Thông báo mời thầu

Mua vật tư y tế thông dụng và chỉ phẫu thuật

Tìm thấy: 14:41 08/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua hàng hóa, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế y tế phục vụ công tác khám và điều trị năm 2023-2024 tại Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế
Tên gói thầu
Mua vật tư y tế thông dụng và chỉ phẫu thuật
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
100% từ nguồn thu khám chữa bệnh hợp pháp của Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:30 28/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
5306/QĐ-ĐHYD
Ngày phê duyệt
07/12/2023 11:11
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trường Đại học Y - Dược
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:41 08/12/2023
đến
08:30 28/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:30 28/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
244.412.578 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm bốn mươi bốn triệu bốn trăm mười hai nghìn năm trăm bảy mươi tám đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/12/2023 (25/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
2 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0 318.870.000 318.870.000 0 12 tháng
3 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0 51.964.000 51.964.000 0 12 tháng
4 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
5 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0 67.349.520 67.349.520 0 12 tháng
6 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 375.375.000 375.375.000 0 12 tháng
7 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 238.000.000 238.000.000 0 12 tháng
8 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 460.800.000 460.800.000 0 12 tháng
9 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 156.975.000 156.975.000 0 12 tháng
10 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 28.080.000 28.080.000 0 12 tháng
11 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0 34.020.000 34.020.000 0 12 tháng
12 Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét) 5.460.000 5.460.000 0 12 tháng
13 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
14 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
15 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
16 Chỉ có gai không cần buộc số 2-0 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
17 Chỉ có gai không cần buộc số 3-0 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
18 Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm 456.000.000 456.000.000 0 12 tháng
19 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 15.780.000 15.780.000 0 12 tháng
20 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 176.190.000 176.190.000 0 12 tháng
21 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 64.417.500 64.417.500 0 12 tháng
22 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 88.515.000 88.515.000 0 12 tháng
23 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 54.348.120 54.348.120 0 12 tháng
24 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 100.251.450 100.251.450 0 12 tháng
25 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 47.544.000 47.544.000 0 12 tháng
26 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 27.227.400 27.227.400 0 12 tháng
27 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0 6.427.392 6.427.392 0 12 tháng
28 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0 5.877.600 5.877.600 0 12 tháng
29 Chỉ phẩu thuật có kim catgut 3/0 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
30 Chỉ phẩu thuật có kim catgut 4/0 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
31 Chỉ Silk số 3/0 26.460.000 26.460.000 0 12 tháng
32 Chỉ Silk số 4/0 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
33 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0 291.376.800 291.376.800 0 12 tháng
34 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 698.600.000 698.600.000 0 12 tháng
35 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 354.375.000 354.375.000 0 12 tháng
36 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 254.836.800 254.836.800 0 12 tháng
37 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 180.811.200 180.811.200 0 12 tháng
38 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 6.499.500 6.499.500 0 12 tháng
39 Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
40 Chỉ silk 2/0 kim tam giác 68.040.000 68.040.000 0 12 tháng
41 Chỉ silk 3/0 không kim 3.072.000 3.072.000 0 12 tháng
42 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 45.850.000 45.850.000 0 12 tháng
43 Bàn chải rửa tay phẫu thuật 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
44 Băng cá nhân cầm máu 19mm x 72mm. 490.000 490.000 0 12 tháng
45 Băng dính 5cmx5m 880.000.000 880.000.000 0 12 tháng
46 Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm 20.900.000 20.900.000 0 12 tháng
47 Băng keo chỉ thị nhiệt độ 24mm x 55m 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
48 Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc) 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
49 Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc) 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
50 Băng thun dài 5.5m 236.250.000 236.250.000 0 12 tháng
51 Băng vải cuộn 10cmx5m 18.837.000 18.837.000 0 12 tháng
52 Bao cao su 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
53 Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh 17.475.000 17.475.000 0 12 tháng
54 Bao tóc (vô trùng) 78.500.000 78.500.000 0 12 tháng
55 Bình dẫn lưu vết thương 200ml 237.500.000 237.500.000 0 12 tháng
56 Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn) 13.440.000 13.440.000 0 12 tháng
57 Bộ khớp nối Cannuyn bốc thụt 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
58 Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn 4.820.000 4.820.000 0 12 tháng
59 Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em 1.205.000 1.205.000 0 12 tháng
60 Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh 4.725.000 4.725.000 0 12 tháng
61 Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
62 Bộ Dây truyền dịch 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
63 Bộ dây truyền máu 40.320.000 40.320.000 0 12 tháng
64 Bộ phun khí dung người lớn 30.187.500 30.187.500 0 12 tháng
65 Bơm cho ăn 50ml 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
66 Bơm tiêm 10ml 265.200.000 265.200.000 0 12 tháng
67 Bơm tiêm 1ml 25.900.000 25.900.000 0 12 tháng
68 Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G 6.400.000 6.400.000 0 12 tháng
69 Bơm tiêm 20ml 92.500.000 92.500.000 0 12 tháng
70 Bơm tiêm 50ml 46.150.000 46.150.000 0 12 tháng
71 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện 15.800.000 15.800.000 0 12 tháng
72 Bơm tiêm 5ml 511.000.000 511.000.000 0 12 tháng
73 Bông hút nước y tế 156.250.000 156.250.000 0 12 tháng
74 Cây đè lưỡi gỗ 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
75 Chèn lưỡi nhựa các số 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
76 Đầu côn trắng 10 µl 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
77 Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
78 Dây garo 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng
79 Dây hút dịch có nắp 40.425.000 40.425.000 0 12 tháng
80 Dây nối bơm tiêm điện 140cm 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
81 Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
82 Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm 7.300.000 7.300.000 0 12 tháng
83 Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
84 Dây thở Oxy 01 nhánh các cỡ 457.800 457.800 0 12 tháng
85 Điện cực tim nền xốp 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
86 Đồng hồ oxy 2 mặt kính 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
87 Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng 295.000.000 295.000.000 0 12 tháng
88 Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng 4.935.000 4.935.000 0 12 tháng
89 Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
90 Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng 267.000.000 267.000.000 0 12 tháng
91 Gạc hút y tế 0,8m x 1 m 172.800.000 172.800.000 0 12 tháng
92 Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
93 Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng 3.840.000 3.840.000 0 12 tháng
94 Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
95 Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
96 Gạc tẩm Vaselin 7cm x 40cm 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
97 Găng tay cao su y tế không vô trùng dày 23.000.000 23.000.000 0 12 tháng
98 Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật) 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
99 Găng tay khám các size 53.000.000 53.000.000 0 12 tháng
100 Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc) 59.950.000 59.950.000 0 12 tháng
101 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 169.750.000 169.750.000 0 12 tháng
102 Găng tay sản vô trùng 800.000 800.000 0 12 tháng
103 Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ) 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
104 Giấy điện tim 6 cần (112mmx27m) 1.750.000 1.750.000 0 12 tháng
105 Giấy in máy Monitor sản khoa 151mmx100mm 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
106 Kẹp rốn sơ sinh 6.250.000 6.250.000 0 12 tháng
107 Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng 134.400.000 134.400.000 0 12 tháng
108 Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng 39.500.000 39.500.000 0 12 tháng
109 Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
110 Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
111 Khóa 3 chạc có dây 25cm 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
112 Khóa 3 nhánh không dây 8.064.000 8.064.000 0 12 tháng
113 Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ) 6.750.000 6.750.000 0 12 tháng
114 Kim én các cỡ 67.725.000 67.725.000 0 12 tháng
115 Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ 446.250.000 446.250.000 0 12 tháng
116 Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên 1.275.000.000 1.275.000.000 0 12 tháng
117 Kim tiêm sử dụng 1 lần 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
118 Lam kính 15.300.000 15.300.000 0 12 tháng
119 Lam kính nhám 6.350.400 6.350.400 0 12 tháng
120 Lamen 22x22mm 34.200.000 34.200.000 0 12 tháng
121 Lưỡi dao mổ các số 28.080.000 28.080.000 0 12 tháng
122 Màng mổ 35cmx35cm 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
123 Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
124 Mask thở oxy có túi 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
125 Mask thở oxy người lớn 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
126 Mask thở oxy trẻ em 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
127 Máy đo huyết áp 71.060.000 71.060.000 0 12 tháng
128 Miếng cầm máu mũi 80mm 23.520.000 23.520.000 0 12 tháng
129 Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
130 Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm 320.400.000 320.400.000 0 12 tháng
131 Mũ phẫu thuật không tiệt trùng 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
132 Nhiệt kế thủy ngân 23.000.000 23.000.000 0 12 tháng
133 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
134 Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng 67.760.000 67.760.000 0 12 tháng
135 Ống li tâm có nắp 1.5ml 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
136 Ống nghe 13.300.000 13.300.000 0 12 tháng
137 Ống nghiệm thủy tinh 12x70mm 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
138 Que tăm bông lấy bệnh phẩm cán gỗ 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
139 Sáp xương 2.5g 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
140 Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm 113.887.200 113.887.200 0 12 tháng
141 Sonde chữ T (Ker dẫn mật) 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
142 Sonde dạ dày 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
143 Sonde Foley 2 nhánh All Silicone các loại 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
144 Sonde Foley 3 nhánh All Silicone các loại 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
145 Sonde hậu môn (Rectal) nhựa 4.950.000 4.950.000 0 12 tháng
146 Sonde Nelaton 18.800.000 18.800.000 0 12 tháng
147 Sonde Petze 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
148 Tăm bông mắt (100 que (cái)/ gói) 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
149 Tay dao điện (dùng 1 lần) 456.000.000 456.000.000 0 12 tháng
150 Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ 82.782.000 82.782.000 0 12 tháng
151 Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
152 Túi bọc Camera 74.700.000 74.700.000 0 12 tháng
153 Túi chườm nóng 280.000 280.000 0 12 tháng
154 Túi đựng nước tiểu 2000ml 54.480.000 54.480.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế như sau:

  • Có quan hệ với 335 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,95 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,57%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,43%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 597.933.309.342 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 518.059.662.782 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,36%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua vật tư y tế thông dụng và chỉ phẫu thuật". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua vật tư y tế thông dụng và chỉ phẫu thuật" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 100

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây