Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20200705117-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20200705117-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trường mẫu giáo số 2 |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm tài sản, thiết bị dạy và học của trường Mẫu giáo số 2 Mua sắm tài sản, thiết bị dạy và học của trường Mẫu giáo số 2 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách Quận |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Giấy chứng nhận phù hợp với quy chuẩn TCVN 6238 cho hàng hóa (đồ chơi, đồ dùng dạy học mầm non) mà nhà thầu chào hàng; - Chứng nhận Hệ thống quản lý Môi trường ISO 14001-2015 cho lĩnh vực sản xuất, lắp ráp thiết bị trường học, đồ chơi, đồ dùng dạy học mầm non và đồ nội thất của đơn vị sản xuất; - Văn bản của cơ quan Thuế xác nhận nhà thầu không có nợ đọng thuế đến hết ngày 31/3/2020; - Văn bản xác nhận của cơ quan bảo hiểm: Nhà thầu không có nợ đọng BHXH, BHYT,… |
E-CDNT 10.2(c) | + Nhà thầu cung cấp bảng kê chi tiết danh mục hàng hóa, bảng tuyên bố tính đáp ứng của hàng hóa kèm theo tài liệu kỹ thuật hoặc catalog hàng hóa mà Nhà thầu dự kiến cung cấp cho gói thầu để chứng minh đáp ứng các yêu cầu về thông số kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT. Đối với tài liệu nằm ngoài hai ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh thì phải dịch thuật về tiếng Việt. + Nhà thầu phải cam kết khi cung cấp hàng hóa phải có giấy chứng nhận xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), đối với hàng hóa nhập khẩu. |
E-CDNT 12.2 | hàng hóa phải được vận chuyển đến địa chỉ theo yêu cầu của Bên mời thầu và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải cung cấp Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 36.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trường Mẫu giáo số 2
Địa chỉ: 62, Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 0243.7151235 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân quận Ba Đình Địa chỉ: 25 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trường Mẫu giáo số 2 Địa chỉ: 62, Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 2 | cái | - Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. - KT: 1000*1200*450(mm) | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
2 | Tủ úp cốc | 2 | cái | Kích thước: 600 x 220 x 900mm. Tủ bằng inox được chia làm 05 tầng để được từ 30-35 | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Kích thước: D 1.37 x S35 x C 2.05 m. Tủ để tư trang và 2 tầng để giầy dép làm bằng gỗ thông, sơn phủ PU bóng. | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
4 | Bàn nhà trẻ | 30 | chiếc | - Bàn Kt (D90*R48*C45)cm, bằng nhựa cao cấp, khung bằng thép sơn tĩnh điện | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
5 | Ghế nhà trẻ | 100 | chiếc | Ghế nhựa cao cấp đúc chữ A, chiều cao từ mặt đất đến thành cao 26cm | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
6 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Chăn băng lông, kt 1200x1500mm. Gối cho trẻ gồm vỏ gối và lõi gối | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
7 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 2 | cái | Bằng nhựa, có nắp đậy. Dung tích 10lit | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
8 | Tivi màu 55inch + giá treo | 2 | Bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
9 | Đầu đĩa DVD | 2 | cái | - DVD, CD.Hình ảnh Full HD 1080p. Âm thanh chuẩn nghe rõ ràng. - Định dạng DVD có thể đọc: DVD+R. DVD-R, DVD+RW, DVD-RW, DVD-Video, VCD, SVCD, CD,WAV, MPEG-4, MPEG-2, MPEG-1, JPEG•,AC3, CD-R/RW( audio/MP3/WMA/JPEG), WMA. - Tính năng Phát hình ảnh chất lượng cao với khả năng hạn chế nhiễu tối đa | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
10 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | - Bàn kt: D95xR50XC 55cm, chất liệu bằng nhựa composite, độ dày mặt bàn 12mm | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
11 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | - Ghế kt 290x300x340-610mm, chân nhựa cao cấp đúc chữ A | Lớp Nhà trẻ - Đồ dùng | |
12 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Bộ | - Kích thước: 800 x 1200 mm. -Một mặt làm bằng nỉ, mặt bằng focmica, khung bằng thép dày 1,5 ly được sơn tĩnh điện và có điều chỉnh độ cao thích hợp với mọi lứa tuổi, có bánh xe di chuyển. | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
13 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 2 | Bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước khoảng (300 x 390)mm. Gồm 32 tranh, minh họa 11 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
14 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 2 | Bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước khoảng (300x390)mm. Gồm 22 tranh, minh họa 14 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
15 | Khối hình to | 6 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
16 | Khối hình nhỏ | 30 | bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
17 | Búp bê bé trai (cao - thấp) | 6 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
18 | Búp bê bé gái (cao thấp) | 6 | Bộ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
19 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 4 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
20 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 4 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
21 | Giường búp bê | 2 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
22 | Xắc xô to | 4 | Cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 180mm | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
23 | Xắc xô nhỏ | 30 | Cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 120mm | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
24 | Phách gõ | 30 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
25 | Trống cơm | 10 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
26 | Xúc xắc | 10 | Cái | Bằng nhựa sơn màu | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
27 | Trống con | 10 | Cái | Chất liệu gỗ, da | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
28 | Bộ nhận biết tập nói | 30 | Bộ | Gồm 15 tờ, 30 tranh, in 2 mặt trên giấy cusche 230g/m2 | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
29 | Bài học rót hạt với bình đục có tay cầm | 4 | Bộ | Bài học rót hạt với bình đục có tay cầm | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
30 | Bài học xúc hạt với thìa to | 4 | Bộ | Bài học xúc hạt với thìa to | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
31 | Bài học bốc chuyển hạt | 4 | Bộ | Bài học bốc chuyển hạt | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
32 | Bài học thả hạt vào lọ | 4 | Bộ | Bài học thả hạt vào lọ | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
33 | Bài học mở và đóng hộp | 4 | Bộ | Bài học mở và đóng hộp | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
34 | Bài học quét và hót hạt đậu | 4 | Bộ | Bài học quét và hót hạt đậu | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
35 | Bài học vắt nước với bọt biển | 4 | Bộ | Bài học vắt nước với bọt biển | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
36 | Bài học rót nước với bình trong (loại cốc trong) có tay cầm | 4 | Bộ | Bài học rót nước với bình trong (loại cốc trong) có tay cầm | Lớp Nhà trẻ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
37 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Cái | - Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. - KT: 1000*1200*450(mm) | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
38 | Tủ úp cốc | 2 | Cái | Kích thước: 600 x 220 x 900mm. Tủ bằng inox được chia làm 05 tầng để được từ 30-35 | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
39 | Giá dép 5 tầng | 2 | Cái | Kích thước: 1.42x95x20 | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
40 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Kích thước: D150 x S30 x C125cm. Tủ để tư trang 15 ô và 2 tầng để giầy dép làm bằng gỗ thông, sơn phủ PU bóng. | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
41 | Bàn MG Bé | 60 | chiếc | - Bàn Kt (D90*R48*C45)cm, bằng nhựa cao cấp, khung bằng thép sơn tĩnh điện | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
42 | Ghế MG BÉ | 100 | chiếc | Ghế nhựa cao cấp đúc chữ A, chiều cao từ mặt đất đến thành cao 26cm | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
43 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Chăn băng lông, kt 1200x1500mm. Gối cho trẻ gồm vỏ gối và lõi gối | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
44 | Thùng rác có nắp đậy | 1 | Cái | Bằng nhựa, có nắp đậy. Dung tích 10lit | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
45 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 2 | bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
46 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | - Bàn kt: D95xR50XC 55cm, chất liệu bằng nhựa composite, độ dày mặt bàn 12mm | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
47 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | - Ghế kt 290x300x340-610mm, chân nhựa cao cấp đúc chữ A | Lớp Mẫu giáo bé – Đồ dùng | |
48 | Bộ bàn tính học đếm. | 10 | Cái | Bằng gỗ tự nhiên , sơn màu phủ bóng. Gồm có 5 cọc và chân đế, mỗi cọc có 6 hạt. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
49 | Bảng chun học toán | 30 | bộ | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
50 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Cái | Kích thước: 800 x 1200 mm. Một mặt làm bằng nỉ, mặt bằng focmica, khung bằng thép dày 1,5 ly được sơn tĩnh điện và có điều chỉnh độ cao thích hợp với mọi lứa tuổi, có bánh xe di chuyển. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
51 | Bộ côn trùng | 10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
52 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 10 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
53 | Bộ đồ chơi, đồ dùng ăn uống | 10 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
54 | Bộ đồ chơi, đồ dùng gia đình | 10 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
55 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
56 | Bộ động vật sống dưới nước | 10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
57 | Bộ động vật sống trong rừng | 10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
58 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 10 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
59 | Bộ dụng cụ lao động | 10 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
60 | Bộ ghép hình hoa | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
61 | Bộ hình khối | 60 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
62 | Bộ làm quen với toán | 60 | Bộ | Gồm khoảng 150 chi tiết các loại phù hợp với chương trình độ tuổi; Bằng nhựa hoặc giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2). In 2 mặt 4 mầu, cán láng hoặc vật liệu đảm bảo tiêu chí an toàn khác. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
63 | Bộ lắp ghép | 50 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 55 chi tiết có thể lắp ghép đa chiều, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
64 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 20 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
65 | Bộ lắp ráp xe lửa | 20 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
66 | Bộ luồn hạt | 20 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép. Kích thước của bộ luồn hạt khoảng (400x300x150)mm. Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
67 | Bộ nhận biết hình phẳng | 50 | túi | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
68 | Bộ que tính | 50 | Bộ | Chất liệu bằng nhựa nhiều màu | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
69 | Bộ trang phục bác sĩ | 2 | Bộ | Bằng vải. Gồm: 1 áo, 1 mũ. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
70 | Bộ trang phục nấu ăn | 4 | bộ | Bằng vải. Gồm: 1 áo, 1 mũ. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
71 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo theo lứa tuổi | 2 | bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước (350 x 440)mm. Gồm 28 tranh, minh họa 22 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
72 | Bộ tranh truyện mẫu giáo theo lứa tuổi | 2 | bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi, kích thước (350 x 440)mm. Gồm 32 tranh, minh họa 8 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
73 | Bộ xếp hình xây dựng | 2 | bộ | Gồm 44 chi tiết. Chất liệu gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
74 | Búp bê bé gái | 4 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
75 | Búp bê bé trai | 4 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
76 | Cột ném bóng | 4 | Cái | Vật liệu bằng thép, có chân đế chắc chắn. Chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
77 | Đồ chơi Bowling | 10 | bộ | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 10 con ky có chiều cao 200 mm, có đánh số thứ tự từ 1 đến 10 phù hợp cho trẻ mầm non, kèm theo 02 quả bóng đường kính khoảng 80mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
78 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 10 | bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
79 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 10 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
80 | Gạch xây dựng | 10 | thùng | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
81 | Ghép nút lớn | 20 | bộ | Vật liệu bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 64 chi tiết. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm, các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
82 | Kính lúp | 10 | Cái | Loại thông dụng, thể hiện độ phóng to, thu nhỏ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước đường kính 75mm | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
83 | Lô tô đồ vật | 60 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
84 | Lô tô động vật | 60 | bộ | Kích thước 10x7(cm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
85 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 60 | bộ | Gồm 25 cặp tương phản, in 1 mặt 4 màu, 1 mặt 1 màu, bằng giấy duplex định lượng 700g/m2 | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
86 | Lô tô phương tiện giao thông | 60 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
87 | Lô tô thực vật | 60 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
88 | Mô hình hàm răng | 10 | Cái | Bằng nhựa chất lượng cao, không độc hại, màu sắc phù hợp thực tế đảm bảo chắc chắn an toàn. Kích thước (70x90x55)mm | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
89 | Nguyên liệu để đan tết | 6 | kg | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220mm. | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
90 | Xắc xô | 20 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 120mm | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
91 | Bài học xúc hạt với thìa to | 4 | bộ | Bài học xúc hạt với thìa to | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
92 | Bài học dùng kẹp to để di chuyển đồ vật | 4 | bộ | Bài học dùng kẹp to để di chuyển đồ vật | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
93 | Bài học quét và hót hạt đậu | 4 | bộ | Bài học quét và hót hạt đậu | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
94 | Bài học vắt nước với bọt biển | 4 | bộ | Bài học vắt nước với bọt biển | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
95 | Bài học rót nước với bình đục có tay cầm | 4 | bộ | Bài học rót nước với bình đục có tay cầm | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
96 | Bài học rót nước từ bình trong có tay cầm ra 2 cốc | 4 | bộ | Bài học rót nước từ bình trong có tay cầm ra 2 cốc | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
97 | Bài học pha 3 màu | 4 | bộ | Bài học pha 3 màu | Lớp Mẫu giáo bé - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
98 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 2 | Cái | - Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. - KT: 1000*1200*450(mm) | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
99 | Tủ úp cốc | 2 | Cái | Kích thước: 600 x 220 x 900mm. Tủ bằng inox được chia làm 05 tầng để được từ 30-35 | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
100 | Giá dép 5 tầng | 2 | Cái | Kích thước: 1.42x95x20 | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
101 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Kích thước: D150 x S30 x C125cm. Tủ để tư trang 15 ô và 2 tầng để giầy dép làm bằng gỗ thông, sơn phủ PU bóng. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
102 | Bàn MG NHỠ | 60 | chiếc | - Bàn Kt (D90*R48*C45)cm, bằng nhựa cao cấp, khung bằng thép sơn tĩnh điện | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
103 | Ghế MG Nhỡ | 120 | chiếc | Ghế nhựa cao cấp đúc chữ A, chiều cao từ mặt đất đến thành cao 26cm | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
104 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Chăn băng lông, kt 1200x1500mm. Gối cho trẻ gồm vỏ gối và lõi gối | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
105 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 2 | Cái | Bằng nhựa, có nắp đậy. Dung tích 10lit | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
106 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 2 | Bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
107 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | - Bàn kt: D95xR50XC 55cm, chất liệu bằng nhựa composite, độ dày mặt bàn 12mm | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
108 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | - Ghế kt 290x300x340-610mm, chân nhựa cao cấp đúc chữ A | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Đồ dùng | |
109 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 60 | Cái | Bàn chải đánh răng trẻ em | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
110 | Bộ bàn tính học đếm. | 20 | Cái | Bằng gỗ tự nhiên , sơn màu phủ bóng. Gồm có 5 cọc và chân đế, mỗi cọc có 6 hạt. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
111 | Bảng chun học toán | 40 | bộ | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
112 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Cái | Kích thước: 800 x 1200 mm. Một mặt làm bằng nỉ, mặt bằng focmica, khung bằng thép dày 1,5 ly được sơn tĩnh điện và có điều chỉnh độ cao thích hợp với mọi lứa tuổi, có bánh xe di chuyển. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
113 | Bộ côn trùng | 8 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
114 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 8 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
115 | Bộ đồ chơi, đồ dùng ăn uống | 8 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
116 | Bộ đồ chơi, đồ dùng gia đình | 8 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
117 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 8 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
118 | Bộ động vật sống dưới nước | 8 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
119 | Bộ động vật sống trong rừng | 8 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
120 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 8 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
121 | Bộ dụng cụ lao động | 8 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
122 | Bộ ghép hình hoa | 8 | Bộ | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
123 | Bộ hình khối (chất liệu bằng gỗ) | 60 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
124 | Bộ làm quen với toán | 60 | Bộ | Gồm khoảng 150 chi tiết các loại phù hợp với chương trình độ tuổi; Bằng nhựa hoặc giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2). In 2 mặt 4 mầu, cán láng hoặc vật liệu đảm bảo tiêu chí an toàn khác. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
125 | Bộ lắp ghép | 30 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 55 chi tiết có thể lắp ghép đa chiều, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
126 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
127 | Bộ lắp ráp xe lửa | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
128 | Bộ luồn hạt | 60 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép. Kích thước của bộ luồn hạt khoảng (400x300x150)mm. Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
129 | Bộ nhận biết hình phẳng | 60 | túi | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
130 | Bộ que tính | 60 | Bộ | Chất liệu bằng nhựa nhiều màu | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
131 | Bộ trang phục bác sĩ | 4 | Bộ | Bằng vải. Gồm: 1 áo, 1 mũ. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
132 | Bộ trang phục nấu ăn | 4 | bộ | Bằng vải. Gồm: 1 áo, 1 mũ. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
133 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo theo lứa tuổi | 4 | bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước (350 x 440)mm. Gồm 28 tranh, minh họa 22 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
134 | Bộ tranh truyện mẫu giáo theo lứa tuổi | 4 | bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi, kích thước (350 x 440)mm. Gồm 32 tranh, minh họa 8 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
135 | Bộ xếp hình xây dựng | 10 | bộ | Gồm 44 chi tiết. Chất liệu gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
136 | Búp bê bé gái | 4 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
137 | Búp bê bé trai | 4 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
138 | Cột ném bóng | 4 | Cái | Vật liệu bằng thép, có chân đế chắc chắn. Chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
139 | Đồ chơi Bowling | 10 | bộ | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 10 con ky có chiều cao 200 mm, có đánh số thứ tự từ 1 đến 10 phù hợp cho trẻ mầm non, kèm theo 02 quả bóng đường kính khoảng 80mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
140 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 6 | bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
141 | Domino chữ cái và số | 20 | hộp | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt, gồm 39 thẻ kích thước khoảng (65x35)mm. In các chữ cái tiếng Việt và các chữ số từ 1 đến 10. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
142 | Đồng hồ học số, học hình | 10 | Cái | Đồng hồ học số, học hình | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
143 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 60 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
144 | Gạch xây dựng | 20 | thùng | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
145 | Ghép nút lớn | 20 | bộ | Vật liệu bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 64 chi tiết. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm, các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
146 | Kính lúp | 10 | Cái | Loại thông dụng, thể hiện độ phóng to, thu nhỏ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước đường kính 75mm | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
147 | Lô tô đồ vật | 60 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
148 | Lô tô động vật | 60 | bộ | Kích thước 10x7(cm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
149 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 60 | bộ | Gồm 25 cặp tương phản, in 1 mặt 4 màu, 1 mặt 1 màu, bằng giấy duplex định lượng 700g/m2 | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
150 | Lô tô phương tiện giao thông | 60 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
151 | Lô tô thực vật | 60 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
152 | Mô hình hàm răng | 10 | Cái | Bằng nhựa chất lượng cao, không độc hại, màu sắc phù hợp thực tế đảm bảo chắc chắn an toàn. Kích thước (70x90x55)mm | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
153 | Nguyên liệu để đan tết | 10 | kg | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
154 | Phễu nhựa | 10 | cái | Loại thông dụng, bằng nhựa PP đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 100mm, chiều dài 130mm. | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
155 | Xắc xô | 20 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 120mm | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
156 | Bài học xúc hạt với thìa nhỏ | 10 | bộ | Bài học xúc hạt với thìa nhỏ | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
157 | Bài học dùng kẹp nhỏ để di chuyển đồ vật | 10 | bộ | Bài học dùng kẹp nhỏ để di chuyển đồ vật | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
158 | Bài học cách cầm kéo, dao, dĩa đưa cho người khác | 10 | bộ | Bài học cách cầm kéo, dao, dĩa đưa cho người khác | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
159 | Bài học cách sử dụng đũa có hướng dẫn | 10 | bộ | Bài học cách sử dụng đũa có hướng dẫn | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
160 | Bài học rót nước qua phễu với cốc thủy tinh (cốc trong) | 10 | bộ | Bài học rót nước qua phễu với cốc thủy tinh (cốc trong) | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
161 | Bài học pha 6 màu | 10 | bộ | Bài học pha 6 màu | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
162 | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | 10 | bộ | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | Lớp Mẫu giáo Nhỡ - Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
163 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 3 | Cái | - Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. - KT: 1000*1200*450(mm) | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
164 | Tủ úp cốc | 3 | Cái | Kích thước: 600 x 220 x 900mm. Tủ bằng inox được chia làm 05 tầng để được từ 30-35 | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
165 | Giá dép 5 tầng | 3 | Cái | Kích thước: 1.42x20x95 | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
166 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 3 | cái | Kích thước: D1.37 x S35 x C 2.05 m. Tủ để tư trang 15 ô và 2 tầng để giầy dép làm bằng gỗ thông, sơn phủ PU bóng. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
167 | Bàn MG Lớn | 90 | chiếc | - Bàn Kt (D90*R48*C45)cm, bằng nhựa cao cấp, khung bằng thép sơn tĩnh điện | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
168 | Ghế MG Lớn | 90 | chiếc | Ghế nhựa cao cấp đúc chữ A, chiều cao từ mặt đất đến thành cao 26cm | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
169 | Chăn gối cho trẻ | 90 | chiếc | Chăn băng lông, kt 1200x1500mm. Gối cho trẻ gồm vỏ gối và lõi gối | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
170 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 1 | Cái | Bằng nhựa, có nắp đậy. Dung tích 10lit | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
171 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 3 | bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
172 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | - Bàn kt: D95xR50XC 55cm, chất liệu bằng nhựa composite, độ dày mặt bàn 12mm | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
173 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | - Ghế kt 290x300x340-610mm, chân nhựa cao cấp đúc chữ A | Lớp Mẫu giáo Lớn – Đồ dùng | |
174 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 90 | Cái | Bàn chải đánh răng trẻ em | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
175 | Bộ bàn tính học đếm. | 90 | Cái | Bằng gỗ tự nhiên , sơn màu phủ bóng. Gồm có 5 cọc và chân đế, mỗi cọc có 6 hạt. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
176 | Bảng chun học toán | 90 | bộ | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
177 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 3 | Cái | Kích thước: 800 x 1200 mm. Một mặt làm bằng nỉ, mặt bằng focmica, khung bằng thép dày 1,5 ly được sơn tĩnh điện và có điều chỉnh độ cao thích hợp với mọi lứa tuổi, có bánh xe di chuyển. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
178 | Bộ chữ cái | 90 | Bộ | Gồm 42 thẻ chữ cái, dấu và số, kích thước (50x90)mm, in 2 mặt (chữ in và chữ viết thường) giấy couche định lượng 250g/m2 | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
179 | Bộ côn trùng | 90 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
180 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
181 | Bộ đồ chơi, đồ dùng ăn uống | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
182 | Bộ đồ chơi, đồ dùng gia đình | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
183 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 30 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
184 | Bộ động vật sống dưới nước | 30 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
185 | Bộ động vật sống trong rừng | 30 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
186 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 12 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
187 | Bộ dụng cụ lao động | 12 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
188 | Bộ ghép hình hoa | 30 | Bộ | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
189 | Bộ hình khối | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
190 | Bộ làm quen với toán | 90 | Bộ | Gồm khoảng 150 chi tiết các loại phù hợp với chương trình độ tuổi; Bằng nhựa hoặc giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2). In 2 mặt 4 mầu, cán láng hoặc vật liệu đảm bảo tiêu chí an toàn khác. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
191 | Bộ lắp ghép | 30 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 55 chi tiết có thể lắp ghép đa chiều, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
192 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
193 | Bộ lắp ráp xe lửa | 30 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
194 | Bộ nhận biết hình phẳng | 90 | túi | Chất liệu bằng nhựa | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
195 | Bộ que tính | 75 | Bộ | Chất liệu bằng nhựa nhiều màu | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
196 | Bộ trang phục bác sĩ | 90 | Bộ | Bằng vải. Gồm: 1 áo, 1 mũ. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
197 | Bộ trang phục nấu ăn | 6 | bộ | Bằng vải. Gồm: 1 áo, 1 mũ. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
198 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo theo lứa tuổi | 6 | bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước (350 x 440)mm. Gồm 28 tranh, minh họa 22 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
199 | Bộ tranh truyện mẫu giáo theo lứa tuổi | 6 | bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi, kích thước (350 x 440)mm. Gồm 32 tranh, minh họa 8 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
200 | Búp bê bé gái | 6 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
201 | Búp bê bé trai | 6 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
202 | Cột ném bóng | 6 | Cái | Vật liệu bằng thép, có chân đế chắc chắn. Chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
203 | Đồ chơi Bowling | 30 | bộ | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 10 con ky có chiều cao 200 mm, có đánh số thứ tự từ 1 đến 10 phù hợp cho trẻ mầm non, kèm theo 02 quả bóng đường kính khoảng 80mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
204 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 30 | bộ | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
205 | Domino chữ cái và số | 90 | hộp | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt, gồm 39 thẻ kích thước khoảng (65x35)mm. In các chữ cái tiếng Việt và các chữ số từ 1 đến 10. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
206 | Đồng hồ học số, học hình | 12 | Cái | Đồng hồ học số, học hình | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
207 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 90 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
208 | Gạch xây dựng | 30 | thùng | Chất liệu bằng gỗ | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
209 | Ghép nút lớn | 30 | bộ | Vật liệu bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 64 chi tiết. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm, các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
210 | Kính lúp | 30 | Cái | Loại thông dụng, thể hiện độ phóng to, thu nhỏ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước đường kính 75mm | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
211 | Lô tô đồ vật | 90 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
212 | Lô tô động vật | 90 | bộ | Kích thước 10x7(cm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
213 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 90 | bộ | Gồm 25 cặp tương phản, in 1 mặt 4 màu, 1 mặt 1 màu, bằng giấy duplex định lượng 700g/m2 | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
214 | Lô tô phương tiện giao thông | 90 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
215 | Lô tô thực vật | 90 | bộ | Đựng trong hộp giấy. Kích thước 100x70(mm). Gồm 25 quân, ruột in 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, vỏ hộp in 4 màu trên giấy Duplex định lượng 350g/m2. cán láng. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
216 | Mô hình hàm răng | 30 | Cái | Bằng nhựa chất lượng cao, không độc hại, màu sắc phù hợp thực tế đảm bảo chắc chắn an toàn. Kích thước (70x90x55)mm | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
217 | Nguyên liệu để đan tết | 30 | kg | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220mm. | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
218 | Xắc xô | 30 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 120mm | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
219 | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | 15 | bộ | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
220 | Bài học sử dụng đũa ko có hướng dẫn | 15 | bộ | Bài học sử dụng đũa ko có hướng dẫn | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
221 | Bài học Chải tóc, cặp tóc, đeo bờm | 15 | bộ | Bài học Chải tóc, cặp tóc, đeo bờm | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
222 | Bài học dùng trà và mời trà (Tiệc trà) | 15 | bộ | Bài học dùng trà và mời trà (Tiệc trà) | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
223 | Hộp trò chơi con tem 1, 10, 100, 1000, với các con ki và khay nhỏ để các con tem | 15 | bộ | Hộp trò chơi con tem 1, 10, 100, 1000, với các con ki và khay nhỏ để các con tem | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
224 | Mũi tên số cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương (chất liệu gỗ) | 6 | bộ | Mũi tên số cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương (chất liệu gỗ) | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
225 | Hộp đựng mũi tên cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương (chất liệu gỗ) | 6 | bộ | Hộp đựng mũi tên cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương (chất liệu gỗ) | Lớp Mẫu giáo Lớn – Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu | |
226 | Đàn Organ | 2 | bộ | - 758 tiếng (voice) chất lượng cao bao gồm Sweet! And Cool, kết hợp Polyphony. - Chức năng lấy mẫu tiếng nhanh "Quick Sampling” – 5 mẫu (1 loại dạng key Follow + 4 loại dạng one Shot/loop). Tối đa 9,6 giây/ mẫu. - Chức năng Groove Creator – 35 Groove, 5 phần (4 main chính + 1 Musical Climax). - 235 nhạc đệm Style đi kèm. - Chức năng Record lưu trữ âm thanh Audio thông qua USB – Có thể lưu đến 80 phút/file (wav). - Loa âm trần 12cm với công suất 6W + 6W. - Tích hợp cổng USB TO DEVICE | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
227 | Gương và gióng múa | 1 | bộ | Bộ gương và gióng múa tay vịn bằng gỗ. + KT: 15m dài | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
228 | Tủ đựng trang phục biểu diễn | 2 | chiếc | Kích thước: D120xR50xC180 cm. Tủ 2 buồng, 4 cánh, phần trên có 2 cánh đựng đạo cụ âm nhạc, phần dưới có 2 cánh kính có suốt treo quần áo, phía dưới có 2 ngăn kéo. Được làm bằng gỗ thông ghép thanh, hậu bằng gỗ công nghiệp sơn phủ PU bóng | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
229 | Trang phục biểu diễn các loại | 120 | bộ | - Chất liệu bằng vải nhiều màu sắc phù hợp với yêu cầu của người dùng. Trang phục erobic: 10 bộ; Trang phục các con thú: 10 bộ; Trang phục áo váy mèo: 10 bộ; Trang phục thái nữ: 10 bộ; Trang phục hoa sen: 20 bộ; Trang phục quan họ nam: 10 bộ; Trang phục quan họ nữ: 10 bộ; Trang phục múa trống quân: 10 bộ; Trang phục tứ thân: 10 bộ | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
230 | Giá vẽ cho trẻ | 20 | Cái | KT: 50x50x c100 cm. - Giá làm bằng chất liệu gỗ dày dặn, cao cấp và an toàn cho trẻ. | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
231 | Tivi màu 55inch + giá treo | 1 | Cái | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
232 | Đầu đĩa DVD | 1 | Cái | - DVD, CD. Hình ảnh Full HD 1080p. Âm thanh chuẩn nghe rõ ràng. - Định dạng DVD có thể đọc: DVD + R, DVD-R, DVD+RW, DVD-RW, DVD-Video, VCD, SVCD, CD,WAV, MPEG-4, MPEG-2, MPEG-1, JPEG•,AC3, CD-R/RW(audio/MP3/WMA/JPEG), WMA. - Tính năng Phát hình ảnh chất lượng cao với khả năng hạn chế nhiễu tối đa | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
233 | Loa | 2 | Cái | Công suất tối đa : 1400W. - Họng còi bằng sợi thủy tinh. - Bass: 40cm x2. - Củ từ Bass : 220 mm. - Củ từ Treble : 170 mm. - Độ nhạy : 100dP. - Trở kháng: 4 ohms - 8 ohms. - Dải tần: 40Hz- 20KHz. - Kích thước: 590(w) x 420(d) x 1280(h)mm. - Trọng lượng: 57 kg x 2 | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
234 | Amply | 1 | cái | Công suất: AC 200V/50-60Hz..- Công suất cực đại: 2600W. Sử dụng 36 Transistor công suất lớn của hãng Toshiba (Japan). Hai kênh công suất chạy độc lập. Công suất ngõ ra: 1800W x 2channel/8Ω. Hai quạt giải nhiệt lớn. Tần số đáp ứng: 20Hz – 45KHz | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
235 | Mixer | 1 | cái | Số kênh: 8 line/channel. -Độ nhạy ngõ vào: -60dBm -> -40dBm. - Mức ngõ vào: - Mic: -60dBm + Line: -20dBm + Eff in: -20dBm + Aux in: -20dBm + Tape in: -20dBm. - Mức ngõ ra: + Eff send: -10dBm + Aux send: -0dBm. - Điện áp ra: 4V Max/kênh. -Tỉ số S/N: >85dB - Tỉ lệ tạp âm: | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
236 | Micro không dây | 1 | Bộ | Dải tần lựa chọn: 740MHz – 820MHz. Dải tần số lựa chọn băng thông: 80MHz | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
237 | Tủ đựng thiết bị âm thanh | 1 | cái | Chiều cao tủ: 12 x 44.45mm ~ 535 mm. - Góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng. - 4 Chân tủ có thể quay đa hướng có vòng bi bánh cao su, 2 bánh có thêm khóa bánh. - Đinh tán neo kép. - Cạnh tủ được bọc nhôm dày. - Có khóa lưỡi móc dễ dàng khóa phù hợp và lưỡi | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
238 | Giá để loa | 1 | cái | Chất liệu : sắt sơn tĩnh điện. Có bánh xe di chuyển dễ dàng. Kích thước vừa vặn đáy loa | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
239 | Dây loa | 70 | m | Dây loa | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
240 | Ống ghen 24x14 | 30 | m | Ống ghen 24x14 | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
241 | Vật tư phụ: ốc vít… | 1 | bộ | Vật tư phụ: ốc vít… | Các Phòng Ban – Phòng Giáo dục – Nghệ thuật | |
242 | Vách leo | 1 | chiếc | KT: 2400x200x2400. Vách leo bằng gỗ cao su tự nhiên, các núm tay cầm bằng nhựa nguyên sinh an toàn, không độc hại cho trẻ | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
243 | Thang leo | 1 | bộ | KT: 1200x200x2400. Thang leo được làm từ gỗ cao su tự nhiên an toàn với trẻ | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
244 | Đệm thể chất mầm non | 6 | chiếc | KT: 1200x600x50mm. Đệm thể chất cho trẻ | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
245 | Bộ thể chất đa năng phòng GDTC | 1 | bộ | Gồm 12 chi tiết.(D145*R60*C145)Bằng nhựa nhập khẩu | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
246 | Sàn nhún | 1 | chiếc | Đường kính 1, 2m. Là loại bạt nhún lò xo, chân sàn nhún làm bằng sắt cường lực rất chắc chắn và vấn đáp ứng yêu cầu nhỏ gọn và tiện dụng | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
247 | Bục bật nhảy hình chữ nhật | 1 | chiếc | Kích thước: 50x70cm xC25cm. Sản phẩm có 05 lớp gồm: 01 cốt gỗ, 01 miếng mút, 01 lớp vải, 01 lớp bông, 01 lớp giả da cao cấp | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
248 | Bục bật nhảy hình tam giác | 1 | Bộ | Gồm 02 hình với kích thước sau: KT1: D90xC30xR60cm; KT2: D110xR60xC45. Sản phẩm có 05 lớp gồm: 01 cốt gỗ, 01 miếng mút, 01 lớp vải, 01 lớp bông, 01 lớp giả da cao cấp. | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
249 | Bộ đồ tập gym | 1 | Bộ | * Dụng cụ lắc hông: - Kích thước SP: 630x380x180 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp; * Bộ phát triển cơ ngực: - Kích thước SP: 925x330x170 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp; * Dụng cụ chèo thuyền tập bụng: - Kích thước SP: 885x470x170 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp. * Dụng cụ tập đi bộ: - Kích thước SP: 780x460x160 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp. * Dụng cụ đẩy tạ: - Kích thước SP: 780x400x150 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp. * Máy tập xe đạp. - Kích thước SP: 500x220x460 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp. * Dụng cụ chạy bộ: - Kích thước SP: 560x190x830 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp. * Dụng cụ cưỡi ngựa: - Kích thước SP: 870x360x150 mm. - Chất liệu: Sắt kẽm, sơn tĩnh điện cao cấp | Các Phòng Ban – Phòng Thể chất | |
250 | Bảng công tác | 1 | chiếc | - KT: 1200 x 2400mm. - Bảng từ trắng có dòng kẻ, được nhập từ hàn quốc, có tai treo tường, có khay đựng bút và khăn lau, khung nhôm định hình cốt bảng bằng nhựa công nghiệp. | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng | |
251 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 1 | bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng | |
252 | Loa treo tường toàn dải | 4 | cái | - Công suất 20W. - Độ nhạy: 93dB. - Áp suất âm thanh : 93 dB (1 W, 1 m). - Đáp ứng tần số: 150 Hz – 10 kHz | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng – Hệ thống âm thanh | |
253 | Amplyfier | 1 | cái | - Nguồn điện: 220 - 240V AC hoặc 24V DC. - Công suất ra :240W. - Đáp tuyến tần số :50- 20,000 HZ | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng – Hệ thống âm thanh | |
254 | Micro không dây | 1 | bộ | - Tần số đáp ứng: 740MHz – 820MHz. - Kiểu microphone: Không dây | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng – Hệ thống âm thanh | |
255 | Dây loa | 70 | m | Dây loa | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng – Hệ thống âm thanh | |
256 | Ghen 24x14 | 30 | m | Ghen 24x14 | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng – Hệ thống âm thanh | |
257 | Vật tư phụ: ốc vít… | 1 | bộ | Vật tư phụ: ốc vít… | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng – Hệ thống âm thanh | |
258 | Khẩu hiệu "ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM" | 1 | bộ | - KT: 6000x450 mm. - Chất liệu khung nhôm vàng, nền mica đỏ, chữ mica vàng gương | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng | |
259 | * Bộ phông , rèm | 1 | bộ | - Phông nhung hội trường màu xanh, đỏ. * Sao vàng búa liềm. - Chất liệu: mica vàng. - KT rộng 50cm | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng | |
260 | Bục tượng Bác và tượng Bác | 1 | bộ | * Bục tượng Bác: - KT bục: 800 x 600 x 1200mm. - Bục bằng gỗ công nghiệp sơn phủ PU bóng chống ẩm chống xước. * Tượng Bác: - Chất liệu bằng thạch cao nhũ đồng | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng | |
261 | Bục nói chuyện | 1 | bộ | KT 600x800x1200mm. Làm bằng gỗ công nghiệp sơn phủ PU cao cấp | Các Phòng Ban – Phòng Hội đồng | |
262 | Bảng công tác mica | 2 | chiếc | KT: 1200x2400mm. - Bảng màu trắng làm bằng thép từ tính chống lóa nhập từ Hàn Quốc có dòng kẻ mờ 5x5cm, dán trên tấm lót nhựa chống cong vênh dày 15mm, khung bảng làm bằng nhôm cong chuyên dụng có 30cm khay phấn | Các Phòng Ban – Phòng Phó hiệu trưởng (02 phòng) | |
263 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | KT: 1600x800x750mm. Bàn gỗ CN sơn phủ Pu cao cấp. Ghế xoay tựa lưng da PVC, chân tay bằng nhựa | Các Phòng Ban – Phòng Phó hiệu trưởng (02 phòng) | |
264 | Tủ đựng tài liệu sắt không gỉ 4 buồng | 2 | chiếc | KT: 1000x450x1830mm. Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 4 khoang cánh mở, mỗi khoang có 1 đợt di động | Các Phòng Ban – Phòng Phó hiệu trưởng (02 phòng) | |
265 | Bảng công tác | 1 | chiếc | - KT: 1200x2400mm. - Bảng màu trắng làm bằng thép từ tính chống lóa nhập từ Hàn Quốc có dòng kẻ mờ 5x5cm, dán trên tấm lót nhựa chống cong vênh dày 15mm, khung bảng làm bằng nhôm cong chuyên dụng có 30cm khay phấn | Các Phòng Ban – Phòng Tài vụ (Kế toán - Thủ quỹ) | |
266 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | - KT:1200x600x750. - Bàn màu ghi, gồm 1 ngăn kéo, 1 hộc treo liền bàn và 1 kệ để CPU. Ghế xoay SG550K | Các Phòng Ban – Phòng Tài vụ (Kế toán - Thủ quỹ) | |
267 | Tủ đựng tài liệu sắt không gỉ 4 buồng | 2 | bộ | KT: 1000x450x1830mm. Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 4 khoang cánh mở, mỗi khoang có 1 đợt di động | Các Phòng Ban – Phòng Tài vụ (Kế toán - Thủ quỹ) | |
268 | Tủ đựng thuốc | 2 | chiếc | - KT:800mmx400mmx1600mm. -Tủ gồm 4 cánh, 4 đợt: 2 cánh trên và 2 hồi bằng kính, 2 cánh dưới và 2 hồi dưới bằng inox tấm dày 0.4mm, 1 đợt bằng kính dày 5mm. -Bọc xung quanh bằng inox tấm dày 0.4mm. -Có ô độc A-B, có khóa riêng; có 1 sàn nghiêng chia ô; hai cánh dưới bọc inox có khóa. -Chân tủ có đệm cao su chịu lực | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
269 | Giường inox, đệm | 2 | bộ | * Giường y tế: - KT: 1900x900x450mm. - Khung giường inox hộp 30x60 dày 1.2mm, chân giường inox f32 dày 1,2mm, giát giường Inox hộp 10x40 dày 0.8mm, có 2 cọc màn hai đầu uốn chữ U bằng inox fi 16. *Đệm y tế bằng mút bọc da kèm theo bộ chăn ga gối y tế. | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
270 | Bộ dụng cụ sơ cứu | 1 | bộ | Gồm bông, băng, gạc, kéo, cồn, thuốc sát trùng | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
271 | Máy đo huyết áp trẻ em | 1 | bộ | Máy đo huyết áp điện tử | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
272 | Bộ đo chiều cao, cân nặng | 1 | bộ | 1. Trọng lượng cơ thể: Max: 120kg, Min: 0.5kg. 2. Đo chiều cao: Phạm vi đo 700-1900mm, Min: 5 mm, Dung sai ± 5mm. 3. Kích thước mặt bàn cân (L × W): 280 × 380 . 4. Kích thước tổng thể (Z × W × H): 950 × 300 × 290mm. 5. Trọng lượng: 14kg | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
273 | Máy đo huyết áp người lớn | 1 | bộ | Máy đo huyết áp cơ kèm ống nghe 1 dây: - Dải đo: 0 - 300mmHg. - Phương pháp bơm: bơm và giải phóng không khí bằng van xả. | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
274 | Nhiệt kế điện tử | 1 | cái | - Có thể đo ở miệng, nách hoặc hậu môn. - Chính xác hơn tới 0.1oC. - Đo nhanh, sau 60 giây. - Có nhớ kết quả đo trước. - Có tín hiệu báo kết quả. - Tuổi thọ của pin bền, cho 5.000 lần đo. - Không thấm nước | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
275 | Túi chườm nóng lạnh | 2 | cái | Túi chườm nóng lạnh | Các Phòng Ban – Phòng Y tế | |
276 | Bàn làm việc | 1 | chiếc | - KT:1200x600x750. - Bàn màu ghi, gồm 1 ngăn kéo, 1 hộc treo liền bàn và 1 kệ để CPU | Các Phòng Ban – Phòng Bảo vệ | |
277 | Ghế gập | 1 | chiếc | - Kt: W480 x D515 x H890 mm. - Đệm tựa bọc PVC, chân sơn | Các Phòng Ban – Phòng Bảo vệ | |
278 | Tủ đựng đồ dùng phòng bảo vệ | 1 | chiếc | Tủ sắt 2 cánh. KT:1000 x450 x 1830. Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khoang gồm 3 đợt di động, tủ có 2 cánh sắt mở, tay nắm nhựa liền khóa. | Các Phòng Ban – Phòng Bảo vệ | |
279 | Giường ngủ | 1 | chiếc | KT: 1200x2000mm. Giường đơn bằng gỗ tự nhiên, chắc chắn, bền đẹp | Các Phòng Ban – Phòng Bảo vệ | |
280 | Điện thoại bàn | 1 | chiếc | - Điều chỉnh âm lượng bằng phím bấm điện tử. - Chỉnh chuông to nhỏ ở 3 mức. - Quay lại số gọi gần nhất. | Các Phòng Ban – Phòng Bảo vệ | |
281 | Hệ thống bảng biểu | 1 | hệ thống | Bảng chất liệu in bạt căng khung sắt, in các nội dung của khu vực bếp. Gồm 6 bảng KT 1200x1500mm: Bảng phân công nhiệm vụ của Tổ bếp, Bảng chia định lượng thực phẩm chín,Thực đơn của trẻ, , Bảng tài chính công khai, Nội quy bếp ăn và bảng Bếp ăn 5 tốt. | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
282 | Bàn giao nhận thực phẩm | 1 | Cái | - KT: 1000x750x850mm. - Được cắt gấp bằng máy thủy lực. - Các mối hàn bằng khí argon tránh hiện tượng oxi hóa. - Được làm bằng inox, độ dày 0,8- 1ly | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
283 | Bàn chậu rửa đôi | 2 | Cái | KT 1250x750x850x950. - Được cắt gấp bằng máy thủy lực. - Các mối hàn bằng khí argon tránh hiện tượng oxi hóa. - Được làm bằng inox, độ dày 0,8- 1ly | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
284 | Cân định lượng thực phẩm | 1 | Bộ | Gồm 1 cân 100 kg, 1 cân 60kg, 1 cân 30 kg và 1 cân 2kg | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
285 | Thùng rác di động | 1 | Chiếc | KT: D500x600 | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
286 | Rổ giá đựng thực phẩm | 1 | bộ | Rổ nan inox 100%, có quai treo, thoát nước dễ dàng. Một bộ gồm 10 chiếc | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
287 | Khay, chậu đựng thực phẩm | 1 | Bộ | Một bộ gồm 10 chiếc | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
288 | Giá Inox treo tường 2 tầng | 2 | Cái | KT: 1500x300x250mm. - Được cắt gấp bằng máy thủy lực. - Các mối hàn bằng khí argon tránh hiện tượng oxi hóa | Phòng Bếp – Khu sơ chế | |
289 | Máy xay thịt | 1 | Bộ | Điện áp: 220V. Điện áp: 50Hz. Công suất: 0.8KW. Năng suất: 120Kg/h. Trọng lượng : 27kg. Kích thước: 400x260x410mm | Phòng Bếp – Khu vực chế biến thức ăn | |
290 | Máy xay sinh tố | 1 | Cái | Công suất hoạt động cực lớn : 2500W. Thể tích cối xay tối đa : 3.8 L. Trọng lượng máy : 6 kg. Nguồn điện sử dụng : 220 – 240 V/ 50 – 60 Hz. Tốc độ vòng xoay cực đại : 75000 ~ 80000 vòng/ phút | Phòng Bếp – Khu vực chế biến thức ăn | |
291 | Máy cắt củ quả | 1 | Cái | Điện áp: 220V. Công suất: 0,85KW. Năng suất: 51kg/1h | Phòng Bếp – Khu vực chế biến thức ăn | |
292 | Hệ thống máy lọc nước | 1 | Bộ | - Hệ thống gồm 8 cấp lọc. - 8 Màng RO Filmtec™ nhập khẩu trực tiếp từ Hoa Kỳ hoặc tương đương. - Van điện từ KSD. - Có đồng hồ áp dầu. - Bơm Radian. - Bình áp thép siêu bền sản xuất theo công nghệ tiên tiến đạt tiêu chuẩn cao cấp về vệ sinh và sức khỏe bởi NSF. - Điện áp: 220V – 50 Hz. - Điện năng tiêu thụ: 24w/h. - Công suất: 75L/h | Phòng Bếp – Khu vực chế biến thức ăn | |
293 | Nồi đúc Inox 71L chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Kích thước: Ø450xH450 | Phòng Bếp – Khu vực nấu thức ăn | |
294 | Nồi đúc Inox 58L chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Kích thước: Ø400xH400 | Phòng Bếp – Khu vực nấu thức ăn | |
295 | Nồi đúc Inox 36L chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Kích thước: Ø360xH360 | Phòng Bếp – Khu vực nấu thức ăn | |
296 | Chảo inox phi 500 chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Chảo inox phi 500 chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | Phòng Bếp – Khu vực nấu thức ăn | |
297 | Chảo inox bằng phi 400 chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Chảo inox bằng phi 400 chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | Phòng Bếp – Khu vực nấu thức ăn | |
298 | Tủ Đông 4 Cánh | 1 | cái | -Nhiệt độ: -10 ~ -18oC . -Kích thước: 1300 x ( 760 + 30) x 2060 mm. -Dung tích: 1103 lít . -Trọng lượng: 165 kg. -Công suất: 1 HP . -Điện áp: 230V/50Hz/1P | Phòng Bếp – Khu vực chia thức ăn | |
299 | Tủ Mát 4 Cánh | 1 | cái | Nhiệt độ: +2 ~ +8oC . Kích thước: 1300 x ( 760 + 30) x 2060 mm. Dung tích: 1103 lít . Trọng lượng: 168 kg. Công suất: 2/5 HP . Điện áp: 230V/50Hz/1P | Phòng Bếp – Khu vực chia thức ăn | |
300 | Tủ sấy khăn công nghiệp | 1 | Cái | KT: D1000 x R800 x C1800mm. - Số khay : 16 khay. - Vỏ tủ gồm 3 lớp: 2 lớp inox và 1 lớp cách nhiệt bằng bông thủy tinh. - Nguồn: 220 V. - Công suất: 9 kW | Các thiết bị khác | |
301 | Tủ sấy xoong nồi | 1 | Cái | KT: 1800x750x1600mm. Tủ có hai cánh, bên trong úp được nồi 550mm, vỏ tủ bằng INOX hai lớp, sấy bằng thanh nhiệt có quạt thổi, hệ thống điều khiển bằng khởi động từ, có rơ le tự ngắt khi đạt nhiệt độ mặc định | Các thiết bị khác | |
302 | Giá nan Inox 4 tầng | 2 | Cái | KT: 1500x500x1500mm. - Chân được làm bằng hộp 40x40, có thể tăng chỉnh độ cao. - Giá nan được làm bằng hộp 10x20. Nan theo chiều dài. - Các mối hàn bằng khí Agon tránh hiện tượng oxy hóa | Kho thực phẩm | |
303 | Thùng đựng gạo 2 ngăn | 1 | Cái | Kt: 1200x550x500/500. - Được cắt gấp bằng máy thủy lực. - Các mối hàn bằng khí argon tránh hiện tượng oxi hóa | Kho thực phẩm | |
304 | Bàn giá phẳng | 1 | Chiếc | - KT: 1800x700x800mm. - Được cắt gấp bằng máy thủy lực. - Các mối hàn bằng khí argon tránh hiện tượng oxi hóa. - Được làm bằng inox, độ dày 0,8- 1ly | Kho thực phẩm | |
305 | Bảng mica | 1 | chiếc | KT: 1200x2400mm. - Bảng màu trắng làm bằng thép từ tính chống lóa nhập từ Hàn Quốc có dòng kẻ mờ 5x5cm, dán trên tấm lót nhựa chống cong vênh dày 15mm, khung bảng làm bằng nhôm cong chuyên dụng có 30cm khay phấn | Kho thực phẩm | |
306 | Bộ cầu trượt liên hoàn | 1 | Bộ | - KT: 720x375x400cm. bộ liên hoàn ngoài trời 2 khối, gồm 3 làn cầu trượt khác nhau | Ngoài trời | |
307 | Hầm chui vận động tàu hỏa | 1 | Bộ | - KT: 2400x980x1060mm. - Hầm chui hình tàu hỏa với nhiều màu sắc, phù hợp an toàn cho trẻ | Ngoài trời | |
308 | Đu quay con giống | 1 | Bộ | KT: Đường kính 1.7m, Cao 1.8m. Con giống bằng nhựa LDPE đúc liền khối. | Ngoài trời | |
309 | BẬP BÊNH 4 CHỖ | 1 | Bộ | KT: Dài 3m, Rộng 0.4m, Cao 0.6m. Gồm 4 ghế ngồi bằng nhựa LDPE đúc liền khối. | Ngoài trời | |
310 | BẬP BÊNH 2 CÁ NGỰA | 2 | Bộ | KT: Dài 1.6m, Rộng 0.6m, Cao 0.85m. Các con giống bằng nhựa LDPE đúc liền khối. | Ngoài trời | |
311 | Loa | 2 | cái | Kiểu Loa : 2 way (2 bass + 1 treble), đáp tuyến tần số: 40Hz ~ 20KHz; Độ nhạy: 100dB; Công suất định mức: 800W; Trở kháng: 4 Ohm; Tần số cắt :2KHz; Loa Bass 381(mm); Loa Treble 010 x 44(mm); Kích thước: 524 x 512 x 1190(mm); Trọng lượng: 35 kg (2 cái) | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
312 | Amply | 1 | cái | Công suất ra 8Ω: 700Wx2. Công suất ra 4Ω: 1100Wx2. Công suất ra Bridge 8Ω: 2200W. Độ nhạy ngõ vào: 1.4V/32dB/26dB. Đáp tuyến tần số: (20Hz~20KHz)±0.5dB. Tỉ lệ S/N: 100dB. Độ méo tiếng: 300. Chức năng bảo vệ: Tự động làm mát. Nguồn điện cung cấp: 110~120@220~240AC. Trọng lượng: 21.5Kg. Kích thước: 483 x 320 x 88mm | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
313 | Bàn điều khiển (mixer) | 1 | cái | Bàn trộn tín hiệu số 12 đường chuyên dụng. Đầu vào: Mic: 6, Line: 4 mono + 4 âm thanh stereo, CH insert: 4, AUX Rtn: 1 stereo. Hỗ trợ đường Mic XLR: Phantom 48V. Tần số đáp ứng: 20 Hz - 20 kHz. Dải điện động : >100dB. Tổng nhiễu hài, ồn tiếng : | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
314 | Micro không dây | 1 | bộ | Dải tần lựa chọn: 740MHz – 820MHz. Dải tần số lựa chọn băng thông: 80MHz. Chế độ điều chỉnh: FM. Tần số đáp ứng: 50Hz ~ 18kHz. Số lượng kênh điều chỉnh: 500/1000. Độ nhạy đầu vào thực tế: >15dB. Khoảng cách hoạt động ổn định: 80dB. Công suất: ≦ 50mW. Nguồn điện: DC 12-16V , 1200mA. Màn hình: LCD + màn hình backlit nhiều màu. Trọng lượng: 295 gram | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
315 | Tủ đựng thiết bị âm thanh 12u | 1 | Bộ | Chiều cao tủ: 12 x 44.45mm ~ 535 mm. - Góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng. - 4 Chân tủ có thể quay đa hướng có vòng bi bánh cao su, 2 bánh có thêm khóa bánh. - Đinh tán neo kép. - Cạnh tủ được bọc nhôm dày. - Có khóa lưỡi móc dễ dàng khóa phù hợp và lưỡi | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
316 | Chân loa có bánh xe đẩy | 1 | đôi | Chất liệu : sắt sơn tĩnh điện. Có bánh xe di chuyển dễ dàng. Kích thước vừa vặn đáy loa | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
317 | Dây loa | 140 | m | Dây loa | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
318 | Ghen 24x14 | 68 | m | Ghen 24x14 | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
319 | Vật tư phụ: ốc vít… | 1 | bộ | Vật tư phụ: ốc vít… | Ngoài trời – Bộ âm thanh sân trường | |
320 | Bảng biểu sân trường, lớp học | 40 | Cái | Bảng chất liệu in bạt đế ghi, căng khung phủ bóng. KT: 1300x1800mm | Bảng biểu sân trường, lớp học | |
321 | Camera | 16 | Chiếc | Camera bán cầu hồng ngoại 20m ngoài trời 2MP - Vỏ thép. + Camera HD1080p, Cảm biến CMOS 2Mp, 24 bóng LEDs, Hồng ngoại 20m, Bán cầu hồng ngoại ngoài trời, Cắt lọc hồng ngoại +Độ nhạy sáng 0.1 Lux/F1.2, 12 VDC, Hồng ngoại thông minh, Giảm nhiễu KTS, Chống nước tiêu chuẩn IP66, Ống kính 3.6(Đặt hàng ôk 6mm). + Nguồn vào 12 VDC. Dải nhiệt hoạt động rộng (-40°~60°). | Hệ thống Camera | |
322 | Đầu ghi hình 16 kênh | 1 | Chiếc | • Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI 3MP/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP đối với đầu 16 kênh). • H.265+/H.265/H.264+/H.264: luồng chính và H.265/H.264: luồng phụ . Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. • Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p; 4K UHD (3840 × 2160). Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ | Hệ thống Camera | |
323 | Ổ cứng chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera | 1 | Chiếc | Dung lượng: 6TB. Chuẩn cắm: SATA III. Bộ nhớ đệm: 64 M cache. Tốc độ vòng quay: 5400 rpm. Tốc độ truyền dữ liệu: 6 Gbps. Loại ổ cứng: Cơ. Dùng cho: Camera. Kích thước: 3.5'' | Hệ thống Camera | |
324 | Dây HDMI 1,5m | 1 | Sợi | Dây HDMI 1,5m | Hệ thống Camera | |
325 | Jack BNC | 16 | Cái | Jack BNC | Hệ thống Camera | |
326 | Màn hình quan sát 55 inch Full HD | 1 | Chiếc | Độ phân giải :4K - Ultra HD (3840x2160) Smart Tivi/ Internet Tivi : Có. Kết nối: Wifi , Cổng internet (LAN) ,Cổng HDMI | Hệ thống Camera | |
327 | Dây diện, dây cáp tín hiệu, ống luồn, ghen cáp, đinh vít, nhân công lắp đặt | 1 | bộ | Dây diện, dây cáp tín hiệu, ống luồn, ghen cáp, đinh vít, nhân công lắp đặt | Hệ thống Camera | |
328 | Máy giặt cửa ngang 12kg | 1 | chiếc | Tốc độ quay vắt (vòng/ phút): 1200 vòng/phút. Truyền động: Bằng dây Curoa. Chế độ giặt: 17 chương trình giặt. Công nghệ giặt: Công nghệ UltraMix, Sensor Wash, Vapour Care | Các mục khác | |
329 | Máy sấy quần áo | 1 | chiếc | Loại máy sấy:Máy sấy cửa ngang. Công nghệ sấy:Sấy xả nước bằng ống thông hơi. Loại lồng sấy: Lồng ngang. Trọng lượng sấy:7 kg | Các mục khác | |
330 | Bảng giá vẽ đa năng xoay lật 360 độ | 9 | chiếc | Bộ sản phẩm bao gồm: 1 bút và 1 miếng mút lau bảng. Kích thước: 48cm x 53cm x 102cm | Các mục khác | |
331 | Hệ thống rèm cản nắng toàn trường | 1.000 | m2 | Chất liệu vải 1 lớp, ống inox | Toàn trường |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
2 | Tủ úp cốc | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
4 | Bàn nhà trẻ | 30 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
5 | Ghế nhà trẻ | 100 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
6 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
7 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
8 | Tivi màu 55inch + giá treo | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
9 | Đầu đĩa DVD | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
10 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
11 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
12 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
13 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
14 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
15 | Khối hình to | 6 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
16 | Khối hình nhỏ | 30 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
17 | Búp bê bé trai (cao - thấp) | 6 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
18 | Búp bê bé gái (cao thấp) | 6 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
19 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
20 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
21 | Giường búp bê | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
22 | Xắc xô to | 4 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
23 | Xắc xô nhỏ | 30 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
24 | Phách gõ | 30 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
25 | Trống cơm | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
26 | Xúc xắc | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
27 | Trống con | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
28 | Bộ nhận biết tập nói | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
29 | Bài học rót hạt với bình đục có tay cầm | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
30 | Bài học xúc hạt với thìa to | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
31 | Bài học bốc chuyển hạt | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
32 | Bài học thả hạt vào lọ | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
33 | Bài học mở và đóng hộp | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
34 | Bài học quét và hót hạt đậu | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
35 | Bài học vắt nước với bọt biển | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
36 | Bài học rót nước với bình trong (loại cốc trong) có tay cầm | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
37 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
38 | Tủ úp cốc | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
39 | Giá dép 5 tầng | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
40 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
41 | Bàn MG Bé | 60 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
42 | Ghế MG BÉ | 100 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
43 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
44 | Thùng rác có nắp đậy | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
45 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
46 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
47 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
48 | Bộ bàn tính học đếm. | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
49 | Bảng chun học toán | 30 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
50 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
51 | Bộ côn trùng | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
52 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
53 | Bộ đồ chơi, đồ dùng ăn uống | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
54 | Bộ đồ chơi, đồ dùng gia đình | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
55 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
56 | Bộ động vật sống dưới nước | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
57 | Bộ động vật sống trong rừng | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
58 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
59 | Bộ dụng cụ lao động | 10 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
60 | Bộ ghép hình hoa | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
61 | Bộ hình khối | 60 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
62 | Bộ làm quen với toán | 60 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
63 | Bộ lắp ghép | 50 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
64 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 20 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
65 | Bộ lắp ráp xe lửa | 20 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
66 | Bộ luồn hạt | 20 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
67 | Bộ nhận biết hình phẳng | 50 | túi | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
68 | Bộ que tính | 50 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
69 | Bộ trang phục bác sĩ | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
70 | Bộ trang phục nấu ăn | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
71 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo theo lứa tuổi | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
72 | Bộ tranh truyện mẫu giáo theo lứa tuổi | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
73 | Bộ xếp hình xây dựng | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
74 | Búp bê bé gái | 4 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
75 | Búp bê bé trai | 4 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
76 | Cột ném bóng | 4 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
77 | Đồ chơi Bowling | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
78 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
79 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
80 | Gạch xây dựng | 10 | thùng | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
81 | Ghép nút lớn | 20 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
82 | Kính lúp | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
83 | Lô tô đồ vật | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
84 | Lô tô động vật | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
85 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
86 | Lô tô phương tiện giao thông | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
87 | Lô tô thực vật | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
88 | Mô hình hàm răng | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
89 | Nguyên liệu để đan tết | 6 | kg | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
90 | Xắc xô | 20 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
91 | Bài học xúc hạt với thìa to | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
92 | Bài học dùng kẹp to để di chuyển đồ vật | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
93 | Bài học quét và hót hạt đậu | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
94 | Bài học vắt nước với bọt biển | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
95 | Bài học rót nước với bình đục có tay cầm | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
96 | Bài học rót nước từ bình trong có tay cầm ra 2 cốc | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
97 | Bài học pha 3 màu | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
98 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
99 | Tủ úp cốc | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
100 | Giá dép 5 tầng | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
101 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
102 | Bàn MG NHỠ | 60 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
103 | Ghế MG Nhỡ | 120 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
104 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
105 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
106 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
107 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
108 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
109 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 60 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
110 | Bộ bàn tính học đếm. | 20 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
111 | Bảng chun học toán | 40 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
112 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
113 | Bộ côn trùng | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
114 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
115 | Bộ đồ chơi, đồ dùng ăn uống | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
116 | Bộ đồ chơi, đồ dùng gia đình | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
117 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
118 | Bộ động vật sống dưới nước | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
119 | Bộ động vật sống trong rừng | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
120 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
121 | Bộ dụng cụ lao động | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
122 | Bộ ghép hình hoa | 8 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
123 | Bộ hình khối (chất liệu bằng gỗ) | 60 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
124 | Bộ làm quen với toán | 60 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
125 | Bộ lắp ghép | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
126 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
127 | Bộ lắp ráp xe lửa | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
128 | Bộ luồn hạt | 60 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
129 | Bộ nhận biết hình phẳng | 60 | túi | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
130 | Bộ que tính | 60 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
131 | Bộ trang phục bác sĩ | 4 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
132 | Bộ trang phục nấu ăn | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
133 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo theo lứa tuổi | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
134 | Bộ tranh truyện mẫu giáo theo lứa tuổi | 4 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
135 | Bộ xếp hình xây dựng | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
136 | Búp bê bé gái | 4 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
137 | Búp bê bé trai | 4 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
138 | Cột ném bóng | 4 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
139 | Đồ chơi Bowling | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
140 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 6 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
141 | Domino chữ cái và số | 20 | hộp | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
142 | Đồng hồ học số, học hình | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
143 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 60 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
144 | Gạch xây dựng | 20 | thùng | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
145 | Ghép nút lớn | 20 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
146 | Kính lúp | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
147 | Lô tô đồ vật | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
148 | Lô tô động vật | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
149 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
150 | Lô tô phương tiện giao thông | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
151 | Lô tô thực vật | 60 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
152 | Mô hình hàm răng | 10 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
153 | Nguyên liệu để đan tết | 10 | kg | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
154 | Phễu nhựa | 10 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
155 | Xắc xô | 20 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
156 | Bài học xúc hạt với thìa nhỏ | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
157 | Bài học dùng kẹp nhỏ để di chuyển đồ vật | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
158 | Bài học cách cầm kéo, dao, dĩa đưa cho người khác | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
159 | Bài học cách sử dụng đũa có hướng dẫn | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
160 | Bài học rót nước qua phễu với cốc thủy tinh (cốc trong) | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
161 | Bài học pha 6 màu | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
162 | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | 10 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
163 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 3 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
164 | Tủ úp cốc | 3 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
165 | Giá dép 5 tầng | 3 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
166 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 3 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
167 | Bàn MG Lớn | 90 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
168 | Ghế MG Lớn | 90 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
169 | Chăn gối cho trẻ | 90 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
170 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
171 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 3 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
172 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
173 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
174 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 90 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
175 | Bộ bàn tính học đếm. | 90 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
176 | Bảng chun học toán | 90 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
177 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 3 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
178 | Bộ chữ cái | 90 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
179 | Bộ côn trùng | 90 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
180 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
181 | Bộ đồ chơi, đồ dùng ăn uống | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
182 | Bộ đồ chơi, đồ dùng gia đình | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
183 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
184 | Bộ động vật sống dưới nước | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
185 | Bộ động vật sống trong rừng | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
186 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 12 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
187 | Bộ dụng cụ lao động | 12 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
188 | Bộ ghép hình hoa | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
189 | Bộ hình khối | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
190 | Bộ làm quen với toán | 90 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
191 | Bộ lắp ghép | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
192 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
193 | Bộ lắp ráp xe lửa | 30 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
194 | Bộ nhận biết hình phẳng | 90 | túi | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
195 | Bộ que tính | 75 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
196 | Bộ trang phục bác sĩ | 90 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
197 | Bộ trang phục nấu ăn | 6 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
198 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo theo lứa tuổi | 6 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
199 | Bộ tranh truyện mẫu giáo theo lứa tuổi | 6 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
200 | Búp bê bé gái | 6 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
201 | Búp bê bé trai | 6 | con | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
202 | Cột ném bóng | 6 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
203 | Đồ chơi Bowling | 30 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
204 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 30 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
205 | Domino chữ cái và số | 90 | hộp | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
206 | Đồng hồ học số, học hình | 12 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
207 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | 90 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
208 | Gạch xây dựng | 30 | thùng | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
209 | Ghép nút lớn | 30 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
210 | Kính lúp | 30 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
211 | Lô tô đồ vật | 90 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
212 | Lô tô động vật | 90 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
213 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 90 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
214 | Lô tô phương tiện giao thông | 90 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
215 | Lô tô thực vật | 90 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
216 | Mô hình hàm răng | 30 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
217 | Nguyên liệu để đan tết | 30 | kg | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
218 | Xắc xô | 30 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
219 | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | 15 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
220 | Bài học sử dụng đũa ko có hướng dẫn | 15 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
221 | Bài học Chải tóc, cặp tóc, đeo bờm | 15 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
222 | Bài học dùng trà và mời trà (Tiệc trà) | 15 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
223 | Hộp trò chơi con tem 1, 10, 100, 1000, với các con ki và khay nhỏ để các con tem | 15 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
224 | Mũi tên số cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương (chất liệu gỗ) | 6 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
225 | Hộp đựng mũi tên cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương (chất liệu gỗ) | 6 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
226 | Đàn Organ | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
227 | Gương và gióng múa | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
228 | Tủ đựng trang phục biểu diễn | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
229 | Trang phục biểu diễn các loại | 120 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
230 | Giá vẽ cho trẻ | 20 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
231 | Tivi màu 55inch + giá treo | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
232 | Đầu đĩa DVD | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
233 | Loa | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
234 | Amply | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
235 | Mixer | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
236 | Micro không dây | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
237 | Tủ đựng thiết bị âm thanh | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
238 | Giá để loa | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
239 | Dây loa | 70 | m | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
240 | Ống ghen 24x14 | 30 | m | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
241 | Vật tư phụ: ốc vít… | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
242 | Vách leo | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
243 | Thang leo | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
244 | Đệm thể chất mầm non | 6 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
245 | Bộ thể chất đa năng phòng GDTC | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
246 | Sàn nhún | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
247 | Bục bật nhảy hình chữ nhật | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
248 | Bục bật nhảy hình tam giác | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
249 | Bộ đồ tập gym | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
250 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
251 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
252 | Loa treo tường toàn dải | 4 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
253 | Amplyfier | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
254 | Micro không dây | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
255 | Dây loa | 70 | m | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
256 | Ghen 24x14 | 30 | m | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
257 | Vật tư phụ: ốc vít… | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
258 | Khẩu hiệu "ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM" | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
259 | * Bộ phông , rèm | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
260 | Bục tượng Bác và tượng Bác | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
261 | Bục nói chuyện | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
262 | Bảng công tác mica | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
263 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
264 | Tủ đựng tài liệu sắt không gỉ 4 buồng | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
265 | Bảng công tác | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
266 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
267 | Tủ đựng tài liệu sắt không gỉ 4 buồng | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
268 | Tủ đựng thuốc | 2 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
269 | Giường inox, đệm | 2 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
270 | Bộ dụng cụ sơ cứu | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
271 | Máy đo huyết áp trẻ em | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
272 | Bộ đo chiều cao, cân nặng | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
273 | Máy đo huyết áp người lớn | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
274 | Nhiệt kế điện tử | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
275 | Túi chườm nóng lạnh | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
276 | Bàn làm việc | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
277 | Ghế gập | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
278 | Tủ đựng đồ dùng phòng bảo vệ | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
279 | Giường ngủ | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
280 | Điện thoại bàn | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
281 | Hệ thống bảng biểu | 1 | hệ thống | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
282 | Bàn giao nhận thực phẩm | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
283 | Bàn chậu rửa đôi | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
284 | Cân định lượng thực phẩm | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
285 | Thùng rác di động | 1 | Chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
286 | Rổ giá đựng thực phẩm | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
287 | Khay, chậu đựng thực phẩm | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
288 | Giá Inox treo tường 2 tầng | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
289 | Máy xay thịt | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
290 | Máy xay sinh tố | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
291 | Máy cắt củ quả | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
292 | Hệ thống máy lọc nước | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
293 | Nồi đúc Inox 71L chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
294 | Nồi đúc Inox 58L chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
295 | Nồi đúc Inox 36L chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
296 | Chảo inox phi 500 chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
297 | Chảo inox bằng phi 400 chuyên dụng cho bếp từ công nghiệp | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
298 | Tủ Đông 4 Cánh | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
299 | Tủ Mát 4 Cánh | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
300 | Tủ sấy khăn công nghiệp | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
301 | Tủ sấy xoong nồi | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
302 | Giá nan Inox 4 tầng | 2 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
303 | Thùng đựng gạo 2 ngăn | 1 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
304 | Bàn giá phẳng | 1 | Chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
305 | Bảng mica | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
306 | Bộ cầu trượt liên hoàn | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
307 | Hầm chui vận động tàu hỏa | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
308 | Đu quay con giống | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
309 | BẬP BÊNH 4 CHỖ | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
310 | BẬP BÊNH 2 CÁ NGỰA | 2 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
311 | Loa | 2 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
312 | Amply | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
313 | Bàn điều khiển (mixer) | 1 | cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
314 | Micro không dây | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
315 | Tủ đựng thiết bị âm thanh 12u | 1 | Bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
316 | Chân loa có bánh xe đẩy | 1 | đôi | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
317 | Dây loa | 140 | m | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
318 | Ghen 24x14 | 68 | m | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
319 | Vật tư phụ: ốc vít… | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
320 | Bảng biểu sân trường, lớp học | 40 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
321 | Camera | 16 | Chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
322 | Đầu ghi hình 16 kênh | 1 | Chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
323 | Ổ cứng chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera | 1 | Chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
324 | Dây HDMI 1,5m | 1 | Sợi | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
325 | Jack BNC | 16 | Cái | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
326 | Màn hình quan sát 55 inch Full HD | 1 | Chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
327 | Dây diện, dây cáp tín hiệu, ống luồn, ghen cáp, đinh vít, nhân công lắp đặt | 1 | bộ | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
328 | Máy giặt cửa ngang 12kg | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
329 | Máy sấy quần áo | 1 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
330 | Bảng giá vẽ đa năng xoay lật 360 độ | 9 | chiếc | Trường Mẫu giáo số 2 | 30 ngày |
331 | Hệ thống rèm cản nắng toàn trường | 1.000 | m2 |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng dự án | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện/ Điện tử/ Viễn thông | 5 | 3 |
2 | Phụ trách công tác kỹ thuật (lắp đặt) | 2 | Tốt nghiệp cao đẳng kỹ thuật chuyên ngành Điện/ Điện tử/ Viễn thông | 5 | 3 |
3 | Công nhân kỹ thuật | 5 | Có Chứng chỉ đào tạo nghề/bằng nghề sau: mộc, cơ khí, hàn, điện | 1 | 1 |
4 | Phụ trách thanh quyết toán | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kinh tế/ kế toán | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá phơi khăn mặt chữ A 5 tầng | 2 | cái | - Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. - KT: 1000*1200*450(mm) | ||
2 | Tủ úp cốc | 2 | cái | Kích thước: 600 x 220 x 900mm. Tủ bằng inox được chia làm 05 tầng để được từ 30-35 | ||
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Kích thước: D 1.37 x S35 x C 2.05 m. Tủ để tư trang và 2 tầng để giầy dép làm bằng gỗ thông, sơn phủ PU bóng. | ||
4 | Bàn nhà trẻ | 30 | chiếc | - Bàn Kt (D90*R48*C45)cm, bằng nhựa cao cấp, khung bằng thép sơn tĩnh điện | ||
5 | Ghế nhà trẻ | 100 | chiếc | Ghế nhựa cao cấp đúc chữ A, chiều cao từ mặt đất đến thành cao 26cm | ||
6 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Chăn băng lông, kt 1200x1500mm. Gối cho trẻ gồm vỏ gối và lõi gối | ||
7 | Thùng rác có nắp đậy 10l | 2 | cái | Bằng nhựa, có nắp đậy. Dung tích 10lit | ||
8 | Tivi màu 55inch + giá treo | 2 | Bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | ||
9 | Đầu đĩa DVD | 2 | cái | - DVD, CD.Hình ảnh Full HD 1080p. Âm thanh chuẩn nghe rõ ràng. - Định dạng DVD có thể đọc: DVD+R. DVD-R, DVD+RW, DVD-RW, DVD-Video, VCD, SVCD, CD,WAV, MPEG-4, MPEG-2, MPEG-1, JPEG•,AC3, CD-R/RW( audio/MP3/WMA/JPEG), WMA. - Tính năng Phát hình ảnh chất lượng cao với khả năng hạn chế nhiễu tối đa | ||
10 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | - Bàn kt: D95xR50XC 55cm, chất liệu bằng nhựa composite, độ dày mặt bàn 12mm | ||
11 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | - Ghế kt 290x300x340-610mm, chân nhựa cao cấp đúc chữ A | ||
12 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Bộ | - Kích thước: 800 x 1200 mm. -Một mặt làm bằng nỉ, mặt bằng focmica, khung bằng thép dày 1,5 ly được sơn tĩnh điện và có điều chỉnh độ cao thích hợp với mọi lứa tuổi, có bánh xe di chuyển. | ||
13 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | 2 | Bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước khoảng (300 x 390)mm. Gồm 32 tranh, minh họa 11 truyện. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | ||
14 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | 2 | Bộ | Nội dung phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước khoảng (300x390)mm. Gồm 22 tranh, minh họa 14 bài thơ. In 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2 | ||
15 | Khối hình to | 6 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | ||
16 | Khối hình nhỏ | 30 | bộ | Chất liệu bằng gỗ | ||
17 | Búp bê bé trai (cao - thấp) | 6 | con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | ||
18 | Búp bê bé gái (cao thấp) | 6 | Bộ | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, chiều cao khoảng 350mm. | ||
19 | Bộ đồ chơi nấu ăn | 4 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | ||
20 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 4 | Bộ | Chất liệu bằng gỗ | ||
21 | Giường búp bê | 2 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | ||
22 | Xắc xô to | 4 | Cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 180mm | ||
23 | Xắc xô nhỏ | 30 | Cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 120mm | ||
24 | Phách gõ | 30 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | ||
25 | Trống cơm | 10 | Cái | Chất liệu bằng gỗ | ||
26 | Xúc xắc | 10 | Cái | Bằng nhựa sơn màu | ||
27 | Trống con | 10 | Cái | Chất liệu gỗ, da | ||
28 | Bộ nhận biết tập nói | 30 | Bộ | Gồm 15 tờ, 30 tranh, in 2 mặt trên giấy cusche 230g/m2 | ||
29 | Bài học rót hạt với bình đục có tay cầm | 4 | Bộ | Bài học rót hạt với bình đục có tay cầm | ||
30 | Bài học xúc hạt với thìa to | 4 | Bộ | Bài học xúc hạt với thìa to | ||
31 | Bài học bốc chuyển hạt | 4 | Bộ | Bài học bốc chuyển hạt | ||
32 | Bài học thả hạt vào lọ | 4 | Bộ | Bài học thả hạt vào lọ | ||
33 | Bài học mở và đóng hộp | 4 | Bộ | Bài học mở và đóng hộp | ||
34 | Bài học quét và hót hạt đậu | 4 | Bộ | Bài học quét và hót hạt đậu | ||
35 | Bài học vắt nước với bọt biển | 4 | Bộ | Bài học vắt nước với bọt biển | ||
36 | Bài học rót nước với bình trong (loại cốc trong) có tay cầm | 4 | Bộ | Bài học rót nước với bình trong (loại cốc trong) có tay cầm | ||
37 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Cái | - Bằng Inox, đủ phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. - KT: 1000*1200*450(mm) | ||
38 | Tủ úp cốc | 2 | Cái | Kích thước: 600 x 220 x 900mm. Tủ bằng inox được chia làm 05 tầng để được từ 30-35 | ||
39 | Giá dép 5 tầng | 2 | Cái | Kích thước: 1.42x95x20 | ||
40 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 2 | cái | Kích thước: D150 x S30 x C125cm. Tủ để tư trang 15 ô và 2 tầng để giầy dép làm bằng gỗ thông, sơn phủ PU bóng. | ||
41 | Bàn MG Bé | 60 | chiếc | - Bàn Kt (D90*R48*C45)cm, bằng nhựa cao cấp, khung bằng thép sơn tĩnh điện | ||
42 | Ghế MG BÉ | 100 | chiếc | Ghế nhựa cao cấp đúc chữ A, chiều cao từ mặt đất đến thành cao 26cm | ||
43 | Chăn gối cho trẻ | 60 | chiếc | Chăn băng lông, kt 1200x1500mm. Gối cho trẻ gồm vỏ gối và lõi gối | ||
44 | Thùng rác có nắp đậy | 1 | Cái | Bằng nhựa, có nắp đậy. Dung tích 10lit | ||
45 | Tivi màu 55 inch + giá treo | 2 | bộ | Loại Tivi: Smart Tivi. Độ phân giải: Ultra HD siêu nét | ||
46 | Bàn giáo viên | 2 | chiếc | - Bàn kt: D95xR50XC 55cm, chất liệu bằng nhựa composite, độ dày mặt bàn 12mm | ||
47 | Ghế giáo viên | 6 | chiếc | - Ghế kt 290x300x340-610mm, chân nhựa cao cấp đúc chữ A | ||
48 | Bộ bàn tính học đếm. | 10 | Cái | Bằng gỗ tự nhiên , sơn màu phủ bóng. Gồm có 5 cọc và chân đế, mỗi cọc có 6 hạt. | ||
49 | Bảng chun học toán | 30 | bộ | Chất liệu bằng nhựa | ||
50 | Bảng quay đa năng 2 mặt | 2 | Cái | Kích thước: 800 x 1200 mm. Một mặt làm bằng nỉ, mặt bằng focmica, khung bằng thép dày 1,5 ly được sơn tĩnh điện và có điều chỉnh độ cao thích hợp với mọi lứa tuổi, có bánh xe di chuyển. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường mẫu giáo số 2 như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 25,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 396.869.805 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 395.111.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,44%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong thế giới lý tưởng, mọi thứ phụ thuộc vào nhiệt huyết… trong thế giới thực tế, tất cả đều dựa vào sự bền bỉ. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường mẫu giáo số 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường mẫu giáo số 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.