Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20201278749-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20201278749-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Băng dính cách điện | 10 | Cuộn | Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen. | |
2 | Băng dính cách điện hạ áp cao cấp | 6 | hộp | Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp | |
3 | Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485 | 3 | sợi | Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1. | |
4 | Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều | 1 | Bộ | Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc. | |
5 | Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw | 1 | bộ | Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ. | |
6 | Rơ le giám sát cuộn cắt | 1 | cái | Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA. | |
7 | Rơ le hòa đồng bộ | 1 | Cái | Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp. | |
8 | Ổ cứng di động SSD | 2 | Cái | Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập. | |
9 | Bơm di động loại lớn | 1 | Chiếc | Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | |
10 | Bơm di động loại nhỏ | 2 | Chiếc | Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | |
11 | Bóng đèn LED 36V | 30 | cái | Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài) | |
12 | Bóng đèn LED 9W | 50 | cái | LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | |
13 | Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm | 50 | cái | LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | |
14 | Bóng đèn tuýp LED T8 600mm | 50 | cái | LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm | |
15 | Cáp Ethernet 0,5m | 6 | sợi | Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng | |
16 | Cáp Ethernet 0,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo | |
17 | Cáp Ethernet 1,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo | |
18 | Cáp Ethernet 15m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng | |
19 | Cáp Ethernet 1m | 17 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng | |
20 | Cáp Ethernet 25m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng | |
21 | Cáp Ethernet 2m | 12 | sợi | Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng | |
22 | Cáp Ethernet 3m | 13 | sợi | Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng | |
23 | Cáp Ethernet 4m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng | |
24 | Cáp Ethernet 5m | 5 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng | |
25 | Cáp Ethernet 6m | 4 | sợi | Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng | |
26 | Đèn pin | 10 | Bộ | Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX. | |
27 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ | 1 | Cái | Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA | |
28 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng | 1 | Bộ | S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm | |
29 | Đồng hồ hiển thị điện áp | 1 | Cái | Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac; | |
30 | Khởi động mềm | 1 | cái | Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A | |
31 | Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5 | 1 | Cái | DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường. | |
32 | Áo mưa | 10 | Bộ | Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL. | |
33 | Dầu chống gỉ | 58 | bình | Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt… | |
34 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70 | |
35 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70 | |
36 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70 | |
37 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70 | |
38 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70 | |
39 | Bu lông M4x30 | 200 | Bộ | Bu lông M4x30; A2-70 | |
40 | Bu lông M5x40 | 200 | Bộ | Bu lông M5x40; A2-70 | |
41 | Bu lông M6x50 | 200 | Bộ | Bu lông M6x50; A2-70 | |
42 | Bu lông M8x60 | 200 | Bộ | Bu lông M8x60; A2-70 | |
43 | Bu lông M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông M10x60; A2-70 | |
44 | Chổi cước | 20 | Cái | Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m | |
45 | Chổi đánh gỉ | 24 | Viên | Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay | |
46 | Chổi quét sơn 1" | 60 | cái | Chổi cước cán gỗ 1'' | |
47 | Chổi quét sơn 1,5'' | 20 | Cái | Chổi cước cán gỗ 1,5'' | |
48 | Chổi quét sơn 2'' | 60 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2'' | |
49 | Chổi quét sơn 2.5" | 30 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2.5'' | |
50 | Cồn Ethanol 90 độ | 20 | Kg | Đóng chai dung tích 500ml/chai | |
51 | Đá cắt Ø100 | 110 | Viên | Đá cắt Ø100mm, Hải dương hoặc tương đương | |
52 | Đá cắt F150 | 20 | Viên | Đá cắt Ø150mm, Hải dương hoặc tương đương | |
53 | Đá cắt F180 | 50 | Viên | Đá cắt Ø180mm, Hải dương hoặc tương đương | |
54 | Dầu bôi trơn | 60 | Lít | Castrol 14W40 hoặc tương đương | |
55 | Dầu động cơ | 30 | Lít | Dầu 10W-40 hoặc tương đương | |
56 | Dầu hộp số | 30 | Lít | Dầu HD50 hoặc tương đương | |
57 | Dây thép (kẽm) 2mm | 2 | Kg | Ø2 | |
58 | Dây thít nhựa L150 | 3 | túi | Loại L=150mm; Túi/500 cái | |
59 | Dây thít nhựa L200 | 3 | túi | Loại L=200mm; Túi/100 cái | |
60 | Dây thít nhựa L300 | 3 | túi | Loại L=300mm; Túi/100 cái | |
61 | Dung dịch làm mát động cơ | 10 | Lít | Dung dịch làm mát động cơ DC A4 hoặc tương đương | |
62 | Găng tay bảo hộ | 20 | Đôi | Găng tay sợi phủ cao su một mặt, chống thấm và chống nóng, phù hợp với công việc cơ khí, xây dựng…. | |
63 | Găng tay len sợi | 100 | đôi | Sợi dệt kim7 40g, màu trắng | |
64 | Giấy nhám P120 khổ 4" | 1 | Cuộn | P120 cuộn 20 m | |
65 | Giấy nhám P80 khổ 4" | 1 | Cuộn | P80 cuộn 20 m | |
66 | Giẻ lau | 225 | Kg | Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên | |
67 | Gioăng tấm không Amiang tấm dày 1 mm | 1 | m2 | Dày 1 mm, rộng 1m | |
68 | Gioăng tấm không Amiang tấm dày 2 mm | 1 | m2 | Dày 2 mm, rộng 1m | |
69 | Gioăng Amiang tấm dày 2 mm | 4 | m2 | Dày 2 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | |
70 | Gioăng cao su tấm 3mm chịu nước, chịu dầu | 5 | m2 | Dày 3 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | |
71 | Hộp gioăng nhẫn | 2 | Hộp | 626 cái O-Ring Hộp Oil Seal có khả năng chịu dầu, áp và nhiệt | |
72 | Keo 502 | 20 | Lọ | Loại thể tích 5ml/lọ | |
73 | Keo dán gioăng | 29 | Lọ | Loại silicone 1 thành phần, sử dụng để dán gioăng, có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 343°C; đóng gói 85 g/lọ | |
74 | Keo gián gioăng chịu nhiệt nàu xám | 5 | tuýp | Selleys RVT Silicone hoặc tương đương; Đóng gói 85gr/lọ; Màu sắc: Grey Neutral | |
75 | Keo siêu dính | 12 | Lọ | 3M - Scotch-Weld; PR100 hoặc tương đương; 20gam/lọ | |
76 | Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M1 hệ thống điều tốc tổ máy | 2 | Cái | Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 110mm, mặt trong 58mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
77 | Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M2 hệ thống điều tốc tổ máy | 2 | Cái | Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 154mm, mặt trong 80mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
78 | Khớp nối giảm chấn hình hoa thị cho bơm dầu hệ thống thủy lực van đĩa | 2 | Cái | chiều dày 30.5mm, đường kính trong 90mm, vật liệu nhựa PU chống va đập, chịu mài mòn. Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
79 | Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung | 14 | Kg | Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung SKF loại LGMT 2 hoặc tương đương | |
80 | Mỡ công nghiệp | 25 | kg | Loại mỡ công nghiệp thông thường | |
81 | Ống mềm 75mm | 2 | cuộn | Ống Pona75 hoặc tương đương: Ống dẹp cứu hỏa 75mm: Nhựa phủ cao su và dệt; dày: 1.5mm; Áp suất: 4 bar; Bề rộng ống: 75mm; Đường kính tròn: 90mm; Cuộn dài: 50m. | |
82 | Phin lọc bộ lọc tinh nước kỹ thuật | 12 | Cái | Lưới inox, độ rộng mắt lưới 0,5mm, kích thước ngoài Ø80x295, vật liệu thép inox. Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
83 | Pin sạc | 10 | Quả | ORB-186P36 hoặc tương đương; chuẩn 18650 Điện áp: 3.6V; Dòng điện ≥3600mAh; Kích thước 18.5 ± 0.1 x 68.7±0.5 | |
84 | Que hàn thường | 20 | Kg | F3,2x350mm | |
85 | Rắc co hàn lồng áp lực 1/2 inch | 6 | Cái | rắc co hàn áp lực ½ inch; Áp suất làm việc: 9000 LBS; Vật liệu: F304/L | |
86 | Rulo lăn sơn 100mm | 40 | Cái | loại dài 100mm | |
87 | Sơn chống gỉ epoxy màu ghi sáng | 10 | kg | Sơn chống gỉ Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-N1 G236 hoặc tương đương | |
88 | Sơn ngập nước epoxy màu đỏ | 20 | kg | Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu đỏ + chất đóng rắn hoặc tương đương | |
89 | Sơn ngập nước epoxy màu trắng | 20 | Kg | Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu trắng + chất đóng rắn hoặc tương đương | |
90 | Sơn phủ Epoxy màu ghi sáng | 20 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-P1 G236 hoặc tương đương | |
91 | Xà phòng | 50 | Kg | Xà phòng (bột giặt) dùng trong sinh hoạt |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Băng dính cách điện | 10 | Cuộn | Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen. | |
2 | Băng dính cách điện hạ áp cao cấp | 6 | hộp | Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp | |
3 | Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485 | 3 | sợi | Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1. | |
4 | Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều | 1 | Bộ | Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc. | |
5 | Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw | 1 | bộ | Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ. | |
6 | Rơ le giám sát cuộn cắt | 1 | cái | Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA. | |
7 | Rơ le hòa đồng bộ | 1 | Cái | Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp. | |
8 | Ổ cứng di động SSD | 2 | Cái | Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập. | |
9 | Bơm di động loại lớn | 1 | Chiếc | Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | |
10 | Bơm di động loại nhỏ | 2 | Chiếc | Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | |
11 | Bóng đèn LED 36V | 30 | cái | Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài) | |
12 | Bóng đèn LED 9W | 50 | cái | LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | |
13 | Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm | 50 | cái | LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | |
14 | Bóng đèn tuýp LED T8 600mm | 50 | cái | LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm | |
15 | Cáp Ethernet 0,5m | 6 | sợi | Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng | |
16 | Cáp Ethernet 0,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo | |
17 | Cáp Ethernet 1,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo | |
18 | Cáp Ethernet 15m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng | |
19 | Cáp Ethernet 1m | 17 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng | |
20 | Cáp Ethernet 25m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng | |
21 | Cáp Ethernet 2m | 12 | sợi | Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng | |
22 | Cáp Ethernet 3m | 13 | sợi | Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng | |
23 | Cáp Ethernet 4m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng | |
24 | Cáp Ethernet 5m | 5 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng | |
25 | Cáp Ethernet 6m | 4 | sợi | Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng | |
26 | Đèn pin | 10 | Bộ | Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX. | |
27 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ | 1 | Cái | Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA | |
28 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng | 1 | Bộ | S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm | |
29 | Đồng hồ hiển thị điện áp | 1 | Cái | Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac; | |
30 | Khởi động mềm | 1 | cái | Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A | |
31 | Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5 | 1 | Cái | DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường. | |
32 | Áo mưa | 10 | Bộ | Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL. | |
33 | Dầu chống gỉ | 58 | bình | Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt… | |
34 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70 | |
35 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70 | |
36 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70 | |
37 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70 | |
38 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70 | |
39 | Bu lông M4x30 | 200 | Bộ | Bu lông M4x30; A2-70 | |
40 | Bu lông M5x40 | 200 | Bộ | Bu lông M5x40; A2-70 | |
41 | Bu lông M6x50 | 200 | Bộ | Bu lông M6x50; A2-70 | |
42 | Bu lông M8x60 | 200 | Bộ | Bu lông M8x60; A2-70 | |
43 | Bu lông M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông M10x60; A2-70 | |
44 | Chổi cước | 20 | Cái | Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m | |
45 | Chổi đánh gỉ | 24 | Viên | Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay | |
46 | Chổi quét sơn 1" | 60 | cái | Chổi cước cán gỗ 1'' | |
47 | Chổi quét sơn 1,5'' | 20 | Cái | Chổi cước cán gỗ 1,5'' | |
48 | Chổi quét sơn 2'' | 60 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2'' | |
49 | Chổi quét sơn 2.5" | 30 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2.5'' | |
50 | Cồn Ethanol 90 độ | 20 | Kg | Đóng chai dung tích 500ml/chai | |
51 | Đá cắt Ø100 | 110 | Viên | Đá cắt Ø100mm, Hải dương hoặc tương đương | |
52 | Đá cắt F150 | 20 | Viên | Đá cắt Ø150mm, Hải dương hoặc tương đương | |
53 | Đá cắt F180 | 50 | Viên | Đá cắt Ø180mm, Hải dương hoặc tương đương | |
54 | Dầu bôi trơn | 60 | Lít | Castrol 14W40 hoặc tương đương | |
55 | Dầu động cơ | 30 | Lít | Dầu 10W-40 hoặc tương đương | |
56 | Dầu hộp số | 30 | Lít | Dầu HD50 hoặc tương đương | |
57 | Dây thép (kẽm) 2mm | 2 | Kg | Ø2 | |
58 | Dây thít nhựa L150 | 3 | túi | Loại L=150mm; Túi/500 cái | |
59 | Dây thít nhựa L200 | 3 | túi | Loại L=200mm; Túi/100 cái | |
60 | Dây thít nhựa L300 | 3 | túi | Loại L=300mm; Túi/100 cái | |
61 | Dung dịch làm mát động cơ | 10 | Lít | Dung dịch làm mát động cơ DC A4 hoặc tương đương | |
62 | Găng tay bảo hộ | 20 | Đôi | Găng tay sợi phủ cao su một mặt, chống thấm và chống nóng, phù hợp với công việc cơ khí, xây dựng…. | |
63 | Găng tay len sợi | 100 | đôi | Sợi dệt kim7 40g, màu trắng | |
64 | Giấy nhám P120 khổ 4" | 1 | Cuộn | P120 cuộn 20 m | |
65 | Giấy nhám P80 khổ 4" | 1 | Cuộn | P80 cuộn 20 m | |
66 | Giẻ lau | 225 | Kg | Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên | |
67 | Gioăng tấm không Amiang tấm dày 1 mm | 1 | m2 | Dày 1 mm, rộng 1m | |
68 | Gioăng tấm không Amiang tấm dày 2 mm | 1 | m2 | Dày 2 mm, rộng 1m | |
69 | Gioăng Amiang tấm dày 2 mm | 4 | m2 | Dày 2 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | |
70 | Gioăng cao su tấm 3mm chịu nước, chịu dầu | 5 | m2 | Dày 3 mm, rộng 1m; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | |
71 | Hộp gioăng nhẫn | 2 | Hộp | 626 cái O-Ring Hộp Oil Seal có khả năng chịu dầu, áp và nhiệt | |
72 | Keo 502 | 20 | Lọ | Loại thể tích 5ml/lọ | |
73 | Keo dán gioăng | 29 | Lọ | Loại silicone 1 thành phần, sử dụng để dán gioăng, có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 343°C; đóng gói 85 g/lọ | |
74 | Keo gián gioăng chịu nhiệt nàu xám | 5 | tuýp | Selleys RVT Silicone hoặc tương đương; Đóng gói 85gr/lọ; Màu sắc: Grey Neutral | |
75 | Keo siêu dính | 12 | Lọ | 3M - Scotch-Weld; PR100 hoặc tương đương; 20gam/lọ | |
76 | Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M1 hệ thống điều tốc tổ máy | 2 | Cái | Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 110mm, mặt trong 58mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
77 | Khớp nối giảm chấn cho bơm dầu M2 hệ thống điều tốc tổ máy | 2 | Cái | Khớp nối, hình cánh quạt 6 cánh. Chiều rộng nhất 154mm, mặt trong 80mm, vật liệu cao su chống va đập, chịu mài mòn; Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
78 | Khớp nối giảm chấn hình hoa thị cho bơm dầu hệ thống thủy lực van đĩa | 2 | Cái | chiều dày 30.5mm, đường kính trong 90mm, vật liệu nhựa PU chống va đập, chịu mài mòn. Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
79 | Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung | 14 | Kg | Mỡ bôi trơn vòng bi cỡ nhỏ, trung SKF loại LGMT 2 hoặc tương đương | |
80 | Mỡ công nghiệp | 25 | kg | Loại mỡ công nghiệp thông thường | |
81 | Ống mềm 75mm | 2 | cuộn | Ống Pona75 hoặc tương đương: Ống dẹp cứu hỏa 75mm: Nhựa phủ cao su và dệt; dày: 1.5mm; Áp suất: 4 bar; Bề rộng ống: 75mm; Đường kính tròn: 90mm; Cuộn dài: 50m. | |
82 | Phin lọc bộ lọc tinh nước kỹ thuật | 12 | Cái | Lưới inox, độ rộng mắt lưới 0,5mm, kích thước ngoài Ø80x295, vật liệu thép inox. Chi tiết có bản vẽ kèm theo | |
83 | Pin sạc | 10 | Quả | ORB-186P36 hoặc tương đương; chuẩn 18650 Điện áp: 3.6V; Dòng điện ≥3600mAh; Kích thước 18.5 ± 0.1 x 68.7±0.5 | |
84 | Que hàn thường | 20 | Kg | F3,2x350mm | |
85 | Rắc co hàn lồng áp lực 1/2 inch | 6 | Cái | rắc co hàn áp lực ½ inch; Áp suất làm việc: 9000 LBS; Vật liệu: F304/L | |
86 | Rulo lăn sơn 100mm | 40 | Cái | loại dài 100mm | |
87 | Sơn chống gỉ epoxy màu ghi sáng | 10 | kg | Sơn chống gỉ Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-N1 G236 hoặc tương đương | |
88 | Sơn ngập nước epoxy màu đỏ | 20 | kg | Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu đỏ + chất đóng rắn hoặc tương đương | |
89 | Sơn ngập nước epoxy màu trắng | 20 | Kg | Sơn đại bàng Tar Epoxy S.TE màu trắng + chất đóng rắn hoặc tương đương | |
90 | Sơn phủ Epoxy màu ghi sáng | 20 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng mã màu S.EP-P1 G236 hoặc tương đương | |
91 | Xà phòng | 50 | Kg | Xà phòng (bột giặt) dùng trong sinh hoạt |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính cách điện | 10 | Cuộn | Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen. | ||
2 | Băng dính cách điện hạ áp cao cấp | 6 | hộp | Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp | ||
3 | Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485 | 3 | sợi | Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1. | ||
4 | Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều | 1 | Bộ | Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc. | ||
5 | Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw | 1 | bộ | Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ. | ||
6 | Rơ le giám sát cuộn cắt | 1 | cái | Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA. | ||
7 | Rơ le hòa đồng bộ | 1 | Cái | Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp. | ||
8 | Ổ cứng di động SSD | 2 | Cái | Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập. | ||
9 | Bơm di động loại lớn | 1 | Chiếc | Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | ||
10 | Bơm di động loại nhỏ | 2 | Chiếc | Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | ||
11 | Bóng đèn LED 36V | 30 | cái | Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài) | ||
12 | Bóng đèn LED 9W | 50 | cái | LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | ||
13 | Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm | 50 | cái | LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | ||
14 | Bóng đèn tuýp LED T8 600mm | 50 | cái | LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm | ||
15 | Cáp Ethernet 0,5m | 6 | sợi | Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng | ||
16 | Cáp Ethernet 0,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo | ||
17 | Cáp Ethernet 1,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo | ||
18 | Cáp Ethernet 15m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng | ||
19 | Cáp Ethernet 1m | 17 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng | ||
20 | Cáp Ethernet 25m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng | ||
21 | Cáp Ethernet 2m | 12 | sợi | Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng | ||
22 | Cáp Ethernet 3m | 13 | sợi | Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng | ||
23 | Cáp Ethernet 4m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng | ||
24 | Cáp Ethernet 5m | 5 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng | ||
25 | Cáp Ethernet 6m | 4 | sợi | Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng | ||
26 | Đèn pin | 10 | Bộ | Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX. | ||
27 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ | 1 | Cái | Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA | ||
28 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng | 1 | Bộ | S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm | ||
29 | Đồng hồ hiển thị điện áp | 1 | Cái | Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac; | ||
30 | Khởi động mềm | 1 | cái | Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A | ||
31 | Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5 | 1 | Cái | DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường. | ||
32 | Áo mưa | 10 | Bộ | Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL. | ||
33 | Dầu chống gỉ | 58 | bình | Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt… | ||
34 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70 | ||
35 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70 | ||
36 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70 | ||
37 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70 | ||
38 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70 | ||
39 | Bu lông M4x30 | 200 | Bộ | Bu lông M4x30; A2-70 | ||
40 | Bu lông M5x40 | 200 | Bộ | Bu lông M5x40; A2-70 | ||
41 | Bu lông M6x50 | 200 | Bộ | Bu lông M6x50; A2-70 | ||
42 | Bu lông M8x60 | 200 | Bộ | Bu lông M8x60; A2-70 | ||
43 | Bu lông M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông M10x60; A2-70 | ||
44 | Chổi cước | 20 | Cái | Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m | ||
45 | Chổi đánh gỉ | 24 | Viên | Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay | ||
46 | Chổi quét sơn 1" | 60 | cái | Chổi cước cán gỗ 1'' | ||
47 | Chổi quét sơn 1,5'' | 20 | Cái | Chổi cước cán gỗ 1,5'' | ||
48 | Chổi quét sơn 2'' | 60 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2'' | ||
49 | Chổi quét sơn 2.5" | 30 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2.5'' | ||
50 | Cồn Ethanol 90 độ | 20 | Kg | Đóng chai dung tích 500ml/chai |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 415 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,93%, Xây lắp 18,01%, Tư vấn 6,62%, Phi tư vấn 15,26%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 647.542.269.302 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 588.525.281.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không phải tất cả những người cười với ta đều là bạn cũng không phải tất cả những người làm ta bực mình đều là kẻ thù của ta. "
Ngạn ngữ Mông Cổ
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.