Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty TNHH một thành viên xây dựng Nguyên Khang Bạc Liêu |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm trang thiết bị dạy học Mua sắm trang thiết bị dạy học Trường THCS Lê Hồng Phong 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Mua sắm, sửa chữa tài sản năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH MTV xây dựng Nguyên Khang Bạc Liêu; Địa chỉ: Đường N8, Khu dân cư Hoàng Phát, phường 1, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu; Điện thoại: 0907.123.595.
Chủ đầu tư: Trường THCS Lê Hồng Phong; Địa chỉ: Khu 9, huyện Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Công Đảo; Địa chỉ: Số 28 đường Tôn Đức Thắng, huyện Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu; Địa chỉ: SỐ 198 - BẠCH ĐẰNG - P. PHƯỚC TRUNG - TP. BÀ RỊA - T. BRVT |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trường THCS Lê Hồng Phong; Địa chỉ: Khu 9, huyện Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Khung bóng đá mini | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
2 | Lưới bóng đá mini | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
3 | Cột bóng chuyền | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
4 | Lưới bóng chuyền | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
5 | Cột bóng rổ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
6 | Lưới bóng rổ | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
7 | Xà đơn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
8 | Xà kép | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
9 | Cờ vua | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
10 | Cờ tướng | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
11 | Nệm nhảy cao/ thề dục | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
12 | Vợt cầu lông | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
13 | Dây nhảy/thể dục | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bóng ném | 50 | Quả | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
15 | Giá treo tranh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
16 | Nẹp treo tranh | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
17 | Bảng phụ | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
18 | Kính hiển vi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
19 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn. | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
20 | Loa Bluetooth | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
21 | Mô hỉnh nửa cơ thể người | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
22 | Mô hình Cấu trúc không gian ADN (Bằng nhựa) | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
23 | Mô hình Bộ xương người | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
24 | Mô hình não người | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
25 | Mô hình tim người | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
26 | Hộp mẫu các loại vài sợi tự nhiên, sợi hỗn hợp | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
27 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
28 | Hộp phục chế các hiện vật cổ (Lịch sừ lớp 6) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
29 | Hộp quặng và khoáng sản VN (Địa lý 6) | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
30 | Mô hình con gà (Công nghệ 7) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
31 | Mô hình con heo (Công nghệ 7) | 1 | Con | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
32 | Tập bản đồ thế giới (Địa lý) | 2 | Con | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
33 | Tổng hợp Prôtêin (dụng cụ) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
34 | Phần tử ARN (dụng cụ) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
35 | Dâv HDMI kết nối Máy tính với bảng tương tác (3m - 4m) | 6 | Mét | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
36 | Dây HDMI kết nối Máy tính với màn hình Tivi (8m - 10m) | 16 | Mét | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
37 | Ti vi 65 inch | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
38 | Loa | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
39 | Đàn Guitar | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
40 | Đàn | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
41 | Đường Bác Hồ đi cứu nước | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
42 | Từ Làng Sen đến Bến Nhà Rồng | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
43 | Những câu chuyện theo bước chân Bác | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
44 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T1: Huyền sử về Thời Họ Hồng Bàng | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
45 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết Nhà Tiền Lê | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
46 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T7: Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
47 | Theo dòng lịch sử Việt Nam -T8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
48 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T9: Cuộc kháng chiến chống quân Tống ( 1076 - 1077) và Nhà Lý đòi lại đất đã mất | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
49 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T12: Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba ( 1287 - 1288) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
50 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T17: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
51 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T35: Chín đời Chúa Nguyễn | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
52 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T39: Thực dân Pháp xâm lược nước ta. | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
53 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T40: Nhân dân miền Nam chống Pháp | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
54 | Việt sử giai thoại - T1: 40 giai thoại thời Hùng Vương | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
55 | Việt sử giai thoại - T4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
56 | Việt sử giai thoại - T5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
57 | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
58 | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
59 | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
60 | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
61 | Kể chuyện Chu Văn An | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
62 | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
63 | Kể chuyện Lê Lợi | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
64 | Kể chuyện Lê Quý Đôn | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
65 | Kể chuyện Lương Thế Vinh | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
66 | Kể chuyện Lý Thường Kiệt | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
67 | Kể chuyện Mạc Đĩnh Chi | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
68 | Kể chuyện Nguyên Phi Ỷ Lan | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
69 | Kể chuyện Quang Trung - Nguyễn Huệ | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
70 | Kể chuyện Nguyễn Khuyến | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
71 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu" Khởi nghĩa cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945" | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
72 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về cục pin | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
73 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về đôi đũa | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
74 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về giấy | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
75 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về giày da | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
76 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về kẹo cao su | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
77 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về nước máy | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
78 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về thủy tinh | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
79 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về túi ni - lông | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
80 | Gương sáng học đường - T1 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
81 | Gương sáng học đường - T2 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
82 | Gương sáng học đường - T3 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
83 | Gương sáng học đường - T4 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
84 | Gương sáng học đường - T5 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
85 | Gương sáng học đường - T6 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
86 | Gương sáng học đường - T7 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
87 | Gương sáng học đường - T8 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
88 | Gương sáng học đường - T9 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
89 | Gương sáng học đường - T10 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
90 | Dưới mái trường thân yêu - T1 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
91 | Dưới mái trường thân yêu - T2 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
92 | Dưới mái trường thân yêu - T3 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
93 | Dưới mái trường thân yêu - T6 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
94 | Người Thầy của tôi - T1 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
95 | Người thầy của tôi - T2 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
96 | Người thầy của tôi - T3 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
97 | Người thầy của tôi - T4 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
98 | Người thầy của tôi - T5 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
99 | Người thầy của tôi - T6 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
100 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Cơ thể kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
101 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Đại dương kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
102 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Động vật kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
103 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Giao thông kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
104 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Kiến trúc kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
105 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Máy tính kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
106 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Môi trường kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
107 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Sa mạc kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
108 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thiên nhiên kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
109 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thực vật kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
110 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Trái đất kì diệu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
111 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T1: Con trai-Con gái (HS Tiểu học & cha mẹ) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
112 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T2: Bạn trai- Bạn gái (HS Tiểu học và cha mẹ) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
113 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T4: Tình bạn - Tình bạn khác giới (HS THCS) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
114 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T5: Tình bạn - Tình yêu (THPT) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
115 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T6: Sức khỏe sinh sản (THPT) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
116 | Tủ sách truyền thông - Tâm lí - Xã hội: Mái ấm gia đình | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
117 | Tủ sách truyền thông - Tâm lí - Xã hội: Ngã rẽ cuộc đời | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
118 | Tủ sách truyền thông - Tâm lí - Xã hội: Ngôi trường dấu yêu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
119 | "Bảo bối tuổi teen" trong những năm tháng trưởng thành - T1 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
120 | "Bảo bối tuổi teen" trong những năm tháng trưởng thành - T2 | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
121 | Giúp người là giúp mình - Những câu chuyện giáo dục đạo đức | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
122 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bình đẳng giới | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
123 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ chăm sóc & GD trẻ em | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
124 | Tập bản đồ Địa lí 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
125 | Tập bản đồ Địa lí 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
126 | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
127 | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
128 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
129 | Bài tập thực hành Giáo dục công dân 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
130 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
131 | Bình giảng văn 6 (một cách đọc hiểu văn bản trong SGK) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
132 | Bồi dưỡng Sinh học 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
133 | Bồi dưỡng Toán 6 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
134 | Bồi dưỡng Vật lí 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
135 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
136 | Các dạng bài Tập làm văn cảm thụ thơ văn 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
137 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
138 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
139 | Ghi nhớ kiến thức Toán 6 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
140 | Ghi nhớ kiến thức Vật lí 6 (Theo nội dung sách giáo khoa hiện hành) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
141 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
142 | Ngữ văn 6 nâng cao | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
143 | Phát triển năng lực trong môn Địa lý Lớp 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
144 | Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân Lớp 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
145 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử Lớp 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
146 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
147 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
148 | Phát triển năng lực trong môn Sinh học Lớp 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
149 | Phát triển năng lực trong môn Toán Lớp 6 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
150 | Phát triển năng lực trong môn Toán Lớp 6 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
151 | Phát triển năng lực trong môn Vật lý Lớp 6 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
152 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề: Phần Hình học (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
153 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề: Số học (Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
154 | Vở bài tập Tiếng Anh 6 (theo chương trình và SGK mới) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
155 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 7: Đại số | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
156 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 7: Hình học | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
157 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
158 | Bài tập thực hành Giáo dục công dân 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
159 | Bồi dưỡng Toán 7 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
160 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
161 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
162 | GDKN sống trong HĐGD ngoài giờ lên lớp cho HS lớp 7 - Sách thiết kế hoạt động | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
163 | Ghi nhớ kiến thức Toán 7 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
164 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
165 | Nâng cao và phát triển Toán 7- Tập 1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
166 | Nâng cao và phát triển Toán 7- Tập 2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
167 | Nâng cao và phát triển Vật lí 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
168 | Ngữ văn 7 nâng cao | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
169 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS - Lớp 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
170 | Phát triển năng lực trong môn GDCD lớp 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
171 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
172 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 7 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
173 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 7 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
174 | Vở bài tập Địa lí 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
175 | Vở bài tập Lịch sử 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
176 | Vở bài tập Tiếng Anh 7 (theo Chương trình và SGK mới) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
177 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
178 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
179 | Bài tập thực hành Giáo dục công dân 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
180 | Bài tập tình huống GDCD 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
181 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
182 | Bình giảng Văn học 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
183 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
184 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
185 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
186 | Các đề kiểm tra Toán thực tế Lớp 8 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
187 | Các đề kiểm tra Toán thực tế Lớp 8 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
188 | GD kĩ năng sống trong HĐGD ngoài giờ lên lớp cho HS lớp 8 - Sách thiết kế hoạt động | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
189 | Ghi nhớ kiến thức Toán 8 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
190 | Ghi nhớ kiến thức Vật lí 8 (Theo nội dung sách giáo khoa hiện hành) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
191 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
192 | Phát triển năng lực trong môn GDCD Lớp 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
193 | Phát triển năng lực trong môn Hóa học lớp 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
194 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
195 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
196 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
197 | Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
198 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề: Đại số (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
199 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề: Hình Học (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
200 | Tài liệu dạy - học Hóa học 8 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
201 | Thực hành - Phát triển năng lực GDCD 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
202 | Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
203 | Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Vật lí 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
204 | Vật lý 8 ( song ngữ Việt - Anh) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
205 | Vở bài tập Địa lí 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
206 | Vở bài tập Lịch sử 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
207 | Vở bài tập Tiếng Anh 8 (theo chương trình và SGK mới) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
208 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
209 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 9 - Đại số | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
210 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
211 | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 (dự thi) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
212 | Ghi nhớ kiến thức Toán 9 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
213 | Ghi nhớ kiến thức Vật lí 9 (Theo nội dung sách giáo khoa hiện hành) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
214 | Giáo dục kĩ năng sống trong HĐGD ngoài giờ lên lớp cho HS lớp 9 - Sách thiết kế hoạt động | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
215 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
216 | Hướng dẫn giải những bài Toán hay Violympic lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
217 | Nâng cao và phát triển Vật lí 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
218 | Ngữ văn 9 nâng cao | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
219 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
220 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
221 | Phát triển năng lực trong môn Địa lí lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
222 | Phát triển năng lực trong môn GDCD lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
223 | Phát triển năng lực trong môn Hóa học lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
224 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
225 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 9 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
226 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 9 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
227 | Phát triển năng lực trong môn Sinh học Lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
228 | Phát triển năng lực trong môn Toán lớp 9 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
229 | Phát triển năng lực trong môn Toán lớp 9 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
230 | Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
231 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề - Phần Hình học (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
232 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
233 | Sổ tay Vật lí 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
234 | Tài liệu dạy - học Toán 9 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
235 | Tài liệu Dạy - Học Toán 9 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
236 | Tài liệu dạy - học Vật lý 9 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
237 | Tài liệu dạy - học Vật lý 9 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
238 | Thực hành - Phát triển năng lực GDCD 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
239 | Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
240 | Toán 9 - T1 với các bài toán thực tế theo định hướng phát triển năng lực học sinh | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
241 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 9 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
242 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 9 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
243 | Vật lý 9 ( song ngữ Việt - Anh) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
244 | Vở bài tập Địa lí 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
245 | Vở bài tập Lịch sử 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
246 | Bồi dưỡng HS giỏi Hóa học THCS - T1: Hóa học đại cương và vô cơ | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
247 | Bồi dưỡng HS giỏi Hóa học THCS - T2: Hóa học hữu cơ | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
248 | Bồi dưỡng HS giỏi Toán THCS: Số Học | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
249 | Dạy học tích hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn GDCD THCS | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
250 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 - T2 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
251 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
252 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho HS lớp 9 - T1 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
253 | Hoạt động trải nghiệm với Stream dành cho học sinh THCS | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
254 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (dành cho học sinh Trung học) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
255 | Hướng dẫn tich hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM trong HĐGD ngoài giờ lên lớp THCS | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
256 | Nhật kí tuổi teen | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
257 | Sổ tay Toán - Lí - Hóa | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
258 | Tài liệu hướng dẫn tổ chức HĐGD trải nghiệm sáng tạo cho HS THCS (Tài liệu GV) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
259 | Tài liệu thực hành nghề Phổ thông - Thủ công mỹ nghệ (Cấp THCS) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
260 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Giáo dục công dân THCS | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
261 | Tôi đi tìm tôi trong sách | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
262 | Vì con cần có mẹ | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
263 | Từ điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên - T5: Khoa học trái đất | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
264 | Từ điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên - T2: Vật lí | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
265 | Từ điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên - T3: Hóa học | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
266 | Từ điển Anh Việt (dùng cho học sinh - sinh viên) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
267 | Từ điển Vật lí dùng cho học sinh , sinh viên | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
268 | Từ điển Lịch sử (dùng cho HS-SV) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
269 | Từ điển Ngữ văn (dùng cho HS-SV) | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
270 | Sổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam - T1: Khu vực Bắc bộ | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
271 | Sổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam - T2: KV Miền Trung và Tây nguyên | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
272 | Sổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam - T3: Khu vực Nam bộ | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
273 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
274 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 8 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
275 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 9 | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
276 | Sổ tay kiến thức Toán - Lí - Hóa - Sinh | 2 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Khung bóng đá mini | 2 | cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Lưới bóng đá mini | 3 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Cột bóng chuyền | 2 | cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Lưới bóng chuyền | 2 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Cột bóng rổ | 2 | cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Lưới bóng rổ | 10 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Xà đơn | 1 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Xà kép | 1 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Cờ vua | 10 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Cờ tướng | 10 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Nệm nhảy cao/ thề dục | 2 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Vợt cầu lông | 30 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Dây nhảy/thể dục | 100 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bóng ném | 50 | Quả | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Giá treo tranh | 1 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Nẹp treo tranh | 10 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bảng phụ | 10 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Kính hiển vi | 1 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn. | 5 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Loa Bluetooth | 5 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Mô hỉnh nửa cơ thể người | 1 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Mô hình Cấu trúc không gian ADN (Bằng nhựa) | 15 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Mô hình Bộ xương người | 1 | cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Mô hình não người | 4 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Mô hình tim người | 2 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Hộp mẫu các loại vài sợi tự nhiên, sợi hỗn hợp | 10 | Hộp | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | 15 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Hộp phục chế các hiện vật cổ (Lịch sừ lớp 6) | 2 | Hộp | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Hộp quặng và khoáng sản VN (Địa lý 6) | 4 | Hộp | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Mô hình con gà (Công nghệ 7) | 2 | Hộp | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Mô hình con heo (Công nghệ 7) | 1 | Con | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Tập bản đồ thế giới (Địa lý) | 2 | Con | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Tổng hợp Prôtêin (dụng cụ) | 2 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Phần tử ARN (dụng cụ) | 4 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Dâv HDMI kết nối Máy tính với bảng tương tác (3m - 4m) | 6 | Mét | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Dây HDMI kết nối Máy tính với màn hình Tivi (8m - 10m) | 16 | Mét | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Ti vi 65 inch | 1 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Loa | 1 | Bộ | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Đàn Guitar | 1 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Đàn | 1 | Cái | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đường Bác Hồ đi cứu nước | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Từ Làng Sen đến Bến Nhà Rồng | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Những câu chuyện theo bước chân Bác | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T1: Huyền sử về Thời Họ Hồng Bàng | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết Nhà Tiền Lê | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T7: Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Theo dòng lịch sử Việt Nam -T8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T9: Cuộc kháng chiến chống quân Tống ( 1076 - 1077) và Nhà Lý đòi lại đất đã mất | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T12: Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba ( 1287 - 1288) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T17: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T35: Chín đời Chúa Nguyễn | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T39: Thực dân Pháp xâm lược nước ta. | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T40: Nhân dân miền Nam chống Pháp | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Việt sử giai thoại - T1: 40 giai thoại thời Hùng Vương | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Việt sử giai thoại - T4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Việt sử giai thoại - T5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Thần đồng nước Nam: Mạc Đĩnh Chi | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Kể chuyện Chu Văn An | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Kể chuyện Lê Lợi | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Kể chuyện Lê Quý Đôn | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Kể chuyện Lương Thế Vinh | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Kể chuyện Lý Thường Kiệt | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Kể chuyện Mạc Đĩnh Chi | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Kể chuyện Nguyên Phi Ỷ Lan | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Kể chuyện Quang Trung - Nguyễn Huệ | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Kể chuyện Nguyễn Khuyến | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu" Khởi nghĩa cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945" | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về cục pin | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về đôi đũa | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về giấy | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về giày da | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về kẹo cao su | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về nước máy | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về thủy tinh | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Bộ truyện tranh Bảo vệ môi trường – Câu chuyện về túi ni - lông | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Gương sáng học đường - T1 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Gương sáng học đường - T2 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Gương sáng học đường - T3 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Gương sáng học đường - T4 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Gương sáng học đường - T5 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Gương sáng học đường - T6 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Gương sáng học đường - T7 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Gương sáng học đường - T8 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Gương sáng học đường - T9 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Gương sáng học đường - T10 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Dưới mái trường thân yêu - T1 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Dưới mái trường thân yêu - T2 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Dưới mái trường thân yêu - T3 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Dưới mái trường thân yêu - T6 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Người Thầy của tôi - T1 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Người thầy của tôi - T2 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Người thầy của tôi - T3 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Người thầy của tôi - T4 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Người thầy của tôi - T5 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Người thầy của tôi - T6 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Cơ thể kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Đại dương kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Động vật kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Giao thông kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Kiến trúc kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Máy tính kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Môi trường kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Sa mạc kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thiên nhiên kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thực vật kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Trái đất kì diệu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T1: Con trai-Con gái (HS Tiểu học & cha mẹ) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T2: Bạn trai- Bạn gái (HS Tiểu học và cha mẹ) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T4: Tình bạn - Tình bạn khác giới (HS THCS) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T5: Tình bạn - Tình yêu (THPT) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T6: Sức khỏe sinh sản (THPT) | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Tủ sách truyền thông - Tâm lí - Xã hội: Mái ấm gia đình | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Tủ sách truyền thông - Tâm lí - Xã hội: Ngã rẽ cuộc đời | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Tủ sách truyền thông - Tâm lí - Xã hội: Ngôi trường dấu yêu | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | "Bảo bối tuổi teen" trong những năm tháng trưởng thành - T1 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | "Bảo bối tuổi teen" trong những năm tháng trưởng thành - T2 | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Giúp người là giúp mình - Những câu chuyện giáo dục đạo đức | 4 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bình đẳng giới | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ chăm sóc & GD trẻ em | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Tập bản đồ Địa lí 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Tập bản đồ Địa lí 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Bài tập thực hành Giáo dục công dân 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Bình giảng văn 6 (một cách đọc hiểu văn bản trong SGK) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Bồi dưỡng Sinh học 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Bồi dưỡng Toán 6 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Bồi dưỡng Vật lí 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Các dạng bài Tập làm văn cảm thụ thơ văn 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Ghi nhớ kiến thức Toán 6 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Ghi nhớ kiến thức Vật lí 6 (Theo nội dung sách giáo khoa hiện hành) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Ngữ văn 6 nâng cao | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Phát triển năng lực trong môn Địa lý Lớp 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân Lớp 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử Lớp 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Phát triển năng lực trong môn Sinh học Lớp 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Phát triển năng lực trong môn Toán Lớp 6 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Phát triển năng lực trong môn Toán Lớp 6 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Phát triển năng lực trong môn Vật lý Lớp 6 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề: Phần Hình học (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề: Số học (Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Vở bài tập Tiếng Anh 6 (theo chương trình và SGK mới) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 7: Đại số | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 7: Hình học | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Bài tập thực hành Giáo dục công dân 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Bồi dưỡng Toán 7 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | GDKN sống trong HĐGD ngoài giờ lên lớp cho HS lớp 7 - Sách thiết kế hoạt động | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Ghi nhớ kiến thức Toán 7 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Nâng cao và phát triển Toán 7- Tập 1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Nâng cao và phát triển Toán 7- Tập 2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Nâng cao và phát triển Vật lí 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Ngữ văn 7 nâng cao | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS - Lớp 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Phát triển năng lực trong môn GDCD lớp 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 7 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 7 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Vở bài tập Địa lí 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Vở bài tập Lịch sử 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Vở bài tập Tiếng Anh 7 (theo Chương trình và SGK mới) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Bài tập thực hành Giáo dục công dân 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Bài tập tình huống GDCD 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Bình giảng Văn học 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Các đề kiểm tra Toán thực tế Lớp 8 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Các đề kiểm tra Toán thực tế Lớp 8 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | GD kĩ năng sống trong HĐGD ngoài giờ lên lớp cho HS lớp 8 - Sách thiết kế hoạt động | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Ghi nhớ kiến thức Toán 8 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Ghi nhớ kiến thức Vật lí 8 (Theo nội dung sách giáo khoa hiện hành) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Phát triển năng lực trong môn GDCD Lớp 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Phát triển năng lực trong môn Hóa học lớp 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề: Đại số (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề: Hình Học (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Tài liệu dạy - học Hóa học 8 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Thực hành - Phát triển năng lực GDCD 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Vật lí 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Vật lý 8 ( song ngữ Việt - Anh) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Vở bài tập Địa lí 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Vở bài tập Lịch sử 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Vở bài tập Tiếng Anh 8 (theo chương trình và SGK mới) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
208 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
209 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 9 - Đại số | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
210 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
211 | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 (dự thi) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
212 | Ghi nhớ kiến thức Toán 9 bằng bản đồ tư duy | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
213 | Ghi nhớ kiến thức Vật lí 9 (Theo nội dung sách giáo khoa hiện hành) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
214 | Giáo dục kĩ năng sống trong HĐGD ngoài giờ lên lớp cho HS lớp 9 - Sách thiết kế hoạt động | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
215 | Giáo dục phòng chống bạo lực học đường lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
216 | Hướng dẫn giải những bài Toán hay Violympic lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
217 | Nâng cao và phát triển Vật lí 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
218 | Ngữ văn 9 nâng cao | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
219 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
220 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
221 | Phát triển năng lực trong môn Địa lí lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
222 | Phát triển năng lực trong môn GDCD lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
223 | Phát triển năng lực trong môn Hóa học lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
224 | Phát triển năng lực trong môn Lịch sử lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
225 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 9 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
226 | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 9 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
227 | Phát triển năng lực trong môn Sinh học Lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
228 | Phát triển năng lực trong môn Toán lớp 9 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
229 | Phát triển năng lực trong môn Toán lớp 9 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
230 | Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
231 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề - Phần Hình học (bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
232 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
233 | Sổ tay Vật lí 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
234 | Tài liệu dạy - học Toán 9 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
235 | Tài liệu Dạy - Học Toán 9 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
236 | Tài liệu dạy - học Vật lý 9 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
237 | Tài liệu dạy - học Vật lý 9 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
238 | Thực hành - Phát triển năng lực GDCD 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
239 | Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
240 | Toán 9 - T1 với các bài toán thực tế theo định hướng phát triển năng lực học sinh | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
241 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 9 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
242 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 9 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
243 | Vật lý 9 ( song ngữ Việt - Anh) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
244 | Vở bài tập Địa lí 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
245 | Vở bài tập Lịch sử 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
246 | Bồi dưỡng HS giỏi Hóa học THCS - T1: Hóa học đại cương và vô cơ | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
247 | Bồi dưỡng HS giỏi Hóa học THCS - T2: Hóa học hữu cơ | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
248 | Bồi dưỡng HS giỏi Toán THCS: Số Học | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
249 | Dạy học tích hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn GDCD THCS | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
250 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 - T2 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
251 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
252 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho HS lớp 9 - T1 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
253 | Hoạt động trải nghiệm với Stream dành cho học sinh THCS | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
254 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (dành cho học sinh Trung học) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
255 | Hướng dẫn tich hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM trong HĐGD ngoài giờ lên lớp THCS | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
256 | Nhật kí tuổi teen | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
257 | Sổ tay Toán - Lí - Hóa | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
258 | Tài liệu hướng dẫn tổ chức HĐGD trải nghiệm sáng tạo cho HS THCS (Tài liệu GV) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
259 | Tài liệu thực hành nghề Phổ thông - Thủ công mỹ nghệ (Cấp THCS) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
260 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Giáo dục công dân THCS | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
261 | Tôi đi tìm tôi trong sách | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
262 | Vì con cần có mẹ | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
263 | Từ điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên - T5: Khoa học trái đất | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
264 | Từ điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên - T2: Vật lí | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
265 | Từ điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên - T3: Hóa học | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
266 | Từ điển Anh Việt (dùng cho học sinh - sinh viên) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
267 | Từ điển Vật lí dùng cho học sinh , sinh viên | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
268 | Từ điển Lịch sử (dùng cho HS-SV) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
269 | Từ điển Ngữ văn (dùng cho HS-SV) | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
270 | Sổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam - T1: Khu vực Bắc bộ | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
271 | Sổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam - T2: KV Miền Trung và Tây nguyên | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
272 | Sổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam - T3: Khu vực Nam bộ | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
273 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
274 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 8 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
275 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 9 | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
276 | Sổ tay kiến thức Toán - Lí - Hóa - Sinh | 2 | Quyển | Trường THCS Lê Hồng Phong | Không quá 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khung bóng đá mini | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
2 | Lưới bóng đá mini | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
3 | Cột bóng chuyền | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
4 | Lưới bóng chuyền | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
5 | Cột bóng rổ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
6 | Lưới bóng rổ | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
7 | Xà đơn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
8 | Xà kép | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
9 | Cờ vua | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
10 | Cờ tướng | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
11 | Nệm nhảy cao/ thề dục | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
12 | Vợt cầu lông | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
13 | Dây nhảy/thể dục | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bóng ném | 50 | Quả | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
15 | Giá treo tranh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
16 | Nẹp treo tranh | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
17 | Bảng phụ | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
18 | Kính hiển vi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
19 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn. | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
20 | Loa Bluetooth | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
21 | Mô hỉnh nửa cơ thể người | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
22 | Mô hình Cấu trúc không gian ADN (Bằng nhựa) | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
23 | Mô hình Bộ xương người | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
24 | Mô hình não người | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
25 | Mô hình tim người | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
26 | Hộp mẫu các loại vài sợi tự nhiên, sợi hỗn hợp | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
27 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
28 | Hộp phục chế các hiện vật cổ (Lịch sừ lớp 6) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
29 | Hộp quặng và khoáng sản VN (Địa lý 6) | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
30 | Mô hình con gà (Công nghệ 7) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
31 | Mô hình con heo (Công nghệ 7) | 1 | Con | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
32 | Tập bản đồ thế giới (Địa lý) | 2 | Con | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
33 | Tổng hợp Prôtêin (dụng cụ) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
34 | Phần tử ARN (dụng cụ) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
35 | Dâv HDMI kết nối Máy tính với bảng tương tác (3m - 4m) | 6 | Mét | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
36 | Dây HDMI kết nối Máy tính với màn hình Tivi (8m - 10m) | 16 | Mét | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
37 | Ti vi 65 inch | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
38 | Loa | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
39 | Đàn Guitar | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
40 | Đàn | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
41 | Đường Bác Hồ đi cứu nước | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
42 | Từ Làng Sen đến Bến Nhà Rồng | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
43 | Những câu chuyện theo bước chân Bác | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
44 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T1: Huyền sử về Thời Họ Hồng Bàng | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
45 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết Nhà Tiền Lê | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
46 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T7: Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
47 | Theo dòng lịch sử Việt Nam -T8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
48 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T9: Cuộc kháng chiến chống quân Tống ( 1076 - 1077) và Nhà Lý đòi lại đất đã mất | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
49 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T12: Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba ( 1287 - 1288) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
50 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - T17: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428) | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NGUYÊN KHANG BẠC LIÊU như sau:
- Có quan hệ với 36 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,86 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,81%, Xây lắp 70,97%, Tư vấn 3,23%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 99.473.718.114 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.956.391.983 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở nơi đâu những bài hát tôi từng biết, Ở nơi đâu những âm điệu tôi từng hátTôi đã quên đi mọi thứTôi từng biết thủa xa xưa.Where are the songs I used to know, Where are the notes I used to sing? I have forgotten everything I used to know so long ago. "
Christina Rossetti
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH một thành viên xây dựng Nguyên Khang Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH một thành viên xây dựng Nguyên Khang Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.