Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng + Thiết bị Tên dự án là: Đầu tư xây dựng, lắp đặt máy móc thiết bị xử lý rác thải; Hạng mục: San nền, đường giao thông, nhà máy, thiết bị và hạ tầng kỹ thuật Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp với gói thầu do cơ quan có thẩm quyền cấp. Đối với trường hợp liên danh thì tất cả các thành viên trong liên danh phải có chứng chỉ năng lực hoạt động phù hợp với phần công việc đảm nhận |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 75.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông, địa chỉ: Số 100 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk. SĐT: 02623733786; Fax:(0262)3732598, Email:[email protected]. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Hồng Duy, Chức vụ: Giám đốc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông , địa chỉ: Số 100 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH tư vấn đấu thầu Cửu Long Đắk Nông. Địa chỉ: Số 140, đường 23/3, tổ Dân phố I, Phường Nghĩa Đức, Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Krông Bông. Địa chỉ: Số 98 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: (0262) 3.732 885 – Fax: (0262) 3.732 885 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | + Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng;+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực) hoặc đã từng chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình cấp III có tính chất tương tự (Tài liệu chứng minh: Hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng có tên chỉ huy trưởng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của chủ đầu tư có tên chỉ huy trưởng;(Tất cả tài liệu chứng minh phải là Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phần xây dựng | 1 | + Trình Cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng;+ Đã làm Cán bộ kỹ thuật thi công tối thiểu 01 công trình cấp III có quy mô tương tự. (Tài liệu chứng minh: Hợp đồng kèm theo biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng có tên Cán bộ kỹ thuật thi công hoặc xác nhận của chủ đầu tư có tên Cán bộ kỹ thuật thi công);(Tất cả tài liệu chứng minh phải là Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phần điện | 1 | + Trình độ Cao đẳng trở lên chuyên ngành điện;+ Đã làm Cán bộ kỹ thuật thi công tối thiểu 01 công trình có quy mô tương tự. (Tài liệu chứng minh: Hợp đồng kèm theo biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng có tên Cán bộ kỹ thuật thi công hoặc xác nhận của chủ đầu tư có tên Cán bộ kỹ thuật thi công);(Tất cả tài liệu chứng minh phải là Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 3 | 2 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phần lò đốt rác | 1 | + Trình độ đại học trở lên chuyên ngành môi trường hoặc xử lý chất thải;+ Đã làm Cán bộ kỹ thuật thi công tối thiểu 01 công trình có quy mô tương tự. (Tài liệu chứng minh: Hợp đồng kèm theo biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng có tên Cán bộ kỹ thuật thi công hoặc xác nhận của chủ đầu tư có tên Cán bộ kỹ thuật thi công);(Tất cả tài liệu chứng minh phải là Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 3 | 2 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | + Trình Trung cấp trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc an toàn lao động;+ Có chứng nhận huấn luyện An toàn lao động – vệ sinh lao động còn hiệu lực;+ Đã làm phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình có quy mô tương tự. (Tài liệu chứng minh: Hợp đồng kèm theo biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng có tên phụ trách an toàn lao động hoặc xác nhận của chủ đầu tư có tên phụ trách an toàn lao động).(Tất cả tài liệu chứng minh phải là Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SAN NỀN | |||
1 | Chặt cây ở sườn dốc bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 20cm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 25 | cây |
2 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 20cm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 25 | gốc cây |
3 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : <= 3 cây | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 39,391 | 100m2 |
4 | Đào đất hữu cơ trong phạm vi <= 100m bằng máy ủi 110CV, đất cấp I | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,836 | 100m3 |
5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,836 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất hữu cơ bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp I | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,836 | 100m3 |
7 | Đào san đất trong phạm vi <= 50m bằng máy ủi 110CV, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,758 | 100m3 |
8 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 52,31 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 52,31 | 100m3 |
10 | San đầm đất bằng máy lu 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,441 | 100m3 |
B | NHÀ MÁY XỬ LÝ RÁC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,509 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,98 | m3 |
3 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,509 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,344 | 100m2 |
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 9,935 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,246 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,273 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,808 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,13 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,133 | tấn |
11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,082 | m3 |
12 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,864 | m3 |
13 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 86,723 | m3 |
14 | Gia công cột bằng thép tấm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,783 | Tấn |
15 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,748 | Tấn |
16 | Gia công hệ khung dàn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,531 | tấn |
17 | Lắp đặt kết cấu thép dạng hình trụ, hình ống | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,062 | Tấn |
18 | Gia công xà gồ thép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,759 | tấn |
19 | Lắp dựng xà gồ thép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,759 | tấn |
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 434,96 | m2 |
21 | Cung cấp và lắp đặt bu long liên kết chân cột M20x600 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 72 | Cái |
22 | Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết đỉnh cột M20x50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 96 | cái |
23 | Cung cấp và lắp đặt bu long liên kết đỉnh kèo M14x95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 48 | Bộ |
24 | cấp và lắp đặt giằng xà gồ D18 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 325,65 | Kg |
25 | Cung cấp và lắp đặt giằng cột D18 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 118,45 | Kg |
26 | Cung cấp và lắp đặt giằng mái D18 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 183,57 | Kg |
27 | Cung cấp lắp đặt tăng đơ + khóa cáp D14 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 30 | Bộ |
28 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,707 | 100m2 |
29 | Tôn lấy sáng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,22 | 100m2 |
30 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6,336 | m3 |
31 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung gạch thẻ (40x80x180)mm, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,222 | m3 |
32 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 81,14 | m2 |
33 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 80,16 | m2 |
34 | Bả bằng bột bả vào tường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 161,3 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 80,16 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 81,14 | m2 |
37 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,995 | 100m2 |
38 | Rải bạt nilon chống thấm nước xi măng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 399,52 | m2 |
39 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 39,952 | m3 |
40 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 11,465 | 10m |
41 | Cung cấp lắp đặt máng tôn kẽm dày 0,42mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60,6 | md |
C | CẤP ĐIỆN VÀ CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp tủ điện tổng kích thước 500x700x200 tôn dày 1,5mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
2 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp <= 225cm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | hộp |
3 | Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
4 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn thường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
5 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
6 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột <= 10mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 48 | m |
9 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 90 | m |
10 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 50 | m |
11 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 140 | m |
12 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1,5m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
13 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1,5m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
14 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép D10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 62,6 | m |
15 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 30 | m |
16 | Gia công và đóng cọc chống sét 63x63x6; l=2500 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cọc |
17 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 13,5 | m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,135 | 100m3 |
19 | Mũ chống dột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
20 | Hồ lô sứ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | Cái |
21 | Bật sắt D8mm đỡ dây thu sét | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
D | CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Cung cấp láp đặt quả cầu chắn rác Inox D150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC D114 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,31 | 100m |
3 | Lắp đặt côn nhựa PVC D114 | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 6 | cái |
4 | Lắp đặt co nhựa PVC D114 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | Cái |
5 | p đặt ống nhựa PVC D60 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,28 | 100m |
6 | Lắp đặt van khóa PVC D60 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
7 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,642 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
9 | Lắp đặt co nhựa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
10 | Lắp đặt tê nhựa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
11 | Lắp đặt nút bịt PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
12 | Lắp đặt van khóa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | Cái |
13 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
E | NHÀ QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6,912 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 11,036 | m3 |
3 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 7,919 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,014 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,095 | tấn |
6 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,08 | 100m2 |
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 1,612 | m3 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,047 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,059 | 100m2 |
10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,176 | m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 0,118 | 100m3 |
12 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,096 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,013 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,058 | tấn |
15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,48 | m3 |
16 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,141 | m3 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,086 | tấn |
18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,114 | 100m2 |
19 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,86 | m3 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,135 | tấn |
21 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,086 | 100m2 |
22 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,108 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,012 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,11 | tấn |
25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,324 | m3 |
26 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 30cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 9,817 | m3 |
27 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,422 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung gạch thẻ (40x80x180)mm, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,252 | m3 |
29 | Gia công xà gồ thép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,132 | tấn |
30 | Lắp dựng xà gồ thép | áp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,132 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 12,321 | m2 |
32 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,231 | 100m2 |
33 | Thi công trần tôn lạnh | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15,2 | m2 |
34 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16,92 | m2 |
35 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 59,04 | m2 |
36 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 89,02 | m2 |
37 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,4 | m2 |
38 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,64 | m2 |
39 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 9,02 | m2 |
40 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 31,36 | m2 |
41 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,8 | m2 |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6,5 | m |
43 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,92 | m2 |
44 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 21,12 | m2 |
45 | Bả bằng bột bả vào tường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 148,06 | m2 |
46 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 20,06 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 61,44 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 106,68 | m2 |
49 | Lắp dựng cửa khung sắt, kinh | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | m2 |
50 | Lắp dựng cửa sổ khung sắt, kính | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,64 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa DLP Window, kính trắng 5mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,08 | m2 |
52 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,047 | m2 |
53 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,64 | m2 |
54 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | 1 bộ |
F | CẤP ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp <= 40cm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | hộp |
2 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
3 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
4 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
5 | Lắp đặt quạt trần | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | p ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
8 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
9 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 40 | m |
10 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 30 | m |
11 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4.0 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 10 | m |
12 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 70 | m |
G | CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,0m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bể |
2 | Lắp đặt chậu xí bệt | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
3 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
4 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
5 | Lắp đặt gương soi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
7 | Lắp đặt khóa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Lắp đặt côn nhựa D34/D27 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Lắp đặt phễu thu Inox, đường kính 60mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
10 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
11 | Lắp đặt co nhựa PVC D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,05 | 100m |
13 | Lắp đặt Tê, co nhựa PVC D27 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC D114 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,035 | 100m |
15 | Lắp đặt co nhựa PVC D114 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,1 | 100m |
17 | Lắp đặt co, tê nhựa PVC D60 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
18 | Đào đất đường ống | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,18 | m3 |
19 | Móng cát đường ống | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,06 | m3 |
20 | Đắp đất đường ống | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,001 | 100m3 |
H | BỂ TỰ HOẠI + GIẾNG THẤM | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,927 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 13,608 | m3 |
3 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,349 | m3 |
4 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 30cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,204 | m3 |
5 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,236 | m3 |
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,056 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,021 | 100m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,81 | m3 |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,275 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,877 | m3 |
11 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,004 | 100m |
12 | Lắp đặt cút nhựa PVC D90 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 19,675 | m2 |
14 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,88 | m2 |
15 | Quét nước xi măng 2 nước | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,88 | m2 |
16 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | c kiện |
I | CỔNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,292 | m3 |
2 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,588 | m3 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,047 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,068 | tấn |
5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,107 | 100m2 |
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,666 | m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,764 | 100m3 |
8 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 0,071 | 100m2 |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,354 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,859 | m3 |
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 17,7 | m2 |
12 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 17,7 | m2 |
13 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 100 | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 6 | m |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 17,7 | m2 |
15 | Gia công hàng rào song sắt | Đáp ứng yêu cầu thiết kế | 12,1 | m2 |
16 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 12,1 | m2 |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 12,1 | m2 |
J | HÀNG RÀO | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng: <= 3 cây | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,399 | 100m2 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp I | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15,692 | m3 |
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60,576 | m3 |
4 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 9,041 | m3 |
5 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 36,406 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,45 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,115 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,543 | 100m2 |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,45 | m3 |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,202 | 100m3 |
11 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 21,504 | m3 |
12 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 30cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,297 | m3 |
13 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 598,656 | m2 |
14 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 54,32 | m2 |
15 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 652,976 | m2 |
16 | SX chông sắt bảo vệ hàng rào xây kín | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 150,69 | m |
17 | Lắp dựng chông sắt bảo vệ hàng rào xây kín | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 18,083 | m2 |
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 18,083 | m2 |
K | HÀNG RÀO KẼM GAI | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,592 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,356 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,215 | tấn |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,337 | m3 |
5 | Vận chuyển trụ bê tông (123 Kg/cọc) bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,321 | tấn |
6 | Vận chuyển trụ bê tông (123 Kg/cọc) bằng thủ công, cự ly vận chuyển 90m tiếp theo | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 29,889 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 27 | C. kiện |
8 | Sản xuất lắp dựng hàng rào kẽm gai dày 3ly | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 352,47 | m |
L | MÓNG BỆ MÁY VÀ MÓNG ỐNG KHÓI | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,361 | 100m3 |
2 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,048 | m3 |
3 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,246 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,541 | tấn |
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15,72 | m3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,193 | 100m3 |
M | SÂN BÊ TÔNG VÀ BÓ VỈA (SÂN PHƠI RÁC) | |||
1 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6,834 | 100m2 |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 683,4 | m2 |
3 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 68,34 | m3 |
4 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 23,89 | 10m |
5 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,8 | m3 |
6 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,4 | m3 |
7 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,76 | m3 |
8 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 40 | m2 |
N | BỂ LÀM MÁT, BỂ TUẦN HOÀN | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,26 | 100m3 |
2 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,456 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,017 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,172 | tấn |
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,932 | m3 |
6 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,629 | m3 |
7 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,48 | m3 |
8 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 21,48 | m2 |
O | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 1,25m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,673 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,673 | 100m3 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,12 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,384 | 100m2 |
5 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống đá 1x2, vữa bê tông mác 300 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,53 | m3 |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,285 | 100m3 |
7 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,03 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,226 | 100m2 |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,2 | m3 |
10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=6m đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,73 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 9 | C.kiện |
12 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8 | m.nối |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,167 | 0,167 |
P | HỆ THỐNG THU VÀ XỬ LÝ NƯỚC RỈ RÁC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,243 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,243 | 100m3 |
3 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,557 | m3 |
4 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,14 | 100m2 |
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,557 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, ván khuôn mái bờ kênh mương | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,747 | 100m2 |
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,785 | m3 |
8 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,029 | 100m2 |
9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,034 | tấn |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,464 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 14 | C.kiện |
12 | Gia công lan can | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,21 | tấn |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 57 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,075 | 100m3 |
16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 49,92 | m3 |
17 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,17 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,019 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,113 | tấn |
20 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,26 | m3 |
21 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày >30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,421 | m3 |
22 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8,482 | m3 |
23 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,44 | m2 |
24 | Quét nước xi măng 2 nước | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5,44 | m2 |
25 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 49,36 | m2 |
26 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,077 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,048 | tấn |
28 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,412 | m3 |
29 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,033 | 100m2 |
30 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,057 | tấn |
31 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,929 | m3 |
32 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 7 | C.kiện |
33 | Thi công tầng lọc bằng cát | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,283 | m3 |
34 | Lớp đá sỏi D20-40mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,785 | m3 |
35 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
36 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
37 | Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | lần |
38 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan <= 50m, đường kính lỗ khoan < 200mm - Đất | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 20 | m |
39 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan <= 50m, đường kính lỗ khoan < 200mm - Cấp đá III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 20 | m |
40 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan <= 50m, đường kính lỗ khoan < 200mm - Cấp đá IV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 20 | m |
41 | Bơm nước phục vụ khoan | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60 | m |
42 | Bơm nước thí nghiệm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | lần |
43 | Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng < 100m, máy khoan đập cấp 40kW, đường kính ống lọc < 219mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | m |
44 | Lắp đặt ống nhựa PVC D140 (ống lắng, ống lọc, ống chống) dày 5,4mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,605 | 100m |
45 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đoạn ống dài 8m, D168 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
46 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đoạn ống dài 8m, D42 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,03 | 100m |
47 | ắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=48mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60 | m |
48 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, đoạn ống dài 6m, D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,025 | 100m |
49 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, D34 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
50 | Gia công lắp đặt mặt bích thép dày 8mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6,28 | Kg |
51 | Gia công lắp đặt kẹp thép đỡ ống dày 4mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,6 | Kg |
52 | Gia công lắp đặt bu lông M12x50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
53 | Lắp đặt máy bơm chìm Q=1,2-13,2m3; H=83-12m, N=3KW | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
54 | Lắp đặt van 1 chiều D42 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
55 | Lắp đặt rắc co nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, D42 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
56 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, D42 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
57 | Dây xích treo máy bơm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 51 | m |
58 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6.0 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60 | m |
59 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,392 | m3 |
60 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,196 | m3 |
61 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,392 | m3 |
62 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,259 | m3 |
63 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 7,04 | m2 |
64 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,036 | m3 |
65 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,007 | 100m2 |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | tấn |
67 | Gia công lan can | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,016 | tấn |
68 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
69 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,766 | m2 |
70 | Lắp đặt tôn phẳng dày 1mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,145 | m2 |
71 | Mua sắm bản lề d14 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
72 | Mua sắm ổ khóa Inox móc | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
73 | Đào hố tro xỉ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,574 | 100m3 |
74 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,574 | 100m3 |
75 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,342 | 100m3 |
76 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,342 | 100m3 |
77 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II (HSMTC:4 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,342 | 100m3/km |
78 | San đầm đất bằng máy lu 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,342 | 100m3 |
79 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,95 | 100m2 |
80 | Làm lớp đá dăm 1x2 dày 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15 | m3 |
81 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,15 | 100m3 |
82 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 11,52 | m3 |
83 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,304 | m3 |
84 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,147 | m3 |
85 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 34,56 | m2 |
86 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống 150mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,1 | 100m |
87 | Lắp đặt cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối, đường kính cút 150mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
88 | Cắt ống HDPE bằng thủ công, đường kính ống 150mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 10 | 10 mối |
89 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết | 0,2 | 100m |
90 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
91 | Đục lỗ ống HDPE D150 và ống PVC D90, đường kính lỗ 10mm trên suốt chiều dài ống, tỷ lệ lỗ rỗng 10% diện tích bề mặt ống | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 528 | lỗ |
92 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15 | m2 |
93 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,6 | m3 |
94 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,968 | m3 |
95 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,121 | m3 |
96 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45cm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,037 | 100m2 |
97 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,242 | m3 |
98 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=6m đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,28 | m3 |
99 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | m2 |
100 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | kế | 0,003 | 100m2 |
101 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | 100m2 |
102 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | tấn |
103 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,049 | m3 |
104 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | C.kiện |
105 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=3m, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 78,4 | m3 |
106 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,8 | m3 |
107 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống 200mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,2 | 100m |
108 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,75 | 100m3 |
Q | CÂY XANH | |||
1 | Trồng cây muồng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15 | cây |
2 | Trồng cây cau | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15 | cây |
3 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng bằng nước giếng bơm điện | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 20 | cây/90n |
R | ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,216 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,045 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,098 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,073 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,005 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,006 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | tấn |
8 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,11 | 100m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 9,783 | m3 |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,432 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,064 | 100m2 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | p ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,276 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,137 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,006 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,009 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,004 | tấn |
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,175 | 100m3 |
18 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 14,654 | m3 |
19 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,035 | 100m3 |
20 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,576 | m3 |
21 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,107 | 100m3 |
22 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng <= 1,60 T/m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 10,727 | m3 |
23 | Cáp lực ruột nhôm A/XLPE/PVC-70mm2-24kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | m |
24 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | m |
25 | Dây nối đất bằng đồng trần M.50mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,42 | kg/mét |
26 | Kéo rải dây tiếp địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 10m |
27 | Cầu chì tự rơi LBFCO-22kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
28 | Dây chảy 20k | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | Nắp chụp LB-FCO | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
30 | Lắp đặt cầu chì tự rơi loại 35(22)kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,33 | 1 bộ |
31 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 95mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
32 | Lắp đặt đầu cốt ép cho dây dẫn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,1 | 1 bộ |
33 | Kẹp cáp 2 bulong KC-50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
34 | Chi tiết tiếp đất gốc; thép tròn f.12; mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,16 | Kg |
35 | Chi tiết tiếp đất ngọn; dây thép TK50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,76 | Kg |
36 | Đầu cốt đồng; cỡ ĐC.50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
37 | Kẹp cáp 3 bu lông KCN50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
38 | Lắp đặt chi tiết tiếp địa ngọn; Đường kính f.8-10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,007 | 100kg |
39 | Lắp đặt chi tiết tiếp địa gốc; Đường kính f.12-14mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,032 | 100kg |
40 | Chi tiết tiếp đất gốc; thép tròn f.12; mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3,06 | kg |
41 | Chi tiết tiếp đất ngọn; dây thép TK50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,23 | kg |
42 | Đầu cốt đồng; cỡ ĐC.50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
43 | Kẹp cáp 3 bu lông KCN50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
44 | Lắp đặt chi tiết tiếp địa ngọn; Đường kính f.8-10mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,012 | 100kg |
45 | Lắp đặt chi tiết tiếp địa gốc; Đường kính f.12-14mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,031 | 100kg |
46 | Thép hình mạ kẽm L.63x63x6 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 57,2 | kg |
47 | Thép tròn f.12 mạ kẽm liên kết cọc tiếp địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 10,66 | kg |
48 | Que hàn điện | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | kg |
49 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | 10 cọc |
50 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,107 | 100kg |
51 | Thép hình mạ kẽm L.63x63x6 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 143 | kg |
52 | Thép tròn f.12 mạ kẽm liên kết cọc tiếp địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 23,98 | kg |
53 | Que hàn điện | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | kg |
54 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 10 cọc |
55 | Lắp đặt chi tiết tiếp địa; Đường kính f.12-14mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,24 | 100kg |
56 | Cột PC.I-14-190-6,5 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
57 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
58 | Cột PC.I-12-190-4,3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
59 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=12m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
60 | Cột PC.I-12-190-5,4; K=2; TCVN5847:2016 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
61 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=12m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
62 | Xà thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60,09 | kg |
63 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
64 | Xà thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 48,83 | kg |
65 | Lắp đặt xà, loại cột đúp, trọng lượng xà 140kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
66 | Xà thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 38,3 | kg |
67 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
68 | Xà thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 28,17 | kg |
69 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
70 | Xà thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 60,91 | kg |
71 | Lắp đặt xà, loại cột đúp, trọng lượng xà 140kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
72 | Xà thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 59,69 | kg |
73 | Lắp đặt xà, loại cột đúp, trọng lượng xà 140kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
74 | Uclevis | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,823 | kg |
75 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà <=15kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | bộ |
76 | Bu lông 16x250 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
77 | Đai thép ĐT-1 dùng cho trụ đơn cột BTLT | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
78 | Đai thép ĐT-2 dùng cho ghép cột BTLT | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
79 | Cáp nhôm As/XLPE.70mm2-12,7/24kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2.818,6 | m |
80 | Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm (A), tiết diện dây <= 95mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,82 | km/dây |
81 | Dây nhôm trần có lõi thép AC.50/8 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 936,5 | m |
82 | Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây <= 50mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,94 | km/dây |
83 | Sứ đứng 22kV cách điện bằng sứ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 43 | bộ |
84 | Dây buộc cổ sứ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 43 | bộ |
85 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,3 | 10 sứ |
86 | Sứ chuỗi Polyme 22kV + Phụ kiện | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 30 | bộ |
87 | Phụ kiện giáp níu dây bọc | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 30 | bộ |
88 | Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn <=35kV. Chiều cao lắp chuỗi <=20m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 30 | bộ c.đ |
89 | Sứ hạ thế + ty sứ mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 21 | bộ |
90 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loại | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 21 | sứ |
91 | Mua sắm lắp đặt biển cấm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
92 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | công/bộ |
93 | Mua sắm lắp đặt biển cấm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
94 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | công/bộ |
95 | Kẹp xuyên cách điện IPC.95-24kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
96 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
97 | Kẹp cáp nhôm 3 bu long; KC-95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 27 | cái |
98 | Kẹp cáp nhôm 3 bu long; KC-50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
99 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
100 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
101 | Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bát |
102 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | sợi |
103 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | sợi |
104 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | 1 v.trí |
S | LẮP ĐẶT, THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ CHÍNH | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, <= 50kVA | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
2 | Lắp đặt chống sét van <=35KV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
3 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ điều khiển, dao cách ly, dao tiếp địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 tủ |
4 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
5 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
6 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000v | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | tụ |
7 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
10 | Thí nghiệm Rơle công suất U2,I2; U0,I0; kỹ thuật số | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
T | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRONG TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Cáp lực ruột đồng A/XLPE/PVC-70mm2-24kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 24 | m |
2 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 24 | m |
3 | Đầu cốt đồng phía trung áp; đầu cốt SC.70mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
4 | Lắp đặt loại phụ kiện đầu cốt ép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
5 | Cầu chì tự rơi; FCO-24kV-100A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
6 | Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì tự rơi 35(22)KV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 bộ |
7 | Dây chảy trung thế 2K | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | sợi |
8 | Sứ đứng PPI-22 linpot + Ty mạ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | quả |
9 | Lắp đặt các loại sứ đứng, cấp điện áp 10-35KV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | 1 cái |
10 | Dây nối đất công tác M.50mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,9 | m |
11 | Kẹp xuyên cách điện IPC-24kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
12 | Lắp đặt loại phụ kiện kẹp các loại | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 bộ |
13 | Chụp cách điện cầu chì tự rơi | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
14 | Chụp cách điện chống sét van | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
15 | Chụp cách điện sứ đứng trung áp (đầu bình BA) | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
16 | Chụp cách điện sứ hạ áp (đầu bình BA) | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
17 | Cáp đồng 4 lõi, CXV-3x70+1x50-0,6/1kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 10 | m |
18 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 10 | m |
19 | Cáp đồng 4 lõi, CXV-3x50+1x35-0,6/1kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | m |
20 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | m |
21 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 70mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
22 | Lắp đặt loại phụ kiện đầu cốt ép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 bộ |
23 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 50mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
24 | Lắp đặt loại phụ kiện đầu cốt ép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 bộ |
25 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 35mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
26 | Lắp đặt loại phụ kiện đầu cốt ép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 bộ |
27 | Ống co nhiệt DRS.16 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,5 | m |
28 | Ống co nhiệt DRS.15 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,5 | m |
29 | Aptomat 3 pha lộ tổng; MCCB-3P-75A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
30 | Lắp đặt át tômát và khởi động từ <=100A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
31 | Aptomat 3 pha lộ ra tủ bù; MCCB-3P-50A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
32 | Lắp đặt át tômát và khởi động từ <=50A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
33 | Ống nhựa xoắn luồn cáp HDPE.85/65 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | m |
34 | Lắp đặt ống PVC | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,6 | 10m |
35 | Cọc tiếp địa bằng thép hình L63x6 mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 45 | cọc |
36 | Dây nối đất chính; thép mạ kẽm Φ.12mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 132 | m |
37 | Dây tiếp địa gốc (từ bãi tiếp địa lên chân cột) | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4 | m |
38 | Tấm nối dây tiếp địa gốc; thép mạ kẽm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
39 | Dây đồng trần nối đất M.50mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 24 | m |
40 | Kẹp cáp đồng 2 bu lông; KC.50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
41 | Đầu cốt đồng cỡ dây 50mm2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
42 | Bu lông liên kết các lọai M16x50 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
43 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 4,5 | 10 cọc |
44 | Rải dây thép địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 13,2 | 10m |
45 | Rải dây thép địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | 10m |
46 | Rải dây thép địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2,4 | 10m |
47 | Lắp đặt loại phụ kiện đầu cốt ép | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 bộ |
48 | Xà thép mạ kẻm bộ xà trạm máy biến áp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 214,7 | kg |
49 | Xà lắp cầu chì tự rơi; lắp thủ công | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
50 | Xà đỡ sứ đứng trung áp; lắp thủ công | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
51 | Xà đỡ máy biến áp; lắp thủ công | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
52 | Cụm khóa hãm cáp vặn xoắn KH-4x95 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
53 | Giá đỡ tủ điện hạ áp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,002 | tấn |
54 | Lắp cổ đề. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | công/bộ |
55 | Tăng đơ giữ giữ máy biến áp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
56 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ điều khiển, dao cách ly, dao tiếp địa | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 tủ |
57 | Bảng tên trạm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
58 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | công/bộ |
59 | Biển báo an toàn trạm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
60 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | công/bộ |
61 | Lắp đặt giá đỡ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,001 | tấn |
62 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,528 | 100m3 |
63 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 52,8 | m3 |
64 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | m3 |
65 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,5 | m3 |
66 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
67 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | h.thống |
68 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
69 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
70 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
71 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | sợi |
72 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | sợi |
73 | Tủ điện hạ áp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
U | CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,081 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,031 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,539 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,019 | tấn |
5 | Ống HDPE 65/50 luồn cáp | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | m |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1,408 | m3 |
8 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp III | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,004 | 100m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | m3 |
10 | Gạch thẻ báo hiệu cáp ngầm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 12,5 | viên |
11 | Lưới nilong cảnh báo cáp ngầm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | m |
12 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống 100mm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
13 | Lắp dựng cột đèn bằng cột thép; bằng máy chiều cao cột ≤ 10m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
14 | Lắp cần đèn D60 chiều dài ≤ 2,8m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | c. đèn |
15 | Lắp đặt chóa đèn, chao cao áp ≤ 12m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
16 | Vật liêu và lắp đặt luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
17 | Rãi cáp ngầm | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
18 | Luồn cáp ngầm cữa cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | đ.cáp |
19 | Lắp đặt tiếp địa cho cột thép (cả vật liệu) | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
20 | Làm đầu cáp khô | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | Đ.cáp |
21 | Lắp cửa cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | Cửa |
22 | Lắp bảng điện cữa cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | bảng |
23 | Mua sắm và lắp đặt các automat 1 pha 10A | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
24 | Đầu cốt đồng; cỡ ĐC.2,5 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
25 | Mua sắm và lắp đặt giá đỡ tủ điện chiếu sáng | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
26 | Miếng dán đánh số cột | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
27 | Mua sắm và lắp đặt tủ điều khiển chiếu sáng độ cao < 2m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
V | Mua sắm thiết bị | |||
1 | TBA-3P-50kVA-22/0,4kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
2 | Tủ bù hạ áp Cosφ-25kVAr-TĐĐK | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
3 | Chống sét van AZS-21kV | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
W | HỆ THỐNG LÒ ĐỐT RÁC | |||
1 | Hệ thống lò đốt rác thải sinh hoạt | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | 1 | H.Thống |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào dung tích gầu công suất ≥1.20m3 | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền) | 1 |
2 | Máy ủi, máy san hoặc xe ban công suất ≥110CV | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. | 2 |
3 | Máy đầm bàn công suất ≥1,0KW | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
4 | Máy đầm dùi công suất ≥ 1,5KW | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
5 | Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng tĩnh ≥ 10 tấn | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. . Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
6 | Máy trộn bê tông - dung tích ≥ 250 lít | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 4 |
7 | Máy hàn xoay chiều công suất ≥ 23KW | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
8 | Máy cắt, uốn thép công suất ≥ 5,0KW | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. . Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
9 | Máy cưa cầm tay công suất ≥ 1,3KW | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. . Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
10 | Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 10 tấn | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 4 |
11 | Cần cẩu bánh hơi, sức nâng ≥25 tấn | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. | 1 |
12 | Máy toàn đạc | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. . Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 1 |
13 | Máy thuỷ bình | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 1 |
14 | Đầm cóc ≥70kg | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
15 | Pa lăng ≥ 5 tấn | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 2 |
16 | Tời điện | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 1 |
17 | Cần cầu bánh hơi ≥10 tấn | Hoạt động tốt. Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh: giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chặt cây ở sườn dốc bằng máy cưa, đường kính gốc cây | 25 | cây | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
2 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | 25 | gốc cây | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
3 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : | 39,391 | 100m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
4 | Đào đất hữu cơ trong phạm vi | 0,836 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 0,836 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
6 | Vận chuyển đất hữu cơ bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,836 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
7 | Đào san đất trong phạm vi | 2,758 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
8 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 52,31 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 52,31 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
10 | San đầm đất bằng máy lu 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,441 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,509 | 100m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
12 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 8,98 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
13 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 75 | 5,509 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
14 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,344 | 100m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | 9,935 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,246 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,273 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,808 | 100m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,13 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,133 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 8,082 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
22 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày | 0,864 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
23 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 86,723 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
24 | Gia công cột bằng thép tấm | 2,783 | Tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
25 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 3,748 | Tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
26 | Gia công hệ khung dàn | 1,531 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
27 | Lắp đặt kết cấu thép dạng hình trụ, hình ống | 8,062 | Tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
28 | Gia công xà gồ thép | 1,759 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
29 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,759 | tấn | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 434,96 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
31 | Cung cấp và lắp đặt bu long liên kết chân cột M20x600 | 72 | Cái | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
32 | Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết đỉnh cột M20x50 | 96 | cái | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
33 | Cung cấp và lắp đặt bu long liên kết đỉnh kèo M14x95 | 48 | Bộ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
34 | cấp và lắp đặt giằng xà gồ D18 | 325,65 | Kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
35 | Cung cấp và lắp đặt giằng cột D18 | 118,45 | Kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
36 | Cung cấp và lắp đặt giằng mái D18 | 183,57 | Kg | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
37 | Cung cấp lắp đặt tăng đơ + khóa cáp D14 | 30 | Bộ | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
38 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 4,707 | 100m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
39 | Tôn lấy sáng | 0,22 | 100m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
40 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ, 80x80x180mm) chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | 6,336 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
41 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung gạch thẻ (40x80x180)mm, chiều dày | 0,222 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
42 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 50 | 81,14 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
43 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 50 | 80,16 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
44 | Bả bằng bột bả vào tường | 161,3 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 80,16 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 81,14 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
47 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm | 3,995 | 100m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
48 | Rải bạt nilon chống thấm nước xi măng | 399,52 | m2 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
49 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 39,952 | m3 | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế | ||
50 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ | 11,465 | 10m | Đáp ứng theo hồ sơ thiết kế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông như sau:
- Có quan hệ với 170 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,00%, Xây lắp 91,42%, Tư vấn 5,58%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 838.953.802.357 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 829.579.026.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bất cứ thằng ngu nào cũng có thể chỉ trích, chê trách và phàn nàn – và phần lớn kẻ ngu xuẩn đều làm như vậy. "
Dale Carnegie
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.