Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Viện Tên lửa |
E-CDNT 1.2 |
Mua vật tư đo lường điều khiển Hợp đồng số KCKT01/2019/HĐKHCN 30 Ngày |
E-CDNT 3 | NSQP |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Giá đã bao gồm tất cả các loại thuế và chi phí liên quan |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Viện Tên lửa/ Viện KH&CNQS
Địa chỉ: 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 069.516059; Fax: 024.37564659 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Viện KH-CN quân sự -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Kế hoạch - Vật tư/ Viện Tên lửa, 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội SĐT: 0912318986 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Kế hoạch - Vật tư/ Viện Tên lửa, 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội SĐT: 0912318986 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Board xử lý trung tâm PCM-9563N (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Chip Intel Celeron N3350, 1.1 GHz - RAM: DDR3L 8GB; - Hỗ trợ card màn hình chuẩn PCI; - Bộ nhớ: 2 MB; Nguồn nuôi: 12 V - Nhiệt độ hoạt động: 0°C-60°C - Kích thước: 203 mm x 146 mm | ||
2 | Card mở rộng cổng giao tiếp PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCI sang cổng RS-232/422/485 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 8 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | ||
3 | Card mở rộng cổng COM PCIE-1610 (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCIE sang cổng RS-232 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 4 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | ||
4 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ PCI Express Mini Card sang LAN - Số cổng LAN đầu ra: 02 - Nguồn tiêu thụ: +3.3V, 400 mA - Kích thước: 51 x 30 x 12.4mm - Tốc độ: 10/100/1000 Mbps - Bảo vệ sốc điện: 1000 VDC - Bảo vệ cách ly: 4K V - Hỗ trợ hệ điều hành: Window 7/8/10; 32/64 bit. - Nhiệt độ hoạt động: 0~ 60° C - Độ ẩm hoạt động: 5-95% RH | ||
5 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Đồ họa: HD7750 - Giao diện: PCI-E 3.0 x 16 - Bộ nhớ: GDDR5/2GB - Đầu ra: DVI-D + HDMI + VGA - Kích thước (mm): 168 x 69 | ||
6 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Dung lượng: 128GB; Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 410MB/s / 380MB/s | ||
7 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | - Chuẩn bàn phím ANSI fullsize - Giao tiếp USB | ||
8 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | - Dịch ngược chương trình nhị phân. - Tạo ánh xạ thực thi. - Giải nén và phân tích ứng dụng. - Phân tích mã nguy hiểm. - Nghiên cứu lỗ hổng bảo mật | ||
9 | Đồng hồ đo dòng, áp Omron K3MA-J (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Gia công, xử lý và hiển thị giá trị đo theo dòng, áp chuẩn công nghiệp. - Nguồn cấp: 100 đến 240 VAC hoặc 24 VAC/VDC - Đầu vào: + Dòng DC: 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA + Điện áp DC: 0 ~ 5 V, 1 ~ 5 V, ±5 V, ±10 V - Chu kỳ lấy mẫu: 250ms - Khả năng hiển thị: 5 chữ số thập phân (-19999 đến 99999) | ||
10 | Đồng hồ đo tần số Omron K3MA-F (Hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | - Gia công, xử lý và hiển thị giá trị theo tần số. - Nguồn cấp: 100 đến 240 VAC hoặc 24 VAC/VDC - Đầu vào: Tín hiệu xung điện áp: tối đa 5 kHZ - Khả năng hiển thị: 5 chữ số thập phân (-19999 đến 99999) | ||
11 | Giắc 10 chân 2РМТ22БПЭ1ОШ1В1В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф22, vỏ thép chống gỉ; | ||
12 | Giắc 19 chân 2РМТ24БПН19Ш1В1В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
13 | Giắc 4 chân 2РМТ14Б4Ш1В1В (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 4 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф14, vỏ thép chống gỉ; | ||
14 | Giắc nguồn 231-8094, RS (Hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | - Kích thước: 32,5x 95,5 mm; - Công suất: 250VAC/10A; - Kiểu giắc cái, kết nối kiểu 2 X C13 | ||
15 | Giắc nguồn 211-4224, RS (Hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | - Công suất: 250VAC/10A; - Kiểu giắc cái, kết nối kiểu C15 | ||
16 | Giắc 4 chân РС4 Э (Hoặc tương đương) | 24 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 4 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф14, vỏ thép chống gỉ; | ||
17 | Giắc 10 chân PC10 Э (Hoặc tương đương) | 16 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф18, vỏ thép chống gỉ; | ||
18 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
19 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
20 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
21 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
22 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
23 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân tròn, kiểu cái + 4 chân dạng BNC; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | ||
24 | Giắc 09670154715, HARTING D Sub Connector (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (1.27 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 25 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
25 | Giắc ГPПMШ-1-31ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.3 x 1.0) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 31 chân dẹt, kiểu đực; - Vỏ thép chống gỉ. | ||
26 | Giắc BИЛКA-DHR-26M (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 26 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
27 | Giắc 2PMДT27Б7Ш5B1B (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 7 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | ||
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5B1B (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
29 | Giắc 24 chân PШ5П-8Ш5Т-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: 150x50mm, vỏ thép chống gỉ; | ||
30 | Giắc 18 chân PШ1П-2Ш5Т 2Ш1Т-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: 150x50mm, vỏ thép chống gỉ; | ||
31 | Giắc BИЛКА - DRB-37F (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 37 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
32 | Giắc BИЛКА - DHR-44F (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 44 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
33 | Giắc ГPПMШ-1-45ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.3 x 1.0) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân dẹt, kiểu đực; - Vỏ thép chống gỉ,. | ||
34 | Giắc ГPПMШ-1-61ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.3 x 1.0) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 61 chân dẹt, kiểu đực; - Vỏ thép chống gỉ; |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Board xử lý trung tâm PCM-9563N (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (03 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Card mở rộng cổng giao tiếp PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Card mở rộng cổng COM PCIE-1610 (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đồng hồ đo dòng, áp Omron K3MA-J (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (03 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Đồng hồ đo tần số Omron K3MA-F (Hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (01 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Giắc 10 chân 2РМТ22БПЭ1ОШ1В1В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (03 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Giắc 19 chân 2РМТ24БПН19Ш1В1В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (03 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Giắc 4 chân 2РМТ14Б4Ш1В1В (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (05 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Giắc nguồn 231-8094, RS (Hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (06 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Giắc nguồn 211-4224, RS (Hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (06 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Giắc 4 chân РС4 Э (Hoặc tương đương) | 24 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (23 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Giắc 10 chân PC10 Э (Hoặc tương đương) | 16 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (15 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
19 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (01 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
20 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (03 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
21 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
22 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
23 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
24 | Giắc 09670154715, HARTING D Sub Connector (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (09 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
25 | Giắc ГPПMШ-1-31ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
26 | Giắc BИЛКA-DHR-26M (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Giắc 2PMДT27Б7Ш5B1B (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (05 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5B1B (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (05 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
29 | Giắc 24 chân PШ5П-8Ш5Т-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
30 | Giắc 18 chân PШ1П-2Ш5Т 2Ш1Т-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
31 | Giắc BИЛКА - DRB-37F (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
32 | Giắc BИЛКА - DHR-44F (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
33 | Giắc ГPПMШ-1-45ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
34 | Giắc ГPПMШ-1-61ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên một trong các chuyên ngành Công nghệ thông tin/ Hệ thống thông tin và Điện tử viễn thông/ Điện tử | 3 | 3 |
2 | Nhân viên kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên một trong các chuyên ngành Công nghệ thông tin/ Hệ thống thông tin và Điện tử viễn thông/ Điện tử | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Board xử lý trung tâm PCM-9563N (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Chip Intel Celeron N3350, 1.1 GHz - RAM: DDR3L 8GB; - Hỗ trợ card màn hình chuẩn PCI; - Bộ nhớ: 2 MB; Nguồn nuôi: 12 V - Nhiệt độ hoạt động: 0°C-60°C - Kích thước: 203 mm x 146 mm | ||
2 | Card mở rộng cổng giao tiếp PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCI sang cổng RS-232/422/485 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 8 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | ||
3 | Card mở rộng cổng COM PCIE-1610 (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCIE sang cổng RS-232 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 4 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | ||
4 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ PCI Express Mini Card sang LAN - Số cổng LAN đầu ra: 02 - Nguồn tiêu thụ: +3.3V, 400 mA - Kích thước: 51 x 30 x 12.4mm - Tốc độ: 10/100/1000 Mbps - Bảo vệ sốc điện: 1000 VDC - Bảo vệ cách ly: 4K V - Hỗ trợ hệ điều hành: Window 7/8/10; 32/64 bit. - Nhiệt độ hoạt động: 0~ 60° C - Độ ẩm hoạt động: 5-95% RH | ||
5 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Đồ họa: HD7750 - Giao diện: PCI-E 3.0 x 16 - Bộ nhớ: GDDR5/2GB - Đầu ra: DVI-D + HDMI + VGA - Kích thước (mm): 168 x 69 | ||
6 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Dung lượng: 128GB; Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 410MB/s / 380MB/s | ||
7 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | - Chuẩn bàn phím ANSI fullsize - Giao tiếp USB | ||
8 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | - Dịch ngược chương trình nhị phân. - Tạo ánh xạ thực thi. - Giải nén và phân tích ứng dụng. - Phân tích mã nguy hiểm. - Nghiên cứu lỗ hổng bảo mật | ||
9 | Đồng hồ đo dòng, áp Omron K3MA-J (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Gia công, xử lý và hiển thị giá trị đo theo dòng, áp chuẩn công nghiệp. - Nguồn cấp: 100 đến 240 VAC hoặc 24 VAC/VDC - Đầu vào: + Dòng DC: 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA + Điện áp DC: 0 ~ 5 V, 1 ~ 5 V, ±5 V, ±10 V - Chu kỳ lấy mẫu: 250ms - Khả năng hiển thị: 5 chữ số thập phân (-19999 đến 99999) | ||
10 | Đồng hồ đo tần số Omron K3MA-F (Hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | - Gia công, xử lý và hiển thị giá trị theo tần số. - Nguồn cấp: 100 đến 240 VAC hoặc 24 VAC/VDC - Đầu vào: Tín hiệu xung điện áp: tối đa 5 kHZ - Khả năng hiển thị: 5 chữ số thập phân (-19999 đến 99999) | ||
11 | Giắc 10 chân 2РМТ22БПЭ1ОШ1В1В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф22, vỏ thép chống gỉ; | ||
12 | Giắc 19 chân 2РМТ24БПН19Ш1В1В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
13 | Giắc 4 chân 2РМТ14Б4Ш1В1В (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 4 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф14, vỏ thép chống gỉ; | ||
14 | Giắc nguồn 231-8094, RS (Hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | - Kích thước: 32,5x 95,5 mm; - Công suất: 250VAC/10A; - Kiểu giắc cái, kết nối kiểu 2 X C13 | ||
15 | Giắc nguồn 211-4224, RS (Hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | - Công suất: 250VAC/10A; - Kiểu giắc cái, kết nối kiểu C15 | ||
16 | Giắc 4 chân РС4 Э (Hoặc tương đương) | 24 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 4 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф14, vỏ thép chống gỉ; | ||
17 | Giắc 10 chân PC10 Э (Hoặc tương đương) | 16 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф18, vỏ thép chống gỉ; | ||
18 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
19 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
20 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) | 4 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
21 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
22 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
23 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân tròn, kiểu cái + 4 chân dạng BNC; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | ||
24 | Giắc 09670154715, HARTING D Sub Connector (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (1.27 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 25 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
25 | Giắc ГPПMШ-1-31ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.3 x 1.0) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 31 chân dẹt, kiểu đực; - Vỏ thép chống gỉ. | ||
26 | Giắc BИЛКA-DHR-26M (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 26 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
27 | Giắc 2PMДT27Б7Ш5B1B (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 7 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | ||
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5B1B (Hoặc tương đương) | 6 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
29 | Giắc 24 chân PШ5П-8Ш5Т-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: 150x50mm, vỏ thép chống gỉ; | ||
30 | Giắc 18 chân PШ1П-2Ш5Т 2Ш1Т-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: 150x50mm, vỏ thép chống gỉ; | ||
31 | Giắc BИЛКА - DRB-37F (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 37 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
32 | Giắc BИЛКА - DHR-44F (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân thép hợp kim mạ vàng; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu dòng điện đến 5A - Chịu nhiệt ( -55 đến +105) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: D-Sub 44 chân, kiểu đực, vỏ nhựa; | ||
33 | Giắc ГPПMШ-1-45ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.3 x 1.0) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân dẹt, kiểu đực; - Vỏ thép chống gỉ,. | ||
34 | Giắc ГPПMШ-1-61ШУ2-B (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.3 x 1.0) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 61 chân dẹt, kiểu đực; - Vỏ thép chống gỉ; |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Tên lửa như sau:
- Có quan hệ với 78 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,45%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 183.666.811.824 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 180.763.058.857 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn hữu giống như những vì sao, luôn luôn chiếu sáng vào những đêm tối trời nhất. "
Meredith Shea
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Tên lửa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Tên lửa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.