Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Sửa chữa 03 xe ô tô của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau Tên dự toán là: Sửa chữa 03 xe ô tô của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau Thời gian thực hiện hợp đồng là : 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn tồn ngấn các nguồn ngấn sách nhà nước cấp tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.7 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: 01 Bộ E-HSDT bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Số 91 đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Điện thoại: 02903 831009. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Sở y tế tỉnh Cà Mau, địa chỉ: Số 155A, đường Bùi Thị Trường, Phường 5, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, điện thoại: 0290.3831019. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Tầng 3, Số 91 – 93, đường Lý Thường Kiệt, Phường 5, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Điện thoại: 02903 831332. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đường dây nóng báo đấu thầu: 024.3.7686611 Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Tầng 3, Số 91 – 93, đường Lý Thường Kiệt, Phường 5, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Điện thoại: 02903 831332. |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
1 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.55 | Vỏ xe BS 265/65/R17 | Cái | 4 | |
2 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.56 | Bạc đạn bánh trước (liền moay-ơ) | Cái | 2 | |
3 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.57 | Dây curoa máy | Sợi | 1 | |
4 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.58 | Bố thắng trước | Bộ | 1 | |
5 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.59 | Bố thắng sau | Bộ | 1 | |
6 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.60 | Vớt đĩa, tăng bua trước, sau | Cái | 4 | |
7 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.61 | Dầu thắng | Chai | 1 | |
8 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.62 | Súc két nước máy | Cái | 1 | |
9 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.63 | Nước làm mát máy | Cal | 2 | |
10 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.64 | Lọc gió Boe | Cái | 1 | |
11 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.65 | Lọc dầu | Cái | 1 | |
12 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.66 | Lọc gió máy lạnh | Cái | 1 | |
13 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.67 | Lọc gas lạnh | Cái | 1 | |
14 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.68 | Vệ sinh hệ thống lạnh | Xe | 1 | |
15 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.69 | Sạc gas lạnh | Lần | 1 | |
16 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.70 | Sơn toàn bộ gầm xe | Xe | 1 | |
17 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.71 | Bát bóng toàn bộ xe | Xe | 1 | |
18 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.72 | Nhớt cầu + Nhớt hộp số | Lít | 7 | |
19 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.73 | Công tháo, ráp thay thế phụ tùng | Gói | 0 | |
20 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0330 | Vỏ xe BS 265/65/R17 | Cái | 4 | |
21 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0331 | Bạc đạn bánh trước (liền moay-ơ) | Cái | 2 | |
22 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0332 | Bố thắng trước | Bộ | 1 | |
23 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0333 | Bố thắng sau | Bộ | 1 | |
24 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0334 | Vớt đĩa trước, sau | Cái | 4 | |
25 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0335 | Dầu thắng | Bình | 1 | |
26 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0336 | Cao su gầm trước, sau | Bộ | 1 | |
27 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0337 | Chữ thập láp xuôi | Cái | 2 | |
28 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0338 | Bạc đạn Visai cầu sau | Cái | 4 | |
29 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0339 | Phốt đuôi cá cầu sau | Cái | 1 | |
30 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0340 | Mâm ép ly hợp | Cái | 1 | |
31 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0341 | Bố ly hợp | Cái | 1 | |
32 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0342 | Bạc đạn pít tê ly hợp | Cái | 1 | |
33 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0343 | Lợp mới toàn bộ băng ghế nệm da | Bộ | 1 | |
34 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0344 | Nẹp chỉ ron kiếng | Cái | 4 | |
35 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0345 | Nhớt cầu + Nhớt hộp số | Lít | 7 | |
36 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0346 | Công tháo, ráp thay thế phụ tùng | Gói | 0 | |
37 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0347 | Bạc xéc măng máy | Bộ | 1 | |
38 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0348 | Ron máy | Bộ | 1 | |
39 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0349 | Chân rít xupap | Bộ | 1 | |
40 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0350 | Xoáy xupap | Bộ | 1 | |
41 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0351 | Nhớt máy | Cal | 2 | |
42 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0352 | Lọc nhớt | Cái | 1 | |
43 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0353 | Lọc gió Boe | Cái | 1 | |
44 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0354 | Bugi | Cái | 4 | |
45 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0355 | Mô pin lửa | Cái | 4 | |
46 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0356 | Béc phun xăng | Cái | 4 | |
47 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0357 | Cụm bơm xăng thùng | Bộ | 1 | |
48 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0358 | Dây curoa máy | Sợi | 1 | |
49 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0359 | Bánh xe tăng đưa curoa máy | Cái | 3 | |
50 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0360 | Sên cam động cơ | Sợi | 1 | |
51 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0361 | Tăng đưa sên cam động cơ | Cái | 2 | |
52 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0362 | Phục hồi bơm nhớt động cơ | Cái | 1 | |
53 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0363 | Dầu rửa máy | Lít | 0 | |
54 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0364 | Công tháo, ráp máy | Gói | 0 | |
55 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2060 | Vỏ xe BS (Thái) 245/70/R16 | Cái | 4 | |
56 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2061 | Bố thắng trước | Bộ | 1 | |
57 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2062 | Bố thắng sau | Bộ | 1 | |
58 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2063 | Chữ A dưới | Cái | 2 | |
59 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2064 | Phuộc nhún trước | Căp | 1 | |
60 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2065 | Phuộc nhún sau | Cặp | 1 | |
61 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2066 | Chụp bụi láp trước | Cái | 2 | |
62 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2067 | Ro tuyn lái | Cái | 4 | |
63 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2068 | Ro tuyn trụ đứng trên | Cái | 2 | |
64 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2069 | Ro tuyn trụ đứng dưới | Cái | 2 | |
65 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2070 | Cao su bạc đạn treo láp | Cái | 1 | |
66 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2071 | Lọc xăng | Cái | 1 | |
67 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2072 | Lọc gió Boe | Cái | 1 | |
68 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2073 | Bạc đạn bánh xe tăng đưa dây curoa máy | Cái | 2 | |
69 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2074 | Dây curoa máy | Sợi | 3 | |
70 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2075 | Bugi | Cái | 4 | |
71 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2076 | Ron cốp sau | Sợi | 1 | |
72 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2077 | Moter compa kiếng trước (trái, phải) | Bộ | 2 | |
73 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2078 | Cân chỉnh tay lái | Lần | 0 | |
74 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2079 | Công tháo, ráp thay thế phụ tùng | Gói | 0 | |
75 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2080 | Vá mục CHASSI xe trước, sau | Cái | 2 | |
76 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2081 | Vá mục khung cửa trước, sau | Cái | 4 | |
77 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2082 | Vá mục cột cửa trước | Cái | 2 | |
78 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2083 | Vá mục cốp sau | Cái | 1 | |
79 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2084 | Vá mục đáy sàn xe | Cái | 1 | |
80 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2085 | Vá mục hộp xa rông | Cái | 2 | |
81 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2086 | Sơn toàn bộ xe | Xe | 1 | |
82 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2087 | Sơn toàn bộ gầm xe | Xe | 1 | |
83 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2088 | Sơn mâm xe | Cái | 5 | |
84 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2089 | Giặt, vệ sinh nội thất xe | Xe | 1 | |
85 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2090 | Si mạ bù lon nội thất xe | Bộ | 1 | |
86 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2091 | Tháo, ráp bảo dưỡng hệ thống điện | Bộ | 1 | |
87 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2092 | Lợp mới tappi sàn xe | Bộ | 1 | |
88 | Sửa chữa ô tô FORD RANGER - 69C-2093 | Công tháo, ráp phụ kiện nội thất xe | Xe | 1 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng | |
---|---|
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Tiến độ thực hiện | Yêu cầu đầu ra | Địa điểm thực hiện |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.55 | 4 | Cái | Vỏ xe BS 265/65/R17 | ||
2 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.56 | 2 | Cái | Bạc đạn bánh trước (liền moay-ơ) | ||
3 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.57 | 1 | Sợi | Dây curoa máy | ||
4 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.58 | 1 | Bộ | Bố thắng trước | ||
5 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.59 | 1 | Bộ | Bố thắng sau | ||
6 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.60 | 4 | Cái | Vớt đĩa, tăng bua trước, sau | ||
7 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.61 | 1 | Chai | Dầu thắng | ||
8 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.62 | 1 | Cái | Súc két nước máy | ||
9 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.63 | 2 | Cal | Nước làm mát máy | ||
10 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.64 | 1 | Cái | Lọc gió Boe | ||
11 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.65 | 1 | Cái | Lọc dầu | ||
12 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.66 | 1 | Cái | Lọc gió máy lạnh | ||
13 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.67 | 1 | Cái | Lọc gas lạnh | ||
14 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.68 | 1 | Xe | Vệ sinh hệ thống lạnh | ||
15 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.69 | 1 | Lần | Sạc gas lạnh | ||
16 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.70 | 1 | Xe | Sơn toàn bộ gầm xe | ||
17 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.71 | 1 | Xe | Bát bóng toàn bộ xe | ||
18 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.72 | 7 | Lít | Nhớt cầu + Nhớt hộp số | ||
19 | Sửa chữa ô tô TOYOTA HILUX - 69A-001.73 | 0 | Gói | Công tháo, ráp thay thế phụ tùng | ||
20 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0330 | 4 | Cái | Vỏ xe BS 265/65/R17 | ||
21 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0331 | 2 | Cái | Bạc đạn bánh trước (liền moay-ơ) | ||
22 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0332 | 1 | Bộ | Bố thắng trước | ||
23 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0333 | 1 | Bộ | Bố thắng sau | ||
24 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0334 | 4 | Cái | Vớt đĩa trước, sau | ||
25 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0335 | 1 | Bình | Dầu thắng | ||
26 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0336 | 1 | Bộ | Cao su gầm trước, sau | ||
27 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0337 | 2 | Cái | Chữ thập láp xuôi | ||
28 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0338 | 4 | Cái | Bạc đạn Visai cầu sau | ||
29 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0339 | 1 | Cái | Phốt đuôi cá cầu sau | ||
30 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0340 | 1 | Cái | Mâm ép ly hợp | ||
31 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0341 | 1 | Cái | Bố ly hợp | ||
32 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0342 | 1 | Cái | Bạc đạn pít tê ly hợp | ||
33 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0343 | 1 | Bộ | Lợp mới toàn bộ băng ghế nệm da | ||
34 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0344 | 4 | Cái | Nẹp chỉ ron kiếng | ||
35 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0345 | 7 | Lít | Nhớt cầu + Nhớt hộp số | ||
36 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0346 | 0 | Gói | Công tháo, ráp thay thế phụ tùng | ||
37 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0347 | 1 | Bộ | Bạc xéc măng máy | ||
38 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0348 | 1 | Bộ | Ron máy | ||
39 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0349 | 1 | Bộ | Chân rít xupap | ||
40 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0350 | 1 | Bộ | Xoáy xupap | ||
41 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0351 | 2 | Cal | Nhớt máy | ||
42 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0352 | 1 | Cái | Lọc nhớt | ||
43 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0353 | 1 | Cái | Lọc gió Boe | ||
44 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0354 | 4 | Cái | Bugi | ||
45 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0355 | 4 | Cái | Mô pin lửa | ||
46 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0356 | 4 | Cái | Béc phun xăng | ||
47 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0357 | 1 | Bộ | Cụm bơm xăng thùng | ||
48 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0358 | 1 | Sợi | Dây curoa máy | ||
49 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0359 | 3 | Cái | Bánh xe tăng đưa curoa máy | ||
50 | Sửa chữa ô tô TOYOTA LAND CRUISER - 69A-0360 | 1 | Sợi | Sên cam động cơ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau như sau:
- Có quan hệ với 51 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,76%, Xây lắp 3,45%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 13,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.088.208.428 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 11.741.800.860 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,87%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi trong gió bão, ta tìm ra đúng hướng đi của mình. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cà Mau đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.