Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of medical supplies and chemicals in 2022-2023

    Watching  
Find: 18:50 28/11/2022
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies and chemicals in 2022-2023
Bidding package name
Procurement of medical supplies and chemicals in 2022-2023
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Hospital fees and other lawful sources of revenue
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 20/12/2022
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
825/QĐ-BVĐKKVTĐ
Approval date
28/11/2022 18:46
Approval Authority
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Direct
Receive location HSDT
To view full information, please Login or Register
Document Submission Fees
2.000.000 VND

Bid award

Bid opening time
10:00 20/12/2022
Bid opening location
Thu Duc Area General Hospital, address 64 Le Van Chi - Linh Trung Ward - Thu Duc City - Ho Chi Minh City
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee from a legal bank or credit institution in Vietnam
Bid security amount
1.791.870.000 VND
Amount in words
One billion seven hundred ninety one million eight hundred seventy thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bông cắt y tế 3cm x 3cm 59.535.000 59.535.000 1.200.000 12 month
2 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng 75.600.000 75.600.000 1.500.000 12 month
3 Bông gòn viên 2,5cm x 1,5cm 151.200.000 151.200.000 3.000.000 12 month
4 Bông mắt 5cm x 7cm 1.260.000 1.260.000 25.000 12 month
5 Cồn 70 độ 188.650.000 188.650.000 3.800.000 12 month
6 Cồn 90 độ 9.240.000 9.240.000 180.000 12 month
7 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi cứng 196.000.000 196.000.000 3.900.000 12 month
8 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi mềm 550.000.000 550.000.000 11.000.000 12 month
9 Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp 71.821.200 71.821.200 1.400.000 12 month
10 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym 59.850.000 59.850.000 1.200.000 12 month
11 Dung dịch rửa quả lọc 63.840.000 63.840.000 1.300.000 12 month
12 Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m 54.000.000 54.000.000 1.100.000 12 month
13 Băng bột bó 15cm x 2.7m 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
14 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm 37.830.000 37.830.000 800.000 12 month
15 Băng keo lụa 2,5cm x5m 129.168.000 129.168.000 2.600.000 12 month
16 Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước 9cm x 12cm 7.107.000 7.107.000 140.000 12 month
17 Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm 30.540.000 30.540.000 600.000 12 month
18 Băng thun 3 móc (10cm x 3m) 75.600.000 75.600.000 1.500.000 12 month
19 Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng 218.400.000 218.400.000 4.400.000 12 month
20 Gạc cầu tai mũi họng dài 3cm x ngang 1.5cm 735.000 735.000 15.000 12 month
21 Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm 9.450.000 9.450.000 190.000 12 month
22 Gạc lưới 15cm x 20cm 137.200.000 137.200.000 2.700.000 12 month
23 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm 165.000.000 165.000.000 3.300.000 12 month
24 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng 187.250.000 187.250.000 3.700.000 12 month
25 Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm 290.000.000 290.000.000 6.000.000 12 month
26 Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm 500.000.000 500.000.000 10.000.000 12 month
27 Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp 16.537.500 16.537.500 330.000 12 month
28 Gạc y tế khổ 0,8m 20.160.000 20.160.000 400.000 12 month
29 Miếng dán vô trùng cỡ 28cm x 30 cm 80.000.000 80.000.000 1.600.000 12 month
30 Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (7x5x1)cm 75.600.000 75.600.000 1.500.000 12 month
31 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm 51.030.000 51.030.000 1.000.000 12 month
32 Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau 147.500.000 147.500.000 3.000.000 12 month
33 Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch 112.800.000 112.800.000 2.300.000 12 month
34 Bơm tiêm 50ml 152.250.000 152.250.000 3.000.000 12 month
35 Bơm tiêm có khóa 10cc 7.560.000 7.560.000 150.000 12 month
36 Bơm tiêm có khóa 20cc 5.100.000 5.100.000 100.000 12 month
37 Bơm tiêm có khóa 3cc 5.160.000 5.160.000 100.000 12 month
38 Bơm tiêm có khóa 50cc 6.000.000 6.000.000 120.000 12 month
39 Bơm truyền dịch giảm đau-PCA 225.000.000 225.000.000 4.500.000 12 month
40 Kim châm cứu các số 94.500.000 94.500.000 1.900.000 12 month
41 Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần 1.300.000 1.300.000 26.000 12 month
42 Kim lấy máu thử đường huyết 60.000.000 60.000.000 1.200.000 12 month
43 Kim nhựa 18G 26.400.000 26.400.000 500.000 12 month
44 Kim tiêm 23G 800.000 800.000 16.000 12 month
45 Kim gây tê tủy sống G20 x 3 1/2 inch 2.887.500 2.887.500 58.000 12 month
46 Kim gây tê tủy sống G25 x 3 1/2 inch 46.200.000 46.200.000 900.000 12 month
47 Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác 44.200.000 44.200.000 900.000 12 month
48 Dây dẫn đường cứng 5.440.000 5.440.000 110.000 12 month
49 Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic 40.000.000 40.000.000 800.000 12 month
50 Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 140cm-150cm 43.365.000 43.365.000 900.000 12 month
51 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, loại Intrafix hoặc tương đương 119.070.000 119.070.000 2.400.000 12 month
52 Khóa ba ngã 14.490.000 14.490.000 290.000 12 month
53 Khóa ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo 19.820.000 19.820.000 400.000 12 month
54 Găng tay hút đàm tiệt trùng 35.964.000 35.964.000 700.000 12 month
55 Lọ lấy mẫu đàm 10.920.000 10.920.000 220.000 12 month
56 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m 64.617.720 64.617.720 1.300.000 12 month
57 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m 42.707.820 42.707.820 900.000 12 month
58 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m 242.550.000 242.550.000 4.900.000 12 month
59 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m 105.600.000 105.600.000 2.100.000 12 month
60 Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em 60.750.000 60.750.000 1.200.000 12 month
61 Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số 29.400.000 29.400.000 600.000 12 month
62 Ống mở khí quản 2 nòng có bóng không cửa sổ các cỡ 16.758.000 16.758.000 340.000 12 month
63 Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số 25.158.000 25.158.000 500.000 12 month
64 Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 62.937.000 62.937.000 1.300.000 12 month
65 Ống thông dạ dày các số 9.750.000 9.750.000 200.000 12 month
66 Sonde JJ các cỡ 89.600.000 89.600.000 1.800.000 12 month
67 Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ 99.000.000 99.000.000 2.000.000 12 month
68 Bình nhựa thông phổi đơn 1.6 lít 33.600.000 33.600.000 700.000 12 month
69 Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực (không dùng dụng cụ điều khiển bên ngoài) 140.000.000 140.000.000 2.800.000 12 month
70 Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực 25.500.000 25.500.000 500.000 12 month
71 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 20.000.000 20.000.000 400.000 12 month
72 Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco Nidek CV-30000 300.445.200 300.445.200 6.000.000 12 month
73 Bộ dây thở ô-xy máy gây mê dùng một lần các loại, các cỡ 41.750.000 41.750.000 800.000 12 month
74 Dây dẫn nước tương thích máy bơm ổ khớp 500.000.000 500.000.000 10.000.000 12 month
75 Bộ catheter động mạch 84.997.500 84.997.500 1.700.000 12 month
76 Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh 225.750.000 225.750.000 4.500.000 12 month
77 Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 169.344.000 169.344.000 3.400.000 12 month
78 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 53.400.000 53.400.000 1.100.000 12 month
79 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm 7.862.400 7.862.400 160.000 12 month
80 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm 19.656.000 19.656.000 390.000 12 month
81 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm 2.457.000 2.457.000 49.000 12 month
82 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm 5.040.000 5.040.000 100.000 12 month
83 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 864.000 864.000 17.000 12 month
84 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm 12.285.000 12.285.000 250.000 12 month
85 Chỉ siêu bền 75.000.000 75.000.000 1.500.000 12 month
86 Dây dao siêu âm mổ nội soi 102.280.500 102.280.500 2.000.000 12 month
87 Lưỡi bào ổ khớp 1.375.000.000 1.375.000.000 28.000.000 12 month
88 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại 1.270.000.000 1.270.000.000 25.000.000 12 month
89 Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE, bung bằng bóng, các cỡ 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
90 Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE, tự bung 116.000.000 116.000.000 2.300.000 12 month
91 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch 145.000.000 145.000.000 2.900.000 12 month
92 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi 197.500.000 197.500.000 4.000.000 12 month
93 Giá đỡ (Stent) động mạch thận 37.000.000 37.000.000 700.000 12 month
94 Giá đỡ (Stent) lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng 240.000.000 240.000.000 4.800.000 12 month
95 Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 5-8mm, dài 20-200mm 255.000.000 255.000.000 5.000.000 12 month
96 Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm 100.000.000 100.000.000 2.000.000 12 month
97 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không có polymer 4.200.000.000 4.200.000.000 84.000.000 12 month
98 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm 3.915.000.000 3.915.000.000 78.000.000 12 month
99 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.25 - 4.0mm, dài 8-48mm 2.610.000.000 2.610.000.000 52.000.000 12 month
100 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Zotarolimus 3.535.200.000 3.535.200.000 71.000.000 12 month
101 Giá đỡ (Stent) nong mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu Platinum Chromium 3.185.000.000 3.185.000.000 64.000.000 12 month
102 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, tương thích dây dẫn 0,035" 280.000.000 280.000.000 6.000.000 12 month
103 Giá đỡ mạch (Stent) vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ. 1.498.800.000 1.498.800.000 30.000.000 12 month
104 Khớp vai toàn phần không xi măng 470.000.000 470.000.000 9.000.000 12 month
105 Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° 662.000.000 662.000.000 13.000.000 12 month
106 Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° 1.480.000.000 1.480.000.000 30.000.000 12 month
107 Khớp gối toàn phần di động có xi măng 2.070.000.000 2.070.000.000 41.000.000 12 month
108 Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay 679.500.000 679.500.000 14.000.000 12 month
109 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong, tầm vận động 68° 765.000.000 765.000.000 15.000.000 12 month
110 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic 1.125.000.000 1.125.000.000 23.000.000 12 month
111 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ 653.500.000 653.500.000 13.000.000 12 month
112 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm lớn đường kính 32-36mm 1.275.000.000 1.275.000.000 26.000.000 12 month
113 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA toàn chuôi 670.000.000 670.000.000 13.000.000 12 month
114 Khớp háng toàn phần không xi măng COC, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp 782.000.000 782.000.000 16.000.000 12 month
115 Khớp háng toàn phần không xi măng, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA toàn chuôi 620.000.000 620.000.000 12.000.000 12 month
116 Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da 4.900.000 4.900.000 98.000 12 month
117 Miếng ghép thành bụng 10cm x 15cm 31.395.000 31.395.000 600.000 12 month
118 Miếng ghép thành bụng 5cm x 10cm 29.398.530 29.398.530 600.000 12 month
119 Miếng vá sọ 3D (150x150mm) 145.000.000 145.000.000 2.900.000 12 month
120 Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (150x150mm) 105.000.000 105.000.000 2.100.000 12 month
121 Miếng vá sọ 3D (235x131mm) 175.000.000 175.000.000 3.500.000 12 month
122 Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (235x131mm) 105.000.000 105.000.000 2.100.000 12 month
123 Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y 143.000.000 143.000.000 2.900.000 12 month
124 Bộ điều khiển cắt coil điện tử 5.000.000 5.000.000 100.000 12 month
125 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm 215.000.000 215.000.000 4.300.000 12 month
126 Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia 84.000.000 84.000.000 1.700.000 12 month
127 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI. 322.500.000 322.500.000 6.000.000 12 month
128 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc CLS, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI. 411.000.000 411.000.000 8.000.000 12 month
129 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 302.400.000 302.400.000 6.000.000 12 month
130 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 132.000.000 132.000.000 2.600.000 12 month
131 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI 234.000.000 234.000.000 4.700.000 12 month
132 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động 543.000.000 543.000.000 11.000.000 12 month
133 Bộ vi ống thông can thiệp toce 2.6F 50.000.000 50.000.000 1.000.000 12 month
134 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30° 360.000.000 360.000.000 7.000.000 12 month
135 Bóng nong động mạch vành áp lực cao Vecchio các cỡ 616.000.000 616.000.000 12.000.000 12 month
136 Bóng nong động mạch vành áp lực thường helix 308.000.000 308.000.000 6.000.000 12 month
137 Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic thân nước 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
138 Bóng nong mạch máu ngoại biên ( guidewire 0,014", 0,018" & 0,035"), các cỡ. 41.000.000 41.000.000 800.000 12 month
139 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc 2 μg/mm2 paclitaxel và chất polysorbate/sorbitol sử dụng dây dẫn 0.014" hoặc 0.035". 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
140 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 month
141 Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng tương thích dây dẫn 0.035'', các cỡ 188.000.000 188.000.000 3.800.000 12 month
142 Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 3-12mm, dài 20-300mm 150.000.000 150.000.000 3.000.000 12 month
143 Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 1.5-6mm, dài 15-240mm 252.000.000 252.000.000 5.000.000 12 month
144 Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2-6mm, dài 6-30mm 960.000.000 960.000.000 19.000.000 12 month
145 Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm 1.185.000.000 1.185.000.000 24.000.000 12 month
146 Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần 952.200.000 952.200.000 19.000.000 12 month
147 Bóng nong mạch vành áp lực thấp, đường kính 1.2-4.0mm, dài 8-30mm 320.000.000 320.000.000 6.000.000 12 month
148 Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1-4mm, dài 5-30mm 395.000.000 395.000.000 8.000.000 12 month
149 Bóng nong mạch vành áp lực thường, phủ lớp ái nước, đường kính 1.5-4.0mm, dài 2-20mm 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
150 Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 4-12mm, dài 40-150mm 135.000.000 135.000.000 2.700.000 12 month
151 Cuộn nút mạch não dùng là framing trong bít coil túi phình 135.000.000 135.000.000 2.700.000 12 month
152 Cuộn nút mạch não loại siêu mềm chuyên dùng nút kín chặt lòng túi phình 140.000.000 140.000.000 2.800.000 12 month
153 Dây dẫn can thiệp lõi đôi, không mối nối 240.000.000 240.000.000 4.800.000 12 month
154 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014" 14.600.000 14.600.000 290.000 12 month
155 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018" 14.450.000 14.450.000 290.000 12 month
156 Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước 11.750.000 11.750.000 240.000 12 month
157 Dây điện cực dạng xoắn, lưỡng cực (silicon hoặc polyurethan) và kim dẫn 34.500.000 34.500.000 700.000 12 month
158 Dây nối áp lực cao dài 30cm 34.500.000 34.500.000 700.000 12 month
159 Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường 86.000.000 86.000.000 1.700.000 12 month
160 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2-35mm 25.000.000 25.000.000 500.000 12 month
161 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 35.700.000 35.700.000 700.000 12 month
162 Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ 34.400.000 34.400.000 700.000 12 month
163 Dụng cụ tách rời vòng xoắn 4.200.000 4.200.000 84.000 12 month
164 Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm – 1.300 µm 228.000.000 228.000.000 4.600.000 12 month
165 Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan 156.000.000 156.000.000 3.100.000 12 month
166 Hạt nút mạch hydrogel kích thước 70-700µm 157.500.000 157.500.000 3.200.000 12 month
167 Hạt nút mạch gelatin kích thước 50-4000µm 13.000.000 13.000.000 260.000 12 month
168 Keo nút mạch nút dị dạng động tĩnh mạch não 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 month
169 Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G 19.500.000 19.500.000 390.000 12 month
170 Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 84.000.000 84.000.000 1.700.000 12 month
171 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động 133.000.000 133.000.000 2.700.000 12 month
172 Nút tắc mạch kim loại 145.000.000 145.000.000 2.900.000 12 month
173 Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ 171.200.000 171.200.000 3.400.000 12 month
174 Ống thông dẫn đường mạch ngoại biên 20.250.000 20.250.000 410.000 12 month
175 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 60.000.000 60.000.000 1.200.000 12 month
176 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính 275.000.000 275.000.000 6.000.000 12 month
177 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm 575.000.000 575.000.000 12.000.000 12 month
178 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên lớp phủ hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer 110.000.000 110.000.000 2.200.000 12 month
179 Vi ống thông can thiệp toce siêu nhỏ 1.9F/2.6F 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 month
180 Vòng xoắn kim loại đường kính 0.020" các cỡ 190.000.000 190.000.000 3.800.000 12 month
181 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin 513.000.000 513.000.000 10.000.000 12 month
182 Dịch chạy thận nhân tạo 420.000.000 420.000.000 8.000.000 12 month
183 Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong lọc máu liên tục 365.000.000 365.000.000 7.000.000 12 month
184 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt 148.500.000 148.500.000 3.000.000 12 month
185 Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, khoảng cách lỗ 5mm 21.840.000 21.840.000 440.000 12 month
186 Nẹp xương Mini thẳng cố định hàm 20 lỗ 18.800.000 18.800.000 380.000 12 month
187 Vít xương đường kính 2.0mm x 10mm 12.600.000 12.600.000 250.000 12 month
188 Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 6mm 25.200.000 25.200.000 500.000 12 month
189 Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 8mm 37.800.000 37.800.000 800.000 12 month
190 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 45mm, gập góc 45 độ 161.627.760 161.627.760 3.200.000 12 month
191 Dụng cụ phẫu thuật trĩ (32 ghim) 650.000.000 650.000.000 13.000.000 12 month
192 Bộ nong tán sỏi có vỏ que nong vừa tán vừa hút 65.000.000 65.000.000 1.300.000 12 month
193 Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm 250.000.000 250.000.000 5.000.000 12 month
194 Rọ bắt sỏi (làm tán sỏi nội soi bằng ống mềm) 55.000.000 55.000.000 1.100.000 12 month
195 Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ 81.200.000 81.200.000 1.600.000 12 month
196 Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm 60.000.000 60.000.000 1.200.000 12 month
197 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm 54.900.000 54.900.000 1.100.000 12 month
198 Bộ bất động ngoài đầu xương (Muller) 8.750.000 8.750.000 180.000 12 month
199 Bộ cố định ngoài cẳng chân 10.750.000 10.750.000 220.000 12 month
200 Bộ cố định ngoài chữ T 18.675.000 18.675.000 370.000 12 month
201 Bộ cố định ngoài gần khớp 7.675.000 7.675.000 150.000 12 month
202 Bộ cố định ngoài khung chậu 6.375.000 6.375.000 130.000 12 month
203 Bộ cố định ngoài qua gối 7.250.000 7.250.000 150.000 12 month
204 Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) 152.900.000 152.900.000 3.100.000 12 month
205 Bộ nẹp vít vô trùng 144.000.000 144.000.000 2.900.000 12 month
206 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng dài 15.4 mm và 6 vít 117.000.000 117.000.000 2.300.000 12 month
207 Bơm áp lực đẩy xi măng, kiểm tra áp suất tự động 118.000.000 118.000.000 2.400.000 12 month
208 Chỉ mỏ neo đôi 240.000.000 240.000.000 4.800.000 12 month
209 Đĩa đệm cột sống lưng Polyether ether ketone (PEEK) 518.000.000 518.000.000 10.000.000 12 month
210 Đinh cố định xương tự tiêu 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
211 Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn 39.000.000 39.000.000 800.000 12 month
212 Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn 50.000.000 50.000.000 1.000.000 12 month
213 Đinh Kirschner một đầu nhọn 10.800.000 10.800.000 220.000 12 month
214 Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ 170.000.000 170.000.000 3.400.000 12 month
215 Ghim kẹp sọ não tự tiêu 78.000.000 78.000.000 1.600.000 12 month
216 Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 89.100.000 89.100.000 1.800.000 12 month
217 Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da loại Diplomat (hoặc tương đương) 145.000.000 145.000.000 2.900.000 12 month
218 Nẹp cột sống cổ lối trước bán động từ 1 đến 2 tầng 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 month
219 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 month
220 Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 60-80mm 6.900.000 6.900.000 140.000 12 month
221 Nẹp dọc cột sống lưng thẳng, đường kính 5.5mm, dài 500mm 106.500.000 106.500.000 2.100.000 12 month
222 Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm 39.990.000 39.990.000 800.000 12 month
223 Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu titanium 77.150.000 77.150.000 1.500.000 12 month
224 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium 487.500.000 487.500.000 10.000.000 12 month
225 Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải), Titanium, các cỡ 72.000.000 72.000.000 1.400.000 12 month
226 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải), Titanium, các cỡ 71.000.000 71.000.000 1.400.000 12 month
227 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong (trái/phải), Titanium, các cỡ 163.940.000 163.940.000 3.300.000 12 month
228 Nẹp khoá gót chân (trái/phải), Titanium, các cỡ 60.000.000 60.000.000 1.200.000 12 month
229 Nẹp khoá móc xương đòn (trái/phải), Titanium, các cỡ 150.000.000 150.000.000 3.000.000 12 month
230 Thanh nâng ngực các cỡ 145.000.000 145.000.000 2.900.000 12 month
231 Vít chỉ neo tự tiêu các loại 500.000.000 500.000.000 10.000.000 12 month
232 Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi 69.500.000 69.500.000 1.400.000 12 month
233 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ 600.000.000 600.000.000 12.000.000 12 month
234 Vít đa trục cột sống lưng 564.000.000 564.000.000 11.000.000 12 month
235 Vít khóa 3.5/4.0 mm tự taro Titanium, các cỡ 480.000.000 480.000.000 10.000.000 12 month
236 Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương 108.600.000 108.600.000 2.200.000 12 month
237 Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, các cỡ 200.000.000 200.000.000 4.000.000 12 month
238 Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 2.0mm - 3.2mm 360.000.000 360.000.000 7.000.000 12 month
239 Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 4.8mm 360.000.000 360.000.000 7.000.000 12 month
240 Vít neo bằng vật liệu PEEK cố định chóp xoay 240.000.000 240.000.000 4.800.000 12 month
241 Vít chỉ neo cố định chóp xoay 960.000.000 960.000.000 19.000.000 12 month
242 Vít treo cố định mảnh ghép gân các cỡ 760.000.000 760.000.000 15.000.000 12 month
243 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày 1.600.000.000 1.600.000.000 32.000.000 12 month
244 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi 1.300.000.000 1.300.000.000 26.000.000 12 month
245 Vít xương cứng đường kính 3.5mm thép không gỉ, các cỡ 9.000.000 9.000.000 180.000 12 month
246 Vít xương cứng đường kính 3.5mm Titanium, các cỡ 23.000.000 23.000.000 460.000 12 month
247 Vít xương cứng đường kính 4.5mm thép không gỉ, các cỡ 8.800.000 8.800.000 180.000 12 month
248 Vít xương cứng đường kính 4.5mm Titanium, các cỡ 28.000.000 28.000.000 600.000 12 month
249 Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống 100.000.000 100.000.000 2.000.000 12 month
250 Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 23.940.000 23.940.000 480.000 12 month
251 Điện cực dán da 22.050.000 22.050.000 440.000 12 month
252 Mặt nạ silicone các cỡ 20.160.000 20.160.000 400.000 12 month
253 Mask oxy có túi người lớn 31.500.000 31.500.000 600.000 12 month
254 Mask oxy không túi người lớn 94.500.000 94.500.000 1.900.000 12 month
255 Mask phun khí dung trẻ em 19.200.000 19.200.000 380.000 12 month
256 Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 315.000.000 315.000.000 6.000.000 12 month
257 Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 315.000.000 315.000.000 6.000.000 12 month
258 Mẫu thử áp suất lò hấp ướt 46.800.000 46.800.000 900.000 12 month
259 Bao cao su 9.864.000 9.864.000 200.000 12 month
260 Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml 195.000.000 195.000.000 3.900.000 12 month
261 Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L 173.250.000 173.250.000 3.500.000 12 month
262 Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
263 Bộ khăn phẫu thuật mắt 47.040.000 47.040.000 900.000 12 month
264 Bộ khăn phẫu thuật thay khớp 390.600.000 390.600.000 8.000.000 12 month
265 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 273.000.000 273.000.000 5.000.000 12 month
266 Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 1,5 lít 31.680.000 31.680.000 600.000 12 month
267 Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 6,8 lít 53.400.000 53.400.000 1.100.000 12 month
268 Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 700.000 700.000 14.000 12 month
269 Test thử lò hấp 114.000.000 114.000.000 2.300.000 12 month
270 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 17 x 15 x 1.8cm, có chức năng tưới rửa 160.000.000 160.000.000 3.200.000 12 month
271 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 month
272 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực 150.000.000 150.000.000 3.000.000 12 month
273 Cột sắc ký 127.950.000 127.950.000 2.600.000 12 month
274 Dung dịch ly giải 80A 66.480.000 66.480.000 1.300.000 12 month
275 Dung dịch ly giải 80B 78.000.000 78.000.000 1.600.000 12 month
276 Dung dịch ly giải 80CV 69.960.000 69.960.000 1.400.000 12 month
277 Dung dịch rửa giải 80H 222.480.000 222.480.000 4.400.000 12 month
278 Kit xét nghiệm phân tích nước tiểu: pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood 446.240.000 446.240.000 9.000.000 12 month
279 Dung dịch rửa A trên hệ thống máy xét nghiệm tự động 24.727.500 24.727.500 490.000 12 month
280 Dung dịch rửa B trên hệ thống máy xét nghiệm tự động 24.727.500 24.727.500 490.000 12 month
281 Hóa chất định nhóm máu ABO và Rhesus 192.465.000 192.465.000 3.800.000 12 month
282 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm heparine trên máy tự động 49.854.868 49.854.868 1.000.000 12 month
283 Chất nội kiểm xét nghiệm heparine trọng lượng phân tử thấp 45.640.560 45.640.560 900.000 12 month
284 Dung dịch Calcium Chloride 0.025 mol/L 12.842.040 12.842.040 260.000 12 month
285 Dung dịch đệm, pha loãng 6.617.700 6.617.700 130.000 12 month
286 Dung dịch rửa chuyên biệt thành phần Sodium hypochlorite 1.0% 3.884.000 3.884.000 78.000 12 month
287 Dung dịch rửa thường xuyên thành phần Hydrochloric acid 0.16% và chất bề mặt không ion 0.50% 6.156.000 6.156.000 120.000 12 month
288 Hóa chất chứng bệnh lý thành phần huyết tương người 8.760.000 8.760.000 180.000 12 month
289 Hóa chất chứng bình thường thành phần huyết tương người 8.760.000 8.760.000 180.000 12 month
290 Hóa chất định lượng D-Dimer trong huyết tương 169.194.000 169.194.000 3.400.000 12 month
291 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer 32.700.000 32.700.000 700.000 12 month
292 Hóa chất xét nghiệm APTT 133.055.400 133.055.400 2.700.000 12 month
293 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen 47.088.000 47.088.000 900.000 12 month
294 Hóa chất xét nghiệm heparine trên máy tự động 218.295.000 218.295.000 4.400.000 12 month
295 Hóa chất kiểm chuẩn huyết học mức độ cao 19.360.000 19.360.000 390.000 12 month
296 Hóa chất kiểm chuẩn huyết học mức độ trung bình 19.360.000 19.360.000 390.000 12 month
297 Hóa chất kiểm chuẩn huyết học mức độ thấp 19.360.000 19.360.000 390.000 12 month
298 Hóa chất dùng cho phương pháp đếm tế bào trên hệ thống huyết học tự động 193.200.000 193.200.000 3.900.000 12 month
299 Hóa chất dùng để cố định bạch cầu, bách phân bạch cầu, ly giải hồng cầu 270.900.000 270.900.000 5.000.000 12 month
300 Hóa chất phân tích hồng cầu lưới 28.480.000 28.480.000 600.000 12 month
301 Hóa chất rửa 168.800.000 168.800.000 3.400.000 12 month
302 Hóa chất tạo dòng chảy tế bào, tham gia vào quá trình phân tích các thành phần bạch cầu 31.129.964 31.129.964 600.000 12 month
303 Hóa chất tạo dòng chảy tế bào, tham gia vào quá trình phân tích hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu lưới 160.016.850 160.016.850 3.200.000 12 month
304 Chất vệ sinh đặc biệt sử dụng trên máy xét nghiệm huyết học 2.184.198 2.184.198 44.000 12 month
305 Dung dịch pha loãng và đếm hồng cầu tiểu cầu 18.767.475 18.767.475 380.000 12 month
306 Thuốc thử đếm bạch cầu 177.832.425 177.832.425 3.600.000 12 month
307 Chất chuẩn huyết học mức 1 18.900.000 18.900.000 380.000 12 month
308 Chất chuẩn huyết học mức 2 18.900.000 18.900.000 380.000 12 month
309 Chất chuẩn huyết học mức 3 18.900.000 18.900.000 380.000 12 month
310 Dung dịch đo hemoglobin 127.800.000 127.800.000 2.600.000 12 month
311 Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ 53.745.000 53.745.000 1.100.000 12 month
312 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit 208.000.000 208.000.000 4.200.000 12 month
313 Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ 42.502.950 42.502.950 900.000 12 month
314 Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit 399.800.520 399.800.520 8.000.000 12 month
315 Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy huyết học 406.644.000 406.644.000 8.000.000 12 month
316 B.R.A.H.M.S PCT Reagent 472.710.000 472.710.000 9.000.000 12 month
317 Chất hiệu chuẩn AFP 2.366.712 2.366.712 47.000 12 month
318 Chất hiệu chuẩn Anti HBe 4.733.400 4.733.400 95.000 12 month
319 Chất hiệu chuẩn Anti HBs 2.366.712 2.366.712 47.000 12 month
320 Chất hiệu chuẩn Anti HCV 2.366.700 2.366.700 47.000 12 month
321 Chất hiệu chuẩn B12 4.840.990 4.840.990 97.000 12 month
322 Chất hiệu chuẩn BHCG 4.840.990 4.840.990 97.000 12 month
323 Chất hiệu chuẩn CA 12-5 2.342.016 2.342.016 47.000 12 month
324 Chất hiệu chuẩn CEA 2.366.704 2.366.704 47.000 12 month
325 Chất hiệu chuẩn Cortisol 2.361.552 2.361.552 47.000 12 month
326 Chất hiệu chuẩn định tính HBeAg 2.366.704 2.366.704 47.000 12 month
327 Chất hiệu chuẩn định tính HBsAg 2.160.904 2.160.904 43.000 12 month
328 Chất hiệu chuẩn định tính HIV 2.160.900 2.160.900 43.000 12 month
329 Chất hiệu chuẩn Ferritin 2.309.076 2.309.076 46.000 12 month
330 Chất hiệu chuẩn Free T3 2.366.712 2.366.712 47.000 12 month
331 Chất hiệu chuẩn Free T4 2.376.990 2.376.990 48.000 12 month
332 Chất hiệu chuẩn HE4 4.840.990 4.840.990 97.000 12 month
333 Chất hiệu chuẩn HS Troponin 4.753.980 4.753.980 95.000 12 month
334 Chất hiệu chuẩn TSH 2.376.990 2.376.990 48.000 12 month
335 Chất hiệu chuẩn Vancomycin 2.855.160 2.855.160 57.000 12 month
336 Chất kiểm chứng ANTI HBc - IgM 2.088.448 2.088.448 42.000 12 month
337 Chất kiểm chứng ANTI HBe 2.099.495 2.099.495 42.000 12 month
338 Chất kiểm chứng Anti HBs 4.105.488 4.105.488 82.000 12 month
339 Chất kiểm chứng Anti HCV 2.099.495 2.099.495 42.000 12 month
340 Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1 2.048.280 2.048.280 41.000 12 month
341 Chất kiểm chứng định tính HBeAg 2.099.495 2.099.495 42.000 12 month
342 Chất kiểm chứng định tính HBsAg 1.874.256 1.874.256 37.000 12 month
343 Chất kiểm chứng định tính HIV 3.748.544 3.748.544 75.000 12 month
344 Chất kiểm chứng HAVAb IgM 4.189.190 4.189.190 84.000 12 month
345 Chất kiểm chứng HE4 4.198.790 4.198.790 84.000 12 month
346 Chất kiểm chứng HS Troponin 2.088.456 2.088.456 42.000 12 month
347 Chất kiểm chứng Rubella IgG 4.016.390 4.016.390 80.000 12 month
348 Estradiol Cal 4.527.000 4.527.000 91.000 12 month
349 Estradiol Reagent 33.172.200 33.172.200 700.000 12 month
350 FSH Cal 4.527.552 4.527.552 91.000 12 month
351 FSH Reagent 31.140.780 31.140.780 600.000 12 month
352 Hóa chất xét nghiệm anti HCV 87.568.000 87.568.000 1.800.000 12 month
353 Hóa chất xét nghiệm BHCG 59.227.950 59.227.950 1.200.000 12 month
354 Hóa chất xét nghiệm BNP 301.326.360 301.326.360 6.000.000 12 month
355 Hóa chất xét nghiệm CA12-5 87.310.965 87.310.965 1.700.000 12 month
356 Hóa chất xét nghiệm CA15-3 65.820.720 65.820.720 1.300.000 12 month
357 Hóa chất xét nghiệm CEA 60.375.000 60.375.000 1.200.000 12 month
358 Hóa chất xét nghiệm định tính HBsAg 85.705.900 85.705.900 1.700.000 12 month
359 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV 42.000.000 42.000.000 800.000 12 month
360 Hóa chất xét nghiệm Ferritin 176.865.000 176.865.000 3.500.000 12 month
361 Hóa chất xét nghiệm HAVAb IgM 31.903.185 31.903.185 600.000 12 month
362 Hóa chất xét nghiệm HBeAg 17.412.885 17.412.885 350.000 12 month
363 Hóa chất xét nghiệm HS Troponin 107.193.675 107.193.675 2.100.000 12 month
364 Hóa chất xét nghiệm TSH 76.023.000 76.023.000 1.500.000 12 month
365 Hóa chất xét nghiệm Vancomycin 85.375.000 85.375.000 1.700.000 12 month
366 LH Cal 4.527.504 4.527.504 91.000 12 month
367 LH Reagent 34.648.800 34.648.800 700.000 12 month
368 Mẫu chuẩn cho xét nghiệm B-R-A-H-M-S PCT 13.163.910 13.163.910 260.000 12 month
369 Mẫu chứng cho xét nghiệm B-R-A-H-M-S PCT 8.776.800 8.776.800 180.000 12 month
370 Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch 11.309.800 11.309.800 230.000 12 month
371 Prolactin Cal 4.507.552 4.507.552 90.000 12 month
372 Prolactin Reagent 16.586.100 16.586.100 330.000 12 month
373 PSA Total Cal 4.527.520 4.527.520 91.000 12 month
374 PSA total Reagent 49.566.600 49.566.600 1.000.000 12 month
375 Testosterol Cal 4.527.456 4.527.456 91.000 12 month
376 Testosterol Reagent 33.172.200 33.172.200 700.000 12 month
377 Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng CEA 4.722.900 4.722.900 94.000 12 month
378 Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng T4 tự do 6.268.500 6.268.500 130.000 12 month
379 Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần 6.325.200 6.325.200 130.000 12 month
380 Cơ chất phát quang 41.714.400 41.714.400 800.000 12 month
381 Dung dịch kiểm tra máy 4.743.900 4.743.900 95.000 12 month
382 Hóa chất định lượng cortisol 9.487.800 9.487.800 190.000 12 month
383 Hóa chất định lượng T3 tự do 18.984.000 18.984.000 380.000 12 month
384 Hóa chất định lượng T4 tự do 15.651.468 15.651.468 310.000 12 month
385 Hóa chất định lượng TSH 15.192.450 15.192.450 300.000 12 month
386 Hóa chất phát hiện HBs Ag 29.649.900 29.649.900 600.000 12 month
387 Acid and Base 33.550.000 33.550.000 700.000 12 month
388 Hóa chất hiệu chuẩn loại A 4.700.000 4.700.000 94.000 12 month
389 Hóa chất hiệu chuẩn loại D 7.066.000 7.066.000 140.000 12 month
390 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP 319.600.000 319.600.000 6.000.000 12 month
391 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm AHBE 5.755.000 5.755.000 120.000 12 month
392 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm AHBS 10.978.880 10.978.880 220.000 12 month
393 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm AHCV 13.723.696 13.723.696 270.000 12 month
394 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm CHIV 6.839.000 6.839.000 140.000 12 month
395 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm HBEAG 12.890.000 12.890.000 260.000 12 month
396 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm Procalcitonine 14.612.000 14.612.000 290.000 12 month
397 Hóa chất xét nghiệm AHBE 26.264.000 26.264.000 500.000 12 month
398 Hóa chất xét nghiệm AHBS (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) 176.545.000 176.545.000 3.500.000 12 month
399 Hóa chất xét nghiệm Ferritin 64.000.000 64.000.000 1.300.000 12 month
400 Hóa chất xét nghiệm HBEAG (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) 36.090.000 36.090.000 700.000 12 month
401 Hóa chất xét nghiệm HBsAg (Có bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) 268.144.000 268.144.000 5.000.000 12 month
402 Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) 287.600.000 287.600.000 6.000.000 12 month
403 Hóa chất xét nghiệm TSH thế hệ mới, (bao gồm hóa chất hiệu chuẩn) 151.326.000 151.326.000 3.000.000 12 month
404 Test xét nghiệm BNP 294.000.000 294.000.000 6.000.000 12 month
405 Test xét nghiệm Procalcitonin 420.000.000 420.000.000 8.000.000 12 month
406 Đầu tip hút hóa chất 14.885.000 14.885.000 300.000 12 month
407 Đầu tip hút mẫu 39.480.000 39.480.000 800.000 12 month
408 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 1 16.768.500 16.768.500 340.000 12 month
409 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 2 24.752.400 24.752.400 500.000 12 month
410 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 25 31.992.200 31.992.200 600.000 12 month
411 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 3 13.836.800 13.836.800 280.000 12 month
412 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 32 14.357.000 14.357.000 290.000 12 month
413 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 4 23.782.800 23.782.800 480.000 12 month
414 Hiệu chuẩn xét nghiệm Kit 5 2.882.300 2.882.300 58.000 12 month
415 Hóa chất xét nghiệm Acid Uric 25.215.000 25.215.000 500.000 12 month
416 Hóa chất xét nghiệm ALT 30.672.000 30.672.000 600.000 12 month
417 Hóa chất xét nghiệm Amyl 6.084.400 6.084.400 120.000 12 month
418 Hóa chất xét nghiệm AST 31.146.000 31.146.000 600.000 12 month
419 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp và gián tiếp 2.208.200 2.208.200 44.000 12 month
420 Hóa chất xét nghiệm CALCIUM 4.290.400 4.290.400 86.000 12 month
421 Hóa chất xét nghiệm CHOLESTEROL 32.997.800 32.997.800 700.000 12 month
422 Hóa chất xét nghiệm Clo 28.460.000 28.460.000 600.000 12 month
423 Hóa chất xét nghiệm CREATININ 22.831.600 22.831.600 460.000 12 month
424 Hóa chất xét nghiệm Glucose 28.512.000 28.512.000 600.000 12 month
425 Hóa chất xét nghiệm HDL-CHOLESTEROL 5.897.400 5.897.400 120.000 12 month
426 Hóa chất xét nghiệm Kali 35.752.500 35.752.500 700.000 12 month
427 Hóa chất xét nghiệm Natri 32.816.000 32.816.000 700.000 12 month
428 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride 21.418.000 21.418.000 430.000 12 month
429 Hóa chất xét nghiệm UREA 13.065.000 13.065.000 260.000 12 month
430 HUMIDIFICATION PACKS (sử dụng phù hợp với máy) 22.881.900 22.881.900 460.000 12 month
431 Túi hút ẩm 9.515.000 9.515.000 190.000 12 month
432 Bình ga dùng cho máy khí máu 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 month
433 Que thử khí máu và Lactate 46.000.000 46.000.000 900.000 12 month
434 Que thử khí máu và ion đồ 630.000.000 630.000.000 13.000.000 12 month
435 Test phát hiện Amphetamine (AMP) trong nước tiểu 63.000.000 63.000.000 1.300.000 12 month
436 Test phát hiện Ectasy (MDMA) trong nước tiểu 178.500.000 178.500.000 3.600.000 12 month
437 Test phát hiện HAV IgM 157.500.000 157.500.000 3.200.000 12 month
438 Test phát hiện HEVIgG/IgM 157.500.000 157.500.000 3.200.000 12 month
439 Test phát hiện Marijuana (THC) trong nước tiểu 63.000.000 63.000.000 1.300.000 12 month
440 Test phát hiện Metamphetamine (MET) trong nước tiểu 63.000.000 63.000.000 1.300.000 12 month
441 Test phát hiện Morphine (MOP) trong nước tiểu 88.200.000 88.200.000 1.800.000 12 month
442 Test xét nghiệm Dengue IgG/IgM 194.250.000 194.250.000 3.900.000 12 month
443 Test xét nghiệm kháng nguyên Dengue NS1 693.000.000 693.000.000 14.000.000 12 month
444 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm AFP 4.973.500 4.973.500 99.000 12 month
445 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBe 7.560.000 7.560.000 150.000 12 month
446 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA125 9.947.000 9.947.000 200.000 12 month
447 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA15-3 19.894.000 19.894.000 400.000 12 month
448 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA19-9 4.973.500 4.973.500 99.000 12 month
449 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CEA 4.973.500 4.973.500 99.000 12 month
450 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg 7.560.000 7.560.000 150.000 12 month
451 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc 14.676.480 14.676.480 290.000 12 month
452 Chất nền hóa phát quang 171.225.600 171.225.600 3.400.000 12 month
453 Dung dịch pha loãng 30.576.000 30.576.000 600.000 12 month
454 Dung dịch rửa đường ống 34.398.000 34.398.000 700.000 12 month
455 Dung dịch rửa kim hút 10.319.400 10.319.400 210.000 12 month
456 Xét nghiệm AFP 40.924.800 40.924.800 800.000 12 month
457 Xét nghiệm Anti-HBe 21.168.250 21.168.250 420.000 12 month
458 Xét nghiệm Anti-HBs 45.360.000 45.360.000 900.000 12 month
459 Xét nghiệm Anti-HCV 87.808.000 87.808.000 1.800.000 12 month
460 Xét nghiệm CA125 II 53.222.400 53.222.400 1.100.000 12 month
461 Xét nghiệm FT3 75.600.000 75.600.000 1.500.000 12 month
462 Xét nghiệm FT4 75.600.000 75.600.000 1.500.000 12 month
463 Xét nghiệm TSH 75.600.000 75.600.000 1.500.000 12 month
464 Bộ xét nghiệm kháng thể kháng Ascaris lumbricoides (Giun đũa) 18.432.000 18.432.000 370.000 12 month
465 Bộ xét nghiệm kháng thể kháng Echinococcus (Sán dây nhỏ) 112.591.872 112.591.872 2.300.000 12 month
466 Bộ xét nghiệm kháng thể kháng Schistosoma masoni (Sán máng) 11.851.776 11.851.776 240.000 12 month
467 Que thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba histolytica 10.349.952 10.349.952 210.000 12 month
468 Thẻ định nhóm máu và phản ứng chéo 235.200.000 235.200.000 4.700.000 12 month
469 Mẫu chuẩn cho Xét nghiệm ASO Standard 8.375.232 8.375.232 170.000 12 month
470 Mẫu chứng cho Xét nghiệm ASO-RF Level1 8.375.232 8.375.232 170.000 12 month
471 Mẫu chứng cho Xét nghiệm ASO-RF Level2 8.375.232 8.375.232 170.000 12 month
472 Thuốc thử cho xét nghiệm định lượng các chỉ số Na, K và Cl trong huyết thanh, huyết tương hay nước tiểu người. 13.032.550 13.032.550 260.000 12 month
473 Xét nghiệm Alkaline Phosphatase 9.872.000 9.872.000 200.000 12 month
474 Xét nghiệm ASO 14.967.210 14.967.210 300.000 12 month
475 Xét nghiệm Consolidated Chemistry Calibrator 14.881.168 14.881.168 300.000 12 month
476 Xét nghiệm Iron 4.524.600 4.524.600 90.000 12 month
477 Xét nghiệm Lactate 5.032.800 5.032.800 100.000 12 month
478 Xét nghiệm UIBC 18.981.114 18.981.114 380.000 12 month
479 Cốc thuốc thử phản ứng 21.060.000 21.060.000 420.000 12 month
480 Dung dịch khử khuẩn 5.280.000 5.280.000 110.000 12 month
481 Dung dịch rửa điện di mao quản 8/12 đầu di 15.120.000 15.120.000 300.000 12 month
482 Dung dịch rửa kim 6.960.000 6.960.000 140.000 12 month
483 Hóa chất điện di định danh miễn dịch 279.760.000 279.760.000 6.000.000 12 month
484 Hóa chất điện di mao quản Hb (cho 8/12 đầu di) 400.800.000 400.800.000 8.000.000 12 month
485 Hóa chất điện di mao quản HbA1c (cho 8/12 đầu di) 467.500.000 467.500.000 9.000.000 12 month
486 Hóa chất điện di mao quản Protein (cho 8/12 đầu di) 181.000.000 181.000.000 3.600.000 12 month
487 Hóa chất hiệu chuẩn điện di mao quản HbA1c 27.600.000 27.600.000 600.000 12 month
488 Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch 8.400.000 8.400.000 170.000 12 month
489 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường 10.800.000 10.800.000 220.000 12 month
490 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức tăng Gamma 29.200.000 29.200.000 600.000 12 month
491 Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC 44.720.000 44.720.000 900.000 12 month
492 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý 35.400.000 35.400.000 700.000 12 month
493 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường 46.880.000 46.880.000 900.000 12 month
494 Khay thải 8.280.000 8.280.000 170.000 12 month
495 Kiểm chuẩn điện di mao quản HbA1c 141.777.825 141.777.825 2.800.000 12 month
496 Ống chiết QC 13.860.000 13.860.000 280.000 12 month
497 Cóng đo mẫu có bi từ 264.950.000 264.950.000 5.000.000 12 month
498 Dung dịch canxi 15.600.000 15.600.000 310.000 12 month
499 Dung dịch pha loãng mẫu 12.160.000 12.160.000 240.000 12 month
500 Dung dịch rửa kim 113.550.000 113.550.000 2.300.000 12 month
501 Dung dịch rửa máy 143.400.000 143.400.000 2.900.000 12 month
502 Kiểm chuẩn xét nghiệm D-Dimer 25.830.000 25.830.000 500.000 12 month
503 Kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 95.851.356 95.851.356 1.900.000 12 month
504 Ống bảo quản hóa chất lớn 4.862.000 4.862.000 97.000 12 month
505 Ống bảo quản hóa chất nhỏ 4.862.000 4.862.000 97.000 12 month
506 Que khuấy từ đỏ 762.000 762.000 15.000 12 month
507 Que khuấy từ trắng 810.600 810.600 16.000 12 month
508 Xét nghiệm APTT 93.670.000 93.670.000 1.900.000 12 month
509 Xét nghiệm D-Dimer 191.100.000 191.100.000 3.800.000 12 month
510 Xét nghiệm Fibrinogen 88.558.165 88.558.165 1.800.000 12 month
511 Xét nghiệm PT 60.525.000 60.525.000 1.200.000 12 month
512 Xét nghiệm TT 14.700.000 14.700.000 290.000 12 month
513 Bộ nhuộm Ziehl -Neelsen 528.000 528.000 11.000 12 month
514 Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol 66.500.000 66.500.000 1.300.000 12 month
515 Chương trình ngoại kiểm Dịch não tủy 124.190.000 124.190.000 2.500.000 12 month
516 Chương trình ngoại kiểm Đông máu 12.670.000 12.670.000 250.000 12 month
517 Chương trình ngoại kiểm HbA1c 19.005.000 19.005.000 380.000 12 month
518 Chương trình ngoại kiểm Huyết học 14.960.000 14.960.000 300.000 12 month
519 Chương trình ngoại kiểm Khí máu 13.350.000 13.350.000 270.000 12 month
520 Chương trình ngoại kiểm Miễn dịch 35.460.000 35.460.000 700.000 12 month
521 Chương trình ngoại kiểm Niệu 23.880.000 23.880.000 480.000 12 month
522 Chương trình ngoại kiểm sàng lọc trước sinh 29.490.000 29.490.000 600.000 12 month
523 Chương trình ngoại kiểm Sinh hóa 21.840.000 21.840.000 440.000 12 month
524 Chương trình ngoại kiểm Tim mạch 28.099.500 28.099.500 600.000 12 month
525 Đĩa giấy Optochin 264.600 264.600 5.000 12 month
526 Đĩa kháng sinh các loại 30.030.000 30.030.000 600.000 12 month
527 Gram 6.600.000 6.600.000 130.000 12 month
528 Nội kiểm đông máu mức 1 21.375.000 21.375.000 430.000 12 month
529 Nội kiểm đông máu mức 2 21.375.000 21.375.000 430.000 12 month
530 Nội kiểm Ethanol level 1 8.800.000 8.800.000 180.000 12 month
531 Nội kiểm Ethanol level 2 8.800.000 8.800.000 180.000 12 month
532 Nội kiểm Ethanol level 3 4.400.000 4.400.000 88.000 12 month
533 Nội kiểm HbA1c level 1,2 25.000.000 25.000.000 500.000 12 month
534 Nội kiểm khí máu level 1 25.350.000 25.350.000 500.000 12 month
535 Nội kiểm nước tiểu level 1 15.120.000 15.120.000 300.000 12 month
536 Nội kiểm nước tiểu level 2 15.120.000 15.120.000 300.000 12 month
537 Salmonella Shigella Agar (SS 90mm) 4.500.000 4.500.000 90.000 12 month
538 Test thử thai nhanh 5mm 32.400.000 32.400.000 600.000 12 month
539 Ống nghiệm EDTA 2ml có nút cao su 121.990.000 121.990.000 2.400.000 12 month
540 Ống nghiệm Heparin 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
541 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 3.958.500 3.958.500 79.000 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức as follows:

  • Has relationships with 518 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.22 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 81.92%, Construction 2.82%, Consulting 0.00%, Non-consulting 14.12%, Mixed 1.14%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,555,270,653,525 VND, in which the total winning value is: 1,154,575,075,420 VND.
  • The savings rate is: 54.82%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of medical supplies and chemicals in 2022-2023". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of medical supplies and chemicals in 2022-2023" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 131

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second