Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
8.38.9 | Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III | 0.2 | 10 cọc | Theo quy định tại Chương V | |
8.38.10 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 4.8 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.38.11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.048 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.39 | Sứ cách điện + phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
8.39.1 | Móc giữ cáp vặn xoắn MGC-20 | 20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.2 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn KH4x120 | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.3 | Thẻ phân pha (phân lộ A,B,C,D,E,F..) | 11 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.4 | Băng keo cách điện hạ thế | 3 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.5 | Ghíp đa năng A50x240-3BL | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.6 | Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM120 | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.7 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x120mm2 | 0.269 | km/dây | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.8 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤120mm2 | 0.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.9 | Thép mạ kẽm nhúng nóng | 64.68 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.10 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly <=100m | 0.0647 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.11 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ công | 0.0647 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.39.12 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.40 | Hạng mục: Đường dây 0,4kV - Phần thu hồi | Theo quy định tại Chương V | |||
8.40.1 | Giá treo hòm công tơ GT-HCT | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.2 | Đai thép không rỉ cột đúp + khoá đai | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.3 | Cáp Muller 2x10mm2 | 169 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.4 | Cáp Muller 2x16mm2 | 169 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.5 | Cáp vặn xoắn AL.XLPE 2x16mm2 | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.6 | Cáp vặn xoắn AL.XLPE 2x25mm2 | 7 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.7 | Tháo hòm công tơ Composite H1, H2, H3f | 4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.8 | Tháo hòm công tơ Composite H4 (2CT 3 pha) | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.9 | Tháo và lắp lại hòm công tơ Composite H1, H2, (H1 CT3f) | 3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.10 | Tháo và lắp lại hòm công tơ Composite H4 (2CT 3 pha) | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.11 | Tháo hạ dây xuống hòm công tơ các loại tiết diện <=70mm2 | 26 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.12 | Tháo hạ cáp vặn xoắn AL.XLPE 4x50mm2 | 0.112 | 1km/1 dây (4 sợi) | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.13 | Tháo hạ cáp vặn xoắn AL.XLPE 4x120mm2 | 0.116 | 1km/1 dây (4 sợi) | Theo quy định tại Chương V | |
8.40.14 | Tháo hạ cột bê tông <=8m, địa hình nước sâu <=50cm | 7 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.8 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.4395 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Móng cột MT24-28 | Theo quy định tại Chương V | |||
8.4.1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 2.688 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 13.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.566 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.1544 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.2912 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.7 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 31.4496 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.8 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.734 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.8736 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.5 | Tiếp địa đường dây RC-3 | Theo quy định tại Chương V | |||
8.5.1 | Thép mạ các loại thành phẩm | 304.8 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.2 | Que hàn | 2.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.3 | Sơn đen | 2.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.4 | Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III | 1.5 | 10 cọc | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.5 | Lắp đặt tiếp địa cột điện; kích thước ≤ Ø10 (≤ 25x3) mm | 0.63 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.6 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ủy ban nhân dân xã duy phiên as follows:
- Has relationships with 46 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.26 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.17%, Construction 87.50%, Consulting 6.25%, Non-consulting 2.08%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 138,807,389,992 VND, in which the total winning value is: 138,505,176,127 VND.
- The savings rate is: 0.22%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ủy ban nhân dân xã duy phiên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ủy ban nhân dân xã duy phiên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.