Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Buy bearing supplies for maintenance and repair of Vung Ang 1 Thermal Power Plant in 2021

    Watching    
Find: 11:32 05/05/2021
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Buy bearing supplies for maintenance and repair of Vung Ang 1 Thermal Power Plant in 2021
Name of Tender Notice
Buy bearing supplies for maintenance and repair of Vung Ang 1 Thermal Power Plant in 2021
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Buy bearing supplies for maintenance and repair of Vung Ang 1 Thermal Power Plant in 2021
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Production and business 2021
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 17/05/2021

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
11:23 05/05/2021
to
14:00 17/05/2021
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
14:00 17/05/2021
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
48.000.000 VND
Amount in text format
Forty eight million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Vòng bi quạt sục silo
4 vòng 208 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=80mm Chiều dầy: B=30.2mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 33500 N Tải trọng động cơ bản: 44000 N Tốc độ làm việc: 5600 vòng/phút Trọng lượng: 0.57 kg NSX: SKF hoặc tương đương
2 Phớt quạt sục silo
8 cái Lip Seal (47x70x8-CR18652)
3 Phớt chắn gió quạt sục silo
4 cái Lip Seal, Teflon (B7600408C)
4 Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm
2 cái TC 63.5x90.09x12.7
5 Ống lót vít tải thải tro ẩm
2 cái H2322 Ống lót, đường kính trong:d1=100mm Chiều dài: L=105mm Khối lượng: 2.74 kg NSX: SKF hoặc tương đương
6 vòng bi vít tải thải tro ẩm
2 vòng FSYE 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=217.488mm Chiều dài: A=114.3mm Chiều rộng: L=387.35mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 415 kN Trọng lượng: 22.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
7 vòng bi vít tải thải tro ẩm
2 vòng FYRP 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: d=100.013mm Đường kính ngoài: L=276.225mm Chiều rộng gối: A=92.075mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tốc độ giới hạn: 700 vòng/phút Trọng lượng: 18.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
8 Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm
2 bộ SAF 622 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=287.338mm Chiều dài: A=206.375mm Chiều rộng: L=466.725mm Tải trọng làm việc lớn nhất: 189 kN Tốc độ giới hạn: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 69.3 kg NSX: SKF hoặc tương đương
9 Vòng bi bơm cao áp, hạ áp
6 vòng N311 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=29mm Tải trọng động cơ bản: 156 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 143 kN NSX: SKF hoặc tương đương
10 Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp
6 cái 35x25x7
11 Vòng bi băng tải gầu
4 vòng UCP 208 Gối đỡ, chiều dài L=184mm, chiều rộng A=54mm, chiều cao H=98mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 17800 N Tải trọng động cơ bản: 29100 N Trọng lượng: 2 kg NSX: SKF hoặc tương đương
12 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều
4 bộ SNA 512 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=55mm Chiều rộng gối: L=255mm Chiều cao: H=113mm Trọng lượng: 4.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
13 Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều
4 bộ SNA 515 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng gối: L=280mm Chiều cao: H=154mm Trọng lượng: 6.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương
14 vòng bi băng tải 2 chiều
4 vòng 22215EK Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng vành ngoài: B=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương
15 Ống lót băng tải 2 chiều
4 cái H 315/SKF Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương
16 Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều
4 cái 2FRB.12/130
17 vòng bi quạt hòa trộn SCR
2 vòng 2316 Vòng bi cầu tự lựa hai dãy Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy vòng bi: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 49 kN Tải trọng động cơ bản: 135 kN Tốc độ làm việc 5300 vòng/phút Trọng lượng: 6.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
18 vòng bi máy cấp than
64 vòng 6204 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Tải trọng động cơ bản: 12800N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6600N Tốc độ quay yêu cầu Min: 150000 vòng/phút Trọng lượng: 0.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
19 vòng bi máy cấp than
8 vòng YEL 209-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=45mm Đường kính ngoài: D=85mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21.6 kN Tải trọng động cơ bản: 33.2 kN Tốc độ giới hạn: 4300 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương
20 vòng bi máy cấp than
22 vòng YEL 204-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=20mm Đường kính ngoài: D=47mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6.55 kN Tải trọng động cơ bản: 12.7 kN Tốc độ giới hạn: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương
21 vòng bi máy cấp than
20 vòng UCP 210 Gối đỡ, chiều dài L=206mm, chiều rộng A=60mm, chiều cao H=113mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 23300 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Trọng lượng: 2.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
22 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp
64 cái Phớt chặn mỡ 28x47x10
23 Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp
24 cái Phớt chặn mỡ 52x72x8
24 Phớt hộp giảm tốc máy cấp
2 cái 50x90x10
25 Phớt hộp giảm tốc máy cấp
12 cái 35x55x8
26 Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp
8 cái 30x55x8
27 Phe hãm trong trục máy cấp
24 cái Ø90
28 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền
12 vòng 22224 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=215mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=58mm Chiều rộng ca ngoài: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 772000N Tải trọng động cơ bản: 647000N Vận tốc làm việc cần đạt: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
29 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền
9 vòng 23024 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 574000N Tải trọng động cơ bản: 408000N Trọng lượng: 4 kg NSX: SKF hoặc tương đương
30 Vòng bi bộ phân ly máy nghiền
5 vòng 29324 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=210mm Đường kính trong: d=120mm Tổng chiều dày: T=54mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 466000N Tải trọng động cơ bản: 173000N Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương
31 Oring
9 cái 175x5.7
32 Vòng bi
1 vòng 30308 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều rộng: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 95 kN Tải trọng động cơ bản: 106 kN Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 0.73 kg NSX: SKF hoặc tương đương
33 Phớt chặn dầu
10 cái 80x100x12
34 Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính
6 cái 20x30x7
35 Vòng bi quạt sục khí
10 vòng 22314A1E.M Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 415000N Tải trọng động cơ bản: 480000N Tốc độ làm việc: 3300 vòng/phút Trọng lượng: 4.45 kg NSX: FAG hoặc tương đương
36 Seal kit hydro dynamic 12
5 bộ Seal kit hydro dynamic 12 (Bộ gồm 4 phớt kích thước 108x78x9.5 và 1 phớt 92x64x9.5) NSX: Dresser Roots hoặc tương đương
37 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD
2 vòng NU236ECMA Vòng bi con lăn Đường kính trong: d=180mm Đường kính ngoài: D=320mm Chiều rộng: B=52mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 850 kN Tải trọng động cơ bản: 720 kN Tốc độ làm việc: 2200 vòng/phút Trọng lượng: 19.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương
38 Vòng bi hệ thống bơm phun FGD
2 vòng 29336E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=300mm Đường kính trong: d=180mm Tổng chiều dày: T=73.03mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4130 kN Tải trọng động cơ bản: 1430 kN Tốc dộ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 16.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương
39 O-ring bộ sấy không khí AH
2 cái O-ring 64.5 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương
40 O-ring bộ sấy không khí AH
2 cái O-ring 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương
41 O-ring bộ sấy không khí AH
2 cái O-ring 122 x 3,5mm NSX: NOK hoặc tương đương
42 O-ring bộ sấy không khí AH
3 cái O-ring 159,3 x 5,7mm NSX: NOK hoặc tương đương
43 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH
6 cái Phớt chắn dầu 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương
44 Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH
2 cái Phớt chắn dầu 180x210x15 NSX: NOK hoặc tương đương
45 vòng bi bộ sấy không khí AH
4 vòng HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: IKO hoặc tương đương
46 vòng bi bộ sấy không khí AH
6 vòng 32311JR Vòng bi côn Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=45.5mm Tải trọng động cơ bản: 250000 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.35 kg NSX: KOYO hoặc tương đương
47 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 23032EMW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=240mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trọng: B=60mm Chiều rộng ca ngoài: B'=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1040000N Tải trọng động cơ bản: 705000N Tốc độ làm việc: 2000 vòng/phút Trọng lượng: 9.3 kg NSX: Timeken hoặc tương đương
48 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 22212 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương
49 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương
50 vòng bi bộ sấy không khí AH
2 vòng 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: Timeken hoặc tương đương

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh as follows:

  • Has relationships with 339 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.07 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 56.49%, Construction 9.23%, Consulting 5.79%, Non-consulting 28.48%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 563,154,900,114 VND, in which the total winning value is: 486,294,628,520 VND.
  • The savings rate is: 13.65%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Buy bearing supplies for maintenance and repair of Vung Ang 1 Thermal Power Plant in 2021". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Buy bearing supplies for maintenance and repair of Vung Ang 1 Thermal Power Plant in 2021" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 99

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 166 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23719 Tender notices posted in the past month
  • 37187 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second