Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư y tế năm 2023

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 16:58 01/07/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế năm 2023
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Viện phí, Bảo hiểm y tế và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 22/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
2316/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
28/06/2024 16:24
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quận 11
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:55 01/07/2024
đến
09:00 22/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 22/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.327.237.129 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ ba trăm hai mươi bảy triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn một trăm hai mươi chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/07/2024 (18/01/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: YÊU CẦU LÀM RÕ TÊN GÓI THẦU VÀ TÊN DỰ TOÁN MUA SẮM
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Tên gói thầu “Mua sắm vật tư y tế năm 2023” thuộc dự toán mua sắm “Mua sắm vật tư y tế năm 2023” của Bệnh viện Quận 11. Tuy nhiên thời điểm này đã là tháng 07/2024 thì việc mua sắm sẽ thực hiện trong năm 2024, chứ không phải năm 2023. Vậy có sự nhầm lẫn gì khi đánh máy không? Rất mong nhận được sự quan tâm và hồi đáp từ Quý bệnh viện. 2496_0001 CV tra loi lam ro - BVQ11
File đính kèm nội dung cần làm rõ: LAM RO- TEN GOI THAU, TEN DU TOAN MUA SAM.doc
File đính kèm nội dung trả lời: 2496_0001 CV tra loi lam ro - BVQ11.pdf
Ngày trả lời: 11:29 11/07/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Chỉ không tan tổng hợp số 1 kim tam gíác 3/8c dài 40mm-Phần 1 57.330.000 57.330.000 0 12 tháng
2 Chỉ không tan tổng hợp số 2/0, kim tam giác, 3/8c, dài 26mm-Phần 2 102.900.000 102.900.000 0 12 tháng
3 Chỉ không tan tổng hợp số 3/0, kim tam giác 3/8c,dài 20mm-Phần 3 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
4 Chỉ không tan tổng hợp số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm-Phần 4 154.350.000 154.350.000 0 12 tháng
5 Chỉ không tan tổng hợp số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16mm-Phần 5 99.225.000 99.225.000 0 12 tháng
6 Chỉ không tan tổng hợp số 7/0, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm-Phần 6 45.150.000 45.150.000 0 12 tháng
7 Chỉ không tan tổng hợp số 8/0, kim tròn 3/8c, dài 6 mm -Phần 7 64.680.000 64.680.000 0 12 tháng
8 Chỉ không tan tổng hợp số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 8 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
9 Chỉ không tan tổng hợp số 10/0, 2 kim hình thang 3/8c dài 6mm -Phần 9 128.100.000 128.100.000 0 12 tháng
10 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10 1.273.125.000 1.273.125.000 0 12 tháng
11 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11 997.500.000 997.500.000 0 12 tháng
12 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12 748.125.000 748.125.000 0 12 tháng
13 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13 103.950.000 103.950.000 0 12 tháng
14 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14 119.700.000 119.700.000 0 12 tháng
15 Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 15 133.875.000 133.875.000 0 12 tháng
16 Chỉ không tan tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 16 110.250.000 110.250.000 0 12 tháng
17 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0,không kim-Phần 17 95.550.000 95.550.000 0 12 tháng
18 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 18 77.175.000 77.175.000 0 12 tháng
19 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0,không kim-Phần 19 95.550.000 95.550.000 0 12 tháng
20 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 20 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
21 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác 3/8c, dài 24mm-Phần 21 38.850.000 38.850.000 0 12 tháng
22 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 22 97.125.000 97.125.000 0 12 tháng
23 Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 23 57.330.000 57.330.000 0 12 tháng
24 Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 24 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
25 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25 239.400.000 239.400.000 0 12 tháng
26 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26 372.750.000 372.750.000 0 12 tháng
27 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0,kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 27 577.500.000 577.500.000 0 12 tháng
28 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm-Phần 28 267.750.000 267.750.000 0 12 tháng
29 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 m-Phần 29 27.562.500 27.562.500 0 12 tháng
30 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 30 114.450.000 114.450.000 0 12 tháng
31 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 31 116.550.000 116.550.000 0 12 tháng
32 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 32 64.050.000 64.050.000 0 12 tháng
33 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 5/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 33 32.025.000 32.025.000 0 12 tháng
34 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 6/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 34 41.475.000 41.475.000 0 12 tháng
35 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 7/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 35 43.312.500 43.312.500 0 12 tháng
36 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 10/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 36 97.125.000 97.125.000 0 12 tháng
37 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 8/0, 2 kim tròn 3/8c, dài 6 mm-Phần 37 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
38 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 38 99.750.000 99.750.000 0 12 tháng
39 Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 40 mm.-Phần 39 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
40 Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0 kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 40 118.125.000 118.125.000 0 12 tháng
41 Chỉ tan chậm tự nhiên số 3/0 , kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 41 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
42 Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0 dài 75cm, kim 1/2c dài 26mm-Phần 42 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
43 Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, 2 kim tam giác 3/8c, dài 12 mm. -Phần 43 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
44 Dịch nhầy đặc mổ Phaco-Phần 44 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
45 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu không lắp sẵn hoàn toàn-Phần 45 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
46 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu lắp sẵn hoàn toàn-Phần 46 305.000.000 305.000.000 0 12 tháng
47 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa 0.06%-Phần 47 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
48 Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
49 Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
50 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh-Phần 50 1.280.000.000 1.280.000.000 0 12 tháng
51 Vòng căng bao-Phần 51 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
52 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh-Phần 52 187.500.000 187.500.000 0 12 tháng
53 Thủy tinh thể nhân tạo cứng hậu phòng-Phần 53 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
54 Thủy tinh thể nhân tạo-Phần 54 870.000.000 870.000.000 0 12 tháng
55 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, 1 mảnh-Phần 55 930.000.000 930.000.000 0 12 tháng
56 Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu, trong suốt 1 mảnh, phi cầu, càng chữ C-Phần 56 1.365.000.000 1.365.000.000 0 12 tháng
57 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kéo dài tiêu cự-Phần 57 1.560.000.000 1.560.000.000 0 12 tháng
58 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước-Phần 58 1.750.000.000 1.750.000.000 0 12 tháng
59 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59 2.500.000.000 2.500.000.000 0 12 tháng
60 Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
61 Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
62 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62 375.000.000 375.000.000 0 12 tháng
63 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
64 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
65 Bơm cho ăn 50ml-Phần 65 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
66 Bông tẩm cồn-Phần 66 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
67 Kim cánh bướm-Phần 67 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
68 Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
69 Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
70 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
71 Ống thông dạ dày -Phần 71 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
72 Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
73 Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số đã tiệt trùng-Phần 73 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
74 Phim X Quang 35x43cm-Phần 74 1.215.900.000 1.215.900.000 0 12 tháng
75 Phim khô laser Kích thước: 20*25cm-Phần 75 1.750.000.000 1.750.000.000 0 12 tháng
76 Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối -Phần 76 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
77 Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối -Phần 77 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
78 Bộ xilanh 60ml dùng cho máy bơm cản quang -Phần 78 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
79 Túi nuôi ăn kèm dây truyền dùng cho máy nuôi ăn -Phần 79 10.290.000 10.290.000 0 12 tháng
80 Túi nuôi ăn trọng lực-Phần 80 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
81 Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, 2"-Phần 81 497.196.000 497.196.000 0 12 tháng
82 Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, 4"-Phần 82 378.232.000 378.232.000 0 12 tháng
83 Bộ gây tê ngoài màng cứng-Phần 83 149.966.500 149.966.500 0 12 tháng
84 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng12F, kim V, G11/G11-Phần 84 98.046.900 98.046.900 0 12 tháng
85 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, kim thẳng, 6F-Phần 85 39.157.080 39.157.080 0 12 tháng
86 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F, kim V, G14/G18-Phần 86 58.241.400 58.241.400 0 12 tháng
87 Catheter tĩnh mạch trung tâm phủ polyhexanide 3 nòng 7F, G16/G18/G18-Phần 87 483.310.000 483.310.000 0 12 tháng
88 Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc-Phần 88 46.305.000 46.305.000 0 12 tháng
89 Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89 245.600.000 245.600.000 0 12 tháng
90 Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90 122.800.000 122.800.000 0 12 tháng
91 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr-Phần 91 337.512.000 337.512.000 0 12 tháng
92 Dung dịch làm mềm vết thương 350 ml-Phần 92 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
93 Dung dịch làm mềm vết thương 40 ml-Phần 93 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
94 Gel làm mềm vết thương 30 ml-Phần 94 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
95 Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 10x10 cm-Phần 95 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
96 Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 15x15 cm-Phần 96 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
97 Túi hậu môn nhân tạo -Phần 97 8.200.000 8.200.000 0 12 tháng
98 Băng gạc silicon mềm-Phần 98 29.500.000 29.500.000 0 12 tháng
99 Khóa 3 ngã có dây 100 cm-Phần 99 47.460.000 47.460.000 0 12 tháng
100 Dao mổ các số -Phần 100 144.900.000 144.900.000 0 12 tháng
101 Dây truyền dịch dùng cho bệnh nhân chống shock-Phần 101 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
102 Khóa ba ngã không dây chống nứt gãy & chịu được áp lực cao-Phần 102 213.400.000 213.400.000 0 12 tháng
103 Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103 672.600.000 672.600.000 0 12 tháng
104 Kim tiêm số 23-Phần 104 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
105 Dây truyền máu-Phần 105 239.000.000 239.000.000 0 12 tháng
106 Bơm tiêm điện đầu xoắn - 50ml-Phần 106 347.200.000 347.200.000 0 12 tháng
107 Dây truyền dịch có cản quang-Phần 107 6.090.000 6.090.000 0 12 tháng
108 Dao bào da-Phần 108 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
109 Băng bột tổng hợp 10cm x 3,6m-Phần 109 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
110 Ống lót bó bột 6.5cm x 25mm-Phần 110 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
111 Ống lót bó bột 10cm x 25mm-Phần 111 18.500.000 18.500.000 0 12 tháng
112 Vôi soda-Phần 112 68.400.000 68.400.000 0 12 tháng
113 Bộ van chia sẵn nồng độ oxy đầu vào cho bệnh nhân ( 6 van oxy+ 1 dây oxy+ 1 mask+ 1 dụng cụ nối+ 1 ống nối )-Phần 113 396.000.000 396.000.000 0 12 tháng
114 Cây đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr -Phần 114 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
115 Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115 285.600.000 285.600.000 0 12 tháng
116 Ống nối máy thở co giãn -Phần 116 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
117 Thông nòng nội khí quản -Phần 117 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
118 Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
119 Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
120 Mặt nạ gây mê có van bơm các cỡ -Phần 120 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
121 Mặt nạ thanh quản 2 nòng -Phần 121 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
122 Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122 134.400.000 134.400.000 0 12 tháng
123 Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123 234.000.000 234.000.000 0 12 tháng
124 Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
125 Bộ bàn chải chuyên dụng vệ sinh răng miệng -Phần 125 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
126 Test sinh học dành cho hấp ướt-Phần 126 384.500.000 384.500.000 0 12 tháng
127 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
128 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
129 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129 280.500.000 280.500.000 0 12 tháng
130 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
131 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131 64.500.000 64.500.000 0 12 tháng
132 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 400mm x 200m-Phần 132 73.750.000 73.750.000 0 12 tháng
133 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
134 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134 71.000.000 71.000.000 0 12 tháng
135 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
136 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136 60.500.000 60.500.000 0 12 tháng
137 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137 211.500.000 211.500.000 0 12 tháng
138 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
139 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
140 Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 400mm x 100m-Phần 140 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
141 Dung dịch sát khuẩn ngoài da Chlorhexidine Gluconate 2%-Phần 141 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
142 Băng phim trong vô trùng 10cm x 12cm-Phần 142 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
143 Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143 680.000.000 680.000.000 0 12 tháng
144 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm-Phần 144 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
145 Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine-Phần 145 555.000.000 555.000.000 0 12 tháng
146 Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
147 Gói test kiểm tra lò hấp-Phần 147 475.000.000 475.000.000 0 12 tháng
148 Màng mổ trước phẫu thuật có iod 10cm x 20cm (dinh), 15cm x 20cm (băng)-Phần 148 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
149 Sáp cầm máu xương-Phần 149 106.000.000 106.000.000 0 12 tháng
150 Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150 318.000.000 318.000.000 0 12 tháng
151 Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151 135.450.000 135.450.000 0 12 tháng
152 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2,55 %-Phần 152 77.000.000 77.000.000 0 12 tháng
153 Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% -Phần 153 735.000.000 735.000.000 0 12 tháng
154 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate-Phần 154 105.600.000 105.600.000 0 12 tháng
155 Dung dịch khử nhiễm và khử khuẩn dụng cụ-Phần 155 67.700.000 67.700.000 0 12 tháng
156 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156 663.000.000 663.000.000 0 12 tháng
157 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 0,55% Ortho-Phần 157 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
158 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa, pH=6-Phần 158 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
159 Dung dịch phun khử khẩn nhanh bề mặt 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol.-Phần 159 295.000.000 295.000.000 0 12 tháng
160 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt 0.3% Didecyldimethyl ammonium chloride-Phần 160 20.500.000 20.500.000 0 12 tháng
161 Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161 603.000.000 603.000.000 0 12 tháng
162 Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m-Phần 162 17.700.000 17.700.000 0 12 tháng
163 Băng dính co giãn 10cm x 10m-Phần 163 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
164 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m-Phần 164 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
165 Băng thun 7,5cm x 4,5m-Phần 165 402.000.000 402.000.000 0 12 tháng
166 Băng thun 10cm x 4,5m-Phần 166 622.500.000 622.500.000 0 12 tháng
167 Băng thun 15cm x 4,5m-Phần 167 34.300.000 34.300.000 0 12 tháng
168 Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
169 Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước 120 x 90mm-Phần 169 3.630.000 3.630.000 0 12 tháng
170 Băng cá nhân -Phần 170 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
171 Gạc lưới lipido-colloid-Phần 171 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
172 Dung dịch xịt ngoài -Phần 172 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
173 Cồn tuyệt đối -Phần 173 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
174 Gel bôi trơn dùng trong y tế-Phần 174 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
175 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân-Phần 175 1.320.000.000 1.320.000.000 0 12 tháng
176 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng cao cấp với nhịp thích ứng sinh lý cơ thể, tương thích cộng hưởng từ. -Phần 176 158.000.000 158.000.000 0 12 tháng
177 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. -Phần 177 2.760.000.000 2.760.000.000 0 12 tháng
178 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân, tự động MRI với AutoDetect.-Phần 178 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
179 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng cao cấp với nhịp thích ứng sinh lý cơ thể, tương thích cộng hưởng từ. -Phần 179 139.000.000 139.000.000 0 12 tháng
180 Bộ máy tạo nhịp, phá rung 1 buồng, tương thích MRI toàn thân. -Phần 180 310.000.000 310.000.000 0 12 tháng
181 Bộ catheter dẫn thuốc gây tê, loại ngoài màng cứng-Phần 181 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
182 Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng-Phần 182 21.500.000 21.500.000 0 12 tháng
183 Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng-Phần 183 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
184 Khóa 3 ngã không dây -Phần 184 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
185 Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185 178.500.000 178.500.000 0 12 tháng
186 Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
187 Ống thông tiểu 1 nhánh các số-Phần 187 5.565.000 5.565.000 0 12 tháng
188 Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188 519.750.000 519.750.000 0 12 tháng
189 Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
190 Ống dẫn lưu màng phổi thẳng các số, có co nối-Phần 190 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
191 Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
192 Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
193 Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193 472.500.000 472.500.000 0 12 tháng
194 Dẫn lưu áp lực âm kiểu có 3 lò xo-Phần 194 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
195 Lọc khuẩn HME 3 chức năng người lớn có cổng đo CO2 -Phần 195 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
196 Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường-Phần 196 13.912.500 13.912.500 0 12 tháng
197 Mở khí quản 2 nòng có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các số-Phần 197 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
198 Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
199 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn, trẻ em-Phần 199 441.000.000 441.000.000 0 12 tháng
200 Catheter động mạch 18G/20G (kim huyết áp động mạch xâm lấn)-Phần 200 409.500.000 409.500.000 0 12 tháng
201 Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt các cỡ-Phần 201 7.875.000 7.875.000 0 12 tháng
202 Đầu cắt đốt dùng cho mổ amidan và nạo VA-Phần 202 650.000.000 650.000.000 0 12 tháng
203 Đầu cắt đốt chuyên nạo VA-Phần 203 778.000.000 778.000.000 0 12 tháng
204 Cồn 70 độ-Phần 204 148.500.000 148.500.000 0 12 tháng
205 Cồn 90 độ-Phần 205 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
206 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng-Phần 206 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
207 Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
208 Que gòn trong ống nghiệm đóng gói tiệt trùng từng que-Phần 208 7.875.000 7.875.000 0 12 tháng
209 Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản-Phần 209 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
210 Cảm biến lưu lượng dùng 1 lần-Phần 210 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
211 Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ-Phần 211 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
212 Bộ lọc không khí-Phần 212 75.000 75.000 0 12 tháng
213 Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
214 Đầu phun khí dung cho 1 bệnh nhân-Phần 214 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
215 Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
216 Bộ khăn sanh mổ-Phần 216 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
217 Bao chụp đầu đèn M-Phần 217 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
218 Giấy gói -Phần 218 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
219 Bộ quả lọc máu liên tục/ hấp phụ-Phần 219 855.000.000 855.000.000 0 12 tháng
220 Bộ quả lọc máu liên tục cho người lớn-Phần 220 730.000.000 730.000.000 0 12 tháng
221 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương cho người lớn-Phần 221 595.000.000 595.000.000 0 12 tháng
222 Túi thải 5 lít-Phần 222 11.750.000 11.750.000 0 12 tháng
223 Dụng cụ tháo ghim khâu da (Tay cầm bằng thép không gỉ)-Phần 223 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
224 Dụng cụ tháo ghim khâu da ( Tay cầm bằng nhựa)-Phần 224 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
225 Điện cực dán đo dẫn truyền-Phần 225 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
226 Điện cực đất loại dán cho điện cơ-Phần 226 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
227 Kim điện cơ đồng tâm chuẩn 26G-Phần 227 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
228 Dây nối điện cực kim cho máy điện cơ-Phần 228 9.240.000 9.240.000 0 12 tháng
229 Điện cực nhẫn-Phần 229 7.602.000 7.602.000 0 12 tháng
230 Lọng thắt cuống polyp-Phần 230 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
231 Dụng cụ thắt cuống polyp-Phần 231 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
232 Kìm sinh thiết một lần/Kìm sinh thiết nội soi đại tràng/-Phần 232 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
233 Kìm sinh thiết một lần/ Kìm sinh thiết nội soi dạ dày-Phần 233 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
234 Thòng lọng cắt polyp-Phần 234 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
235 Kim tiêm cầm máu-Phần 235 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
236 Clip cầm máu-Phần 236 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
237 Đầu bảo vệ dây soi-Phần 237 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
238 Ngáng miệng/Ngáng miệng người lớn có dây đeo -Phần 238 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
239 Kìm kẹp cầm máu nóng-Phần 239 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
240 Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 20m-Phần 240 39.690.000 39.690.000 0 12 tháng
241 Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241 85.996.000 85.996.000 0 12 tháng
242 Nẹp đùi các cỡ-Phần 242 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
243 Kim tiêm số 26 1 1/2-Phần 243 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
244 Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
245 Dây nối giữa hai quả hấp phụ-Phần 245 1.650.000 1.650.000 0 12 tháng
246 Quả lọc máu hấp phụ điều trị suy thận-Phần 246 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
247 Quả lọc máu hấp phụ Cytokin-Phần 247 242.000.000 242.000.000 0 12 tháng
248 Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)-Phần 248 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
249 Lọc khuẩn HEPA-Phần 249 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
250 Que thử đường huyết + kim lấy máu-Phần 250 367.500.000 367.500.000 0 12 tháng
251 Găng khám có bột các size-Phần 251 1.365.000.000 1.365.000.000 0 12 tháng
252 Gạc phẫu thuật, tiệt trùng -Phần 252 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 tháng
253 Gạc phẫu thuật 10x10x6 tiệt trùng có cản quang-Phần 253 5.720.000 5.720.000 0 12 tháng
254 Chất lấy dấu-Phần 254 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
255 Keo dán-Phần 255 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
256 Bột ZnO-Phần 256 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
257 Calcium Hydroxide dạng bột-Phần 257 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
258 Cầm máu nướu-Phần 258 2.300.000 2.300.000 0 12 tháng
259 Cao su đặc-Phần 259 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
260 Cao su lỏng-Phần 260 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
261 Cavit-Phần 261 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
262 Che tủy-Phần 262 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
263 Chổi đánh bóng nha chu-Phần 263 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
264 Dung dịch Etching-Phần 264 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
265 Dầu Eugenol-Phần 265 4.750.000 4.750.000 0 12 tháng
266 Xi măng thủy tinh gắn răng sứ-Phần 266 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
267 Giấy cắn 2 mặt dày 40um-Phần 267 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
268 Giấy nhám kẽ-Phần 268 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
269 Hyposol 3%-Phần 269 6.900.000 6.900.000 0 12 tháng
270 Kem chống ê -Phần 270 6.400.000 6.400.000 0 12 tháng
271 Sò đánh bóng-Phần 271 2.250.000 2.250.000 0 12 tháng
272 Lưỡi Mac phụ kiện máy VL3D-Phần 272 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
273 Quả lọc Helixone kèm theo 2 nắp đậy màng lọc-Phần 273 1.344.000.000 1.344.000.000 0 12 tháng
274 Chỉ khâu tiêu chậm bằng polyglyconate, đơn sợi có gai số 0, 1 kim tròn 1/2C, dài 37mm-Phần 274 19.051.200 19.051.200 0 12 tháng
275 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở -Phần 275 460.500.000 460.500.000 0 12 tháng
276 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động-Phần 276 930.000.000 930.000.000 0 12 tháng
277 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 3 hàng ghim-Phần 277 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
278 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe nghiêng-Phần 278 570.000.000 570.000.000 0 12 tháng
279 Clip kẹp mạch máu titanium- các cỡ-Phần 279 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
280 Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ-Phần 280 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
281 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
282 Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
283 Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
284 Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
285 Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ-Phần 285 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
286 Bộ cắt trĩ-Phần 286 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
287 Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287 24.675.000 24.675.000 0 12 tháng
288 Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288 49.350.000 49.350.000 0 12 tháng
289 Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289 24.675.000 24.675.000 0 12 tháng
290 Trocar nhựa nội soi không dao 12mm x 100mm-Phần 290 49.350.000 49.350.000 0 12 tháng
291 Ghim cắt khâu nối tròn đầu đe nghiêng-Phần 291 86.100.000 86.100.000 0 12 tháng
292 Tay dụng cụ kết nối với băng ghim khâu nối nội soi các cỡ-Phần 292 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
293 Băng ghim nội soi cho mô trung bình-Phần 293 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
294 Băng ghim nội soi cho mô dày-Phần 294 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
295 Quả lọc thận 1.5 m2 -Phần 295 340.000.000 340.000.000 0 12 tháng
296 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
297 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa-Phần 297 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
298 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
299 Kim lấy thuốc-Phần 299 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
300 Ống thông hậu môn -Phần 300 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
301 Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
302 Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
303 Phim khô laser 35*43cm-Phần 303 768.600.000 768.600.000 0 12 tháng
304 Phim khô laser 25*30cm-Phần 304 1.760.000.000 1.760.000.000 0 12 tháng
305 Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ-Phần 305 77.962.500 77.962.500 0 12 tháng
306 Kim luồn tĩnh mạch an toàn trẻ em không có cổng tiêm thuốc-Phần 306 104.860.000 104.860.000 0 12 tháng
307 Co nối chữ T -Phần 307 8.840.000 8.840.000 0 12 tháng
308 Lọc khuẩn người lớn -Phần 308 201.500.000 201.500.000 0 12 tháng
309 Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309 304.500.000 304.500.000 0 12 tháng
310 Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310 60.900.000 60.900.000 0 12 tháng
311 Chỉ thị sinh học cho hấp tiệt trùng nhiệt độ cao-Phần 311 449.000.000 449.000.000 0 12 tháng
312 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m-Phần 312 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
313 Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313 171.000.000 171.000.000 0 12 tháng
314 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
315 Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm-Phần 315 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
316 Màng mổ trước phẫu thuật có iod-Phần 316 800.000.000 800.000.000 0 12 tháng
317 Que giấy chỉ thị hóa học 02 thông số-Phần 317 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
318 Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
319 Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 31G-Phần 319 7.875.000 7.875.000 0 12 tháng
320 Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
321 Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
322 Dung dịch sát khuẩn bề mặt Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w)-Phần 322 283.500.000 283.500.000 0 12 tháng
323 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế-Phần 323 218.100.000 218.100.000 0 12 tháng
324 Javen 10%-Phần 324 72.500.000 72.500.000 0 12 tháng
325 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân,thời gian hoạt động dài.-Phần 325 154.500.000 154.500.000 0 12 tháng
326 Bơm truyền dịch, dung tích 150ml-Phần 326 680.000.000 680.000.000 0 12 tháng
327 Bơm truyền dịch, dung tích 300ml-Phần 327 350.000.000 350.000.000 0 12 tháng
328 Bình dẫn lưu dịch màng phổi có dây nối -Phần 328 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
329 Miếng cầm máu mũi-Phần 329 172.200.000 172.200.000 0 12 tháng
330 Đầu (Ống) hút dịch đầu tròn hoặc thẳng-Phần 330 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
331 Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
332 Catheter chạy thận đường hầm sử dụng lâu ngày 15.5Fr-Phần 332 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
333 Airway các cỡ-Phần 333 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
334 Bao dây camera -Phần 334 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
335 Bao giày-Phần 335 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
336 Bao tóc-Phần 336 183.750.000 183.750.000 0 12 tháng
337 Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337 41.475.000 41.475.000 0 12 tháng
338 Dây garo-Phần 338 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
339 Dây nối bơm tiêm điện-Phần 339 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
340 Dây nối bơm thuốc cản quang-Phần 340 19.950.000 19.950.000 0 12 tháng
341 Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341 81.900.000 81.900.000 0 12 tháng
342 Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
343 Ly nha-Phần 343 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
344 Ống hút nha-Phần 344 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
345 Xốp cầm máu-Phần 345 273.000.000 273.000.000 0 12 tháng
346 Tạp dề y tế-Phần 346 1.575.000 1.575.000 0 12 tháng
347 Túi đựng nước tiểu-Phần 347 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
348 Bộ khăn nội soi khớp gối B-Phần 348 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 tháng
349 Ghim khâu da-Phần 349 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
350 Giấy đo điện tim 3 cần-Phần 350 30.240.000 30.240.000 0 12 tháng
351 Giấy đo điện tim-Phần 351 10.868.000 10.868.000 0 12 tháng
352 Giấy ghi kết quả sản khoa -Phần 352 54.390.000 54.390.000 0 12 tháng
353 Dây đốt điện 1 lần-Phần 353 672.000.000 672.000.000 0 12 tháng
354 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 18-Phần 354 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
355 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355 131.250.000 131.250.000 0 12 tháng
356 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356 131.250.000 131.250.000 0 12 tháng
357 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
358 Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358 792.000.000 792.000.000 0 12 tháng
359 Kim chạy thận nhân tạo-Phần 359 246.750.000 246.750.000 0 12 tháng
360 Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo-Phần 360 1.974.000.000 1.974.000.000 0 12 tháng
361 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số-Phần 361 1.942.500.000 1.942.500.000 0 12 tháng
362 Xi măng thủy tinh trám răng-Phần 362 39.300.000 39.300.000 0 12 tháng
363 Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
364 Kim châm cứu vô trùng-Phần 364 93.000.000 93.000.000 0 12 tháng
365 Miếng cầm máu mũi loại tiêu chuẩn có dây có ống thở-Phần 365 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
366 Chỉ khâu tiêu chậm bằng Glycomer 631, đơn sợi, 3/0, 1 kim tròn đầu nhọn, 26mm, 1/2C-Phần 366 20.480.040 20.480.040 0 12 tháng
367 Chỉ khâu tiêu chậm bằng Glycomer 631 đơn sợi, 4/0, 1 kim tròn đầu nhọn, 17mm, 3/8C-Phần 367 20.446.020 20.446.020 0 12 tháng
368 Chỉ khâu tiêu chậm bằng polyglyconate, đơn sợi có gai số 2/0, 1 kim tròn 1/2C, dài 26mm-Phần 368 20.449.800 20.449.800 0 12 tháng
369 Dụng cụ khâu cắt nối tự động-Phần 369 1.425.000.000 1.425.000.000 0 12 tháng
370 Clip Polymer các loại, các cỡ -Phần 370 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
371 Dụng cụ phẫu thuật trĩ -Phần 371 272.000.000 272.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quận 11 như sau:

  • Có quan hệ với 650 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,82 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 74,63%, Xây lắp 0%, Tư vấn 3,90%, Phi tư vấn 21,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.795.591.708.990 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 914.864.358.425 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 67,27%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư y tế năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư y tế năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 91

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nước dâng, cá ăn kiến Nước cạn, kiến ăn cá. "

Tục ngữ Thái

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây