Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400077950-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400077950-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN KẾT HỢP THƯ VIỆN 3 TẦNG - XD | ||||
1.1 | CỌC THÍ NGHIỆM (3 CỌC) | ||||
1.1.1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 2.339 | m3 | ||
1.1.2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 0.193 | 100m2 | ||
1.1.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.069 | tấn | ||
1.1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 0.249 | tấn | ||
1.1.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.006 | tấn | ||
1.1.6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.045 | tấn | ||
1.1.7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.045 | tấn | ||
1.1.8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0.374 | 100m | ||
1.1.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II - Ép dương | 0.006 | 100m | ||
1.1.10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 4 | mối nối | ||
1.2 | PHẦN CỌC ĐẠI TRÀ (SL=245cọc) | ||||
1.2.1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 200.564 | m3 | ||
1.2.2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 16.361 | 100m2 | ||
1.2.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 6.04 | tấn | ||
1.2.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 21.571 | tấn | ||
1.2.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.49 | tấn | ||
1.2.6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 4.14 | tấn | ||
1.2.7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 4.14 | tấn | ||
1.2.8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 32.58 | 100m | ||
1.2.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II - Ép âm | 0.858 | 100m | ||
1.2.10 | Cọc thép ép âm | 1 | cọc | ||
1.2.11 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 387 | mối nối | ||
1.2.12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 6.313 | m3 | ||
1.2.13 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.063 | 100m3 | ||
1.2.14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV, Tiếp 4km | 0.063 | 100m3 | ||
1.3 | KẾT CẤU MÓNG | ||||
1.3.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II, | 25.258 | m3 | ||
1.3.2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II, | 15.54 | m3 | ||
1.3.3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, , đất cấp II, | 3.672 | 100m3 | ||
1.3.4 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.075 | 100m3 | ||
1.3.5 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 2.005 | 100m3 | ||
1.3.6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II, Tiếp 4km | 2.005 | 100m3 | ||
1.3.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 31.377 | m3 | ||
1.3.8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài cọc | 0.431 | 100m2 | ||
1.3.9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | 0.598 | 100m2 | ||
1.3.10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 153.087 | m3 | ||
1.3.11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 2.381 | 100m2 | ||
1.3.12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 3.773 | 100m2 | ||
1.3.13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 2.579 | tấn | ||
1.3.14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 4.512 | tấn | ||
1.3.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 12.482 | tấn | ||
1.3.16 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 5.446 | m3 | ||
1.3.17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | 0.79 | 100m2 | ||
1.3.18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 1.008 | m3 | ||
1.3.19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 0.05 | 100m2 | ||
1.3.20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 1.925 | m3 | ||
1.3.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 7.538 | m3 | ||
1.3.22 | Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn giằng móng | 0.871 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 139 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 63,72%, Tư vấn 34,07%, Phi tư vấn 2,21%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.614.904.837.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.578.340.468.511 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chiến thắng bản thân là chiến thắng tốt và cao quý nhất; bị đánh bại bởi bản tính của mình là thất bại tồi tệ và nhục nhã nhất. "
Plato
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.