Thông báo mời thầu

NPC-110-NQ-VTTB-06: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB trạm

Tìm thấy: 16:24 17/02/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Lắp đặt MBA T2 TBA 110kV Như Quỳnh
Gói thầu
NPC-110-NQ-VTTB-06: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB trạm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT Dự án Lắp đặt MBA T2 TBA 110kV Như Quỳnh
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
EVN NPC
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:30 09/03/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:18 17/02/2021
đến
16:30 09/03/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:30 09/03/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
95.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi lăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC
E-CDNT 1.2 NPC-110-NQ-VTTB-06: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB trạm
Lắp đặt MBA T2 TBA 110kV Như Quỳnh
120 Ngày
E-CDNT 3 EVN NPC
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC , địa chỉ: Số 3 phố An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: - Tên chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Bắc (số 20 Trần Nguyên Hãn, Hoàn Kiếm, Hà Nội; Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]). - Tên bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Xây dựng điện miền Bắc (Số 3, Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ. Thành phố Hà Nội - Ðiện thoại: 024.22653355)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





- Tư vấn lập thiết kế, dự toán: Công ty Tư vấn điện miền Bắc (Số 2 khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam) - Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty dịch vụ Điện lực miền Bắc (Số 2 - Khu VP 1 - BĐ. Linh Đàm P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - TP. Hà Nội)


- Bên mời thầu: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC , địa chỉ: Số 3 phố An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: - Tên chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Bắc (số 20 Trần Nguyên Hãn, Hoàn Kiếm, Hà Nội; Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]). - Tên bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Xây dựng điện miền Bắc (Số 3, Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ. Thành phố Hà Nội - Ðiện thoại: 024.22653355)


E-CDNT 10.1(a)
- Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế… Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp; Nhà thầu phải đệ trình kèm theo E-HSDT các tài lieu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ dự án, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà E-HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì E-HSDT đó bị loại.
E-CDNT 10.2(c)
- Tất cả các hàng hoá và dịch vụ được cung cấp và đưa vào lắp đặt cho công trình phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không bị cấm lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. - Nếu hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (C/O), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (C/Q), tờ khai hàng hóa nhập khẩu trước khi giao hàng. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ... của từng loại hàng hóa. - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất. - Chứng chỉ chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương của nhà sản xuất. - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong phần đặc tính kỹ thuật ban hành. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hoá cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 02 năm. - Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật. - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB.
E-CDNT 12.2
- Giá chào thầu bao gồm: Giá hàng hóa, lắp đặt & các dịch vụ liên quan đến chân công trình (TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên) đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV
E-CDNT 14.3 20 năm trong điều kiện khí hậu Việt Nam
E-CDNT 15.2
- Báo cáo tài chính được kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế trong 3 năm gần đây (2017, 2018, 2019) - Các hợp đồng tương tự trong vòng 3 năm gần đây mà nhà thầu đã kê khai Webform - Nhà thầu phải cung cấp Ủy quyền/giấy phép bán hàng của NSX (nếu nhà thầu không phải là NSX) hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với hàng hóa chính chào thầu - Cam kết khả năng sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo hành của nhà thầu
E-CDNT 16.1 150 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 95.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Bắc (số 20 Trần Nguyên Hãn, Hoàn Kiếm, Hà Nội; Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]). - Tên bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Xây dựng điện miền Bắc (Số 3, Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ. Thành phố Hà Nội - Ðiện thoại: 024.22653355)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bà Đỗ Nguyệt Ánh – Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không áp dụng. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.7686611
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Máy cắt SF6 3 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 2 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
2 Dao cách ly 3 pha 2 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
3 Dao cách ly 3 pha 1 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
4 Dao nối đất trung tính MBA 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
5 Biến dòng điện 110kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
6 Biến dòng điện 110kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
7 Chống sét van 1 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 3 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
8 Chống sét van trung tính MBA (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
9 Tủ lộ tổng 22kV 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
10 Tủ liên lạc 22kV 1 tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
11 Tủ xuất tuyến 22kV 2 tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
12 Tủ đo lường 22kV 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
13 Chống sét van 22kV(kèm ghi sét ) 3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
14 Chống sét van 35kV ( kèm ghi sét ) 3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
15 Tủ sa thải phụ tải (tủ hòa đồng bộ) (bao gồm chức năng: Hợp bộ bảo vệ quá dòng không hướng kèm chức năng BCU (F50), Bộ thử nghiệm, Khóa lựa chọn chế độ Local/Remote, Rơ le trung gian 220VDC kèm đế, Khóa on/Off chức năng sa tải phụ tải, Vỏ tủ, Phụ kiềm đi kèm tủ…) 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
16 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy biến áp 110kV (bao gồm chức năng: Tích hợp tủ điều khiển xa ngăn máy biến áp, Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T), Rơ le bảo vệ quá dòng có hướng (F67), Bộ điều khiển mức ngăn (BCU), Rơ le điều chỉnh điện áp dưới tải (F90), Rơ le giám sát mạch cắt (F74), Rơ le cắt và khóa (F86), Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, nấc phân áp, Khối thử nghiệm thiết bị (TB), Aptomat, hàng kẹp …) 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
17 Tủ đấu dây ngoài trời MK 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
18 Tủ công tơ đo đếm 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
19 Switch IEC61850 Layer 2, thông số: 24 Cổng điện 10/100/1000 Mbps, 4 cổng quang 100/1000 Mbps. 1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
20 Khai báo mở rộng phần mềm cho thiết bị bổ sung 1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
21 Dây dẫn ACSR-400 40 m Chi tiết tại chương V - HSMT
22 Dây dẫn ACSR-240 75 m Chi tiết tại chương V - HSMT
23 Cáp 1 pha 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² 1.079 m Chi tiết tại chương V - HSMT
24 Cáp 1 pha 0.6kV Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² 240 m Chi tiết tại chương V - HSMT
25 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² 27 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
26 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² 9 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
27 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² 3 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
28 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² 3 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
29 Phụ kiện đấu nối, kẹp, cáp…. 1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
30 Cáp nhị thứ 1 Chi tiết tại chương V - HSMT
31 Phụ kiện đấu nối, cáp…. 1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
32 Cáp tín hiệu Fiber Optic Ring Lan (100/1000 Mbps E thernet/IEC 61850) 5 m Chi tiết tại chương V - HSMT
33 Cáp tín hiệu (CAT 5) 200 m Chi tiết tại chương V - HSMT
34 Áp to mát 3P 10A 4 Cái Chi tiết tại chương V - HSMT
35 Dây đồng bọc PVC M25 20 m Chi tiết tại chương V - HSMT
36 Đầu cốt đồng M2,5 6 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
37 Cáp mạng/ cáp quang 100 m Chi tiết tại chương V - HSMT
38 Hộp đầu nối 100cái/ hộp 2 hộp Chi tiết tại chương V - HSMT
39 Dây nhảy quang 10m/dây 32 dây Chi tiết tại chương V - HSMT
40 Đầu nối LC 32 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
41 Máng dẫn cáp PVC 100x55mm 30 m Chi tiết tại chương V - HSMT
42 Phụ kiện 1 Trọn bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
43 Đầu báo cháy nhiệt cố định ngoài trời 900 cho MBA 4 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
44 Module kết nối đầu báo về Trung tâm PCCC 1 Bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
45 Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2, loại cháy chậm, chống nhiễu 100 m Chi tiết tại chương V - HSMT
46 Ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn d=20mm 40 m Chi tiết tại chương V - HSMT
47 Cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm 10 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
48 Măng sông nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm 10 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
49 Giá đỡ đầu báo cháy ngoài trời 4 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
50 Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (Xích treo, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...) 1 Bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
51 Móng máy biến áp 1 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
52 Móng trụ đỡ máy cắt 4 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
53 Ghế thao tác máy cắt (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 2 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
54 Móng trụ đỡ biến dòng điện 110kV 6 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
55 Móng trụ đỡ DCL 6 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
56 Móng trụ đỡ DCL TT và chống sét van 72kV 1 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
57 Móng trụ đỡ chống sét van 96kV 3 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
58 Trụ đỡ chống sét van 96kV 3,5m (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 3 trụ Chi tiết tại chương V - HSMT
59 Móng tủ MK 1 móng Chi tiết tại chương V - HSMT
60 Hệ thống mương cáp ngoài trời (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
61 Ống thép đen thoát dầu sự cố (đoạn ống 6m) (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 1 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
62 Hệ thống thang máng cáp trong nhà điều khiển (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
63 Bổ sung tiếp địa ngoài trời 1 Toàn bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
64 Bổ sung tiếp địa trong nhà 1 Toàn bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
65 Cải tạo tủ điều khiển bảo vệ ngăn 112 (bao gồm: Rơ le bảo vệ khoảng cách (F21), Khóa điều khiển máy cắt, Testblock, Phụ kiềm đi kèm tủ…) 1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện toàn bộ phần VTTB mà nhà thầu cung cấp 1 Toàn bộ TBA 110kV Như Quỳnh 120 ngày

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Máy cắt SF6 3 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 2 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
2 Dao cách ly 3 pha 2 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
3 Dao cách ly 3 pha 1 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
4 Dao nối đất trung tính MBA 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
5 Biến dòng điện 110kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 3 quả TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
6 Biến dòng điện 110kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 3 quả TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
7 Chống sét van 1 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 3 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
8 Chống sét van trung tính MBA (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) 1 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
9 Tủ lộ tổng 22kV 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
10 Tủ liên lạc 22kV 1 tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
11 Tủ xuất tuyến 22kV 2 tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
12 Tủ đo lường 22kV 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
13 Chống sét van 22kV(kèm ghi sét ) 3 quả TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
14 Chống sét van 35kV ( kèm ghi sét ) 3 quả TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
15 Tủ sa thải phụ tải (tủ hòa đồng bộ) (bao gồm chức năng: Hợp bộ bảo vệ quá dòng không hướng kèm chức năng BCU (F50), Bộ thử nghiệm, Khóa lựa chọn chế độ Local/Remote, Rơ le trung gian 220VDC kèm đế, Khóa on/Off chức năng sa tải phụ tải, Vỏ tủ, Phụ kiềm đi kèm tủ…) 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
16 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy biến áp 110kV (bao gồm chức năng: Tích hợp tủ điều khiển xa ngăn máy biến áp, Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T), Rơ le bảo vệ quá dòng có hướng (F67), Bộ điều khiển mức ngăn (BCU), Rơ le điều chỉnh điện áp dưới tải (F90), Rơ le giám sát mạch cắt (F74), Rơ le cắt và khóa (F86), Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, nấc phân áp, Khối thử nghiệm thiết bị (TB), Aptomat, hàng kẹp …) 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
17 Tủ đấu dây ngoài trời MK 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
18 Tủ công tơ đo đếm 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
19 Switch IEC61850 Layer 2, thông số: 24 Cổng điện 10/100/1000 Mbps, 4 cổng quang 100/1000 Mbps. 1 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
20 Khai báo mở rộng phần mềm cho thiết bị bổ sung 1 HT TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
21 Dây dẫn ACSR-400 40 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
22 Dây dẫn ACSR-240 75 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
23 Cáp 1 pha 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² 1.079 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
24 Cáp 1 pha 0.6kV Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² 240 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
25 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² 27 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
26 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² 9 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
27 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² 3 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
28 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² 3 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
29 Phụ kiện đấu nối, kẹp, cáp…. 1 HT TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
30 Cáp nhị thứ 1 TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
31 Phụ kiện đấu nối, cáp…. 1 HT TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
32 Cáp tín hiệu Fiber Optic Ring Lan (100/1000 Mbps E thernet/IEC 61850) 5 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
33 Cáp tín hiệu (CAT 5) 200 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
34 Áp to mát 3P 10A 4 Cái TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
35 Dây đồng bọc PVC M25 20 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
36 Đầu cốt đồng M2,5 6 cái TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
37 Cáp mạng/ cáp quang 100 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
38 Hộp đầu nối 100cái/ hộp 2 hộp TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
39 Dây nhảy quang 10m/dây 32 dây TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
40 Đầu nối LC 32 cái TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
41 Máng dẫn cáp PVC 100x55mm 30 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
42 Phụ kiện 1 Trọn bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
43 Đầu báo cháy nhiệt cố định ngoài trời 900 cho MBA 4 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
44 Module kết nối đầu báo về Trung tâm PCCC 1 Bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
45 Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2, loại cháy chậm, chống nhiễu 100 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
46 Ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn d=20mm 40 m TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
47 Cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm 10 cái TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
48 Măng sông nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm 10 cái TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
49 Giá đỡ đầu báo cháy ngoài trời 4 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
50 Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (Xích treo, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...) 1 Bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
51 Móng máy biến áp 1 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
52 Móng trụ đỡ máy cắt 4 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
53 Ghế thao tác máy cắt (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 2 bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
54 Móng trụ đỡ biến dòng điện 110kV 6 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
55 Móng trụ đỡ DCL 6 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
56 Móng trụ đỡ DCL TT và chống sét van 72kV 1 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
57 Móng trụ đỡ chống sét van 96kV 3 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
58 Trụ đỡ chống sét van 96kV 3,5m (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 3 trụ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
59 Móng tủ MK 1 móng TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
60 Hệ thống mương cáp ngoài trời (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 1 HT TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
61 Ống thép đen thoát dầu sự cố (đoạn ống 6m) (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 1 cái TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
62 Hệ thống thang máng cáp trong nhà điều khiển (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) 1 HT TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
63 Bổ sung tiếp địa ngoài trời 1 Toàn bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
64 Bổ sung tiếp địa trong nhà 1 Toàn bộ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày
65 Cải tạo tủ điều khiển bảo vệ ngăn 112 (bao gồm: Rơ le bảo vệ khoảng cách (F21), Khóa điều khiển máy cắt, Testblock, Phụ kiềm đi kèm tủ…) 1 Tủ TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên 120 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng công trường 1 - Kỹ sư điện hoặc xây dựng- Có chứng chỉ hành nghề giám sát hạng II trở lên- Có Xác nhận của chủ đầu tư đã là Chỉ huy trưởng của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp 110kV trở lên- Có Chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ theo quy định- Có thẻ an toàn điện Bậc 5/5 5 3
2 Cán bộ kỹ thuật phần điện 1 - Là Kỹ sư điện - Có Chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ theo quy định.- Có xác nhận của Chủ đầu tư đã từng thi công xây dựng it nhất 01 công trình cấp điện áp 110kV trở lên- Có thẻ an toàn điện Bậc 5/5. 5 3
3 Cán bộ kỹ thuật phần xâydựng 1 - Là Kỹ sư xây dựng - Có Chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ theo quy định.- Có xác nhận của Chủ đầu tư đã từng thi công xây dựng it nhất 01 công trình cấp điện áp 110kV trở lên- Có thẻ an toàn điện Bậc 5/5. 5 3
4 Cán bộ an toàn 1 - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành liên quan hoặc là Kỹ sư điện hoặc kỹ sư xây dựng.- Có thẻ an toàn điện bậc 5/5- Có chứng chỉ ATVSLĐ nhóm 2 dành cho cán bộ chuyên trách- Có xác nhận của chủ đầu tư đã là cán bộ kỹ thuật của it nhất 01 công trình cấp điện áp 110kV trở lên. 5 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy cắt SF6 3 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
2 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
2 Dao cách ly 3 pha 2 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
3 Dao cách ly 3 pha 1 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
4 Dao nối đất trung tính MBA 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
5 Biến dòng điện 110kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
6 Biến dòng điện 110kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
7 Chống sét van 1 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
3 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
8 Chống sét van trung tính MBA (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối)
1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
9 Tủ lộ tổng 22kV
1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
10 Tủ liên lạc 22kV
1 tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
11 Tủ xuất tuyến 22kV
2 tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
12 Tủ đo lường 22kV
1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
13 Chống sét van 22kV(kèm ghi sét )
3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
14 Chống sét van 35kV ( kèm ghi sét )
3 quả Chi tiết tại chương V - HSMT
15 Tủ sa thải phụ tải (tủ hòa đồng bộ) (bao gồm chức năng: Hợp bộ bảo vệ quá dòng không hướng kèm chức năng BCU (F50), Bộ thử nghiệm, Khóa lựa chọn chế độ Local/Remote, Rơ le trung gian 220VDC kèm đế, Khóa on/Off chức năng sa tải phụ tải, Vỏ tủ, Phụ kiềm đi kèm tủ…)
1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
16 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy biến áp 110kV (bao gồm chức năng: Tích hợp tủ điều khiển xa ngăn máy biến áp, Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T), Rơ le bảo vệ quá dòng có hướng (F67), Bộ điều khiển mức ngăn (BCU), Rơ le điều chỉnh điện áp dưới tải (F90), Rơ le giám sát mạch cắt (F74), Rơ le cắt và khóa (F86), Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, nấc phân áp, Khối thử nghiệm thiết bị (TB), Aptomat, hàng kẹp …)
1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
17 Tủ đấu dây ngoài trời MK
1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
18 Tủ công tơ đo đếm
1 Tủ Chi tiết tại chương V - HSMT
19 Switch IEC61850 Layer 2, thông số: 24 Cổng điện 10/100/1000 Mbps, 4 cổng quang 100/1000 Mbps.
1 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
20 Khai báo mở rộng phần mềm cho thiết bị bổ sung
1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
21 Dây dẫn ACSR-400
40 m Chi tiết tại chương V - HSMT
22 Dây dẫn ACSR-240
75 m Chi tiết tại chương V - HSMT
23 Cáp 1 pha 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm²
1.079 m Chi tiết tại chương V - HSMT
24 Cáp 1 pha 0.6kV Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm²
240 m Chi tiết tại chương V - HSMT
25 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm²
27 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
26 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm²
9 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
27 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm²
3 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
28 Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm²
3 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
29 Phụ kiện đấu nối, kẹp, cáp….
1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
30 Cáp nhị thứ
1 Chi tiết tại chương V - HSMT
31 Phụ kiện đấu nối, cáp….
1 HT Chi tiết tại chương V - HSMT
32 Cáp tín hiệu Fiber Optic Ring Lan (100/1000 Mbps E thernet/IEC 61850)
5 m Chi tiết tại chương V - HSMT
33 Cáp tín hiệu (CAT 5)
200 m Chi tiết tại chương V - HSMT
34 Áp to mát 3P 10A
4 Cái Chi tiết tại chương V - HSMT
35 Dây đồng bọc PVC M25
20 m Chi tiết tại chương V - HSMT
36 Đầu cốt đồng M2,5
6 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
37 Cáp mạng/ cáp quang
100 m Chi tiết tại chương V - HSMT
38 Hộp đầu nối 100cái/ hộp
2 hộp Chi tiết tại chương V - HSMT
39 Dây nhảy quang 10m/dây
32 dây Chi tiết tại chương V - HSMT
40 Đầu nối LC
32 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
41 Máng dẫn cáp PVC 100x55mm
30 m Chi tiết tại chương V - HSMT
42 Phụ kiện
1 Trọn bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
43 Đầu báo cháy nhiệt cố định ngoài trời 900 cho MBA
4 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
44 Module kết nối đầu báo về Trung tâm PCCC
1 Bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
45 Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2, loại cháy chậm, chống nhiễu
100 m Chi tiết tại chương V - HSMT
46 Ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn d=20mm
40 m Chi tiết tại chương V - HSMT
47 Cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm
10 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
48 Măng sông nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm
10 cái Chi tiết tại chương V - HSMT
49 Giá đỡ đầu báo cháy ngoài trời
4 bộ Chi tiết tại chương V - HSMT
50 Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (Xích treo, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...)
1 Bộ Chi tiết tại chương V - HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:

  • Có quan hệ với 244 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,43 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,66%, Xây lắp 11,34%, Tư vấn 46,30%, Phi tư vấn 28,47%, Hỗn hợp 0,23%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.355.991.221.472 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.304.459.817.034 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,19%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "NPC-110-NQ-VTTB-06: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB trạm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "NPC-110-NQ-VTTB-06: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB trạm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 91

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ý nghĩa thực sự của lòng can đảm là thấy sợ hãi, và rồi bước lên trước khi đầu gối run lên và trái tim đập mạnh – thậm chí ngay cả khi không ai hiểu được bước chân ấy trừ chính bạn. Tôi biết điều đó không dễ. Nhưng có hành động bạo dạn là cách duy nhất để thực sự tiến lên về hướng viễn cảnh lớn lao mà vũ trụ dành cho bạn. "

Oprah Winfrey

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1297 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39399 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây