Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400415635-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400415635-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
251 | Phớt cao su 40x62 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
252 | Phớt cao su 50x70x12 307640 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
253 | Phớt cao su 50x70x12; 307640 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
254 | Phớt thuỷ lực 100x75 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
255 | Phớt thuỷ lực 100x80-6 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
256 | Phớt thuỷ lực 160x85-3 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
257 | Phớt thuỷ lực 20x32-3 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
258 | Phớt thuỷ lực 60x50-5 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
259 | Phớt thuỷ lực 70x95 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
260 | Pít tông bơm BH-1M BH-01 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
261 | Que hàn HN Ф3.0 | 2 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
262 | Rơ le 8B-6-K | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
263 | Rơ le 8Э18-2 ДС6.440.012 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
264 | Rơ le điều khiển từ xa ДП8-Б313 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
265 | Rơ le phân cực PPM-65 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
266 | Rơ le PKH PC4.500.016Π2 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
267 | Rơ le PKH PC4.503.009Π2 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
268 | Rơ le TKД103 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
269 | Rơ le TKД501 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
270 | Rơ le xin đường PC401 | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
271 | Rơ le ДП-2 PC4.521.901П2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
272 | Rơ le РЗС80-TДЛ4555014-03 | 12 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
273 | Rơ le РПС-10 РС45211 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
274 | Rơ le РЭС8 РС4.590.050Д1 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
275 | Rơ le РЭС-9 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
276 | Rơ le РЭС-9.0001 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
277 | Sơn đen Hammerite 5092966 (HAM 5092966) | 8 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
278 | Sơn đỏ Hammerite 5092824 (HAM 5092824) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
279 | Sơn nhũ nhật ATM | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
280 | Sơn nhũ Thái mã 2071 | 2 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
281 | Sơn tuýp M787 | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
282 | Sơn vân búa Mã 1170 | 4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
283 | Sơn vàng Hammerite 5092874 (HAM 5092874) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
284 | Sơn xanh Hammerite 5092825 (HAM 5092825) | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
285 | Tấm đệm amiăng 200x200x3 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
286 | Tấm đệm tròn 0501-9 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
287 | Tấm đệm tròn 0503-36 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
288 | Tấm đệm tròn 203013 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
289 | Tấm đệm vuông CKФ-4237-1-20 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
290 | Tẩu cái Ф6 | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
291 | Tẩu đực Ф6 | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
292 | Thiếc hàn | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
293 | Tiết lưu một chiều ДР1 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
294 | Trục Bơm BH-1M BH-01 B | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
295 | Trục bơm OI 01/CBH-80B | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
296 | Trục truyền dẫn động bơm 9Г29 04-09 ВМ1М | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
297 | Tụ điện 0.1µF±5%-50В | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
298 | Tụ điện 330nF±5%50B | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
299 | Vải mộc | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 | |
300 | Vải nhám | 4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CÁC HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ THIẾT BỊ BAY như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 136.521.903.590 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 136.169.148.750 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống những người tốt là tuổi thanh xuân vĩnh viễn. "
S. Nô - đi - ê
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.