Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300356499-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300356499-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0 | 318.870.000 | 318.870.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0 | 51.964.000 | 51.964.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0 | 67.349.520 | 67.349.520 | 0 | 12 tháng |
6 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | 375.375.000 | 375.375.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | 460.800.000 | 460.800.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét) | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Chỉ có gai không cần buộc số 2-0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Chỉ có gai không cần buộc số 3-0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 | 15.780.000 | 15.780.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 | 176.190.000 | 176.190.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 | 64.417.500 | 64.417.500 | 0 | 12 tháng |
22 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 | 88.515.000 | 88.515.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 | 54.348.120 | 54.348.120 | 0 | 12 tháng |
24 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 | 100.251.450 | 100.251.450 | 0 | 12 tháng |
25 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 | 47.544.000 | 47.544.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 | 27.227.400 | 27.227.400 | 0 | 12 tháng |
27 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0 | 6.427.392 | 6.427.392 | 0 | 12 tháng |
28 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0 | 5.877.600 | 5.877.600 | 0 | 12 tháng |
29 | Chỉ phẩu thuật có kim catgut 3/0 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Chỉ phẩu thuật có kim catgut 4/0 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Chỉ Silk số 3/0 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Chỉ Silk số 4/0 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0 | 291.376.800 | 291.376.800 | 0 | 12 tháng |
34 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | 698.600.000 | 698.600.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | 354.375.000 | 354.375.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | 254.836.800 | 254.836.800 | 0 | 12 tháng |
37 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | 180.811.200 | 180.811.200 | 0 | 12 tháng |
38 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 | 6.499.500 | 6.499.500 | 0 | 12 tháng |
39 | Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Chỉ silk 2/0 kim tam giác | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Chỉ silk 3/0 không kim | 3.072.000 | 3.072.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 | 45.850.000 | 45.850.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Băng cá nhân cầm máu 19mm x 72mm. | 490.000 | 490.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Băng dính 5cmx5m | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ 24mm x 55m | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc) | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc) | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Băng thun dài 5.5m | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Băng vải cuộn 10cmx5m | 18.837.000 | 18.837.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Bao cao su | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh | 17.475.000 | 17.475.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bao tóc (vô trùng) | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Bình dẫn lưu vết thương 200ml | 237.500.000 | 237.500.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn) | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bộ khớp nối Cannuyn bốc thụt | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn | 4.820.000 | 4.820.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em | 1.205.000 | 1.205.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Bộ Dây truyền dịch | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Bộ dây truyền máu | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Bộ phun khí dung người lớn | 30.187.500 | 30.187.500 | 0 | 12 tháng |
65 | Bơm cho ăn 50ml | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Bơm tiêm 10ml | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Bơm tiêm 1ml | 25.900.000 | 25.900.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Bơm tiêm 20ml | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Bơm tiêm 50ml | 46.150.000 | 46.150.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Bơm tiêm 5ml | 511.000.000 | 511.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Bông hút nước y tế | 156.250.000 | 156.250.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Cây đè lưỡi gỗ | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Chèn lưỡi nhựa các số | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Đầu côn trắng 10 µl | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Dây garo | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Dây hút dịch có nắp | 40.425.000 | 40.425.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Dây thở Oxy 01 nhánh các cỡ | 457.800 | 457.800 | 0 | 12 tháng |
85 | Điện cực tim nền xốp | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Đồng hồ oxy 2 mặt kính | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng | 4.935.000 | 4.935.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Gạc hút y tế 0,8m x 1 m | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Gạc tẩm Vaselin 7cm x 40cm | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Găng tay cao su y tế không vô trùng dày | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật) | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Găng tay khám các size | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc) | 59.950.000 | 59.950.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | 169.750.000 | 169.750.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Găng tay sản vô trùng | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ) | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Giấy điện tim 6 cần (112mmx27m) | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Giấy in máy Monitor sản khoa 151mmx100mm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Kẹp rốn sơ sinh | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng | 39.500.000 | 39.500.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Khóa 3 chạc có dây 25cm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Khóa 3 nhánh không dây | 8.064.000 | 8.064.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ) | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Kim én các cỡ | 67.725.000 | 67.725.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Kim tiêm sử dụng 1 lần | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Lam kính | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Lam kính nhám | 6.350.400 | 6.350.400 | 0 | 12 tháng |
120 | Lamen 22x22mm | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Lưỡi dao mổ các số | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Màng mổ 35cmx35cm | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Mask thở oxy có túi | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Mask thở oxy người lớn | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Mask thở oxy trẻ em | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Máy đo huyết áp | 71.060.000 | 71.060.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Miếng cầm máu mũi 80mm | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm | 320.400.000 | 320.400.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Mũ phẫu thuật không tiệt trùng | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Nhiệt kế thủy ngân | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng | 67.760.000 | 67.760.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Ống li tâm có nắp 1.5ml | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Ống nghe | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Ống nghiệm thủy tinh 12x70mm | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Que tăm bông lấy bệnh phẩm cán gỗ | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Sáp xương 2.5g | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm | 113.887.200 | 113.887.200 | 0 | 12 tháng |
141 | Sonde chữ T (Ker dẫn mật) | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Sonde dạ dày | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Sonde Foley 2 nhánh All Silicone các loại | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Sonde Foley 3 nhánh All Silicone các loại | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Sonde hậu môn (Rectal) nhựa | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Sonde Nelaton | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Sonde Petze | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Tăm bông mắt (100 que (cái)/ gói) | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Tay dao điện (dùng 1 lần) | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Túi bọc Camera | 74.700.000 | 74.700.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Túi chườm nóng | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Túi đựng nước tiểu 2000ml | 54.480.000 | 54.480.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế như sau:
- Có quan hệ với 335 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,95 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,57%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,43%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 597.933.309.342 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 518.059.662.782 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật dễ khi cho lời khuyên từ bến cảng an toàn. "
Friedrich Schiller
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.