Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.2 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
80.7637 |
m3 |
||
1.3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
54.6309 |
m3 |
||
2 |
SÂN BÊ TÔNG |
||||
2.1 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
1.3464 |
100m3 |
||
2.2 |
Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.8781 |
100m3 |
||
2.3 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
5.854 |
100m2 |
||
2.4 |
Đổ bê tông nền, đá 1x2, M200, PCB30 |
70.248 |
m3 |
||
3 |
RÃNH THOÁT NƯỚC |
||||
3.1 |
Ván khuôn móng dài |
0.104 |
100m2 |
||
3.2 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, M200, PCB30 |
3.2087 |
m3 |
||
3.3 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, M50 |
3.6 |
m3 |
||
3.4 |
Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM PCB30 M75 |
17.1675 |
m2 |
||
3.5 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 M75 |
32.7276 |
m2 |
||
3.6 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.124 |
tấn |
||
3.7 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.1349 |
100m2 |
||
3.8 |
Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, PCB30, M200 |
2.3352 |
m3 |
||
3.9 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 25kg |
58 |
1 cấu kiện |
||
4 |
NHÀ ĐA NĂNG |
||||
4.1 |
Đóng cọc gỗ gia cố thành hố móng. Cọc gỗ D14-16cm, L=6m |
18.75 |
100m |
||
4.2 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, đất cấp II |
9.5675 |
100m3 |
||
4.3 |
Đóng cọc tre, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp I |
184.4056 |
100m |
||
4.4 |
Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình |
6.3185 |
100m2 |
||
4.5 |
Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
5.8396 |
100m3 |
||
4.6 |
Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
18.6205 |
m3 |
||
4.7 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, M250, PCB30 |
63.7205 |
m3 |
||
4.8 |
Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
6.4484 |
m3 |
||
4.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.5768 |
tấn |
||
4.10 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0972 |
tấn |
||
4.11 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
1.4952 |
tấn |
||
4.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.5049 |
tấn |
||
4.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
2.6206 |
tấn |
||
4.14 |
Ván khuôn móng dài |
0.8191 |
100m2 |
||
4.15 |
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m |
0.4044 |
100m2 |
||
4.16 |
Ván khuôn móng cột |
0.3796 |
100m2 |
||
4.17 |
Xây gạch không nung đặc 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
46.3683 |
m3 |
||
4.18 |
Xây gạch không nung đặc 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
7.3414 |
m3 |
||
4.19 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
2.8377 |
100m3 |
||
4.20 |
Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
3.7105 |
100m3 |
||
4.21 |
Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
28.8859 |
m3 |
||
4.22 |
Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB30 |
8.7834 |
m3 |
||
4.23 |
Vận chuyển đất, đất cấp II |
6.7298 |
100m3 |
||
4.24 |
San đất bãi thải |
5.5725 |
100m3 |
||
4.25 |
Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
18.8613 |
m3 |
||
4.26 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.5366 |
tấn |
||
4.27 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m |
2.6435 |
tấn |
||
4.28 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m |
2.1415 |
100m2 |
||
4.29 |
Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
16.9071 |
m3 |
||
4.30 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.6049 |
tấn |
||
4.31 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m |
2.6436 |
tấn |
||
4.32 |
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m |
1.9439 |
100m2 |