Thông báo mời thầu

Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021

Tìm thấy: 11:32 05/05/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021
Gói thầu
Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
sản xuất kinh doanh 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 17/05/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:23 05/05/2021
đến
14:00 17/05/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 17/05/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
48.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi tám triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh
E-CDNT 1.2 Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021
Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021
120 Ngày
E-CDNT 3 sản xuất kinh doanh 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: : Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --


- Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh , địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
- Chủ đầu tư: : Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699


E-CDNT 10.1(g)
Giấy đăng ký kinh doanh Báo cáo tài chính; Hợp đồng tương tự
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa. - Hàng hóa phải mới 100%. Có nêu các tiêu chuẩn sản xuất, xuất xứ, mã hiệu, năm sản xuất rõ ràng, được phép lưu hành ở Việt Nam. - Trong trường hợp trúng thầu, chứng nhận chất lượng (C/Q) và chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) đối với hàng hóa nhập khẩu (bản chính hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền);
E-CDNT 12.2
Là giá chào của hàng hoá tại kho Bên mua và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 18 tháng đến 24 tháng
E-CDNT 15.2
không áp dụng
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 48.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: : Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP- Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Vòng bi quạt sục silo 4 vòng 208 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=80mm Chiều dầy: B=30.2mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 33500 N Tải trọng động cơ bản: 44000 N Tốc độ làm việc: 5600 vòng/phút Trọng lượng: 0.57 kg NSX: SKF hoặc tương đương quạt sục silo hệ thống lò hơi thiết bị phụ
2 Phớt quạt sục silo 8 cái Lip Seal (47x70x8-CR18652) quạt sục silo hệ thống lò hơi thiết bị phụ
3 Phớt chắn gió quạt sục silo 4 cái Lip Seal, Teflon (B7600408C) quạt sục silo hệ thống lò hơi thiết bị phụ
4 Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm 2 cái TC 63.5x90.09x12.7 Hộp giảm tốc thải tro ẩm hệ thống lò hô thiết bị phụ
5 Ống lót vít tải thải tro ẩm 2 cái H2322 Ống lót, đường kính trong:d1=100mm Chiều dài: L=105mm Khối lượng: 2.74 kg NSX: SKF hoặc tương đương vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ
6 vòng bi vít tải thải tro ẩm 2 vòng FSYE 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=217.488mm Chiều dài: A=114.3mm Chiều rộng: L=387.35mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 415 kN Trọng lượng: 22.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ
7 vòng bi vít tải thải tro ẩm 2 vòng FYRP 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: d=100.013mm Đường kính ngoài: L=276.225mm Chiều rộng gối: A=92.075mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tốc độ giới hạn: 700 vòng/phút Trọng lượng: 18.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ
8 Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm 2 bộ SAF 622 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=287.338mm Chiều dài: A=206.375mm Chiều rộng: L=466.725mm Tải trọng làm việc lớn nhất: 189 kN Tốc độ giới hạn: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 69.3 kg NSX: SKF hoặc tương đương vít tải thải tro ẩm hệ thống lò hơi thiết bị phụ
9 Vòng bi bơm cao áp, hạ áp 6 vòng N311 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=29mm Tải trọng động cơ bản: 156 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 143 kN NSX: SKF hoặc tương đương bơm cao áp, hạ áp hệ thống lò hơi thiết bị phụ
10 Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp 6 cái 35x25x7 bơm cao áp, hạ áp hệ thống lò hơi thiết bị phụ
11 Vòng bi băng tải gầu 4 vòng UCP 208 Gối đỡ, chiều dài L=184mm, chiều rộng A=54mm, chiều cao H=98mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 17800 N Tải trọng động cơ bản: 29100 N Trọng lượng: 2 kg NSX: SKF hoặc tương đương băng tải gầu hệ thống lò hơi thiết bị phụ
12 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều 4 bộ SNA 512 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=55mm Chiều rộng gối: L=255mm Chiều cao: H=113mm Trọng lượng: 4.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị
13 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều 4 bộ SNA 515 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng gối: L=280mm Chiều cao: H=154mm Trọng lượng: 6.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị
14 vòng bi băng tải 2 chiều 4 vòng 22215EK Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng vành ngoài: B=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị
15 Ống lót băng tải 2 chiều 4 cái H 315/SKF Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị
16 Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều 4 cái 2FRB.12/130 băng tải 2 chiều hệ thống lò hơi thiết bị
17 vòng bi quạt hòa trộn SCR 2 vòng 2316 Vòng bi cầu tự lựa hai dãy Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy vòng bi: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 49 kN Tải trọng động cơ bản: 135 kN Tốc độ làm việc 5300 vòng/phút Trọng lượng: 6.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương quạt hòa trộn SCR hệ thống lò hơi thiế
18 vòng bi máy cấp than 64 vòng 6204 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Tải trọng động cơ bản: 12800N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6600N Tốc độ quay yêu cầu Min: 150000 vòng/phút Trọng lượng: 0.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
19 vòng bi máy cấp than 8 vòng YEL 209-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=45mm Đường kính ngoài: D=85mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21.6 kN Tải trọng động cơ bản: 33.2 kN Tốc độ giới hạn: 4300 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
20 vòng bi máy cấp than 22 vòng YEL 204-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=20mm Đường kính ngoài: D=47mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6.55 kN Tải trọng động cơ bản: 12.7 kN Tốc độ giới hạn: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
21 vòng bi máy cấp than 20 vòng UCP 210 Gối đỡ, chiều dài L=206mm, chiều rộng A=60mm, chiều cao H=113mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 23300 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Trọng lượng: 2.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
22 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp 64 cái Phớt chặn mỡ 28x47x10 máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
23 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp 24 cái Phớt chặn mỡ 52x72x8 máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
24 Phớt hộp giảm tốc máy cấp 2 cái 50x90x10 máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
25 Phớt hộp giảm tốc máy cấp 12 cái 35x55x8 máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
26 Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp 8 cái 30x55x8 máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
27 Phe hãm trong trục máy cấp 24 cái Ø90 máy cấp than hệ thống lò hơi thiết bị phụ
28 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền 12 vòng 22224 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=215mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=58mm Chiều rộng ca ngoài: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 772000N Tải trọng động cơ bản: 647000N Vận tốc làm việc cần đạt: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 9 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
29 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền 9 vòng 23024 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 574000N Tải trọng động cơ bản: 408000N Trọng lượng: 4 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
30 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền 5 vòng 29324 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=210mm Đường kính trong: d=120mm Tổng chiều dày: T=54mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 466000N Tải trọng động cơ bản: 173000N Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
31 Oring 9 cái 175x5.7 bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
32 Vòng bi 1 vòng 30308 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều rộng: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 95 kN Tải trọng động cơ bản: 106 kN Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 0.73 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
33 Phớt chặn dầu 10 cái 80x100x12 bộ phân ly máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
34 Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính 6 cái 20x30x7 hệ thống dầu bôi trơn máy nghiền hệ thống lò hơi thiết bị phụ
35 Vòng bi quạt sục khí 10 vòng 22314A1E.M Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 415000N Tải trọng động cơ bản: 480000N Tốc độ làm việc: 3300 vòng/phút Trọng lượng: 4.45 kg NSX: FAG hoặc tương đương hệ thống quạt sục FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ
36 Seal kit hydro dynamic 12 5 bộ Seal kit hydro dynamic 12 (Bộ gồm 4 phớt kích thước 108x78x9.5 và 1 phớt 92x64x9.5) NSX: Dresser Roots hoặc tương đương hệ thống quạt sục FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ
37 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD 2 vòng NU236ECMA Vòng bi con lăn Đường kính trong: d=180mm Đường kính ngoài: D=320mm Chiều rộng: B=52mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 850 kN Tải trọng động cơ bản: 720 kN Tốc độ làm việc: 2200 vòng/phút Trọng lượng: 19.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống bơm phun FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ
38 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD 2 vòng 29336E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=300mm Đường kính trong: d=180mm Tổng chiều dày: T=73.03mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4130 kN Tải trọng động cơ bản: 1430 kN Tốc dộ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 16.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống bơm phun FGD hệ thống lò hơi thiết bị phụ
39 O-ring bộ sấy không khí AH 2 cái O-ring 64.5 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
40 O-ring bộ sấy không khí AH 2 cái O-ring 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
41 O-ring bộ sấy không khí AH 2 cái O-ring 122 x 3,5mm NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
42 O-ring bộ sấy không khí AH 3 cái O-ring 159,3 x 5,7mm NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
43 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH 6 cái Phớt chắn dầu 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
44 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH 2 cái Phớt chắn dầu 180x210x15 NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
45 vòng bi bộ sấy không khí AH 4 vòng HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: IKO hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
46 vòng bi bộ sấy không khí AH 6 vòng 32311JR Vòng bi côn Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=45.5mm Tải trọng động cơ bản: 250000 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.35 kg NSX: KOYO hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
47 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng 23032EMW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=240mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trọng: B=60mm Chiều rộng ca ngoài: B'=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1040000N Tải trọng động cơ bản: 705000N Tốc độ làm việc: 2000 vòng/phút Trọng lượng: 9.3 kg NSX: Timeken hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
48 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng 22212 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
49 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
50 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: Timeken hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
51 vòng bi bộ sấy không khí AH 1 vòng QJ308A Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=90mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 64000 N Tải trọng động cơ bản: 78000 N Tốc độ làm việc giới hạn: 14000 vòng/phút Trọng lượng: 0.78 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
52 o- ring bộ GGH 2 cái 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
53 o- ring bộ GGH 3 cái 159,3 x 5,7 NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
54 o- ring bộ GGH 3 cái 114,8x2,7 NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
55 phớt chắn dầu bộ GGH 2 cái 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
56 phớt chắn dầu bộ GGH 1 cái 190x160x15 NSX: NOK hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
57 vòng bi bộ GGH 4 vòng HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
58 vòng bi bộ GGH 6 vòng 32311 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=120mm Đường kính trong: d=55mm Chiều dầy: B=45.5mm Trọng lượng: 2.34 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
59 vòng bi bộ GGH 2 vòng 22310 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
60 vòng bi bộ GGH 2 vòng 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
61 vòng bi bộ GGH 1 vòng QJ308 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=90mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 64000 N Tải trọng động cơ bản: 78000 N Tốc độ làm việc giới hạn: 14000 vòng/phút Trọng lượng: 0.78 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
62 vòng bi bộ GGH 1 vòng 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
63 vòng bi bộ GGH 2 vòng 23228 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=250mm Đường kính trong: d=140mm Chiều rộng ca trọng: B=88mm Chiều rộng ca ngoài: B'=88mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1410 kN Tải trọng động cơ bản: 1090 kN Tốc độ làm việc: 1500 vòng/phút Trọng lượng: 18.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương bộ sấy không khí AH hệ thống lò hơi thiết bị phụ
64 vòng bi trục cánh 16 vòng Thrust bearing 513.15 Vòng bi chặn một hướng Đường kính ngoài: D=135mm Đường kính trong: d=75mm Chiều dầy: H=44mm Tải trọng động cơ bản: 163 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 390 kN Tốc độ làm việc: 1700 vòng/phút Trọng lượng: 2.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương quạt gió FDF hệ thống lò hơi thiết bị phụ
65 vòng bi cẩu trục 10 tấn 1 vòng 6319-2Z/C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều dầy vòng bi: B=45mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 118000 kN Tải trọng động cơ bản: 153000 kN Tốc độ làm việc: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 5.75 kg NSX: SKF hoặc tương đương cẩu trục 10 tấn hệ thống lò hơi thiết bị phụ
66 vòng bi cẩu trục 10 tấn 1 vòng NU211E Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=100mm Chiều dầy: B=21mm Tải trọng động cơ bản: 98500 N Tải trọng tĩnh cơ bản: 86500 N Tốc độ làm việc: 5800 vòng/phút Trọng lượng: 0.67 kg NSX: SKF hoặc tương đương cẩu trục 10 tấn hệ thống lò hơi thiết bị phụ
67 vòng bi cẩu trục 10 tấn 1 vòng NU208 Vòng bi đũa Đường kính ngoài: D=80mm Đường kính trong: d=40mm Chiều dầy: B=18mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 55500 N Tải trọng động cơ bản: 55500 N Tốc độ làm việc: 7500 vòng/phút Trọng lượng: 0.379 kg NSX: SKF hoặc tương đương cẩu trục 10 tấn hệ thống lò hơi thiết bị phụ
68 Vòng bi gối trục NDE bơm tăng áp nước cấp 6 vòng 7319 BECBM Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều dầy vòng bi: B=45mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 163000 kN Tải trọng động cơ bản: 180000 kN Tốc độ làm việc: 4000 vòng/phút Trọng lượng: 5.75 kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm tăng áp nước cấp hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
69 Vòng bi gối trục DE bơm rút chân không bình ngưng 1 vòng 21313 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=140mm Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng ca trong: B=33mm Chiều rộng ca ngoài: B'=33mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 254000N Tải trọng động cơ bản: 259000N Trọng lượng: 2.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm tăng áp nước cấp hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
70 Vòng bi gối trục NDE bơm rút Waterbox 8 vòng 7208 AC Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=80 Đường kính trong: d=40 Chiều dầy: 18mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 36500 N Tải trọng động cơ bản: 59500 N Tốc độ làm việc: 13000 vòng/phút Trọng lượng: 0.38 kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm rút waterbox hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
71 Vòng bi gối trục DE bơm rút Waterbox 6 vòng NU212 ECP Vòng bi đũa Đường kính ngoài: D= 110mm Đường kính trong: d= 60mm Chiều dầy: B=22mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 102000 N Tải trọng động cơ bản: 108000 N Tốc dộ làm việc: 6700 vòng/phút Trọng lượng: 0.8kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm rút waterbox hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
72 Vòng bi gối trục DE bơm bi bình ngưng 8 vòng NU 310 ECM Vòng bi đũa Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng: B=27mm Tải trọng động cơ bản: 127 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 112 kN Tốc độ làm việc: 6700 vòng/phút Trọng lượng: 1.31 kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm bi bình ngưng hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
73 Vòng bi gối trục NDE bơm nước làm mát kín 8 vòng 7315 BECBP Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=160mm Đường kính trong: d=75mm Chiều dầy: B=37mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 104 kN Tải trọng động cơ bản: 132 kN Tốc độ làm việc: 5300 vòng/phút Trọng lượng: 3.2kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm nước làm mát kín hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
74 Vòng bi gối trục NDE Bơm make-up 8 vòng 7308 BECBP Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=90mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 32500 N Tải trọng động cơ bản: 50000 N Tốc độ làm việc giới hạn: 9500 vòng/phút Trọng lượng: 0.62 kg NSX: SKF hoặc tương đương bơm makeup hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
75 Vòng bi bơm dầu thủy lực tuabin- máy phát 2 vòng 22312 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=60mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B'=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 330000N Tải trọng động cơ bản: 390000 N Trọng lượng: 3.05 kg NSX: KOYO hoặc tương đương bơm dầu thủy lực tuabin- máy phát hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
76 Vòng bi Bộ tách Oilconditioner 4 vòng 2305 M/VQ335 Vòng bi cầu tự lựa Đường kính ngoài: D=62mm Đường kính trong: d=25mm Chiều dầy: B=24mm Tải trọng động cơ bản: 24200 N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6550 Tốc độ làm việc: 16000 vòng/phút Trọng lượng: 0.37 kg NSX: SKF hoặc tương đương Bộ tách Oilconditioner hệ thống tuabin- thiết bị phụ trợ
77 Phớt chèn cụm gối Top bearing 3 cái CR 140X160X12CRW1 R NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
78 Vòng bi (Bearing) cụm gối Top bearing trục vít đứng 6 vòng 29330 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=250mm Đường kính trong: d=150mm Tổng chiều dày: T=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 2760 kN Tải trọng động cơ bản: 993 kN Tốc độ làm việc: 1400 vòng/phút Trọng lượng: 10.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
79 Phớt chèn cụm gối Top bearing 6 cái V-ring seal: SKF CR 401401 NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
80 Vòng bi cụm truyền động đầu cấp 4 vòng 22215 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng ca trong: B=31mm Chiều rộng ca ngoài: B'=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3700 vòng/phút Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
81 Vòng bi cụm truyền động đầu cấp 4 vòng 21316 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=170mm Đường kính trong: d=80mm Chiều rộng ca trong: B=39mm Chiều rộng ca ngoài: B'=39mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 363000N Tải trọng động cơ bản: 363000N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
82 Phớt chèn cụm truyền động đầu cấp 4 cái CR 70x90x12 HMSA 10V NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
83 Lock nut (ren khóa trục bộ truyền động đầu cấp) 4 cái KM 15 NSX: SKF hoặc tương đương trục vít đứng hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
84 Vòng bi cụm đầu vào HGT đầu cấp 2 vòng 6315-2Z Vòng bi cầu Đường kính ngoài: 160mm Đường kính trong: 75mm Chiều dầy vòng bi: 37mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 76500 kN Tải trọng động cơ bản: 113000 kN Tốc độ làm việc : 5400 vòng/phút Trọng lượng: 3.0 kg NSX: SKF hoặc tương đương Chi tiết cho cụm đầu vào HGT đầu cấp: Gear Type: Z168-K4-(250P4-8) hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
85 Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp 4 cái SPRAY PROTECTION WASHER RB75: 75X95X4,5  NSX: SKF hoặc tương đương Chi tiết cho cụm đầu vào HGT đầu cấp: Gear Type: Z168-K4-(250P4-8) hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
86 Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp 1 cái SHAFT SEAL RING A75X95X10 NB    NSX: SKF hoặc tương đương Chi tiết cho cụm đầu vào HGT đầu cấp: Gear Type: Z168-K4-(250P4-8) hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
87 Roăng chèn cho vòng bi đỡ trục đầu vào trục vít ngang Radial shaft seal 8 cái SKF CR 100x125x12 HMS4 R NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
88 Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Locknut 3 cái KM 18 NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
89 Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Lockwasher 3 cái MB 18 NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
90 Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang 4 cái Sealing: Simrit BA 200x230x15 NBR NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
91 Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang 4 cái Sealing: Simrit BA 170x200x15 NBR NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
92 Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang 6 cái CR 100x125x12 HMS4 R NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
93 Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang 1 cái CR 70x85x8 HMS4 R NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
94 Vòng bi hộp giảm tốc mâm xoay 4 cái Bearing 6012-2RS1 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: 95mm Đường kính trong: 60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 22.7 kN Tải trọng động cơ bản: 29.5 kN Tốc độ làm việc 7200 vòng/phút Trọng lượng: 0.39 kg NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
95 Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay 4 cái Oil seal A65x85x10 NB NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
96 Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay 8 cái Oil seal A110x140x12 NB NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
97 Vòng chặn khóa trục đầu ra hộp giảm tốc mâm xoay 4 cái Lock nut M93x2 NSX: SKF hoặc tương đương trục vít ngang hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
98 Phe cài cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc 13 cái CIRCLIP 050X2 NSX: SKF hoặc tương đương Hệ thống bánh xe di chuyển dọc, HGT di chuyển hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
99 Nắp chắn dầu cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc 16 cái Oil splasher 50X70X4,5 NSX: SKF hoặc tương đương Hệ thống bánh xe di chuyển dọc, HGT di chuyển hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
100 Vòng bi Ø100 4 cái 22222EK/C3 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=110mm Chiều rộng ca trong: B=53mm Chiều rộng ca ngoài: B=53mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 653000N Tải trọng động cơ bản: 555000N Tốc độ làm việc cần đạt: 2900 vòng/phút Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
101 Bộ côn lót 4 cái H322 Ống lót Đường kính trong: d1=100mm Chiều dài: L=77mm Trọng lượng: 2.18 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
102 Vòng bi Ø80 10 cái 22218EK/C3 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=160mm Đường kính trong: d=90mm Chiều rộng ca trong: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 388000N Tải trọng động cơ bản: 355000N Tốc độ làm việc cần đạt: 3500 vòng/phút Trọng lượng: 3.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
103 Bộ côn lót 5 cái H318 Ống lót Đường kính trong: d1=80mm Chiều dài: L=65mm Trọng lượng: 1.37 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
104 Vòng bi Ø65 10 cái 22215EK/C3 Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
105 Bộ côn lót 10 cái H315 NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
106 Vòng bi Ø140 1 cái 22232CCK/C3W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=290mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trong: B=80mm Chiều rộng ca ngoài: B=80mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1370000N Tải trọng động cơ bản: 1120000N Vận tốc làm việc cần đạt: 1900 vòng/phút Trọng lượng: 21.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
107 Bộ côn lót 5 cái H3132 Ống lót, đường kính trong:d1=140mm Chiều dài: L=119mm Khối lượng: 7.67 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
108 Vòng bi Ø180 1 cái 23140CCK/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=340mm Đường kính trong: d=200mm Chiều rộng ca trọng: B=112mm Chiều rộng ca ngoài: B'=112mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 2290000N Tải trọng động cơ bản: 1660000N Tốc độ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 40.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
109 Bộ côn lót 1 cái H3140 Ống lót, đường kính trong:d1=180mm Chiều dài: L=150mm Khối lượng: 12 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
110 Vòng bi Ø220 1 cái 23148CCK/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=400mm Đường kính trong: d=240mm Chiều rộng ca trọng: B=128mm Chiều rộng ca ngoài: B'=128mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 3200 kN Tải trọng động cơ bản: 2187 kN Tốc độ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 63 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
111 Bộ côn lót 1 cái OH3148H Ống lót Đường kính trong: d=220mm Chiều dài: L=172mm Đường kính ngoài: D=300mm Trọng lượng: 17.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
112 Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 2 cái HR 32311J Vòng bi tang trống Đường kính ngoài: D=120mm Đường kính trong: d=55mm Chiều dầy: 45.5mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 N Tải trọng động cơ bản: 250000 N Tốc độ làm việc: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.38 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
113 Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 1 cái 22215E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng ca trong: B=31mm Chiều rộng ca ngoài: B'=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3700 vòng/phút Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương hệ thống băng tải hệ thống lò hơi- thiết bị phụ
114 vòng bi động cơ máy phá đống 16 cái 6206 C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=62mm Đường kính trong: d=30mm Chiều dầy: B=16mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 11200 N Tải trọng động cơ bản: 20300 N Tốc độ làm việc: 15000 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy phá đống hệ thống điện
115 vòng bi động cơ máy hút than 4 cái 6203 2Z Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=40mm Đường kính trong: d=17mm Chiều dầy: B=12mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4750 N Tải trọng động cơ bản: 9950 N Tốc độ làm việc: 19000 vòng/phút Trọng lượng: 0.067 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy phá đống hệ thống điện
116 vòng bi động cơ máy hút than 6 cái 6317 C3 RI Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=85mm Chiều dầy: B=41mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 96500 N Tải trọng động cơ bản: 140000 N Tốc độ làm việc: 5000 vòng/phút Trọng lượng: 4.25 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy phá đống hệ thống điện
117 vòng bi động cơ máy hút than 4 cái 6314 C3 RI Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều dầy: B=35mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 68000 N Tải trọng động cơ bản: 111000 N Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 2.55 kg NSX: SKF hoặc tương đương máy phá đống hệ thống điện
118 Động cơ quạt hút buồng quạt sục 32 cái 6206-2Z Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=62mm Đường kính trong: d=30mm Chiều dầy: B=16mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 11200 N Tải trọng động cơ bản: 20300 N Tốc độ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 0.21 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
119 Động cơ bơm phun 5 cái 6226/C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=230mm Đường kính trong: d=130mm Chiều dầy: B=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 132000 N Tải trọng động cơ bản: 156000 N Tốc độ làm việc: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 5.86 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
120 Động cơ bơm phun nước cao áp GGH 10 cái NDE: 6209 ZZ C3 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=85mm Đường kính trong: d=45mm Chiều dầy: B=19mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21600 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.43 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
121 Động cơ bơm phun nước cao áp GGH 10 cái DE: 6309 ZZ C3 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=85mm Đường kính trong: d=45mm Chiều dầy: B=19mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21600 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.43 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
122 Động cơ bơm nước dịch vụ 7 cái NDE: 6313 Z1 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=140mm Đường kính trong: d=65mm Chiều dầy: B=33mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 60000 N Tải trọng động cơ bản: 97500 N Tốc độ làm việc: 5300 vòng/phút Trọng lượng: 2.16 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
123 Động cơ bơm nước dịch vụ 10 cái NDE/DE: 6209 2RZ Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=85mm Đường kính trong: d=45mm Chiều dầy: B=19mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21600 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.43 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
124 Động cơ bơm định lượng hoá chất 8 cái DE: 6308ZZ Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 24000 N Tải trọng động cơ bản: 42300 N Tốc độ làm việc: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.65 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
125 Động cơ bơm định lượng hoá chất 18 cái DE/NDE: 6204ZZ Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Chiều dầy: B=14mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6550 N Tải trọng động cơ bản: 13500 N Tốc độ làm việc: 17000 vòng/phút Trọng lượng: 0.11 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
126 Bơm điền đầy nước 4 cái 6315-2RS1/C3 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=160mm Đường kính trong: d=75mm Chiều dầy: B=37mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 76500 N Tải trọng động cơ bản: 119000 N Tốc độ làm việc: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 3.13 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
127 Bơm điền đầy nước 3 cái 6213-2RS1/C3 Vòng bi cầu có nắp chặn Đường kính ngoài: D=120mm Đường kính trong: d=65mm Chiều dầy: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 40500 N Tải trọng động cơ bản: 58500 N Tốc độ làm việc: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 1.05 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
128 Động cơ quay bộ lọc rác 2 cái 5307 Vòng bi cầu 2 dãy Đường kính ngoài: D=80mm Đường kính trong: d=35mm Chiều dầy: B=34.9mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 36000 N Tải trọng động cơ bản: 51000 N Tốc độ làm việc: 7500 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ
129 Vòng bi 4 cái NU316 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy: B=39mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 289000N Tải trọng động cơ bản: 290000N Tốc độ làm việc: 3900 vòng/phút Khối lượng: 4.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương các động cơ

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Vòng bi quạt sục silo 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
2 Phớt quạt sục silo 8 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
3 Phớt chắn gió quạt sục silo 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
4 Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
5 Ống lót vít tải thải tro ẩm 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
6 vòng bi vít tải thải tro ẩm 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
7 vòng bi vít tải thải tro ẩm 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
8 Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm 2 bộ Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
9 Vòng bi bơm cao áp, hạ áp 6 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
10 Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp 6 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
11 Vòng bi băng tải gầu 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
12 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều 4 bộ Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
13 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều 4 bộ Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
14 vòng bi băng tải 2 chiều 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
15 Ống lót băng tải 2 chiều 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
16 Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
17 vòng bi quạt hòa trộn SCR 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
18 vòng bi máy cấp than 64 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
19 vòng bi máy cấp than 8 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
20 vòng bi máy cấp than 22 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
21 vòng bi máy cấp than 20 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
22 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp 64 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
23 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp 24 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
24 Phớt hộp giảm tốc máy cấp 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
25 Phớt hộp giảm tốc máy cấp 12 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
26 Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp 8 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
27 Phe hãm trong trục máy cấp 24 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
28 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền 12 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
29 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền 9 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
30 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền 5 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
31 Oring 9 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
32 Vòng bi 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
33 Phớt chặn dầu 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
34 Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính 6 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
35 Vòng bi quạt sục khí 10 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
36 Seal kit hydro dynamic 12 5 bộ Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
37 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
38 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
39 O-ring bộ sấy không khí AH 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
40 O-ring bộ sấy không khí AH 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
41 O-ring bộ sấy không khí AH 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
42 O-ring bộ sấy không khí AH 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
43 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH 6 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
44 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
45 vòng bi bộ sấy không khí AH 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
46 vòng bi bộ sấy không khí AH 6 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
47 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
48 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
49 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
50 vòng bi bộ sấy không khí AH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
51 vòng bi bộ sấy không khí AH 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
52 o- ring bộ GGH 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
53 o- ring bộ GGH 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
54 o- ring bộ GGH 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
55 phớt chắn dầu bộ GGH 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
56 phớt chắn dầu bộ GGH 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
57 vòng bi bộ GGH 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
58 vòng bi bộ GGH 6 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
59 vòng bi bộ GGH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
60 vòng bi bộ GGH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
61 vòng bi bộ GGH 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
62 vòng bi bộ GGH 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
63 vòng bi bộ GGH 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
64 vòng bi trục cánh 16 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
65 vòng bi cẩu trục 10 tấn 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
66 vòng bi cẩu trục 10 tấn 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
67 vòng bi cẩu trục 10 tấn 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
68 Vòng bi gối trục NDE bơm tăng áp nước cấp 6 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
69 Vòng bi gối trục DE bơm rút chân không bình ngưng 1 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
70 Vòng bi gối trục NDE bơm rút Waterbox 8 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
71 Vòng bi gối trục DE bơm rút Waterbox 6 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
72 Vòng bi gối trục DE bơm bi bình ngưng 8 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
73 Vòng bi gối trục NDE bơm nước làm mát kín 8 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
74 Vòng bi gối trục NDE Bơm make-up 8 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
75 Vòng bi bơm dầu thủy lực tuabin- máy phát 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
76 Vòng bi Bộ tách Oilconditioner 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
77 Phớt chèn cụm gối Top bearing 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
78 Vòng bi (Bearing) cụm gối Top bearing trục vít đứng 6 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
79 Phớt chèn cụm gối Top bearing 6 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
80 Vòng bi cụm truyền động đầu cấp 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
81 Vòng bi cụm truyền động đầu cấp 4 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
82 Phớt chèn cụm truyền động đầu cấp 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
83 Lock nut (ren khóa trục bộ truyền động đầu cấp) 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
84 Vòng bi cụm đầu vào HGT đầu cấp 2 vòng Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
85 Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
86 Roăng cho cụm đầu vào HGT đầu cấp 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
87 Roăng chèn cho vòng bi đỡ trục đầu vào trục vít ngang Radial shaft seal 8 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
88 Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Locknut 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
89 Vòng chặn khóa vòng bi (vòng bi nhỏ đầu trục) đỡ trục đầu vào trục vít ngang, Lockwasher 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
90 Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
91 Phớt cho cụm vòng bi đầu ra trục vít ngang 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
92 Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang 6 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
93 Phớt cho cụm vòng bi đầu vào trục vít ngang 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
94 Vòng bi hộp giảm tốc mâm xoay 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
95 Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
96 Phớt chèn hộp giảm tốc mâm xoay 8 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
97 Vòng chặn khóa trục đầu ra hộp giảm tốc mâm xoay 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
98 Phe cài cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc 13 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
99 Nắp chắn dầu cụm đầu vào hộp giảm tốc di chuyển dọc 16 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
100 Vòng bi Ø100 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
101 Bộ côn lót 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
102 Vòng bi Ø80 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
103 Bộ côn lót 5 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
104 Vòng bi Ø65 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
105 Bộ côn lót 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
106 Vòng bi Ø140 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
107 Bộ côn lót 5 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
108 Vòng bi Ø180 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
109 Bộ côn lót 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
110 Vòng bi Ø220 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
111 Bộ côn lót 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
112 Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
113 Vòng bi hộp giảm tốc băng tải 11 1 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
114 vòng bi động cơ máy phá đống 16 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
115 vòng bi động cơ máy hút than 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
116 vòng bi động cơ máy hút than 6 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
117 vòng bi động cơ máy hút than 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
118 Động cơ quạt hút buồng quạt sục 32 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
119 Động cơ bơm phun 5 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
120 Động cơ bơm phun nước cao áp GGH 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
121 Động cơ bơm phun nước cao áp GGH 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
122 Động cơ bơm nước dịch vụ 7 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
123 Động cơ bơm nước dịch vụ 10 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
124 Động cơ bơm định lượng hoá chất 8 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
125 Động cơ bơm định lượng hoá chất 18 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
126 Bơm điền đầy nước 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
127 Bơm điền đầy nước 3 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
128 Động cơ quay bộ lọc rác 2 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày
129 Vòng bi 4 cái Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 120 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vòng bi quạt sục silo
4 vòng 208 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=80mm Chiều dầy: B=30.2mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 33500 N Tải trọng động cơ bản: 44000 N Tốc độ làm việc: 5600 vòng/phút Trọng lượng: 0.57 kg NSX: SKF hoặc tương đương
2 Phớt quạt sục silo
8 cái Lip Seal (47x70x8-CR18652)
3 Phớt chắn gió quạt sục silo
4 cái Lip Seal, Teflon (B7600408C)
4 Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm
2 cái TC 63.5x90.09x12.7
5 Ống lót vít tải thải tro ẩm
2 cái H2322 Ống lót, đường kính trong:d1=100mm Chiều dài: L=105mm Khối lượng: 2.74 kg NSX: SKF hoặc tương đương
6 vòng bi vít tải thải tro ẩm
2 vòng FSYE 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=217.488mm Chiều dài: A=114.3mm Chiều rộng: L=387.35mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 415 kN Trọng lượng: 22.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
7 vòng bi vít tải thải tro ẩm
2 vòng FYRP 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: d=100.013mm Đường kính ngoài: L=276.225mm Chiều rộng gối: A=92.075mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tốc độ giới hạn: 700 vòng/phút Trọng lượng: 18.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
8 Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm
2 bộ SAF 622 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=287.338mm Chiều dài: A=206.375mm Chiều rộng: L=466.725mm Tải trọng làm việc lớn nhất: 189 kN Tốc độ giới hạn: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 69.3 kg NSX: SKF hoặc tương đương
9 Vòng bi bơm cao áp, hạ áp
6 vòng N311 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=29mm Tải trọng động cơ bản: 156 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 143 kN NSX: SKF hoặc tương đương
10 Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp
6 cái 35x25x7
11 Vòng bi băng tải gầu
4 vòng UCP 208 Gối đỡ, chiều dài L=184mm, chiều rộng A=54mm, chiều cao H=98mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 17800 N Tải trọng động cơ bản: 29100 N Trọng lượng: 2 kg NSX: SKF hoặc tương đương
12 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều
4 bộ SNA 512 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=55mm Chiều rộng gối: L=255mm Chiều cao: H=113mm Trọng lượng: 4.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
13 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều
4 bộ SNA 515 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng gối: L=280mm Chiều cao: H=154mm Trọng lượng: 6.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương
14 vòng bi băng tải 2 chiều
4 vòng 22215EK Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng vành ngoài: B=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương
15 Ống lót băng tải 2 chiều
4 cái H 315/SKF Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương
16 Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều
4 cái 2FRB.12/130
17 vòng bi quạt hòa trộn SCR
2 vòng 2316 Vòng bi cầu tự lựa hai dãy Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy vòng bi: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 49 kN Tải trọng động cơ bản: 135 kN Tốc độ làm việc 5300 vòng/phút Trọng lượng: 6.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
18 vòng bi máy cấp than
64 vòng 6204 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Tải trọng động cơ bản: 12800N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6600N Tốc độ quay yêu cầu Min: 150000 vòng/phút Trọng lượng: 0.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
19 vòng bi máy cấp than
8 vòng YEL 209-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=45mm Đường kính ngoài: D=85mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21.6 kN Tải trọng động cơ bản: 33.2 kN Tốc độ giới hạn: 4300 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương
20 vòng bi máy cấp than
22 vòng YEL 204-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=20mm Đường kính ngoài: D=47mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6.55 kN Tải trọng động cơ bản: 12.7 kN Tốc độ giới hạn: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương
21 vòng bi máy cấp than
20 vòng UCP 210 Gối đỡ, chiều dài L=206mm, chiều rộng A=60mm, chiều cao H=113mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 23300 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Trọng lượng: 2.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
22 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp
64 cái Phớt chặn mỡ 28x47x10
23 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp
24 cái Phớt chặn mỡ 52x72x8
24 Phớt hộp giảm tốc máy cấp
2 cái 50x90x10
25 Phớt hộp giảm tốc máy cấp
12 cái 35x55x8
26 Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp
8 cái 30x55x8
27 Phe hãm trong trục máy cấp
24 cái Ø90
28 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền
12 vòng 22224 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=215mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=58mm Chiều rộng ca ngoài: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 772000N Tải trọng động cơ bản: 647000N Vận tốc làm việc cần đạt: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
29 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền
9 vòng 23024 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 574000N Tải trọng động cơ bản: 408000N Trọng lượng: 4 kg NSX: SKF hoặc tương đương
30 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền
5 vòng 29324 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=210mm Đường kính trong: d=120mm Tổng chiều dày: T=54mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 466000N Tải trọng động cơ bản: 173000N Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương
31 Oring
9 cái 175x5.7
32 Vòng bi
1 vòng 30308 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều rộng: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 95 kN Tải trọng động cơ bản: 106 kN Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 0.73 kg NSX: SKF hoặc tương đương
33 Phớt chặn dầu
10 cái 80x100x12
34 Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính
6 cái 20x30x7
35 Vòng bi quạt sục khí
10 vòng 22314A1E.M Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 415000N Tải trọng động cơ bản: 480000N Tốc độ làm việc: 3300 vòng/phút Trọng lượng: 4.45 kg NSX: FAG hoặc tương đương
36 Seal kit hydro dynamic 12
5 bộ Seal kit hydro dynamic 12 (Bộ gồm 4 phớt kích thước 108x78x9.5 và 1 phớt 92x64x9.5) NSX: Dresser Roots hoặc tương đương
37 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD
2 vòng NU236ECMA Vòng bi con lăn Đường kính trong: d=180mm Đường kính ngoài: D=320mm Chiều rộng: B=52mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 850 kN Tải trọng động cơ bản: 720 kN Tốc độ làm việc: 2200 vòng/phút Trọng lượng: 19.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
38 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD
2 vòng 29336E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=300mm Đường kính trong: d=180mm Tổng chiều dày: T=73.03mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4130 kN Tải trọng động cơ bản: 1430 kN Tốc dộ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 16.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương
39 O-ring bộ sấy không khí AH
2 cái O-ring 64.5 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương
40 O-ring bộ sấy không khí AH
2 cái O-ring 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương
41 O-ring bộ sấy không khí AH
2 cái O-ring 122 x 3,5mm NSX: NOK hoặc tương đương
42 O-ring bộ sấy không khí AH
3 cái O-ring 159,3 x 5,7mm NSX: NOK hoặc tương đương
43 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH
6 cái Phớt chắn dầu 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương
44 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH
2 cái Phớt chắn dầu 180x210x15 NSX: NOK hoặc tương đương
45 vòng bi bộ sấy không khí AH
4 vòng HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: IKO hoặc tương đương
46 vòng bi bộ sấy không khí AH
6 vòng 32311JR Vòng bi côn Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=45.5mm Tải trọng động cơ bản: 250000 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.35 kg NSX: KOYO hoặc tương đương
47 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 23032EMW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=240mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trọng: B=60mm Chiều rộng ca ngoài: B'=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1040000N Tải trọng động cơ bản: 705000N Tốc độ làm việc: 2000 vòng/phút Trọng lượng: 9.3 kg NSX: Timeken hoặc tương đương
48 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 22212 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
49 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương
50 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: Timeken hoặc tương đương

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh như sau:

  • Có quan hệ với 339 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 9,23%, Tư vấn 5,79%, Phi tư vấn 28,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.154.900.114 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 486.294.628.520 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua vật tư vòng bi phục vụ công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 142

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đại trượng phu dung người chứ không nên để người dung. "

Chu Hy

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây