Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Đuôi đèn bảng đồng hồ Ø10 L35-24V | 98 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
302 | Rơ le xi nhan 24V | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
303 | Khóa điện 24V-150A | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
304 | Khóa đảo pha cos (khóa rút 3 nấc 24V) | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
305 | Khóa đèn tổng hợp 24V Ø 20 L65 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
306 | Công tắc khóa mát 24V-150A (khóa vặn tay) | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
307 | Công tắc đèn trần B45 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
308 | Công tắc đèn pha 581.3710-01 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
309 | Tổ hợp công tắc dưới vô lăng 893709 | 5 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
310 | Nút nhấn còi Ø10/20 L40 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
311 | Còi điện soắn ốc 24V | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
312 | Đèn gầm trước hình chữ nhật 24V-40W | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
313 | Đèn pha cốt xe 24V-40W | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
314 | Cụm đèn hậu ФП133АБ | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
315 | Đèn pha điện tử 24V-55W | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
316 | Đèn trần 12V-10W | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
317 | Chụp đèn xi nhan 015-E28-0092 | 61 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
318 | Bộ phun nước rửa kính 24V | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
319 | Công tắc phun nước rửa kính B45 | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
320 | Chổi gạt mưa 15x20x450 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
321 | Mô tơ gạt mưa 24V-150W | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
322 | Rơ le gạt mưa 35023777 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
323 | Công tắc gạt mưa B45 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
324 | Rơ le tổng mở hơi 24V | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
325 | Công tắc mở hơi tổng 24V-18x40x25 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
326 | Quạt điện 24V | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
327 | Bộ cầu chì 11137722005 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
328 | Bộ cầu chì Ø54.160.201-04 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
329 | Bộ cầu chì Ø54.160.204-05 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
330 | Bộ cầu chì Ø54.160.201-03 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
331 | Hộp cầu chì tổng 1113722 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
332 | Hộp cầu chì БПР-13-04 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
333 | Hộp cầu chì БПР-13-05 | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
334 | Bóng đèn 10-21W | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
335 | Dây điện 2x1,0 mm2 | 270 | mét | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
336 | Cụm nhông khởi động URAL 4320 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
337 | Than khởi động URAL 4320 | 32 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
338 | Bi máy phát điện URAL 4320 | 8 | Ổ | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
339 | Than máy phát URAL 4320 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
340 | Rơ le còi hơi 24V | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
341 | Núm bật tắt còi URAL 4320 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
342 | Đèn tín hiệu trước Ø80, 24V | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
343 | Đèn tín hiệu sau 3 ngăn URAL 4320 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
344 | Đèn hông tai xe Ø75, 24V | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
345 | Đèn trần Ø90 24V | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
346 | Đèn nóc xe Ø80, 24V | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
347 | Vòng bi máy phát (SKF 6313 2Z C3) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
348 | Vòng bi máy phát (6218 2RS C3) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
349 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR BL4-U | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | |
350 | Bình điện Đồng Nai 12V-100Ah | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Tổng côn dưới (VG 3350) | 5 | Cái | Phòng Hậu cần-Kỹ thuật/ Sư đoàn 375/ số 224/ Lê Trọn Tấn/ Hòa phát/ Cẩm Lệ/ Đà Nẵng | 1 | 12 | ||
48 | Bầu phanh giữa, sau 24/24 | 20 | Cái | |||||
49 | Bầu phanh trước 24/24 | 14 | Cái | |||||
50 | Guốc phanh đủ bộ có má KAMAZ | 60 | Cái | |||||
51 | Piston máy nén khí Ø60 | 6 | Cái | |||||
52 | Vòng găng máy nén khí 2 hơi dầu URAL 4320 | 6 | Bộ | |||||
53 | Xi lanh thủy khí đồng bộ URAL 4320 | 3 | Cụm | |||||
54 | Xi lanh loại đôi Ø35 | 8 | Cụm | |||||
55 | Cúp ben chắn dầu Ø35 | 64 | Cái | |||||
56 | Cúp ben chắn dầu Ø35 | 64 | Cái | |||||
57 | Má phanh trước + sau URAL 4320 | 34 | Tấm | |||||
58 | Đồng hồ áp suất hơi URAL 4320 | 2 | Bộ | |||||
59 | Má phanh trước + sau MAЗ-5340B2-425-700 | 16 | Tấm | |||||
60 | Bầu phanh trước (5336-3519210) | 4 | Cái | |||||
61 | Bầu phanh sau (5336-3519200) | 4 | Cái | |||||
62 | Bi tê hộp số 154 | 5 | Cụm | |||||
63 | Đĩa ép ly hợp hộp số 154 | 2 | Cái | |||||
64 | Đĩa ma sát côn hộp số 154 | 5 | Cái | |||||
65 | Cần bẩy ly hợp Ø12-18x20x70 | 23 | Bộ | |||||
66 | Chốt cần bẩy Ø8 L20 | 40 | Cái | |||||
67 | Vòng bi cần bẩy (80 viên) Ø2 L16 | 5 | Bộ | |||||
68 | Xy lanh chính ly hợp KAMAZ | 5 | Cái | |||||
69 | Cụm bi chữ thập trục các đăng KAMAZ | 12 | Cụm | |||||
70 | Bi T 688811 | 2 | Bộ | |||||
71 | Đĩa ma sát ly hợp (URAL 4320) | 4 | Cái | |||||
72 | Cần bẩy ly hợp (URAL 4320) | 8 | Cái | |||||
73 | Bi chữ thập đồng bộ URAL 4320 | 8 | Cụm | |||||
74 | Bi chữ thập đồng bộ MAЗ-5340B2-425-700 | 1 | Cụm | |||||
75 | Gọng gạt mưa URAL 4320 | 6 | Cái | |||||
76 | Bầu gạt mưa URAL 4320 | 2 | Cái | |||||
77 | Ty chống cửa gió trước (11.8407010-30) | 4 | Cái | |||||
78 | Rơ le khởi động 24V-PC707 | 2 | Cái | |||||
79 | Tiết chế máy phát 28V-PP35Б | 7 | Cái | |||||
80 | Rơ le phụ đề 24V-PC508 | 9 | Cái | |||||
81 | Rơ le xi nhan 24V | 10 | Cái | |||||
82 | Tổ hợp công tắc dưới vô lăng 893709 | 5 | Cụm | |||||
83 | Cụm đèn hậu ФП133АБ | 10 | Cái | |||||
84 | Đèn pha điện tử 24V-55W | 10 | Cái | |||||
85 | Mô tơ gạt mưa 24V-150W | 5 | Cái | |||||
86 | Rơ le gạt mưa 35023777 | 5 | Cái | |||||
87 | Hộp cầu chì БПР-13-04 | 6 | Cái | |||||
88 | Hộp cầu chì БПР-13-05 | 21 | Cái | |||||
89 | Cụm nhông khởi động URAL 4320 | 2 | Cái | |||||
90 | Vòng bi máy phát (SKF 6313 2Z C3) | 2 | Vòng | |||||
91 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR BL4-U | 4 | Bộ | |||||
92 | Rơ le điều khiển tự động nổ máy CHNT.12V40/30A | 2 | Cái | |||||
93 | Máy chà hơi YUNICA YS-288B | 6 | Cái | |||||
94 | Máy mài chạy điện cầm tay MAKITA 9553NB | 6 | Cái | |||||
95 | Lốc điều hòa SANDEN (5340.8114010-01) | 1 | Cái | |||||
1 | Xu páp hút (7406.1007010; Ø11-12/55) | 34 | Cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Kỹ thuật Sư đoàn 375 như sau:
- Có quan hệ với 21 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,57 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,14%, Xây lắp 17,86%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 28.182.355.399 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 28.090.882.188 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sứ mệnh của người phụ nữ không phải để cường hóa tinh thần nam tính, mà để thể hiện nữ tính; sứ mệnh của người phụ nữ không phải là duy trì thế giới nam tôn, mà là xây dựng thế giới con người bằng việc đưa yếu tố nữ tính của mình vào mọi hoạt động của nó. "
Margaret Thatcher
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Kỹ thuật Sư đoàn 375 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Kỹ thuật Sư đoàn 375 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.