Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi quạt sục silo | 4 | vòng | 208 Vòng bi cầu Đường kính trong: d=40mm Đường kính ngoài: D=80mm Chiều dầy: B=30.2mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 33500 N Tải trọng động cơ bản: 44000 N Tốc độ làm việc: 5600 vòng/phút Trọng lượng: 0.57 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
2 | Phớt quạt sục silo | 8 | cái | Lip Seal (47x70x8-CR18652) | ||
3 | Phớt chắn gió quạt sục silo | 4 | cái | Lip Seal, Teflon (B7600408C) | ||
4 | Phớt chắn dầu hộp giảm tốc thải tro ẩm | 2 | cái | TC 63.5x90.09x12.7 | ||
5 | Ống lót vít tải thải tro ẩm | 2 | cái | H2322 Ống lót, đường kính trong:d1=100mm Chiều dài: L=105mm Khối lượng: 2.74 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
6 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | FSYE 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=217.488mm Chiều dài: A=114.3mm Chiều rộng: L=387.35mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 415 kN Trọng lượng: 22.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
7 | vòng bi vít tải thải tro ẩm | 2 | vòng | FYRP 3 15/16 Gối đỡ Đường kính lắp trục: d=100.013mm Đường kính ngoài: L=276.225mm Chiều rộng gối: A=92.075mm Tải trọng động cơ bản: 311 kN Tốc độ giới hạn: 700 vòng/phút Trọng lượng: 18.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
8 | Gối trục vít tải phía chủ động (gồm vỏ gối, vòng bi, ống lót) vít tải thải tro ẩm | 2 | bộ | SAF 622 Gối đỡ Đường kính lắp trục: 100.013mm Chiều cao gối: H=287.338mm Chiều dài: A=206.375mm Chiều rộng: L=466.725mm Tải trọng làm việc lớn nhất: 189 kN Tốc độ giới hạn: 2800 vòng/phút Trọng lượng: 69.3 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
9 | Vòng bi bơm cao áp, hạ áp | 6 | vòng | N311 Vòng bi đũa Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=29mm Tải trọng động cơ bản: 156 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 143 kN NSX: SKF hoặc tương đương | ||
10 | Phớt chắn mỡ bơm cao áp, hạ áp | 6 | cái | 35x25x7 | ||
11 | Vòng bi băng tải gầu | 4 | vòng | UCP 208 Gối đỡ, chiều dài L=184mm, chiều rộng A=54mm, chiều cao H=98mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 17800 N Tải trọng động cơ bản: 29100 N Trọng lượng: 2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
12 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | SNA 512 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=55mm Chiều rộng gối: L=255mm Chiều cao: H=113mm Trọng lượng: 4.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
13 | Bộ vòng bi (gồm vòng bi, vỏ gối, ống lót) bảng tải 2 chiều | 4 | bộ | SNA 515 TC Gối đỡ Đường kính trong: d=65mm Chiều rộng gối: L=280mm Chiều cao: H=154mm Trọng lượng: 6.5 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
14 | vòng bi băng tải 2 chiều | 4 | vòng | 22215EK Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=130mm Đường kính trong: d=75mm Chiều rộng vành ngoài: B=31mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 240000N Tải trọng động cơ bản: 222000N Trọng lượng: 1.7 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
15 | Ống lót băng tải 2 chiều | 4 | cái | H 315/SKF Ống lót Đường kính trong: d1=65mm Chiều dài: L=55mm Trọng lượng: 0.83 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
16 | Phớt chắn mỡ băng tải 2 chiều | 4 | cái | 2FRB.12/130 | ||
17 | vòng bi quạt hòa trộn SCR | 2 | vòng | 2316 Vòng bi cầu tự lựa hai dãy Đường kính trong: d=80mm Đường kính ngoài: D=170mm Chiều dầy vòng bi: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 49 kN Tải trọng động cơ bản: 135 kN Tốc độ làm việc 5300 vòng/phút Trọng lượng: 6.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
18 | vòng bi máy cấp than | 64 | vòng | 6204 Vòng bi cầu Đường kính ngoài: D=47mm Đường kính trong: d=20mm Tải trọng động cơ bản: 12800N Tải trọng tĩnh cơ bản: 6600N Tốc độ quay yêu cầu Min: 150000 vòng/phút Trọng lượng: 0.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
19 | vòng bi máy cấp than | 8 | vòng | YEL 209-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=45mm Đường kính ngoài: D=85mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 21.6 kN Tải trọng động cơ bản: 33.2 kN Tốc độ giới hạn: 4300 vòng/phút Trọng lượng: 0.79 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
20 | vòng bi máy cấp than | 22 | vòng | YEL 204-2F Ổ bi tự lựa vòng ngoài Đường kính trong: d=20mm Đường kính ngoài: D=47mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 6.55 kN Tải trọng động cơ bản: 12.7 kN Tốc độ giới hạn: 8500 vòng/phút Trọng lượng: 0.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
21 | vòng bi máy cấp than | 20 | vòng | UCP 210 Gối đỡ, chiều dài L=206mm, chiều rộng A=60mm, chiều cao H=113mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 23300 N Tải trọng động cơ bản: 35100 N Trọng lượng: 2.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
22 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 64 | cái | Phớt chặn mỡ 28x47x10 | ||
23 | Phớt chặn mỡ cho vòng bi máy cấp | 24 | cái | Phớt chặn mỡ 52x72x8 | ||
24 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 2 | cái | 50x90x10 | ||
25 | Phớt hộp giảm tốc máy cấp | 12 | cái | 35x55x8 | ||
26 | Phớt hộp giảm tốc xích cào máy cấp | 8 | cái | 30x55x8 | ||
27 | Phe hãm trong trục máy cấp | 24 | cái | Ø90 | ||
28 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 12 | vòng | 22224 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=215mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=58mm Chiều rộng ca ngoài: B=58mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 772000N Tải trọng động cơ bản: 647000N Vận tốc làm việc cần đạt: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
29 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 9 | vòng | 23024 CC/W33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=180mm Đường kính trong: d=120mm Chiều rộng ca trong: B=46mm Chiều rộng ca ngoài: B=46mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 574000N Tải trọng động cơ bản: 408000N Trọng lượng: 4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
30 | Vòng bi bộ phân ly máy nghiền | 5 | vòng | 29324 E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=210mm Đường kính trong: d=120mm Tổng chiều dày: T=54mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 466000N Tải trọng động cơ bản: 173000N Trọng lượng: 7.2 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
31 | Oring | 9 | cái | 175x5.7 | ||
32 | Vòng bi | 1 | vòng | 30308 Vòng bi con lăn tang trống Đường kính ngoài: D=90mm Đường kính trong: d=40mm Chiều rộng: B=23mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 95 kN Tải trọng động cơ bản: 106 kN Tốc độ làm việc: 6300 vòng/phút Trọng lượng: 0.73 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
33 | Phớt chặn dầu | 10 | cái | 80x100x12 | ||
34 | Phớt chắn dầu bơm dầu bôi trơn hộp giảm tốc chính | 6 | cái | 20x30x7 | ||
35 | Vòng bi quạt sục khí | 10 | vòng | 22314A1E.M Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 415000N Tải trọng động cơ bản: 480000N Tốc độ làm việc: 3300 vòng/phút Trọng lượng: 4.45 kg NSX: FAG hoặc tương đương | ||
36 | Seal kit hydro dynamic 12 | 5 | bộ | Seal kit hydro dynamic 12 (Bộ gồm 4 phớt kích thước 108x78x9.5 và 1 phớt 92x64x9.5) NSX: Dresser Roots hoặc tương đương | ||
37 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | NU236ECMA Vòng bi con lăn Đường kính trong: d=180mm Đường kính ngoài: D=320mm Chiều rộng: B=52mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 850 kN Tải trọng động cơ bản: 720 kN Tốc độ làm việc: 2200 vòng/phút Trọng lượng: 19.1 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
38 | Vòng bi hệ thống bơm phun FGD | 2 | vòng | 29336E Vòng bi tang trống chặn Đường kính ngoài: D=300mm Đường kính trong: d=180mm Tổng chiều dày: T=73.03mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 4130 kN Tải trọng động cơ bản: 1430 kN Tốc dộ làm việc: 1200 vòng/phút Trọng lượng: 16.6 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
39 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 64.5 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
40 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 71 x 3mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
41 | O-ring bộ sấy không khí AH | 2 | cái | O-ring 122 x 3,5mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
42 | O-ring bộ sấy không khí AH | 3 | cái | O-ring 159,3 x 5,7mm NSX: NOK hoặc tương đương | ||
43 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 6 | cái | Phớt chắn dầu 65x50x8 NSX: NOK hoặc tương đương | ||
44 | Phớt chắn dầu bộ sấy không khí AH | 2 | cái | Phớt chắn dầu 180x210x15 NSX: NOK hoặc tương đương | ||
45 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 4 | vòng | HK 3012 Vòng bi kim Đường kính trong: d=30mm Đường kính ngoài: D=37mm Chiều dầy: C=12mm Tải trọng động cơ bản: 11.7 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 18.3 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 8000 vòng/phút Trọng lượng: 0.023 kg NSX: IKO hoặc tương đương | ||
46 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 6 | vòng | 32311JR Vòng bi côn Đường kính trong: d=55mm Đường kính ngoài: D=120mm Chiều dầy: B=45.5mm Tải trọng động cơ bản: 250000 kN Tải trọng tĩnh cơ bản: 200000 kN Tốc độ làm việc tham khảo: 3400 vòng/phút Trọng lượng: 2.35 kg NSX: KOYO hoặc tương đương | ||
47 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 23032EMW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=240mm Đường kính trong: d=160mm Chiều rộng ca trọng: B=60mm Chiều rộng ca ngoài: B'=60mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 1040000N Tải trọng động cơ bản: 705000N Tốc độ làm việc: 2000 vòng/phút Trọng lượng: 9.3 kg NSX: Timeken hoặc tương đương | ||
48 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22212 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=110mm Đường kính trong: d=50mm Chiều rộng ca trọng: B=40mm Chiều rộng ca ngoài: B'=40mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 241000 N Tải trọng động cơ bản: 238000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 4600 vòng/phút Trọng lượng: 1.9 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
49 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22314 E Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=150mm Đường kính trong: d=70mm Chiều rộng ca trọng: B=51mm Chiều rộng ca ngoài: B'=51mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 414000 N Tải trọng động cơ bản: 395000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 3600 vòng/phút Trọng lượng: 4.4 kg NSX: SKF hoặc tương đương | ||
50 | vòng bi bộ sấy không khí AH | 2 | vòng | 22319EJW33 Vòng bi tang trống tự lựa hai dãy Đường kính ngoài: D=200mm Đường kính trong: d=95mm Chiều rộng ca trọng: B=67mm Chiều rộng ca ngoài: B'=67mm Tải trọng tĩnh cơ bản: 774000 N Tải trọng động cơ bản: 694000 N Tốc độ làm việc yêu cầu Max: 2600 vòng/phút Trọng lượng: 10.2 kg NSX: Timeken hoặc tương đương |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh as follows:
- Has relationships with 339 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.07 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 56.49%, Construction 9.23%, Consulting 5.79%, Non-consulting 28.48%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 563,154,900,114 VND, in which the total winning value is: 486,294,628,520 VND.
- The savings rate is: 13.65%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.