Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220716507-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- 20220716507-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Đền Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn (giai đoạn 2) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn của Liên doanh Việt – Nga Vietsovpetro và các nguồn vốn huy động từ các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu (File scan bản gốc hoặc bản sao chứng thực). - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng, lĩnh vực Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực. - Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của Bên mời thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 450.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng.Địa chỉ: Số 32 Cai Kinh, Khu trung tâm, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng. + Địa chỉ: Số 32 Cai Kinh, Khu trung tâm, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - kế hoạch huyện Chi Lăng: + Địa chỉ: Số 32, Đường Cai Kinh, Khu Thống Nhất 1, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - kế hoạch huyện Chi Lăng: + Địa chỉ: Số 32, Đường Cai Kinh, Khu Thống Nhất 1, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 45.263.058.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 9.052.611.600 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): - Tương tự về tính chất và độ phức tạp: Thi công công trình xây dựng dân dụng - cấp III - Tài liệu kèm theo E-HSDT: + File scan bản gốc hoặc bản sao chứng thực Hợp đồng thi công xây dựng + Phụ lục biểu giá; - Tài liệu chứng minh đã hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng; + Tài liệu chứng minh loại, cấp công trình và mức độ tương đương của các hạng mục thi công (các hạng mục: Nội thất đồ thờ, đồ thờ bằng đồng; San nền, giao thông, kè hoặc tường rào, Phần xây dựng, cấp điện). Trong đó các hạng mục: Nội thất đồ thờ, đồ thờ bằng đồng, phần xây dựng là công trình tôn giáo, tín ngưỡng. - Đối với trường hợp hợp đồng thầu phụ thì phải cung cấp các tài liệu sau: + Các tài liệu của nhà thầu chính theo yêu cầu ở trên. + Hợp đồng giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ + phụ lục khối lượng thực hiện. + Văn bản chấp thuận nhà thầu phụ của Chủ đầu tư. + Tài liệu chứng minh khối lượng đã hoàn thành. + Hóa đơn giá trị gia tăng của nhà thầu phụ. + Tài liệu của Ngân hàng chứng minh giao dịch chuyển tiền từ Nhà thầu chính cho nhà thầu phụ. - Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá căn cứ vào giá trị, khối lượng từng thành viên đảm nhiêm. Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 21.122.760.400 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 21.122.760.400 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 21.122.760.400 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 21.122.760.400 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ thuật xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề Giám sát và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp còn hiệu lực hoặc đã đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Đã trực tiếp làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 3 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên. 01 cán bộ chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ thuật xây dựng hoặc kiến trúc.- Đã tham gia làm cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 2 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách cấp điện | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên. 01 cán bộ chuyên ngành điện, tự động hóa, điện tử viễn thông.- Đã tham gia làm cán bộ kỹ thuật phụ trách phần cấp điện ít nhất 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 2 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần san nền, giao thông, kè đá | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên. 01 cán bộ chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông.- Đã tham gia làm cán bộ kỹ thuật phần san nền hoặc giao thông hoặc kè đá ít nhất 01 công trình (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 2 | 1 |
5 | Cán bộ kỹ thuật quản lý thi công phần nội thất đồ gỗ | 1 | - Trình độ: Nghệ nhân gỗ.- Đã tham gia làm cán bộ quản lý phần nội thất gỗ hoặc thi công trực tiếp phần đồ gỗ 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 5 | 3 |
6 | Cán bộ kỹ thuật quản lý phần chế tác đá | 1 | - Trình độ: Nghệ nhân điêu khắc đá.- Đã tham gia làm cán bộ quản lý phần chế tác đá hoặc thi công trực tiếp phần đá 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 5 | 3 |
7 | Cán bộ kỹ thuật quản lý phần đúc đồng | 2 | - Trình độ: 01 Nghệ nhân đúc đồng và 01 cán bộ chuyên ngành Mỹ thuật tạo hình - điêu khắc.- Đã tham gia làm cán bộ quản lý phần đúc đồng hoặc thi công trực tiếp phần tượng đồng công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 5 | 3 |
8 | Cán bộ phụ trách ATLĐ&VSLĐ | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên thuộc ngành kỹ thuật hoặc bảo hộ lao động;- Có chứng chỉ bồi dưỡng về ATLĐ&VSLĐ còn hiệu lực.- Đã trực tiếp tham gia phụ trách công tác ATLĐ&VSLĐ ít nhất 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 2 | 1 |
9 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên thuộc chuyên ngành kỹ thuật xây dựng hoặc kinh tế xây dựng.- Đã trực tiếp tham gia phụ trách lập hồ sơ thanh quyết toán ít nhất 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh kèm theo E-HSDT).- Có chứng minh dân nhân hoặc căn cước công dân kèm theo E-HSDT. | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | XÂY DỰNG | |||
B | Hạng mục tổng thể | |||
C | Phần xây dựng thông thường | |||
1 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 110 | m3 |
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,48 | 1m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,4 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,68 | m3 |
5 | Lắp đặt bó vỉa bằng đá xanh 200x250x800mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 200 | m |
6 | Đá xanh bó vỉa 200x250x800mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10 | m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,044 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1608 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1608 | 100m3/1km |
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1608 | 100m3/1km |
11 | Đổ đất màu trồng cây | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 38,3966 | m3 |
12 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,4167 | m3 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,48 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1394 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5389 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0099 | tấn |
17 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0928 | tấn |
18 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10 | 1 mối nối |
19 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6 | 100m |
20 | Đập bê tông đầu cọc | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,056 | m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0006 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0006 | 100m3/1km |
23 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0006 | 100m3/1km |
24 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,3268 | 100m3 |
25 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 63,243 | m3 |
26 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,4012 | 100m2 |
27 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 229,204 | m3 |
28 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 183,3511 | m3 |
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 31,7225 | m3 |
30 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,2015 | 100m2 |
31 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,244 | 100m2 |
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2844 | tấn |
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,8356 | tấn |
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2516 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,0752 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,0752 | 100m3/1km |
37 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,0752 | 100m3/1km |
38 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5502 | 100m3 |
39 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 98,4849 | m3 |
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,5657 | 100m2 |
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,3406 | tấn |
42 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,7736 | m3 |
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,195 | 1m3 |
44 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,537 | m3 |
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,2816 | m3 |
46 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2513 | 100m2 |
47 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,412 | tấn |
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,448 | m2 |
49 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,448 | m2 |
50 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,32 | m2 |
51 | Đắp vữa hoa văn chân bể | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,74 | m2 |
52 | Đá non bộ (Tham khảo loại đá thấm thủy, đồng màu) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
53 | Bộ máy bơm nhỏ tạo thác và phun tia nước dưới gầm đá | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
54 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,8589 | 1m3 |
55 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9742 | m3 |
56 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0295 | 100m2 |
57 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,0767 | m3 |
58 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9515 | m3 |
59 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0786 | 100m3 |
60 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,05 | 100m3 |
61 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,05 | 100m3/1km |
62 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,05 | 100m3/1km |
63 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6989 | m3 |
64 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0774 | 100m2 |
65 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0374 | tấn |
66 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | 1 cấu kiện |
67 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3879 | m3 |
68 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,058 | 100m2 |
69 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0088 | tấn |
70 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0394 | tấn |
71 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9316 | m3 |
72 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1216 | 100m2 |
73 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0323 | tấn |
74 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0087 | tấn |
75 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3531 | m3 |
76 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,4374 | m3 |
77 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 50,9056 | m2 |
78 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 47,5264 | m2 |
79 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,16 | m2 |
80 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,8 | m2 |
81 | Thép D10a100 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 26,5856 | kg |
82 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 65,4864 | m2 |
83 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 50,9056 | m2 |
D | Phần xây dựng chuyên ngành | |||
1 | Lát, tu bổ, phục hồi gạch Bát Tràng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.100 | m2 |
2 | Tu bổ, phục hồi Móng, Bộ phận xây dựng bằng đá xanh | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,576 | m3 |
3 | Lát, tu bổ, phục hồi đá xanh dày 20cm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 56,6064 | m2 |
4 | Tu bổ, phục hồi Tường, Bộ phận xây dựng bằng đá xanh hình đa giác dày | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 36,3985 | m3 |
5 | Chạm khắc các loại hoa văn, họa tiết trên các kết cấu đá khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 102,3616 | m2 |
6 | Ốp, tu bổ, phục hồi tường và các kết cấu tương tự, đá xanh 20x400x30 m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 43,59 | m2 |
7 | Tu bổ, phục hồi các bức họa, hoa văn trên tường, trụ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,3228 | m2 |
8 | Tu bổ, phục hồi bờ mái bằng Gạch chỉ và ngói bản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,5 | m |
9 | Trát, tu bổ, phục hồi các kết cấu tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,3 | m2 |
10 | Trát, tu bổ, phục hồi gờ chỉ và các kết cấu tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 62 | m |
E | Nhà vệ sinh | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,623 | 1m3 |
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,7792 | 1m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,1928 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,3023 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,096 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3036 | tấn |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,114 | 100m2 |
8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,25 | 100m2 |
9 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0424 | m3 |
10 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7187 | m3 |
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0414 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1026 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1026 | 100m3/1km |
14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1026 | 100m3/1km |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1562 | 1m3 |
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0726 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0836 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0836 | 100m3/1km |
19 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0836 | 100m3/1km |
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5655 | m3 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7082 | m3 |
22 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0332 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,046 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0449 | tấn |
25 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4725 | m3 |
26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0667 | 100m2 |
27 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0222 | tấn |
28 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1862 | m3 |
29 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 17,9044 | m2 |
30 | Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 17,9044 | m2 |
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8712 | m3 |
32 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1584 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0187 | tấn |
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1414 | tấn |
35 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,341 | m3 |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3615 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2572 | tấn |
38 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3012 | 100m2 |
39 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,0418 | m3 |
40 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4245 | 100m2 |
41 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4013 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0123 | tấn |
43 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,3318 | m3 |
44 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,845 | m3 |
45 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 42,45 | m2 |
46 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 30,12 | m2 |
47 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 62,3406 | m2 |
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 90,1779 | m2 |
49 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,0402 | m3 |
50 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,4016 | m2 |
51 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 23,3115 | m2 |
52 | Ốp tường trụ, cột bằng gạch ceramic 600x300mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 56,167 | m2 |
53 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,9154 | m2 |
54 | Vách compact và phụ kiện ngăn WC | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 21,1945 | m2 |
55 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,7437 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 34,0109 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 62,3406 | m2 |
58 | Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 37,29 | m2 |
59 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,8 | m2 |
60 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 72 | m |
61 | Khuôn cửa đơn 140x60mm (Tham khảo gỗ Lim Nam Phi nhập khẩu hoặc tương tự) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,86 | m |
62 | Nẹp gỗ cửa 15x50mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 50,52 | m |
63 | Sản xuất cửa đi pano bằng gỗ (Tham khảo gố Lim Nam Phi nhập khẩu hoặc tương tự) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,5036 | m2 |
64 | Sản xuất cửa pano gỗ kính trắng dày 5mm (Tham khảo gố Lim Nam Phi nhập khẩu hoặc tương tự) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,088 | m2 |
65 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 61,38 | 1m |
66 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,5916 | 1m2 |
67 | Khóa cửa (Tham khảo Việt Tiệp hoặc tương đương) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | bộ |
68 | Lắp đặt đèn ốp trần D300 - 24W | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | bộ |
69 | Lắp đặt công tắc 2 hạt + hộp âm tường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
70 | Lắp đặt hộp điện âm tường (4 Modul) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | hộp |
71 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
72 | MCB 2P 20A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
73 | MCB 2P 16A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
74 | MCB 2P 10A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
75 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 100 | m |
76 | Lắp đặt ống HDPE D40/30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | 100 m |
77 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 52 | m |
78 | Lắp đặt ống PVC D20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 52 | m |
79 | Lắp đặt lavabo | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | bộ |
80 | Lắp đặt bàn gương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | cái |
81 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | bộ |
82 | Lắp đặt xí bệt | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5 | bộ |
83 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5 | cái |
84 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | bộ |
85 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 90mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
86 | Lắp đặt máy bơm cấp nước sinh hoạt Q=2.0m3/h, h=15m) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | 1 máy |
87 | Máy bơm cấp nước sinh hoạt Q=2.0m3/h, h=15m) (Tham khảo mã hiệu CM 50, hãng/xuất xứ: Pentax/Italia) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
88 | Lắp đặt bể nước Inox ngang 1m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bể |
89 | Lắp đặt van phao điện | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
90 | Lắp đặt van phao cơ kết mái D25 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
91 | Lắp đặt van phao cơ bể D75 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
92 | Crefin DN32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
93 | Lắp đặt máy bơm nước Q=2.0m3/h, h=15m) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | 1 máy |
94 | Máy bơm nước Q=2.0m3/h, h=15m) (Tham khảo mã hiệu CM 50, hãng/xuất xứ: Pentax/Italia) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
95 | Lắp đặt ống uPVC D110 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,27 | 100m |
96 | Lắp đặt ống uPVC D90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,21 | 100m |
97 | Lắp đặt ống uPVC D60 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,18 | 100m |
98 | Lắp đặt ống uPVC D42 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,04 | 100m |
99 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 110mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,27 | 100m |
100 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 90mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,21 | 100m |
101 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 60mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,18 | 100m |
102 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 42mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,04 | 100m |
103 | Tê chếch 45 độ D110/60 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
104 | Tê chếch 45 độ D110/110 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | cái |
105 | Tê chếch 45 độ D90/42 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | cái |
106 | Tê chếch 45 độ D90/90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | cái |
107 | Tê chếch 45 độ D42/42 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
108 | Cút 135 độ D110 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13 | cái |
109 | Cút 135 độ D90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16 | cái |
110 | Cút 135 độ D60 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
111 | Cút 135 độ D42 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | cái |
112 | Cút 90 độ D60 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
113 | Cút cong 90 độ D42 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | cái |
114 | Côn D110x42 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
115 | Côn D110x90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5 | cái |
116 | Măng sông nối ống D110 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
117 | Măng sông nối ống D90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
118 | Măng sông nối ống D60 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | cái |
119 | Ống PP-R D32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,11 | 100m |
120 | Ống PP-R D25 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3 | 100m |
121 | Ống PP-R D20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,03 | 100m |
122 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 32mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,11 | 100m |
123 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 25mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3 | 100m |
124 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,03 | 100m |
125 | Van 2 chiều D32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
126 | Tê D32x32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
127 | Tê D32x25 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
128 | Tê D32x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
129 | Tê D25x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5 | cái |
130 | Tê D20x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
131 | Côn D32x25 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
132 | Côn D32x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
133 | Côn D25x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
134 | Cút 90 độ D32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | cái |
135 | Cút 90 độ D25 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
136 | Cút 90 độ D20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
137 | Rắc co D32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
138 | Măng sông D32 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
139 | Măng sông D25 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
140 | Tê một đầu ren trong D32x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
141 | Tê một đầu ren trong D25x20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
142 | Cút một đầu ren trong D20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10 | cái |
F | San nền, giao thông và kè đá | |||
1 | Đào san đất trong phạm vi ≤500m bằng máy cạp 9m3 - Cấp đất II | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,0523 | 100m3 |
2 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 101,3851 | 100m3 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18,6359 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18,6359 | 100m3 |
5 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18,6359 | 100m3 |
6 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,8374 | 100m3 |
7 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,7434 | 100m3 |
8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 116,7003 | 100m3 |
9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,8185 | 100m3 |
10 | Rải nilong lớp lót | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 21,9801 | 100m2 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 399,74 | m3 |
12 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,664 | 100m2 |
13 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,0033 | 100m3 |
14 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1892 | 100m3 |
15 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,8705 | 100m3 |
16 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 90,6984 | 100m3 |
17 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 44,64 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,45 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 23,24 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7723 | 100m2 |
21 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5752 | 100m2 |
22 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 569,41 | m3 |
23 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao >2m, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.170,86 | m3 |
24 | Xây rãnh đỉnh, dốc nước, thải nước, gân chữ V trên độ dốc taluy ≥40%, chiều cao ≥5m, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,5 | m3 |
25 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 28,81 | m3 |
26 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5005 | tấn |
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14,0051 | 100m2 |
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2.216 | 1 cấu kiện |
29 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng ≤1,65T/m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,432 | 100m3 |
30 | Lắp đặt PVC D100 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,95 | 100m |
31 | Vải bịt đầu ống | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,5732 | 100m2 |
32 | Đất sét | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 34,32 | m3 |
33 | Đá dăm tầng lọc ngược | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 24,03 | m3 |
34 | Mua đất cấp phối về đầm nền | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32.724,597 | m3 |
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 326,7285 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 327,246 | 100m3/1km |
37 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32,4766 | 100m3 |
38 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32,4766 | 100m3/1km |
39 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32,4766 | 100m3/1km |
G | Phần cấp thoát nước sân đền | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 50,6519 | 1m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1162 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3903 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3903 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3903 | 100m3/1km |
6 | Rải lớp lót nilong | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 48,24 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,2359 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,5354 | m3 |
9 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 25,3559 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4244 | tấn |
11 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 19,7656 | m3 |
12 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9691 | m3 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1669 | 100m2 |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 25 | 1 cấu kiện |
15 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 103,5715 | m2 |
16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 82,368 | 1m3 |
17 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,176 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6477 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6477 | 100m3/1km |
20 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6477 | 100m3/1km |
21 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 19,008 | m3 |
22 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,528 | 100m2 |
23 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,704 | m3 |
24 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,216 | m3 |
25 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,2179 | 100m2 |
26 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5474 | tấn |
27 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 176 | 1 cấu kiện |
28 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 211,2 | m2 |
29 | Bộ nắp đậy gang thu nước bao gồm cả khung đỡ tấm đan | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 25 | bộ |
30 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D300 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,18 | 100 m |
H | Phần cấp thoát nước tổng thể | |||
1 | Lắp đặt ống HDPE D200 gân xoắn 2 lớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,61 | 100m |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,5291 | 1m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0198 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0655 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0655 | 100m3/1km |
6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0655 | 100m3/1km |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3467 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8096 | m3 |
9 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1138 | 100m2 |
10 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,6757 | m3 |
11 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,405 | m3 |
12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0585 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0395 | tấn |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5 | 1 cấu kiện |
15 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14,7176 | m2 |
I | Phần điện đền thờ | |||
1 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x1,5mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 782 | m |
2 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 702 | m |
3 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm (E) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 326 | m |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC cách điện D20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 742 | m |
5 | MCB loại 1 cực -16A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | cái |
6 | MCB loại 1 cực -20A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
7 | MCB loại 2 cực -50A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
8 | Lắp đặt hộp điện âm tường chứa 12MCB | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | hộp |
9 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1,2m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | cái |
10 | Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cọc |
11 | Dây thu sét D10 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 60 | m |
12 | Thép dẹt tiếp địa 40x3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | m |
13 | Chân bật sắt D6 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | m |
14 | Lắp đặt ô cắm đôi 16A/250V | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 30 | cái |
15 | Lắp đặt đèn treo bóng led tròn 30w | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18 | bộ |
16 | Lắp đặt đèn thả bóng led tròn 30w | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | bộ |
17 | Lắp đặt đèn pha led 10W | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 60 | bộ |
18 | Lắp đặt công tắc 1 hạt + hộp âm tường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
19 | Lắp đặt công tắc 2 hạt + hộp âm tường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
J | Phần điện tổng thể | |||
K | Phần đường dây hạ thế | |||
L | Đường dây hạ thế | |||
1 | Dây cáp hạ thế Alus 4x95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.665,88 | m |
2 | Dây cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA - 4x95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 205,84 | m |
3 | Đầu cốt đồng nhôm AM 95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | Cái |
4 | Đầu cốt nhôm A95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Cái |
5 | Ống HPDE D65/50 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 178 | m |
6 | Ống HPDE D63 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 19 | m |
7 | Lắp đặt Tiếp địa lặp lại RLL | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | vị trí |
8 | Cột bê tông ly tâm PC.I.190.8,5-4,3KN | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13 | Cột |
9 | Cột bê tông ly tâm PC.I.190.8,5-5,0KN | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Cột |
10 | Cột bê tông ly tâm PC.I.190.16-13KN | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Cột |
11 | Xà tăng đơ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Bộ |
12 | Cổ dề CDT-2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | Bộ |
13 | Cổ dề CDT-2T | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | Bộ |
14 | Cổ dề CDT-3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | Bộ |
15 | Móng cột hạ thế MT-2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13 | Móng |
16 | Móng cột hạ thế MTĐ-2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Móng |
17 | Móng cột hạ thế MT-5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Móng |
18 | Mương cáp hạ thế nền đất | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 160 | m |
19 | Mương cáp hạ thế nền bê tông | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | m |
20 | Xử lý cáp qua cầu | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18 | m |
21 | Đào, đắp Tiếp địa lặp lại RLL | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Vị trí |
M | Mua sắm vật liệu đường dây hạ thế | |||
1 | Tiếp địa lặp lại RLL | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Bộ |
2 | Cột bê tông ly tâm PC.I.190.8,5-4,3KN | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13 | Cột |
3 | Cột bê tông ly tâm PC.I.190.8,5-5,0KN | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Cột |
4 | Cột bê tông ly tâm PC.I.190.16-13KN | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Cột |
5 | Cổ dề CDT-2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | Bộ |
6 | Cổ dề CDT-2T | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | Bộ |
7 | Cổ dề CDT-3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | Bộ |
8 | Dây cáp hạ thế Alus 4x95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.665,88 | m |
9 | Dây cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA - 4x95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 205,84 | m |
10 | Móc hãm KH4X70 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 40 | Móc |
11 | Móc treo KT4X70 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | Móc |
12 | Kẹp cáp 3 bu lông A50-240 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | Cái |
13 | Đầu cốt đồng nhôm AM 95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | Cái |
14 | Đầu cốt nhôm A95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Cái |
15 | Đai thép không gỉ kèm khóa đai | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 120 | Cái |
16 | Xà tăng đơ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Bộ |
17 | Dây cáp thép TK50 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 81 | m |
18 | Tăng đơ đơn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | Cái |
19 | Vòng treo cáp hạ thế | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 39 | Cái |
20 | Ống HPDE D65/50 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 178 | m |
21 | Ống HPDE D63 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 19 | m |
N | Chi phí vận chuyển, bảo quản, lưu kho vật liệu | |||
1 | Chi phí vận chuyển, bảo quản, lưu kho vật liệu | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | gói |
O | Chiếu sáng | |||
1 | Cột thép bát giác 5m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Cột |
2 | Cột thép bát giác 8m (cột côn liền cần đơn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | Cột |
3 | Cần đèn loại 1 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Bộ |
4 | Cần đèn loại 2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | Bộ |
5 | Đèn cao áp 100W | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 25 | Bộ |
6 | Đèn sen trang trí DC-05B, chùm đèn CH-11-4 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 28 | Bộ |
7 | Đèn nấm 10W | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32 | Bộ |
8 | Móng đèn nấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32 | Móng |
9 | móng đèn sen | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 28 | Móng |
10 | Móng cột bát giác 5m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | Móng |
11 | Móng cột bát giác 8m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | Móng |
12 | Tủ điện và điều khiển chiếu sáng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | tủ |
13 | Móng tủ điện chiếu sáng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
14 | Aptomat 1 pha 10A | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 85 | Cái |
15 | Cọc tiếp địa thép mạ kẽm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 139 | cọc |
16 | Dây tiếp địa đồng tròn -d10 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.289 | m |
17 | Bảng điện cửa cột cho cột thép | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 78 | cái |
18 | Bảng điện kèm hộp lắp trên cột hạ thế | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7 | Cái |
19 | Dây đồng bọc Cu/PVC/PVC 2x2,5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 441,5 | m |
20 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x4mm2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 201 | m |
21 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6mm2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 366 | m |
22 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10mm2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 914,65 | m |
23 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 29,81 | m |
24 | Ống nhựa xoắn D65/50 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.342,46 | m |
25 | Ống thép mạ kẽm D76 luồn cáp qua đường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 169 | m |
26 | Măng sông ống thép D76 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 34 | cái |
27 | Đầu cốt đồng các loại | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 316 | cái |
28 | Mương cáp chiếu sáng qua đường | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 169 | m |
29 | Mương cáp chiếu sáng qua vỉa hè | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1.342,46 | m |
P | Thí nghiệm | |||
Q | Phần đường dây hạ thế | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | vị trí |
R | Phần chiếu sáng | |||
1 | Thí nghiệm tiếp đất cột điện, cột thu lôi ( cột bê tông ) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 78 | vị trí |
S | Phần nội thất đền thờ | |||
T | Sập thờ - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3445 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,9616 | m2 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2928 | m2 |
4 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,614 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,3436 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,8514 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 21,0456 | m2 |
U | Hương án 1: SL- 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,3325 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,3152 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,2272 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,6549 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,5478 | m2 |
6 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 41,6556 | m2 |
V | Hương án 2 - SL: 5 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7439 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,856 | m2 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,2368 | m2 |
4 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 25mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,9492 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,5959 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,0794 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 30,7586 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 78,7214 | m2 |
W | Bệ thắp hương - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0199 | m3 |
2 | Gia công ván gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6189 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2285 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2513 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7964 | m2 |
6 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1262 | m2 |
X | Chiếu đá- SL: 1 cái | |||
1 | Gia công đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,325 | m3 |
2 | Chạm khắc các loại hoa văn, họa tiết trên bia, phiến đá | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,989 | m2 |
3 | Đục nhám bề mặt đá | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3685 | m2 |
4 | Lắp dựng cấu kiện đá, trọng lượng cấu kiện | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5 | cái |
5 | Khoan thủ công trên cạn. Độ sâu hố khoan từ 0m đến 10m. Cấp đất đá I -III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5 | m khoan |
6 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,015 | 100m |
Y | Bệ đá - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,6515 | m3 |
2 | Chạm khắc các loại hoa văn, họa tiết trên bia, phiến đá | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,7835 | m2 |
3 | Đục nhám bề mặt đá | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4956 | m2 |
4 | Lắp dựng cấu kiện đá, trọng lượng cấu kiện | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | cái |
5 | Ke góc inox, D=5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | cái |
6 | Khoan tạo lỗ bằng máy khoan, lỗ khoan D | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16 | 1 lỗ khoan |
Z | Bát bửu - SL: 2 bộ | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6992 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,6918 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,8302 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0573 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0573 | m2 |
6 | Chốt thép phi 8, L140 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9908 | kg |
AA | Giá cắm bát bửu - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7053 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,3517 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,822 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,9299 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,9299 | m2 |
AB | Trương minh đăng - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2588 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,184 | m2 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,72 | m2 |
4 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,9765 | m2 |
5 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,5578 | m2 |
6 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9117 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,4413 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,1554 | m2 |
9 | Tấm đồng chống cháy dày 3mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0784 | m2 |
10 | Chân cắm nền bằng đồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
AC | Chấp tải 1 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8214 | m3 |
2 | Gia công ván gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,5776 | m2 |
3 | Gia công ván gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,496 | m2 |
4 | Gia công ván gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8208 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,0454 | m2 |
6 | Đục CNC các chi tiết hoa văn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,1294 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,3134 | m2 |
8 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16,5852 | m2 |
9 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 51,684 | m2 |
AD | Kê bài vị | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0486 | m3 |
2 | Gia công ván gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,14 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,108 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,14 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18,168 | m2 |
AE | Chấp tải 2 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6315 | m3 |
2 | Gia công ván gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,638 | m2 |
3 | Gia công ván gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,7376 | m2 |
4 | Gia công ván gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,768 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5648 | m2 |
6 | Đục CNC các chi tiết hoa văn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5366 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,6238 | m2 |
8 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 11,9386 | m2 |
9 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 34,9128 | m2 |
AF | Bài vị 1 - SL: 16 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3495 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,3267 | m2 |
3 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,6593 | m2 |
4 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,7876 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,1143 | m2 |
AG | Bài vị 2 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1185 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7953 | m2 |
3 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8748 | m2 |
4 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6981 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,4934 | m2 |
AH | Giá cồng - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2504 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Phức tạp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6106 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8526 | m2 |
4 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,7316 | m2 |
5 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,3576 | m2 |
6 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,2102 | m2 |
AI | Giá trống - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2263 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,4891 | m2 |
3 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,6379 | m2 |
4 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,0743 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,5634 | m2 |
AJ | Ngựa thờ - SL: 1 đôi | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8022 | m3 |
2 | Gia công gỗ ván, gỗ Dổi, chiều dày 40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14,9484 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,3058 | m2 |
4 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,8365 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 14,048 | m2 |
6 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 27,0823 | m2 |
AK | Quán tẩy, chậu đồng - SL: 2 bộ | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1775 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9806 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,7872 | m2 |
4 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,7872 | m2 |
AL | Chấp kích - SL: 3 bộ | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,539 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1406 | m2 |
3 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,4547 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,3664 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,507 | m2 |
AM | Giá chấp kích - SL: 3 bộ | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,321 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2307 | m2 |
3 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,4538 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2914 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,5221 | m2 |
6 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3576 | m3 |
7 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,2669 | m2 |
8 | Sơn son thếp bạc phủ hoàn kim và các hiện vật, đồ thờ bằng gỗ có vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,5936 | m2 |
9 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,053 | m2 |
10 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,3199 | m2 |
AN | Nghê gỗ - SL: 1 đôi | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,539 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2317 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2317 | m2 |
4 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2317 | m2 |
AO | Giá đồ - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4811 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 15mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,3584 | m2 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,808 | m2 |
4 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9041 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9041 | m2 |
6 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 54,1749 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 56,079 | m2 |
8 | Bản lề đồng loại nhỏ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16 | cái |
9 | Bản lề đồng loại to | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16 | cái |
10 | Tay nắm đồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | cái |
AP | Tán - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0308 | m3 |
2 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,8687 | m2 |
3 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,8687 | m2 |
4 | Nhiễu phủ thêu hoa văn bằng chỉ ngũ sắc | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,0288 | m2 |
AQ | Lọng - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0309 | m3 |
2 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,1636 | m2 |
3 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,1636 | m2 |
4 | Nhiễu phủ thêu hoa văn bằng chỉ ngũ sắc | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,57 | m2 |
AR | Giá cắm tán, lọng - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3044 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 15mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,234 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,3104 | m2 |
4 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 11,6512 | m2 |
AS | Chân nến gỗ - SL: 2 đôi | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1881 | m3 |
2 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,906 | m2 |
3 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,906 | m2 |
AT | Lỗ thông âm - SL: 7 viên | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0151 | m3 |
2 | Khoan thủ công trên cạn. Độ sâu hố khoan từ 0m đến 10m. Cấp đất đá I -III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 28 | m khoan |
3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 125mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,14 | 100m |
4 | Gia công đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0151 | m3 |
AU | Biển ban thờ - SL: 6 biển | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0078 | m3 |
2 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5184 | m2 |
3 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5184 | m2 |
4 | Đồng inox dày 5mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,8507 | kg |
5 | Khắc CNC, gia công biển inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,198 | m2 |
6 | Chốt đồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | cái |
AV | Nghê đá - SL: 1 đôi | |||
1 | Gia công đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9122 | m3 |
2 | Chạm khắc các loại hoa văn, họa tiết trên bia, phiến đá | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,4939 | m2 |
3 | Mài nhẵn mặt đá, đục chỉ rãnh, đục băm mặt | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,7089 | m2 |
4 | Chạm khắc các loại con giống trên các kết cấu đá khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,2 | m2 |
5 | Lắp dựng cấu kiện đá, trọng lượng cấu kiện | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
AW | Vách 1 - SL: 1 bức | |||
1 | Tu bổ, phục hồi câu đầu, quá giang và các cấu kiện tương tự, Loại đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3109 | m3 |
2 | Gia công gỗ Lim khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2178 | m3 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Lim dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4743 | m2 |
4 | Gia công ván bằng gỗ Lim dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,8904 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 47,4271 | m2 |
6 | Gia công ngạch đá bằng đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0426 | m3 |
AX | Vách 2 - SL: 2 bức | |||
1 | Tu bổ, phục hồi câu đầu, quá giang và các cấu kiện tương tự, Loại đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4763 | m3 |
2 | Gia công gỗ Lim khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,334 | m3 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Lim dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7192 | m2 |
4 | Gia công ván bằng gỗ Lim dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,7904 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 69,8947 | m2 |
6 | Gia công ngạch đá bằng đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0639 | m3 |
AY | Vách 3 - SL: 2 bức | |||
1 | Gia công gỗ Lim khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3358 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Lim dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,894 | m2 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Lim dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,021 | m2 |
4 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,3096 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 38,986 | m2 |
6 | Gia công ngạch đá bằng đá xanh Thanh Hóa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0755 | m3 |
AZ | Vách 4 - SL: 1 bức | |||
1 | Gia công gỗ Lim khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,149 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Limi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,5647 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6696 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,1404 | m2 |
5 | Sơn mài màu không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,456 | m2 |
6 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 22,69 | m2 |
BA | Câu đối 1 - SL: 2 đôi | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0061 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,912 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,1 | m2 |
4 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,21 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,8762 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1638 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,9358 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18,2016 | m2 |
9 | Móc hoa thị bằng đồng treo câu đối, lập là đồng 20x5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
BB | Câu đối 2 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0051 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,336 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,1 | m2 |
4 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,21 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,7658 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0424 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,4702 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16,608 | m2 |
9 | Móc hoa thị bằng đồng treo câu đối, lập là đồng 20x5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
BC | Câu đối 3 - SL: 1 đôi | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0017 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,912 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | m2 |
4 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,396 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9264 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3364 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3371 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,2208 | m2 |
9 | Móc hoa thị bằng đồng treo câu đối, lập là đồng 20x5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
BD | Câu đối 4 - SL: 1 đôi | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0026 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,216 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,55 | m2 |
4 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,605 | m2 |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3921 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,7785 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,0492 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,424 | m2 |
9 | Móc hoa thị bằng đồng treo câu đối, lập là đồng 20x5 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
BE | Diềm 1 - Sl: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2167 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5124 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5079 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,2284 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,5416 | m2 |
BF | Diềm 2 - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3722 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,7898 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0688 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,9126 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 11,3152 | m2 |
BG | Diềm 3 - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,342 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,7898 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0688 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,9974 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,2336 | m2 |
BH | Diềm 4 - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0913 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7562 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8318 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3438 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,6728 | m2 |
BI | Diềm 5 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1556 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3948 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5343 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,5324 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,5656 | m2 |
BJ | Diềm 6 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0389 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,2411 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,3896 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,286 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,6098 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3132 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,8294 | m2 |
BK | Diềm 7 - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3074 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,7898 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0688 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,9414 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,9856 | m2 |
BL | Đại tự 1 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0895 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,51 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,5573 | m2 |
4 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4202 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,5326 | m2 |
6 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,9528 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,618 | m2 |
8 | Ke góc Inox 100 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | cái |
9 | Bu lông inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 48 | cái |
10 | xích móc inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | m |
BM | Đại tự 2 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0639 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 40mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9716 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9963 | m2 |
4 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2358 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,0626 | m2 |
6 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2984 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,452 | m2 |
8 | Ke góc Inox 100 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | cái |
9 | Bu lông inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 48 | cái |
10 | xích móc inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | m |
BN | Cửa võng 1 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4163 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,6073 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,0502 | m2 |
4 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,6073 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,6575 | m2 |
BO | Cửa võng 2 - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6639 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,8104 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,1346 | m2 |
4 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,8104 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,945 | m2 |
BP | Cửa võng 3 - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8504 | m3 |
2 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,3169 | m2 |
3 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 10,2437 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,2752 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,5189 | m2 |
BQ | Ỷ môn - SL: 2 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0712 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,6228 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7835 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,6613 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,3553 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,8001 | m2 |
BR | Tranh gỗ - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,033 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 50mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,476 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,7492 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0787 | m2 |
5 | Sơn son thếp vàng hoành phi, câu đối, bửu tấm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8131 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,8296 | m2 |
7 | Ke góc Inox 100 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
8 | Bu lông inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 24 | cái |
9 | xích móc | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | m |
BS | Lung đăng - SL: 9 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8975 | m3 |
2 | Kính trắng dày 3mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,6028 | m2 |
3 | Ngò lụa đỏ, viên gỗ - chi tiết E | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | cái |
4 | Ngò lụa đỏ, viên gỗ - chi tiết D | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 54 | cái |
5 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6257 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6883 | m2 |
7 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,0588 | m2 |
8 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,6845 | m2 |
9 | xích móc inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | m |
BT | Đèn treo - SL: 18 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1858 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,4283 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,6921 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,2305 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,8066 | m2 |
6 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,4987 | m2 |
7 | Ke góc Inox 20 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 288 | cái |
8 | Bu lông inox L10 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 288 | cái |
9 | Xích móc Inox | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 18 | m |
BU | Thiên tính - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1234 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 11,3163 | m2 |
3 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 30mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2496 | m2 |
4 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0569 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,7237 | m2 |
6 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,525 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 26,6369 | m2 |
BV | Ván trần 1 - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0646 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,6952 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,0584 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,1642 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,0586 | m2 |
6 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,396 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 11,472 | m2 |
BW | Ván trần 2 - SL: 1 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0646 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,6952 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,0584 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,1642 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,0586 | m2 |
6 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,396 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 11,472 | m2 |
BX | Ván trần 3 - SL: 4 cái | |||
1 | Gia công gỗ Dổi khung xương và các cấu kiện tương tự | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2002 | m3 |
2 | Gia công ván bằng gỗ Dổi dày 20mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,9864 | m2 |
3 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Đơn giản | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,838 | m2 |
4 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1218 | m2 |
5 | Sơn son thiếp bạc phủ hoàn kim và các cấu kiện kiến trúc vẽ họa tiết trang trí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,19 | m2 |
6 | Sơn son không thếp bạc, vàng các cấu kiện kiến trúc khác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,22 | m2 |
7 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác theo phương án phun, quét 1m2 gỗ, mây tre | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 32,2288 | m2 |
BY | Phần xây dựng trạm xử lý nước sạch và nước thải | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,2789 | 1m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0076 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0752 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0752 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0752 | 100m3/1km |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,571 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,8746 | m3 |
8 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3252 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3001 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4074 | m3 |
11 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0581 | 100m2 |
12 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0284 | tấn |
13 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn D | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0529 | tấn |
14 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 24,8576 | m2 |
15 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 16,8056 | m2 |
16 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 24,8576 | m2 |
17 | Nắp thăm bể bằng tôn dày 1mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,28 | m2 |
18 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,065 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3216 | m3 |
20 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0206 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,048 | tấn |
22 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1536 | m3 |
23 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,7812 | m2 |
24 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,84 | m2 |
25 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 5,7812 | m2 |
26 | Nắp thăm bể bằng tôn dày 1mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,25 | m2 |
27 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,376 | m3 |
28 | Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,075 | m3 |
29 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0505 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3106 | tấn |
BZ | THIẾT BỊ | |||
CA | 1. Trạm xử lý nước sạch và trạm xử lý nước thải | |||
CB | I. THIẾT BỊ CHÍNH | |||
1 | Máy bơm nước thô | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
2 | Hệ thống đường ống dẫn nước thô và phụ kiện | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
3 | Bộ khử trùng cực tím | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
CC | II. ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHỆ, ĐIỆN ĐỘNG LỰC | |||
1 | Hệ thống đường ống công nghệ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
2 | Hệ thống Phụ kiện công nghệ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
3 | Bồn lọc sơ bộ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Bể |
4 | Bồn lọc chậm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bể |
5 | Hệ thống điện động lực và điều khiển | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
CD | III. TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
CE | III.1. BỂ GOM | |||
1 | Bơm chìm nước thải | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
2 | Rọ chắn rác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Bộ |
3 | Phao báo mức bể | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
CF | III.2. BỂ TÁCH MỠ | |||
1 | Rọ chắn rác | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Bộ |
CG | III.3. BỂ ĐIỀU HÒA | |||
1 | Bơm chìm nước thải | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
2 | Phao báo mức bể | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
CH | III.4. BỂ THIẾU KHÍ | |||
1 | Máy khuấy chìm | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
CI | III.5. BỂ HIẾU KHÍ | |||
1 | Máy thổi khí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
2 | Bơm chìm tuần hoàn nước | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
3 | Giá thể vi sinh MBBR | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
4 | Đĩa phân phối khí | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
CJ | III.6. BỂ LẮNG SINH HỌC | |||
1 | Bơm bùn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
2 | Tấm lắng Lamela | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
3 | Tấm răng cưa và tấm chắn bọt | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
CK | III.7. BỂ KHỬ TRÙNG | |||
1 | Bộ khử trùng cực tím | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Bộ |
CL | III.8. ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHỆ, ĐIỆN ĐỘNG LỰC | |||
1 | Hệ thống đường ống công nghệ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
2 | Hệ thống Phụ kiện công nghệ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
3 | Cụm bể xử lý | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bể |
4 | Hệ thống điện động lực và điều khiển | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | Hệ |
CM | 2. Phần thiết bị nội thất | |||
1 | Rùa đội hạc | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | đôi |
2 | Rùa đội hạc | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | đôi |
3 | Bát hương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
4 | Lọ cắm hương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
5 | Lọ cắm hoa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
6 | Mâm bồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
7 | Đài 10 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
8 | Chân nến | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
9 | Hạc ngậm sen | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | đôi |
10 | Đỉnh hương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
11 | Ngai + chén thờ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
12 | Bát hương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | cái |
13 | Lọ cắm hương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
14 | Lọ cắm hoa | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
15 | Mâm bồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
16 | Đài 10 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
17 | Chân nến | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
18 | Hạc ngậm sen | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | đôi |
19 | Đỉnh hương | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | cái |
20 | Ngai + chén thờ | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
21 | Cồng đồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
22 | Trống | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
23 | Chậu đồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
24 | Chân nến | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
25 | Đỉnh đồng | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
26 | Tượng thờ Thái Tổ Cao Hoàng Đế Lê Lợi | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt và yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | pho tượng |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị, giấy kiểm định máy còn hiệu lực | 1 |
2 | Ô tô tự đổ | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị, giấy kiểm định máy còn hiệu lực | 2 |
3 | Máy ủi | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị, giấy kiểm định máy còn hiệu lực | 1 |
4 | Máy lu | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị, giấy kiểm định máy còn hiệu lực | 1 |
5 | Máy đầm đất cầm tay | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 2 |
6 | Máy hàn điện | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 2 |
7 | Máy cắt uốn cốt thép | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 2 |
8 | Máy đầm bàn | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 4 |
9 | Máy đầm dùi | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 4 |
10 | Máy trộn bê tông | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 4 |
11 | Máy trộn vữa | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 4 |
12 | Máy cắt gạch đá | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 2 |
13 | Máy khoan bê tông cầm tay | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 2 |
14 | Xe nâng ≥ 12m | Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 110 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 20,48 | 1m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 6,4 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
4 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 9,68 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
5 | Lắp đặt bó vỉa bằng đá xanh 200x250x800mm | 200 | m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
6 | Đá xanh bó vỉa 200x250x800mm | 10 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,044 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,1608 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,1608 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 0,1608 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
11 | Đổ đất màu trồng cây | 38,3966 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
12 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 2,4167 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 0,48 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,1394 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 0,5389 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,0099 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
17 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0,0928 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
18 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | 10 | 1 mối nối | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
19 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I | 0,6 | 100m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
20 | Đập bê tông đầu cọc | 0,056 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,0006 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
22 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0,0006 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
23 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 0,0006 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
24 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 5,3268 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
25 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 63,243 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
26 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,4012 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
27 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 | 229,204 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
28 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | 183,3511 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 31,7225 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
30 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,2015 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
31 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,244 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,2844 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,8356 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,2516 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 5,0752 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
36 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 5,0752 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
37 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 5,0752 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
38 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,5502 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
39 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | 98,4849 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 6,5657 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 5,3406 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
42 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 9,7736 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 6,195 | 1m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
44 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1,537 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 4,2816 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
46 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,2513 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
47 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,412 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 20,448 | m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
49 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 20,448 | m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
50 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,32 | m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng như sau:
- Có quan hệ với 72 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,35 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 95,65%, Tư vấn 4,35%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 519.432.607.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 514.371.007.356 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người giàu có mà không khôn ngoan, thì cũng như bù nhìn mặc áo gấm. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.