Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 16/07/2022 10:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | Nhà thầu trúng thầu không tiến hành hoàn thiện, ký kết hợp đồng theo quy định tại mục 34 Chương I quy định trong E-HSMT |
Số hiệu văn bản | 2949/QĐ-UBND |
Ngày phê duyệt | 08/09/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 08/09/2022 05:05 |
Đính kèm quyết định | QUYET DINH HUY THAU.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào cuội sỏi thủ công | 25,09 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào đất C4 thủ công | 24,69 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá | 112,07 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 78,06 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đá hộc trộn bê tông | 10,368 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Bê tông trộn đá hộc M150 | 24,192 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 3,31 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bê tông cốt thép bọc đập M200 | 17,13 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông sân M200 | 11,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 200 | 0,13 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 25,28 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đập | 0,46 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn thép, Ván khuôn tường | 0,1437 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Thép lưới hầm phi 16 | 0,2331 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Thép bọc đập + sân gia cố D12 | 0,8426 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Thép bọc đập + sân gia cố D10 | 0,645 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Thép tường D12 | 0,7033 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Thép tường D10 | 0,5551 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 10,16 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá | 19,89 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đào cuội sỏi thủ công | 2,05 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 12,88 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ca máy bơm nước | 10 | ca | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 56,73 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 18,83 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 21,09 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông thành kênh đầu M150 | 3,659 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Đổ bê tông bằng thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 1,812 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 1,26 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Ván khuôn thép, Ván khuôn kênh đầu | 0,5874 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Thép kênh đầu D8+10 | 0,2147 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông đáy tràn xả nước thừa M150 | 1,04 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đổ bê tông bằng thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 1,76 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn thép, Ván khuôn tràn xả nước thừa | 0,1825 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 3 lớp giấy 4 lớp nhựa | 0,72 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Phai gỗ 40*80*10cm | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Đổ bê tông bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 2x4, mác 200 | 0,96 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Thép tràn xả nước thừa D8+10 | 0,2323 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,1237 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,0624 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 30 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 512,24 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 3.079,57 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 602,98 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Bê tông thành + giằng + khớp nối kênh M150 | 137,73 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 94,51 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 58,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 3 lớp giấy 4 lớp nhựa | 67,61 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 11,1884 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 37,8514 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án các công trình huyện Điện Biên như sau:
- Có quan hệ với 60 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 91,53%, Tư vấn 3,39%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 5,08%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 434.638.470.673 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 432.708.724.525 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,44%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đức hạnh biết tới từng đồng chinh điều nó đã mất vì không làm điều xấu. "
Horace Walpole
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án các công trình huyện Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án các công trình huyện Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.