Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Ngày đóng thầu | 16/06/2022 02:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 970/QĐ-BQLGT |
Ngày phê duyệt | 20/07/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 21/07/2022 02:49 |
Đính kèm quyết định | QĐ 970 Ban 20.7.2022 huy thau goi di doi dien trung ha the.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp và lắp dựng trụ BTLT dài 14m đơn (thủ công) | 2 | Trụ | Trụ BTLT 14m đơn | ||
2 | Cung cấp và lắp dựng trụ BTLT dài 14m đôi - ghép hở (thủ công) | 1 | Trụ | Trụ BTLT 14m đôi | ||
3 | Cung cấp và lắp dựng trụ BTLT dài 14m đôi - ghép hở (thủ công+cơ giới) | 2 | Trụ | Trụ BTLT 14m đôi | ||
4 | Cung cấp và lắp dựng trụ BTLT dài 16m đôi - ghép hở (thủ công) | 2 | Trụ | Trụ BTLT 16m đôi | ||
5 | Cung cấp và lắp dựng trụ BTLT dài 20m đôi - ghép hở (thủ công+cơ giới) | 2 | Trụ | Trụ BTLT 20m đôi | ||
6 | Cung cấp và lắp đặt tiếp địa lặp lại trụ 14m | 15 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Cung cấp và lắp đặt xà sắt L75x75x8 - 2,4m (xà dừng đôi) | 16 | Bộ | Xà sắt L75x75x8 - 2,4m | ||
8 | Cung cấp và lắp đặt bộ chuổi cách điện treo Polymer kép | 50 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Cung cấp và lắp đặt bộ chuổi cách điện treo Polymer đơn | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Cung cấp và rãi căng dây nhôm trần lỗi thép (ACSR) 185/29 mm2 | 1.247 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Cung cấp và rãi căng cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 95/16mm2 | 208 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Cung cấp và rãi căng cáp nhôm trần lõi thép (ACSR) 50/8 mm2 | 181 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Cung cấp và rãi căng dây nhôm bọc lõi thép 24kV (ACXH) 50mm2 | 181 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Cung cấp và lắp đặt giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm lõi thép bọc 24kV 50mm2 | 5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Cung cấp và lắp đặt cách điện đứng polymer 36kV dòng rò ≥ 900mm | 53 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Cung cấp và lắp đặt khung đỡ 1 sứ | 14 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Cung cấp và lắp đặt sứ ống chỉ | 14 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm lõi thép trần ACSR 50mm2 + yếm 1CT | 6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm lõi thép trần ACSR 95mm2 + yếm 1CT | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm lõi thép trần ACSR 24kV 150-185mm2 + yếm 1CT | 48 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm lõi thép bọc ACXH 50mm2 + yếm 1CT | 6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Cung cấp và lắp đặt bulon mắt 16x350 nhúng kẽm | 14 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm lõi thép trần ACSR 95mm2 + yếm 1CT | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm trần ACRS 50mm2 | 14 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Cung cấp và lắp đặt giáp níu dây nhôm lõi thép bọc ACXH 50mm2 + yếm 1CT | 6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Cung cấp và lắp đặt khóa néo dừng 5U dây AC 95mm2 | 7 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Cung cấp và lắp đặt kẹp Wire A25-70 (2/0) dạng ty | 7 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Cung cấp và lắp đặt hotline 2/0 | 7 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Cung cấp và lắp đặt ống nối căng dây nhôm lõi thép AC 70mm2 | 12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Cung cấp và lắp đặt ống nối căng dây nhôm lõi thép AC 95mm2 | 12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Cung cấp và lắp đặt ống nối căng dây nhôm lõi thép (AC 185kg) 185mm2 | 12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Cung cấp và lắp đặt băng keo trung thế | 10 | Cộn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Cung cấp và lắp đặt kẹp ép WR 419 | 20 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Cung cấp và lắp đặt kẹp ép WR 929 | 24 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Cung cấp và lắp đặt bulon 16x250 nhúng kẽm | 40 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Cung cấp và lắp đặt bulon 16x300 nhúng kẽm | 40 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Cung cấp và lắp đặt long đền vuông phi 18 | 160 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Cung cấp và lắp đặt khung chân sứ đỉnh V 63x63x6-700 | 5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Cung cấp và lắp đặt đai thép Inox | 40 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Cung cấp và lắp đặt khóa đai Inox 20x0,5 | 20 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Cung cấp và lắp đặt MBT-1x12m (trụ SDL) | 10 | Bộ | Móng trụ bê tông: MBT-1x12m (trụ SDL) | ||
42 | Cung cấp và lắp đặt móng trụ bê tông: MBT-1x14m | 2 | Bộ | Móng trụ bê tông: MBT-1x14m | ||
43 | Cung cấp và lắp đặt móng trụ bê tông: MBT-2x14m | 3 | Bộ | Móng trụ bê tông: MBT-2x14m | ||
44 | Cung cấp và lắp đặt móng trụ bê tông: MBT-2x16m | 2 | Bộ | Móng trụ bê tông: MBT-2x16m | ||
45 | Cung cấp và lắp đặt móng trụ bê tông: MBT-2x20m | 2 | Bộ | Móng trụ bê tông: MBT-2x20m | ||
46 | Tháo dỡ và thu hồi dây ACX 50mm2 | 107,5 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Tháo dỡ và thu hồi dây AC 50mm2 | 107,5 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Tháo dỡ và thu hồi dây AC 95mm2 | 130 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Tháo dỡ và thu hồi dây AC 185mm2 | 780 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Tháo dỡ và thu hồi bộ dây chằng | 3 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Bến Tre như sau:
- Có quan hệ với 100 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,47 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,85%, Xây lắp 57,26%, Tư vấn 30,77%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.405.759.658.347 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.778.823.323.805 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ôi,tai của con người,đối với lời khuyên thì điếc,còn đối với lời xu nịnh thì không! "
W. Shakespeare
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.