Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Viễn thông Đăk Nông |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng truyền dẫn cáp quang và điện AC cho 05 trạm BTS Macro chương trình cam kết, đột phá CSHT năm 2022 (Giai đoạn 2) Tên dự án là: Xây dựng CSHT 05 trạm BTS Macro chương trình cam kết, đột phá CSHT năm 2022 (Giai đoạn 2) - VNPT Đăk Nông Thời gian thực hiện hợp đồng là : 40 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Khấu hao tài sản cố định |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 11.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Viễn Thông Đăk Nông; Địa chỉ: Đường 23/3, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đăk Nông, Việt Nam -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Võ Ngọc Hoàng- Phó phòng kỹ thuật đầu tư- Viễn thông Đăk Nông; Điện thoại: 0948730888; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nguyễn Đức Trung- CV Phòng Kỹ thuật đầu tư- Viễn thông Đăk Nông; Điện thoại: 0911.307307; |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nguyễn Đức Trung- Phòng kỹ thuật đầu tư – Viễn thông Đăk Nông, Điện thoại: 0911307307 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
40 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
1 | Công tác chuẩn bị, tổ chức thu công | Ngày thứ 1 | Ngày thứ 5 |
2 | Tổ chức thi công xây dựng truyền dẫn cáp quang và AC cho trạm BTS thứ 1 | Ngày thứ 6 | Ngày thứ 25 |
3 | Tổ chức thi công xây dựng truyền dẫn cáp quang và AC cho trạm BTS thứ 2 | Ngày thứ 6 | Ngày thứ 25 |
4 | Tổ chức thi công xây dựng truyền dẫn cáp quang và AC cho trạm BTS thứ 3 | Ngày thứ 10 | Ngày thứ 35 |
5 | Tổ chức thi công xây dựng truyền dẫn cáp quang và AC cho trạm BTS thứ 4 | Ngày thứ 10 | Ngày thứ 35 |
6 | Tổ chức thi công xây dựng truyền dẫn cáp quang và AC cho trạm BTS thứ 5 | Ngày thứ 10 | Ngày thứ 35 |
7 | Công tác hoàn thiện nghiệm thu bàn giao | Ngày thứ 35 | Ngày thứ 40 |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Kỹ sư chuyên ngày xây dựng hoặc điện tử viễn thông: Có kinh nghiệm >= 03 năm.-Bản sao văn bằng đúng chuyên nghành xây dựng;( Kèm bản sao hợp đồng lao động với Công ty tham gia dự thầu). | 3 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật dự kiến tham gia trực tiếp công trình này | 2 | Cán bộ kỹ thuật: 02 người, tốt nghiệp chuyên ngành xây dựng hoặc điện tử viễn thông từ cao đẳng trở lên (trực tiếp phụ trách kỹ thuật –B công trường); Có kinh nghiệm >= 3 năm.-Bản sao văn bằng đúng chuyên nghành xây dựng;( Kèm bản sao hợp đồng lao động với Công ty tham gia dự thầu). | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Truyền dẫn cáp quang và điện AC cho trạm BTS thôn 5 Đăk Lao (QH-DNO_2022_03) | |||
1 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2,3 | 1 km cáp |
2 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,4 | m3 |
3 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1 | cột |
4 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,3098 | m3 |
5 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 28 | cột |
6 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 21 | cột |
7 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 3 | bộ |
8 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1 | cột |
9 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 7 | cái |
10 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x35mm2, đường kính | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | m |
11 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 5 | 10 m |
12 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 3 | cột |
13 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,4 | 10 cái |
14 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
15 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
16 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 bộ ODF |
17 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,46 | công/ tấn |
18 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,46 | công/ tấn |
19 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | công/cấu kiện |
20 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | tấn |
21 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,357 | tấn |
22 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,357 | tấn |
B | Truyền dẫn cáp quang và điện AC cho trạm BTS Khu du lịch Tà Đùng, Đắk Som (QH-DNO_2022_15) | |||
1 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 9,35 | 1 km cáp |
2 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 70,88 | m3 |
3 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới (có 83 cột A cấp tại kho Bưu Điện huyện Đăk Song) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 124 | 1cột |
4 | Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 38 | 1cột |
5 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 56,2676 | m3 |
6 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 172 | cột |
7 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 17 | cột |
8 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 8 | bộ |
9 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 162 | cột |
10 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L, loại sắt nối dài 2,550m (Sắt nối L75x75x8-2,45m) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 20 | 1 thanh sắt |
11 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 30 | cái |
12 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x50mm2, đường kính | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | m |
13 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 17 | 10 m |
14 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | cột |
15 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,4 | 10 cái |
16 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
17 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
18 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 bộ ODF |
19 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | bộ MX |
20 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1,87 | công/ tấn |
21 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1,87 | công/ tấn |
22 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | công/cấu kiện |
23 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | tấn |
24 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 71,4 | tấn |
25 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 71,4 | tấn |
C | Truyền dẫn cáp quang và điện AC cho trạm BTS Bon ZaLu A, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức (QH-DNO_2022_21) | |||
1 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2,33 | 1 km cáp |
2 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,8 | m3 |
3 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1cột |
4 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,6196 | m3 |
5 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 3 | cột |
6 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 44 | cột |
7 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 3 | bộ |
8 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | cột |
9 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 7 | cái |
10 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x35mm2, đường kính | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | m |
11 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 5 | 10 m |
12 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 3 | cột |
13 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,4 | 10 cái |
14 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
15 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
16 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 bộ ODF |
17 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,466 | công/ tấn |
18 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,466 | công/ tấn |
19 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | công/cấu kiện |
20 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | tấn |
21 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,714 | tấn |
22 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,714 | tấn |
D | Truyền dẫn cáp quang và điện AC cho trạm BTS Thôn 11, xã Quảng Hòa, huyện Đắk Glong (QH-DNO_2022_22) | |||
1 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 4,65 | 1 km cáp |
2 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 8,8 | m3 |
3 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 22 | 1cột |
4 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6,8156 | m3 |
5 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 27 | cột |
6 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 68 | cột |
7 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 5 | bộ |
8 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 22 | cột |
9 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L, loại sắt nối dài 2,550m (Sắt nối L75x75x8-2,45m) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 thanh sắt |
10 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 16 | cái |
11 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x35mm2, đường kính | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | m |
12 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 28 | 10 m |
13 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 8 | cột |
14 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,4 | 10 cái |
15 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
16 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
17 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 bộ ODF |
18 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1 | bộ MX |
19 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,93 | công/ tấn |
20 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,93 | công/ tấn |
21 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | công/cấu kiện |
22 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | tấn |
23 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 7,854 | tấn |
24 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 7,854 | tấn |
E | Truyền dẫn cáp quang và điện AC cho trạm BTS Xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức (QH-DNO_2022_33) | |||
1 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 5,3 | 1 km cáp |
2 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 13,76 | m3 |
3 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 33 | 1cột |
4 | Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1 | 1cột |
5 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 10,6932 | m3 |
6 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 30 | cột |
7 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 78 | cột |
8 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | bộ |
9 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 34 | cột |
10 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L, loại sắt nối dài 2,550m (Sắt nối L75x75x8-2,45m) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 thanh sắt |
11 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 17 | cái |
12 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x35mm2, đường kính | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 6 | m |
13 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 80 | 10 m |
14 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 18 | cột |
15 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,4 | 10 cái |
16 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
17 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | hộp |
18 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 2 | 1 bộ ODF |
19 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1 | bộ MX |
20 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1,06 | công/ tấn |
21 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 1,06 | công/ tấn |
22 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | công/cấu kiện |
23 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 0,5 | tấn |
24 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 12,495 | tấn |
25 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | 12,495 | tấn |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô cẩu 10 tấn | Nhà thầu đầu tư/ Đi thuê | 1 |
2 | Máy hàn cáp sợi quang | Nhà thầu đầu tư/ Đi thuê | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 2,3 | 1 km cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
2 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | 0,4 | m3 | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
3 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 1 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
4 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | 0,3098 | m3 | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
5 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | 28 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
6 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | 21 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
7 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | 3 | bộ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
8 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 1 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
9 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | 7 | cái | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
10 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x35mm2, đường kính | 6 | m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
11 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | 5 | 10 m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
12 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | 3 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
13 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | 0,4 | 10 cái | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
14 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | 2 | hộp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
15 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | 2 | hộp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
16 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | 1 bộ ODF | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
17 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | 0,46 | công/ tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
18 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | 0,46 | công/ tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
19 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | 0,5 | công/cấu kiện | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
20 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | 0,5 | tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
21 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | 0,357 | tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
22 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | 0,357 | tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
23 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 9,35 | 1 km cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
24 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | 70,88 | m3 | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
25 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới (có 83 cột A cấp tại kho Bưu Điện huyện Đăk Song) | 124 | 1cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
26 | Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng cơ giới | 38 | 1cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
27 | Lấp đất và đầm chân cột, cấp đất III | 56,2676 | m3 | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
28 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | 172 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
29 | Lắp phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn (cột điện lực) | 17 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
30 | Lắp đặt bộ giá dự trữ cáp trên cột | 8 | bộ | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
31 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 162 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
32 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L, loại sắt nối dài 2,550m (Sắt nối L75x75x8-2,45m) | 20 | 1 thanh sắt | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
33 | Lắp đặt biển báo hiệu cáp quang | 30 | cái | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây nguồn AC 2x50mm2, đường kính | 6 | m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
35 | Lắp đặt cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn S | 17 | 10 m | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
36 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông ( trồng mới) | 6 | cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
37 | Hàn đầu cốt cáp nguồn, dây đất | 0,4 | 10 cái | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
38 | Trang bị hộp ODF indoor 12FO gắn Rack 19" | 2 | hộp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
39 | Lắp đặt hộp ODF indoor 12FO trên Rack 19" | 2 | hộp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
40 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | 1 bộ ODF | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
41 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | bộ MX | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
42 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Bốc dỡ | 1,87 | công/ tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
43 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | 1,87 | công/ tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
44 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg | 0,5 | công/cấu kiện | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
45 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | 0,5 | tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
46 | Bốc dỡ thủ công cột bê tông | 71,4 | tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
47 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển | 71,4 | tấn | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
48 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 2,33 | 1 km cáp | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
49 | Đào móng chôn cột BT kéo cáp, sâu > 1m, đất cấp III | 0,8 | m3 | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) | ||
50 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 2 | 1cột | YCKT Chung ( Phần 2 - Chương V-HSMT) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viễn thông Đắk Nông như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,85%, Xây lắp 46,15%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 18.914.880.360 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 18.215.460.553 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,70%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngày nay, kiếm tiền rất đơn giản. Nhưng kiếm tiền bền vững, trong khi có trách nhiệm với xã hội và cải thiện thế giới thì rất khó. "
Jack Ma
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viễn thông Đăk Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viễn thông Đăk Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.