Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh |
E-CDNT 1.2 |
Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021 Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021 120 Ngày |
E-CDNT 3 | sản xuất kinh doanh 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấy đăng ký kinh doanh Báo cáo tài chính; Hợp đồng tương tự |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa. - Hàng hóa phải mới 100%. Có nêu các tiêu chuẩn sản xuất, xuất xứ, mã hiệu, năm sản xuất rõ ràng, được phép lưu hành ở Việt Nam. - Trong trường hợp trúng thầu, chứng nhận chất lượng (C/Q) và chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) đối với hàng hóa nhập khẩu (bản chính hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền); |
E-CDNT 12.2 | Là giá chào của hàng hoá tại kho Bên mua và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 18 tháng đến 24 tháng |
E-CDNT 15.2 | không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 48.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Vòng bi quạt sục silo | 4 | vòng | 208 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=80mm Chiều dầy: B=30.2mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 33500 N Tải trọng động cơ bản: 44000 N Tốc độ làm việc: 5600 vòng/phút Trọng lượng: 0.57 kg NSX: SKF hoặc tương đương | quạt sục silo hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
2 | Phớt quạt sục silo | 8 | cái | Lip Seal (47x70x8-CR18652) | quạt sục silo hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
3 | Phớt chắn gió quạt sục silo | 4 | cái | Lip Seal, Teflon (B7600408C) | quạt sục silo hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
4 | Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm | 2 | cái | TC 63.5x90.09x12.7 | Hộp giảm tốc thải tro ẩm hệ thống lò hô thiết bị phụ | |
5 | Ống lót vít tải thải tro ẩm | 2 | cái | H2322 Ống lót, đường kính trong:d1=100mm Chiều dài: L=105mm Khối lượng: 2.74 kg NSX: SKF hoặc tương đương | vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
6 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | FSYE 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=217.488mm Chiều dài: A=114.3mm Chiều rộng: L=387.35mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 415 kN Trọng lượng: 22.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
7 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | FYRP 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: d=100.013mm Đường kính ngoài: L=276.225mm Chiều rộng gối: A=92.075mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tốc độ giới hạn: 700 vòng/phút Trọng lượng: 18.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
8 | Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm | 2 | bộ | SAF 622 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=287.338mm Chiều dài: A=206.375mm Chiều rộng: L=466.725mm Tải trọng làm việc lớn nhất: 189 kN Tốc độ giới hạn: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 69.3 kg NSX: SKF hoặc tương đương | vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
9 | Vòng bi bơm cao áp, hạ áp | 6 | vòng | N311 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=29mm Tải trọng động cơ bản: 156 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 143 kN NSX: SKF hoặc tương đương | bơm cao áp, hạ áp hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
10 | Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp | 6 | cái | 35x25x7 | bơm cao áp, hạ áp hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
11 | Vòng bi băng tải gầu | 4 | vòng | UCP 208 Gối đỡ, chiều dài L=184mm, chiều rộng A=54mm, chiều cao H=98mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 17800 N Tải trọng động cơ bản: 29100 N Trọng lượng: 2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | băng tải gầu hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
12 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | SNA 512 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=55mm Chiều rộng gối: L=255mm Chiều cao: H=113mm Trọng lượng: 4.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị | |
13 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | SNA 515 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng gối: L=280mm Chiều cao: H=154mm Trọng lượng: 6.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương | băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị | |
14 | vòng bi băng tải 2 chiều | 4 | vòng | 22215EK Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng vành ngoài: B=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương | băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị | |
15 | Ống lót băng tải 2 chiều | 4 | cái | H 315/SKF Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương | băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị | |
16 | Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều | 4 | cái | 2FRB.12/130 | băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị | |
17 | vòng bi quạt hòa trộn SCR | 2 | vòng | 2316 Vòng bi cầu tự lựa hai dãy Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy vòng bi: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 49 kN Tải trọng động cơ bản: 135 kN Tốc độ làm việc 5300 vòng/phút Trọng lượng: 6.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | quạt hòa trộn SCR hệ thống lò hơi thiế | |
18 | vòng bi máy cấp than | 64 | vòng | 6204 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Tải trọng động cơ bản: 12800N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6600N Tốc độ quay yêu cầu Min: 150000 vòng/phút Trọng lượng: 0.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
19 | vòng bi máy cấp than | 8 | vòng | YEL 209-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=45mm Đường kính ngoài: D=85mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21.6 kN Tải trọng động cơ bản: 33.2 kN Tốc độ giới hạn: 4300 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
20 | vòng bi máy cấp than | 22 | vòng | YEL 204-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=20mm Đường kính ngoài: D=47mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6.55 kN Tải trọng động cơ bản: 12.7 kN Tốc độ giới hạn: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
21 | vòng bi máy cấp than | 20 | vòng | UCP 210 Gối đỡ, chiều dài L=206mm, chiều rộng A=60mm, chiều cao H=113mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 23300 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Trọng lượng: 2.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
22 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 64 | cái | Phớt chặn mỡ 28x47x10 | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
23 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 24 | cái | Phớt chặn mỡ 52x72x8 | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
24 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 2 | cái | 50x90x10 | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
25 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 12 | cái | 35x55x8 | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
26 | Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp | 8 | cái | 30x55x8 | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
27 | Phe hãm trong trục máy cấp | 24 | cái | Ø90 | máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
28 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 12 | vòng | 22224 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=215mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=58mm Chiều rộng ca ngoài: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 772000N Tải trọng động cơ bản: 647000N Vận tốc làm việc cần đạt: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
29 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 9 | vòng | 23024 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 574000N Tải trọng động cơ bản: 408000N Trọng lượng: 4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
30 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 5 | vòng | 29324 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=210mm Đường kính trong: d=120mm Tổng chiều dày: T=54mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 466000N Tải trọng động cơ bản: 173000N Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
31 | Oring | 9 | cái | 175x5.7 | bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
32 | Vòng bi | 1 | vòng | 30308 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều rộng: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 95 kN Tải trọng động cơ bản: 106 kN Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 0.73 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
33 | Phớt chặn dầu | 10 | cái | 80x100x12 | bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
34 | Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính | 6 | cái | 20x30x7 | hệ thống dầu bôi trơn máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
35 | Vòng bi quạt sục khí | 10 | vòng | 22314A1E.M Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 415000N Tải trọng động cơ bản: 480000N Tốc độ làm việc: 3300 vòng/phút Trọng lượng: 4.45 kg NSX: FAG hoặc tương đương | hệ thống quạt sục FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
36 | Seal kit hydro dynamic 12 | 5 | bộ | Seal kit hydro dynamic 12 (Bộ gồm 4 phớt kích thước 108x78x9.5 và 1 phớt 92x64x9.5) NSX: Dresser Roots hoặc tương đương | hệ thống quạt sục FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
37 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | NU236ECMA Vòng bi con lăn Đường kính trong: d=180mm Đường kính ngoài: D=320mm Chiều rộng: B=52mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 850 kN Tải trọng động cơ bản: 720 kN Tốc độ làm việc: 2200 vòng/phút Trọng lượng: 19.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống bơm phun FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
38 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | 29336E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=300mm Đường kính trong: d=180mm Tổng chiều dày: T=73.03mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4130 kN Tải trọng động cơ bản: 1430 kN Tốc dộ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 16.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống bơm phun FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
39 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 64.5 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
40 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
41 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 122 x 3,5mm NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
42 | O-ring bộ sấy không khí AH | 3 | cái | O-ring 159,3 x 5,7mm NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
43 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 6 | cái | Phớt chắn dầu 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
44 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Phớt chắn dầu 180x210x15 NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
45 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 4 | vòng | HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: IKO hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
46 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 6 | vòng | 32311JR Vòng bi côn Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=45.5mm Tải trọng động cơ bản: 250000 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.35 kg NSX: KOYO hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
47 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 23032EMW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=240mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trọng: B=60mm Chiều rộng ca ngoài: B'=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1040000N Tải trọng động cơ bản: 705000N Tốc độ làm việc: 2000 vòng/phút Trọng lượng: 9.3 kg NSX: Timeken hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
48 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22212 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
49 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
50 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: Timeken hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
51 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 1 | vòng | QJ308A Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=90mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 64000 N Tải trọng động cơ bản: 78000 N Tốc độ làm việc giới hạn: 14000 vòng/phút Trọng lượng: 0.78 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
52 | o- ring bộ GGH | 2 | cái | 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
53 | o- ring bộ GGH | 3 | cái | 159,3 x 5,7 NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
54 | o- ring bộ GGH | 3 | cái | 114,8x2,7 NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
55 | phớt chắn dầu bộ GGH | 2 | cái | 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
56 | phớt chắn dầu bộ GGH | 1 | cái | 190x160x15 NSX: NOK hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
57 | vòng bi bộ GGH | 4 | vòng | HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
58 | vòng bi bộ GGH | 6 | vòng | 32311 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=120mm Đường kính trong: d=55mm Chiều dầy: B=45.5mm Trọng lượng: 2.34 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
59 | vòng bi bộ GGH | 2 | vòng | 22310 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
60 | vòng bi bộ GGH | 2 | vòng | 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
61 | vòng bi bộ GGH | 1 | vòng | QJ308 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=90mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 64000 N Tải trọng động cơ bản: 78000 N Tốc độ làm việc giới hạn: 14000 vòng/phút Trọng lượng: 0.78 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
62 | vòng bi bộ GGH | 1 | vòng | 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
63 | vòng bi bộ GGH | 2 | vòng | 23228 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=250mm Đường kính trong: d=140mm Chiều rộng ca trọng: B=88mm Chiều rộng ca ngoài: B'=88mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1410 kN Tải trọng động cơ bản: 1090 kN Tốc độ làm việc: 1500 vòng/phút Trọng lượng: 18.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
64 | vòng bi trục cánh | 16 | vòng | Thrust bearing 513.15 Vòng bi chặn một hướng Đường kính ngoài: D=135mm Đường kính trong: d=75mm Chiều dầy: H=44mm Tải trọng động cơ bản: 163 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 390 kN Tốc độ làm việc: 1700 vòng/phút Trọng lượng: 2.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | quạt gió FDF hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
65 | vòng bi cẩu trục 10 tấn | 1 | vòng | 6319-2Z/C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều dầy vòng bi: B=45mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 118000 kN Tải trọng động cơ bản: 153000 kN Tốc độ làm việc: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 5.75 kg NSX: SKF hoặc tương đương | cẩu trục 10 tấn hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
66 | vòng bi cẩu trục 10 tấn | 1 | vòng | NU211E Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=100mm Chiều dầy: B=21mm Tải trọng động cơ bản: 98500 N Tải trọng tĩnh cơ bản: 86500 N Tốc độ làm việc: 5800 vòng/phút Trọng lượng: 0.67 kg NSX: SKF hoặc tương đương | cẩu trục 10 tấn hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
67 | vòng bi cẩu trục 10 tấn | 1 | vòng | NU208 Vòng bi đũa Đường kính ngoài: D=80mm Đường kính trong: d=40mm Chiều dầy: B=18mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 55500 N Tải trọng động cơ bản: 55500 N Tốc độ làm việc: 7500 vòng/phút Trọng lượng: 0.379 kg NSX: SKF hoặc tương đương | cẩu trục 10 tấn hệ thống lò hơi thiết bị phụ | |
68 | Vòng bi gối trục NDE bơm tăng áp nước cấp | 6 | vòng | 7319 BECBM Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều dầy vòng bi: B=45mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 163000 kN Tải trọng động cơ bản: 180000 kN Tốc độ làm việc: 4000 vòng/phút Trọng lượng: 5.75 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm tăng áp nước cấp hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
69 | Vòng bi gối trục DE bơm rút chân không bình ngưng | 1 | vòng | 21313 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=140mm Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng ca trong: B=33mm Chiều rộng ca ngoài: B'=33mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 254000N Tải trọng động cơ bản: 259000N Trọng lượng: 2.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm tăng áp nước cấp hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
70 | Vòng bi gối trục NDE bơm rút Waterbox | 8 | vòng | 7208 AC Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=80 Đường kính trong: d=40 Chiều dầy: 18mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 36500 N Tải trọng động cơ bản: 59500 N Tốc độ làm việc: 13000 vòng/phút Trọng lượng: 0.38 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm rút waterbox hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
71 | Vòng bi gối trục DE bơm rút Waterbox | 6 | vòng | NU212 ECP Vòng bi đũa Đường kính ngoài: D= 110mm Đường kính trong: d= 60mm Chiều dầy: B=22mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 102000 N Tải trọng động cơ bản: 108000 N Tốc dộ làm việc: 6700 vòng/phút Trọng lượng: 0.8kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm rút waterbox hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
72 | Vòng bi gối trục DE bơm bi bình ngưng | 8 | vòng | NU 310 ECM Vòng bi đũa Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng: B=27mm Tải trọng động cơ bản: 127 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 112 kN Tốc độ làm việc: 6700 vòng/phút Trọng lượng: 1.31 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm bi bình ngưng hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
73 | Vòng bi gối trục NDE bơm nước làm mát kín | 8 | vòng | 7315 BECBP Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=160mm Đường kính trong: d=75mm Chiều dầy: B=37mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 104 kN Tải trọng động cơ bản: 132 kN Tốc độ làm việc: 5300 vòng/phút Trọng lượng: 3.2kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm nước làm mát kín hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
74 | Vòng bi gối trục NDE Bơm make-up | 8 | vòng | 7308 BECBP Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=90mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 32500 N Tải trọng động cơ bản: 50000 N Tốc độ làm việc giới hạn: 9500 vòng/phút Trọng lượng: 0.62 kg NSX: SKF hoặc tương đương | bơm makeup hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
75 | Vòng bi bơm dầu thủy lực tuabin- máy phát | 2 | vòng | 22312 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=60mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B'=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 330000N Tải trọng động cơ bản: 390000 N Trọng lượng: 3.05 kg NSX: KOYO hoặc tương đương | bơm dầu thủy lực tuabin- máy phát hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
76 | Vòng bi Bộ tách Oilconditioner | 4 | vòng | 2305 M/VQ335 Vòng bi cầu tự lựa Đường kính ngoài: D=62mm Đường kính trong: d=25mm Chiều dầy: B=24mm Tải trọng động cơ bản: 24200 N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6550 Tốc độ làm việc: 16000 vòng/phút Trọng lượng: 0.37 kg NSX: SKF hoặc tương đương | Bộ tách Oilconditioner hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ | |
77 | Phớt chèn cụm gối Top bearing | 3 | cái | CR 140X160X12CRW1 R NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
78 | Vòng bi (Bearing) cụm gối Top bearing trục vít đứng | 6 | vòng | 29330 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=250mm Đường kính trong: d=150mm Tổng chiều dày: T=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 2760 kN Tải trọng động cơ bản: 993 kN Tốc độ làm việc: 1400 vòng/phút Trọng lượng: 10.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
79 | Phớt chèn cụm gối Top bearing | 6 | cái | V-ring seal: SKF CR 401401 NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
80 | Vòng bi cụm truyền động đầu cấp | 4 | vòng | 22215 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng ca trong: B=31mm Chiều rộng ca ngoài: B'=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3700 vòng/phút Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
81 | Vòng bi cụm truyền động đầu cấp | 4 | vòng | 21316 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=170mm Đường kính trong: d=80mm Chiều rộng ca trong: B=39mm Chiều rộng ca ngoài: B'=39mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 363000N Tải trọng động cơ bản: 363000N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
82 | Phớt chèn cụm truyền động đầu cấp | 4 | cái | CR 70x90x12 HMSA 10V NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
83 | Lock nut (ren khóa trục bộ truyền động đầu cấp) | 4 | cái | KM 15 NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
84 | Vòng bi cụm đầu vào HGT đầu cấp | 2 | vòng | 6315-2Z Vòng bi cầu Đường kính ngoài: 160mm Đường kính trong: 75mm Chiều dầy vòng bi: 37mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 76500 kN Tải trọng động cơ bản: 113000 kN Tốc độ làm việc : 5400 vòng/phút Trọng lượng: 3.0 kg NSX: SKF hoặc tương đương | Chi tiết cho cụm đầu vào HGT đầu cấp: Gear Type: Z168-K4-(250P4-8) hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
85 | Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp | 4 | cái | SPRAY PROTECTION WASHER RB75: 75X95X4,5 NSX: SKF hoặc tương đương | Chi tiết cho cụm đầu vào HGT đầu cấp: Gear Type: Z168-K4-(250P4-8) hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
86 | Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp | 1 | cái | SHAFT SEAL RING A75X95X10 NB NSX: SKF hoặc tương đương | Chi tiết cho cụm đầu vào HGT đầu cấp: Gear Type: Z168-K4-(250P4-8) hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
87 | Roăng chèn cho vòng bi đỡ trục đầu vào trục vít ngang Radial shaft seal | 8 | cái | SKF CR 100x125x12 HMS4 R NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
88 | Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Locknut | 3 | cái | KM 18 NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
89 | Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Lockwasher | 3 | cái | MB 18 NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
90 | Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang | 4 | cái | Sealing: Simrit BA 200x230x15 NBR NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
91 | Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang | 4 | cái | Sealing: Simrit BA 170x200x15 NBR NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
92 | Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang | 6 | cái | CR 100x125x12 HMS4 R NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
93 | Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang | 1 | cái | CR 70x85x8 HMS4 R NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
94 | Vòng bi hộp giảm tốc mâm xoay | 4 | cái | Bearing 6012-2RS1 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: 95mm Đường kính trong: 60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 22.7 kN Tải trọng động cơ bản: 29.5 kN Tốc độ làm việc 7200 vòng/phút Trọng lượng: 0.39 kg NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
95 | Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay | 4 | cái | Oil seal A65x85x10 NB NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
96 | Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay | 8 | cái | Oil seal A110x140x12 NB NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
97 | Vòng chặn khóa trục đầu ra hộp giảm tốc mâm xoay | 4 | cái | Lock nut M93x2 NSX: SKF hoặc tương đương | trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
98 | Phe cài cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc | 13 | cái | CIRCLIP 050X2 NSX: SKF hoặc tương đương | Hệ thống bánh xe di chuyển dọc, HGT di chuyển hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
99 | Nắp chắn dầu cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc | 16 | cái | Oil splasher 50X70X4,5 NSX: SKF hoặc tương đương | Hệ thống bánh xe di chuyển dọc, HGT di chuyển hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
100 | Vòng bi Ø100 | 4 | cái | 22222EK/C3 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=110mm Chiều rộng ca trong: B=53mm Chiều rộng ca ngoài: B=53mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 653000N Tải trọng động cơ bản: 555000N Tốc độ làm việc cần đạt: 2900 vòng/phút Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
101 | Bộ côn lót | 4 | cái | H322 Ống lót Đường kính trong: d1=100mm Chiều dài: L=77mm Trọng lượng: 2.18 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
102 | Vòng bi Ø80 | 10 | cái | 22218EK/C3 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=160mm Đường kính trong: d=90mm Chiều rộng ca trong: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 388000N Tải trọng động cơ bản: 355000N Tốc độ làm việc cần đạt: 3500 vòng/phút Trọng lượng: 3.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
103 | Bộ côn lót | 5 | cái | H318 Ống lót Đường kính trong: d1=80mm Chiều dài: L=65mm Trọng lượng: 1.37 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
104 | Vòng bi Ø65 | 10 | cái | 22215EK/C3 Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
105 | Bộ côn lót | 10 | cái | H315 NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
106 | Vòng bi Ø140 | 1 | cái | 22232CCK/C3W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=290mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trong: B=80mm Chiều rộng ca ngoài: B=80mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1370000N Tải trọng động cơ bản: 1120000N Vận tốc làm việc cần đạt: 1900 vòng/phút Trọng lượng: 21.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
107 | Bộ côn lót | 5 | cái | H3132 Ống lót, đường kính trong:d1=140mm Chiều dài: L=119mm Khối lượng: 7.67 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
108 | Vòng bi Ø180 | 1 | cái | 23140CCK/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=340mm Đường kính trong: d=200mm Chiều rộng ca trọng: B=112mm Chiều rộng ca ngoài: B'=112mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 2290000N Tải trọng động cơ bản: 1660000N Tốc độ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 40.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
109 | Bộ côn lót | 1 | cái | H3140 Ống lót, đường kính trong:d1=180mm Chiều dài: L=150mm Khối lượng: 12 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
110 | Vòng bi Ø220 | 1 | cái | 23148CCK/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=400mm Đường kính trong: d=240mm Chiều rộng ca trọng: B=128mm Chiều rộng ca ngoài: B'=128mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 3200 kN Tải trọng động cơ bản: 2187 kN Tốc độ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 63 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
111 | Bộ côn lót | 1 | cái | OH3148H Ống lót Đường kính trong: d=220mm Chiều dài: L=172mm Đường kính ngoài: D=300mm Trọng lượng: 17.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
112 | Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 | 2 | cái | HR 32311J Vòng bi tang trống Đường kính ngoài: D=120mm Đường kính trong: d=55mm Chiều dầy: 45.5mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 N Tải trọng động cơ bản: 250000 N Tốc độ làm việc: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.38 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
113 | Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 | 1 | cái | 22215E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng ca trong: B=31mm Chiều rộng ca ngoài: B'=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3700 vòng/phút Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương | hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ | |
114 | vòng bi động cơ máy phá đống | 16 | cái | 6206 C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=62mm Đường kính trong: d=30mm Chiều dầy: B=16mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 11200 N Tải trọng động cơ bản: 20300 N Tốc độ làm việc: 15000 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy phá đống hệ thống điện | |
115 | vòng bi động cơ máy hút than | 4 | cái | 6203 2Z Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=40mm Đường kính trong: d=17mm Chiều dầy: B=12mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4750 N Tải trọng động cơ bản: 9950 N Tốc độ làm việc: 19000 vòng/phút Trọng lượng: 0.067 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy phá đống hệ thống điện | |
116 | vòng bi động cơ máy hút than | 6 | cái | 6317 C3 RI Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=85mm Chiều dầy: B=41mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 96500 N Tải trọng động cơ bản: 140000 N Tốc độ làm việc: 5000 vòng/phút Trọng lượng: 4.25 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy phá đống hệ thống điện | |
117 | vòng bi động cơ máy hút than | 4 | cái | 6314 C3 RI Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều dầy: B=35mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 68000 N Tải trọng động cơ bản: 111000 N Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 2.55 kg NSX: SKF hoặc tương đương | máy phá đống hệ thống điện | |
118 | Động cơ quạt hút buồng quạt sục | 32 | cái | 6206-2Z Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=62mm Đường kính trong: d=30mm Chiều dầy: B=16mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 11200 N Tải trọng động cơ bản: 20300 N Tốc độ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 0.21 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
119 | Động cơ bơm phun | 5 | cái | 6226/C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=230mm Đường kính trong: d=130mm Chiều dầy: B=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 132000 N Tải trọng động cơ bản: 156000 N Tốc độ làm việc: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 5.86 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
120 | Động cơ bơm phun nước cao áp GGH | 10 | cái | NDE: 6209 ZZ C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=85mm Đường kính trong: d=45mm Chiều dầy: B=19mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21600 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.43 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
121 | Động cơ bơm phun nước cao áp GGH | 10 | cái | DE: 6309 ZZ C3 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=85mm Đường kính trong: d=45mm Chiều dầy: B=19mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21600 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.43 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
122 | Động cơ bơm nước dịch vụ | 7 | cái | NDE: 6313 Z1 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=140mm Đường kính trong: d=65mm Chiều dầy: B=33mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 60000 N Tải trọng động cơ bản: 97500 N Tốc độ làm việc: 5300 vòng/phút Trọng lượng: 2.16 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
123 | Động cơ bơm nước dịch vụ | 10 | cái | NDE/DE: 6209 2RZ Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=85mm Đường kính trong: d=45mm Chiều dầy: B=19mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21600 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.43 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
124 | Động cơ bơm định lượng hoá chất | 8 | cái | DE: 6308ZZ Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 24000 N Tải trọng động cơ bản: 42300 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.65 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
125 | Động cơ bơm định lượng hoá chất | 18 | cái | DE/NDE: 6204ZZ Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Chiều dầy: B=14mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6550 N Tải trọng động cơ bản: 13500 N Tốc độ làm việc: 17000 vòng/phút Trọng lượng: 0.11 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
126 | Bơm điền đầy nước | 4 | cái | 6315-2RS1/C3 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=160mm Đường kính trong: d=75mm Chiều dầy: B=37mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 76500 N Tải trọng động cơ bản: 119000 N Tốc độ làm việc: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 3.13 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
127 | Bơm điền đầy nước | 3 | cái | 6213-2RS1/C3 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=120mm Đường kính trong: d=65mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 40500 N Tải trọng động cơ bản: 58500 N Tốc độ làm việc: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 1.05 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
128 | Động cơ quay bộ lọc rác | 2 | cái | 5307 Vòng bi cầu 2 dãy Đường kính ngoài: D=80mm Đường kính trong: d=35mm Chiều dầy: B=34.9mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 36000 N Tải trọng động cơ bản: 51000 N Tốc độ làm việc: 7500 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ | |
129 | Vòng bi | 4 | cái | NU316 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy: B=39mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 289000N Tải trọng động cơ bản: 290000N Tốc độ làm việc: 3900 vòng/phút Khối lượng: 4.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | các động cơ |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Vòng bi quạt sục silo | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
2 | Phớt quạt sục silo | 8 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
3 | Phớt chắn gió quạt sục silo | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
4 | Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
5 | Ống lót vít tải thải tro ẩm | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
6 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
7 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
8 | Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm | 2 | bộ | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
9 | Vòng bi bơm cao áp, hạ áp | 6 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
10 | Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp | 6 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
11 | Vòng bi băng tải gầu | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
12 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
13 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
14 | vòng bi băng tải 2 chiều | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
15 | Ống lót băng tải 2 chiều | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
16 | Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
17 | vòng bi quạt hòa trộn SCR | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
18 | vòng bi máy cấp than | 64 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
19 | vòng bi máy cấp than | 8 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
20 | vòng bi máy cấp than | 22 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
21 | vòng bi máy cấp than | 20 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
22 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 64 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
23 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 24 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
24 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
25 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 12 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
26 | Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp | 8 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
27 | Phe hãm trong trục máy cấp | 24 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
28 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 12 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
29 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 9 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
30 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 5 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
31 | Oring | 9 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
32 | Vòng bi | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
33 | Phớt chặn dầu | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
34 | Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính | 6 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
35 | Vòng bi quạt sục khí | 10 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
36 | Seal kit hydro dynamic 12 | 5 | bộ | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
37 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
38 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
39 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
40 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
41 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
42 | O-ring bộ sấy không khí AH | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
43 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 6 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
44 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
45 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
46 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 6 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
47 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
48 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
49 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
50 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
51 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
52 | o- ring bộ GGH | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
53 | o- ring bộ GGH | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
54 | o- ring bộ GGH | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
55 | phớt chắn dầu bộ GGH | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
56 | phớt chắn dầu bộ GGH | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
57 | vòng bi bộ GGH | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
58 | vòng bi bộ GGH | 6 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
59 | vòng bi bộ GGH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
60 | vòng bi bộ GGH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
61 | vòng bi bộ GGH | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
62 | vòng bi bộ GGH | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
63 | vòng bi bộ GGH | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
64 | vòng bi trục cánh | 16 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
65 | vòng bi cẩu trục 10 tấn | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
66 | vòng bi cẩu trục 10 tấn | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
67 | vòng bi cẩu trục 10 tấn | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
68 | Vòng bi gối trục NDE bơm tăng áp nước cấp | 6 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
69 | Vòng bi gối trục DE bơm rút chân không bình ngưng | 1 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
70 | Vòng bi gối trục NDE bơm rút Waterbox | 8 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
71 | Vòng bi gối trục DE bơm rút Waterbox | 6 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
72 | Vòng bi gối trục DE bơm bi bình ngưng | 8 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
73 | Vòng bi gối trục NDE bơm nước làm mát kín | 8 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
74 | Vòng bi gối trục NDE Bơm make-up | 8 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
75 | Vòng bi bơm dầu thủy lực tuabin- máy phát | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
76 | Vòng bi Bộ tách Oilconditioner | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
77 | Phớt chèn cụm gối Top bearing | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
78 | Vòng bi (Bearing) cụm gối Top bearing trục vít đứng | 6 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
79 | Phớt chèn cụm gối Top bearing | 6 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
80 | Vòng bi cụm truyền động đầu cấp | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
81 | Vòng bi cụm truyền động đầu cấp | 4 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
82 | Phớt chèn cụm truyền động đầu cấp | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
83 | Lock nut (ren khóa trục bộ truyền động đầu cấp) | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
84 | Vòng bi cụm đầu vào HGT đầu cấp | 2 | vòng | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
85 | Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
86 | Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
87 | Roăng chèn cho vòng bi đỡ trục đầu vào trục vít ngang Radial shaft seal | 8 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
88 | Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Locknut | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
89 | Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Lockwasher | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
90 | Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
91 | Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
92 | Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang | 6 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
93 | Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
94 | Vòng bi hộp giảm tốc mâm xoay | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
95 | Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
96 | Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay | 8 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
97 | Vòng chặn khóa trục đầu ra hộp giảm tốc mâm xoay | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
98 | Phe cài cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc | 13 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
99 | Nắp chắn dầu cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc | 16 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
100 | Vòng bi Ø100 | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
101 | Bộ côn lót | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
102 | Vòng bi Ø80 | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
103 | Bộ côn lót | 5 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
104 | Vòng bi Ø65 | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
105 | Bộ côn lót | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
106 | Vòng bi Ø140 | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
107 | Bộ côn lót | 5 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
108 | Vòng bi Ø180 | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
109 | Bộ côn lót | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
110 | Vòng bi Ø220 | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
111 | Bộ côn lót | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
112 | Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
113 | Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 | 1 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
114 | vòng bi động cơ máy phá đống | 16 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
115 | vòng bi động cơ máy hút than | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
116 | vòng bi động cơ máy hút than | 6 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
117 | vòng bi động cơ máy hút than | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
118 | Động cơ quạt hút buồng quạt sục | 32 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
119 | Động cơ bơm phun | 5 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
120 | Động cơ bơm phun nước cao áp GGH | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
121 | Động cơ bơm phun nước cao áp GGH | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
122 | Động cơ bơm nước dịch vụ | 7 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
123 | Động cơ bơm nước dịch vụ | 10 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
124 | Động cơ bơm định lượng hoá chất | 8 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
125 | Động cơ bơm định lượng hoá chất | 18 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
126 | Bơm điền đầy nước | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
127 | Bơm điền đầy nước | 3 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
128 | Động cơ quay bộ lọc rác | 2 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
129 | Vòng bi | 4 | cái | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 | 120 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi quạt sục silo | 4 | vòng | 208 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=80mm Chiều dầy: B=30.2mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 33500 N Tải trọng động cơ bản: 44000 N Tốc độ làm việc: 5600 vòng/phút Trọng lượng: 0.57 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
2 | Phớt quạt sục silo | 8 | cái | Lip Seal (47x70x8-CR18652) | ||
3 | Phớt chắn gió quạt sục silo | 4 | cái | Lip Seal, Teflon (B7600408C) | ||
4 | Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm | 2 | cái | TC 63.5x90.09x12.7 | ||
5 | Ống lót vít tải thải tro ẩm | 2 | cái | H2322 Ống lót, đường kính trong:d1=100mm Chiều dài: L=105mm Khối lượng: 2.74 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
6 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | FSYE 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=217.488mm Chiều dài: A=114.3mm Chiều rộng: L=387.35mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 415 kN Trọng lượng: 22.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
7 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | FYRP 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: d=100.013mm Đường kính ngoài: L=276.225mm Chiều rộng gối: A=92.075mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tốc độ giới hạn: 700 vòng/phút Trọng lượng: 18.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
8 | Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm | 2 | bộ | SAF 622 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=287.338mm Chiều dài: A=206.375mm Chiều rộng: L=466.725mm Tải trọng làm việc lớn nhất: 189 kN Tốc độ giới hạn: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 69.3 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
9 | Vòng bi bơm cao áp, hạ áp | 6 | vòng | N311 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=29mm Tải trọng động cơ bản: 156 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 143 kN NSX: SKF hoặc tương đương | ||
10 | Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp | 6 | cái | 35x25x7 | ||
11 | Vòng bi băng tải gầu | 4 | vòng | UCP 208 Gối đỡ, chiều dài L=184mm, chiều rộng A=54mm, chiều cao H=98mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 17800 N Tải trọng động cơ bản: 29100 N Trọng lượng: 2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
12 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | SNA 512 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=55mm Chiều rộng gối: L=255mm Chiều cao: H=113mm Trọng lượng: 4.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
13 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | SNA 515 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng gối: L=280mm Chiều cao: H=154mm Trọng lượng: 6.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
14 | vòng bi băng tải 2 chiều | 4 | vòng | 22215EK Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng vành ngoài: B=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
15 | Ống lót băng tải 2 chiều | 4 | cái | H 315/SKF Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
16 | Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều | 4 | cái | 2FRB.12/130 | ||
17 | vòng bi quạt hòa trộn SCR | 2 | vòng | 2316 Vòng bi cầu tự lựa hai dãy Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy vòng bi: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 49 kN Tải trọng động cơ bản: 135 kN Tốc độ làm việc 5300 vòng/phút Trọng lượng: 6.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
18 | vòng bi máy cấp than | 64 | vòng | 6204 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Tải trọng động cơ bản: 12800N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6600N Tốc độ quay yêu cầu Min: 150000 vòng/phút Trọng lượng: 0.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
19 | vòng bi máy cấp than | 8 | vòng | YEL 209-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=45mm Đường kính ngoài: D=85mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21.6 kN Tải trọng động cơ bản: 33.2 kN Tốc độ giới hạn: 4300 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
20 | vòng bi máy cấp than | 22 | vòng | YEL 204-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=20mm Đường kính ngoài: D=47mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6.55 kN Tải trọng động cơ bản: 12.7 kN Tốc độ giới hạn: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
21 | vòng bi máy cấp than | 20 | vòng | UCP 210 Gối đỡ, chiều dài L=206mm, chiều rộng A=60mm, chiều cao H=113mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 23300 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Trọng lượng: 2.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
22 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 64 | cái | Phớt chặn mỡ 28x47x10 | ||
23 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 24 | cái | Phớt chặn mỡ 52x72x8 | ||
24 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 2 | cái | 50x90x10 | ||
25 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 12 | cái | 35x55x8 | ||
26 | Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp | 8 | cái | 30x55x8 | ||
27 | Phe hãm trong trục máy cấp | 24 | cái | Ø90 | ||
28 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 12 | vòng | 22224 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=215mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=58mm Chiều rộng ca ngoài: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 772000N Tải trọng động cơ bản: 647000N Vận tốc làm việc cần đạt: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
29 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 9 | vòng | 23024 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 574000N Tải trọng động cơ bản: 408000N Trọng lượng: 4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
30 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 5 | vòng | 29324 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=210mm Đường kính trong: d=120mm Tổng chiều dày: T=54mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 466000N Tải trọng động cơ bản: 173000N Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
31 | Oring | 9 | cái | 175x5.7 | ||
32 | Vòng bi | 1 | vòng | 30308 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều rộng: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 95 kN Tải trọng động cơ bản: 106 kN Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 0.73 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
33 | Phớt chặn dầu | 10 | cái | 80x100x12 | ||
34 | Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính | 6 | cái | 20x30x7 | ||
35 | Vòng bi quạt sục khí | 10 | vòng | 22314A1E.M Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 415000N Tải trọng động cơ bản: 480000N Tốc độ làm việc: 3300 vòng/phút Trọng lượng: 4.45 kg NSX: FAG hoặc tương đương | ||
36 | Seal kit hydro dynamic 12 | 5 | bộ | Seal kit hydro dynamic 12 (Bộ gồm 4 phớt kích thước 108x78x9.5 và 1 phớt 92x64x9.5) NSX: Dresser Roots hoặc tương đương | ||
37 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | NU236ECMA Vòng bi con lăn Đường kính trong: d=180mm Đường kính ngoài: D=320mm Chiều rộng: B=52mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 850 kN Tải trọng động cơ bản: 720 kN Tốc độ làm việc: 2200 vòng/phút Trọng lượng: 19.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
38 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | 29336E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=300mm Đường kính trong: d=180mm Tổng chiều dày: T=73.03mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4130 kN Tải trọng động cơ bản: 1430 kN Tốc dộ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 16.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
39 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 64.5 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
40 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
41 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 122 x 3,5mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
42 | O-ring bộ sấy không khí AH | 3 | cái | O-ring 159,3 x 5,7mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
43 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 6 | cái | Phớt chắn dầu 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương | ||
44 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Phớt chắn dầu 180x210x15 NSX: NOK hoặc tương đương | ||
45 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 4 | vòng | HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: IKO hoặc tương đương | ||
46 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 6 | vòng | 32311JR Vòng bi côn Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=45.5mm Tải trọng động cơ bản: 250000 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.35 kg NSX: KOYO hoặc tương đương | ||
47 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 23032EMW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=240mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trọng: B=60mm Chiều rộng ca ngoài: B'=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1040000N Tải trọng động cơ bản: 705000N Tốc độ làm việc: 2000 vòng/phút Trọng lượng: 9.3 kg NSX: Timeken hoặc tương đương | ||
48 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22212 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
49 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
50 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: Timeken hoặc tương đương |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh như sau:
- Có quan hệ với 339 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 9,23%, Tư vấn 5,79%, Phi tư vấn 28,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.154.900.114 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 486.294.628.520 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đại trượng phu dung người chứ không nên để người dung. "
Chu Hy
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.