Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20201278749-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20201278749-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính cách điện | 10 | Cuộn | Loại 0,13x18mm x 20Y, màu đen. | ||
2 | Băng dính cách điện hạ áp cao cấp | 6 | hộp | Loại 3M Super 33+ hoặc tương đương: Màu đen; kích thước: 19mm x 20.4 mm x 0.177 mm; Chống chịu kiềm, axit, bào mòn, ăn mòn; Khả năng chịu nhiệt đến 105 độ C; Chịu được điện thế 600V; 10 cuộn/ hộp | ||
3 | Bộ chuyển đổi USB2.0 sang RS485 | 3 | sợi | Chuẩn USB 2.0 tốc độ 480 Mbps; Sử dụng Chipset ATC 820; Dùng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0; Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 230kbps; Truyền khoảng cách lên tới 1800m ở tốc độ 9.6kbps; Hỗ trợ nhiều thiết bị đầu cuối; Chiều dài cáp: 0.8M; Hỗ trợ chuyển đổi giao tiếp USB sang RS485; Kết nối PC đến thiết bị RS485; Tương thích ngược với USB v1.1. | ||
4 | Bộ giám sát, chuyển đổi nguồn một chiều | 1 | Bộ | Loại RUS-32B hoặc tương đương. Có 2 tín hiệu nguồn DC đầu vào, 1 nguồn DC đầu ra; Điện áp nguồn DC đầu vào: 220Vdc; Điện áp nguồn DC đầu ra: 220Vdc. | ||
5 | Bộ hộp mực 4 màu máy in Canon LBP613Cdw | 1 | bộ | Cartridge mực 045, chọn bộ các màu theo tiêu chuẩn máy in, bao gồm: Đen, xanh, vàng, đỏ. | ||
6 | Rơ le giám sát cuộn cắt | 1 | cái | Loại SPER 1C1 của ABB hoặc tương đương; Nguồn: 40-260Vdc; Điện áp mạch giám sát: (40-265)Vdc, dòng phản hồi mạch giám sát: 1,5mA. | ||
7 | Rơ le hòa đồng bộ | 1 | Cái | Loại SPM-D2-1010B/YB hoặc tương đương. Nguồn: 24Vdc/0,3A; Điện áp đo lường: 57/100 (120)Vac; Max: 150Vac; fN = 50/60Hz; Tín hiệu đầu vào: 18-250V; Đầu ra rơ le: 250Vac; Nhiệt độ làm việc: (-20÷70)°C; Có kèm phần mềm và dây kết nối với thiết bị; Tín hiệu đo lường đầu vào: 3/2-pha; Số lượng tín hiệu đầu vào: 5; Số lượngt ín hiệu đầu ra: 3; Có điều khiển tăng giảm tốc độ, điện áp. | ||
8 | Ổ cứng di động SSD | 2 | Cái | Dung lượng 1TB; Tốc độ: đọc 1050MB/s - Ghi 1000MB/s; Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2; Kích thước: 86 x 56 x 7.6 mm; Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên; Chống sốc và chống va đập. | ||
9 | Bơm di động loại lớn | 1 | Chiếc | Loại VR30-15-3 hoặc tương đương. Loại bơm chìm: Công suất: 3kW, 3 pha 380VAC; Lưu lượng ≥ 52.8m³/h; Cột áp ≥ 18.5m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | ||
10 | Bơm di động loại nhỏ | 2 | Chiếc | Loại HS3.75F hoặc tương đương: Loại bơm chìm: Công suất: 0.75kW; 1 pha 220VAC; Lưu lượng: ≥ 15m³/h; Cột áp ≥ 18m; Đường kính họng xả: 75mm; Thân bơm bằng Inox, buồng bơm bằng gang; Dây quấn bằng đồng; Phớt cơ khí: Carbon-Ceramic chịu áp suất cao; Cách điện: Cấp F; Cấp bảo vệ: IP68; Có phao báo cạn và các phụ kiện đầy đủ theo tiêu chuẩn của NSX. | ||
11 | Bóng đèn LED 36V | 30 | cái | Điện áp: 36 -42VAC; Công suất: 12W; Đui xoáy E27; Kích thước: Ø70*110 mm (Rộng x dài) | ||
12 | Bóng đèn LED 9W | 50 | cái | LED A60N1/9W hoặc tương đương: Công suất 9W; Điện áp 150V - 250V/50Hz; Quang thông 830lm; Nhiệt độ màu: 6500K. Loại đui xoáy E27; Kích thước: (60x112)mm; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | ||
13 | Bóng đèn tuýp LED T8 1200mm | 50 | cái | LED TUBE T8 120/18W của Rạng Đông sản xuất hoặc tương đương. Kích thước (26x1213)mm; Chất liệu: Nhôm nhựa; Công suất 18W; Điện áp 170-250V/50-60Hz; Ánh sáng trắng; Quang thông 1800lm; Tuổi thọ 25000 giờ; Hệ số trả màu (CRI >= 80); | ||
14 | Bóng đèn tuýp LED T8 600mm | 50 | cái | LED TUBE T8 60/10W.DA hoặc tương đương; Công suất: 10W; Điện áp: 170-250/50Hz; Hiệu suất sáng: 90/94 lm/W; Quang thông: 900/940lm; Nhiệt độ màu: 3000K/6500K; Chỉ số hoàn màu: 85; Tuổi thọ(giờ): 30.000 (L70); Kích thước (ØxH): (26x603)mm | ||
15 | Cáp Ethernet 0,5m | 6 | sợi | Loại 1411854/94F/0.500 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a,4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm thẳng | ||
16 | Cáp Ethernet 0,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 0,5m; Đầu bấm chéo | ||
17 | Cáp Ethernet 1,5m | 2 | sợi | Loại FL CAT5 FLEX CONF/ - 2744843 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT5e, đầu J45 đúc sẵn; Dài 1,5m; Đầu bấm chéo | ||
18 | Cáp Ethernet 15m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/15.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 15m; Đầu bấm thẳng | ||
19 | Cáp Ethernet 1m | 17 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/1 - 1418866 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 1m; Đầu bấm thẳng | ||
20 | Cáp Ethernet 25m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/25.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 25m; Đầu bấm thẳng | ||
21 | Cáp Ethernet 2m | 12 | sợi | Loại NBC-R4AC/10G-R4AC/10G-94F/2,0 - 1408360 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 2m; Đầu bấm thẳng | ||
22 | Cáp Ethernet 3m | 13 | sợi | Loại 1411854/94F/3.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu RJ45 đúc sẵn; Dài 3m; Đầu bấm thẳng | ||
23 | Cáp Ethernet 4m | 2 | sợi | Loại 1411854/94F/4.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 4m; Đầu bấm thẳng | ||
24 | Cáp Ethernet 5m | 5 | sợi | Loại VS-IP20/10G-IP20/10G-94F/5 - 1418879 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 5m; Đầu bấm thẳng | ||
25 | Cáp Ethernet 6m | 4 | sợi | Loại 1411854/94F/6.000 của Phoenix hoặc tương đương; Chuẩn CAT6a, 4x2xAWG26/7; S/FTP, đầu J45 đúc sẵn; Dài 6m; Đầu bấm thẳng | ||
26 | Đèn pin | 10 | Bộ | Olight M23 Javelot hoặc tương đương: Công suất phát sáng: 1020 Lumens; Loại Led sử dụng: Cree XM-L2; 3 chế độ sáng + 1 chớp Khoảng chiếu xa ≥436m; Sử dụng 1 pin 18650; Kích thước 145 x 41mm; Khả năng chống bụi và nước: IPX8; Chóa phản xạ: SMO; Đầy đủ pin sạc và các phụ kiện kèm theo tiêu chuẩn của NSX. | ||
27 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ | 1 | Cái | Kiểu loại: XMT604B hoặc tương đương; Dải hiển thị: 0-500°C; Nguồn cấp: (85÷260) Vac/dc; Đầu ra: (4÷20)mA | ||
28 | Đồng hồ giám sát nhiệt độ thanh dẫn dòng | 1 | Bộ | S315 của Seneca hoặc tương đương: Điện áp nguồn cấp: 80-265Vac; Tín hiệu đầu vào: (4-20)mA; Loại số, hiển thị 4 số; Cấp chính xác 0.05%; Mặt có các nút setup. Kích thước 96x48x40 mm | ||
29 | Đồng hồ hiển thị điện áp | 1 | Cái | Loại CDY-4U94X hoặc tương đương; Tỷ số biến TU: 230/0.1kV; Nguồn cấp: 220Vac; | ||
30 | Khởi động mềm | 1 | cái | Kiểu loại: SMC-3 150-C108NBD; Điện áp: 380V; Dòng điện: 108A | ||
31 | Màn hình giám sát Máy phát Diesel D5 | 1 | Cái | DST4400 hoặc tương đương. Loại hiển thị giám sát và điều khiển cho máy phát điện Diesel; Điện áp nguồn nuôi: 7-32VDC; Tần số 50 Hz; Màn hình LCD hoạt động dạng LED; Kích thước: 210X121x60 mm. Nhà thầu hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường. | ||
32 | Áo mưa | 10 | Bộ | Bộ quần áo mưa. Chất liệu: Vải dù tráng nhựa chống thấm.2 lớp dày dặn, bền đẹp, giữ ấm, chống lạnh và chống rét tuyệt đối. Size XL. | ||
33 | Dầu chống gỉ | 58 | bình | Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt… | ||
34 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M4 x30 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ; M4 x30 A2-70 | ||
35 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M5 x40; A2-70 | ||
36 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M6 x50; A2-70 | ||
37 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M8 x60; A2-70 | ||
38 | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông lục giác chìm hình trụ M10x60; A2-70 | ||
39 | Bu lông M4x30 | 200 | Bộ | Bu lông M4x30; A2-70 | ||
40 | Bu lông M5x40 | 200 | Bộ | Bu lông M5x40; A2-70 | ||
41 | Bu lông M6x50 | 200 | Bộ | Bu lông M6x50; A2-70 | ||
42 | Bu lông M8x60 | 200 | Bộ | Bu lông M8x60; A2-70 | ||
43 | Bu lông M10x60 | 200 | Bộ | Bu lông M10x60; A2-70 | ||
44 | Chổi cước | 20 | Cái | Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m | ||
45 | Chổi đánh gỉ | 24 | Viên | Chổi đánh gỉ D=100, sợi thép vàng sử dụng cho máy mài cầm tay | ||
46 | Chổi quét sơn 1" | 60 | cái | Chổi cước cán gỗ 1'' | ||
47 | Chổi quét sơn 1,5'' | 20 | Cái | Chổi cước cán gỗ 1,5'' | ||
48 | Chổi quét sơn 2'' | 60 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2'' | ||
49 | Chổi quét sơn 2.5" | 30 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2.5'' | ||
50 | Cồn Ethanol 90 độ | 20 | Kg | Đóng chai dung tích 500ml/chai |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam as follows:
- Has relationships with 415 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.07 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 59.93%, Construction 18.01%, Consulting 6.62%, Non-consulting 15.26%, Mixed 0.00%, Other 0.18%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 647,542,269,302 VND, in which the total winning value is: 588,525,281,609 VND.
- The savings rate is: 9.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Huoi Quang Ban Chat Hydro Power Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Huoi Quang Ban Chat Hydro Power Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.