Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông không thấm nước <> Bông mỡ <> hoặc tương đương; | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | 12 month |
2 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Băng bột bó xương (20cm x 2,7m) <> Eko gips <> hoặc tương đương; | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 12 month |
3 | Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 8cm x12cm <> hoặc tương đương | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
4 | Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 9cm x 16cm <> hoặc tương đương | 430.500.000 | 430.500.000 | 0 | 12 month |
5 | Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm <> hoặc tương đương | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 month |
6 | Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bông gạc đắp vết thương 15cm x 20cm <> hoặc tương đương | 808.500.000 | 808.500.000 | 0 | 12 month |
7 | Gạc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Gạc y tế 10cm x 7cm x 8 lớp không tiệt trùng <> hoặc tương đương | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 12 month |
8 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bơm kim tiêm nhựa 1ml (kim các số) <> hoặc tương đương | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
9 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim số 25G <> hoặc tương đương | 672.000 | 672.000 | 0 | 12 month |
10 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim số 26G x 1.1/2" <> hoặc tương đương | 1.428.000 | 1.428.000 | 0 | 12 month |
11 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim tiêm 26G x 1/2" <> hoặc tương đương | 535.500 | 535.500 | 0 | 12 month |
12 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim nha khoa <> hoặc tương đương | 33.264.000 | 33.264.000 | 0 | 12 month |
13 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim gây tê, chọc dò tủy sống 27G <> hoặc tương đương | 32.130.000 | 32.130.000 | 0 | 12 month |
14 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim gây tê, chọc dò tủy sống 27G x 3.1/2" <> hoặc tương đương | 146.160.000 | 146.160.000 | 0 | 12 month |
15 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch 20 giọt/ml <> hoặc tương đương; | 2.257.500.000 | 2.257.500.000 | 0 | 12 month |
16 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch 20 giọt/ml, dây dẫn dài ≥ 1500mm, Van thoát khí: chất liệu được làm từ nhựa nguyên sinh <> hoặc tương đương; | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
17 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền dịch sử dụng cho máy đếm giọt tự động <> hoặc tương đương; | 1.547.700.000 | 1.547.700.000 | 0 | 12 month |
18 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 lỗ sơ sinh <> hoặc tương đương; | 3.748.500 | 3.748.500 | 0 | 12 month |
19 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em <> hoặc tương đương | 7.203.000 | 7.203.000 | 0 | 12 month |
20 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây thở oxy 2 nhánh người lớn <> hoặc tương đương; | 36.015.000 | 36.015.000 | 0 | 12 month |
21 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây nối truyền thuốc, dây dài 140cm, thể tích chứa thuốc từ ≤ 2ml <> hoặc tương đương; | 969.612.000 | 969.612.000 | 0 | 12 month |
22 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây nối 75 cm<> hoặc tương đương | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 month |
23 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 06, 08, 10, 12, 14 có nắp <> hoặc tương đương; | 6.375.000 | 6.375.000 | 0 | 12 month |
24 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 16 có nắp <> hoặc tương đương; | 41.958.000 | 41.958.000 | 0 | 12 month |
25 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây cho ăn số 16 không nắp <> hoặc tương đương; | 31.080.000 | 31.080.000 | 0 | 12 month |
26 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lọ phân có muỗng (không có chất bảo quản) <> hoặc tương đương. | 11.158.000 | 11.158.000 | 0 | 12 month |
27 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống mao quản lấy máu tĩnh mạch hay Ống hematocrite <> hoặc tương đương | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
28 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống nghiệm citrate, chống đông 2ml <> hoặc tương đương | 35.650.000 | 35.650.000 | 0 | 12 month |
29 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Airway các số <> hoặc tương đương; | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 month |
30 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Airway sơ sinh <> hoặc tương đương; | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 month |
31 | Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cannyl mở khí quản các số (có bóng chèn) <> hoặc tương đương; | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 month |
32 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nội khí quản đặt qua đường mũi các số sử dụng một lần <> hoặc tương đương; | 43.890.000 | 43.890.000 | 0 | 12 month |
33 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa dạ dày các số <> hoặc tương đương; | 6.860.000 | 6.860.000 | 0 | 12 month |
34 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa dạ dày nhỏ <> hoặc tương đương; | 980.000 | 980.000 | 0 | 12 month |
35 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống dẫn lưu ổ bụng số 28<> hoặc tương đương | 24.948.000 | 24.948.000 | 0 | 12 month |
36 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây hút đàm nhớt số 06 có val <> hoặc tương đương; | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 month |
37 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây hút đàm nhớt số 08 không val <> hoặc tương đương; | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 month |
38 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Co T cai máy thở <> hoặc tương đương | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ phun khí dung co T dùng cho máy thở gồm bầu chứa, dây nối, co nối T, ống ngậm <> hoặc tương đương | 15.739.500 | 15.739.500 | 0 | 12 month |
40 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 3,5F <> CATHETER TM RỐN SỐ 3,5F <> hoặc tương đương; | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 month |
41 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 4 <> CATHETER TM RỐN SỐ 4 (27004) <> hoặc tương đương; | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 month |
42 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Catheter đặt tĩnh mạch rốn cho trẻ sơ sinh số 5 <> CATHETER TM RỐN SỐ 5 (27005) <> hoặc tương đương; | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 month |
43 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mask gây mê (các số) <> hoặc tương đương; | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
44 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mask gây mê cho trẻ sơ sinh <> hoặc tương đương; | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 12 month |
45 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ Mask thở khí dung (lớn, nhỏ) <> hoặc tương đương; | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 month |
46 | Kim khâu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kim khâu tròn các số <> hoặc tương đương; | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 10.430.000 | 10.430.000 | 0 | 12 month |
48 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tự nhiên Black Silk số 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn, 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
50 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (5/0), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 51.051.000 | 51.051.000 | 0 | 12 month |
51 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác ngược ≥18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 15.015.000 | 15.015.000 | 0 | 12 month |
52 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (4/0), dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 6.419.500 | 6.419.500 | 0 | 12 month |
53 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim cắt hình tam giác 24mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | 12 month |
54 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim 26mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | 12 month |
55 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon (3/0), dài 75cm, kim tam giác 20mm, 3/8 vtr <> hoặc tương đương | 87.416.000 | 87.416.000 | 0 | 12 month |
56 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH Plus dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | 12 month |
57 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 khâu gan, dài 100cm<> hoặc tương đương | 24.437.700 | 24.437.700 | 0 | 12 month |
59 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 70cm, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31 mm 1/2 vòng tròn <> hoặc tương đương | 77.021.000 | 77.021.000 | 0 | 12 month |
60 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi polyglactin 370 và Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn, số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40 mm 1/2 vtr <> hoặc tương đương | 1.395.387.000 | 1.395.387.000 | 0 | 12 month |
61 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ số 11 nhọn (mổ mắt) <> hoặc tương đương; | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 12 month |
62 | Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ mắt 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, gập góc <> Dao Clearcut 2.8, 3.0, 3.2 <> hoặc tương đương; | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
63 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ. Lưỡi dao bằng thép không gỉ, cán bằng nhựa <> hoặc tương đương; | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
64 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dao mổ mắt 15 độ loại dùng một lần <> hoặc tương đương; | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
65 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ dây rửa hút dùng cho máy phaco <> EASYSYS cassette <> hoặc tương đương | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
66 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây tưới rửa kèm dẫn khí cho máy phaco R-EVOsmart <> hoặc tương đương | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ rửa hút sử dụng một lần dùng cho máy phaco R-Evolution <> hoặc tương đương | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
68 | Băng dán mi các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Miếng dán mi mắt dùng trong phẫu thuật pharco <> hoặc tương đương | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 month |
69 | Đầu kim Phaco các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu tip phaco dùng cho máy Phaco Optikon <> hoặc tương đương | 73.650.000 | 73.650.000 | 0 | 12 month |
70 | Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu bọc Silicon dùng cho đầu tip phaco 2,8mm <> hoặc tương đương | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | 12 month |
71 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lưới điều trị thoát vị bẹn 6cm x 11cm <> Prolen mesh PMS3 <> hoặc tương đương; | 193.000.000 | 193.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Lưới điều trị thoát vị bẹn 15cm x 15cm <> Prolen mesh PMM1 <> hoặc tương đương; | 76.160.000 | 76.160.000 | 0 | 12 month |
73 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mảnh ghép polypropylen (Phthalocyaninato (2-) copper) 10cm x 15cm, kích thước lỗ 1,5mm, khối lượng 60g/m2, dày 0,55mm <> Optilen Mesh <> hoặc tương đương | 1.150.200.000 | 1.150.200.000 | 0 | 12 month |
74 | Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Keo dán da, dán mesh nội soi N-butyl-2-cyano acrylat 0,5ml <> histoacryl blue 0,5ml <> hoặc tương đương | 100.080.000 | 100.080.000 | 0 | 12 month |
75 | Giấy đo điện tim ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy đo điện tim 80mm x 20m <> hoặc tương đương | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
76 | Giấy đo điện tim; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30m <> hoặc tương đương | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
77 | Giấy in nhiệt (siêu âm); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy in nhiệt (siêu âm) 57mm x 30 m <> hoặc tương đương | 3.115.200 | 3.115.200 | 0 | 12 month |
78 | Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col trắng <> hoặc tương đương; | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 month |
79 | Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col vàng thể tích 20µl - 200µl <> hoặc tương đương; | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 month |
80 | Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col vàng thể tích 20-200µl, không khía <> hoặc tương đương; | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
81 | Đầu côn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Đầu col xanh thể tích 200-1000µl <> hoặc tương đương; | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | 12 month |
82 | Giấy lau kính hiển vi; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy lau kính hiển vi | 1.584.000 | 1.584.000 | 0 | 12 month |
83 | Giấy lọc; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giấy lọc, lọc dung môi | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 month |
84 | Pipet Pasteur nhựa 3ml; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Pipet Pasteur nhựa 3ml <> hoặc tương đương; | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 12 month |
85 | Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Pipet pasteur nhựa vô trùng 3ml <> hoặc tương đương | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 | 12 month |
86 | Test chỉ thị hóa học; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị hóa học 3 thông số (nhiệt độ, áp suất, thời gian) <> hoặc tương đương | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 | 12 month |
87 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước <> hoặc tương đương | 82.296.000 | 82.296.000 | 0 | 12 month |
88 | Chỉ thị hóa học đa thông số (Hấp ướt), sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1cm x 1.9cm; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test kiểm soát gói đồ hấp 5.1cm x 1.9cm, thiết kế nhỏ gọn với bấc giấy và mực khô sẽ tan chảy trong quá trình hấp tiệt trùng <> 3M Comply Steam Chemical Integrator 1243A, 1243B<> hoặc tương đương | 12.549.600 | 12.549.600 | 0 | 12 month |
89 | Chỉ thị hóa học 2 thông số (nhiệt độ, thời gian); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế <> 1250 <> hoặc tương đương; | 214.400.000 | 214.400.000 | 0 | 12 month |
90 | Chỉ thị hóa học đơn thông số (Hấp ướt), có keo Acrylate, sử dụng bên trong gói dụng cụ 1.5cm x 20cm; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que giấy chỉ thị hóa học class 4, 1,5cm x 20cm * Chỉ thị hóa học hơi nước là một dải giấy được in bằng mực chỉ thị hóa học chuyển từ trắng sang nâu sậm hoặc đen khi tiếp xúc với hơi nước trong quá trình tiệt khuẩn <> hoặc tương đương | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
91 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test <> hoặc tương đương | 16.296.000 | 16.296.000 | 0 | 12 month |
92 | Miếng thử lò hấp; Mô tả đặc tính kỹ thuật: 00130- Bowie Dick Internal Steam Sheet Test thử lò hấp <> hoặc tương đương | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 12 month |
93 | Bộ bảo dưỡng máy tiệt khuẩn STERRAD 100S; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100S <> Hoặc tương đương | 10.380.000 | 10.380.000 | 0 | 12 month |
94 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 12 tháng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp <> hoặc tương đương | 7.922.250 | 7.922.250 | 0 | 12 month |
95 | Phim X-quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô laser DI-HL 26cm x36cm sử dụng cho máy Fuji DryPix 6000 (10x16") <> hoặc tương đương | 4.914.000.000 | 4.914.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Phim X-quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô Laser DI-HL 35cm x 43cm; Tương thích với máy in phim khô Drypix Smart, Drypix Plus, và Hệ thống DR D-EVO, máy in Fuji <> hoặc tương đương | 3.309.600.000 | 3.309.600.000 | 0 | 12 month |
97 | Phim X- quang các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phim khô 35cm x 43cm sử dụng cho máy CT-Scan, máy in Konica, hệ thống Drypro <> hoặc tương đương | 3.074.400.000 | 3.074.400.000 | 0 | 12 month |
98 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dây truyền máu dùng cho lọc thận (4 trong 1) <> hoặc tương đương | 586.656.000 | 586.656.000 | 0 | 12 month |
99 | Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử nồng độ peracetic trong dung dịch sát khuẩn quả lọc <> Serim Guraian Peracetic acid <> hoặc tương đương | 492.450.000 | 492.450.000 | 0 | 12 month |
100 | Que thử peroxide tồn dư; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Que thử peroxide tồn dư <> Serim residual peroxide test strip <> hoặc tương đương | 492.450.000 | 492.450.000 | 0 | 12 month |
101 | Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống thông (Sonde) JJ trong phẫu thuật niệu <> hoặc tương đương | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
102 | Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ống thông (Sonde) JJ niệu quản 7Fr mềm, hai đầu dạng hình chữ J <> hoặc tương đương | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
103 | Thông (sonde) các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sonde Pezzer các số <> hoặc tương đương; | 2.982.000 | 2.982.000 | 0 | 12 month |
104 | Bàn chải phòng mổ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bàn chải phòng mổ <> hoặc tương đương; | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 12 month |
105 | Vòng tránh thai; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vòng tránh thai TCU 380 <> hoặc tương đương; | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 month |
106 | Bao cao su; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bao cao su | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 month |
107 | Băng mắt trẻ sơ sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Băng mắt trẻ sơ sinh dùng khi chiếu đèn <> hoặc tương đương; | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
108 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phin lọc khuẩn 3 chức năng: Lọc khuẩn, có cổng CO2, giữ ẩm <> hoặc tương đương | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
109 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Phin lọc khuẩn <> hoặc tương đương | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
110 | Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Thinprep Pap Test gồm: 01 lọ dung dịch đệm, 01 chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung, 01 màng lọc, 01 lam kính <> hoặc tương đương | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | 12 month |
111 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dịch nhầy Sodium Hyaluronate 1.4% <> hoặc tương đương | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% (HPMC) <> hoặc tương đương | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt các loại; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch nhuộm bao thủy tinh thể Trypan blue 0,06%, dung tích 1ml <> Tryblue <> hoặc tương đương | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | 12 month |
114 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Amikacin 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
115 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ampicillin 10µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
116 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ampicilllin 10µg + sulbactam 10µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
117 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Azithromycin 15µg <> hoặc tương đương | 2.372.400 | 2.372.400 | 0 | 12 month |
118 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Aztreonam 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
119 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bacitracin 0,04UI <> hoặc tương đương | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 month |
120 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefepime 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
121 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefoxitine 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
122 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ceftazidime 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
123 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ceftriaxone 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
124 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Cefuroxime 30µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
125 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ciprofloxacine 5µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
126 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Clindamycin 2µg <> hoặc tương đương | 237.240 | 237.240 | 0 | 12 month |
127 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Colistin 10µg <> hoặc tương đương | 14.234.400 | 14.234.400 | 0 | 12 month |
128 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ertapenem 10µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
129 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Erythromycin 15µg <> hoặc tương đương | 2.372.400 | 2.372.400 | 0 | 12 month |
130 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Gentamicine 10µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
131 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Novobiocin 5 µg <> hoặc tương đương | 1.186.200 | 1.186.200 | 0 | 12 month |
132 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Ofloxacin 5µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
133 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Optochin 5µg <> hoặc tương đương | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 | 12 month |
134 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Penicillin G 10 UI <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
135 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Piperacillin/tazobactam 100µg/10µg <> hoặc tương đương | 7.117.200 | 7.117.200 | 0 | 12 month |
136 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sulfamethoxazol/trimethoprim 25µg <> hoặc tương đương | 6.652.800 | 6.652.800 | 0 | 12 month |
137 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Tobramycin 10µg <> hoặc tương đương | 1.186.200 | 1.186.200 | 0 | 12 month |
138 | Đĩa kháng sinh; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vancomycin 30µg <> hoặc tương đương | 2.372.400 | 2.372.400 | 0 | 12 month |
139 | Test Oxidase; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Oxidase <> hoặc tương đương | 35.628.000 | 35.628.000 | 0 | 12 month |
140 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Chai cấy máu B.H.I 2 pha <> hoặc tương đương | 485.100.000 | 485.100.000 | 0 | 12 month |
141 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: CARY-BLAIR (môi trường chế sẵn) <> hoặc tương đương | 3.906.000 | 3.906.000 | 0 | 12 month |
142 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mac Conkey Agar <> hoặc tương đương | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Mueller hinton agar <> hoặc tương đương | 176.500.000 | 176.500.000 | 0 | 12 month |
144 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sabouraud Dextrose Agar <> hoặc tương đương | 11.085.000 | 11.085.000 | 0 | 12 month |
145 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Selenite Cystine <> hoặc tương đương | 7.363.200 | 7.363.200 | 0 | 12 month |
146 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: S.I.M MEDIUM <> hoặc tương đương | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
147 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Simmon Citrate Agar <> hoặc tương đương | 26.520.000 | 26.520.000 | 0 | 12 month |
148 | Môi trường cấy vi khuẩn ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: XLD Agar <> hoặc tương đương | 18.319.000 | 18.319.000 | 0 | 12 month |
149 | Dung dịch nhuộm Giemsa ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch nhuộm Giemsa <> hoặc tương đương | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Giemsa (dạng dung dịch chưa pha với Buffer) <> hoặc tương đương | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | 12 month |
151 | Bộ nhuộm gram; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Bộ nhuộm gram <> hoặc tương đương | 60.085.900 | 60.085.900 | 0 | 12 month |
152 | Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Hematoxyllin <> Papanicolaou’s 1a <> hoặc tương đương | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
153 | Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: OG6 <> Papanicolaou’s 2a <> hoặc tương đương | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
154 | Hóa chất dùng trong nhuộm Papanicolaou; Mô tả đặc tính kỹ thuật: EA50 <> Papanicolaou’s 3b <> hoặc tương đương | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 month |
155 | Kovac's Reagent; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Kovac's Reagent <> hoặc tương đương | 21.214.000 | 21.214.000 | 0 | 12 month |
156 | Dung dịch Lugol 3%; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung dịch Lugol 3% <> hoặc tương đương | 9.648.750 | 9.648.750 | 0 | 12 month |
157 |
Dung dịch lọc thận nhân tạo; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri clorid: 2708,69 g• Kali clorid: 67,10 g• Calci clorid.2H2O: 99,24 g• Magnesi clorid.6H2O: 45,75g• Acid acetic băng: 81,00g• Glucose .H2O : 494,99g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít |
1.920.000.000 | 1.920.000.000 | 0 | 12 month |
158 |
Dung dịch lọc thận nhân tạo; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Can 10 lít dung dịch đậm đặc chứa:• Natri Bicarbonate: 840g• Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít |
1.920.000.000 | 1.920.000.000 | 0 | 12 month |
159 | Acid acetic ; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nồng độ Acid acetic >=98% <> hoặc tương đương | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 month |
160 | Dung Dich Acid Acetic 3%; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Dung Dich Acid Acetic 3% <> hoặc tương đương | 3.195.600 | 3.195.600 | 0 | 12 month |
161 | Muối viên Natri Chloride; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Muối viên Natri Chloride <> hoặc tương đương; | 560.000 | 560.000 | 0 | 12 month |
162 | Nước rửa phim; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Nước rửa phim <> hoặc tương đương | 30.660.000 | 30.660.000 | 0 | 12 month |
163 | Than hoạt sử dụng trong y tế; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Than hoạt sử dụng trong y tế | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Vôi soda; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Vôi soda <> hoặc tương đương | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Xylen; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Xylen <> hoặc tương đương | 124.500.000 | 124.500.000 | 0 | 12 month |
166 | Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA <> hoặc tương đương | 8.494.500 | 8.494.500 | 0 | 12 month |
167 | Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa) | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | 12 month |
168 | Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa) <> hoặc tương đương | 60.200.000 | 60.200.000 | 0 | 12 month |
169 | Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa) <> hoặc tương đương | 140.367.500 | 140.367.500 | 0 | 12 month |
170 | Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA) <> hoặc tương đương | 138.540.500 | 138.540.500 | 0 | 12 month |
171 | Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA) <> hoặc tương đương | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
172 | Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA); Mô tả đặc tính kỹ thuật: Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA) <> hoặc tương đương | 51.870.000 | 51.870.000 | 0 | 12 month |
173 | Test nhanh thử thai; Mô tả đặc tính kỹ thuật: Test nhanh thử thai <> hoặc tương đương | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp as follows:
- Has relationships with 304 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 87.23%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 12.77%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,466,734,073,172 VND, in which the total winning value is: 1,024,827,630,213 VND.
- The savings rate is: 30.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor DONG THAP HOSPITAL:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding DONG THAP HOSPITAL:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.