Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400077950-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400077950-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.5.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 26.112 | tấn | ||
1.5.12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 355.029 | m3 | ||
1.5.13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 27.616 | 100m2 | ||
1.5.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 36.368 | tấn | ||
1.5.15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 19.319 | m3 | ||
1.5.16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang | 1.697 | 100m2 | ||
1.5.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.63 | tấn | ||
1.5.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 2.906 | tấn | ||
1.5.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 10.612 | m3 | ||
1.5.20 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn lanh tô | 1.545 | 100m2 | ||
1.5.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.967 | tấn | ||
1.5.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.121 | tấn | ||
1.5.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 9.594 | m3 | ||
1.5.24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 1.06 | 100m2 | ||
1.5.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.879 | tấn | ||
1.5.26 | Gia công xà gồ thép | 4.622 | tấn | ||
1.5.27 | Lắp dựng xà gồ thép | 4.622 | tấn | ||
1.5.28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 380.685 | m2 | ||
1.6 | PHẦN KIẾN TRÚC | ||||
1.6.1 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 485.553 | m3 | ||
1.6.2 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.883 | m3 | ||
1.6.3 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB30 | 17.808 | m3 | ||
1.6.4 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 14.166 | m3 | ||
1.6.5 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 11.253 | m3 | ||
1.6.6 | Xây gạch không nung , xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 23.267 | m3 | ||
1.6.7 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB30 | 43.911 | m3 | ||
1.6.8 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II, | 0.459 | m3 | ||
1.6.9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, , đất cấp II, | 0.041 | 100m3 | ||
1.6.10 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.015 | 100m3 | ||
1.6.11 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.031 | 100m3 | ||
1.6.12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II, Tiếp 4km | 0.031 | 100m3 | ||
1.6.13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 3.29 | m3 | ||
1.6.14 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0.062 | 100m2 | ||
1.6.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 4.986 | m3 | ||
1.6.16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.123 | 100m2 | ||
1.6.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.264 | tấn | ||
1.6.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.135 | tấn | ||
1.6.19 | Xây gạch không nung , xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 0.784 | m3 | ||
1.6.20 | Rải Nilong chống mất nước | 0.162 | 100m2 | ||
1.6.21 | Đắp cát công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.052 | 100m3 | ||
1.6.22 | Lát gạch Terrazzo | 15.21 | m2 | ||
1.6.23 | Xây gạch không nung , xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 0.99 | m3 | ||
1.6.24 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 6.083 | m2 | ||
1.6.25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 6.083 | m2 | ||
1.6.26 | Xây gạch không nung , xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 1.456 | m3 | ||
1.6.27 | Xây gạch không nung , xây cầu thang, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 6.174 | m3 | ||
1.6.28 | Gia công lan can sắt | 0.41 | tấn | ||
1.6.29 | Lắp dựng lan can sắt | 13.739 | m2 | ||
1.6.30 | Sơn tĩnh điện | 19.185 | m2 | ||
1.6.31 | Tay vịn 130x50 | 12.49 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 139 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 63,72%, Tư vấn 34,07%, Phi tư vấn 2,21%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.614.904.837.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.578.340.468.511 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không bao giờ quá muộn cho sự lãng mạn. "
Ingrid Bergman
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.