Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400415635-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400415635-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Dây amiăng ЩA0A-H3-600 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Dây đấu ắc quy loại nhiều sợi lõi | 5 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
103 | Dây điện bọc kim 2 x 2.5 | 15 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
104 | Dây điện Trần Phú (1x2.4) | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
105 | Dây ga 10.21.200 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
106 | Dây kẹp chì | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
107 | Đế cút nước thân máy 1303051 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
108 | Đệm 200011 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
109 | Đệm 405001 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
110 | Đệm 525 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
111 | Đệm 600159 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
112 | Đệm 8 lỗ 9Г28М.10.00.037 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
113 | Đệm bằng Ф5.2 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
114 | Đệm bằng Ф8.2 | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
115 | Đệm cao su 04-86 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
116 | Đệm cao su 04-88 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
117 | Đệm cao su 200015 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
118 | Đệm cao su 412006 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
119 | Đệm cao su 412008 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
120 | Đệm cao su thủy lực 04-86 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
121 | Đệm cao su tròn 412034 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
122 | Đệm cao su ПMБ-C-4x300 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
123 | Đệm CKФ-4237-1-15 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
124 | Đệm CKФ-4237-1-19 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
125 | Đệm CKФ4237-1-20 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
126 | Đệm Flo 0000.026 | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
127 | Đệm Flo 0000-127 | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
128 | Đệm Flo 0400-143 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
129 | Đệm Flo 0501-5 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
130 | Đệm Flo 0501-9 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
131 | Đệm Flo 100019 | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
132 | Đệm Flo 100036 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
133 | Đệm Flo 200009 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
134 | Đệm Flo 200015 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
135 | Đệm Flo 200037 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
136 | Đệm Flo 202002 | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
137 | Đệm Flo 2600443 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
138 | Đệm Flo 400159 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
139 | Đệm Flo 403004 | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
140 | Đệm Flo 405003 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
141 | Đệm Flo 411013 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
142 | Đệm Flo 412006 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
143 | Đệm Flo 412008 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
144 | Đệm Flo 412034 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
145 | Đệm Flo 602004 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
146 | Đệm Flo 602011 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
147 | Đệm Flo 62011 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
148 | Đệm nhựa phẳng 100037 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
149 | Đệm ống CKФ-4237-1-21 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 | |
150 | Đệm sắt CKФ-4237-1-28 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Chương V | 7 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CÁC HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ THIẾT BỊ BAY như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 136.521.903.590 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 136.169.148.750 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở đời có 3 điều đáng tiếc: Một là việc hôm nay bỏ quaHai là đời này chẳng họcBa là thân này lỡ hư. "
Chu Hi
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN TÊN LỬA VÀ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.