Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm thiết bị đào tạo nghề phi nông nghiệp cho lao động nông thôn năm 2020 Mua sắm thiết bị đào tạo nghề phi nông nghiệp cho lao động nông thôn năm 2020 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Kinh phí đào tạo nghề phi nông nghiệp cho lao động nông thôn tỉnh Nghệ An năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Giấy chứng nhận ĐKKD; 2. Giấy chứng nhận, giấy phép kinh doanh đối với hàng hóa thuộc đối tượng kinh doanh có điều kiện (nếu có) 3. Hợp đồng tương tự do nhà thầu đã thực hiện (Quyết định trúng thầu, hợp đồng, biên bản nghiệm thu, biên bản bản thanh lý hợp đồng, hóa đơn GTGT xuất cho khách hàng); 4. Tài liệu chứng minh về nhân sự; 5. Tài liệu chứng minh về máy móc thi công (nếu có); 6. Tài liệu chứng minh về tài chính: Báo cáo tài chính, xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế; Bảo lãnh dự thầu; Nguồn vốn tối thiểu 30% để thực hiện gói thầu |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: 1. Đối với hàng hóa nhập khẩu: có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), giấy chứng nhận chất lượng (C/Q); 2. Đối với hàng hóa thuộc đối tượng kinh doanh có điều kiện: Giấy phép đủ điều kiện lưu hành do Bộ/ngành có thẩm quyền cấp. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: 1. Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam. 2. Giá được vận chuyển, lắp đặt, đào tạo chuyển giao và hướng dẫn sử dụng, bảo hành tại Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu - Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An 3. Giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. 4. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa: 5-10 năm |
E-CDNT 15.2 | Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 44.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; Điện thoại: 0984900326 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Phan Lam Giang - Chức vụ: Giám đốc Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Điện thoại: 0984900326 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần Trường Vạn Lộc Địa chỉ: Xóm 7, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An Điện thoại: 0916 455 775 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH NGHỆ AN Địa chỉ: 20 đường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An Điện thoại: 0238 3844 636 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy may 1 kim điện tử | 40 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Máy vắt sổ 4 chỉ | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Máy vắt sỗ 5 chỉ | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Máy văt sô 6 chỉ | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Máy 2 kim di động điện tử | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Máy May 1 Kim Xén Điện Tử | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Máy thùa khuy mắt phụng | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Máy di bọ điện tử | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Máy lập trình bổ túi | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Máy trần 33 kim liền trục | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Máy 23 kim liền trục | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Máy trần đè cổ nhỏ điện tử | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Máy Cào điện tử | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Máy trần 4 kim 6 chỉ | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Máy cắt vải cầm tay | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Máy Đính Bọ Đính Nút Điện Tử | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Máy cắt vải đầu bàn | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bàn ủi | 5 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bàn cắt khổ | 3 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bàn truyền may | 3 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Máy chiếu | 3 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Tủ đông | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Tủ Lạnh | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bàn sơ chế | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Giá đê dụng cụ | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Xe phục vụ 3 tầng inox | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Cân đồng hồ | 3 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Máy xay đa năng | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Bếp gas | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Lò vi sóng | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bộ Nồi Inox | 3 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Nôi cơm điện | 3 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Nồi áp suất | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Chảo chống dính | 3 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bộ dụng cụ cắt tỉa | 3 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bộ dao bếp 8 món | 3 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Bộ hộp đựng các loại gia vị | 3 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Máy hàn | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Tủ sẩy que hàn | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Tay cắt mỏ cắt khí oxy gas | 5 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Kìm Hàn Điện | 5 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Máy khoan bàn | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Máy mài hai đá | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Máy mài góc | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Măt na hàn | 10 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Găng tay hàn | 20 | Cái | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Bộ dụng cụ chuyên nghiệp | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Kim hàn | 10 | Gói | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu; Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; | Tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Quản lý dự án | 1 | - Đại học chuyên ngành Điện, điện tử, CNTT trở lên;- Có chứng chỉ lập và quản lý dự án;- Hợp đồng lao động;- Bản xác nhận đã có kinh nghiệm trong lắp đặt thiết bị tương đương. | 8 | 5 |
2 | Kỹ thuật trưởng | 1 | - Đại học chuyên ngành Điện, điện tử, CNTT;- Hợp đồng lao động;- Bản xác nhận đã có kinh nghiệm trong lắp đặt thiết bị tương đương. | 8 | 5 |
3 | Cán bộ phụ trách thi công | 4 | - Đại học chuyên ngành Điện, điện tử, điện lạnh CNTT;- Hợp đồng lao động;- Bản xác nhận đã có kinh nghiệm trong lắp đặt thiết bị tương đương. | 4 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy may 1 kim điện tử | 40 | Cái | Máy may 1 kim điện tử Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tối đa tốc độ may 5,000 sti / phút Chiều dài của mũi khâu: Tối đa 5mm Độ cao chân vịt: Bằng tay: 5mm, Đầu gối: 13mm Kim DBx1 (# 9 ~ # 18) Kích thuớc (mm) 645x248x550 Tự động cắt chỉ Dừng kim trên dưới Tự động lại mũi Tự động nâng chân vịt | ||
2 | Máy vắt sổ 4 chỉ | 1 | Cái | Máy vắt sổ 4 chỉ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Số chỉ: 04 Tốc độ may tối đa: 5,500 mũi/phút Chiều dài mũi: 0,8-4.6mm Tỉ lệ đẩy vi sai May nhúm: 1:2(Tối đa: 1:4); May căng: l:0,7(Tối đa: 1:0,6) Độ rộng vắt sổ: 4.0 Cự li kim: 2,0;2.4;3.2 Kim: DCx27,DCxl#9~18 | ||
3 | Máy vắt sỗ 5 chỉ | 1 | Cái | Máy vắt sỗ 5 chỉ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Số chỉ 5 Loại kim DCx27 14# Độ nâng chân vịt 5mm Nâng chân vịt tự động Có Cắt chỉ tự động Truyền động vi sai 0.7-2 Motor servo liền trục | ||
4 | Máy văt sô 6 chỉ | 1 | Cái | Máy văt sô 6 chỉ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: - Cảm biến may tự động cắt chỉ tự động và tự động nâng chân vịt. - Tốc độ : 7000vòng/phút - Công tắc cắt chỉ bằng tay: Khi tự động cắt chỉ hoặc cắt chỉ bằng tay, nhấn nút cắt chỉ thủ công có thể dễ dàng cắt chỉ. - Đèn LED 3 Mức độ sáng của đèn LED và dễ điều chỉnh. - Chế độ ngủ: Thay đổi chế độ nghỉ tự động nếu không có opperation trong 30 phút, tiết kiệm năng lượng, an toàn hon nhiều. | ||
5 | Máy 2 kim di động điện tử | 1 | Cái | Máy 2 kim di động điện tử Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tối đa tốc độ may 3,000 khâu/ phút Chiều dài của mũi khâu Tối đa 5mm Độ cao chân vịt Bằng tay: 5mm, Kim DBx5 (# i 1 ~ # 22) Chiều cao nâng chân, mm: tay 7, đầu gối 13 | ||
6 | Máy May 1 Kim Xén Điện Tử | 1 | Cái | Máy May 1 Kim Xén Điện Tử Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tốc độ vòng/phút 4000v/phút Số ống chỉ 2 Cự ly kim 3.2mm Chiều dài mũi kim 5mm Loại kim DPx1 11-18# Cất chỉ tự động Có Lại mũi tự động Có Độ nâng chân vịt 5-13mm Nâng chân vịt tự động Có Căng chỉ tự động bằng điện Có Motor servo liền trục Có Đèn led Có Kích thước 645x248x550 | ||
7 | Máy thùa khuy mắt phụng | 1 | Cái | Máy thùa khuy mắt phụng Hàng mói 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tốc độ vòng/phủt 2500v/phút Loại kim DOx558Nm80-Nm120 Độ dài may khuy đầu tròn 8-42mm khuy thẳng 5-42mm Độ nâng chân vịt 12mm Độ dài dao cắt theo tiêu chuẩn 22mm Độ dài dao cắt phụ kiện riêng 30mm Độ rộng may ziczac 1.5 - 5mm Đèn led Có Nguồn điện 1 pha 100V/200V, 3 pha 200V/220V/3 80V/400V,400V A | ||
8 | Máy di bọ điện tử | 1 | Cái | Máy di bọ điện tử Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tối đa tốc độ may 3,000 sti / phút Chiều dài của mũi khâu Tối đa 4mm Độ cao chân vịt Bằng tay: 5mm, Đầu gối: 13mm Kim DPx17 (# 14 ~ # 19) Kích thước (mm) 805x375x760 | ||
9 | Máy lập trình bổ túi | 1 | Cái | Máy lập trình bổ túi Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tốc độ may: 1.000-3.000 mũi / phút Loại viền túi: May túi thẳng 1 viền / 2 viền Chiều dài mũi: tiêu chuẩn 2.5mm Chiều dài mũi (may dằn): may nhặt mũi (0.5-1.5mm), may lại mũi (2.0mm) | ||
10 | Máy trần 33 kim liền trục | 2 | Cái | Máy trần 33 kim liền trục Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tốc độ: 1400 SPM Số kim: 33 Đề Số: 66 Đo kim: 3/16 Máy ép chân nâng: 10mm Kim: DV và Times; 57#12- 14 | ||
11 | Máy 23 kim liền trục | 1 | Cái | Máy 23 kim liền trục Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tốc độ vòng/phút 4500v/phút Số kim 23 Loại kim UOX113GS#11~#14 Cự ly kim 3.2mm Độ nâng chân vịt 12mm | ||
12 | Máy trần đè cổ nhỏ điện tử | 1 | Cái | Máy trân đè cô nhỏ điện tử Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tối đa tốc độ may 5500 sti / phút Chiều dài của mũi khâu Tối đa 4.5mm Độ cao chân vịt 6.2mm KimUYx128 (#9-# 16) Kích thước (mm) 675x450x602 | ||
13 | Máy Cào điện tử | 1 | Cái | Máy Cào điện tử Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tối đa Tốc độ may 2,000 sti / phút Chiều dài của mũi khâu 2 ~ 12mm (chuyển tiếp / lùi) Chân ép Bằng tay: 6mm, Đầu gối: 16mm Chuyển động theo chiều dọc 2 ~ 5mm Cây kim DP X 17 # 22 (# 16 ~ # 23) | ||
14 | Máy trần 4 kim 6 chỉ | 1 | Cái | Máy trần 4 kim 6 chỉ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tổc độ may: 4.200 mũi/phút Độ dài mũi: l,6mm ~ 2,5mm Cự Ly kim 5,2mm ; 6,0mm Độ nâng chân vịt 6,5m KimFLx 118GCS#9~#12 | ||
15 | Máy cắt vải cầm tay | 2 | Bộ | Máy cắt vải cầm tay Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại dao: HSS Khổ dao: 100mm Cân Nặng: 3kg - 4kg Nguồn Điện: 220 V/50HZ Kích Thước: 110mm- Công suất: 250w Meas: 14x10.5x7inches | ||
16 | Máy Đính Bọ Đính Nút Điện Tử | 1 | Cái | Máy Đính Bọ Đính Nút Điện Tử Hàng mới 100%, sàn xuất 2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Tốc độ vòng/phút 2700v/phút Số kim 1 Số chỉ 2 Loại kim DPx17 14# Đường kính nút 8-3Omm Size lỗ nút X(2.4-6.8mm) Y(2.4-6.8mm) Độ nâng chân vịt 10mm Nâng chân vịt tự động Cắt chỉ tự động Motor servo liền trục Đèn led Kích thước 805x405x525 | ||
17 | Máy cắt vải đầu bàn | 2 | Bộ | Máy cắt vải đầu bàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Dao ốc: Dao nguội tròn Khổ dao: 4inch Chiều dài: 2,4 triệu Speed: 100m/phút Cân nặng: 18kg/bộ Source: 120/220V | ||
18 | Bàn ủi | 5 | Bộ | Bàn ủi Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Loại bàn ủi: Bàn ủi khô Công suất: 1000 w Mặt đế:Nhôm chống dính Teflon Chế độ an toàn:Tự ngắt khi đến nhiệt độ đã chọn | ||
19 | Bàn cắt khổ | 3 | Cái | Bàn cắt khổ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1.2mx1.8m Chất liệu bàn: Gỗ công nghiệp | ||
20 | Bàn truyền may | 3 | Cái | Bàn truyền may Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Kích thước: dài 60cm, cao 74cm, rộng 40cm Chất liệu bàn: Gỗ công nghiệp | ||
21 | Máy chiếu | 3 | Cái | Máy chiếu Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Công nghệ LCD Độ thu phóng Từ 30Inch tới 300Inch (0.76 m tới 7.62m) Độ tương phản 20.000:1 Độ sáng 3600 Ansi Lumens Đọ phân giải XGA (1024x768) Tuổi thọ đèn 10.000 giờ Loa 16W Cổng giao tiếp Cổng kết nối HDMI X 2, VGA X 2, VIDEO, sVIDEO,USB -Tybe A, USB -Tybe B, RS232, Microphone. Wireless qua IFU-WLM3 (Option). LAN ( RJ45 ), USB | ||
22 | Tủ đông | 1 | Cái | Tủ đông Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại tủ: Tủ đông nắp dỡ Dung tích tổng: 400 lít; Dung tích sử dụng: 280 lít; Dung tích sử dụng ngăn mát: 170 lít; Dung tích sử dụng ngăn đông: 110 lít Điện năng tiêu thụ trung bình: 0.6 kWh/ngày Số cửa: 2 nắp dỡ; số ngăn: 1 ngăn đông, 1 ngăn mát Nhiệt độ ngăn mát (độ C): 0-10 độ c Nhiệt độ ngăn đông (độ C): Dưới - 18 độ c Chất liệu cửa tủ: Nhựa Chất liệu lòng tủ: Họp kim nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu thân tủ: Thép sơn tĩnh điện Kích thước, trọng lượng :Dài 132.8 cm - Sâu 62 cm - Cao 84.5 em - Nặng 49 Kg Loại Gas: R600a | ||
23 | Tủ Lạnh | 1 | Cái | Tủ Lạnh Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá dưới Số cửa tủ: 2 cửa Dung tích tủ lạnh: 275 Dung tích ngăn đá: 92 lít Chất liệu khay: Thủy tinh chịu lực Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh cực mạnh, siêu tiết kiệm điện, giữ lạnh lâu đến 12 giờ sau khi mất điện Công nghệ Inverter: Có | ||
24 | Bàn sơ chế | 2 | Cái | Bàn sơ chế Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chất liệu: Làm bằng sắt sơn tĩnh điện, Mặt bàn bằng đá granit Kích thước: Rộng 70cm X Dài 160cm X Cao 80cm | ||
25 | Giá đê dụng cụ | 2 | Bộ | Giá đê dụng cụ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chất liệu: Nhôm, kính; Có 2 cánh cửa tủ; Chia làm 4 ngăn ngang | ||
26 | Xe phục vụ 3 tầng inox | 2 | Bộ | Xe phục vụ 3 tầng inox Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: 1. Cấu hình tiêu chuẩn: Xe 3 tầng Inox: 2. Đặc tính kỹ thuật: Kích thước tổng thể: D840mm*R540mm*C1050mm Kích thước khay: D820mm*R520mm Gồm: 2 khung chính, 3 mặt bàn, các thanh lan can. Mỗi tầng có 01 khay có lan can 4 phía. Bốn bánh xe cao su 0 100, càng sắt mạ kẽm chuyển hướng trong đó hai bánh có phanh. Xe có kết cấu chắc chắn, di chuyển nhẹ nhàng, linh hoạt | ||
27 | Cân đồng hồ | 3 | Cái | Cân đồng hồ Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo: 200g - 5kg Giá trị độ chia: 20g Sai số tối thiểu: ±10g - tối đa : ±30g Chất liệu: Vỏ sắt sơn tĩnh điện; Dĩa Inox tròn 0t 208 mm ,0d 150 mm, h=38 mm; Mặt kính nhựa PC trong suốt; Mặt số nhựa nhựa ABS : in lụa , đường kính ngoài 0 133,5 mm, đường kính vùng in 0 124 mm, chiều cao h= 10,4 mm, độ dày nhựa e = 1,4 mm; Vòng chia kín; Tất cả chốt giữ khung được làm bằng thép không gỉ | ||
28 | Máy xay đa năng | 2 | Cái | Máy xay đa năng Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại máy xay: Máy xay đa năng Chức năng: Xay sinh tố, Xay cháo nóng, Xay thịt, Xay đá nhỏ Công suất: 340 - 360 w Số lượng cối: 4 cối Dung tích cối: cổi lớn 1: 1 lít, cối nhỏ 1:0.5 lít, cối nhỏ 2: 0.3 lít, cối nhỏ 3: 0.2 lít Tính năng an toàn: Khoá nắp chống trào khi xay, Máy chỉ hoạt động khi lắp cối vừa thân máy, Tự ngắt khi quá tải | ||
29 | Bếp gas | 2 | Cái | Bếp gas Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại bếp gas: Bếp dương Số bếp: 2 bếp Mặt bếp: Kính cường lực Đấu đốt: Đồng thau Hệ thống đánh lửa: Magneto | ||
30 | Lò vi sóng | 2 | Bộ | Lò vi sóng Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại lò: Lò vi sóng có nướng Dung tích: 20 lít Công suất: 700 - 1000 w Chức năng chính: Rã đông, hâm, nấu, nướng Tiện ích: Khoang lò có đèn Chất liệu khoang lò: Thép không gỉ sang trọng Kích thước lò:Rộng 43.95 cm - Sâu 33 cm - Cao 25.82 cm | ||
31 | Bộ Nồi Inox | 3 | Bộ | Bộ Nồi Inox Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chất liệu: Inox; Đóng gói: 3 chiếc/bộ Kích thước của 3 nồi: 16cm, 20cm và 24cm | ||
32 | Nôi cơm điện | 3 | Cái | Nôi cơm điện Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại nồi: Nồi com điện tử Dung tích nồi: 1.8 lít Chất liệu lòng nồi: Hợp kim nhôm phủ chống dính Công nghệ nấu: 1D (Toả nhiệt từ 1 hướng) Chức năng nấu: Nấu cơm, Hâm nóng, Nấu cháo, Hâm soup, Luộc Tiện ích: Nồi chống dính, Hẹn giờ nấu xong Điều khiển: Cảm ứng có màn hình hiển thị Công suất: 650 w | ||
33 | Nồi áp suất | 2 | Cái | Nồi áp suất Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Dung tích: 6 lít Công suất: 1000 w Chất liệu nồi: Lòng nồi họp kim nhôm chống dính, vỏ ngoài thép sơn tĩnh điện Chức năng chính: Nấu cơm, Giữ ấm, Hầm xương, Hầm thịt, Nấu đậu, Nấu gân, Nấu cháo, Nấu soup, Nấu sườn, Nấu gà / vịt, Làm bánh Bảng điều khiển: Nút vặn và nhấn, có tiếng Việt, có màn hình hiển thị Van an toàn: 1 van chính Chế độ an toàn: Van xả áp khi áp suất cao, Nắp nồi không mở ra được khi có áp suất cao, Tự ngắt khi quá nhiệt Tiện ích: Hẹn giờ nấu | ||
34 | Chảo chống dính | 3 | Cái | Chảo chống dính Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Có đường kính 28 cm lớn, lòng chảo sâu 8.8 cm, chiên được 5 - 6 đùi gà. Chảo hợp kim nhôm phủ chống dính đá hoa cưcmg kháng khuẩn bền đẹp. Tay cầm gắn ốc vít chắc chắn, chống nóng, di chuyển an toàn. | ||
35 | Bộ dụng cụ cắt tỉa | 3 | Bộ | Bộ dụng cụ cắt tỉa Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông sô kỹ thuật: Chất liệu: Họp kim nhôm cao cấp Gồm: 40 chi tiết, có đầy đủ từ Dao cắt gọt đến các loại hình đặc biệt dành cho việc trang trí các đĩa thức ăn. | ||
36 | Bộ dao bếp 8 món | 3 | Bộ | Bộ dao bếp 8 món Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chất liệu: Phần lưỡi làm bằng thép không gỉ sáng. Lưỡi dao và lưỡi kéo sắc bén và không bị gỉ sét, muỗng và vá lỗ có thể dùng với nước sôi mà không gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Chất liệu còn mang tính vệ sinh cao vì không dính và không gỉ. Dao có lóp phủ chống khuẩn ở bề mặt có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi trùng từ thức ăn, thích họp để thái rau củ quả làm salad, đồ nguội và các loại thực phẩm không qua chế biến khác mà vẫn đảm bảo an toàn. Gồm: Dao đầu bếp, Dao rau củ, Dao bánh mỳ, Dao chặt/ dao phay, Dao lọc/ dao phi lê, Kéo cắt nhà bếp, Mài dao, Giá cẳm dao kéo. | ||
37 | Bộ hộp đựng các loại gia vị | 3 | Bộ | Bộ hộp đựng các loại gia vị Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chất liệu: thủy tinh Bộ 4 hộp đựng gia vị Có thân hũ thiết kế dạng hình hộp chữ nhật, một góc được bo tròn mềm mại, tinh tế. Nắp thiết kế kiểu gài ngăn cách hoàn toàn với không khí lại rất tiện dụng. | ||
38 | Máy hàn | 2 | Bộ | Máy hàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Điện áp nguồn 220V Tần số 50/60HZ Điện áp chạy không tải (V) 45 Độ dày phôi hàn 0.5-15 mm Cường độ ra 15 - 3 00A Hệ số công suất 0.93 Cấp độ cách điện F Tiêu chuẩn an toàn IP 23 | ||
39 | Tủ sẩy que hàn | 1 | Bộ | Tủ sẩy que hàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Khả năng sấy 50kg Điện áp vào AC 220V Số pha 1 Tần số: 50HZ Công suất 1000W Nhiệt độ sấy: 50-400 độ C Chiều dài que hàn mm 480 | ||
40 | Tay cắt mỏ cắt khí oxy gas | 5 | Bộ | Tay cắt mỏ cắt khí oxy gas Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Bép cắt 5 cái Đồng hồ Oxy 1 cái Đồng hồ Gas 1 cái Dây hơi đôi phi 8: 15m | ||
41 | Kìm Hàn Điện | 5 | Cái | Kìm Hàn Điện Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Đồng đúc dẫn điện tốt Tay cầm tăng nhiệt độ thấp, làm bằng vật liệu cách nhiệt đặc biệt Điện áp loại: 500A Trọng luợng: 500g Kích thuớc kìm hàn điện: 26x2.6x3 cm | ||
42 | Máy khoan bàn | 1 | Bộ | Máy khoan bàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chiều cao 1.710mm Công suất đầu vào tối đa 1.500W Trục quay chuyển động 12 tốc độ trục chính (120mm) Trục côn MT4 Khoảng cách trục chính đến mặt bàn 700mm Nguồn điện áp 230V/50HZ Tốc độ không tải 150 - 2.450 vòng/phút Đường kính mũi khoan Phụ kiện có chứa: 1 mâm cặp 20mm (32mm) | ||
43 | Máy mài hai đá | 2 | Cái | Máy mài hai đá Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Loại máy: Máy mài 2 đá Lỗi mô tơ: 100% dây đồng Công suất: 550W Tốc độ không tải: 2.850 - 3.450 vòng/phút Đường kính lỗ: 15,88mm Nguồn điện áp: 220V-230V / 50Hz-60Hz | ||
44 | Máy mài góc | 2 | Cái | Máy mài góc Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Mô tơ: Mô tơ chổi than Công suất: 2400W Tốc độ không tải: 8.500 vòng/phút Đường kính đá mài: 180mm Chiều dài dây nguồn điện: 2,5m | ||
45 | Măt na hàn | 10 | Cái | Măt nạ hàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Kích thước tấm lọc: 108mm*51mm*5.5mm Vùng quan sát hữu dụng: 90mm X 34mm Độ bóng sáng: DIN3 Độ bóng tối: DIN 11 Thời gian chuyển chế độ: 5/10000S Nguồn cấp: pin năng lượng mặt trời Công suất pin: 60mAH Nhiệt độ làm việc: -20C ->65C Cảm biến hồ quang: cấp độ 2 Cấp độ bảo vệ: DIN 16 | ||
46 | Găng tay hàn | 20 | Cái | Găng tay hàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Chất liệu: da và có lớp lót trong Khả năng chịu nhiệt cao Chiều dài: 35cm Bảo vệ tay người sử dụng trong môi trường làm việc như: hàn, cắt... | ||
47 | Bộ dụng cụ chuyên nghiệp | 1 | Bộ | Bộ dụng cụ chuyên nghiệp Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: - Tuýp lục giác: BAEA0804-0814 1/4", BAEA1210-1219 3/8", BAEA1610-1632 1/2", BAEE0804-0810 1/4", BAEE1210—1215 3/8", BAEE1616-1622 1/2", tuýp bông BAED0804-0808 1/4", BAED1210-1218 3/8", BAED1620&1624 1/2" - Vít BCCA0804-0807, BCAA08P0-08P2, BCBA08P0-08P2, BCFA0808-0830, BCDA0803-0806, BCLA0808-0830 - Tuýp mở bugi BAAR1218, BAAR1616&1621, - Đầu chuyển vuông lục giác FTAB1210, FTAB1610 - Đầu vít FSAA1008-1012, FSBA1003-1004, FSCA1003&1004, FSEA1040-1070, FSDA1007-1014, FSGA1040-1070 - Tay vặn tự động CJRM0815-1626 - Khúc nối lắc léo CAHA0840-1678, cần trượt CTCK0811, - Tay vặn CAIA0815, Cây nối CAAA0802&0804, CAAA1206, CAAA1605&1610 - Đầu chuyển CAGA1216, kucj giác chữ L AGAS1C04-0509 | ||
48 | Kim hàn | 10 | Gói | Kim hàn Hàng mới 100%, sản xuất 2019/2020 Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số kỹ thuật: Đường kính: 2.4 mm Chiều dài: 175 mm 10 cái/Gói |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong tình yêu, đàn bà thường đi rất xa hơn đàn ông, nhưng đàn ông lại bền bỉ hơn trong tình bằng hữu. "
La Bruyere
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên huyện Diễn Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.