Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 15:58 28/02/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Hạ tầng khu đất dịch vụ, giãn dân và đấu giá QSDĐ tại xã Duy Phiên, huyện Tam Dương
Tên gói thầu
Thi công xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 17/03/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
65/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
28/02/2024 14:54
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND xã Duy Phiên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:58 28/02/2024
đến
14:00 17/03/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 17/03/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
800.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Tám trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/03/2024 (15/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
8.38.9 Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III 0.2 10 cọc Theo quy định tại Chương V
8.38.10 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III 4.8 1m3 Theo quy định tại Chương V
8.38.11 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 0.048 100m3 Theo quy định tại Chương V
8.39 Sứ cách điện + phụ kiện Theo quy định tại Chương V
8.39.1 Móc giữ cáp vặn xoắn MGC-20 20 bộ Theo quy định tại Chương V
8.39.2 Kẹp hãm cáp vặn xoắn KH4x120 10 bộ Theo quy định tại Chương V
8.39.3 Thẻ phân pha (phân lộ A,B,C,D,E,F..) 11 cái Theo quy định tại Chương V
8.39.4 Băng keo cách điện hạ thế 3 cuộn Theo quy định tại Chương V
8.39.5 Ghíp đa năng A50x240-3BL 8 cái Theo quy định tại Chương V
8.39.6 Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM120 8 cái Theo quy định tại Chương V
8.39.7 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x120mm2 0.269 km/dây Theo quy định tại Chương V
8.39.8 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤120mm2 0.8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V
8.39.9 Thép mạ kẽm nhúng nóng 64.68 kg Theo quy định tại Chương V
8.39.10 Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly <=100m 0.0647 tấn Theo quy định tại Chương V
8.39.11 Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ công 0.0647 tấn Theo quy định tại Chương V
8.39.12 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg 1 bộ Theo quy định tại Chương V
8.40 Hạng mục: Đường dây 0,4kV - Phần thu hồi Theo quy định tại Chương V
8.40.1 Giá treo hòm công tơ GT-HCT 4 cái Theo quy định tại Chương V
8.40.2 Đai thép không rỉ cột đúp + khoá đai 8 bộ Theo quy định tại Chương V
8.40.3 Cáp Muller 2x10mm2 169 m Theo quy định tại Chương V
8.40.4 Cáp Muller 2x16mm2 169 m Theo quy định tại Chương V
8.40.5 Cáp vặn xoắn AL.XLPE 2x16mm2 20 m Theo quy định tại Chương V
8.40.6 Cáp vặn xoắn AL.XLPE 2x25mm2 7 m Theo quy định tại Chương V
8.40.7 Tháo hòm công tơ Composite H1, H2, H3f 4 hộp Theo quy định tại Chương V
8.40.8 Tháo hòm công tơ Composite H4 (2CT 3 pha) 1 hộp Theo quy định tại Chương V
8.40.9 Tháo và lắp lại hòm công tơ Composite H1, H2, (H1 CT3f) 3 hộp Theo quy định tại Chương V
8.40.10 Tháo và lắp lại hòm công tơ Composite H4 (2CT 3 pha) 1 hộp Theo quy định tại Chương V
8.40.11 Tháo hạ dây xuống hòm công tơ các loại tiết diện <=70mm2 26 m Theo quy định tại Chương V
8.40.12 Tháo hạ cáp vặn xoắn AL.XLPE 4x50mm2 0.112 1km/1 dây (4 sợi) Theo quy định tại Chương V
8.40.13 Tháo hạ cáp vặn xoắn AL.XLPE 4x120mm2 0.116 1km/1 dây (4 sợi) Theo quy định tại Chương V
8.40.14 Tháo hạ cột bê tông <=8m, địa hình nước sâu <=50cm 7 1 cột Theo quy định tại Chương V
8.3.8 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 0.4395 100m3 Theo quy định tại Chương V
8.4 Móng cột MT24-28 Theo quy định tại Chương V
8.4.1 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 2.688 m3 Theo quy định tại Chương V
8.4.2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 13.88 m3 Theo quy định tại Chương V
8.4.3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 0.9 m3 Theo quy định tại Chương V
8.4.4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 0.566 tấn Theo quy định tại Chương V
8.4.5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 0.1544 tấn Theo quy định tại Chương V
8.4.6 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 0.2912 100m2 Theo quy định tại Chương V
8.4.7 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III 31.4496 1m3 Theo quy định tại Chương V
8.4.8 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 0.734 100m3 Theo quy định tại Chương V
8.4.9 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 0.8736 100m3 Theo quy định tại Chương V
8.5 Tiếp địa đường dây RC-3 Theo quy định tại Chương V
8.5.1 Thép mạ các loại thành phẩm 304.8 kg Theo quy định tại Chương V
8.5.2 Que hàn 2.5 kg Theo quy định tại Chương V
8.5.3 Sơn đen 2.5 kg Theo quy định tại Chương V
8.5.4 Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III 1.5 10 cọc Theo quy định tại Chương V
8.5.5 Lắp đặt tiếp địa cột điện; kích thước ≤ Ø10 (≤ 25x3) mm 0.63 100kg Theo quy định tại Chương V
8.5.6 Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III 0.2 100m3 Theo quy định tại Chương V
8.5.7 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 0.2 100m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ủy ban nhân dân xã duy phiên như sau:

  • Có quan hệ với 46 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,26 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,17%, Xây lắp 87,50%, Tư vấn 6,25%, Phi tư vấn 2,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 138.807.389.992 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 138.505.176.127 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 60

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây