Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Purchasing medical supplies, chemicals, and biological products for Dong Thap General Hospital in 2023 (2nd time)

    Watching    
Find: 14:46 21/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Purchasing medical supplies, chemicals, and biological products for Dong Thap General Hospital in 2023 (2nd time)
Bidding package name
Purchasing medical supplies, chemicals, and biological products for Dong Thap General Hospital in 2023 (2nd time)
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services, revenue paid by the Social Insurance agency and other lawful sources of revenue of the unit
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 11/01/2024
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
2853/QĐ-BVĐT
Approval date
20/12/2023 00:00
Approval Authority
Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:44 21/12/2023
to
09:00 11/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 11/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
958.587.198 VND
Amount in words
Nine hundred fifty eight million five hundred eighty seven thousand one hundred ninety eight dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông không thấm nước <> Bông mỡ <> hoặc tương đương; 47.775.000 47.775.000 0 12 month
2 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Băng bột bó xương (20cm x 2,7m) <> Eko gips <> hoặc tương đương; 193.200.000 193.200.000 0 12 month
3 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 8cm x12cm <> hoặc tương đương 216.000.000 216.000.000 0 12 month
4 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 9cm x 16cm <> hoặc tương đương 430.500.000 430.500.000 0 12 month
5 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm <> hoặc tương đương 364.000.000 364.000.000 0 12 month
6 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 15cm x 20cm <> hoặc tương đương 808.500.000 808.500.000 0 12 month
7 Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Gạc y tế 10cm x 7cm x 8 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương 226.800.000 226.800.000 0 12 month
8 Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bơm kim tiêm nhựa 1ml (kim các số) <> hoặc tương đương 100.800.000 100.800.000 0 12 month
9 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim số 25G <> hoặc tương đương 672.000 672.000 0 12 month
10 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim số 26G x 1.1/2" <> hoặc tương đương 1.428.000 1.428.000 0 12 month
11 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim tiêm 26G x 1/2" <> hoặc tương đương 535.500 535.500 0 12 month
12 Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim nha khoa <> hoặc tương đương 33.264.000 33.264.000 0 12 month
13 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim gây tê, chọc dò tủy sống 27G <> hoặc tương đương 32.130.000 32.130.000 0 12 month
14 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim gây tê, chọc dò tủy sống 27G x 3.1/2" <> hoặc tương đương 146.160.000 146.160.000 0 12 month
15 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch 20 giọt/ml <> hoặc tương đương; 2.257.500.000 2.257.500.000 0 12 month
16 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch 20 giọt/ml, dây dẫn dài ≥ 1500mm, Van thoát khí: chất liệu được làm từ nhựa nguyên sinh <> hoặc tương đương; 315.000.000 315.000.000 0 12 month
17 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch sử dụng cho máy đếm giọt tự động <> hoặc tương đương; 1.547.700.000 1.547.700.000 0 12 month
18 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 lỗ sơ sinh <> hoặc tương đương; 3.748.500 3.748.500 0 12 month
19 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em <> hoặc tương đương 7.203.000 7.203.000 0 12 month
20 Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 nhánh người lớn <> hoặc tương đương; 36.015.000 36.015.000 0 12 month
21 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây nối truyền thuốc, dây dài 140cm, thể tích chứa thuốc từ ≤ 2ml <> hoặc tương đương; 969.612.000 969.612.000 0 12 month
22 Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây nối 75 cm<> hoặc tương đương 36.750.000 36.750.000 0 12 month
23 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 06, 08, 10, 12, 14 có nắp <> hoặc tương đương; 6.375.000 6.375.000 0 12 month
24 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 16 có nắp <> hoặc tương đương; 41.958.000 41.958.000 0 12 month
25 Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 16 không nắp <> hoặc tương đương; 31.080.000 31.080.000 0 12 month
26 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lọ phân có muỗng (không có chất bảo quản) <> hoặc tương đương. 11.158.000 11.158.000 0 12 month
27 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống mao quản lấy máu tĩnh mạch hay Ống hematocrite <> hoặc tương đương 14.700.000 14.700.000 0 12 month
28 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống nghiệm citrate, chống đông 2ml <> hoặc tương đương 35.650.000 35.650.000 0 12 month
29 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Airway các số <> hoặc tương đương; 58.800.000 58.800.000 0 12 month
30 Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Airway sơ sinh <> hoặc tương đương; 1.470.000 1.470.000 0 12 month
31 Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cannyl mở khí quản các số (có bóng chèn) <> hoặc tương đương; 14.490.000 14.490.000 0 12 month
32 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nội khí quản đặt qua đường mũi các số sử dụng một lần <> hoặc tương đương; 43.890.000 43.890.000 0 12 month
33 Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa dạ dày các số <> hoặc tương đương; 6.860.000 6.860.000 0 12 month
34 Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa dạ dày nhỏ <> hoặc tương đương; 980.000 980.000 0 12 month
35 Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống dẫn lưu ổ bụng số 28<> hoặc tương đương 24.948.000 24.948.000 0 12 month
36 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây hút đàm nhớt số 06 có val <> hoặc tương đương; 5.250.000 5.250.000 0 12 month
37 Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây hút đàm nhớt số 08 không val <> hoặc tương đương; 1.260.000 1.260.000 0 12 month
38 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Co T cai máy thở <> hoặc tương đương 73.000.000 73.000.000 0 12 month
39 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ phun khí dung co T dùng cho máy thở gồm bầu chứa, dây nối, co nối T, ống ngậm <> hoặc tương đương 15.739.500 15.739.500 0 12 month
40 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 3,5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 3,5F <> hoặc tương đương; 8.500.000 8.500.000 0 12 month
41 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 4 <> CATHETER TM RỐN SỐ 4 (27004) <> hoặc tương đương; 8.500.000 8.500.000 0 12 month
42 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 5 <> CATHETER TM RỐN SỐ 5 (27005) <> hoặc tương đương; 8.500.000 8.500.000 0 12 month
43 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mask gây mê (các số) <> hoặc tương đương; 7.350.000 7.350.000 0 12 month
44 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mask gây mê cho trẻ sơ sinh <> hoặc tương đương; 3.675.000 3.675.000 0 12 month
45 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ Mask thở khí dung (lớn, nhỏ) <> hoặc tương đương; 54.600.000 54.600.000 0 12 month
46 Kim khâu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim khâu tròn các số <> hoặc tương đương; 2.000.000 2.000.000 0 12 month
47 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 10.430.000 10.430.000 0 12 month
48 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 13.000.000 13.000.000 0 12 month
49 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn, 1/2 vtr <> hoặc tương đương 25.200.000 25.200.000 0 12 month
50 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (5/0), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 51.051.000 51.051.000 0 12 month
51 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác ngược ≥18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 15.015.000 15.015.000 0 12 month
52 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 6.419.500 6.419.500 0 12 month
53 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác 24mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 210.210.000 210.210.000 0 12 month
54 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 210.210.000 210.210.000 0 12 month
55 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim tam giác 20mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương 87.416.000 87.416.000 0 12 month
56 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH Plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 212.625.000 212.625.000 0 12 month
57 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 135.000.000 135.000.000 0 12 month
58 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 khâu gan, dài 100cm<> hoặc tương đương 24.437.700 24.437.700 0 12 month
59 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 70cm, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương 77.021.000 77.021.000 0 12 month
60 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương 1.395.387.000 1.395.387.000 0 12 month
61 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ số 11 nhọn (mổ mắt) <> hoặc tương đương; 3.675.000 3.675.000 0 12 month
62 Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ mắt 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, gập góc <> Dao Clearcut 2.8, 3.0, 3.2 <> hoặc tương đương; 360.000.000 360.000.000 0 12 month
63 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ. Lưỡi dao bằng thép không gỉ, cán bằng nhựa <> hoặc tương đương; 360.000.000 360.000.000 0 12 month
64 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ mắt 15 độ loại dùng một lần <> hoặc tương đương; 180.000.000 180.000.000 0 12 month
65 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco <> EASYSYS cassette <> hoặc tương đương 900.000.000 900.000.000 0 12 month
66 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây tưới rửa kèm dẫn khí cho máy phaco R-EVOsmart <> hoặc tương đương 235.000.000 235.000.000 0 12 month
67 Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa hút sử dụng một lần dùng cho máy phaco R-Evolution <> hoặc tương đương 900.000.000 900.000.000 0 12 month
68 Băng dán mi các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Miếng dán mi mắt dùng trong phẫu thuật pharco <> hoặc tương đương 7.500.000 7.500.000 0 12 month
69 Đầu kim Phaco các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu tip phaco dùng cho máy Phaco Optikon <> hoặc tương đương 73.650.000 73.650.000 0 12 month
70 Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu bọc Silicon dùng cho đầu tip phaco 2,8mm <> hoặc tương đương 297.500.000 297.500.000 0 12 month
71 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lưới điều trị thoát vị bẹn 6cm x 11cm <> Prolen mesh PMS3 <> hoặc tương đương; 193.000.000 193.000.000 0 12 month
72 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lưới điều trị thoát vị bẹn 15cm x 15cm <> Prolen mesh PMM1 <> hoặc tương đương; 76.160.000 76.160.000 0 12 month
73 Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mảnh ghép polypropylen (Phthalocyaninato (2-) copper) 10cm x 15cm, kích thước lỗ 1,5mm, khối lượng 60g/m2, dày 0,55mm <> Optilen Mesh <> hoặc tương đương 1.150.200.000 1.150.200.000 0 12 month
74 Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Keo dán da, dán mesh nội soi N-butyl-2-cyano acrylat 0,5ml <> histoacryl blue 0,5ml <> hoặc tương đương 100.080.000 100.080.000 0 12 month
75 Giấy đo điện tim ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy đo điện tim 80mm x 20m <> hoặc tương đương 7.560.000 7.560.000 0 12 month
76 Giấy đo điện tim; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m <> hoặc tương đương 12.600.000 12.600.000 0 12 month
77 Giấy in nhiệt (siêu âm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy in nhiệt (siêu âm) 57mm x 30 m <> hoặc tương đương 3.115.200 3.115.200 0 12 month
78 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col trắng <> hoặc tương đương; 8.100.000 8.100.000 0 12 month
79 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col vàng thể tích 20µl - 200µl <> hoặc tương đương; 49.000.000 49.000.000 0 12 month
80 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col vàng thể tích 20-200µl, không khía <> hoặc tương đương; 35.000.000 35.000.000 0 12 month
81 Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col xanh thể tích 200-1000µl <> hoặc tương đương; 23.800.000 23.800.000 0 12 month
82 Giấy lau kính hiển vi; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy lau kính hiển vi 1.584.000 1.584.000 0 12 month
83 Giấy lọc; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy lọc, lọc dung môi 700.000 700.000 0 12 month
84 Pipet Pasteur nhựa 3ml; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Pipet Pasteur nhựa 3ml <> hoặc tương đương; 2.600.000 2.600.000 0 12 month
85 Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml <> hoặc tương đương 4.158.000 4.158.000 0 12 month
86 Test chỉ thị hóa học; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị hóa học 3 thông số (nhiệt độ, áp suất, thời gian) <> hoặc tương đương 214.500.000 214.500.000 0 12 month
87 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước <> hoặc tương đương 82.296.000 82.296.000 0 12 month
88 Chỉ thị hóa học đa thông số (Hấp ướt), sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1cm x 1.9cm; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test kiểm soát gói đồ hấp 5.1cm x 1.9cm, thiết kế nhỏ gọn với bấc giấy và mực khô sẽ tan chảy trong quá trình hấp tiệt trùng <> 3M Comply Steam Chemical Integrator 1243A, 1243B<> hoặc tương đương 12.549.600 12.549.600 0 12 month
89 Chỉ thị hóa học 2 thông số (nhiệt độ, thời gian); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế <> 1250 <> hoặc tương đương; 214.400.000 214.400.000 0 12 month
90 Chỉ thị hóa học đơn thông số (Hấp ướt), có keo Acrylate, sử dụng bên trong gói dụng cụ 1.5cm x 20cm; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que giấy chỉ thị hóa học class 4, 1,5cm x 20cm * Chỉ thị hóa học hơi nước là một dải giấy được in bằng mực chỉ thị hóa học chuyển từ trắng sang nâu sậm hoặc đen khi tiếp xúc với hơi nước trong quá trình tiệt khuẩn <> hoặc tương đương 81.000.000 81.000.000 0 12 month
91 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test <> hoặc tương đương 16.296.000 16.296.000 0 12 month
92 Miếng thử lò hấp; Mô tả đặc tính kỹ thuật: 00130- Bowie Dick Internal Steam Sheet Test thử lò hấp <> hoặc tương đương 52.920.000 52.920.000 0 12 month
93 Bộ bảo dưỡng máy tiệt khuẩn STERRAD 100S; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100S <> Hoặc tương đương 10.380.000 10.380.000 0 12 month
94 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 12 tháng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp <> hoặc tương đương 7.922.250 7.922.250 0 12 month
95 Phim X-quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô laser DI-HL 26cm x36cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (10x16") <> hoặc tương đương 4.914.000.000 4.914.000.000 0 12 month
96 Phim X-quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô Laser DI-HL 35cm x 43cm; Tương thích với máy in phim khô Drypix Smart, Drypix Plus, và Hệ thống DR D-EVO, máy in Fuji <> hoặc tương đương 3.309.600.000 3.309.600.000 0 12 month
97 Phim X- quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy CT-Scan, máy in Konica, hệ thống Drypro <> hoặc tương đương 3.074.400.000 3.074.400.000 0 12 month
98 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền máu dùng cho lọc thận (4 trong 1) <> hoặc tương đương 586.656.000 586.656.000 0 12 month
99 Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc <> Serim Guraian Peracetic acid <> hoặc tương đương 492.450.000 492.450.000 0 12 month
100 Que thử peroxide tồn dư; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử peroxide tồn dư <> Serim residual peroxide test strip <> hoặc tương đương 492.450.000 492.450.000 0 12 month
101 Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống thông (Sonde) JJ trong phẫu thuật niệu <> hoặc tương đương 140.000.000 140.000.000 0 12 month
102 Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống thông (Sonde) JJ niệu quản 7Fr mềm, hai đầu dạng hình chữ J <> hoặc tương đương 175.000.000 175.000.000 0 12 month
103 Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sonde Pezzer các số <> hoặc tương đương; 2.982.000 2.982.000 0 12 month
104 Bàn chải phòng mổ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bàn chải phòng mổ <> hoặc tương đương; 39.900.000 39.900.000 0 12 month
105 Vòng tránh thai; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vòng tránh thai TCU 380 <> hoặc tương đương; 11.550.000 11.550.000 0 12 month
106 Bao cao su; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bao cao su 15.120.000 15.120.000 0 12 month
107 Băng mắt trẻ sơ sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Băng mắt trẻ sơ sinh dùng khi chiếu đèn <> hoặc tương đương; 27.500.000 27.500.000 0 12 month
108 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phin lọc khuẩn 3 chức năng: Lọc khuẩn, có cổng CO2, giữ ẩm <> hoặc tương đương 425.000.000 425.000.000 0 12 month
109 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phin lọc khuẩn <> hoặc tương đương 180.000.000 180.000.000 0 12 month
110 Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Thinprep Pap Test gồm: 01 lọ dung dịch đệm, 01 chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung, 01 màng lọc, 01 lam kính <> hoặc tương đương 570.000.000 570.000.000 0 12 month
111 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 1.4% <> hoặc tương đương 680.000.000 680.000.000 0 12 month
112 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% (HPMC) <> hoặc tương đương 510.000.000 510.000.000 0 12 month
113 Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể Trypan blue 0,06%, dung tích 1ml <> Tryblue <> hoặc tương đương 104.475.000 104.475.000 0 12 month
114 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Amikacin 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
115 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ampicillin 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
116 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ampicilllin 10µg + sulbactam 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
117 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Azithromycin 15µg <> hoặc tương đương 2.372.400 2.372.400 0 12 month
118 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Aztreonam 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
119 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bacitracin 0,04UI <> hoặc tương đương 1.890.000 1.890.000 0 12 month
120 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefepime 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
121 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefoxitine 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
122 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ceftazidime 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
123 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ceftriaxone 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
124 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefuroxime 30µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
125 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ciprofloxacine 5µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
126 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Clindamycin 2µg <> hoặc tương đương 237.240 237.240 0 12 month
127 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Colistin 10µg <> hoặc tương đương 14.234.400 14.234.400 0 12 month
128 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ertapenem 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
129 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Erythromycin 15µg <> hoặc tương đương 2.372.400 2.372.400 0 12 month
130 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Gentamicine 10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
131 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Novobiocin 5 µg <> hoặc tương đương 1.186.200 1.186.200 0 12 month
132 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ofloxacin 5µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
133 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Optochin 5µg <> hoặc tương đương 4.740.000 4.740.000 0 12 month
134 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Penicillin G 10 UI <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
135 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Piperacillin/tazobactam 100µg/10µg <> hoặc tương đương 7.117.200 7.117.200 0 12 month
136 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sulfamethoxazol/trimethoprim 25µg <> hoặc tương đương 6.652.800 6.652.800 0 12 month
137 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Tobramycin 10µg <> hoặc tương đương 1.186.200 1.186.200 0 12 month
138 Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vancomycin 30µg <> hoặc tương đương 2.372.400 2.372.400 0 12 month
139 Test Oxidase; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Oxidase <> hoặc tương đương 35.628.000 35.628.000 0 12 month
140 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chai cấy máu B.H.I 2 pha <> hoặc tương đương 485.100.000 485.100.000 0 12 month
141 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: CARY-BLAIR (môi trường chế sẵn) <> hoặc tương đương 3.906.000 3.906.000 0 12 month
142 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương 85.000.000 85.000.000 0 12 month
143 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mueller hinton agar <> hoặc tương đương 176.500.000 176.500.000 0 12 month
144 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương 11.085.000 11.085.000 0 12 month
145 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Selenite Cystine <> hoặc tương đương 7.363.200 7.363.200 0 12 month
146 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương 25.200.000 25.200.000 0 12 month
147 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Simmon Citrate Agar <> hoặc tương đương 26.520.000 26.520.000 0 12 month
148 Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: XLD Agar <> hoặc tương đương 18.319.000 18.319.000 0 12 month
149 Dung dịch nhuộm Giemsa ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch nhuộm Giemsa <> hoặc tương đương 21.000.000 21.000.000 0 12 month
150 Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) <> hoặc tương đương 45.900.000 45.900.000 0 12 month
151 Bộ nhuộm gram; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ nhuộm gram <> hoặc tương đương 60.085.900 60.085.900 0 12 month
152 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Hematoxyllin <> Papanicolaou’s 1a <> hoặc tương đương 18.900.000 18.900.000 0 12 month
153 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: OG6 <> Papanicolaou’s 2a <> hoặc tương đương 18.900.000 18.900.000 0 12 month
154 Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: EA50 <> Papanicolaou’s 3b <> hoặc tương đương 18.900.000 18.900.000 0 12 month
155 Kovac's Reagent; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kovac's Reagent <> hoặc tương đương 21.214.000 21.214.000 0 12 month
156 Dung dịch Lugol 3%; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch Lugol 3% <> hoặc tương đương 9.648.750 9.648.750 0 12 month
157 Dung dịch lọc thận nhân tạo; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri clorid: 2708,69 g• Kali clorid: 67,10 g• Calci clorid.2H2O: 99,24 g• Magnesi clorid.6H2O: 45,75g• Acid acetic băng: 81,00g• Glucose .H2O : 494,99g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít hoặc tương đương 1.920.000.000 1.920.000.000 0 12 month
158 Dung dịch lọc thận nhân tạo; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri Bicarbonate: 840g• Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít hoặc tương đương 1.920.000.000 1.920.000.000 0 12 month
159 Acid acetic ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nồng độ Acid acetic >=98% <> hoặc tương đương 38.400.000 38.400.000 0 12 month
160 Dung Dich Acid Acetic 3%; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung Dich Acid Acetic 3% <> hoặc tương đương 3.195.600 3.195.600 0 12 month
161 Muối viên Natri Chloride; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Muối viên Natri Chloride <> hoặc tương đương; 560.000 560.000 0 12 month
162 Nước rửa phim; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nước rửa phim <> hoặc tương đương 30.660.000 30.660.000 0 12 month
163 Than hoạt sử dụng trong y tế; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Than hoạt sử dụng trong y tế 65.000.000 65.000.000 0 12 month
164 Vôi soda; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vôi soda <> hoặc tương đương 49.000.000 49.000.000 0 12 month
165 Xylen; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Xylen <> hoặc tương đương 124.500.000 124.500.000 0 12 month
166 Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA <> hoặc tương đương 8.494.500 8.494.500 0 12 month
167 Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa) 131.250.000 131.250.000 0 12 month
168 Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa) <> hoặc tương đương 60.200.000 60.200.000 0 12 month
169 Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa) <> hoặc tương đương 140.367.500 140.367.500 0 12 month
170 Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA) <> hoặc tương đương 138.540.500 138.540.500 0 12 month
171 Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA) <> hoặc tương đương 262.500.000 262.500.000 0 12 month
172 Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA) <> hoặc tương đương 51.870.000 51.870.000 0 12 month
173 Test nhanh thử thai; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test nhanh thử thai <> hoặc tương đương 8.000.000 8.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp as follows:

  • Has relationships with 304 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.19 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 87.23%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 12.77%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,466,734,073,172 VND, in which the total winning value is: 1,024,827,630,213 VND.
  • The savings rate is: 30.13%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Purchasing medical supplies, chemicals, and biological products for Dong Thap General Hospital in 2023 (2nd time)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Purchasing medical supplies, chemicals, and biological products for Dong Thap General Hospital in 2023 (2nd time)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 4

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8848 Projects are waiting for contractors
  • 1240 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1875 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25498 Tender notices posted in the past month
  • 39871 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second