Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 18/04/2022 08:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | Quyết định số 35/QĐ-PTQĐ ngày 28/4/2022 |
Ngày phê duyệt | 28/04/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 28/04/2022 08:27 |
Đính kèm quyết định | QD_huy_thau_22042807351568602020220428075037727_Signed.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: 0 cây | 131,884 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Đào xúc đất - Cấp đất II | 9,326 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III | 122,454 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất IV | 35,949 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,85 | 241,616 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Đào xúc đất - Cấp đất III | 100,126 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Vận chuyển đất , phạm vi ≤500m - Cấp đất III | 100,126 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Vận chuyển đất , phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 9,326 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | San đất bãi thải | 9,326 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Đào xúc đất - Cấp đất I | 16,517 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Đào xúc đất - Cấp đất II | 2,214 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III | 29,068 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất IV | 8,534 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Đánh cấp ,Cấp đất III | 9,994 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Đào khuôn đường , Cấp đất III | 1,989 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Đào khuôn đường , Cấp đất IV | 1,209 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Đắp đất nền đường , độ chặt yêu cầu K=0,95 | 174,876 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Đắp đất nền đường , độ chặt yêu cầu K=0,98 | 11,701 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Xới xáo nền đường , đất cấp III | 4,001 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Đắp đất nền đường , độ chặt yêu cầu K=0,98 | 4,001 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Đào xúc đất - Cấp đất III | 144,763 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Vận chuyển đất , phạm vi ≤500m - Cấp đất III | 144,763 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Vận chuyển đất , phạm vi ≤300m - Cấp đất I | 16,517 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Vận chuyển đất , phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 2,214 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | San đất bãi thải | 18,731 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Láng mặt đường, láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 (theo Thông tư 02/2020/TT-BXD) | 32,969 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 32,969 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | 5,483 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Móng cấp phối đá dăm loại II dày 20cm | 7,31 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 161,467 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Xúc đá lên phương tiện vận chuyển | 1,615 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Vận chuyển đá phạm vi ≤500m | 1,615 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | San đá bãi thải | 1,615 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Bê tông viên bó vỉa M200, đá 1x2, PCB40 | 38,208 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Ván khuôn viên bó vỉa, VK thép | 9,074 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Lắp dựng bó vỉa | 1.194 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 15,522 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Bê tông rãnh tam giác M200, đá 1x2, PCB40 | 17,91 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 7,164 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,048 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 2,236 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 10,192 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 0,962 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Cây dầu nước D>10cm H>=3,5m | 26 | cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Trồng cây cảnh, cây bóng mát | 26 | cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng 90 ngày | 26 | cây/90 ngày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Vận chuyển cây bằng xe cơ giới 5km bầu 0.7x0.7m | 26 | cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Đào móng cống, đất cấp III | 5,405 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,958 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Đệm VXM M50, dày 3cm | 9,072 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Lào Cai như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,35%, Xây lắp 82,61%, Tư vấn 13,04%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 50.293.811.372 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 47.544.549.986 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân lý dù hỗn tạp trong một đống lời nói hoang đường cũng sẽ lộ ra, giống như dầu nổi trên mặt nước. "
Cervantes (Tây Ban Nha)
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.