Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên quý I năm 2021

Tìm thấy: 09:05 04/01/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên quý I năm 2021
Gói thầu
Mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên quý I năm 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên quý I năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sản xuất kinh doanh năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 07/01/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
30 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:01 29/12/2020
đến
10:00 07/01/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 07/01/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 60 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Băng dính cách điện 10 Cuộn Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen.
2 Băng dính cách điện hạ áp cao cấp 6 hộp Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp
3 Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485 3 sợi Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1.
4 Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều 1 Bộ Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc.
5 Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw 1 bộ Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ.
6 Rơ le giám sát cuộn cắt 1 cái Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA.
7 Rơ le hòa đồng bộ 1 Cái Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp.
8 Ổ cứng di động SSD 2 Cái Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập.
9 Bơm di động loại lớn 1 Chiếc Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX.
10 Bơm di động loại nhỏ 2 Chiếc Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX.
11 Bóng đèn LED 36V 30 cái Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài)
12 Bóng đèn LED 9W 50 cái LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80);
13 Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm 50 cái LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80);
14 Bóng đèn tuýp LED T8 600mm 50 cái LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm
15 Cáp Ethernet 0,5m 6 sợi Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng
16 Cáp Ethernet 0,5m 2 sợi Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo
17 Cáp Ethernet 1,5m 2 sợi Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo
18 Cáp Ethernet 15m 2 sợi Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng
19 Cáp Ethernet 1m 17 sợi Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng
20 Cáp Ethernet 25m 2 sợi Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng
21 Cáp Ethernet 2m 12 sợi Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng
22 Cáp Ethernet 3m 13 sợi Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng
23 Cáp Ethernet 4m 2 sợi Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng
24 Cáp Ethernet 5m 5 sợi Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng
25 Cáp Ethernet 6m 4 sợi Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng
26 Đèn pin 10 Bộ Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX.
27 Đồng hồ giám sát nhiệt độ 1 Cái Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA
28 Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng 1 Bộ S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm
29 Đồng hồ hiển thị điện áp 1 Cái Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac;
30 Khởi động mềm 1 cái Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A
31 Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5 1 Cái DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường.
32 Áo mưa 10 Bộ Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL.
33 Dầu chống gỉ 58 bình Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt…
34 Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70
35 Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70
36 Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70
37 Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70
38 Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70
39 Bu lông M4x30 200 Bộ Bu lông M4x30; A2-70
40 Bu lông M5x40 200 Bộ Bu lông M5x40; A2-70
41 Bu lông M6x50 200 Bộ Bu lông M6x50; A2-70
42 Bu lông M8x60 200 Bộ Bu lông M8x60; A2-70
43 Bu lông M10x60 200 Bộ Bu lông M10x60; A2-70
44 Chổi cước 20 Cái Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m
45 Chổi đánh gỉ 24 Viên Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay
46 Chổi quét sơn 1" 60 cái Chổi cước cán gỗ 1''
47 Chổi quét sơn 1,5'' 20 Cái Chổi cước cán gỗ 1,5''
48 Chổi quét sơn 2'' 60 Cái Chổi cước cán gỗ 2''
49 Chổi quét sơn 2.5" 30 Cái Chổi cước cán gỗ 2.5''
50 Cồn Ethanol 90 độ 20 Kg Đóng chai dung tích 500ml/chai
51 Đá cắt Ø100 110 Viên Đá cắt Ø100mm, Hải dương hoặc tương đương
52 Đá cắt F150 20 Viên Đá cắt Ø150mm, Hải dương hoặc tương đương
53 Đá cắt F180 50 Viên Đá cắt Ø180mm, Hải dương hoặc tương đương
54 Dầu bôi trơn 60 Lít Castrol 14W40 hoặc tương đương
55 Dầu động cơ 30 Lít Dầu 10W-40 hoặc tương đương
56 Dầu hộp số 30 Lít Dầu HD50 hoặc tương đương
57 Dây thép (kẽm) 2mm 2 Kg Ø2
58 Dây thít nhựa L150 3 túi Loại L=150mm; Túi/500 cái
59 Dây thít nhựa L200 3 túi Loại L=200mm; Túi/100 cái
60 Dây thít nhựa L300 3 túi Loại L=300mm; Túi/100 cái
61 Dung dịch làm mát động cơ 10 Lít Dung dịch làm mát động cơ DC A4 hoặc tương đương
62 Găng tay bảo hộ 20 Đôi Găng tay sợi phủ cao su một mặt, chống thấm và chống nóng, phù hợp với công việc cơ khí, xây dựng….
63 Găng tay len sợi 100 đôi Sợi dệt kim7 40g, màu trắng
64 Giấy nhám P120 khổ 4" 1 Cuộn P120 cuộn 20 m
65 Giấy nhám P80 khổ 4" 1 Cuộn P80 cuộn 20 m
66 Giẻ lau 225 Kg Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên
67 Gioăng tấm không Amiang tấm dày 1 mm 1 m2 Dày 1 mm, rộng 1m
68 Gioăng tấm không Amiang tấm dày 2 mm 1 m2 Dày 2 mm, rộng 1m
69 Gioăng Amiang tấm dày 2 mm 4 m2 Dày 2 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt
70 Gioăng cao su tấm 3mm chịu nước, chịu dầu 5 m2 Dày 3 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt
71 Hộp gioăng nhẫn 2 Hộp 626 cái O-Ring Hộp Oil Seal có khả năng chịu dầu, áp và nhiệt
72 Keo 502 20 Lọ Loại thể tích 5ml/lọ
73 Keo dán gioăng 29 Lọ Loại silicone 1 thành phần, sử dụng để dán gioăng, có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 343°C; đóng gói 85 g/lọ
74 Keo gián gioăng chịu nhiệt nàu xám 5 tuýp Selleys RVT Silicone hoặc tương đương; Đóng gói 85gr/lọ; Màu sắc: Grey Neutral
75 Keo siêu dính 12 Lọ 3M - Scotch-Weld; PR100 hoặc tương đương; 20gam/lọ
76 Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M1 hệ thống điều tốc tổ máy 2 Cái Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 110mm, mặt trong 58mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo
77 Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M2 hệ thống điều tốc tổ máy 2 Cái Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 154mm, mặt trong 80mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo
78 Khớp nối giảm chấn hình hoa thị cho bơm dầu hệ thống thủy lực van đĩa 2 Cái chiều dày 30.5mm, đường kính trong 90mm, vật liệu nhựa PU chống va đập, chịu mài mòn. Chi tiết có bản vẽ kèm theo
79 Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung 14 Kg Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung SKF loại LGMT 2 hoặc tương đương
80 Mỡ công nghiệp 25 kg Loại mỡ công nghiệp thông thường
81 Ống mềm 75mm 2 cuộn Ống Pona75 hoặc tương đương: Ống dẹp cứu hỏa 75mm: Nhựa phủ cao su và dệt; dày: 1.5mm; Áp suất: 4 bar; Bề rộng ống: 75mm; Đường kính tròn: 90mm; Cuộn dài: 50m.
82 Phin lọc bộ lọc tinh nước kỹ thuật 12 Cái Lưới inox, độ rộng mắt lưới 0,5mm, kích thước ngoài Ø80x295, vật liệu thép inox. Chi tiết có bản vẽ kèm theo
83 Pin sạc 10 Quả ORB-186P36 hoặc tương đương; chuẩn 18650 Điện áp: 3.6V; Dòng điện ≥3600mAh; Kích thước 18.5 ± 0.1 x 68.7±0.5
84 Que hàn thường 20 Kg F3,2x350mm
85 Rắc co hàn lồng áp lực 1/2 inch 6 Cái rắc co hàn áp lực ½ inch; Áp suất làm việc: 9000 LBS; Vật liệu: F304/L
86 Rulo lăn sơn 100mm 40 Cái loại dài 100mm
87 Sơn chống gỉ epoxy màu ghi sáng 10 kg Sơn chống gỉ Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-N1 G236 hoặc tương đương
88 Sơn ngập nước epoxy màu đỏ 20 kg Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu đỏ + chất đóng rắn hoặc tương đương
89 Sơn ngập nước epoxy màu trắng 20 Kg Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu trắng + chất đóng rắn hoặc tương đương
90 Sơn phủ Epoxy màu ghi sáng 20 kg Sơn Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-P1 G236 hoặc tương đương
91 Xà phòng 50 Kg Xà phòng (bột giặt) dùng trong sinh hoạt

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 60 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Băng dính cách điện 10 Cuộn Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen.
2 Băng dính cách điện hạ áp cao cấp 6 hộp Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp
3 Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485 3 sợi Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1.
4 Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều 1 Bộ Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc.
5 Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw 1 bộ Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ.
6 Rơ le giám sát cuộn cắt 1 cái Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA.
7 Rơ le hòa đồng bộ 1 Cái Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp.
8 Ổ cứng di động SSD 2 Cái Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập.
9 Bơm di động loại lớn 1 Chiếc Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX.
10 Bơm di động loại nhỏ 2 Chiếc Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX.
11 Bóng đèn LED 36V 30 cái Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài)
12 Bóng đèn LED 9W 50 cái LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80);
13 Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm 50 cái LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80);
14 Bóng đèn tuýp LED T8 600mm 50 cái LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm
15 Cáp Ethernet 0,5m 6 sợi Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng
16 Cáp Ethernet 0,5m 2 sợi Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo
17 Cáp Ethernet 1,5m 2 sợi Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo
18 Cáp Ethernet 15m 2 sợi Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng
19 Cáp Ethernet 1m 17 sợi Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng
20 Cáp Ethernet 25m 2 sợi Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng
21 Cáp Ethernet 2m 12 sợi Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng
22 Cáp Ethernet 3m 13 sợi Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng
23 Cáp Ethernet 4m 2 sợi Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng
24 Cáp Ethernet 5m 5 sợi Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng
25 Cáp Ethernet 6m 4 sợi Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng
26 Đèn pin 10 Bộ Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX.
27 Đồng hồ giám sát nhiệt độ 1 Cái Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA
28 Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng 1 Bộ S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm
29 Đồng hồ hiển thị điện áp 1 Cái Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac;
30 Khởi động mềm 1 cái Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A
31 Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5 1 Cái DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường.
32 Áo mưa 10 Bộ Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL.
33 Dầu chống gỉ 58 bình Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt…
34 Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70
35 Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70
36 Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70
37 Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70
38 Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60 200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70
39 Bu lông M4x30 200 Bộ Bu lông M4x30; A2-70
40 Bu lông M5x40 200 Bộ Bu lông M5x40; A2-70
41 Bu lông M6x50 200 Bộ Bu lông M6x50; A2-70
42 Bu lông M8x60 200 Bộ Bu lông M8x60; A2-70
43 Bu lông M10x60 200 Bộ Bu lông M10x60; A2-70
44 Chổi cước 20 Cái Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m
45 Chổi đánh gỉ 24 Viên Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay
46 Chổi quét sơn 1" 60 cái Chổi cước cán gỗ 1''
47 Chổi quét sơn 1,5'' 20 Cái Chổi cước cán gỗ 1,5''
48 Chổi quét sơn 2'' 60 Cái Chổi cước cán gỗ 2''
49 Chổi quét sơn 2.5" 30 Cái Chổi cước cán gỗ 2.5''
50 Cồn Ethanol 90 độ 20 Kg Đóng chai dung tích 500ml/chai
51 Đá cắt Ø100 110 Viên Đá cắt Ø100mm, Hải dương hoặc tương đương
52 Đá cắt F150 20 Viên Đá cắt Ø150mm, Hải dương hoặc tương đương
53 Đá cắt F180 50 Viên Đá cắt Ø180mm, Hải dương hoặc tương đương
54 Dầu bôi trơn 60 Lít Castrol 14W40 hoặc tương đương
55 Dầu động cơ 30 Lít Dầu 10W-40 hoặc tương đương
56 Dầu hộp số 30 Lít Dầu HD50 hoặc tương đương
57 Dây thép (kẽm) 2mm 2 Kg Ø2
58 Dây thít nhựa L150 3 túi Loại L=150mm; Túi/500 cái
59 Dây thít nhựa L200 3 túi Loại L=200mm; Túi/100 cái
60 Dây thít nhựa L300 3 túi Loại L=300mm; Túi/100 cái
61 Dung dịch làm mát động cơ 10 Lít Dung dịch làm mát động cơ DC A4 hoặc tương đương
62 Găng tay bảo hộ 20 Đôi Găng tay sợi phủ cao su một mặt, chống thấm và chống nóng, phù hợp với công việc cơ khí, xây dựng….
63 Găng tay len sợi 100 đôi Sợi dệt kim7 40g, màu trắng
64 Giấy nhám P120 khổ 4" 1 Cuộn P120 cuộn 20 m
65 Giấy nhám P80 khổ 4" 1 Cuộn P80 cuộn 20 m
66 Giẻ lau 225 Kg Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên
67 Gioăng tấm không Amiang tấm dày 1 mm 1 m2 Dày 1 mm, rộng 1m
68 Gioăng tấm không Amiang tấm dày 2 mm 1 m2 Dày 2 mm, rộng 1m
69 Gioăng Amiang tấm dày 2 mm 4 m2 Dày 2 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt
70 Gioăng cao su tấm 3mm chịu nước, chịu dầu 5 m2 Dày 3 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt
71 Hộp gioăng nhẫn 2 Hộp 626 cái O-Ring Hộp Oil Seal có khả năng chịu dầu, áp và nhiệt
72 Keo 502 20 Lọ Loại thể tích 5ml/lọ
73 Keo dán gioăng 29 Lọ Loại silicone 1 thành phần, sử dụng để dán gioăng, có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 343°C; đóng gói 85 g/lọ
74 Keo gián gioăng chịu nhiệt nàu xám 5 tuýp Selleys RVT Silicone hoặc tương đương; Đóng gói 85gr/lọ; Màu sắc: Grey Neutral
75 Keo siêu dính 12 Lọ 3M - Scotch-Weld; PR100 hoặc tương đương; 20gam/lọ
76 Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M1 hệ thống điều tốc tổ máy 2 Cái Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 110mm, mặt trong 58mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo
77 Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M2 hệ thống điều tốc tổ máy 2 Cái Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 154mm, mặt trong 80mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo
78 Khớp nối giảm chấn hình hoa thị cho bơm dầu hệ thống thủy lực van đĩa 2 Cái chiều dày 30.5mm, đường kính trong 90mm, vật liệu nhựa PU chống va đập, chịu mài mòn. Chi tiết có bản vẽ kèm theo
79 Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung 14 Kg Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung SKF loại LGMT 2 hoặc tương đương
80 Mỡ công nghiệp 25 kg Loại mỡ công nghiệp thông thường
81 Ống mềm 75mm 2 cuộn Ống Pona75 hoặc tương đương: Ống dẹp cứu hỏa 75mm: Nhựa phủ cao su và dệt; dày: 1.5mm; Áp suất: 4 bar; Bề rộng ống: 75mm; Đường kính tròn: 90mm; Cuộn dài: 50m.
82 Phin lọc bộ lọc tinh nước kỹ thuật 12 Cái Lưới inox, độ rộng mắt lưới 0,5mm, kích thước ngoài Ø80x295, vật liệu thép inox. Chi tiết có bản vẽ kèm theo
83 Pin sạc 10 Quả ORB-186P36 hoặc tương đương; chuẩn 18650 Điện áp: 3.6V; Dòng điện ≥3600mAh; Kích thước 18.5 ± 0.1 x 68.7±0.5
84 Que hàn thường 20 Kg F3,2x350mm
85 Rắc co hàn lồng áp lực 1/2 inch 6 Cái rắc co hàn áp lực ½ inch; Áp suất làm việc: 9000 LBS; Vật liệu: F304/L
86 Rulo lăn sơn 100mm 40 Cái loại dài 100mm
87 Sơn chống gỉ epoxy màu ghi sáng 10 kg Sơn chống gỉ Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-N1 G236 hoặc tương đương
88 Sơn ngập nước epoxy màu đỏ 20 kg Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu đỏ + chất đóng rắn hoặc tương đương
89 Sơn ngập nước epoxy màu trắng 20 Kg Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu trắng + chất đóng rắn hoặc tương đương
90 Sơn phủ Epoxy màu ghi sáng 20 kg Sơn Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-P1 G236 hoặc tương đương
91 Xà phòng 50 Kg Xà phòng (bột giặt) dùng trong sinh hoạt

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Băng dính cách điện
10 Cuộn Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen.
2 Băng dính cách điện hạ áp cao cấp
6 hộp Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp
3 Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485
3 sợi Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1.
4 Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều
1 Bộ Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc.
5 Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw
1 bộ Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ.
6 Rơ le giám sát cuộn cắt
1 cái Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA.
7 Rơ le hòa đồng bộ
1 Cái Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp.
8 Ổ cứng di động SSD
2 Cái Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập.
9 Bơm di động loại lớn
1 Chiếc Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX.
10 Bơm di động loại nhỏ
2 Chiếc Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX.
11 Bóng đèn LED 36V
30 cái Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài)
12 Bóng đèn LED 9W
50 cái LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80);
13 Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm
50 cái LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80);
14 Bóng đèn tuýp LED T8 600mm
50 cái LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm
15 Cáp Ethernet 0,5m
6 sợi Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng
16 Cáp Ethernet 0,5m
2 sợi Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo
17 Cáp Ethernet 1,5m
2 sợi Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo
18 Cáp Ethernet 15m
2 sợi Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng
19 Cáp Ethernet 1m
17 sợi Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng
20 Cáp Ethernet 25m
2 sợi Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng
21 Cáp Ethernet 2m
12 sợi Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng
22 Cáp Ethernet 3m
13 sợi Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng
23 Cáp Ethernet 4m
2 sợi Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng
24 Cáp Ethernet 5m
5 sợi Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng
25 Cáp Ethernet 6m
4 sợi Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng
26 Đèn pin
10 Bộ Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX.
27 Đồng hồ giám sát nhiệt độ
1 Cái Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA
28 Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng
1 Bộ S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm
29 Đồng hồ hiển thị điện áp
1 Cái Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac;
30 Khởi động mềm
1 cái Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A
31 Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5
1 Cái DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường.
32 Áo mưa
10 Bộ Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL.
33 Dầu chống gỉ
58 bình Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt…
34 Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30
200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70
35 Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40
200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70
36 Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50
200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70
37 Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60
200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70
38 Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60
200 Bộ Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70
39 Bu lông M4x30
200 Bộ Bu lông M4x30; A2-70
40 Bu lông M5x40
200 Bộ Bu lông M5x40; A2-70
41 Bu lông M6x50
200 Bộ Bu lông M6x50; A2-70
42 Bu lông M8x60
200 Bộ Bu lông M8x60; A2-70
43 Bu lông M10x60
200 Bộ Bu lông M10x60; A2-70
44 Chổi cước
20 Cái Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m
45 Chổi đánh gỉ
24 Viên Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay
46 Chổi quét sơn 1"
60 cái Chổi cước cán gỗ 1''
47 Chổi quét sơn 1,5''
20 Cái Chổi cước cán gỗ 1,5''
48 Chổi quét sơn 2''
60 Cái Chổi cước cán gỗ 2''
49 Chổi quét sơn 2.5"
30 Cái Chổi cước cán gỗ 2.5''
50 Cồn Ethanol 90 độ
20 Kg Đóng chai dung tích 500ml/chai

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:

  • Có quan hệ với 415 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,93%, Xây lắp 18,01%, Tư vấn 6,62%, Phi tư vấn 15,26%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 647.542.269.302 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 588.525.281.609 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,11%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên quý I năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên quý I năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 117

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Không phải tất cả những người cười với ta đều là bạn cũng không phải tất cả những người làm ta bực mình đều là kẻ thù của ta. "

Ngạn ngữ Mông Cổ

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây