Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông cắt y tế 3cm x 3cm | 59.535.000 | 59.535.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
2 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
3 | Bông gòn viên 2,5cm x 1,5cm | 151.200.000 | 151.200.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
4 | Bông mắt 5cm x 7cm | 1.260.000 | 1.260.000 | 25.000 | 12 tháng |
5 | Cồn 70 độ | 188.650.000 | 188.650.000 | 3.800.000 | 12 tháng |
6 | Cồn 90 độ | 9.240.000 | 9.240.000 | 180.000 | 12 tháng |
7 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi cứng | 196.000.000 | 196.000.000 | 3.900.000 | 12 tháng |
8 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi mềm | 550.000.000 | 550.000.000 | 11.000.000 | 12 tháng |
9 | Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp | 71.821.200 | 71.821.200 | 1.400.000 | 12 tháng |
10 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym | 59.850.000 | 59.850.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
11 | Dung dịch rửa quả lọc | 63.840.000 | 63.840.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
12 | Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.100.000 | 12 tháng |
13 | Băng bột bó 15cm x 2.7m | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
14 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm | 37.830.000 | 37.830.000 | 800.000 | 12 tháng |
15 | Băng keo lụa 2,5cm x5m | 129.168.000 | 129.168.000 | 2.600.000 | 12 tháng |
16 | Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước 9cm x 12cm | 7.107.000 | 7.107.000 | 140.000 | 12 tháng |
17 | Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm | 30.540.000 | 30.540.000 | 600.000 | 12 tháng |
18 | Băng thun 3 móc (10cm x 3m) | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
19 | Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng | 218.400.000 | 218.400.000 | 4.400.000 | 12 tháng |
20 | Gạc cầu tai mũi họng dài 3cm x ngang 1.5cm | 735.000 | 735.000 | 15.000 | 12 tháng |
21 | Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm | 9.450.000 | 9.450.000 | 190.000 | 12 tháng |
22 | Gạc lưới 15cm x 20cm | 137.200.000 | 137.200.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
23 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm | 165.000.000 | 165.000.000 | 3.300.000 | 12 tháng |
24 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng | 187.250.000 | 187.250.000 | 3.700.000 | 12 tháng |
25 | Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm | 290.000.000 | 290.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
26 | Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm | 500.000.000 | 500.000.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
27 | Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp | 16.537.500 | 16.537.500 | 330.000 | 12 tháng |
28 | Gạc y tế khổ 0,8m | 20.160.000 | 20.160.000 | 400.000 | 12 tháng |
29 | Miếng dán vô trùng cỡ 28cm x 30 cm | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.600.000 | 12 tháng |
30 | Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (7x5x1)cm | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
31 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm | 51.030.000 | 51.030.000 | 1.000.000 | 12 tháng |
32 | Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau | 147.500.000 | 147.500.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
33 | Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch | 112.800.000 | 112.800.000 | 2.300.000 | 12 tháng |
34 | Bơm tiêm 50ml | 152.250.000 | 152.250.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
35 | Bơm tiêm có khóa 10cc | 7.560.000 | 7.560.000 | 150.000 | 12 tháng |
36 | Bơm tiêm có khóa 20cc | 5.100.000 | 5.100.000 | 100.000 | 12 tháng |
37 | Bơm tiêm có khóa 3cc | 5.160.000 | 5.160.000 | 100.000 | 12 tháng |
38 | Bơm tiêm có khóa 50cc | 6.000.000 | 6.000.000 | 120.000 | 12 tháng |
39 | Bơm truyền dịch giảm đau-PCA | 225.000.000 | 225.000.000 | 4.500.000 | 12 tháng |
40 | Kim châm cứu các số | 94.500.000 | 94.500.000 | 1.900.000 | 12 tháng |
41 | Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần | 1.300.000 | 1.300.000 | 26.000 | 12 tháng |
42 | Kim lấy máu thử đường huyết | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
43 | Kim nhựa 18G | 26.400.000 | 26.400.000 | 500.000 | 12 tháng |
44 | Kim tiêm 23G | 800.000 | 800.000 | 16.000 | 12 tháng |
45 | Kim gây tê tủy sống G20 x 3 1/2 inch | 2.887.500 | 2.887.500 | 58.000 | 12 tháng |
46 | Kim gây tê tủy sống G25 x 3 1/2 inch | 46.200.000 | 46.200.000 | 900.000 | 12 tháng |
47 | Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác | 44.200.000 | 44.200.000 | 900.000 | 12 tháng |
48 | Dây dẫn đường cứng | 5.440.000 | 5.440.000 | 110.000 | 12 tháng |
49 | Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic | 40.000.000 | 40.000.000 | 800.000 | 12 tháng |
50 | Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 140cm-150cm | 43.365.000 | 43.365.000 | 900.000 | 12 tháng |
51 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, loại Intrafix hoặc tương đương | 119.070.000 | 119.070.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
52 | Khóa ba ngã | 14.490.000 | 14.490.000 | 290.000 | 12 tháng |
53 | Khóa ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo | 19.820.000 | 19.820.000 | 400.000 | 12 tháng |
54 | Găng tay hút đàm tiệt trùng | 35.964.000 | 35.964.000 | 700.000 | 12 tháng |
55 | Lọ lấy mẫu đàm | 10.920.000 | 10.920.000 | 220.000 | 12 tháng |
56 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m | 64.617.720 | 64.617.720 | 1.300.000 | 12 tháng |
57 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m | 42.707.820 | 42.707.820 | 900.000 | 12 tháng |
58 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m | 242.550.000 | 242.550.000 | 4.900.000 | 12 tháng |
59 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m | 105.600.000 | 105.600.000 | 2.100.000 | 12 tháng |
60 | Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em | 60.750.000 | 60.750.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
61 | Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số | 29.400.000 | 29.400.000 | 600.000 | 12 tháng |
62 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng không cửa sổ các cỡ | 16.758.000 | 16.758.000 | 340.000 | 12 tháng |
63 | Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số | 25.158.000 | 25.158.000 | 500.000 | 12 tháng |
64 | Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 | 62.937.000 | 62.937.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
65 | Ống thông dạ dày các số | 9.750.000 | 9.750.000 | 200.000 | 12 tháng |
66 | Sonde JJ các cỡ | 89.600.000 | 89.600.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
67 | Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | 99.000.000 | 99.000.000 | 2.000.000 | 12 tháng |
68 | Bình nhựa thông phổi đơn 1.6 lít | 33.600.000 | 33.600.000 | 700.000 | 12 tháng |
69 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực (không dùng dụng cụ điều khiển bên ngoài) | 140.000.000 | 140.000.000 | 2.800.000 | 12 tháng |
70 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực | 25.500.000 | 25.500.000 | 500.000 | 12 tháng |
71 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | 20.000.000 | 20.000.000 | 400.000 | 12 tháng |
72 | Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco Nidek CV-30000 | 300.445.200 | 300.445.200 | 6.000.000 | 12 tháng |
73 | Bộ dây thở ô-xy máy gây mê dùng một lần các loại, các cỡ | 41.750.000 | 41.750.000 | 800.000 | 12 tháng |
74 | Dây dẫn nước tương thích máy bơm ổ khớp | 500.000.000 | 500.000.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
75 | Bộ catheter động mạch | 84.997.500 | 84.997.500 | 1.700.000 | 12 tháng |
76 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh | 225.750.000 | 225.750.000 | 4.500.000 | 12 tháng |
77 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 169.344.000 | 169.344.000 | 3.400.000 | 12 tháng |
78 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn | 53.400.000 | 53.400.000 | 1.100.000 | 12 tháng |
79 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm | 7.862.400 | 7.862.400 | 160.000 | 12 tháng |
80 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm | 19.656.000 | 19.656.000 | 390.000 | 12 tháng |
81 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm | 2.457.000 | 2.457.000 | 49.000 | 12 tháng |
82 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm | 5.040.000 | 5.040.000 | 100.000 | 12 tháng |
83 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 864.000 | 864.000 | 17.000 | 12 tháng |
84 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm | 12.285.000 | 12.285.000 | 250.000 | 12 tháng |
85 | Chỉ siêu bền | 75.000.000 | 75.000.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
86 | Dây dao siêu âm mổ nội soi | 102.280.500 | 102.280.500 | 2.000.000 | 12 tháng |
87 | Lưỡi bào ổ khớp | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 28.000.000 | 12 tháng |
88 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 | 25.000.000 | 12 tháng |
89 | Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE, bung bằng bóng, các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
90 | Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE, tự bung | 116.000.000 | 116.000.000 | 2.300.000 | 12 tháng |
91 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch | 145.000.000 | 145.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
92 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi | 197.500.000 | 197.500.000 | 4.000.000 | 12 tháng |
93 | Giá đỡ (Stent) động mạch thận | 37.000.000 | 37.000.000 | 700.000 | 12 tháng |
94 | Giá đỡ (Stent) lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng | 240.000.000 | 240.000.000 | 4.800.000 | 12 tháng |
95 | Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 5-8mm, dài 20-200mm | 255.000.000 | 255.000.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
96 | Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 2.000.000 | 12 tháng |
97 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không có polymer | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 84.000.000 | 12 tháng |
98 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm | 3.915.000.000 | 3.915.000.000 | 78.000.000 | 12 tháng |
99 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.25 - 4.0mm, dài 8-48mm | 2.610.000.000 | 2.610.000.000 | 52.000.000 | 12 tháng |
100 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Zotarolimus | 3.535.200.000 | 3.535.200.000 | 71.000.000 | 12 tháng |
101 | Giá đỡ (Stent) nong mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu Platinum Chromium | 3.185.000.000 | 3.185.000.000 | 64.000.000 | 12 tháng |
102 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, tương thích dây dẫn 0,035" | 280.000.000 | 280.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
103 | Giá đỡ mạch (Stent) vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ. | 1.498.800.000 | 1.498.800.000 | 30.000.000 | 12 tháng |
104 | Khớp vai toàn phần không xi măng | 470.000.000 | 470.000.000 | 9.000.000 | 12 tháng |
105 | Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° | 662.000.000 | 662.000.000 | 13.000.000 | 12 tháng |
106 | Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 | 30.000.000 | 12 tháng |
107 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng | 2.070.000.000 | 2.070.000.000 | 41.000.000 | 12 tháng |
108 | Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay | 679.500.000 | 679.500.000 | 14.000.000 | 12 tháng |
109 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong, tầm vận động 68° | 765.000.000 | 765.000.000 | 15.000.000 | 12 tháng |
110 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 23.000.000 | 12 tháng |
111 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ | 653.500.000 | 653.500.000 | 13.000.000 | 12 tháng |
112 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm lớn đường kính 32-36mm | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 26.000.000 | 12 tháng |
113 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA toàn chuôi | 670.000.000 | 670.000.000 | 13.000.000 | 12 tháng |
114 | Khớp háng toàn phần không xi măng COC, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp | 782.000.000 | 782.000.000 | 16.000.000 | 12 tháng |
115 | Khớp háng toàn phần không xi măng, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA toàn chuôi | 620.000.000 | 620.000.000 | 12.000.000 | 12 tháng |
116 | Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da | 4.900.000 | 4.900.000 | 98.000 | 12 tháng |
117 | Miếng ghép thành bụng 10cm x 15cm | 31.395.000 | 31.395.000 | 600.000 | 12 tháng |
118 | Miếng ghép thành bụng 5cm x 10cm | 29.398.530 | 29.398.530 | 600.000 | 12 tháng |
119 | Miếng vá sọ 3D (150x150mm) | 145.000.000 | 145.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
120 | Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (150x150mm) | 105.000.000 | 105.000.000 | 2.100.000 | 12 tháng |
121 | Miếng vá sọ 3D (235x131mm) | 175.000.000 | 175.000.000 | 3.500.000 | 12 tháng |
122 | Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (235x131mm) | 105.000.000 | 105.000.000 | 2.100.000 | 12 tháng |
123 | Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y | 143.000.000 | 143.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
124 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử | 5.000.000 | 5.000.000 | 100.000 | 12 tháng |
125 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm | 215.000.000 | 215.000.000 | 4.300.000 | 12 tháng |
126 | Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia | 84.000.000 | 84.000.000 | 1.700.000 | 12 tháng |
127 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI. | 322.500.000 | 322.500.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
128 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc CLS, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI. | 411.000.000 | 411.000.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
129 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 302.400.000 | 302.400.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
130 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 132.000.000 | 132.000.000 | 2.600.000 | 12 tháng |
131 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI | 234.000.000 | 234.000.000 | 4.700.000 | 12 tháng |
132 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động | 543.000.000 | 543.000.000 | 11.000.000 | 12 tháng |
133 | Bộ vi ống thông can thiệp toce 2.6F | 50.000.000 | 50.000.000 | 1.000.000 | 12 tháng |
134 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30° | 360.000.000 | 360.000.000 | 7.000.000 | 12 tháng |
135 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao Vecchio các cỡ | 616.000.000 | 616.000.000 | 12.000.000 | 12 tháng |
136 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường helix | 308.000.000 | 308.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
137 | Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic thân nước | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
138 | Bóng nong mạch máu ngoại biên ( guidewire 0,014", 0,018" & 0,035"), các cỡ. | 41.000.000 | 41.000.000 | 800.000 | 12 tháng |
139 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc 2 μg/mm2 paclitaxel và chất polysorbate/sorbitol sử dụng dây dẫn 0.014" hoặc 0.035". | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
140 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
141 | Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng tương thích dây dẫn 0.035'', các cỡ | 188.000.000 | 188.000.000 | 3.800.000 | 12 tháng |
142 | Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 3-12mm, dài 20-300mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
143 | Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 1.5-6mm, dài 15-240mm | 252.000.000 | 252.000.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
144 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2-6mm, dài 6-30mm | 960.000.000 | 960.000.000 | 19.000.000 | 12 tháng |
145 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 24.000.000 | 12 tháng |
146 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần | 952.200.000 | 952.200.000 | 19.000.000 | 12 tháng |
147 | Bóng nong mạch vành áp lực thấp, đường kính 1.2-4.0mm, dài 8-30mm | 320.000.000 | 320.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
148 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1-4mm, dài 5-30mm | 395.000.000 | 395.000.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
149 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, phủ lớp ái nước, đường kính 1.5-4.0mm, dài 2-20mm | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
150 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 4-12mm, dài 40-150mm | 135.000.000 | 135.000.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
151 | Cuộn nút mạch não dùng là framing trong bít coil túi phình | 135.000.000 | 135.000.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
152 | Cuộn nút mạch não loại siêu mềm chuyên dùng nút kín chặt lòng túi phình | 140.000.000 | 140.000.000 | 2.800.000 | 12 tháng |
153 | Dây dẫn can thiệp lõi đôi, không mối nối | 240.000.000 | 240.000.000 | 4.800.000 | 12 tháng |
154 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014" | 14.600.000 | 14.600.000 | 290.000 | 12 tháng |
155 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018" | 14.450.000 | 14.450.000 | 290.000 | 12 tháng |
156 | Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước | 11.750.000 | 11.750.000 | 240.000 | 12 tháng |
157 | Dây điện cực dạng xoắn, lưỡng cực (silicon hoặc polyurethan) và kim dẫn | 34.500.000 | 34.500.000 | 700.000 | 12 tháng |
158 | Dây nối áp lực cao dài 30cm | 34.500.000 | 34.500.000 | 700.000 | 12 tháng |
159 | Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường | 86.000.000 | 86.000.000 | 1.700.000 | 12 tháng |
160 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2-35mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 500.000 | 12 tháng |
161 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 35.700.000 | 35.700.000 | 700.000 | 12 tháng |
162 | Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ | 34.400.000 | 34.400.000 | 700.000 | 12 tháng |
163 | Dụng cụ tách rời vòng xoắn | 4.200.000 | 4.200.000 | 84.000 | 12 tháng |
164 | Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm – 1.300 µm | 228.000.000 | 228.000.000 | 4.600.000 | 12 tháng |
165 | Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan | 156.000.000 | 156.000.000 | 3.100.000 | 12 tháng |
166 | Hạt nút mạch hydrogel kích thước 70-700µm | 157.500.000 | 157.500.000 | 3.200.000 | 12 tháng |
167 | Hạt nút mạch gelatin kích thước 50-4000µm | 13.000.000 | 13.000.000 | 260.000 | 12 tháng |
168 | Keo nút mạch nút dị dạng động tĩnh mạch não | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
169 | Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G | 19.500.000 | 19.500.000 | 390.000 | 12 tháng |
170 | Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 84.000.000 | 84.000.000 | 1.700.000 | 12 tháng |
171 | Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động | 133.000.000 | 133.000.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
172 | Nút tắc mạch kim loại | 145.000.000 | 145.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
173 | Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ | 171.200.000 | 171.200.000 | 3.400.000 | 12 tháng |
174 | Ống thông dẫn đường mạch ngoại biên | 20.250.000 | 20.250.000 | 410.000 | 12 tháng |
175 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
176 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính | 275.000.000 | 275.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
177 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm | 575.000.000 | 575.000.000 | 12.000.000 | 12 tháng |
178 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên lớp phủ hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer | 110.000.000 | 110.000.000 | 2.200.000 | 12 tháng |
179 | Vi ống thông can thiệp toce siêu nhỏ 1.9F/2.6F | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
180 | Vòng xoắn kim loại đường kính 0.020" các cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 3.800.000 | 12 tháng |
181 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin | 513.000.000 | 513.000.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
182 | Dịch chạy thận nhân tạo | 420.000.000 | 420.000.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
183 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong lọc máu liên tục | 365.000.000 | 365.000.000 | 7.000.000 | 12 tháng |
184 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt | 148.500.000 | 148.500.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
185 | Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, khoảng cách lỗ 5mm | 21.840.000 | 21.840.000 | 440.000 | 12 tháng |
186 | Nẹp xương Mini thẳng cố định hàm 20 lỗ | 18.800.000 | 18.800.000 | 380.000 | 12 tháng |
187 | Vít xương đường kính 2.0mm x 10mm | 12.600.000 | 12.600.000 | 250.000 | 12 tháng |
188 | Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 6mm | 25.200.000 | 25.200.000 | 500.000 | 12 tháng |
189 | Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 8mm | 37.800.000 | 37.800.000 | 800.000 | 12 tháng |
190 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 45mm, gập góc 45 độ | 161.627.760 | 161.627.760 | 3.200.000 | 12 tháng |
191 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ (32 ghim) | 650.000.000 | 650.000.000 | 13.000.000 | 12 tháng |
192 | Bộ nong tán sỏi có vỏ que nong vừa tán vừa hút | 65.000.000 | 65.000.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
193 | Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm | 250.000.000 | 250.000.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
194 | Rọ bắt sỏi (làm tán sỏi nội soi bằng ống mềm) | 55.000.000 | 55.000.000 | 1.100.000 | 12 tháng |
195 | Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ | 81.200.000 | 81.200.000 | 1.600.000 | 12 tháng |
196 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
197 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | 54.900.000 | 54.900.000 | 1.100.000 | 12 tháng |
198 | Bộ bất động ngoài đầu xương (Muller) | 8.750.000 | 8.750.000 | 180.000 | 12 tháng |
199 | Bộ cố định ngoài cẳng chân | 10.750.000 | 10.750.000 | 220.000 | 12 tháng |
200 | Bộ cố định ngoài chữ T | 18.675.000 | 18.675.000 | 370.000 | 12 tháng |
201 | Bộ cố định ngoài gần khớp | 7.675.000 | 7.675.000 | 150.000 | 12 tháng |
202 | Bộ cố định ngoài khung chậu | 6.375.000 | 6.375.000 | 130.000 | 12 tháng |
203 | Bộ cố định ngoài qua gối | 7.250.000 | 7.250.000 | 150.000 | 12 tháng |
204 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) | 152.900.000 | 152.900.000 | 3.100.000 | 12 tháng |
205 | Bộ nẹp vít vô trùng | 144.000.000 | 144.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
206 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng dài 15.4 mm và 6 vít | 117.000.000 | 117.000.000 | 2.300.000 | 12 tháng |
207 | Bơm áp lực đẩy xi măng, kiểm tra áp suất tự động | 118.000.000 | 118.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
208 | Chỉ mỏ neo đôi | 240.000.000 | 240.000.000 | 4.800.000 | 12 tháng |
209 | Đĩa đệm cột sống lưng Polyether ether ketone (PEEK) | 518.000.000 | 518.000.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
210 | Đinh cố định xương tự tiêu | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
211 | Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn | 39.000.000 | 39.000.000 | 800.000 | 12 tháng |
212 | Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn | 50.000.000 | 50.000.000 | 1.000.000 | 12 tháng |
213 | Đinh Kirschner một đầu nhọn | 10.800.000 | 10.800.000 | 220.000 | 12 tháng |
214 | Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ | 170.000.000 | 170.000.000 | 3.400.000 | 12 tháng |
215 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu | 78.000.000 | 78.000.000 | 1.600.000 | 12 tháng |
216 | Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống | 89.100.000 | 89.100.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
217 | Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da loại Diplomat (hoặc tương đương) | 145.000.000 | 145.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
218 | Nẹp cột sống cổ lối trước bán động từ 1 đến 2 tầng | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
219 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
220 | Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 60-80mm | 6.900.000 | 6.900.000 | 140.000 | 12 tháng |
221 | Nẹp dọc cột sống lưng thẳng, đường kính 5.5mm, dài 500mm | 106.500.000 | 106.500.000 | 2.100.000 | 12 tháng |
222 | Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm | 39.990.000 | 39.990.000 | 800.000 | 12 tháng |
223 | Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu titanium | 77.150.000 | 77.150.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
224 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium | 487.500.000 | 487.500.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
225 | Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải), Titanium, các cỡ | 72.000.000 | 72.000.000 | 1.400.000 | 12 tháng |
226 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải), Titanium, các cỡ | 71.000.000 | 71.000.000 | 1.400.000 | 12 tháng |
227 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong (trái/phải), Titanium, các cỡ | 163.940.000 | 163.940.000 | 3.300.000 | 12 tháng |
228 | Nẹp khoá gót chân (trái/phải), Titanium, các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
229 | Nẹp khoá móc xương đòn (trái/phải), Titanium, các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
230 | Thanh nâng ngực các cỡ | 145.000.000 | 145.000.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
231 | Vít chỉ neo tự tiêu các loại | 500.000.000 | 500.000.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
232 | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi | 69.500.000 | 69.500.000 | 1.400.000 | 12 tháng |
233 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 12.000.000 | 12 tháng |
234 | Vít đa trục cột sống lưng | 564.000.000 | 564.000.000 | 11.000.000 | 12 tháng |
235 | Vít khóa 3.5/4.0 mm tự taro Titanium, các cỡ | 480.000.000 | 480.000.000 | 10.000.000 | 12 tháng |
236 | Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương | 108.600.000 | 108.600.000 | 2.200.000 | 12 tháng |
237 | Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, các cỡ | 200.000.000 | 200.000.000 | 4.000.000 | 12 tháng |
238 | Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 2.0mm - 3.2mm | 360.000.000 | 360.000.000 | 7.000.000 | 12 tháng |
239 | Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 4.8mm | 360.000.000 | 360.000.000 | 7.000.000 | 12 tháng |
240 | Vít neo bằng vật liệu PEEK cố định chóp xoay | 240.000.000 | 240.000.000 | 4.800.000 | 12 tháng |
241 | Vít chỉ neo cố định chóp xoay | 960.000.000 | 960.000.000 | 19.000.000 | 12 tháng |
242 | Vít treo cố định mảnh ghép gân các cỡ | 760.000.000 | 760.000.000 | 15.000.000 | 12 tháng |
243 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 32.000.000 | 12 tháng |
244 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 26.000.000 | 12 tháng |
245 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm thép không gỉ, các cỡ | 9.000.000 | 9.000.000 | 180.000 | 12 tháng |
246 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm Titanium, các cỡ | 23.000.000 | 23.000.000 | 460.000 | 12 tháng |
247 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm thép không gỉ, các cỡ | 8.800.000 | 8.800.000 | 180.000 | 12 tháng |
248 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm Titanium, các cỡ | 28.000.000 | 28.000.000 | 600.000 | 12 tháng |
249 | Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống | 100.000.000 | 100.000.000 | 2.000.000 | 12 tháng |
250 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt | 23.940.000 | 23.940.000 | 480.000 | 12 tháng |
251 | Điện cực dán da | 22.050.000 | 22.050.000 | 440.000 | 12 tháng |
252 | Mặt nạ silicone các cỡ | 20.160.000 | 20.160.000 | 400.000 | 12 tháng |
253 | Mask oxy có túi người lớn | 31.500.000 | 31.500.000 | 600.000 | 12 tháng |
254 | Mask oxy không túi người lớn | 94.500.000 | 94.500.000 | 1.900.000 | 12 tháng |
255 | Mask phun khí dung trẻ em | 19.200.000 | 19.200.000 | 380.000 | 12 tháng |
256 | Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 | 315.000.000 | 315.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
257 | Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 | 315.000.000 | 315.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
258 | Mẫu thử áp suất lò hấp ướt | 46.800.000 | 46.800.000 | 900.000 | 12 tháng |
259 | Bao cao su | 9.864.000 | 9.864.000 | 200.000 | 12 tháng |
260 | Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml | 195.000.000 | 195.000.000 | 3.900.000 | 12 tháng |
261 | Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L | 173.250.000 | 173.250.000 | 3.500.000 | 12 tháng |
262 | Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
263 | Bộ khăn phẫu thuật mắt | 47.040.000 | 47.040.000 | 900.000 | 12 tháng |
264 | Bộ khăn phẫu thuật thay khớp | 390.600.000 | 390.600.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
265 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 273.000.000 | 273.000.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
266 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 1,5 lít | 31.680.000 | 31.680.000 | 600.000 | 12 tháng |
267 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 6,8 lít | 53.400.000 | 53.400.000 | 1.100.000 | 12 tháng |
268 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 | 700.000 | 700.000 | 14.000 | 12 tháng |
269 | Test thử lò hấp | 114.000.000 | 114.000.000 | 2.300.000 | 12 tháng |
270 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 17 x 15 x 1.8cm, có chức năng tưới rửa | 160.000.000 | 160.000.000 | 3.200.000 | 12 tháng |
271 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
272 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực | 150.000.000 | 150.000.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
273 | Cột sắc ký | 127.950.000 | 127.950.000 | 2.600.000 | 12 tháng |
274 | Dung dịch ly giải 80A | 66.480.000 | 66.480.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
275 | Dung dịch ly giải 80B | 78.000.000 | 78.000.000 | 1.600.000 | 12 tháng |
276 | Dung dịch ly giải 80CV | 69.960.000 | 69.960.000 | 1.400.000 | 12 tháng |
277 | Dung dịch rửa giải 80H | 222.480.000 | 222.480.000 | 4.400.000 | 12 tháng |
278 | Kit xét nghiệm phân tích nước tiểu: pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood | 446.240.000 | 446.240.000 | 9.000.000 | 12 tháng |
279 | Dung dịch rửa A trên hệ thống máy xét nghiệm tự động | 24.727.500 | 24.727.500 | 490.000 | 12 tháng |
280 | Dung dịch rửa B trên hệ thống máy xét nghiệm tự động | 24.727.500 | 24.727.500 | 490.000 | 12 tháng |
281 | Hóa chất định nhóm máu ABO và Rhesus | 192.465.000 | 192.465.000 | 3.800.000 | 12 tháng |
282 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm heparine trên máy tự động | 49.854.868 | 49.854.868 | 1.000.000 | 12 tháng |
283 | Chất nội kiểm xét nghiệm heparine trọng lượng phân tử thấp | 45.640.560 | 45.640.560 | 900.000 | 12 tháng |
284 | Dung dịch Calcium Chloride 0.025 mol/L | 12.842.040 | 12.842.040 | 260.000 | 12 tháng |
285 | Dung dịch đệm, pha loãng | 6.617.700 | 6.617.700 | 130.000 | 12 tháng |
286 | Dung dịch rửa chuyên biệt thành phần Sodium hypochlorite 1.0% | 3.884.000 | 3.884.000 | 78.000 | 12 tháng |
287 | Dung dịch rửa thường xuyên thành phần Hydrochloric acid 0.16% và chất bề mặt không ion 0.50% | 6.156.000 | 6.156.000 | 120.000 | 12 tháng |
288 | Hóa chất chứng bệnh lý thành phần huyết tương người | 8.760.000 | 8.760.000 | 180.000 | 12 tháng |
289 | Hóa chất chứng bình thường thành phần huyết tương người | 8.760.000 | 8.760.000 | 180.000 | 12 tháng |
290 | Hóa chất định lượng D-Dimer trong huyết tương | 169.194.000 | 169.194.000 | 3.400.000 | 12 tháng |
291 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer | 32.700.000 | 32.700.000 | 700.000 | 12 tháng |
292 | Hóa chất xét nghiệm APTT | 133.055.400 | 133.055.400 | 2.700.000 | 12 tháng |
293 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen | 47.088.000 | 47.088.000 | 900.000 | 12 tháng |
294 | Hóa chất xét nghiệm heparine trên máy tự động | 218.295.000 | 218.295.000 | 4.400.000 | 12 tháng |
295 | Hóa chất kiểm chuẩn huyết học mức độ cao | 19.360.000 | 19.360.000 | 390.000 | 12 tháng |
296 | Hóa chất kiểm chuẩn huyết học mức độ trung bình | 19.360.000 | 19.360.000 | 390.000 | 12 tháng |
297 | Hóa chất kiểm chuẩn huyết học mức độ thấp | 19.360.000 | 19.360.000 | 390.000 | 12 tháng |
298 | Hóa chất dùng cho phương pháp đếm tế bào trên hệ thống huyết học tự động | 193.200.000 | 193.200.000 | 3.900.000 | 12 tháng |
299 | Hóa chất dùng để cố định bạch cầu, bách phân bạch cầu, ly giải hồng cầu | 270.900.000 | 270.900.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
300 | Hóa chất phân tích hồng cầu lưới | 28.480.000 | 28.480.000 | 600.000 | 12 tháng |
301 | Hóa chất rửa | 168.800.000 | 168.800.000 | 3.400.000 | 12 tháng |
302 | Hóa chất tạo dòng chảy tế bào, tham gia vào quá trình phân tích các thành phần bạch cầu | 31.129.964 | 31.129.964 | 600.000 | 12 tháng |
303 | Hóa chất tạo dòng chảy tế bào, tham gia vào quá trình phân tích hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu lưới | 160.016.850 | 160.016.850 | 3.200.000 | 12 tháng |
304 | Chất vệ sinh đặc biệt sử dụng trên máy xét nghiệm huyết học | 2.184.198 | 2.184.198 | 44.000 | 12 tháng |
305 | Dung dịch pha loãng và đếm hồng cầu tiểu cầu | 18.767.475 | 18.767.475 | 380.000 | 12 tháng |
306 | Thuốc thử đếm bạch cầu | 177.832.425 | 177.832.425 | 3.600.000 | 12 tháng |
307 | Chất chuẩn huyết học mức 1 | 18.900.000 | 18.900.000 | 380.000 | 12 tháng |
308 | Chất chuẩn huyết học mức 2 | 18.900.000 | 18.900.000 | 380.000 | 12 tháng |
309 | Chất chuẩn huyết học mức 3 | 18.900.000 | 18.900.000 | 380.000 | 12 tháng |
310 | Dung dịch đo hemoglobin | 127.800.000 | 127.800.000 | 2.600.000 | 12 tháng |
311 | Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ | 53.745.000 | 53.745.000 | 1.100.000 | 12 tháng |
312 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit | 208.000.000 | 208.000.000 | 4.200.000 | 12 tháng |
313 | Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ | 42.502.950 | 42.502.950 | 900.000 | 12 tháng |
314 | Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit | 399.800.520 | 399.800.520 | 8.000.000 | 12 tháng |
315 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy huyết học | 406.644.000 | 406.644.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
316 | B.R.A.H.M.S PCT Reagent | 472.710.000 | 472.710.000 | 9.000.000 | 12 tháng |
317 | Chất hiệu chuẩn AFP | 2.366.712 | 2.366.712 | 47.000 | 12 tháng |
318 | Chất hiệu chuẩn Anti HBe | 4.733.400 | 4.733.400 | 95.000 | 12 tháng |
319 | Chất hiệu chuẩn Anti HBs | 2.366.712 | 2.366.712 | 47.000 | 12 tháng |
320 | Chất hiệu chuẩn Anti HCV | 2.366.700 | 2.366.700 | 47.000 | 12 tháng |
321 | Chất hiệu chuẩn B12 | 4.840.990 | 4.840.990 | 97.000 | 12 tháng |
322 | Chất hiệu chuẩn BHCG | 4.840.990 | 4.840.990 | 97.000 | 12 tháng |
323 | Chất hiệu chuẩn CA 12-5 | 2.342.016 | 2.342.016 | 47.000 | 12 tháng |
324 | Chất hiệu chuẩn CEA | 2.366.704 | 2.366.704 | 47.000 | 12 tháng |
325 | Chất hiệu chuẩn Cortisol | 2.361.552 | 2.361.552 | 47.000 | 12 tháng |
326 | Chất hiệu chuẩn định tính HBeAg | 2.366.704 | 2.366.704 | 47.000 | 12 tháng |
327 | Chất hiệu chuẩn định tính HBsAg | 2.160.904 | 2.160.904 | 43.000 | 12 tháng |
328 | Chất hiệu chuẩn định tính HIV | 2.160.900 | 2.160.900 | 43.000 | 12 tháng |
329 | Chất hiệu chuẩn Ferritin | 2.309.076 | 2.309.076 | 46.000 | 12 tháng |
330 | Chất hiệu chuẩn Free T3 | 2.366.712 | 2.366.712 | 47.000 | 12 tháng |
331 | Chất hiệu chuẩn Free T4 | 2.376.990 | 2.376.990 | 48.000 | 12 tháng |
332 | Chất hiệu chuẩn HE4 | 4.840.990 | 4.840.990 | 97.000 | 12 tháng |
333 | Chất hiệu chuẩn HS Troponin | 4.753.980 | 4.753.980 | 95.000 | 12 tháng |
334 | Chất hiệu chuẩn TSH | 2.376.990 | 2.376.990 | 48.000 | 12 tháng |
335 | Chất hiệu chuẩn Vancomycin | 2.855.160 | 2.855.160 | 57.000 | 12 tháng |
336 | Chất kiểm chứng ANTI HBc - IgM | 2.088.448 | 2.088.448 | 42.000 | 12 tháng |
337 | Chất kiểm chứng ANTI HBe | 2.099.495 | 2.099.495 | 42.000 | 12 tháng |
338 | Chất kiểm chứng Anti HBs | 4.105.488 | 4.105.488 | 82.000 | 12 tháng |
339 | Chất kiểm chứng Anti HCV | 2.099.495 | 2.099.495 | 42.000 | 12 tháng |
340 | Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1 | 2.048.280 | 2.048.280 | 41.000 | 12 tháng |
341 | Chất kiểm chứng định tính HBeAg | 2.099.495 | 2.099.495 | 42.000 | 12 tháng |
342 | Chất kiểm chứng định tính HBsAg | 1.874.256 | 1.874.256 | 37.000 | 12 tháng |
343 | Chất kiểm chứng định tính HIV | 3.748.544 | 3.748.544 | 75.000 | 12 tháng |
344 | Chất kiểm chứng HAVAb IgM | 4.189.190 | 4.189.190 | 84.000 | 12 tháng |
345 | Chất kiểm chứng HE4 | 4.198.790 | 4.198.790 | 84.000 | 12 tháng |
346 | Chất kiểm chứng HS Troponin | 2.088.456 | 2.088.456 | 42.000 | 12 tháng |
347 | Chất kiểm chứng Rubella IgG | 4.016.390 | 4.016.390 | 80.000 | 12 tháng |
348 | Estradiol Cal | 4.527.000 | 4.527.000 | 91.000 | 12 tháng |
349 | Estradiol Reagent | 33.172.200 | 33.172.200 | 700.000 | 12 tháng |
350 | FSH Cal | 4.527.552 | 4.527.552 | 91.000 | 12 tháng |
351 | FSH Reagent | 31.140.780 | 31.140.780 | 600.000 | 12 tháng |
352 | Hóa chất xét nghiệm anti HCV | 87.568.000 | 87.568.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
353 | Hóa chất xét nghiệm BHCG | 59.227.950 | 59.227.950 | 1.200.000 | 12 tháng |
354 | Hóa chất xét nghiệm BNP | 301.326.360 | 301.326.360 | 6.000.000 | 12 tháng |
355 | Hóa chất xét nghiệm CA12-5 | 87.310.965 | 87.310.965 | 1.700.000 | 12 tháng |
356 | Hóa chất xét nghiệm CA15-3 | 65.820.720 | 65.820.720 | 1.300.000 | 12 tháng |
357 | Hóa chất xét nghiệm CEA | 60.375.000 | 60.375.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
358 | Hóa chất xét nghiệm định tính HBsAg | 85.705.900 | 85.705.900 | 1.700.000 | 12 tháng |
359 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV | 42.000.000 | 42.000.000 | 800.000 | 12 tháng |
360 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin | 176.865.000 | 176.865.000 | 3.500.000 | 12 tháng |
361 | Hóa chất xét nghiệm HAVAb IgM | 31.903.185 | 31.903.185 | 600.000 | 12 tháng |
362 | Hóa chất xét nghiệm HBeAg | 17.412.885 | 17.412.885 | 350.000 | 12 tháng |
363 | Hóa chất xét nghiệm HS Troponin | 107.193.675 | 107.193.675 | 2.100.000 | 12 tháng |
364 | Hóa chất xét nghiệm TSH | 76.023.000 | 76.023.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
365 | Hóa chất xét nghiệm Vancomycin | 85.375.000 | 85.375.000 | 1.700.000 | 12 tháng |
366 | LH Cal | 4.527.504 | 4.527.504 | 91.000 | 12 tháng |
367 | LH Reagent | 34.648.800 | 34.648.800 | 700.000 | 12 tháng |
368 | Mẫu chuẩn cho xét nghiệm B-R-A-H-M-S PCT | 13.163.910 | 13.163.910 | 260.000 | 12 tháng |
369 | Mẫu chứng cho xét nghiệm B-R-A-H-M-S PCT | 8.776.800 | 8.776.800 | 180.000 | 12 tháng |
370 | Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch | 11.309.800 | 11.309.800 | 230.000 | 12 tháng |
371 | Prolactin Cal | 4.507.552 | 4.507.552 | 90.000 | 12 tháng |
372 | Prolactin Reagent | 16.586.100 | 16.586.100 | 330.000 | 12 tháng |
373 | PSA Total Cal | 4.527.520 | 4.527.520 | 91.000 | 12 tháng |
374 | PSA total Reagent | 49.566.600 | 49.566.600 | 1.000.000 | 12 tháng |
375 | Testosterol Cal | 4.527.456 | 4.527.456 | 91.000 | 12 tháng |
376 | Testosterol Reagent | 33.172.200 | 33.172.200 | 700.000 | 12 tháng |
377 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng CEA | 4.722.900 | 4.722.900 | 94.000 | 12 tháng |
378 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng T4 tự do | 6.268.500 | 6.268.500 | 130.000 | 12 tháng |
379 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần | 6.325.200 | 6.325.200 | 130.000 | 12 tháng |
380 | Cơ chất phát quang | 41.714.400 | 41.714.400 | 800.000 | 12 tháng |
381 | Dung dịch kiểm tra máy | 4.743.900 | 4.743.900 | 95.000 | 12 tháng |
382 | Hóa chất định lượng cortisol | 9.487.800 | 9.487.800 | 190.000 | 12 tháng |
383 | Hóa chất định lượng T3 tự do | 18.984.000 | 18.984.000 | 380.000 | 12 tháng |
384 | Hóa chất định lượng T4 tự do | 15.651.468 | 15.651.468 | 310.000 | 12 tháng |
385 | Hóa chất định lượng TSH | 15.192.450 | 15.192.450 | 300.000 | 12 tháng |
386 | Hóa chất phát hiện HBs Ag | 29.649.900 | 29.649.900 | 600.000 | 12 tháng |
387 | Acid and Base | 33.550.000 | 33.550.000 | 700.000 | 12 tháng |
388 | Hóa chất hiệu chuẩn loại A | 4.700.000 | 4.700.000 | 94.000 | 12 tháng |
389 | Hóa chất hiệu chuẩn loại D | 7.066.000 | 7.066.000 | 140.000 | 12 tháng |
390 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP | 319.600.000 | 319.600.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
391 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm AHBE | 5.755.000 | 5.755.000 | 120.000 | 12 tháng |
392 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm AHBS | 10.978.880 | 10.978.880 | 220.000 | 12 tháng |
393 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm AHCV | 13.723.696 | 13.723.696 | 270.000 | 12 tháng |
394 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm CHIV | 6.839.000 | 6.839.000 | 140.000 | 12 tháng |
395 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm HBEAG | 12.890.000 | 12.890.000 | 260.000 | 12 tháng |
396 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm Procalcitonine | 14.612.000 | 14.612.000 | 290.000 | 12 tháng |
397 | Hóa chất xét nghiệm AHBE | 26.264.000 | 26.264.000 | 500.000 | 12 tháng |
398 | Hóa chất xét nghiệm AHBS (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) | 176.545.000 | 176.545.000 | 3.500.000 | 12 tháng |
399 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin | 64.000.000 | 64.000.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
400 | Hóa chất xét nghiệm HBEAG (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) | 36.090.000 | 36.090.000 | 700.000 | 12 tháng |
401 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg (Có bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) | 268.144.000 | 268.144.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
402 | Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) | 287.600.000 | 287.600.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
403 | Hóa chất xét nghiệm TSH thế hệ mới, (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) | 151.326.000 | 151.326.000 | 3.000.000 | 12 tháng |
404 | Test xét nghiệm BNP | 294.000.000 | 294.000.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
405 | Test xét nghiệm Procalcitonin | 420.000.000 | 420.000.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
406 | Đầu tip hút hóa chất | 14.885.000 | 14.885.000 | 300.000 | 12 tháng |
407 | Đầu tip hút mẫu | 39.480.000 | 39.480.000 | 800.000 | 12 tháng |
408 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 1 | 16.768.500 | 16.768.500 | 340.000 | 12 tháng |
409 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 2 | 24.752.400 | 24.752.400 | 500.000 | 12 tháng |
410 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 25 | 31.992.200 | 31.992.200 | 600.000 | 12 tháng |
411 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 3 | 13.836.800 | 13.836.800 | 280.000 | 12 tháng |
412 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 32 | 14.357.000 | 14.357.000 | 290.000 | 12 tháng |
413 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 4 | 23.782.800 | 23.782.800 | 480.000 | 12 tháng |
414 | Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 5 | 2.882.300 | 2.882.300 | 58.000 | 12 tháng |
415 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric | 25.215.000 | 25.215.000 | 500.000 | 12 tháng |
416 | Hóa chất xét nghiệm ALT | 30.672.000 | 30.672.000 | 600.000 | 12 tháng |
417 | Hóa chất xét nghiệm Amyl | 6.084.400 | 6.084.400 | 120.000 | 12 tháng |
418 | Hóa chất xét nghiệm AST | 31.146.000 | 31.146.000 | 600.000 | 12 tháng |
419 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp và gián tiếp | 2.208.200 | 2.208.200 | 44.000 | 12 tháng |
420 | Hóa chất xét nghiệm CALCIUM | 4.290.400 | 4.290.400 | 86.000 | 12 tháng |
421 | Hóa chất xét nghiệm CHOLESTEROL | 32.997.800 | 32.997.800 | 700.000 | 12 tháng |
422 | Hóa chất xét nghiệm Clo | 28.460.000 | 28.460.000 | 600.000 | 12 tháng |
423 | Hóa chất xét nghiệm CREATININ | 22.831.600 | 22.831.600 | 460.000 | 12 tháng |
424 | Hóa chất xét nghiệm Glucose | 28.512.000 | 28.512.000 | 600.000 | 12 tháng |
425 | Hóa chất xét nghiệm HDL-CHOLESTEROL | 5.897.400 | 5.897.400 | 120.000 | 12 tháng |
426 | Hóa chất xét nghiệm Kali | 35.752.500 | 35.752.500 | 700.000 | 12 tháng |
427 | Hóa chất xét nghiệm Natri | 32.816.000 | 32.816.000 | 700.000 | 12 tháng |
428 | Hóa chất xét nghiệm Triglyceride | 21.418.000 | 21.418.000 | 430.000 | 12 tháng |
429 | Hóa chất xét nghiệm UREA | 13.065.000 | 13.065.000 | 260.000 | 12 tháng |
430 | HUMIDIFICATION PACKS (sử dụng phù hợp với máy) | 22.881.900 | 22.881.900 | 460.000 | 12 tháng |
431 | Túi hút ẩm | 9.515.000 | 9.515.000 | 190.000 | 12 tháng |
432 | Bình ga dùng cho máy khí máu | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
433 | Que thử khí máu và Lactate | 46.000.000 | 46.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
434 | Que thử khí máu và ion đồ | 630.000.000 | 630.000.000 | 13.000.000 | 12 tháng |
435 | Test phát hiện Amphetamine (AMP) trong nước tiểu | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
436 | Test phát hiện Ectasy (MDMA) trong nước tiểu | 178.500.000 | 178.500.000 | 3.600.000 | 12 tháng |
437 | Test phát hiện HAV IgM | 157.500.000 | 157.500.000 | 3.200.000 | 12 tháng |
438 | Test phát hiện HEVIgG/IgM | 157.500.000 | 157.500.000 | 3.200.000 | 12 tháng |
439 | Test phát hiện Marijuana (THC) trong nước tiểu | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
440 | Test phát hiện Metamphetamine (MET) trong nước tiểu | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
441 | Test phát hiện Morphine (MOP) trong nước tiểu | 88.200.000 | 88.200.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
442 | Test xét nghiệm Dengue IgG/IgM | 194.250.000 | 194.250.000 | 3.900.000 | 12 tháng |
443 | Test xét nghiệm kháng nguyên Dengue NS1 | 693.000.000 | 693.000.000 | 14.000.000 | 12 tháng |
444 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm AFP | 4.973.500 | 4.973.500 | 99.000 | 12 tháng |
445 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBe | 7.560.000 | 7.560.000 | 150.000 | 12 tháng |
446 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA125 | 9.947.000 | 9.947.000 | 200.000 | 12 tháng |
447 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA15-3 | 19.894.000 | 19.894.000 | 400.000 | 12 tháng |
448 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA19-9 | 4.973.500 | 4.973.500 | 99.000 | 12 tháng |
449 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CEA | 4.973.500 | 4.973.500 | 99.000 | 12 tháng |
450 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg | 7.560.000 | 7.560.000 | 150.000 | 12 tháng |
451 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc | 14.676.480 | 14.676.480 | 290.000 | 12 tháng |
452 | Chất nền hóa phát quang | 171.225.600 | 171.225.600 | 3.400.000 | 12 tháng |
453 | Dung dịch pha loãng | 30.576.000 | 30.576.000 | 600.000 | 12 tháng |
454 | Dung dịch rửa đường ống | 34.398.000 | 34.398.000 | 700.000 | 12 tháng |
455 | Dung dịch rửa kim hút | 10.319.400 | 10.319.400 | 210.000 | 12 tháng |
456 | Xét nghiệm AFP | 40.924.800 | 40.924.800 | 800.000 | 12 tháng |
457 | Xét nghiệm Anti-HBe | 21.168.250 | 21.168.250 | 420.000 | 12 tháng |
458 | Xét nghiệm Anti-HBs | 45.360.000 | 45.360.000 | 900.000 | 12 tháng |
459 | Xét nghiệm Anti-HCV | 87.808.000 | 87.808.000 | 1.800.000 | 12 tháng |
460 | Xét nghiệm CA125 II | 53.222.400 | 53.222.400 | 1.100.000 | 12 tháng |
461 | Xét nghiệm FT3 | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
462 | Xét nghiệm FT4 | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
463 | Xét nghiệm TSH | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
464 | Bộ xét nghiệm kháng thể kháng Ascaris lumbricoides (Giun đũa) | 18.432.000 | 18.432.000 | 370.000 | 12 tháng |
465 | Bộ xét nghiệm kháng thể kháng Echinococcus (Sán dây nhỏ) | 112.591.872 | 112.591.872 | 2.300.000 | 12 tháng |
466 | Bộ xét nghiệm kháng thể kháng Schistosoma masoni (Sán máng) | 11.851.776 | 11.851.776 | 240.000 | 12 tháng |
467 | Que thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba histolytica | 10.349.952 | 10.349.952 | 210.000 | 12 tháng |
468 | Thẻ định nhóm máu và phản ứng chéo | 235.200.000 | 235.200.000 | 4.700.000 | 12 tháng |
469 | Mẫu chuẩn cho Xét nghiệm ASO Standard | 8.375.232 | 8.375.232 | 170.000 | 12 tháng |
470 | Mẫu chứng cho Xét nghiệm ASO-RF Level1 | 8.375.232 | 8.375.232 | 170.000 | 12 tháng |
471 | Mẫu chứng cho Xét nghiệm ASO-RF Level2 | 8.375.232 | 8.375.232 | 170.000 | 12 tháng |
472 | Thuốc thử cho xét nghiệm định lượng các chỉ số Na, K và Cl trong huyết thanh, huyết tương hay nước tiểu người. | 13.032.550 | 13.032.550 | 260.000 | 12 tháng |
473 | Xét nghiệm Alkaline Phosphatase | 9.872.000 | 9.872.000 | 200.000 | 12 tháng |
474 | Xét nghiệm ASO | 14.967.210 | 14.967.210 | 300.000 | 12 tháng |
475 | Xét nghiệm Consolidated Chemistry Calibrator | 14.881.168 | 14.881.168 | 300.000 | 12 tháng |
476 | Xét nghiệm Iron | 4.524.600 | 4.524.600 | 90.000 | 12 tháng |
477 | Xét nghiệm Lactate | 5.032.800 | 5.032.800 | 100.000 | 12 tháng |
478 | Xét nghiệm UIBC | 18.981.114 | 18.981.114 | 380.000 | 12 tháng |
479 | Cốc thuốc thử phản ứng | 21.060.000 | 21.060.000 | 420.000 | 12 tháng |
480 | Dung dịch khử khuẩn | 5.280.000 | 5.280.000 | 110.000 | 12 tháng |
481 | Dung dịch rửa điện di mao quản 8/12 đầu di | 15.120.000 | 15.120.000 | 300.000 | 12 tháng |
482 | Dung dịch rửa kim | 6.960.000 | 6.960.000 | 140.000 | 12 tháng |
483 | Hóa chất điện di định danh miễn dịch | 279.760.000 | 279.760.000 | 6.000.000 | 12 tháng |
484 | Hóa chất điện di mao quản Hb (cho 8/12 đầu di) | 400.800.000 | 400.800.000 | 8.000.000 | 12 tháng |
485 | Hóa chất điện di mao quản HbA1c (cho 8/12 đầu di) | 467.500.000 | 467.500.000 | 9.000.000 | 12 tháng |
486 | Hóa chất điện di mao quản Protein (cho 8/12 đầu di) | 181.000.000 | 181.000.000 | 3.600.000 | 12 tháng |
487 | Hóa chất hiệu chuẩn điện di mao quản HbA1c | 27.600.000 | 27.600.000 | 600.000 | 12 tháng |
488 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch | 8.400.000 | 8.400.000 | 170.000 | 12 tháng |
489 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường | 10.800.000 | 10.800.000 | 220.000 | 12 tháng |
490 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức tăng Gamma | 29.200.000 | 29.200.000 | 600.000 | 12 tháng |
491 | Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC | 44.720.000 | 44.720.000 | 900.000 | 12 tháng |
492 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý | 35.400.000 | 35.400.000 | 700.000 | 12 tháng |
493 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường | 46.880.000 | 46.880.000 | 900.000 | 12 tháng |
494 | Khay thải | 8.280.000 | 8.280.000 | 170.000 | 12 tháng |
495 | Kiểm chuẩn điện di mao quản HbA1c | 141.777.825 | 141.777.825 | 2.800.000 | 12 tháng |
496 | Ống chiết QC | 13.860.000 | 13.860.000 | 280.000 | 12 tháng |
497 | Cóng đo mẫu có bi từ | 264.950.000 | 264.950.000 | 5.000.000 | 12 tháng |
498 | Dung dịch canxi | 15.600.000 | 15.600.000 | 310.000 | 12 tháng |
499 | Dung dịch pha loãng mẫu | 12.160.000 | 12.160.000 | 240.000 | 12 tháng |
500 | Dung dịch rửa kim | 113.550.000 | 113.550.000 | 2.300.000 | 12 tháng |
501 | Dung dịch rửa máy | 143.400.000 | 143.400.000 | 2.900.000 | 12 tháng |
502 | Kiểm chuẩn xét nghiệm D-Dimer | 25.830.000 | 25.830.000 | 500.000 | 12 tháng |
503 | Kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy | 95.851.356 | 95.851.356 | 1.900.000 | 12 tháng |
504 | Ống bảo quản hóa chất lớn | 4.862.000 | 4.862.000 | 97.000 | 12 tháng |
505 | Ống bảo quản hóa chất nhỏ | 4.862.000 | 4.862.000 | 97.000 | 12 tháng |
506 | Que khuấy từ đỏ | 762.000 | 762.000 | 15.000 | 12 tháng |
507 | Que khuấy từ trắng | 810.600 | 810.600 | 16.000 | 12 tháng |
508 | Xét nghiệm APTT | 93.670.000 | 93.670.000 | 1.900.000 | 12 tháng |
509 | Xét nghiệm D-Dimer | 191.100.000 | 191.100.000 | 3.800.000 | 12 tháng |
510 | Xét nghiệm Fibrinogen | 88.558.165 | 88.558.165 | 1.800.000 | 12 tháng |
511 | Xét nghiệm PT | 60.525.000 | 60.525.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
512 | Xét nghiệm TT | 14.700.000 | 14.700.000 | 290.000 | 12 tháng |
513 | Bộ nhuộm Ziehl -Neelsen | 528.000 | 528.000 | 11.000 | 12 tháng |
514 | Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol | 66.500.000 | 66.500.000 | 1.300.000 | 12 tháng |
515 | Chương trình ngoại kiểm Dịch não tủy | 124.190.000 | 124.190.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
516 | Chương trình ngoại kiểm Đông máu | 12.670.000 | 12.670.000 | 250.000 | 12 tháng |
517 | Chương trình ngoại kiểm HbA1c | 19.005.000 | 19.005.000 | 380.000 | 12 tháng |
518 | Chương trình ngoại kiểm Huyết học | 14.960.000 | 14.960.000 | 300.000 | 12 tháng |
519 | Chương trình ngoại kiểm Khí máu | 13.350.000 | 13.350.000 | 270.000 | 12 tháng |
520 | Chương trình ngoại kiểm Miễn dịch | 35.460.000 | 35.460.000 | 700.000 | 12 tháng |
521 | Chương trình ngoại kiểm Niệu | 23.880.000 | 23.880.000 | 480.000 | 12 tháng |
522 | Chương trình ngoại kiểm sàng lọc trước sinh | 29.490.000 | 29.490.000 | 600.000 | 12 tháng |
523 | Chương trình ngoại kiểm Sinh hóa | 21.840.000 | 21.840.000 | 440.000 | 12 tháng |
524 | Chương trình ngoại kiểm Tim mạch | 28.099.500 | 28.099.500 | 600.000 | 12 tháng |
525 | Đĩa giấy Optochin | 264.600 | 264.600 | 5.000 | 12 tháng |
526 | Đĩa kháng sinh các loại | 30.030.000 | 30.030.000 | 600.000 | 12 tháng |
527 | Gram | 6.600.000 | 6.600.000 | 130.000 | 12 tháng |
528 | Nội kiểm đông máu mức 1 | 21.375.000 | 21.375.000 | 430.000 | 12 tháng |
529 | Nội kiểm đông máu mức 2 | 21.375.000 | 21.375.000 | 430.000 | 12 tháng |
530 | Nội kiểm Ethanol level 1 | 8.800.000 | 8.800.000 | 180.000 | 12 tháng |
531 | Nội kiểm Ethanol level 2 | 8.800.000 | 8.800.000 | 180.000 | 12 tháng |
532 | Nội kiểm Ethanol level 3 | 4.400.000 | 4.400.000 | 88.000 | 12 tháng |
533 | Nội kiểm HbA1c level 1,2 | 25.000.000 | 25.000.000 | 500.000 | 12 tháng |
534 | Nội kiểm khí máu level 1 | 25.350.000 | 25.350.000 | 500.000 | 12 tháng |
535 | Nội kiểm nước tiểu level 1 | 15.120.000 | 15.120.000 | 300.000 | 12 tháng |
536 | Nội kiểm nước tiểu level 2 | 15.120.000 | 15.120.000 | 300.000 | 12 tháng |
537 | Salmonella Shigella Agar (SS 90mm) | 4.500.000 | 4.500.000 | 90.000 | 12 tháng |
538 | Test thử thai nhanh 5mm | 32.400.000 | 32.400.000 | 600.000 | 12 tháng |
539 | Ống nghiệm EDTA 2ml có nút cao su | 121.990.000 | 121.990.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
540 | Ống nghiệm Heparin | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
541 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh | 3.958.500 | 3.958.500 | 79.000 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức như sau:
- Có quan hệ với 518 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 12,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,92%, Xây lắp 2,82%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 14,12%, Hỗn hợp 1,13%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.555.270.653.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.154.575.075.420 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 54,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những ai chưa từng đau khổ thì những kẻ ấy không bao giờ biết tận hưởng được hạnh phúc. "
Ugo Foscolo
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.