Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua vật tư thiết bị phục vụ cho công tác bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên nhà máy Tên dự toán là: Chi phí mua sắm vật tư thiết bị năm 2022 của Công ty Mẹ - Nhà máy thủy điện Cần Đơn Thời gian thực hiện hợp đồng là : 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Chi phí mua sắm vật tư thiết bị năm 2022 của Công ty Mẹ - Nhà máy thủy điện Cần Đơn |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Giấy chứng nhận xuất xứ (CO),Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 11Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 12 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Dự kiến 01 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: + Bản sao các hợp đồng hoàn thành có tính chất tương tự với gói thầu mà Nhà thầu đã thực hiện trong 03 năm gần đây (2018-2020); + Các giấy chứng nhận, chứng chỉ về quản lý chất lượng mà nhà sản xuất đã đạt được (nếu có); + Chứng chỉ chất lượng ISO hoặc các giấy chứng nhận tương đương khác của nhà sản xuất cho thiết bị (nếu có); + Giấy bảo hành sản phẩm theo tiểu chuẩn của nhà sản xuất; + Báo cáo tài chính có xác nhận của cơ quan kiểm toán độc lập, hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền trong 03 năm gần đây nhất (2018-2020). Các báo cáo tài chính phải tương ứng với các kỳ kế toán đã hoành thành. Kèm theo là bản chụp được chứng thực một trong các tài liệu sau đây: - Biên bản kiểm tra quyết toán thuế; - Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai; - Tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử; - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn Địa chỉ: Ấp Thanh thủy, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: + Ông Bùi Xuân Ninh – TP. Kinh tế kế hoạch; + Địa chỉ: Tt. Thanh Bình – H. Bù Đốp – T. Bình Phước; + Số điện thoại: 02713563359 - Số fax: 02713563133 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Phòng Kinh tế Kế hoạch - Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn; + Địa chỉ: Tt. Thanh Bình – H. Bù Đốp – T. Bình Phước; + Ông Đào Văn Thành – Chức vụ: Nhân viên + Số điện thoại: 0839.654.999 - Số fax: 02713563133 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: + Địa chỉ: Tt. Thanh Bình – H. Bù Đốp – T. Bình Phước; + Số điện thoại: 02713563513 - Số fax: 02713563133. + Bùi Xuân Ninh – Chức vụ: TP. Kinh tế Kế hoạch. + Số điện thoại: 0919100510 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 10 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 10 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A - 250V | 5 | Cái | Schneider (hoặc tương đường) | ||
2 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A - 250V | 5 | Cái | Schneider (hoặc tương đường) | ||
3 | Aptomat 3 pha 20A- 400V | 1 | Cái | Schneider (hoặc tương đường) | ||
4 | Aptomat 3 pha 2A- 400V | 5 | Cái | Schneider(hoặc tương đường) | ||
5 | Bàn chải nhựa 70x50x20 | 20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
6 | Bàn chải sắt 70x50x20 | 20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
7 | Băng keo cách điện | 15 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
8 | Bầu + cánh bơm Pentak 3HP | 2 | Bộ | Pentak(hoặc tương đường) | ||
9 | Biến tần 6SL3210-1KE23-2AP1 | 1 | Bộ | Siemens(hoặc tương đường) | ||
10 | Bulông lục giác M12x35 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
11 | Bulông lục giác M16x40 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
12 | Bulông M10x45 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
13 | Camera SNP-3371THP | 1 | Cái | Samsung (hoặc tương đường) | ||
14 | Cao su non | 50 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
15 | Cao su tấm 10mm | 5 | M2 | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
16 | Cao su tấm 2mm | 5 | M2 | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
17 | Cao su tấm 5mm | 5 | M2 | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
18 | Cọ sơn 2'' | 20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
19 | Con lăn sơn L=50 | 10 | Con | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
20 | Cồn tuyệt đối | 30 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
21 | Cước Φ 20 | 10 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
22 | Đá cắt 350x25,4x3,2 | 10 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
23 | Đá cắt Φ 100x1.6x16 | 10 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
24 | Đá mài 100x6x16 | 10 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
25 | Dầu diesel | 30 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
26 | Dây cáp camera dây chịu lực | 1 | Cuộn | China (hoặc tương đường) | ||
27 | Dây cáp điện thoại 2x0,75mm có gia cường | 2 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
28 | Dây cấp xăng cho ca nô HA. 450B (bao gồm bơm tay, khớp nối 2 đầu, van kim 1 chiều) | 1 | Bộ | Yamaha (hoặc tương đường) | ||
29 | Dây mạng LAN - màu trắng | 1 | Cuộn | Trung Quốc (hoặc tương đường) | ||
30 | Dung môi pha sơn | 50 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
31 | Gạch ống 18x18x8 | 300 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
32 | Gạch thẻ | 200 | Viên | Việt Nam(hoặc tương đường) | ||
33 | Găng tay cao su | 10 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
34 | Găng tay sợi len | 50 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
35 | Găng tay vải | 50 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
36 | Gas máy lạnh 410A | 1 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
37 | Gas máy lạnh R22 | 2 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
38 | Gas máy lạnh R32 | 1 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
39 | Giấy nhám mịn loại 600 | 50 | Tờ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
40 | Giấy nhám thô loại 150 | 100 | Tờ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
41 | Giẻ lau | 300 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
42 | Gioăng chèn trục | 1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
43 | gu jông M10 x 200 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
44 | Keo 502 | 10 | Lọ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
45 | Keo dán Dog 500ml | 5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
46 | Khẩu trang vải | 50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
47 | Lò xo nén L=300mm | 6 | Cái | Việt Nam(hoặc tương đường) | ||
48 | Model: APS002 PART NO. 046823 SERIAL NO. 0248 -22054 -113 - 002 | 1 | Cái | Ấn Độ (hoặc tương đường) | ||
49 | Modul mở rộng ET200M IM153-1 6ES7 153-1AA03-0XB0 | 1 | Cái | Siemens (hoặc tương đường) | ||
50 | Module bảo vệ nhiệt động cơ MSL220C | 1 | Cái | Phần Lan(hoặc tương đường) | ||
51 | Nước cất | 30 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
52 | Ống nhựa PVC F 90x3.8 | 12 | Mét | Bình Minh (hoặc tương đường) | ||
53 | Phôi đồng vàng Φ60 | 1 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
54 | Phôi Thép inox Φ 60 | 1 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
55 | Phôi Thép lục giác 30 | 2 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
56 | Phôi Thép vuông 40x40 | 2 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
57 | Quạt làm mát W2D300-CP02-30 230/400V. 50Hz 0,33/0,43A 195/275W 2600/2850U/min | 1 | Cái | Đức (hoặc tương đường) | ||
58 | Que hàn Rb 26 Φ 2.6 | 10 | Kg | Hàn Quốc (hoặc tương đường) | ||
59 | Que hàn Rb 26 Φ 3.2 | 20 | Kg | Hàn Quốc (hoặc tương đường) | ||
60 | Que hàn Rb 26 Φ 4.0 | 5 | Kg | Hàn Quốc (hoặc tương đường) | ||
61 | RP7 300 gram | 20 | Chai | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
62 | Silicon chịu dầu | 10 | Tuýp | Thailand (hoặc tương đường) | ||
63 | Silicon dán kính | 10 | Chai | Apolo (hoặc tương đường) | ||
64 | Sơn 31A | 30 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
65 | Sơn 6203 | 30 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
66 | Sơn cách điện máy phát 11kV (SK-03) | 1 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
67 | Sơn chống gỉ | 50 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
68 | Sơn expoxy 2 thành phần 910 | 10 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
69 | Sơn màu đỏ | 30 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
70 | Sơn màu trắng | 30 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
71 | Sơn vàng 444 | 30 | Lít | Galant (hoặc tương đường) | ||
72 | Tranduce 253-THZW-PMHG-AG Input: 100V. F: 45÷55Hz. Output: 4÷20mAdc Nguồn nuôi: 220VAC | 1 | Cái | Crompton (hoặc tương đường) | ||
73 | Tranduce 254-SDMW Uinp 5A 100V, F= 45 ÷ 65 Hz P,Q = -5 ÷ 0 ÷ +5 mAdc. Nguồn nuôi = 220VAC R= 0÷3KΩ, Cấp chính xác: 0,5 | 1 | Cái | Crompton (hoặc tương đường) | ||
74 | Tranduce 256-XDMW. Input: 0÷5A, Input: 100V, Ouput1: 4÷20mA, Ouput 2: 4÷20mA, Nguồn nuôi: 220VAC | 1 | Cái | Crompton (hoặc tương đường) | ||
75 | Tranduce SINEAX M562 158 445 | 1 | Cái | Thụy điển (hoặc tương đường) | ||
76 | Tụ nhôm 50µF-450V | 2 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
77 | Vim con vịt | 2 | Chai | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
78 | Xà phòng bột | 5 | Kg | Ô mô (hoặc tương đường) | ||
79 | Xăng A92 | 30 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
80 | Xi măng PC40 | 5 | Bao | Hà Tiên (hoặc tương đường) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A - 250V | 5 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
2 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A - 250V | 5 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
3 | Aptomat 3 pha 20A- 400V | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
4 | Aptomat 3 pha 2A- 400V | 5 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
5 | Bàn chải nhựa 70x50x20 | 20 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
6 | Bàn chải sắt 70x50x20 | 20 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
7 | Băng keo cách điện | 15 | Cuộn | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
8 | Bầu + cánh bơm Pentak 3HP | 2 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
9 | Biến tần 6SL3210-1KE23-2AP1 | 1 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
10 | Bulông lục giác M12x35 | 50 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
11 | Bulông lục giác M16x40 | 50 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
12 | Bulông M10x45 | 50 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
13 | Camera SNP-3371THP | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
14 | Cao su non | 50 | Cuộn | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
15 | Cao su tấm 10mm | 5 | M2 | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
16 | Cao su tấm 2mm | 5 | M2 | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
17 | Cao su tấm 5mm | 5 | M2 | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
18 | Cọ sơn 2'' | 20 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
19 | Con lăn sơn L=50 | 10 | Con | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
20 | Cồn tuyệt đối | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
21 | Cước Φ 20 | 10 | Mét | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
22 | Đá cắt 350x25,4x3,2 | 10 | Viên | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
23 | Đá cắt Φ 100x1.6x16 | 10 | Viên | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
24 | Đá mài 100x6x16 | 10 | Viên | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
25 | Dầu diesel | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
26 | Dây cáp camera dây chịu lực | 1 | Cuộn | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
27 | Dây cáp điện thoại 2x0,75mm có gia cường | 2 | Cuộn | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
28 | Dây cấp xăng cho ca nô HA. 450B (bao gồm bơm tay, khớp nối 2 đầu, van kim 1 chiều) | 1 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
29 | Dây mạng LAN - màu trắng | 1 | Cuộn | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
30 | Dung môi pha sơn | 50 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
31 | Gạch ống 18x18x8 | 300 | Viên | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
32 | Gạch thẻ | 200 | Viên | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
33 | Găng tay cao su | 10 | Đôi | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
34 | Găng tay sợi len | 50 | Đôi | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
35 | Găng tay vải | 50 | Đôi | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
36 | Gas máy lạnh 410A | 1 | Bình | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
37 | Gas máy lạnh R22 | 2 | Bình | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
38 | Gas máy lạnh R32 | 1 | Bình | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
39 | Giấy nhám mịn loại 600 | 50 | Tờ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
40 | Giấy nhám thô loại 150 | 100 | Tờ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
41 | Giẻ lau | 300 | Kg | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
42 | Gioăng chèn trục | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
43 | gu jông M10 x 200 | 50 | Bộ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
44 | Keo 502 | 10 | Lọ | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
45 | Keo dán Dog 500ml | 5 | Hộp | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
46 | Khẩu trang vải | 50 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
47 | Lò xo nén L=300mm | 6 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
48 | Model: APS002 PART NO. 046823 SERIAL NO. 0248 -22054 -113 - 002 | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
49 | Modul mở rộng ET200M IM153-1 6ES7 153-1AA03-0XB0 | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
50 | Module bảo vệ nhiệt động cơ MSL220C | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
51 | Nước cất | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
52 | Ống nhựa PVC F 90x3.8 | 12 | Mét | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
53 | Phôi đồng vàng Φ60 | 1 | Mét | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
54 | Phôi Thép inox Φ 60 | 1 | Mét | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
55 | Phôi Thép lục giác 30 | 2 | Mét | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
56 | Phôi Thép vuông 40x40 | 2 | Mét | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
57 | Quạt làm mát W2D300-CP02-30 230/400V. 50Hz 0,33/0,43A 195/275W 2600/2850U/min | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
58 | Que hàn Rb 26 Φ 2.6 | 10 | Kg | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
59 | Que hàn Rb 26 Φ 3.2 | 20 | Kg | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
60 | Que hàn Rb 26 Φ 4.0 | 5 | Kg | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
61 | RP7 300 gram | 20 | Chai | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
62 | Silicon chịu dầu | 10 | Tuýp | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
63 | Silicon dán kính | 10 | Chai | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
64 | Sơn 31A | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
65 | Sơn 6203 | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
66 | Sơn cách điện máy phát 11kV (SK-03) | 1 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
67 | Sơn chống gỉ | 50 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
68 | Sơn expoxy 2 thành phần 910 | 10 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
69 | Sơn màu đỏ | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
70 | Sơn màu trắng | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
71 | Sơn vàng 444 | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
72 | Tranduce 253-THZW-PMHG-AG Input: 100V. F: 45÷55Hz. Output: 4÷20mAdc Nguồn nuôi: 220VAC | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
73 | Tranduce 254-SDMW Uinp 5A 100V, F= 45 ÷ 65 Hz P,Q = -5 ÷ 0 ÷ +5 mAdc. Nguồn nuôi = 220VAC R= 0÷3KΩ, Cấp chính xác: 0,5 | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
74 | Tranduce 256-XDMW. Input: 0÷5A, Input: 100V, Ouput1: 4÷20mA, Ouput 2: 4÷20mA, Nguồn nuôi: 220VAC | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
75 | Tranduce SINEAX M562 158 445 | 1 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
76 | Tụ nhôm 50µF-450V | 2 | Cái | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
77 | Vim con vịt | 2 | Chai | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
78 | Xà phòng bột | 5 | Kg | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
79 | Xăng A92 | 30 | Lít | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
80 | Xi măng PC40 | 5 | Bao | Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn, địa chỉ: Tt. thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước | 10 ngày, kể từ ngày ký kết hợp đồng |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.000.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 126.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.200.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 400.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.200.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 400.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.200.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: 02 ngày kể từ khi nhận được yêu cầu của chủ đầu tư | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A - 250V | 5 | Cái | Schneider (hoặc tương đường) | ||
2 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A - 250V | 5 | Cái | Schneider (hoặc tương đường) | ||
3 | Aptomat 3 pha 20A- 400V | 1 | Cái | Schneider (hoặc tương đường) | ||
4 | Aptomat 3 pha 2A- 400V | 5 | Cái | Schneider(hoặc tương đường) | ||
5 | Bàn chải nhựa 70x50x20 | 20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
6 | Bàn chải sắt 70x50x20 | 20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
7 | Băng keo cách điện | 15 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
8 | Bầu + cánh bơm Pentak 3HP | 2 | Bộ | Pentak(hoặc tương đường) | ||
9 | Biến tần 6SL3210-1KE23-2AP1 | 1 | Bộ | Siemens(hoặc tương đường) | ||
10 | Bulông lục giác M12x35 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
11 | Bulông lục giác M16x40 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
12 | Bulông M10x45 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
13 | Camera SNP-3371THP | 1 | Cái | Samsung (hoặc tương đường) | ||
14 | Cao su non | 50 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
15 | Cao su tấm 10mm | 5 | M2 | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
16 | Cao su tấm 2mm | 5 | M2 | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
17 | Cao su tấm 5mm | 5 | M2 | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
18 | Cọ sơn 2'' | 20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
19 | Con lăn sơn L=50 | 10 | Con | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
20 | Cồn tuyệt đối | 30 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
21 | Cước Φ 20 | 10 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
22 | Đá cắt 350x25,4x3,2 | 10 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
23 | Đá cắt Φ 100x1.6x16 | 10 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
24 | Đá mài 100x6x16 | 10 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
25 | Dầu diesel | 30 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
26 | Dây cáp camera dây chịu lực | 1 | Cuộn | China (hoặc tương đường) | ||
27 | Dây cáp điện thoại 2x0,75mm có gia cường | 2 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
28 | Dây cấp xăng cho ca nô HA. 450B (bao gồm bơm tay, khớp nối 2 đầu, van kim 1 chiều) | 1 | Bộ | Yamaha (hoặc tương đường) | ||
29 | Dây mạng LAN - màu trắng | 1 | Cuộn | Trung Quốc (hoặc tương đường) | ||
30 | Dung môi pha sơn | 50 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
31 | Gạch ống 18x18x8 | 300 | Viên | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
32 | Gạch thẻ | 200 | Viên | Việt Nam(hoặc tương đường) | ||
33 | Găng tay cao su | 10 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
34 | Găng tay sợi len | 50 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
35 | Găng tay vải | 50 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
36 | Gas máy lạnh 410A | 1 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
37 | Gas máy lạnh R22 | 2 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
38 | Gas máy lạnh R32 | 1 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
39 | Giấy nhám mịn loại 600 | 50 | Tờ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
40 | Giấy nhám thô loại 150 | 100 | Tờ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
41 | Giẻ lau | 300 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
42 | Gioăng chèn trục | 1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
43 | gu jông M10 x 200 | 50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
44 | Keo 502 | 10 | Lọ | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
45 | Keo dán Dog 500ml | 5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
46 | Khẩu trang vải | 50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đường) | ||
47 | Lò xo nén L=300mm | 6 | Cái | Việt Nam(hoặc tương đường) | ||
48 | Model: APS002 PART NO. 046823 SERIAL NO. 0248 -22054 -113 - 002 | 1 | Cái | Ấn Độ (hoặc tương đường) | ||
49 | Modul mở rộng ET200M IM153-1 6ES7 153-1AA03-0XB0 | 1 | Cái | Siemens (hoặc tương đường) | ||
50 | Module bảo vệ nhiệt động cơ MSL220C | 1 | Cái | Phần Lan(hoặc tương đường) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN CẦN ĐƠN như sau:
- Có quan hệ với 88 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,89%, Xây lắp 1,32%, Tư vấn 2,63%, Phi tư vấn 13,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 67.780.471.150 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 63.043.905.710 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rốt cục tôi đã lại một lần nhận thức được ý nghĩa của chia xa. Nó không phải là cuộc đời này sẽ không gặp nhau nữa, mà là vì một cuộc tương phùng tốt đẹp hơn. Còn tình cảm giữa người với người, có một chút ước vọng như thế mới có thể có được sự mỹ mãn không theo lối mòn. Nếu như là thật tâm, vậy thì bất luận cách nhau bao nhiêu khoảng cách, đều có thể gặp nhau. "
Cận Sắc Ivy
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.