Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng HD Việt Nam |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm trang thiết bị hệ thống truyền thanh xã Ngọc Lâm Cải tạo nâng cấp hệ thống truyền thanh xã Ngọc Lâm huyện Mỹ Hào 20 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bảo lãnh dự thầu hợp lệ + Tài liệu chứng minh chứng chỉ chất lượng hàng hóa đối với hàng hóa sản xuất trong nước; + Tài liệu chứng minh tính tương thích với hệ thồng thiết bị CBT hiện có nêu rõ thông số cấu hình mã nguồn phần mềm tương thích với hệ thống CBT, đặc điểm sản phẩm… + Tài liệu chứng minh Hệ thống mã hóa âm thanh tương thích với thiết bị CBT hiện có với số cấu hình: Tăng âm truyền thanh chuyên dụng ký hiệu TA-2000, Công suất danh định (W): 2000,có mạch cảnh báo chập tải (còi và đèn báo khi bị chập tải) có chỉ thị vol xuất ra bằng đồng hồ. chỉ thị mức kích. chỉ thị tín hiệu vào . tỉ số tín hiệu trên tạp âm s/n>65dB, Dải tần làm việc (Hz): 30-15khz, Nhiệt độ làm việc: -25 đến +70C, nguồn nuôi 220v. Điện áp ra 120V/240V.có 2 đường vào mic .2 đường tiếp âm + Tài liệu chứng minh Hệ thống mã hóa tương thích với CBT hiện có với thông số cấu hình bộ trộn âm thanh 8 đường, 256 hiệu ứng DSP 24 bit trên bo mạch, Tap Tempo và FX thiết lập chức năng kho lưu trữ, 1 FX trên mỗi kênh, 1 bus phụ trợ cấu hình, Kết nối kiểu XLR và giắc cắm 1/4" bằng kim loại, Phono RCA âm thanh nổi đầu vào và ghi âm đầu ra, 3-band EQ với một trung quét trên đầu vào mono, 3-band EQ trên đầu vào âm thanh stereo, TRS chèn ổ cắm và chèn vào tất cả các yếu tố đầu vào mono,LED hiển thị đo 10 đoạn, Hệ thống solo của trực quan và toàn diện, Đầu ra cho Headphone,Dễ dàng rackmountable, Thiết lập tùy chỉnh Karaoke |
E-CDNT 10.2(c) | Các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, sự phù hợp (đáp ứng) của hàng hóa và các dịch vụ liên quan: - Tất cả các hàng hóa phải nêu rõ tên hàng hóa, các thông số kỹ thuật, đơn vị sản xuất; nguồn gốc xuất xứ và các tài liệu kèm theo chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; - Có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật có khả năng đáp ứng trong vòng 1h kế từ khi có yêu cầu của Chủ đầu tư (Có tài liệu chứng minh: Trung tâm bảo hành, văn phòng đại diện, trụ sở công ty...đáp ứng yêu cầu trên) - Cam kết vật tư, phụ kiện chào thầu đảm bảo mới 100%, sản xuất hoặc xuất xưởng từ năm 2019 trở lại đây và có đầy đủ phụ kiện kèm theo (do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu). |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 11 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Đối với hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 12 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | thời gian bảo hành 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | E-HSDT bản gốc – Bảo đảm dự thầu bản gốc Các hợp đồng cung cấp và lắp đặt tương tự có tính tương thích với hệ thống CBT có xác nhận của chủ đầu tư về tương thích hệ thống CBT |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.234.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với UBND xã Ngọc Lâm, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND xã Ngọc Lâm -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng tài chính thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND xã Ngọc Lâm |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tăng âm truyền thanh chuyên dụng ký hiệu TA-2000 Công suất danh định (W): 2000 có mạch cảnh báo chập tải (còi và đèn báo khi bị chập tải) có chỉ thị vol xuất ra bằng đồng hồ. chỉ thị mức kích. chỉ thị tín hiệu vào . tỉ số tín hiệu trên tạp âm s/n>65dB Dải tần làm việc (Hz): 30-15khz Nhiệt độ làm việc: -25 đến +70C nguồn nuôi 220v. Điện áp ra 120V/240V.có 2 đường vào mic .2 đường tiếp âm | hiệu TA-2000 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Công suất danh định (W): 2000 có mạch cảnh báo chập tải (còi và đèn báo khi bị chập tải) có chỉ thị vol xuất ra bằng đồng hồ. chỉ thị mức kích. chỉ thị tín hiệu vào . tỉ số tín hiệu trên tạp âm s/n>65dB Dải tần làm việc (Hz): 30-15khz Nhiệt độ làm việc: -25 đến +70C nguồn nuôi 220v. Điện áp ra 120V/240V.có 2 đường vào mic .2 đường tiếp âm | Tương thích với hệ thống CBT |
2 | Bộ đóng ngắt tự động Model AT-19 Đóng ngắt tự động và điều khiển từ xa cho hệ thống thiết bị đài truyền thanh xã Chương trình tự động phát âm thanh MIC với 3 khung thời gian hiển thị giờ phút giây. Chương trình tự động thu sóng FM tự động với 9 khung thời gian (9 khung thời gian với 3 tần số khác nhau mỗi tần số 1làm việc một khung thời gian.) hiển thị giờ phút giây | Model AT-19 hoặc tương đương | 1 | Bộ | Đóng ngắt tự động và điều khiển từ xa cho hệ thống thiết bị đài truyền thanh xã Chương trình tự động phát âm thanh MIC với 3 khung thời gian hiển thị giờ phút giây. Chương trình tự động thu sóng FM tự động với 9 khung thời gian (9 khung thời gian với 3 tần số khác nhau mỗi tần số 1làm việc một khung thời gian.) hiển thị giờ phút giây | Tương thích với hệ thống CBT |
3 | Dây cáp truyền thanh chuyên dụng PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 | PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 hoặc tương đương | 12.000 | mét | Dây cáp truyền thanh chuyên dụng PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 | |
4 | Micro có dây để bục Thân mạ thép sơn tĩnh điện, độ nhạy: -42DB± 2db, đầu micro thu cao, khoảng cách thu micro 20-60cm. DC 3V or 9v; oupt-imedia: 200Ω; để trên bục đọc bài phát biểu, cổ có thể uốn cong, | Micro có dây để bục | 2 | Chiếc | Thân mạ thép sơn tĩnh điện, độ nhạy: -42DB± 2db, đầu micro thu cao, khoảng cách thu micro 20-60cm. DC 3V or 9v; oupt-imedia: 200Ω; để trên bục đọc bài phát biểu, cổ có thể uốn cong, | |
5 | Bảng phân tuyến đường dây PT-5 Hệ thống cầu giao 4 tuyến 30A Có đèn báo cho mỗi tuyến riêng biệt Có cầu chì bảo vệ cho từng tuyến Có cầu giao tổng đảo chiều 60A Có hệ thống chống sét đường phi đơ Có cổng đấu nối tiếp địa | PT-5 hoặc tương đương | 1 | Bộ | Hệ thống cầu giao 4 tuyến 30A Có đèn báo cho mỗi tuyến riêng biệt Có cầu chì bảo vệ cho từng tuyến Có cầu giao tổng đảo chiều 60A Có hệ thống chống sét đường phi đơ Có cổng đấu nối tiếp địa | Tương thích với hệ thống CBT |
6 | Loa truyền thanh 30W hãng Toa sản xuất có biến áp bên trong Công suất danh định (W): 30 Công suất max (W): 40 Dải tần làm việc (Hz): 200-4500 Nhiệt độ làm việc: -25 đến +55 Tiêu chuẩn chống nước: IP65 | Toa hoặc tương đương | 40 | chiếc | Loa truyền thanh 30W hãng Toa sản xuất có biến áp bên trong Công suất danh định (W): 30 Công suất max (W): 40 Dải tần làm việc (Hz): 200-4500 Nhiệt độ làm việc: -25 đến +55 Tiêu chuẩn chống nước: IP65 | |
7 | Mặt bích có móc | 100 | Cái | Mặt bích có móc | ||
8 | Atomat 100A | Sino hoặc tương đương | 1 | Cái | Atomat 100A | |
9 | Dây đai INOX | Inox 304 hoặc tương đương | 50 | Cái | Dây đai INOX | |
10 | Cọc đồng chống sét , dây điện thoát sét cọc đồng Φ16 dài 2,4m, dây điện thoát sét Φ50mm dây đồng dài 20m | 2 | Cái | Cọc đồng chống sét , dây điện thoát sét cọc đồng Φ16 dài 2,4m, dây điện thoát sét Φ50mm dây đồng dài 20m | ||
11 | Dây điện thoát sét Φ50mm cáp đồng | 30 | mét | Dây điện thoát sét Φ50mm cáp đồng | ||
12 | Dây điện 2x 10 mm dây nguồn cho phòng máy | 30 | mét | Dây điện 2x 10 mm dây nguồn cho phòng máy | ||
13 | Lạt buộc dây ngoài trời | 10 | túi | Lạt buộc dây ngoài trời | ||
14 | Kẹp giữ dây | 150 | Cái | Kẹp giữ dây | ||
15 | Máy tính chuyên dụng Cấu hình máy tính: Core i5, Main G41, HDD 1TB, Ram 8G, DVDW, Màn hình LCD 18.5 inch, Bàn phím, chuột, nguồn, dây điện ổ cắm trọn bộ; Bộ lưu điện công suất 1000VA, nhiên liệu điện, điện áp vào 140V AC to 290V AC, thời gian lưu điện (100%CS): 10 phút, Tần số 50 Hz +/- 10%, Thời gian chuyển mạch 0,2 - 0,4 ms. | Dell hoặc tương đương | 1 | bộ | Cấu hình máy tính: Core i5, Main G41, HDD 1TB, Ram 8G, DVDW, Màn hình LCD 18.5 inch, Bàn phím, chuột, nguồn, dây điện ổ cắm trọn bộ; Bộ lưu điện công suất 1000VA, nhiên liệu điện, điện áp vào 140V AC to 290V AC, thời gian lưu điện (100%CS): 10 phút, Tần số 50 Hz +/- 10%, Thời gian chuyển mạch 0,2 - 0,4 ms. | |
16 | biến áp cách ly công suất 2.5kva chống dò chống dật cho hệ thống điện áp vào 220v . Điện áp ra 220v, có đồng hồ hiển thị nguồn vỏ thiết bị sơn tĩnh điện | 1 | bộ | biến áp cách ly công suất 2.5kva chống dò chống dật cho hệ thống điện áp vào 220v . Điện áp ra 220v, có đồng hồ hiển thị nguồn vỏ thiết bị sơn tĩnh điện | ||
17 | Radio catset Kích thước 345 x 150 x 235 mm Công suất 2W x 2 Kết nối Cáp AC | Sony hoặc tương đương | 1 | bộ | Radio catset Kích thước 345 x 150 x 235 mm Công suất 2W x 2 Kết nối Cáp AC | |
18 | UPS 1000 Công suất 1000W Điện áp đầu vào 220V Tần số đầu vào 46 - 54Hz Điện áp đầu ra 220V Khối lượng 6.5 kg | 1 | bộ | UPS 1000 Công suất 1000W Điện áp đầu vào 220V Tần số đầu vào 46 - 54Hz Điện áp đầu ra 220V Khối lượng 6.5 kg | ||
19 | bộ trộn âm thanh 8 đường + 02 đường micro và chiết áp điều chỉnh âm lượng + 8 đường tiếng vào và được điều chỉnh bằng 8 đường riêng biệt + 4 đường tiếng ra dung cho máy phát và thiết bị kiểm tra + Có chiết áp volume điều chỉnh âm lượng chung ; có hiển thị tín hiệu âm thanh bằng đèn LED nhấp nhấp nháy. + Hệ thống bảo vệ nguồn 220V bằng cầu chì. + Khung máy tiêu chuẩn 19 inch -2U + Tín hiệu audio vào 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu audio ra 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu tiếng micro vào 22 dBu trở kháng 1.3k ohm | CTB hoặc tương đương | 1 | bộ | bộ trộn âm thanh 8 đường + 02 đường micro và chiết áp điều chỉnh âm lượng + 8 đường tiếng vào và được điều chỉnh bằng 8 đường riêng biệt + 4 đường tiếng ra dung cho máy phát và thiết bị kiểm tra + Có chiết áp volume điều chỉnh âm lượng chung ; có hiển thị tín hiệu âm thanh bằng đèn LED nhấp nhấp nháy. + Hệ thống bảo vệ nguồn 220V bằng cầu chì. + Khung máy tiêu chuẩn 19 inch -2U + Tín hiệu audio vào 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu audio ra 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu tiếng micro vào 22 dBu trở kháng 1.3k ohm | |
20 | Bộ cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 220VAC Số pha: 01 Điện áp ổn định: 230v/50Hz Điện áp làm việc định mức: 275v/50Hz Mức độ bảo vệ điện áp @ 3kA (8/20µs)): | 1 | bộ | Bộ cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 220VAC Số pha: 01 Điện áp ổn định: 230v/50Hz Điện áp làm việc định mức: 275v/50Hz Mức độ bảo vệ điện áp @ 3kA (8/20µs)): | ||
21 | Ổn áp Lioa 5KVA Công suất: 5KVA Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% Tần số: 49 ~ 62Hz | Lioa 5KVA hoặc tương đương | 1 | chiếc | Ổn áp Lioa 5KVA Công suất: 5KVA Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% Tần số: 49 ~ 62Hz | |
22 | Hộp chia dây phi đơ có đèn báo | 20 | hộp | Hộp chia dây phi đơ có đèn báo | ||
23 | Cao su non bọc đầu đấu dây ra loa | 20 | cuộn | Cao su non bọc đầu đấu dây ra loa | ||
24 | Băng dính điện | 100 | cuộn | Băng dính điện | ||
25 | Chi phí vận chuyển, hướng dẫn sử dụng chuyển giao công nghệ ,bàn giao nghiệm thu | 1 | trạm | Chi phí vận chuyển, hướng dẫn sử dụng chuyển giao công nghệ ,bàn giao nghiệm thu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tăng âm truyền thanh chuyên dụng ký hiệu TA-2000 Công suất danh định (W): 2000 có mạch cảnh báo chập tải (còi và đèn báo khi bị chập tải) có chỉ thị vol xuất ra bằng đồng hồ. chỉ thị mức kích. chỉ thị tín hiệu vào . tỉ số tín hiệu trên tạp âm s/n>65dB Dải tần làm việc (Hz): 30-15khz Nhiệt độ làm việc: -25 đến +70C nguồn nuôi 220v. Điện áp ra 120V/240V.có 2 đường vào mic .2 đường tiếp âm | 2 | Cái | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
2 | Bộ đóng ngắt tự động Model AT-19 Đóng ngắt tự động và điều khiển từ xa cho hệ thống thiết bị đài truyền thanh xã Chương trình tự động phát âm thanh MIC với 3 khung thời gian hiển thị giờ phút giây. Chương trình tự động thu sóng FM tự động với 9 khung thời gian (9 khung thời gian với 3 tần số khác nhau mỗi tần số 1làm việc một khung thời gian.) hiển thị giờ phút giây | 1 | Bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
3 | Dây cáp truyền thanh chuyên dụng PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 | 12.000 | mét | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
4 | Micro có dây để bục Thân mạ thép sơn tĩnh điện, độ nhạy: -42DB± 2db, đầu micro thu cao, khoảng cách thu micro 20-60cm. DC 3V or 9v; oupt-imedia: 200Ω; để trên bục đọc bài phát biểu, cổ có thể uốn cong, | 2 | Chiếc | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
5 | Bảng phân tuyến đường dây PT-5 Hệ thống cầu giao 4 tuyến 30A Có đèn báo cho mỗi tuyến riêng biệt Có cầu chì bảo vệ cho từng tuyến Có cầu giao tổng đảo chiều 60A Có hệ thống chống sét đường phi đơ Có cổng đấu nối tiếp địa | 1 | Bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
6 | Loa truyền thanh 30W hãng Toa sản xuất có biến áp bên trong Công suất danh định (W): 30 Công suất max (W): 40 Dải tần làm việc (Hz): 200-4500 Nhiệt độ làm việc: -25 đến +55 Tiêu chuẩn chống nước: IP65 | 40 | chiếc | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
7 | Mặt bích có móc | 100 | Cái | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
8 | Atomat 100A | 1 | Cái | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
9 | Dây đai INOX | 50 | Cái | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
10 | Cọc đồng chống sét , dây điện thoát sét cọc đồng Φ16 dài 2,4m, dây điện thoát sét Φ50mm dây đồng dài 20m | 2 | Cái | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
11 | Dây điện thoát sét Φ50mm cáp đồng | 30 | mét | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
12 | Dây điện 2x 10 mm dây nguồn cho phòng máy | 30 | mét | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
13 | Lạt buộc dây ngoài trời | 10 | túi | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
14 | Kẹp giữ dây | 150 | Cái | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
15 | Máy tính chuyên dụng Cấu hình máy tính: Core i5, Main G41, HDD 1TB, Ram 8G, DVDW, Màn hình LCD 18.5 inch, Bàn phím, chuột, nguồn, dây điện ổ cắm trọn bộ; Bộ lưu điện công suất 1000VA, nhiên liệu điện, điện áp vào 140V AC to 290V AC, thời gian lưu điện (100%CS): 10 phút, Tần số 50 Hz +/- 10%, Thời gian chuyển mạch 0,2 - 0,4 ms. | 1 | bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
16 | biến áp cách ly công suất 2.5kva chống dò chống dật cho hệ thống điện áp vào 220v . Điện áp ra 220v, có đồng hồ hiển thị nguồn vỏ thiết bị sơn tĩnh điện | 1 | bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
17 | Radio catset Kích thước 345 x 150 x 235 mm Công suất 2W x 2 Kết nối Cáp AC | 1 | bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
18 | UPS 1000 Công suất 1000W Điện áp đầu vào 220V Tần số đầu vào 46 - 54Hz Điện áp đầu ra 220V Khối lượng 6.5 kg | 1 | bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
19 | bộ trộn âm thanh 8 đường + 02 đường micro và chiết áp điều chỉnh âm lượng + 8 đường tiếng vào và được điều chỉnh bằng 8 đường riêng biệt + 4 đường tiếng ra dung cho máy phát và thiết bị kiểm tra + Có chiết áp volume điều chỉnh âm lượng chung ; có hiển thị tín hiệu âm thanh bằng đèn LED nhấp nhấp nháy. + Hệ thống bảo vệ nguồn 220V bằng cầu chì. + Khung máy tiêu chuẩn 19 inch -2U + Tín hiệu audio vào 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu audio ra 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu tiếng micro vào 22 dBu trở kháng 1.3k ohm | 1 | bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
20 | Bộ cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 220VAC Số pha: 01 Điện áp ổn định: 230v/50Hz Điện áp làm việc định mức: 275v/50Hz Mức độ bảo vệ điện áp @ 3kA (8/20µs)): | 1 | bộ | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
21 | Ổn áp Lioa 5KVA Công suất: 5KVA Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% Tần số: 49 ~ 62Hz | 1 | chiếc | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
22 | Hộp chia dây phi đơ có đèn báo | 20 | hộp | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
23 | Cao su non bọc đầu đấu dây ra loa | 20 | cuộn | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
24 | Băng dính điện | 100 | cuộn | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
25 | Chi phí vận chuyển, hướng dẫn sử dụng chuyển giao công nghệ ,bàn giao nghiệm thu | 1 | trạm | Xã Ngọc Lâm | 20 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Kỹ sư quản lý và triển khai công tác cung cấp, lắp đặt thiết bị của gói thầu: | 1 | 01 kỹ sư công nghệ thông tin, kinh nghiệm ≥ 10 năm; | 10 | 5 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng âm truyền thanh chuyên dụng ký hiệu TA-2000 Công suất danh định (W): 2000 có mạch cảnh báo chập tải (còi và đèn báo khi bị chập tải) có chỉ thị vol xuất ra bằng đồng hồ. chỉ thị mức kích. chỉ thị tín hiệu vào . tỉ số tín hiệu trên tạp âm s/n>65dB Dải tần làm việc (Hz): 30-15khz Nhiệt độ làm việc: -25 đến +70C nguồn nuôi 220v. Điện áp ra 120V/240V.có 2 đường vào mic .2 đường tiếp âm |
hiệu TA-2000 Hoặc tương đương
|
2 | Cái | Công suất danh định (W): 2000 có mạch cảnh báo chập tải (còi và đèn báo khi bị chập tải) có chỉ thị vol xuất ra bằng đồng hồ. chỉ thị mức kích. chỉ thị tín hiệu vào . tỉ số tín hiệu trên tạp âm s/n>65dB Dải tần làm việc (Hz): 30-15khz Nhiệt độ làm việc: -25 đến +70C nguồn nuôi 220v. Điện áp ra 120V/240V.có 2 đường vào mic .2 đường tiếp âm | |
2 | Bộ đóng ngắt tự động Model AT-19 Đóng ngắt tự động và điều khiển từ xa cho hệ thống thiết bị đài truyền thanh xã Chương trình tự động phát âm thanh MIC với 3 khung thời gian hiển thị giờ phút giây. Chương trình tự động thu sóng FM tự động với 9 khung thời gian (9 khung thời gian với 3 tần số khác nhau mỗi tần số 1làm việc một khung thời gian.) hiển thị giờ phút giây |
Model AT-19 hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Đóng ngắt tự động và điều khiển từ xa cho hệ thống thiết bị đài truyền thanh xã Chương trình tự động phát âm thanh MIC với 3 khung thời gian hiển thị giờ phút giây. Chương trình tự động thu sóng FM tự động với 9 khung thời gian (9 khung thời gian với 3 tần số khác nhau mỗi tần số 1làm việc một khung thời gian.) hiển thị giờ phút giây | |
3 | Dây cáp truyền thanh chuyên dụng PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 |
PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 hoặc tương đương
|
12.000 | mét | Dây cáp truyền thanh chuyên dụng PVC có dây trợ lực 2x1.25cu fe 7x0,7 | |
4 | Micro có dây để bục Thân mạ thép sơn tĩnh điện, độ nhạy: -42DB± 2db, đầu micro thu cao, khoảng cách thu micro 20-60cm. DC 3V or 9v; oupt-imedia: 200Ω; để trên bục đọc bài phát biểu, cổ có thể uốn cong, |
Micro có dây để bục
|
2 | Chiếc | Thân mạ thép sơn tĩnh điện, độ nhạy: -42DB± 2db, đầu micro thu cao, khoảng cách thu micro 20-60cm. DC 3V or 9v; oupt-imedia: 200Ω; để trên bục đọc bài phát biểu, cổ có thể uốn cong, | |
5 | Bảng phân tuyến đường dây PT-5 Hệ thống cầu giao 4 tuyến 30A Có đèn báo cho mỗi tuyến riêng biệt Có cầu chì bảo vệ cho từng tuyến Có cầu giao tổng đảo chiều 60A Có hệ thống chống sét đường phi đơ Có cổng đấu nối tiếp địa |
PT-5 hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Hệ thống cầu giao 4 tuyến 30A Có đèn báo cho mỗi tuyến riêng biệt Có cầu chì bảo vệ cho từng tuyến Có cầu giao tổng đảo chiều 60A Có hệ thống chống sét đường phi đơ Có cổng đấu nối tiếp địa | |
6 | Loa truyền thanh 30W hãng Toa sản xuất có biến áp bên trong Công suất danh định (W): 30 Công suất max (W): 40 Dải tần làm việc (Hz): 200-4500 Nhiệt độ làm việc: -25 đến +55 Tiêu chuẩn chống nước: IP65 |
Toa hoặc tương đương
|
40 | chiếc | Loa truyền thanh 30W hãng Toa sản xuất có biến áp bên trong Công suất danh định (W): 30 Công suất max (W): 40 Dải tần làm việc (Hz): 200-4500 Nhiệt độ làm việc: -25 đến +55 Tiêu chuẩn chống nước: IP65 | |
7 | Mặt bích có móc | 100 | Cái | Mặt bích có móc | ||
8 | Atomat 100A |
Sino hoặc tương đương
|
1 | Cái | Atomat 100A | |
9 | Dây đai INOX |
Inox 304 hoặc tương đương
|
50 | Cái | Dây đai INOX | |
10 | Cọc đồng chống sét , dây điện thoát sét cọc đồng Φ16 dài 2,4m, dây điện thoát sét Φ50mm dây đồng dài 20m | 2 | Cái | Cọc đồng chống sét , dây điện thoát sét cọc đồng Φ16 dài 2,4m, dây điện thoát sét Φ50mm dây đồng dài 20m | ||
11 | Dây điện thoát sét Φ50mm cáp đồng | 30 | mét | Dây điện thoát sét Φ50mm cáp đồng | ||
12 | Dây điện 2x 10 mm dây nguồn cho phòng máy | 30 | mét | Dây điện 2x 10 mm dây nguồn cho phòng máy | ||
13 | Lạt buộc dây ngoài trời | 10 | túi | Lạt buộc dây ngoài trời | ||
14 | Kẹp giữ dây | 150 | Cái | Kẹp giữ dây | ||
15 | Máy tính chuyên dụng Cấu hình máy tính: Core i5, Main G41, HDD 1TB, Ram 8G, DVDW, Màn hình LCD 18.5 inch, Bàn phím, chuột, nguồn, dây điện ổ cắm trọn bộ; Bộ lưu điện công suất 1000VA, nhiên liệu điện, điện áp vào 140V AC to 290V AC, thời gian lưu điện (100%CS): 10 phút, Tần số 50 Hz +/- 10%, Thời gian chuyển mạch 0,2 - 0,4 ms. |
Dell hoặc tương đương
|
1 | bộ | Cấu hình máy tính: Core i5, Main G41, HDD 1TB, Ram 8G, DVDW, Màn hình LCD 18.5 inch, Bàn phím, chuột, nguồn, dây điện ổ cắm trọn bộ; Bộ lưu điện công suất 1000VA, nhiên liệu điện, điện áp vào 140V AC to 290V AC, thời gian lưu điện (100%CS): 10 phút, Tần số 50 Hz +/- 10%, Thời gian chuyển mạch 0,2 - 0,4 ms. | |
16 | biến áp cách ly công suất 2.5kva chống dò chống dật cho hệ thống điện áp vào 220v . Điện áp ra 220v, có đồng hồ hiển thị nguồn vỏ thiết bị sơn tĩnh điện | 1 | bộ | biến áp cách ly công suất 2.5kva chống dò chống dật cho hệ thống điện áp vào 220v . Điện áp ra 220v, có đồng hồ hiển thị nguồn vỏ thiết bị sơn tĩnh điện | ||
17 | Radio catset Kích thước 345 x 150 x 235 mm Công suất 2W x 2 Kết nối Cáp AC |
Sony hoặc tương đương
|
1 | bộ | Radio catset Kích thước 345 x 150 x 235 mm Công suất 2W x 2 Kết nối Cáp AC | |
18 | UPS 1000 Công suất 1000W Điện áp đầu vào 220V Tần số đầu vào 46 - 54Hz Điện áp đầu ra 220V Khối lượng 6.5 kg | 1 | bộ | UPS 1000 Công suất 1000W Điện áp đầu vào 220V Tần số đầu vào 46 - 54Hz Điện áp đầu ra 220V Khối lượng 6.5 kg | ||
19 | bộ trộn âm thanh 8 đường + 02 đường micro và chiết áp điều chỉnh âm lượng + 8 đường tiếng vào và được điều chỉnh bằng 8 đường riêng biệt + 4 đường tiếng ra dung cho máy phát và thiết bị kiểm tra + Có chiết áp volume điều chỉnh âm lượng chung ; có hiển thị tín hiệu âm thanh bằng đèn LED nhấp nhấp nháy. + Hệ thống bảo vệ nguồn 220V bằng cầu chì. + Khung máy tiêu chuẩn 19 inch -2U + Tín hiệu audio vào 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu audio ra 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu tiếng micro vào 22 dBu trở kháng 1.3k ohm |
CTB hoặc tương đương
|
1 | bộ | bộ trộn âm thanh 8 đường + 02 đường micro và chiết áp điều chỉnh âm lượng + 8 đường tiếng vào và được điều chỉnh bằng 8 đường riêng biệt + 4 đường tiếng ra dung cho máy phát và thiết bị kiểm tra + Có chiết áp volume điều chỉnh âm lượng chung ; có hiển thị tín hiệu âm thanh bằng đèn LED nhấp nhấp nháy. + Hệ thống bảo vệ nguồn 220V bằng cầu chì. + Khung máy tiêu chuẩn 19 inch -2U + Tín hiệu audio vào 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu audio ra 2Vpp trở kháng 10Kohm + Tín hiệu tiếng micro vào 22 dBu trở kháng 1.3k ohm | |
20 | Bộ cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 220VAC Số pha: 01 Điện áp ổn định: 230v/50Hz Điện áp làm việc định mức: 275v/50Hz Mức độ bảo vệ điện áp @ 3kA (8/20µs)): | 1 | bộ | Bộ cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 220VAC Số pha: 01 Điện áp ổn định: 230v/50Hz Điện áp làm việc định mức: 275v/50Hz Mức độ bảo vệ điện áp @ 3kA (8/20µs)): | ||
21 | Ổn áp Lioa 5KVA Công suất: 5KVA Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% Tần số: 49 ~ 62Hz |
Lioa 5KVA hoặc tương đương
|
1 | chiếc | Ổn áp Lioa 5KVA Công suất: 5KVA Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% Tần số: 49 ~ 62Hz | |
22 | Hộp chia dây phi đơ có đèn báo | 20 | hộp | Hộp chia dây phi đơ có đèn báo | ||
23 | Cao su non bọc đầu đấu dây ra loa | 20 | cuộn | Cao su non bọc đầu đấu dây ra loa | ||
24 | Băng dính điện | 100 | cuộn | Băng dính điện | ||
25 | Chi phí vận chuyển, hướng dẫn sử dụng chuyển giao công nghệ ,bàn giao nghiệm thu | 1 | trạm | Chi phí vận chuyển, hướng dẫn sử dụng chuyển giao công nghệ ,bàn giao nghiệm thu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng HD Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vũ khí tốt nhất chống lại sự căng thẳng là khả năng chọn một ý nghĩ hơn một ý nghĩ khác. "
William James
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng HD Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng HD Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.