Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật tư y tế năm 2021 của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La Dự toán gói thầu mua vật tư y tế năm 2021 của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu sự nghiệp của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Thỏa thuận liên danh (đính kèm file nếu có); - Bảo lãnh dự thầu thực hiện theo Điều 5 của Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. Và các file khác theo yêu cầu của E-HSMT. - Tài liệu chứng minh đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế theo quy định của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2018 và Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2020 của Chính phủ. - Tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa theo E-CDNT 10.2 (c). |
E-CDNT 10.2(c) | - Cam kết xuất xứ rõ ràng, sản xuất từ năm 2021 trở đi; chất lượng mới 100%. - Đối với mặt hàng được phân nhóm theo Thông tư số 14/2020/TT-BYT của Bộ Y tế ngày 10/7/2020: Nhà thầu có hàng hóa đáp ứng tiêu chí của nhóm nào thì được dự thầu vào nhóm đó, trang thiết bị y tế đáp ứng tiêu chí của nhiều nhóm thì nhà thầu được dự thầu vào một hoặc nhiều nhóm và phải có giá dự thầu thống nhất trong tất cả các nhóm mà nhà thầu dự thầu. Nhà thầu tham dự hàng hóa thuộc nhóm nào thì phải ghi rõ phân nhóm và phải cung cấp các tài liệu chứng minh hàng hóa tham dự thầu thuộc nhóm đó theo quy định tại Điều 4 Thông tư số 14/2020/TT-BYT của Bộ Y tế ngày 10/7/2020. - Trang thiết bị y tế tham dự thầu phải được cung cấp bởi một trong các tổ chức, cá nhân sau đây: a) Tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế; b) Tổ chức, cá nhân được chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế ủy quyền; c) Tổ chức, cá nhân được tổ chức, cá nhân quy định tại điểm b Khoản này ủy quyền; d) Tổ chức, cá nhân được chủ sở hữu trang thiết bị y tế ủy quyền; đ) Tổ chức, cá nhân được tổ chức, cá nhân quy định tại điểm d Khoản này ủy quyền; e) Tổ chức, cá nhân được tổ chức, cá nhân quy định tại điểm đ Khoản này ủy quyền; g) Tổ chức, cá nhân đứng tên trên giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế; h) Tổ chức, cá nhân được tổ chức, cá nhân quy định tại điểm g Khoản này ủy quyền; Việc ủy quyền phải tuân thủ quy định của pháp luật về dân sự. (Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm Giấy phép bán hàng, Giấy ủy quyền phân phối từ nhà sản xuất hoặc đại diện hợp pháp của nhà sản xuất, nhà phân phối cho nhà thầu cung ứng gói thầu này thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư các tài liệu trên đối với các hàng hóa yêu cầu). - Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác của các thông tin về hàng hóa do mình cung cấp. Chủ đầu tư có quyền từ chối không chấp nhận hàng hóa không có nguồn gốc rõ ràng hoặc có nguồn gốc không đúng với cam kết trong HSDT, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách có liên quan do Nhà nước ban hành như hải quan, thuế, môi trường. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Đối với hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Tối thiểu còn 06 tháng đối với hàng hóa có tuổi thọ từ 02 năm trở lên, 04 tháng đối với các loại hàng hóa có tuổi thọ 01 năm đến dưới 02 năm, 1/4 hạn dùng đối với hàng hóa có tuổi thọ dưới 01 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu theo quy định tại E-CDNT 10.2 (c) - Giấy đăng ký kinh doanh (bản sao được công chứng) - Danh mục các hợp đồng tương tự do nhà thầu đã thực hiện với đầy đủ thông tin theo mẫu thuộc Chương IV. Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Với các hợp đồng tương tự dùng để chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu yêu cầu có: (i) Bản sao đầy đủ các nội dung và phụ lục (nếu có) của hợp đồng, (ii) Bản sao hóa đơn tài chính và (iii) Biên bản thanh lý hợp đồng. - Báo cáo tài chính 03 năm 2018, 2019, 2020 - Trong trường hợp liên danh, các thành viên liên danh phải nộp các tài liệu chứng minh năng lực của mình tương ứng với phần công việc được giao trong liên danh yêu cầu tại Chương III. Tất cả các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu phải có bản gốc để Bên mời thầu đối chiếu trước khi công nhận nhà thầu trúng thầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 12.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La – Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Sở Y tế tỉnh Sơn La -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bông thấm nước | 50 | Kg | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
2 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4 phần trăm | 40.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
3 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | 20.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
4 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 80.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
5 | Cồn 90 độ | 100 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
6 | Cồn 70 độ | 400 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
7 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | 180 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
8 | Nước tẩy giaven | 150 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
9 | Viên khử khuẩn | 6.000 | Viên | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
10 | CloraminB | 100 | Kg | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
11 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩ rửa đa Enzyme | 4.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 1 | |
12 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | 50 | Cuộn | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
13 | Băng dính lụa 5cm x 5m | 70 | Cuộn | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
14 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, vô trùng | 200 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
15 | Bơm cho ăn 50ml | 50 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
16 | Bơm tiêm 5ml | 50.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
17 | Bơm tiêm 10ml | 110.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
18 | Bơm tiêm 20ml | 50.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
19 | Bơm tiêm 50ml có khóa | 300 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
20 | Kim bướm 23G, 25G | 8.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
21 | Kim lấy thuốc các số | 12.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
22 | Kim luồn tĩnh mạch (G18, G20, G22) | 500 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
23 | Dây truyền dịch kim bướm | 5.000 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
24 | Khóa ba ngã có dây nối 10cm, 25 cm, 50cm | 100 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
25 | Khóa 3 chạc không dây | 100 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
26 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các cỡ | 70.000 | Đôi | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
27 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | 2.000 | Đôi | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
28 | Ống nghiệm EDTA-K2 (nắp cao su) | 8.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
29 | Ống nghiệm Heparin | 8.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
30 | Ca nuyn Mayor | 5 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
31 | Sonde foley 2 nhánh các số | 50 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
32 | Ống nội khí quản dùng 1 lần không có bóng chèn | 10 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
33 | Dây thở ô- xy | 1.300 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
34 | Phim khô y tế dùng cho chụp X-quang 20x25cm (8x10 inch) | 13.000 | Tờ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
35 | Phim XQuang 24 x 30 cm | 500 | Tờ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
36 | Phim XQuang 30 x 40cm | 2.000 | Tờ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
37 | Đầu côn xanh | 1.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
38 | Đầu côn vàng | 3.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
39 | Kìm gắp dị vật răng chuột ngàm cá sấu dùng nhiều lần | 1 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 4 | |
40 | Mask thở máy không xâm nhập | 2 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
41 | Mask khí dung | 2.500 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
42 | Hộp đựng kim tiêm y tế an toàn | 180 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
43 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 20.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Không áp dụng | |
44 | Khẩu trang N95 | 500 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
45 | Bộ phòng dịch màu xanh 7 món | 300 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
46 | Mũ giấy y tế | 10.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 5 | |
47 | Nhiệt kế | 20 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
48 | Băng chỉ thị nhiêt hấp ướt 1322-24mm | 10 | Cuộn | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 3 | |
49 | Thuốc rửa phim, hiện (Hiện hình) | 4 | Liều | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
50 | Thuốc rửa phim, hãm (Hiện Hãm) | 4 | Liều | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 | |
51 | K-Y Lubricating Jelly 82G Exp | 30 | Tuýp | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Nhóm 6 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bông thấm nước | 50 | Kg | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
2 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4 phần trăm | 40.000 | ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
3 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | 20.000 | ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
4 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 80.000 | ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
5 | Cồn 90 độ | 100 | Lít | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
6 | Cồn 70 độ | 400 | Lít | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
7 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | 180 | Lít | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
8 | Nước tẩy giaven | 150 | Lít | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
9 | Viên khử khuẩn | 6.000 | Viên | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
10 | CloraminB | 100 | Kg | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
11 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩ rửa đa Enzyme | 4.000 | ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
12 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | 50 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
13 | Băng dính lụa 5cm x 5m | 70 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
14 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, vô trùng | 200 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
15 | Bơm cho ăn 50ml | 50 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
16 | Bơm tiêm 5ml | 50.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
17 | Bơm tiêm 10ml | 110.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
18 | Bơm tiêm 20ml | 50.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
19 | Bơm tiêm 50ml có khóa | 300 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
20 | Kim bướm 23G, 25G | 8.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
21 | Kim lấy thuốc các số | 12.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
22 | Kim luồn tĩnh mạch (G18, G20, G22) | 500 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
23 | Dây truyền dịch kim bướm | 5.000 | Bộ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
24 | Khóa ba ngã có dây nối 10cm, 25 cm, 50cm | 100 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
25 | Khóa 3 chạc không dây | 100 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
26 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các cỡ | 70.000 | Đôi | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
27 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | 2.000 | Đôi | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
28 | Ống nghiệm EDTA-K2 (nắp cao su) | 8.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
29 | Ống nghiệm Heparin | 8.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
30 | Ca nuyn Mayor | 5 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
31 | Sonde foley 2 nhánh các số | 50 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
32 | Ống nội khí quản dùng 1 lần không có bóng chèn | 10 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
33 | Dây thở ô- xy | 1.300 | Bộ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
34 | Phim khô y tế dùng cho chụp X-quang 20x25cm (8x10 inch) | 13.000 | Tờ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
35 | Phim XQuang 24 x 30 cm | 500 | Tờ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
36 | Phim XQuang 30 x 40cm | 2.000 | Tờ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
37 | Đầu côn xanh | 1.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
38 | Đầu côn vàng | 3.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
39 | Kìm gắp dị vật răng chuột ngàm cá sấu dùng nhiều lần | 1 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
40 | Mask thở máy không xâm nhập | 2 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
41 | Mask khí dung | 2.500 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
42 | Hộp đựng kim tiêm y tế an toàn | 180 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
43 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 20.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
44 | Khẩu trang N95 | 500 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
45 | Bộ phòng dịch màu xanh 7 món | 300 | Bộ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
46 | Mũ giấy y tế | 10.000 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
47 | Nhiệt kế | 20 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
48 | Băng chỉ thị nhiêt hấp ướt 1322-24mm | 10 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
49 | Thuốc rửa phim, hiện (Hiện hình) | 4 | Liều | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
50 | Thuốc rửa phim, hãm (Hiện Hãm) | 4 | Liều | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
51 | K-Y Lubricating Jelly 82G Exp | 30 | Tuýp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Địa chỉ: TK 17, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Giao hàng trong vòng 05 ngày làm việc khi có dự trù của Bệnh viện trong suốt thời gian 12 tháng hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thấm nước | 50 | Kg | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4 phần trăm | 40.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | 20.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 80.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Cồn 90 độ | 100 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Cồn 70 độ | 400 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | 180 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Nước tẩy giaven | 150 | Lít | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Viên khử khuẩn | 6.000 | Viên | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | CloraminB | 100 | Kg | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩ rửa đa Enzyme | 4.000 | ml | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | 50 | Cuộn | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Băng dính lụa 5cm x 5m | 70 | Cuộn | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, vô trùng | 200 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bơm cho ăn 50ml | 50 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bơm tiêm 5ml | 50.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Bơm tiêm 10ml | 110.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bơm tiêm 20ml | 50.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bơm tiêm 50ml có khóa | 300 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Kim bướm 23G, 25G | 8.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Kim lấy thuốc các số | 12.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Kim luồn tĩnh mạch (G18, G20, G22) | 500 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Dây truyền dịch kim bướm | 5.000 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Khóa ba ngã có dây nối 10cm, 25 cm, 50cm | 100 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Khóa 3 chạc không dây | 100 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các cỡ | 70.000 | Đôi | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | 2.000 | Đôi | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Ống nghiệm EDTA-K2 (nắp cao su) | 8.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Ống nghiệm Heparin | 8.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ca nuyn Mayor | 5 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Sonde foley 2 nhánh các số | 50 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Ống nội khí quản dùng 1 lần không có bóng chèn | 10 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Dây thở ô- xy | 1.300 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Phim khô y tế dùng cho chụp X-quang 20x25cm (8x10 inch) | 13.000 | Tờ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Phim XQuang 24 x 30 cm | 500 | Tờ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Phim XQuang 30 x 40cm | 2.000 | Tờ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Đầu côn xanh | 1.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Đầu côn vàng | 3.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Kìm gắp dị vật răng chuột ngàm cá sấu dùng nhiều lần | 1 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Mask thở máy không xâm nhập | 2 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Mask khí dung | 2.500 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Hộp đựng kim tiêm y tế an toàn | 180 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 20.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Khẩu trang N95 | 500 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Bộ phòng dịch màu xanh 7 món | 300 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Mũ giấy y tế | 10.000 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Nhiệt kế | 20 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Băng chỉ thị nhiêt hấp ướt 1322-24mm | 10 | Cuộn | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Thuốc rửa phim, hiện (Hiện hình) | 4 | Liều | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Thuốc rửa phim, hãm (Hiện Hãm) | 4 | Liều | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 15,00%, Tư vấn 10,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 24.527.199.153 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 23.908.496.820 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi mặt đối mặt, người phụ nữ nói to với người đàn ông nàng dửng dưng, nói khẽ khàng với người nàng bắt đầu yêu và giữ yên lặng với người nàng yêu. Đối với người phụ nữ, yên lặng cũng là một thứ trang sức. "
Sophocle
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.