Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 31/05/2022 03:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 102/QĐ-BQL |
Ngày phê duyệt | 08/06/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 08/06/2022 04:28 |
Đính kèm quyết định | QD HUY THAU.pdf |
- 20220553393-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220553393-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 24,321 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
2 | Đào rãnh dọc đất cấp III | 8,602 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
3 | Đào rãnh dọc đất cấp II | 3,687 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
4 | Vận chuyển đất đào tận dụng đắp đất cấp III bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly tb300m | 32,923 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
5 | Vận chuyển đất đổ thải bằng ô tô tự đổ 10T, đất cấp II, cự ly 500m | 3,687 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 17,683 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
7 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,93 | 13,582 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
8 | Lu tăng cường nền đường đào bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | 84,374 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
9 | Đào khai thác đất từ mỏ đến đắp nền đường bằng máy đào 1,6m3 | 2,135 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
10 | Vận chuyển đất đào từ mỏ đến đắp nền đường bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1km đầu | 2,135 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
11 | Vận chuyển đất đào từ mỏ đến đắp nền đường bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 4km tiếp theo | 2,135 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
12 | San đất bãi thải, máy ủi 110CV | 3,687 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
13 | Thi công lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 5% bằng trạm trộn 50m3/h | 1,826 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
14 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly 4,0km | 1,826 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
15 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ 12T, 25km tiếp theo | 1,826 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
16 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 25,967 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
17 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1,791 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
18 | Bê tông mặt đường đá 1x2 M300 | 490,24 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
19 | Matis làm khe co, khe giãn, khe dọc mặt đường | 2.924,51 | kg | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
20 | Gỗ đệm làm khe giãn | 0,04 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
21 | Cắt khe mặt cấp phối đá dăm gia cố xi măng | 12,425 | 100m | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
22 | Đá vỉa bằng đá hộc KT (15x30)cm | 596,1 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
23 | Thi công rãnh xương cá, dài ≤2m | 15,84 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
24 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm | 106,098 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
25 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12cm và bù vênh mặt đường dày trung bình 1,64cm | 350,307 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
26 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 350,307 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
27 | Tạo dính bám mặt đường láng nhựa cũ | 247,599 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
28 | Đào mặt đường cũ hư hỏng đất cấp IV đổ thải | 0,21 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
29 | Vận chuyển đất đổ thải bằng ô tô tự đổ 10T, đất cấp IV, cự ly 500m | 0,21 | 100m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
30 | Lu tăng cường nền đường đào , K>=0,98 | 1,4 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
31 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm | 1,4 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
32 | Dăm sạn đệm đáy rãnh dày 5cm | 91,37 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
33 | Bê tông đáy rãnh M200 đá 1x2 | 160,35 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
34 | Ván khuôn tấm ốp | 28,593 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
35 | Bê tông tấm ốp M200 đá 1x2 | 401,31 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
36 | Lắp đặt tấm ốp | 17,916 | 1 cấu kiện | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
37 | Vữa xi măng chèn khe + giằng rãnh M100 | 913,7 | m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
38 | Thi công lớp đá đệm gia cố vai rãnh, ĐK đá Dmax ≤6 | 79,95 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
39 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 15,99 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
40 | Bê tông gia cố vai rãnh M250 đá 1x2 | 191,88 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
41 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 4,16 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
42 | Bê tông chân khay + hố tiêu năng M200 đá 1x2 | 32,05 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
43 | Ván khuôn chân khay + hố tiêu năng | 2,904 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
44 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 21,79 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
45 | Bê tông rãnh hộp M200 đá 1x2 | 123,1 | m3 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
46 | Ván khuôn rãnh hộp | 15,656 | 100m2 | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
47 | Lắp dựng cốt thép thân rãnh, ĐK d=10mm | 3,944 | tấn | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
48 | Lắp dựng cốt thép thân rãnh, ĐK d=14mm | 9,03 | tấn | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
49 | Lắp đặt các đốt rãnh | 589 | 1cấu kiện | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán | ||
50 | Thi công mối nối | 587 | mối nối | Theo bản vẽ thiết kế và hồ sơ dự toán |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU CỬU LONG ĐẮK NÔNG như sau:
- Có quan hệ với 105 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 17,11%, Xây lắp 53,29%, Tư vấn 2,63%, Phi tư vấn 26,97%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 355.526.493.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 351.880.828.509 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,03%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta lần đầu tiên hiểu cái chết khi nó chạm tay lên người chúng ta yêu thương. "
Madame De Stael
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Đắk Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Đắk Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.