Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
E-CDNT 1.2 |
NPC-110-NQ-VTTB-06: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB trạm Lắp đặt MBA T2 TBA 110kV Như Quỳnh 120 Ngày |
E-CDNT 3 | EVN NPC |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế… Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp; Nhà thầu phải đệ trình kèm theo E-HSDT các tài lieu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ dự án, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà E-HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì E-HSDT đó bị loại. |
E-CDNT 10.2(c) | - Tất cả các hàng hoá và dịch vụ được cung cấp và đưa vào lắp đặt cho công trình phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không bị cấm lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. - Nếu hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (C/O), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (C/Q), tờ khai hàng hóa nhập khẩu trước khi giao hàng. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ... của từng loại hàng hóa. - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất. - Chứng chỉ chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương của nhà sản xuất. - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong phần đặc tính kỹ thuật ban hành. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hoá cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 02 năm. - Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật. - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB. |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào thầu bao gồm: Giá hàng hóa, lắp đặt & các dịch vụ liên quan đến chân công trình (TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên) đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | 20 năm trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
E-CDNT 15.2 | - Báo cáo tài chính được kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế trong 3 năm gần đây (2017, 2018, 2019) - Các hợp đồng tương tự trong vòng 3 năm gần đây mà nhà thầu đã kê khai Webform - Nhà thầu phải cung cấp Ủy quyền/giấy phép bán hàng của NSX (nếu nhà thầu không phải là NSX) hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với hàng hóa chính chào thầu - Cam kết khả năng sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo hành của nhà thầu |
E-CDNT 16.1 | 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 95.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Bắc (số 20 Trần Nguyên Hãn, Hoàn Kiếm, Hà Nội; Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]).
- Tên bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Xây dựng điện miền Bắc (Số 3, Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ. Thành phố Hà Nội - Ðiện thoại: 024.22653355) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bà Đỗ Nguyệt Ánh – Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.7686611 |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 2 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
2 | Dao cách ly 3 pha 2 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
3 | Dao cách ly 3 pha 1 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
4 | Dao nối đất trung tính MBA 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
5 | Biến dòng điện 110kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
6 | Biến dòng điện 110kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
7 | Chống sét van 1 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
8 | Chống sét van trung tính MBA (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
9 | Tủ lộ tổng 22kV | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
10 | Tủ liên lạc 22kV | 1 | tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
11 | Tủ xuất tuyến 22kV | 2 | tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
12 | Tủ đo lường 22kV | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
13 | Chống sét van 22kV(kèm ghi sét ) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
14 | Chống sét van 35kV ( kèm ghi sét ) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
15 | Tủ sa thải phụ tải (tủ hòa đồng bộ) (bao gồm chức năng: Hợp bộ bảo vệ quá dòng không hướng kèm chức năng BCU (F50), Bộ thử nghiệm, Khóa lựa chọn chế độ Local/Remote, Rơ le trung gian 220VDC kèm đế, Khóa on/Off chức năng sa tải phụ tải, Vỏ tủ, Phụ kiềm đi kèm tủ…) | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
16 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy biến áp 110kV (bao gồm chức năng: Tích hợp tủ điều khiển xa ngăn máy biến áp, Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T), Rơ le bảo vệ quá dòng có hướng (F67), Bộ điều khiển mức ngăn (BCU), Rơ le điều chỉnh điện áp dưới tải (F90), Rơ le giám sát mạch cắt (F74), Rơ le cắt và khóa (F86), Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, nấc phân áp, Khối thử nghiệm thiết bị (TB), Aptomat, hàng kẹp …) | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
17 | Tủ đấu dây ngoài trời MK | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
18 | Tủ công tơ đo đếm | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
19 | Switch IEC61850 Layer 2, thông số: 24 Cổng điện 10/100/1000 Mbps, 4 cổng quang 100/1000 Mbps. | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
20 | Khai báo mở rộng phần mềm cho thiết bị bổ sung | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
21 | Dây dẫn ACSR-400 | 40 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
22 | Dây dẫn ACSR-240 | 75 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
23 | Cáp 1 pha 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 1.079 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
24 | Cáp 1 pha 0.6kV Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 240 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
25 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 27 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
26 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 9 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
27 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 3 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
28 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 3 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
29 | Phụ kiện đấu nối, kẹp, cáp…. | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
30 | Cáp nhị thứ | 1 | lô | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
31 | Phụ kiện đấu nối, cáp…. | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
32 | Cáp tín hiệu Fiber Optic Ring Lan (100/1000 Mbps E thernet/IEC 61850) | 5 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
33 | Cáp tín hiệu (CAT 5) | 200 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
34 | Áp to mát 3P 10A | 4 | Cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
35 | Dây đồng bọc PVC M25 | 20 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
36 | Đầu cốt đồng M2,5 | 6 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
37 | Cáp mạng/ cáp quang | 100 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
38 | Hộp đầu nối 100cái/ hộp | 2 | hộp | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
39 | Dây nhảy quang 10m/dây | 32 | dây | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
40 | Đầu nối LC | 32 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
41 | Máng dẫn cáp PVC 100x55mm | 30 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
42 | Phụ kiện | 1 | Trọn bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
43 | Đầu báo cháy nhiệt cố định ngoài trời 900 cho MBA | 4 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
44 | Module kết nối đầu báo về Trung tâm PCCC | 1 | Bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
45 | Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2, loại cháy chậm, chống nhiễu | 100 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
46 | Ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn d=20mm | 40 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
47 | Cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm | 10 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
48 | Măng sông nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm | 10 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
49 | Giá đỡ đầu báo cháy ngoài trời | 4 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
50 | Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (Xích treo, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...) | 1 | Bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
51 | Móng máy biến áp | 1 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
52 | Móng trụ đỡ máy cắt | 4 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
53 | Ghế thao tác máy cắt (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 2 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
54 | Móng trụ đỡ biến dòng điện 110kV | 6 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
55 | Móng trụ đỡ DCL | 6 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
56 | Móng trụ đỡ DCL TT và chống sét van 72kV | 1 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
57 | Móng trụ đỡ chống sét van 96kV | 3 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
58 | Trụ đỡ chống sét van 96kV 3,5m (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 3 | trụ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
59 | Móng tủ MK | 1 | móng | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
60 | Hệ thống mương cáp ngoài trời (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
61 | Ống thép đen thoát dầu sự cố (đoạn ống 6m) (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 1 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
62 | Hệ thống thang máng cáp trong nhà điều khiển (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
63 | Bổ sung tiếp địa ngoài trời | 1 | Toàn bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
64 | Bổ sung tiếp địa trong nhà | 1 | Toàn bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
65 | Cải tạo tủ điều khiển bảo vệ ngăn 112 (bao gồm: Rơ le bảo vệ khoảng cách (F21), Khóa điều khiển máy cắt, Testblock, Phụ kiềm đi kèm tủ…) | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện toàn bộ phần VTTB mà nhà thầu cung cấp | 1 | Toàn bộ | TBA 110kV Như Quỳnh | 120 ngày |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 2 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
2 | Dao cách ly 3 pha 2 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
3 | Dao cách ly 3 pha 1 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
4 | Dao nối đất trung tính MBA 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
5 | Biến dòng điện 110kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | quả | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
6 | Biến dòng điện 110kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | quả | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
7 | Chống sét van 1 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
8 | Chống sét van trung tính MBA (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
9 | Tủ lộ tổng 22kV | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
10 | Tủ liên lạc 22kV | 1 | tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
11 | Tủ xuất tuyến 22kV | 2 | tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
12 | Tủ đo lường 22kV | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
13 | Chống sét van 22kV(kèm ghi sét ) | 3 | quả | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
14 | Chống sét van 35kV ( kèm ghi sét ) | 3 | quả | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
15 | Tủ sa thải phụ tải (tủ hòa đồng bộ) (bao gồm chức năng: Hợp bộ bảo vệ quá dòng không hướng kèm chức năng BCU (F50), Bộ thử nghiệm, Khóa lựa chọn chế độ Local/Remote, Rơ le trung gian 220VDC kèm đế, Khóa on/Off chức năng sa tải phụ tải, Vỏ tủ, Phụ kiềm đi kèm tủ…) | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
16 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy biến áp 110kV (bao gồm chức năng: Tích hợp tủ điều khiển xa ngăn máy biến áp, Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T), Rơ le bảo vệ quá dòng có hướng (F67), Bộ điều khiển mức ngăn (BCU), Rơ le điều chỉnh điện áp dưới tải (F90), Rơ le giám sát mạch cắt (F74), Rơ le cắt và khóa (F86), Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, nấc phân áp, Khối thử nghiệm thiết bị (TB), Aptomat, hàng kẹp …) | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
17 | Tủ đấu dây ngoài trời MK | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
18 | Tủ công tơ đo đếm | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
19 | Switch IEC61850 Layer 2, thông số: 24 Cổng điện 10/100/1000 Mbps, 4 cổng quang 100/1000 Mbps. | 1 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
20 | Khai báo mở rộng phần mềm cho thiết bị bổ sung | 1 | HT | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
21 | Dây dẫn ACSR-400 | 40 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
22 | Dây dẫn ACSR-240 | 75 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
23 | Cáp 1 pha 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 1.079 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
24 | Cáp 1 pha 0.6kV Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 240 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
25 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 27 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
26 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 9 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
27 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 3 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
28 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 3 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
29 | Phụ kiện đấu nối, kẹp, cáp…. | 1 | HT | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
30 | Cáp nhị thứ | 1 | lô | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
31 | Phụ kiện đấu nối, cáp…. | 1 | HT | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
32 | Cáp tín hiệu Fiber Optic Ring Lan (100/1000 Mbps E thernet/IEC 61850) | 5 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
33 | Cáp tín hiệu (CAT 5) | 200 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
34 | Áp to mát 3P 10A | 4 | Cái | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
35 | Dây đồng bọc PVC M25 | 20 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
36 | Đầu cốt đồng M2,5 | 6 | cái | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
37 | Cáp mạng/ cáp quang | 100 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
38 | Hộp đầu nối 100cái/ hộp | 2 | hộp | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
39 | Dây nhảy quang 10m/dây | 32 | dây | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
40 | Đầu nối LC | 32 | cái | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
41 | Máng dẫn cáp PVC 100x55mm | 30 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
42 | Phụ kiện | 1 | Trọn bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
43 | Đầu báo cháy nhiệt cố định ngoài trời 900 cho MBA | 4 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
44 | Module kết nối đầu báo về Trung tâm PCCC | 1 | Bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
45 | Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2, loại cháy chậm, chống nhiễu | 100 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
46 | Ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn d=20mm | 40 | m | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
47 | Cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm | 10 | cái | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
48 | Măng sông nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm | 10 | cái | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
49 | Giá đỡ đầu báo cháy ngoài trời | 4 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
50 | Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (Xích treo, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...) | 1 | Bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
51 | Móng máy biến áp | 1 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
52 | Móng trụ đỡ máy cắt | 4 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
53 | Ghế thao tác máy cắt (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 2 | bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
54 | Móng trụ đỡ biến dòng điện 110kV | 6 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
55 | Móng trụ đỡ DCL | 6 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
56 | Móng trụ đỡ DCL TT và chống sét van 72kV | 1 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
57 | Móng trụ đỡ chống sét van 96kV | 3 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
58 | Trụ đỡ chống sét van 96kV 3,5m (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 3 | trụ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
59 | Móng tủ MK | 1 | móng | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
60 | Hệ thống mương cáp ngoài trời (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 1 | HT | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
61 | Ống thép đen thoát dầu sự cố (đoạn ống 6m) (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 1 | cái | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
62 | Hệ thống thang máng cáp trong nhà điều khiển (đã bao gồm chi phí vật liệu và gia công chế tạo) | 1 | HT | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
63 | Bổ sung tiếp địa ngoài trời | 1 | Toàn bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
64 | Bổ sung tiếp địa trong nhà | 1 | Toàn bộ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
65 | Cải tạo tủ điều khiển bảo vệ ngăn 112 (bao gồm: Rơ le bảo vệ khoảng cách (F21), Khóa điều khiển máy cắt, Testblock, Phụ kiềm đi kèm tủ…) | 1 | Tủ | TBA 110kV Như Quỳnh, tỉnh Hưng Yên | 120 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Kỹ sư điện hoặc xây dựng- Có chứng chỉ hành nghề giám sát hạng II trở lên- Có Xác nhận của chủ đầu tư đã là Chỉ huy trưởng của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp 110kV trở lên- Có Chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ theo quy định- Có thẻ an toàn điện Bậc 5/5 | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phần điện | 1 | - Là Kỹ sư điện - Có Chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ theo quy định.- Có xác nhận của Chủ đầu tư đã từng thi công xây dựng it nhất 01 công trình cấp điện áp 110kV trở lên- Có thẻ an toàn điện Bậc 5/5. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phần xâydựng | 1 | - Là Kỹ sư xây dựng - Có Chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ theo quy định.- Có xác nhận của Chủ đầu tư đã từng thi công xây dựng it nhất 01 công trình cấp điện áp 110kV trở lên- Có thẻ an toàn điện Bậc 5/5. | 5 | 3 |
4 | Cán bộ an toàn | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành liên quan hoặc là Kỹ sư điện hoặc kỹ sư xây dựng.- Có thẻ an toàn điện bậc 5/5- Có chứng chỉ ATVSLĐ nhóm 2 dành cho cán bộ chuyên trách- Có xác nhận của chủ đầu tư đã là cán bộ kỹ thuật của it nhất 01 công trình cấp điện áp 110kV trở lên. | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 2 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
2 | Dao cách ly 3 pha 2 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
3 | Dao cách ly 3 pha 1 lưỡi tiếp đất 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
4 | Dao nối đất trung tính MBA 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
5 | Biến dòng điện 110kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
6 | Biến dòng điện 110kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1A (loại 1 pha ngoài trời) (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
7 | Chống sét van 1 pha 110kV (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 3 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
8 | Chống sét van trung tính MBA (kèm trụ đỡ, phụ kiện đấu nối) | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
9 | Tủ lộ tổng 22kV | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
10 | Tủ liên lạc 22kV | 1 | tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
11 | Tủ xuất tuyến 22kV | 2 | tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
12 | Tủ đo lường 22kV | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
13 | Chống sét van 22kV(kèm ghi sét ) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
14 | Chống sét van 35kV ( kèm ghi sét ) | 3 | quả | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
15 | Tủ sa thải phụ tải (tủ hòa đồng bộ) (bao gồm chức năng: Hợp bộ bảo vệ quá dòng không hướng kèm chức năng BCU (F50), Bộ thử nghiệm, Khóa lựa chọn chế độ Local/Remote, Rơ le trung gian 220VDC kèm đế, Khóa on/Off chức năng sa tải phụ tải, Vỏ tủ, Phụ kiềm đi kèm tủ…) | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
16 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn máy biến áp 110kV (bao gồm chức năng: Tích hợp tủ điều khiển xa ngăn máy biến áp, Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T), Rơ le bảo vệ quá dòng có hướng (F67), Bộ điều khiển mức ngăn (BCU), Rơ le điều chỉnh điện áp dưới tải (F90), Rơ le giám sát mạch cắt (F74), Rơ le cắt và khóa (F86), Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, nấc phân áp, Khối thử nghiệm thiết bị (TB), Aptomat, hàng kẹp …) | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
17 | Tủ đấu dây ngoài trời MK | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
18 | Tủ công tơ đo đếm | 1 | Tủ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
19 | Switch IEC61850 Layer 2, thông số: 24 Cổng điện 10/100/1000 Mbps, 4 cổng quang 100/1000 Mbps. | 1 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
20 | Khai báo mở rộng phần mềm cho thiết bị bổ sung | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
21 | Dây dẫn ACSR-400 | 40 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
22 | Dây dẫn ACSR-240 | 75 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
23 | Cáp 1 pha 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 1.079 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
24 | Cáp 1 pha 0.6kV Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 240 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
25 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 27 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
26 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 22kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 24kV 1x500mm² | 9 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
27 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV trong nhà Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 3 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
28 | Hộp đầu cáp cho cáp 1 pha 1kV ngoài trời Cu/XLPE/PVC-Fr 1kV 1x400mm² | 3 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
29 | Phụ kiện đấu nối, kẹp, cáp…. | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
30 | Cáp nhị thứ | 1 | lô | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
31 | Phụ kiện đấu nối, cáp…. | 1 | HT | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
32 | Cáp tín hiệu Fiber Optic Ring Lan (100/1000 Mbps E thernet/IEC 61850) | 5 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
33 | Cáp tín hiệu (CAT 5) | 200 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
34 | Áp to mát 3P 10A | 4 | Cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
35 | Dây đồng bọc PVC M25 | 20 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
36 | Đầu cốt đồng M2,5 | 6 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
37 | Cáp mạng/ cáp quang | 100 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
38 | Hộp đầu nối 100cái/ hộp | 2 | hộp | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
39 | Dây nhảy quang 10m/dây | 32 | dây | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
40 | Đầu nối LC | 32 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
41 | Máng dẫn cáp PVC 100x55mm | 30 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
42 | Phụ kiện | 1 | Trọn bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
43 | Đầu báo cháy nhiệt cố định ngoài trời 900 cho MBA | 4 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
44 | Module kết nối đầu báo về Trung tâm PCCC | 1 | Bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
45 | Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2, loại cháy chậm, chống nhiễu | 100 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
46 | Ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn d=20mm | 40 | m | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
47 | Cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm | 10 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
48 | Măng sông nhựa nối bằng phương pháp măng sông d=20mm | 10 | cái | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
49 | Giá đỡ đầu báo cháy ngoài trời | 4 | bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT | ||
50 | Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (Xích treo, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...) | 1 | Bộ | Chi tiết tại chương V - HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 244 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,66%, Xây lắp 11,34%, Tư vấn 46,30%, Phi tư vấn 28,47%, Hỗn hợp 0,23%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.355.991.221.472 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.304.459.817.034 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ý nghĩa thực sự của lòng can đảm là thấy sợ hãi, và rồi bước lên trước khi đầu gối run lên và trái tim đập mạnh – thậm chí ngay cả khi không ai hiểu được bước chân ấy trừ chính bạn. Tôi biết điều đó không dễ. Nhưng có hành động bạo dạn là cách duy nhất để thực sự tiến lên về hướng viễn cảnh lớn lao mà vũ trụ dành cho bạn. "
Oprah Winfrey
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.