Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng nền, mặt đường, thoát nước, vỉa hè, an toàn giao thông và điện chiếu sáng

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:59 08/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Các trục đường khu Trung tâm Văn Hóa - Thương mại huyện Đắk Glong
Gói thầu
Thi công xây dựng nền, mặt đường, thoát nước, vỉa hè, an toàn giao thông và điện chiếu sáng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Các trục đường khu Trung tâm Văn Hóa - Thương mại huyện Đắk Glong
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách Trung ương
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá điều chỉnh
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:30 28/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:54 08/07/2022
đến
15:30 28/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:30 28/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
650.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/07/2022 (24/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng nền, mặt đường, thoát nước, vỉa hè, an toàn giao thông và điện chiếu sáng
Tên dự án là: Các trục đường khu Trung tâm Văn Hóa - Thương mại huyện Đắk Glong
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 39 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Trung ương
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG , địa chỉ: THÔN 5, XÃ QUẢNG KHÊ, HUYỆN ĐĂK GLONG, TỈNH ĐĂK NÔNG
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Glong. Địa chỉ: Thôn 5, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, tỉnh Đăk Nông.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT: Công ty TNHH Minh Phát Đăk Nông - sổ 39, đường Vũ Anh Ba, phường Nghĩa Trung, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. + Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế BVTC-DT: Sở Giao thông Vận tải - số 02 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông; + Tư vấn lập E-HSMT: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Cửu Long Đắk Nông. Địa chỉ: Số 140, đường 23/3, tổ dân phố 1, phường Nghĩa Đức, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. + Thẩm định E-HSMT: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Bom Bo. Địa chỉ: Tổ 5, khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Cửu Long Đắk Nông. Địa chỉ: Số 140, đường 23/3, tổ dân phố 1, phường Nghĩa Đức, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. + Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Bom Bo. Địa chỉ: Tổ 5, khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG , địa chỉ: THÔN 5, XÃ QUẢNG KHÊ, HUYỆN ĐĂK GLONG, TỈNH ĐĂK NÔNG
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Glong. Địa chỉ: Thôn 5, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, tỉnh Đăk Nông.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
+ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nước mà nhà thầu đang hoạt động cấp; + Chứng chỉ năng lực của tổ chức thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ Hạng III trở lên còn hiệu lực;
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 650.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Glong. Địa chỉ: Thôn 5, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, tỉnh Đăk Nông.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông: Bùi Văn Hường, Chức vụ: Giám đốc Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Glong. Địa chỉ: Thôn 5, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, tỉnh Đăk Nông.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH tư vấn đấu thầu Cửu Long Đắk Nông. Địa chỉ: Số 140, đường 23/3, tổ Dân phố I, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đắk Nông. Địa chỉ: Đường 23 tháng 3, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
39 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành giao thông đường bộ.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát hạng III phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực)+ Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân;+ Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng 01 công trinh giao thông có quy mô xây dựng cấp III trở lên. (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn.108
2Cán bộ kỹ thuật thi công3- Cán bộ Kỹ thuật thi công phải đáp ứng các yêu cầu sau:+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành giao thông;+ Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình xây dựng giao thông đường bộ có quy mô xây dựng cấp III trở lên. (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan.107
3Cán bộ kỹ thuật điện chiếu sáng1+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành điện.+ Đã trực tiếp tham gia thi công ít nhất 01 công trình điện tương tự công trình đang xét. (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền.107
4Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động và phòng chống cháy nổ1- Tốt nghiệp trình độ đại học trở lên ngành giao thông/chuyên ngành xây dựng hoặc an toàn lao động;+ Có chứng nhận huấn luyện An toàn lao động – vệ sinh lao động và có chứng nhận phòng cháy chữa cháy.+ Đã trực tiếp tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự công trình đang xét. (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);75

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANỀN ĐƯỜNG
1Phát quang tuyếnĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế240,5100m2
2Vét hữu cơ tuyến đườngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế55,57100m3
3Vận chuyển đổ thảiĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế55,57100m3
4Vận chuyển đổ thải 3Km tiếp theoĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế55,57100m3/1km
5Đánh cấp nền đường đất cấp 3Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế15,73100m3
6Đào khuôn và taluy nền đường - đất cấp IIIĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế119,41100m3
7Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp IIIĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế220,83100m3
8Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế8,32100m3
9Vận chuyển đổ thảiĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế8,32100m3
10Vận chuyển đổ thải 3Km tiếp theoĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế8,32100m3/1km
11Đắp nền đường độ chặt K95Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế522,69100m3
12Vận chuyển đất đắp nội bộ công trìnhĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế355,92100m3
13Đào đất tại mỏ về đắpĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế234,72100m3
14Vận chuyển đất về đắp km đầuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế234,72100m3
15Vận chuyển 4 tiếp về đắpĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế234,72100m3/1km
16Vận chuyển đất 7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIIĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế234,72100m3/1km
BMẶT ĐƯỜNG
1Lu xử lý móng mặt đường, độ chặt Y/C K = 0,98Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế303,46100m2
2Đào cấp phối đồi tại mỏ về đắpĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế29,24100m3
3Vận chuyển đất về đắp km đầuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế29,24100m3
4Vận chuyển 4 tiếp về đắpĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế29,24100m3/1km
5Vận chuyển đất 7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5kmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế29,24100m3/1km
6Đắp móng cấp phối độ chặt K98Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế25,2100m3
7Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Dmax =37,5Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế60,08100m3
8Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Dmax =25,0Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế60,08100m3
9Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế375,52100m2
10Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12TĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế63,73100tấn
11Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 26km tiếp theo, ô tô tự đổ 12TĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế63,73100tấn
12Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế375,52100m2
13Lát gạch TezarroĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế18.491,03m2
14Vữa đệm dày 3cmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế18.491,03m2
15Móng đá 4x6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế184,91100m2
16Bê tông bó lề đá 1x2, mác 150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế373,98m3
17Làm lớp đá dăm đệm móng bó lềĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế124,66m3
18Ván khuôn bó lềĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế37,4100m2
19Bê tông hố trồng câyĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế28,22m3
20Làm lớp đá dăm đệm móngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế7,06m3
21Ván khuôn hố trồng câyĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế5,64100m2
22Trồng cây Sao đen chiều cao 1,8-:-2,0m kích thước bầu:(0,7 x 0,7 x 0,7m)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế392cây
23Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế834,14m3
24Ván khuôn bó vỉaĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế33,75100m2
25Làm lớp đá dăm đệm bó vỉaĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế382,05m3
26Bê tông bó vỉa M300 đá 1x2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế160,56m3
27Ván khuôn bó vỉaĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế19,4100m2
28Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế33,45m3
29Lắp đặt bó vỉaĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1.3381cấu kiện
30Bê tông bó vỉa M300 đá 1x2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6,03m3
31Ván khuôn bó vỉaĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,51100m2
32Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,26m3
CCỐNG THOÁT NƯỚC
1Làm lớp đá dăm đệm móngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế234,61m3
2Bê tông móng hộ lan đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế133,84m3
3Ván khuôn móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế5,02100m2
4Gối cống D600Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế933cấu kiện
5Gối cống D800Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế198cấu kiện
6Lắp đặt gối cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1.1311cấu kiện
7Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, ĐK 600mm (H10)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế4511 đoạn ống
8Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2m, ĐK ≤600mm (H10)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế301 đoạn ống
9Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính ống 800mm (H10) đoạn dài 4mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế961 đoạn ống
10Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính ống 800mm (H10) đoạn dài 2mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế71 đoạn ống
11Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, ĐK 600mm (H30)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1161 đoạn ống
12Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, ĐK 600mm (H30)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế211 đoạn ống
13Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2m, ĐK 600mm (H30)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế581 đoạn ống
14Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính ống 800mm (H30) đoạn dài 4mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế141 đoạn ống
15Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính ống 800mm (H30) đoạn dài 2,5mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế21 đoạn ống
16Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính ống 800mm (H30) đoạn dài 2mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế31 đoạn ống
17Đào đất móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế71,44100m3
18Đắp hoàn trả móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế55,92100m3
19Đào đất giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế12,77100m3
20Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế33,37m3
21Bê tông móng giếng đá 1x2, M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế79,1m3
22Bê tông thân giếng đá 1x2, mác 150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế244,74m3
23Ván khuôn giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế19,22100m2
24Sản xuất thép hình giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,78tấn
25Đắp đất hoàn trả giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế9,03100m3
26Bê tông tấm đan đá 1x2 M200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế14,01m3
27Cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,35tấn
28Cốt thép tấm đan,, ĐK >10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,22tấn
29Gia công lắp dựng thép hình tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,41tấn
30Lắp đặt tấm đan nắp giếngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2061cấu kiện
31Ván khuôn tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,39100m2
32Bê tông dầm đỡ đá 1x2, M250Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế7,91m3
33Sản xuất, lắp đặt cốt thép , đường kính cốt thép Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,17tấn
34Sản xuất, lắp đặt cốt thép đường kính cốt thép Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,93tấn
35Thép hình dầm đỡĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,94tấn
36Lắp đặt dầm đỡ tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1031cấu kiện
37Ván khuôn dầm đỡ tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,25100m2
38Gia công thép hình miệng thu nướcĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,56tấn
39Gia công thép tấm miệng thu nướcĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế4,57tấn
40Cốt thép miệng giếng thu nước ĐK ≤10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,01tấn
41Cốt thép miệng giếng thu nước, ĐK ≤18mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,38tấn
42Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế9,99m3
43Cốt thép bó vỉa, đường kính cốt thép Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,18tấn
44Cốt thép bó vỉa, đường kính cốt thép Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,55tấn
45Bê tông miệng thu nước đá 1x2, mác 200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế37,08m3
46Ván khuôn gỗĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,9100m2
47Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế13,39m3
48Làm lớp đá dăm đệmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế8,5m3
49Bê tông đáy rãnh đá 1x2 M200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế11,9m3
50Bê tông tấm đan đá 1x2 M200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế29,3m3
51Ván khuôn tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,09100m2
52Lắp đặt tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1.3081 cấu kiện
53Làm lớp đá dăm đệm móngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,8m3
54Bê tông móng rãnh đá 1x2 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,7m3
55Ván khuôn móng rãnhĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,06100m2
56Bê tông thân rãnh, M150, đá 1x2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,6m3
57Ván khuôn thép thân rãnhĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,55100m2
58Lắp dựng cốt thép rãnh nước, ĐK ≤10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,12tấn
59Lắp dựng cốt thép rãnh nước, ĐK >10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,27tấn
60Đào đất cấp IIIĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6,72100m3
61Làm lớp đá dăm đệm móngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế32m3
62Bê tông móng thân cống đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế84m3
63Ván khuôn móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,25100m2
64Bê tông thân cống đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế77,76m3
65Ván khuôn thân cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế5,23100m2
66Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế30m3
67Cốt thép đà kiềng D Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,34tấn
68Ván khuôn đà kiềngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,82100m2
69Đắp đất hoàn trả hố móng đầm cóc k95Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,8100m3
70Bê tông tấm bản đá 1x2, mác 250Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế43,85m3
71Cốt thép tấm bản D Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,9tấn
72Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,65tấn
73Ván khuôn tấm bảnĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,63100m2
74Lắp đặt tấm bảnĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2061cấu kiện
75Đào đất thượng hạ lưu cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,69100m3
76Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,78m3
77Bê tông móng thượng hạ lưu cống đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế12,01m3
78Ván khuôn móng hố thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,51100m2
79Bê tông tường thượng hạ lưu cống đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế7,16m3
80Ván khuôn tường hố thu,tường đầu, tường cánhĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,5100m2
81Đắp đất hoàn trả thượng hạ lưu cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,27100m3
82Làm lớp đá dăm đệm móngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế93,55m3
83Bê tông móng cống, M150, đá 2x4Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế224,13m3
84Ván khuôn móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6,46100m2
85Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2m, ĐK ≤600mm (H10)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế21 đoạn ống
86Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính ống 800mm (H10) đoạn dài 4mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1911 đoạn ống
87Đào đất móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế26,57100m3
88Đắp hoàn trả móng cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế18,97100m3
89Đào đất giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,5100m3
90Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế5,51m3
91Bê tông móng giếng đá 1x2, M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế13,06m3
92Bê tông thân giếng đá 1x2, mác 150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế55,04m3
93Ván khuôn giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,64100m2
94Đắp đất hoàn trả giếng thuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,41100m3
95Bê tông tấm đan đá 1x2 M200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,31m3
96Cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,06tấn
97Cốt thép tấm đan,, ĐK >10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,53tấn
98Gia công lắp dựng thép hình tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,56tấn
99Lắp đặt tấm đan nắp giếngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế341cấu kiện
100Ván khuôn tấm đanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,39100m2
101Đào móng công trình bằng máy, đất cấp IIIĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,32100m3
102Làm lớp đá dăm đệm móngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế7,5m3
103Bê tông móng cống đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế26,85m3
104Ván khuôn gỗ, móng cống, chân khay, sân cốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,75100m2
105Bê tông tường thượng hạ lưu cống đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế13,75m3
106Ván khuôn tường đầu, tường cánh bằng gỗĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,88100m2
107Đắp đất hoàn trảĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,24100m3
108Đào đất chân khayĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,02100m3
109Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế22,48m3
110Bê tông chân khay đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế179,84m3
111Ván khuôn chân khayĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế9100m2
112Lắp dựng cốt thép mái taluy, ĐK ≤10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế26,39tấn
113Bê tông ốp mái đá 1x2 M200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế801,6m3
114Rải giấy dầu lớp cách lyĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế66,8100m2
115Lắp đặt ống nhựa ĐK60Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế141m
116Vải địa bọc đầu ống PVC D60Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,04100m2
117Thi công tầng lọc đá dăm 4x6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,2100m3
118Lắp đặt cột biển báoĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế43cái
119Biển báo tam giácĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế43cái
120Trụ đỡ biển báo 3mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế43cái
121Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc tiêu, ĐK ≤10mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,1tấn
122Bê tông cọc tiêu đá 1x2, M200Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,73m3
123Ván khuôn cọc tiêuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,11100m2
124Bê tông móng cọc tiêu đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,7m3
125Sơn cọc tiêuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế14,58m2
126Đào móng cọc tiêuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1,941m3
127Lắp dựng cọc tiêuĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế271cấu kiện
128Tấm sóng giữa (2320x310x3)mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế218tấm
129Tấm sóng đầu (700x310x3)mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6tấm
130Cột thép tròn P(141x2000x4,5)mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế220cái
131Bu lông M20x180 đầu dùĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế220bộ
132Bu lông M16x36 đầu dùĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2.200bộ
133Mắt phản quangĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế220cái
134Bản đệm (70x300x5)mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế220hộp
135Lắp hộ lan mềmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế436m
136Đào móng hộ lanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế21,121m3
137Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3,52m3
138Bê tông móng hộ lan đá 2x4 M150Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế15,88m3
139Sơn kẻ tim đường, phần đường người đi bộ bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1.022,7m2
140Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày 6mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế91,35m2
DPHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1Móng cột MT-2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2móng
2Móng cột MG-2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2móng
3Tiếp địa lập lại LR-6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1Vị trí
4Tiếp địa lập lại LR-26Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1Vị trí
5Chi tiết CTTĐ-2 (02 xà TAĐR)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế4Vị trí
6Tiếp địa lập lại LR-6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1Vị trí
7Tiếp địa lập lại LR-26Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1Vị trí
8Cột BTLT-ULT-PC.I-12-190-5,4kNĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cột
9Cột BTLT-ULT-PC.I-12-190-7,2kNĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế5cột
10Xà đỡ cầu chì tự rơi XCC2-10Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
11Xà néo rẽ XNR-10AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
12Xà néo cột ghép NGT2-1DĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2bộ
13Xà đỡ thẳng ĐTT-7Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
14Xà đỡ vượt ĐVT-7Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
15UclevisĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6bộ
16Bu lông 16x300Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3bộ
17Đai thép ĐT-2 dùng cho ghép cột BTLTĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6bộ
18Chụp cách điện cầu chì tự rơiĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6cái
19Cáp nhôm bọc As/XLPE/PVC.95/16-12,7/24kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế417mét
20Dây nhôm trần có lõi thép AC.50/8Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế135mét
21Cầu chì tự rơi FCO-22kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
22Dây chảy 2KĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3sợi
23Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ dây AC; ĐCA-2.95Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6cái
24Sứ đứng 22kV cách điện bằng sứĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế13bộ
25Sứ chuỗi Polyme 22kV + Phụ kiệnĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế12bộ
26Sứ hạ thế + ty sứ mạ kẽmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6bộ
27Giáp níu néo dây nhôm bọc 22kV; T.diện 95mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế19cái
28Kẹp xuyên cách điện IPC.95-24kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6cái
29Kẹp cáp nhôm 3 bu long; KC-50Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế8cái
30Dây nhôm buộc cổ sứ; ĐK.3,5mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế19,5mét
31Rải dây ở vị trí bẻ góc; tiết diện dây ≤95mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3Vị trí
32Rải dây ở vị trí bẻ góc; tiết diện dây ≤50mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1Vị trí
33TN-HC FCO-24kV(LBFCO); điện áp ≤35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
34TN-HC FCO-24kV(LBFCO); điện áp ≤35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
35TN-HC cách điện đứng; điện áp 3-35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế13cái
36TN-HC cách điện treo (Polime); điện áp 24kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế12chuỗi
37TN-HC cáp lực AC/XLPE-BP-95/16mm2-12,7/24kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1mẫu
38TN-HC cáp nhôm trần lõi thép AC.50/8mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1mẫu
39TN-HC tiếp địa lặp lại; cột bê tôngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2vị trí
EPHẦN TRẠM BIẾN ÁP ( TBA-3P-50kVA-22/0,4Kv)
1Máy biến áp 3 pha, điện áp 22±2x2,5/0,4kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1máy
2Chống sét van ZnO-22kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
3Chống sét van ZnO-0,4kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
4Kẹp xuyên cách điện IPC-95-24kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6cái
5Dây nhôm lõi thép As/XLPE/PVC-1x95/16-12,7/24kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế21mét
6Đầu cốt đồng nhôm phía TA; đầu cốt SC.95mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế15cái
7Cầu chì tự rơi; FCO-24kV-100AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
8Dây chảy trung thế 2KĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3sợi
9Sứ đứng PPI-22 linpot + Ty mạĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3bộ
10Chụp cách điện cầu chì tự rơiĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6cái
11Chụp cách điện chống sét vanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
12Chụp cách điện sứ đứng TA (đầu bình BA)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
13Chụp cách điện sứ hạ áp (đầu bình BA)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3cái
14Cáp đồng 4 lõi, PVC-CVV-3x70+1x50-0,6/1kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế10mét
15Cáp đồng cách điện PVC-CVV1x70-0,6/1kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2mét
16Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 70mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế18cái
17Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 50mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế8cái
18Ống co nhiệt DRS.16Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,5mét
19Ống co nhiệt DRS.15Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,5mét
20Aptomat 3 pha lộ tổng; MCCB-3P-75AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
21Aptomat 3 pha lộ ra; MCCB-3P-50AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
22Ống nhựa xoắn luồn cáp lực tổng TFP.85/65Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế10mét
23Cọc tiếp địa bằng thép hình L63x6 (cả ốp đầu cọc)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế55cọc
24Dây nối đất chính; thép dẹt 4x40 liên kết cọc tiếp địaĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế216mét
25Dây nối tiếp địa gốc; thép Φ.12 mạ kẽmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2,5mét
26Tấm nối dây tiếp địa gốcĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
27Dây nối đất làm việc và nối đất an toàn; dây TK50Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế14mét
28Dây nối đất bằng đồng trần M.50mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế26mét
29Kẹp cáp đồng 2 bu lông; KC.50Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế16cái
30Đầu cốt đồng tiết diện 50mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế18cái
31Bulông liên kết các loại M16x50Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2bộ
32Xà đỡ cầu chì tự rơiĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
33Xà đỡ sứ đứngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
34Xà đỡ máy biến ápĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
35Xà đỡ tủ điện hạ ápĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
36Xà đỡ chống sét vanĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
37Xà đỡ tủ CS lắp tại Thanh chốngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
38Thanh chống tăng cườngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
39Vỏ tủ điện hạ áp TĐ-0,4H3P, sơn tĩnh điệnĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1tủ
40Bảng tên trạmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
41Biển báo an toàn trạmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
42Đai giữ ống luồn cáp lực tổngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
43Đào đất tiếp địa trạmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế85,28m3
44Lấp đất tiếp địa trạmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế85,28m3
45Đào đất làm nền trạmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,39m3
46Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,39m3
47Bê tông lót nền M.100 đá 4x6Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,25m3
48Bê tông nền trạm M.200, đá 1x2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế0,63m3
49TN-HC MBA; U: ≤22-35kV; 3P loại ≤1MVAĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1máy
50TN-HC chống sét van 22-35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
51TN-HC chống sét van điện áp ≤1kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
52TN-HC FCO-24KV(LBFCO); U≤35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
53TN-HC tiếp địa TBA điện áp ≤35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1hệ.thg
54TN-HC cách điện đứng; điện áp 3-35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1mẫu
55TN-HC công tơ 3 pha điện từĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
56TN-HC chống sét van điện áp ≤1kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1bộ
57TN-HC Aptomat & khởi động từ 75AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
58TN-HC Aptomat & khởi động từ 50AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
59TN-HC cáp lực; cấp điện áp >1-35kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1mẫu
60TN-HC cáp lực; cấp điện áp ≤1kV; 01 ruộtĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1mẫu
61TN-HC cáp lực; cấp điện áp ≤1kV; > 02 ruộtĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1mẫu
FPHẦN CHIẾU SÁNG
1Móng trụ đơn MTĐ-9Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109móng
2Mốc sứ cảnh báo cáp ngầmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế150cái
3Hào cáp vỉa hè, nền đất HCVH-01Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3.239,7mét
4Hố đặt máy kích ông qua đườngĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế34hố
5Khoan đặt cáp điện ngầm; đặt 01 sợi cáp ngầmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế196mét
6Trụ thép tròn côn cao 9mĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109cột
7Cần đèn đơn, cột thép CĐL-1,5L1Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế84bộ
8Cần đèn đôi, cột thép CĐL-1,5L2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế16bộ
9Cần đèn ba, cột thép CĐL-1,5L3 (T.đó có 8 cần vuông)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế9bộ
10Đèn LED 150W/220VĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế143bộ
11Tủ điều khiển chiếu sángĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1tủ
12Tiếp địa lập lại LR-1 (cho cột điện)Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109bộ
13Đánh số cột thépĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109cột
14Cáp lực Cu/XLPE/PVC-M(3x50+1x25)mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế4mét
15Cáp ngầm Cu/DSTA/XLPE/PVC-M(3x25+1x16)mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế4.066mét
16Dây từ cáp ngầm lên đèn; đồng bọc M(2x2,5)mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1.716mét
17Ống nhựa xoắn luồn cáp TFP 65/50Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế3.243,7mét
18Ống thép tráng kẽm TTK.D.100-3mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế196mét
19Bảng điện cửa cột; 80x150mmĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109bảng
20DOMINO-40A-đấu nối cápĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109cái
21Aptomat 1 pha (loại 02 tép)-16AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109cái
22Làm đầu cáp khô; loại 50mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế6đầu
23Làm đầu cáp khô; loại 25mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế658đầu
24Làm đầu cáp khô; loại 16mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế219đầu
25Làm đầu cáp khô; loại cáp CVV(2x2,5)mm2Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế572đầu
26Luồn cáp cửa cộtĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế218đầu
27Lắp cửa cộtĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109cửa cột
28Thí nghiệm cáp lực; cấp điện áp ≤ 1kVĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1Sợi
29Thí nghiệm Aptomat (hoặc khởi động từ) ≤100AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế1cái
30Thí nghiệm Aptomat (hoặc khởi động từ) ≤50AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế2cái
31Thí nghiệm Aptomat (hoặc khởi động từ) ≤10AĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế5cái
32Thí nghiệm tiếp đất cột điện; cột thépĐáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế109Vị trí
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh5%
2Chi phí dự phòng trượt giá3,4%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Phòng thí nghiệm hợp chuẩn (thiết bị chủ chốt)Nhà thầu phải bố trí phòng thí nghiệm đủ tiêu chuẩn (là phòng thí nghiệm có giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng hoặc quyết định công nhận phòng thí nghiệm LAS theo quy định hiện hành của Bộ xây dựng, kèm theo danh mục được thực hiện các phép thử).Trường hợp thuê đơn vị thí nghiệm phải có Hợp đồng thuê mướn + các tài liệu chứng minh phòng thí nghiệm đạt chuẩn (có giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng hoặc quyết định công nhận phòng thí nghiệm LAS theo quy định hiện hành của Bộ xây dựng, kèm theo danh mục được thực hiện các phép thử).1
2Trạm trộn bê tông nhựa nóng công suất > 60T/h (thiết bị chủ chốt)- Sở hữu nhà thầu: Tài liệu chứng minh quyền sở hữu của nhà thầu + tài liệu chứng minh công suất của trạm.- Thuê mướn: Hợp đồng thuê mượn + Tải liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê + tài liệu chứng minh công suất của trạm.1
3Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - công suất ≥ 130 CV+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
4Máy đào bánh xích có dung tích gầu ≥ 0,8m3+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
5Máy ủi công suất ≥110Cv+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
6Lu bánh thép Trọng lượng ≥ 6T+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
7Lu rung Trọng lượng ≥16T+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
8Máy san ≥110Cv+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
9Lu bánh lốp Trọng lượng gia tải ≥ 16T+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
10Cần cẩu sức nâng ≥6T+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
11Ô tô tự đổ tải trọng ≥10T+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)4
12Xe tưới nước hoặc Tải có gắn bồn dung tích ≥ 5 m3+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
13Máy trộn bê tông ≥250 lít+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
14Máy hàn ≥ 23KW+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
15Máy cắt uốn thép ≥5KW+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
16Máy đầm bàn ≥1KW+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
17Máy đầm dùi ≥ 1,5KW+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
18Máy đầm đất cầm tay+ Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phát quang tuyến
240,5 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
2 Vét hữu cơ tuyến đường
55,57 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
3 Vận chuyển đổ thải
55,57 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
4 Vận chuyển đổ thải 3Km tiếp theo
55,57 100m3/1km Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
5 Đánh cấp nền đường đất cấp 3
15,73 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
6 Đào khuôn và taluy nền đường - đất cấp III
119,41 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
7 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3-đất cấp III
220,83 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
8 Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IV
8,32 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
9 Vận chuyển đổ thải
8,32 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
10 Vận chuyển đổ thải 3Km tiếp theo
8,32 100m3/1km Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
11 Đắp nền đường độ chặt K95
522,69 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
12 Vận chuyển đất đắp nội bộ công trình
355,92 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
13 Đào đất tại mỏ về đắp
234,72 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
14 Vận chuyển đất về đắp km đầu
234,72 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
15 Vận chuyển 4 tiếp về đắp
234,72 100m3/1km Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
16 Vận chuyển đất 7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp III
234,72 100m3/1km Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
17 Lu xử lý móng mặt đường, độ chặt Y/C K = 0,98
303,46 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
18 Đào cấp phối đồi tại mỏ về đắp
29,24 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
19 Vận chuyển đất về đắp km đầu
29,24 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
20 Vận chuyển 4 tiếp về đắp
29,24 100m3/1km Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
21 Vận chuyển đất 7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km
29,24 100m3/1km Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
22 Đắp móng cấp phối độ chặt K98
25,2 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
23 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Dmax =37,5
60,08 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
24 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Dmax =25,0
60,08 100m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
25 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2
375,52 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
26 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T
63,73 100tấn Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
27 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 26km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T
63,73 100tấn Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
28 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
375,52 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
29 Lát gạch Tezarro
18.491,03 m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
30 Vữa đệm dày 3cm
18.491,03 m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
31 Móng đá 4x6
184,91 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
32 Bê tông bó lề đá 1x2, mác 150
373,98 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
33 Làm lớp đá dăm đệm móng bó lề
124,66 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
34 Ván khuôn bó lề
37,4 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
35 Bê tông hố trồng cây
28,22 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
36 Làm lớp đá dăm đệm móng
7,06 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
37 Ván khuôn hố trồng cây
5,64 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
38 Trồng cây Sao đen chiều cao 1,8-:-2,0m kích thước bầu:(0,7 x 0,7 x 0,7m)
392 cây Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
39 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250
834,14 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
40 Ván khuôn bó vỉa
33,75 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
41 Làm lớp đá dăm đệm bó vỉa
382,05 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
42 Bê tông bó vỉa M300 đá 1x2
160,56 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
43 Ván khuôn bó vỉa
19,4 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
44 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6
33,45 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
45 Lắp đặt bó vỉa
1.338 1cấu kiện Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
46 Bê tông bó vỉa M300 đá 1x2
6,03 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
47 Ván khuôn bó vỉa
0,51 100m2 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
48 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6
1,26 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
49 Làm lớp đá dăm đệm móng
234,61 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
50 Bê tông móng hộ lan đá 2x4 M150
133,84 m3 Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hồ sơ thiết kế

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG như sau:

  • Có quan hệ với 43 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,68%, Xây lắp 82,35%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 1,68%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 411.122.603.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 397.524.398.375 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,31%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng nền, mặt đường, thoát nước, vỉa hè, an toàn giao thông và điện chiếu sáng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng nền, mặt đường, thoát nước, vỉa hè, an toàn giao thông và điện chiếu sáng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 108

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Nỗi buồn là di sản của quá khứ; sự nuối tiếc là nỗi đau của ký ức. "

Khuyết Danh

Thống kê
  • 8369 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1161 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24383 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây