Thông báo mời thầu

Mua vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm cho Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp năm 2023 (lần 2)

Tìm thấy: 14:46 21/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm cho Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp năm 2023 (lần 2)
Tên gói thầu
Mua vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm cho Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp năm 2023 (lần 2)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 11/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
2853/QĐ-BVĐT
Ngày phê duyệt
20/12/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:44 21/12/2023
đến
09:00 11/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 11/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
958.587.198 VND
Số tiền bằng chữ
Chín trăm năm mươi tám triệu năm trăm tám mươi bảy nghìn một trăm chín mươi tám đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/01/2024 (09/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông không thấm nước <> Bông mỡ <> hoặc tương đương; 47.775.000 47.775.000 0 12 tháng
2 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Băng bột bó xương (20cm x 2,7m) <> Eko gips <> hoặc tương đương; 193.200.000 193.200.000 0 12 tháng
3 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 8cm x12cm <> hoặc tương đương 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
4 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 9cm x 16cm <> hoặc tương đương 430.500.000 430.500.000 0 12 tháng
5 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm <> hoặc tương đương 364.000.000 364.000.000 0 12 tháng
6 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 15cm x 20cm <> hoặc tương đương 808.500.000 808.500.000 0 12 tháng
7 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Gạc y tế 10cm x 7cm x 8 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương 226.800.000 226.800.000 0 12 tháng
8 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bơm kim tiêm nhựa 1ml (kim các số) <> hoặc tương đương 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
9 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim số 25G <> hoặc tương đương 672.000 672.000 0 12 tháng
10 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim số 26G x 1.1/2" <> hoặc tương đương 1.428.000 1.428.000 0 12 tháng
11 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim tiêm 26G x 1/2" <> hoặc tương đương 535.500 535.500 0 12 tháng
12 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim nha khoa <> hoặc tương đương 33.264.000 33.264.000 0 12 tháng
13 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim gây tê, chọc dò tủy sống 27G <> hoặc tương đương 32.130.000 32.130.000 0 12 tháng
14 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim gây tê, chọc dò tủy sống 27G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 146.160.000 146.160.000 0 12 tháng
15 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch 20 giọt/ml <> hoặc tương đương; 2.257.500.000 2.257.500.000 0 12 tháng
16 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch 20 giọt/ml, dây dẫn dài ≥ 1500mm, Van thoát khí: chất liệu được làm từ nhựa nguyên sinh <> hoặc tương đương; 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
17 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch sử dụng cho máy đếm giọt tự động <> hoặc tương đương; 1.547.700.000 1.547.700.000 0 12 tháng
18 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 lỗ sơ sinh <> hoặc tương đương; 3.748.500 3.748.500 0 12 tháng
19 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em <> hoặc tương đương 7.203.000 7.203.000 0 12 tháng
20 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 nhánh người lớn <> hoặc tương đương; 36.015.000 36.015.000 0 12 tháng
21 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây nối truyền thuốc, dây dài 140cm, thể tích chứa thuốc từ ≤ 2ml <> hoặc tương đương; 969.612.000 969.612.000 0 12 tháng
22 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây nối 75 cm<> hoặc tương đương 36.750.000 36.750.000 0 12 tháng
23 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 06, 08, 10, 12, 14 có nắp <> hoặc tương đương; 6.375.000 6.375.000 0 12 tháng
24 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 16 có nắp <> hoặc tương đương; 41.958.000 41.958.000 0 12 tháng
25 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 16 không nắp <> hoặc tương đương; 31.080.000 31.080.000 0 12 tháng
26 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lọ phân có muỗng (không có chất bảo quản) <> hoặc tương đương. 11.158.000 11.158.000 0 12 tháng
27 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống mao quản lấy máu tĩnh mạch hay Ống hematocrite <> hoặc tương đương 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
28 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống nghiệm citrate, chống đông 2ml <> hoặc tương đương 35.650.000 35.650.000 0 12 tháng
29 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Airway các số <> hoặc tương đương; 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
30 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Airway sơ sinh <> hoặc tương đương; 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
31 Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cannyl mở khí quản các số (có bóng chèn) <> hoặc tương đương; 14.490.000 14.490.000 0 12 tháng
32 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nội khí quản đặt qua đường mũi các số sử dụng một lần <> hoặc tương đương; 43.890.000 43.890.000 0 12 tháng
33 Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa dạ dày các số <> hoặc tương đương; 6.860.000 6.860.000 0 12 tháng
34 Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa dạ dày nhỏ <> hoặc tương đương; 980.000 980.000 0 12 tháng
35 Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống dẫn lưu ổ bụng số 28<> hoặc tương đương 24.948.000 24.948.000 0 12 tháng
36 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây hút đàm nhớt số 06 có val <> hoặc tương đương; 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
37 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây hút đàm nhớt số 08 không val <> hoặc tương đương; 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
38 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Co T cai máy thở <> hoặc tương đương 73.000.000 73.000.000 0 12 tháng
39 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ phun khí dung co T dùng cho máy thở gồm bầu chứa, dây nối, co nối T, ống ngậm <> hoặc tương đương 15.739.500 15.739.500 0 12 tháng
40 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 3,5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 3,5F <> hoặc tương đương; 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
41 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 4 <> CATHETER TM RỐN SỐ 4 (27004) <> hoặc tương đương; 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
42 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 5 <> CATHETER TM RỐN SỐ 5 (27005) <> hoặc tương đương; 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
43 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mask gây mê (các số) <> hoặc tương đương; 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
44 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mask gây mê cho trẻ sơ sinh <> hoặc tương đương; 3.675.000 3.675.000 0 12 tháng
45 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ Mask thở khí dung (lớn, nhỏ) <> hoặc tương đương; 54.600.000 54.600.000 0 12 tháng
46 Kim khâu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim khâu tròn các số <> hoặc tương đương; 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
47 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 10.430.000 10.430.000 0 12 tháng
48 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
49 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
50 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (5/0), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 51.051.000 51.051.000 0 12 tháng
51 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác ngược ≥18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 15.015.000 15.015.000 0 12 tháng
52 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 6.419.500 6.419.500 0 12 tháng
53 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác 24mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 210.210.000 210.210.000 0 12 tháng
54 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 210.210.000 210.210.000 0 12 tháng
55 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim tam giác 20mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 87.416.000 87.416.000 0 12 tháng
56 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH Plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 212.625.000 212.625.000 0 12 tháng
57 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
58 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 khâu gan, dài 100cm<> hoặc tương đương 24.437.700 24.437.700 0 12 tháng
59 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 70cm, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương 77.021.000 77.021.000 0 12 tháng
60 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 1.395.387.000 1.395.387.000 0 12 tháng
61 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ số 11 nhọn (mổ mắt) <> hoặc tương đương; 3.675.000 3.675.000 0 12 tháng
62 Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ mắt 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, gập góc <> Dao Clearcut 2.8, 3.0, 3.2 <> hoặc tương đương; 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
63 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ. Lưỡi dao bằng thép không gỉ, cán bằng nhựa <> hoặc tương đương; 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
64 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ mắt 15 độ loại dùng một lần <> hoặc tương đương; 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
65 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco <> EASYSYS cassette <> hoặc tương đương 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
66 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây tưới rửa kèm dẫn khí cho máy phaco R-EVOsmart <> hoặc tương đương 235.000.000 235.000.000 0 12 tháng
67 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa hút sử dụng một lần dùng cho máy phaco R-Evolution <> hoặc tương đương 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
68 Băng dán mi các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Miếng dán mi mắt dùng trong phẫu thuật pharco <> hoặc tương đương 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
69 Đầu kim Phaco các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu tip phaco dùng cho máy Phaco Optikon <> hoặc tương đương 73.650.000 73.650.000 0 12 tháng
70 Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu bọc Silicon dùng cho đầu tip phaco 2,8mm <> hoặc tương đương 297.500.000 297.500.000 0 12 tháng
71 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lưới điều trị thoát vị bẹn 6cm x 11cm <> Prolen mesh PMS3 <> hoặc tương đương; 193.000.000 193.000.000 0 12 tháng
72 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lưới điều trị thoát vị bẹn 15cm x 15cm <> Prolen mesh PMM1 <> hoặc tương đương; 76.160.000 76.160.000 0 12 tháng
73 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mảnh ghép polypropylen (Phthalocyaninato (2-) copper) 10cm x 15cm, kích thước lỗ 1,5mm, khối lượng 60g/m2, dày 0,55mm <> Optilen Mesh <> hoặc tương đương 1.150.200.000 1.150.200.000 0 12 tháng
74 Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Keo dán da, dán mesh nội soi N-butyl-2-cyano acrylat 0,5ml <> histoacryl blue 0,5ml <> hoặc tương đương 100.080.000 100.080.000 0 12 tháng
75 Giấy đo điện tim ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy đo điện tim 80mm x 20m <> hoặc tương đương 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
76 Giấy đo điện tim; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m <> hoặc tương đương 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
77 Giấy in nhiệt (siêu âm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy in nhiệt (siêu âm) 57mm x 30 m <> hoặc tương đương 3.115.200 3.115.200 0 12 tháng
78 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col trắng <> hoặc tương đương; 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
79 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col vàng thể tích 20µl - 200µl <> hoặc tương đương; 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
80 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col vàng thể tích 20-200µl, không khía <> hoặc tương đương; 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
81 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col xanh thể tích 200-1000µl <> hoặc tương đương; 23.800.000 23.800.000 0 12 tháng
82 Giấy lau kính hiển vi; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy lau kính hiển vi 1.584.000 1.584.000 0 12 tháng
83 Giấy lọc; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy lọc, lọc dung môi 700.000 700.000 0 12 tháng
84 Pipet Pasteur nhựa 3ml; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Pipet Pasteur nhựa 3ml <> hoặc tương đương; 2.600.000 2.600.000 0 12 tháng
85 Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml <> hoặc tương đương 4.158.000 4.158.000 0 12 tháng
86 Test chỉ thị hóa học; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị hóa học 3 thông số (nhiệt độ, áp suất, thời gian) <> hoặc tương đương 214.500.000 214.500.000 0 12 tháng
87 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước <> hoặc tương đương 82.296.000 82.296.000 0 12 tháng
88 Chỉ thị hóa học đa thông số (Hấp ướt), sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1cm x 1.9cm; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test kiểm soát gói đồ hấp 5.1cm x 1.9cm, thiết kế nhỏ gọn với bấc giấy và mực khô sẽ tan chảy trong quá trình hấp tiệt trùng <> 3M Comply Steam Chemical Integrator 1243A, 1243B<> hoặc tương đương 12.549.600 12.549.600 0 12 tháng
89 Chỉ thị hóa học 2 thông số (nhiệt độ, thời gian); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế <> 1250 <> hoặc tương đương; 214.400.000 214.400.000 0 12 tháng
90 Chỉ thị hóa học đơn thông số (Hấp ướt), có keo Acrylate, sử dụng bên trong gói dụng cụ 1.5cm x 20cm; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que giấy chỉ thị hóa học class 4, 1,5cm x 20cm * Chỉ thị hóa học hơi nước là một dải giấy được in bằng mực chỉ thị hóa học chuyển từ trắng sang nâu sậm hoặc đen khi tiếp xúc với hơi nước trong quá trình tiệt khuẩn <> hoặc tương đương 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
91 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test <> hoặc tương đương 16.296.000 16.296.000 0 12 tháng
92 Miếng thử lò hấp; Mô tả đặc tính kỹ thuật: 00130- Bowie Dick Internal Steam Sheet Test thử lò hấp <> hoặc tương đương 52.920.000 52.920.000 0 12 tháng
93 Bộ bảo dưỡng máy tiệt khuẩn STERRAD 100S; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100S <> Hoặc tương đương 10.380.000 10.380.000 0 12 tháng
94 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 12 tháng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp <> hoặc tương đương 7.922.250 7.922.250 0 12 tháng
95 Phim X-quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô laser DI-HL 26cm x36cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (10x16") <> hoặc tương đương 4.914.000.000 4.914.000.000 0 12 tháng
96 Phim X-quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô Laser DI-HL 35cm x 43cm; Tương thích với máy in phim khô Drypix Smart, Drypix Plus, và Hệ thống DR D-EVO, máy in Fuji <> hoặc tương đương 3.309.600.000 3.309.600.000 0 12 tháng
97 Phim X- quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy CT-Scan, máy in Konica, hệ thống Drypro <> hoặc tương đương 3.074.400.000 3.074.400.000 0 12 tháng
98 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền máu dùng cho lọc thận (4 trong 1) <> hoặc tương đương 586.656.000 586.656.000 0 12 tháng
99 Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc <> Serim Guraian Peracetic acid <> hoặc tương đương 492.450.000 492.450.000 0 12 tháng
100 Que thử peroxide tồn dư; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử peroxide tồn dư <> Serim residual peroxide test strip <> hoặc tương đương 492.450.000 492.450.000 0 12 tháng
101 Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống thông (Sonde) JJ trong phẫu thuật niệu <> hoặc tương đương 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
102 Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống thông (Sonde) JJ niệu quản 7Fr mềm, hai đầu dạng hình chữ J <> hoặc tương đương 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
103 Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sonde Pezzer các số <> hoặc tương đương; 2.982.000 2.982.000 0 12 tháng
104 Bàn chải phòng mổ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bàn chải phòng mổ <> hoặc tương đương; 39.900.000 39.900.000 0 12 tháng
105 Vòng tránh thai; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vòng tránh thai TCU 380 <> hoặc tương đương; 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
106 Bao cao su; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bao cao su 15.120.000 15.120.000 0 12 tháng
107 Băng mắt trẻ sơ sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Băng mắt trẻ sơ sinh dùng khi chiếu đèn <> hoặc tương đương; 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
108 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phin lọc khuẩn 3 chức năng: Lọc khuẩn, có cổng CO2, giữ ẩm <> hoặc tương đương 425.000.000 425.000.000 0 12 tháng
109 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phin lọc khuẩn <> hoặc tương đương 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
110 Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Thinprep Pap Test gồm: 01 lọ dung dịch đệm, 01 chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung, 01 màng lọc, 01 lam kính <> hoặc tương đương 570.000.000 570.000.000 0 12 tháng
111 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 1.4% <> hoặc tương đương 680.000.000 680.000.000 0 12 tháng
112 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% (HPMC) <> hoặc tương đương 510.000.000 510.000.000 0 12 tháng
113 Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể Trypan blue 0,06%, dung tích 1ml <> Tryblue <> hoặc tương đương 104.475.000 104.475.000 0 12 tháng
114 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Amikacin 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
115 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ampicillin 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
116 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ampicilllin 10µg + sulbactam 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
117 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Azithromycin 15µg <> hoặc tương đương 2.372.400 2.372.400 0 12 tháng
118 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Aztreonam 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
119 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bacitracin 0,04UI <> hoặc tương đương 1.890.000 1.890.000 0 12 tháng
120 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefepime 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
121 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefoxitine 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
122 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ceftazidime 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
123 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ceftriaxone 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
124 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefuroxime 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
125 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ciprofloxacine 5µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
126 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Clindamycin 2µg <> hoặc tương đương 237.240 237.240 0 12 tháng
127 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Colistin 10µg <> hoặc tương đương 14.234.400 14.234.400 0 12 tháng
128 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ertapenem 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
129 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Erythromycin 15µg <> hoặc tương đương 2.372.400 2.372.400 0 12 tháng
130 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Gentamicine 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
131 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Novobiocin 5 µg <> hoặc tương đương 1.186.200 1.186.200 0 12 tháng
132 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ofloxacin 5µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
133 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Optochin 5µg <> hoặc tương đương 4.740.000 4.740.000 0 12 tháng
134 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Penicillin G 10 UI <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
135 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Piperacillin/tazobactam 100µg/10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 tháng
136 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sulfamethoxazol/trimethoprim 25µg <> hoặc tương đương 6.652.800 6.652.800 0 12 tháng
137 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Tobramycin 10µg <> hoặc tương đương 1.186.200 1.186.200 0 12 tháng
138 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vancomycin 30µg <> hoặc tương đương 2.372.400 2.372.400 0 12 tháng
139 Test Oxidase; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Oxidase <> hoặc tương đương 35.628.000 35.628.000 0 12 tháng
140 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chai cấy máu B.H.I 2 pha <> hoặc tương đương 485.100.000 485.100.000 0 12 tháng
141 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: CARY-BLAIR (môi trường chế sẵn) <> hoặc tương đương 3.906.000 3.906.000 0 12 tháng
142 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
143 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mueller hinton agar <> hoặc tương đương 176.500.000 176.500.000 0 12 tháng
144 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương 11.085.000 11.085.000 0 12 tháng
145 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Selenite Cystine <> hoặc tương đương 7.363.200 7.363.200 0 12 tháng
146 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
147 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Simmon Citrate Agar <> hoặc tương đương 26.520.000 26.520.000 0 12 tháng
148 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: XLD Agar <> hoặc tương đương 18.319.000 18.319.000 0 12 tháng
149 Dung dịch nhuộm Giemsa ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch nhuộm Giemsa <> hoặc tương đương 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
150 Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) <> hoặc tương đương 45.900.000 45.900.000 0 12 tháng
151 Bộ nhuộm gram; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ nhuộm gram <> hoặc tương đương 60.085.900 60.085.900 0 12 tháng
152 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Hematoxyllin <> Papanicolaou’s 1a <> hoặc tương đương 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
153 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: OG6 <> Papanicolaou’s 2a <> hoặc tương đương 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
154 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: EA50 <> Papanicolaou’s 3b <> hoặc tương đương 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
155 Kovac's Reagent; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kovac's Reagent <> hoặc tương đương 21.214.000 21.214.000 0 12 tháng
156 Dung dịch Lugol 3%; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch Lugol 3% <> hoặc tương đương 9.648.750 9.648.750 0 12 tháng
157 Dung dịch lọc thận nhân tạo; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri clorid: 2708,69 g• Kali clorid: 67,10 g• Calci clorid.2H2O: 99,24 g• Magnesi clorid.6H2O: 45,75g• Acid acetic băng: 81,00g• Glucose .H2O : 494,99g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít hoặc tương đương 1.920.000.000 1.920.000.000 0 12 tháng
158 Dung dịch lọc thận nhân tạo; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri Bicarbonate: 840g• Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít hoặc tương đương 1.920.000.000 1.920.000.000 0 12 tháng
159 Acid acetic ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nồng độ Acid acetic >=98% <> hoặc tương đương 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
160 Dung Dich Acid Acetic 3%; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung Dich Acid Acetic 3% <> hoặc tương đương 3.195.600 3.195.600 0 12 tháng
161 Muối viên Natri Chloride; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Muối viên Natri Chloride <> hoặc tương đương; 560.000 560.000 0 12 tháng
162 Nước rửa phim; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nước rửa phim <> hoặc tương đương 30.660.000 30.660.000 0 12 tháng
163 Than hoạt sử dụng trong y tế; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Than hoạt sử dụng trong y tế 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
164 Vôi soda; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vôi soda <> hoặc tương đương 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
165 Xylen; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Xylen <> hoặc tương đương 124.500.000 124.500.000 0 12 tháng
166 Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA <> hoặc tương đương 8.494.500 8.494.500 0 12 tháng
167 Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa) 131.250.000 131.250.000 0 12 tháng
168 Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa) <> hoặc tương đương 60.200.000 60.200.000 0 12 tháng
169 Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa) <> hoặc tương đương 140.367.500 140.367.500 0 12 tháng
170 Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA) <> hoặc tương đương 138.540.500 138.540.500 0 12 tháng
171 Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA) <> hoặc tương đương 262.500.000 262.500.000 0 12 tháng
172 Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA) <> hoặc tương đương 51.870.000 51.870.000 0 12 tháng
173 Test nhanh thử thai; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test nhanh thử thai <> hoặc tương đương 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:

  • Có quan hệ với 304 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm cho Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp năm 2023 (lần 2)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm cho Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp năm 2023 (lần 2)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 73

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có lương tâm thì tất cả mọi thứ sẽ thất bại. "

Danh ngôn tiếng Hàn

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây