Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị

Tìm thấy: 09:27 29/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng hoàn chỉnh khu vực văn hóa tưởng niệm Khu di tích lịch sử chiến khu Long Nguyên
Gói thầu
Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT Xây dựng hoàn chỉnh khu vực văn hóa tưởng niệm Khu di tích lịch sử chiến khu Long Nguyên
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 19/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:22 29/06/2022
đến
10:00 19/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 19/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
900.000.000 VND
Bằng chữ
Chín trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/07/2022 (16/12/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Nhật Minh
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
Tên dự án là: Xây dựng hoàn chỉnh khu vực văn hóa tưởng niệm Khu di tích lịch sử chiến khu Long Nguyên
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Nhật Minh , địa chỉ: 201/92 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng tỉnh Bình Dương, địa chỉ: Tầng 4, Tháp B, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương; Điện thoại: (0274) 3855263 Fax: (0274) 3855267
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
• Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH MTV Thiết kế Xây dựng Hà Đồ. Địa chỉ: 146 Nguyễn Văn Tiết, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương • Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Chi nhánh Công ty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế và Đầu tư Xây dựng – Bộ Quốc Phòng - Địa chỉ: 273 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh • Tư vấn lập E-HSMT: Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Nhật Minh Địa chỉ: 201/92 Nguyễn Xí, Phường 26, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh • Đơn vị thẩm định E-HSMT: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng tỉnh Bình Dương. Địa chỉ: Tầng 4, Tháp B, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. • Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Nhật Minh Địa chỉ: 201/92 Nguyễn Xí, Phường 26, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh • Đơn vị thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng tỉnh Bình Dương. Địa chỉ: Tầng 4, Tháp B, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Nhật Minh , địa chỉ: 201/92 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng tỉnh Bình Dương, địa chỉ: Tầng 4, Tháp B, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương; Điện thoại: (0274) 3855263 Fax: (0274) 3855267

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: - Nhà thầu phải có một trong các tài liệu sau (file scan bản chính hoặc file scan bản chụp chứng thực): Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đầu tư, Quyết định thành lập hoặc Giấy đăng ký hoạt động hợp pháp được cấp theo quy định của pháp luật. - Tài liệu khác chứng minh năng lực nếu được trúng thầu: Nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công xây dựng công trình dân dụng hạng II trở lên và Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. Trường hợp nhà thầu không đủ kiện kinh doanh dịch vụ thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà thầu có thể liên danh hoặc Hợp đồng/văn bản thỏa thuận thầu phụ với đơn vị có giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (kèm bản scan để chứng minh).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 900.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng tỉnh Bình Dương, địa chỉ: Tầng 4, Tháp B, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương; Điện thoại: (0274) 3855263 Fax: (0274) 3855267
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương Địa chỉ: Tầng 16, Tháp B, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: (0274) 3822825
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: .
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương + Địa chỉ: Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà trung tâm hành chính, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. + Điện thoại: (0274) 3822926

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
360 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1- Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng II trở lên hoặc đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp II hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên. Trường hợp chứng chỉ hành nghề giám sát thi công không xếp hạng thì căn cứ điều kiện năng lực hoạt động xây dựng quy định tại Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021, nhân sự thực hiện việc kê khai và tự xác định hạng của chứng chỉ và kèm tài liệu chứng minh cho nội dung kê khai. Bản kê khai và tự xác định hạng chứng chỉ theo Mẫu số 05 tại phụ lục IV Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021.- Công việc tương tự: Đã làm Chỉ huy trưởng ít nhất 01 Công trình dân dụng cấp II hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (có hạng mục thi công khối nhà/xây dựng, hệ thống điện, cấp thoát nước, PCCC, sân đường, thiết bị).Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết của nhân sự theo mẫu và tài liệu chứng minh:(Tài liệu chứng minh nội dung chi tiết xem E-HSMT đính kèm)74
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công7- Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học trở lênTrong đó: + 03 cán bộ thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng. + 01 cán bộ thuộc chuyên ngành giao thông hoặc hạ tầng đô thị. + 01 cán bộ thuộc chuyên ngành cấp thoát nước. + 01 cán bộ thuộc chuyên ngành điện. + 01 cán bộ chuyên ngành trắc địa hoặc chuyên ngành xây dựng thì có chứng chỉ khảo sát địa hình (còn hiệu lực).- Công việc tương tự: Đã làm phụ trách kỹ thuật thi công hoặc Chỉ huy trưởng ít nhất 01 Công trình dân dụng cấp II hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên.Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết của nhân sự theo mẫu và tài liệu chứng minh:(Tài liệu chứng minh nội dung chi tiết xem E-HSMT đính kèm)53
3Cán bộ phụ trách quản lý chất lượng1- Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng.- Công việc tương tự: Đã làm phụ trách quản lý chất lượng ít nhất 01 Công trình dân dụng cấp II hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên.Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết của nhân sự theo mẫu và tài liệu chứng minh:(Tài liệu chứng minh nội dung chi tiết xem E-HSMT đính kèm)32
4Cán bộ phụ trách nghiệm thu thanh toán1- Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc chuyên ngành xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng công trình hạng III trở lên (còn hiệu lực).- Công việc tương tự: Đã làm phụ trách thanh toán ít nhất 01 Công trình dân dụng cấp II hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên.Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết của nhân sự theo mẫu và tài liệu chứng minh:(Tài liệu chứng minh nội dung chi tiết xem E-HSMT đính kèm)32
5Cán bộ phụ trách quản lý an toàn lao động1- Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng (phải có chứng chỉ/chứng nhận huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động còn hiệu lực) hoặc tốt nghiệp đại học các chuyên ngành liên quan đến bảo hộ lao động hoặc an toàn lao động- Công việc tương tự: Đã làm phụ trách an toàn lao động ít nhất 01 Công trình dân dụng cấp II hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên.Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết của nhân sự theo mẫu và tài liệu chứng minh:(Tài liệu chứng minh nội dung chi tiết xem E-HSMT đính kèm)32
6Công nhân kỹ thuật30- Trình độ chuyên môn: Sơ cấp nghề, đào tạo nghiệp vụ tay nghề.Trong đó ít nhất: 15 thợ xây dựng; 05 thợ hàn/cơ khí; 05 thợ điện; 05 thợ cấp thoát nước.- Có chứng chỉ/chứng nhận huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động hoặc thẻ an toàn lao động (còn hiệu lực).Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết của nhân sự theo mẫu và tài liệu chứng minh: (Tài liệu chứng minh nội dung chi tiết xem E-HSMT đính kèm)11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ACỔNG CHÍNH
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,679100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,582100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,274m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,426m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,049tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,361tấn
7Ván khuôn thép, ván khuôn móng dàiCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,085100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,019m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,071tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,575tấn
11Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,539100m2
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,37m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,219tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,143tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,451100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,961tấn
18Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,6100m2
19Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,6m3
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,01tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,075tấn
22Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,06100m2
23Gia công xà gồ thépCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,749tấn
24Lắp dựng xà gồ thépCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,749tấn
25Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt140,158m2
26Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,917100m2
27Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14,559m3
28Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,421m3
29Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt37,384m2
30Trát trần, vữa XM mác 75Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt60m2
31Bả bằng bột bả vào tườngCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt37,384m2
32Bả bằng bột bả vào trầnCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt60m2
33Sơn trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt97,384m2
34Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt60,712m2
35Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inoxCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,033m2
36Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt155,64m
37Cung cấp cửa khung sắt, bao gồm tay nắm Inox 304 và phụ kiệnCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36m2
38Lắp dựng cửa khung sắtCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36m2
39Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36m2
40Cung cấp lắp dựng chữ Inox vàng "DI TÍCH LỊCH SỬ CHIẾN KHU LONG NGUYÊN", dài 4,92m, cao 0,4m, dày 30mmCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,968m2
41Cung cấp lắp dựng chữ Inox vàng "XÃ LONG TÂN, HUYỆN DẦU TIẾNG, TỈNH BÌNH DƯƠNG", dài 2,125m, cao 0,075m, dày 15mmCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,159m2
42Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng mặt nguyệt theo thiết kế dài 1,2m, cao 1,3mCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,56m2
43Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng rồng theo thiết kế, dài 2,0m, cao 0,6mCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,4m2
44Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 0,9m, cao 0,6mCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,48m2
45Gia công lắp dựng con đội conson sắt hộp, sơn dầu hoàn thiện theo thiết kếCổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20bộ
46Đào móng công trình, chiều rộng móng Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,485100m3
47Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,413100m3
48Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,91m3
49Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤ 250cmCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,214m3
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,034tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,231tấn
52Ván khuôn thép, ván khuôn móng dàiCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,068100m2
53Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,019m3
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,071tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,575tấn
56Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,539100m2
57Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,346m3
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,178tấn
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,989tấn
60Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,465100m2
61Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,602m3
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,075tấn
63Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,76100m2
64Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,56m3
65Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,012tấn
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,076tấn
67Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,056100m2
68Gia công xà gồ thépCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,604tấn
69Lắp dựng xà gồ thépCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,604tấn
70Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt127,466m2
71Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,807100m2
72Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,741m3
73Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,915m3
74Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt25,517m2
75Trát trần, vữa XM mác 75Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt76,02m2
76Bả bằng bột bả vào tườngCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt25,517m2
77Bả bằng bột bả vào trầnCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt76,02m2
78Sơn trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt101,537m2
79Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt63,723m2
80Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inoxCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,76m2
81Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt151,96m
82Cung cấp cửa khung sắt, bao gồm tay nắm Inox 304 và phụ kiệnCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,47m2
83Lắp dựng cửa khung sắtCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,47m2
84Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,47m2
85Cung cấp lắp dựng chữ Inox vàng "DI TÍCH LỊCH SỬ CHIẾN KHU LONG NGUYÊN", dài 4,135m, cao 0,335mm, dày 25mmCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,385m2
86Cung cấp lắp dựng chữ Inox vàng "XÃ LONG TÂN, HUYỆN DẦU TIẾNG, TỈNH BÌNH DƯƠNG", dài 2,125m cao 0,075m, dày 15mmCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,159m2
87Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng mặt nguyệt theo thiết kế dài 0,8m, cao 0,9mCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,72m2
88Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng rồng theo thiết kế, dài 1,2m, cao 0,4mCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,96m2
89Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 0,6m, cao 0,4mCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,36m2
90Gia công lắp dựng con đội conson sắt hộp, sơn dầu hoàn thiện theo thiết kếCổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20bộ
BCỔNG PHỤ, HÀNG RÀO
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,192100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,166100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,36m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,896m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,082tấn
6Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,027100m2
7Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,25m3
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,021tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,196tấn
10Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,16100m2
11Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,062m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,031tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,195tấn
14Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,086100m2
15Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,44m3
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,095tấn
17Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,144100m2
18Gia công xà gồ thépCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,26tấn
19Lắp dựng xà gồ thépCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,26tấn
20Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21,37m2
21Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,173100m2
22Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,634m3
23Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,434m2
24Trát trần, vữa XM mác 75Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14,4m2
25Bả bằng bột bả vào tườngCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,434m2
26Bả bằng bột bả vào trầnCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14,4m2
27Sơn trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt17,834m2
28Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20,566m2
29Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Cổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt26m
30Cung cấp cửa khung sắt, bao gồm tay nắm Inox 304 và phụ kiệnCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16,8m2
31Lắp dựng cửa khung sắtCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16,8m2
32Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủCổng phụ. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16,8m2
33Đào móng công trình, chiều rộng móng Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,906100m3
34Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,992100m3
35Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt17,969m3
36Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt69,156m3
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,321tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,909tấn
39Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,322100m2
40Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt33,396m3
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,121tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,686tấn
43Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,679100m2
44Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt80,004m3
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,988tấn
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,408tấn
47Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8,899100m2
48Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt54,634m3
49Xây tường thẳng gạch bê tông (10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt58,785m3
50Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.048,356m2
51Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt293,44m2
52Trát xà dầm, vữa XM mác 75Hàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt416,98m2
53Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.030,46m2
54Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.030,46m2
55Cung cấp lắp dựng hàng rào khung sắt theo thiết kếHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt526,006m2
56Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt526,006m2
57Cung cấp lắp dựng hàng rào lưới B40 mạ kẽmHàng rào. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt629,895m2
CNHÀ BẢO VỆ
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,191100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,157100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,588m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,521m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,013tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,193tấn
7Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,058100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,466m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,027tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,168tấn
11Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,277100m2
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà kiềng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,388m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,04tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,242tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,142100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,836m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,053tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,27tấn
19Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,214100m2
20Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,856m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,339tấn
22Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,286100m2
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 250Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,018m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,073tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,021tấn
26Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,115100m2
27Gia công xà gồ thépPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,917tấn
28Lắp dựng xà gồ thépPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,917tấn
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt73,728m2
30Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,557100m2
31Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,553m3
32Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,231m3
33Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,155m3
34Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt49,095m2
35Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt33,445m2
36Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8,52m2
37Trát xà dầm, vữa XM mác 75Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15,3m2
38Trát trần, vữa XM mác 75Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28,56m2
39Bả bằng bột bả vào tườngPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt82,54m2
40Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt52,38m2
41Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt49,095m2
42Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt85,825m2
43Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,011100m3
44Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,112100m2
45Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,12m3
46Lát nền, sàn, tiết diện gạch 400x400mmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,74m2
47Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,555m2
48Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,935m2
49Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 400x100mmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1m2
50Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 600x300mmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,2m2
51Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,81m2
52Trần thạch cao khung kim loại nổi chống ẩmPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,92m2
53Thi công lắp dựng trần thạch caoPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,92m2
54Cung cấp cửa khung nhôm sơn tĩnh điện hệ TS-1000, kính cường lực dày 8mm, dán mờ (bao gồm tay nắm, ổ khóa)Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,32m2
55Cung cấp cửa khung nhôm sơn tĩnh điện hệ TS-1000, kính cường lực dày 8mm (bao gồm tay nắm, ổ khóa)Phần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,04m2
56Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,36m2
57Cung cấp khung sắt bảo vệ, sơn dầu hoàn thiệnPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,32m2
58Lắp dựng hoa sắt cửaPhần kết cấu + kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,32m2
59Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt45m
60Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt45m
61Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt135m
62Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 6.0 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt135m
63Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kA + Box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
64Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
65Lắp đặt đèn downlight âm trần loại tròn- 22wHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
66Lắp đặt đèn led tuýp âm trần chóa tán quang 0.6m, bóng T8-4x10WHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
67Lắp đặt các loại đèn led tuýp gắn nổi chóa tán quang 1.2m, bóng T8-1x20wHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4bộ
68Lắp đặt ổ cắm điện đôi 20A + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
69Lắp đặt công tắc mặt đơn 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
70Lắp đặt công tắc mặt đôi 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
71Lắp đặt ống uPVC Ø21 x 1.6mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,08100m
72Lắp đặt ống uPVC Ø27 x 1.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,08100m
73Lắp đặt ống uPVC Ø42 x 2.1mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,03100m
74Lắp đặt ống uPVC Ø60 x 2.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,06100m
75Lắp đặt ống uPVC Ø90 x 3.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,01100m
76Lắp đặt ống uPVC Ø114 x 4.9mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,08100m
77Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
78Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
79Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
80Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
81Lắp đặt Tê uPVC Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
82Lắp đặt Tê uPVC Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
83Lắp đặt Tê giảm uPVC Ø27/Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
84Lắp đặt van nhựa Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
85Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø42Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
86Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø60Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
87Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
88Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø114Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
89Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø42Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
90Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø60Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
91Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
92Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø114Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
93Lắp đặt chậu xí bệtHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
94Lắp đặt vòi nước xịt bệ xí + ống dâyHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
95Lắp đặt phễu thu sàn inox 150 x 150 - Ø60Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
96Lắp đặt bộ (lavabo + vòi xả inox Ø21 + xi phông Ø34) - Hình cầuHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
97Lắp đặt hộp đựng khăn giấyHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
98Lắp đặt vòi tắm hoa sen + vòi xả nước nóng lạnh inox Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
DNHÀ ĐIỀU HÀNH
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,272100m3
2Đào đất đà giằng, đất cấp IIIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16,878m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,802100m3
4Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8,767m3
5Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt42,495m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,384tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,195tấn
8Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,243100m2
9Ván khuôn thép, ván khuôn móng dàiKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,562100m2
10Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22,655m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,496tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,025tấn
13Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,953100m2
14Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng tường, đà kiềng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,38m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,851tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,432tấn
17Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,438100m2
18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà tầng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20,411m3
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà tầng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,567tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà tầng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,737tấn
21Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,041100m2
22Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn tầng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt42,124m3
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn tầng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,32tấn
24Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,333100m2
25Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt11,977m3
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,336tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,862tấn
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,54100m2
29Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18,235m3
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,567tấn
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,006tấn
32Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,302100m2
33Cung cấp lắp đặt bu lông neo M20, L500Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt220bộ
34Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,582tấn
35Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,582tấn
36Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - vì kèoKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt170,359m2
37Gia công xà gồ thépKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,36tấn
38Lắp dựng xà gồ thépKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,36tấn
39Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.410,653m2
40Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,765100m2
41Xây tường bó nền gạch XMCL 4x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,646m3
42Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt87,355m3
43Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32,832m3
44Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,896m3
45Xây tam cấp bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,291m3
46Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,91m3
47Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt387,682m2
48Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt381,565m2
49Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt304,348m2
50Trát xà dầm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt399,135m2
51Trát trần, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt433,25m2
52Bả bằng bột bả vào tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt584,927m2
53Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.429,153m2
54Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt387,682m2
55Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.351,29m2
56Sơn cột bằng sơn giả gỗ, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt275,108m2
57Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,932100m3
58Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt313,747m3
59Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,288100m2
60Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt62,876m3
61Lát nền, sàn, tiết diện gạch 600x600mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt495,13m2
62Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt35,595m2
63Lát nền, sàn bằng đá granít tự nhiên , vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt95,349m2
64Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt62,274m2
65Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 600x100mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,494m2
66Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 600x300mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt98,4m2
67Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt76,082m2
68Lót sàn bằng khung xương gỗ 15x15mm, a300, ván ép dày 20mm, xốp đệm dày 5mm, gỗ lát sàn 808x130Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt72,56m2
69Gia công xà gồ thép sàn sân khấuKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,801tấn
70Lắp dựng xà gồ thép sàn sân khấuKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,801tấn
71Ốp tường , cột bằng gỗ công nghiệp dày 20mm, nẹp chỉ Inox vàng theo thiết kếKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt368,345m2
72Đắp chỉ kép, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt195,266m
73Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt213,3m
74Trần thạch cao khung kim loại nổi 600x600 - TRTC1Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32,55m2
75Trần thạch cao khung kim loại nổi 600x600, chống ẩm - TRTC2Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40,815m2
76Trần thạch cao khung kim loại chìm - TRTC3Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt292,42m2
77Thi công lắp dựng trần thạch caoKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt365,785m2
78Cung cấp lắp dựng con bọ sắt 40x80, sơn dầu hoàn thiệnKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32bộ
79Cung cấp lắp dựng con tiện xi măng cao 535mm, cách khoảng 200mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt402bộ
80Cung cấp lắp dựng vách ngăn compact dày 1,2mm ( phụ kiện Inox 304 )Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,235m2
81Cung cấp cửa khung bao gỗ 60x200, pano gỗ đặcKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,574m2
82Lắp dựng cửa vào khuônKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,574m2 cấu kiện
83Cung cấp lắp đặt khóa tay nắm cửa gỗKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7bộ
84Cung cấp khuôn cửa gỗ + nẹp cửa gỗ nhóm IIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt52,92m
85Lắp dựng khuôn cửa képKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt52,92m cấu kiện
86Cung cấp khung nhôm hệ 1000, kính cường lực dày 8mm, bao gồm ổ khóa tay gạtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt52,04m2
87Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt52,04m2
88Cung cấp bông sắt bảo vệ, sơn dầu hoàn thiệnKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,4m2
89Lắp dựng hoa sắt cửaKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,4m2
90Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14,4m2
91Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng nóc mái, kìm nóc mái theo thiết kế, dài 1,95m, cao 0,85mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,973m2
92Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng đuôi mái theo thiết kế, dài 1,8m, cao 0,35mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,52m2
93Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,93100m3
94Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,996m3
95Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,652100m2
96Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt46,52m3
97Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt790m
98Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10m
99Lắp đặt ống điện HDPE Ø50/40Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15m
100Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 2.5 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.704m
101Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 4.0 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt381m
102Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/XLPE/PVC 10 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt30m
103Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/XLPE/PVC 50 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt45m
104Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC-FR 1.5 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt95m
105Bộ thanh đồng Busbar cho tủ điện (pha - trung tính)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
106Bộ thanh đồng Busbar cho tủ điện (tiếp đất)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
107Lắp đặt vỏ tủ điện MDB-1 (CxRxS: 500x400x250)mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
108Lắp đặt tủ điện 18 moduleHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
109Lắp đặt tủ điện 32 moduleHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
110Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kAHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19cái
111Lắp đặt RCBO-2P-25A-4.5kA-30mAHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5cái
112Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
113Lắp đặt MCB-2P-50A-10kAHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
114Lắp đặt MCCB-2P-150A-35kAHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
115Lắp đặt MCCB-2P-200A-35kAHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
116Lắp đặt đèn led tuýp hắt trần ánh sáng vàng, loại 1,2mHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40bộ
117Lắp đặt đèn led dây hắt trần ánh sáng vàngHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt11m
118Lắp đặt đèn downlight âm trần bóng led - 22wHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12bộ
119Lắp đặt đèn downlight âm trần bóng led - 24wHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28bộ
120Lắp đặt đèn ốp trần loại tròn bóng led - 25wHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32bộ
121Lắp đặt đèn led tuýp gắn nổi chóa tán quang 0.6m, bóng T8-4x10WHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8bộ
122Lắp đặt đèn led tuýp âm trần panel 600x600 - 50WHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt49bộ
123Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố kèm ắc quy 2 giờHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9bộ
124Lắp đặt đèn thoát hiểm kèm ắc quy 2 giờHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6bộ
125Lắp đặt quạt hút gắn tường 15W~30WHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
126Lắp đặt quạt trần 70WHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
127Lắp đặt bộ đèn chùm + Quạt trần 70W (chủ đầu tư chọn)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
128Lắp đặt ổ cắm điện đôi 1 pha 240v-20A + hộp box + mặt nạ (âm sàn)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
129Lắp đặt ổ cắm điện đôi 20A + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31cái
130Lắp đặt công tắc mặt đơn 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7cái
131Lắp đặt công tắc mặt đôi 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
132Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt245m
133Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 4.0 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt966m
134Lắp đặt đường ống gas Ø6.4 / Ø12.7 (loại 1.5hp~2hp) + bảo ôn cách nhiệtHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15m
135Lắp đặt đường ống gas Ø9.5 / Ø15.9 (loại 3hp) + bảo ôn cách nhiệtHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt125m
136Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt88m
137Lắp đặt ống uPVC Ø21 x 1.6mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,42100m
138Lắp đặt ống uPVC Ø27 x 1.8mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,2100m
139Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24cái
140Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø27Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
141Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24cái
142Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø27Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
143Lắp đặt Tê uPVC Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24cái
144Lắp đặt Tê uPVC Ø27Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
145Lắp đặt Tê giảm uPVC Ø27/Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18cái
146Lắp đặt van nhựa Ø27Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
147Lắp đặt ống uPVC Ø42 x 2.1mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,14100m
148Lắp đặt ống uPVC Ø60 x 2.8mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,3100m
149Lắp đặt ống uPVC Ø90 x 3.8mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,16100m
150Lắp đặt ống uPVC Ø114 x 4.9mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,2100m
151Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø42Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22cái
152Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø60Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24cái
153Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø90Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
154Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø114Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
155Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø42Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22cái
156Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø60Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24cái
157Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø90Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
158Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø114Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
159Lắp đặt chậu xí bệtHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7bộ
160Lắp đặt vòi nước xịt bệ xí + ống dâyHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7bộ
161Lắp đặt phễu thu sàn inox 150 x 150 - Ø60Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
162Lắp đặt bộ (lavabo + vòi xả inox Ø21 + xi phông Ø34) - Hình cầuHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7bộ
163Lắp đặt hộp đựng khăn giấyHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9cái
164Lắp đặt gương soi treo tường - loại lớn theo lavabo đơnHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
165Lắp đặt gương soi treo tường - loại lớn theo lavabo baHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
166Lắp đặt vòi nước xả nước lạnh inox Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
167Lắp đặt vòi tắm hoa sen + vòi xả nước nóng lạnh inox Ø21Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
168Lắp đặt chậu tiểu namHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3bộ
169Lắp đặt van khóa Ø27 - Van cầuHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
170Cung cấp lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 04 ZoneHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1tủ
171Lắp đặt đầu báo cháy khói quangHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,210 đầu
172Lắp đặt nút nhấn báo khẩn cấpHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,85 nút
173Lắp đặt chuông báo cháyHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,85 chuông
174Lắp đặt đèn báo cháyHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,85 đèn
175Cung cấp lắp đặt điện trở cuối nguồnHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
176Lắp đặt cáp chống cháy Cu/PVC/PVC-FR 1x2Cx2.0mm² (loại 2 ruột)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt242m
177Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt166m
178Lắp đặt ống HDPE Ø32/25Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt76m
179Cung cấp lắp đặt bộ ắc qui back up (24h DC)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
180Lắp đặt hộp box điện đấu nối (200x150x100)mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
181Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy khí cầm tay CO2 - 7 kgHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8bình
182Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy bột khô cầm tay MFZ8 - 7 kgHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8bình
183Lắp bảng tiêu lệch pccc & Bảng nội qui pcccHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8bảng
184Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt230m
185Lắp đặt ống HDPE Ø25Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15m
186Lắp đặt ống HDPE Ø40/30Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt50m
187Lắp đặt cáp quang 1FO-SMHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15m
188Lắp đặt cáp quang 2FO-SMHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt50m
189Lắp đặt cáp UTP CAT.6A (4 PAIRS)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt230m
190Lắp đặt ổ cắm mạng + Box + Mặt nạ (kiểu RJ45)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9cái
191Lắp đặt ổ cắm điện thoại & Ổ cắm mạng + Box + Mặt nạ (kiểu RJ45)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
192Cung cấp lắp đặt Bộ phát tín hiệu Wireless gắn trầnHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
193Cung cấp lắp đặt Switch quang 4 portsHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
194Cung cấp lắp đặt Switch 8 portsHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
195Cung cấp lắp đặt Switch 16 portsHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
196Lắp đặt hộp nối quang ODF 4 cổngHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
197Cung cấp lắp đặt tổng đài điện thoại 2 trung kế 8 máy nhánhHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
198Cung cấp lắp đặt tủ rack MB 6U (gồm: nguồn dự phòng, bộ chống sét, …)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
199Lắp đặt hộp đấu nối cáp quang (ODF/2FO) - KT: 86x86x22 mmHệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
200Cung cấp lắp đặt Bộ chuyển đổi - OPTICAL NETWORK TERMINAL (ONT)Hệ thống điện, điện nhẹ, cấp thoát nước, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
ENHÀ TƯỞNG NIỆM
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,392100m3
2Đào đất đà giằng, đất cấp IIIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18,337m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,06100m3
4Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8,919m3
5Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,145m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,295tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,651tấn
8Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,179100m2
9Ván khuôn thép, ván khuôn móng dàiKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,446100m2
10Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20,106m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,413tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,076tấn
13Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,348100m2
14Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng tường, đà kiềng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28,448m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,655tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,54tấn
17Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,845100m2
18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28,26m3
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,779tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,272tấn
21Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,826100m2
22Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt38,22m3
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,968tấn
24Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,822100m2
25Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,662m3
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,74tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,4tấn
28Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,414100m2
29Cung cấp lắp đặt bu lông neo M20, L500Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt64bộ
30Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,159tấn
31Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,159tấn
32Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - vì kèoKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt75,958m2
33Gia công xà gồ thépKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,213tấn
34Lắp dựng xà gồ thépKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,213tấn
35Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt592,884m2
36Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,584100m2
37Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 40 viên/m2, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt399,484m2
38Xây tường bó nền gạch XMCL 4x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12,064m3
39Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt49,975m3
40Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8,059m3
41Xây tam cấp bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,35m3
42Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,535m3
43Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt285,055m2
44Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt286,142m2
45Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt197,819m2
46Trát xà dầm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt491,562m2
47Trát trần, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt382,2m2
48Bả bằng bột bả vào tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt571,197m2
49Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.289,941m2
50Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt285,055m2
51Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.408,984m2
52Sơn cột bằng sơn giả gỗ, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt167,099m2
53Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,064100m3
54Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt327,824m3
55Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,894100m2
56Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt38,941m3
57Lát nền, sàn, tiết diện gạch 600x600mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt353,645m2
58Lát nền, sàn bằng đá granít tự nhiên , vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt65,76m2
59Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt84,258m2
60Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 600x100mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,528m2
61Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt97,687m2
62Đắp chỉ kép, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt182,816m
63Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt84,8m
64Trần thạch cao khung kim loại chìm - TRTCKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt218,36m2
65Thi công lắp dựng trần thạch caoKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt218,36m2
66Cung cấp lắp dựng con tiện xi măng cao 535mm, cách khoảng 200mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt245bộ
67Cung cấp lắp dựng con tiện xi măng cao 640mm, cách khoảng 200mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt346bộ
68Cung cấp lắp dựng cửa khung bao gỗ 60x200, pano gỗ đặtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt33,516m2
69Lắp dựng cửa vào khuônKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt33,516m2 cấu kiện
70Cung cấp lắp đặt khóa tay nắm cửa gỗKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bộ
71Cung cấp khuôn cửa gỗ + nẹp cửa gỗ nhóm IIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40,8m
72Lắp dựng khuôn cửa képKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40,8m cấu kiện
73Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18,96m2
74Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng mặt nguyệt theo thiết kế dài 7,2m, cao 1,6mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt11,52m2
75Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 1,4m, cao 0,9mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,52m2
76Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 0,825m, cao 0,385mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,145m2
77Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng hoa văn đầu hồi theo thiết kếKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
78Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,832100m3
79Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt410,024m3
80Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,7100m2
81Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt54,716m3
82Xây tam cấp bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,893m3
83Lát bậc tam cấp bằng gạch tàu 400x400mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28,33m2
84Lát gạch sân, bằng gạch con sâu, kích thước 225x112,5x60mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt470m2
85Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt432m
86Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 2.5 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt714m
87Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 4.0 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt342m
88Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC-FR 1.5 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt80m
89Bộ thanh đồng Busbar cho tủ điện (pha - trung tính)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
90Bộ thanh đồng Busbar cho tủ điện (tiếp đất)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
91Lắp đặt vỏ tủ điện MDB-1 (CxRxS: 500x400x250)mmHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
92Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7cái
93Lắp đặt RCBO-2P-25A-4.5kA-30mAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
94Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
95Lắp đặt MCB-2P-63A-10kAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
96Lắp đặt đèn led tuýp hắt trần ánh sáng vàng, loại 1,2mHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32bộ
97Lắp đặt đèn led dây hắt trần ánh sáng vàngHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16m
98Lắp đặt đèn treo trần loại tròn bóng led - 20wHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22bộ
99Lắp đặt đèn led tuýp âm trần panel 600x600 - 50WHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt42bộ
100Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố kèm ắc quy 2 giờHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7bộ
101Lắp đặt đèn thoát hiểm kèm ắc quy 2 giờHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bộ
102Lắp đặt quạt treo tường công nghiệp - 150wHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
103Lắp đặt bộ đèn chùm + Quạt trần 70W (chủ đầu tư chọn)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
104Lắp đặt ổ cắm điện đôi 20A + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
105Lắp đặt công tắc mặt đơn 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
106Lắp đặt công tắc mặt đôi 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
107Cung cấp lắp đặt ống gió 200x150Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36m
108Lắp đặt quạt hút gió thải âm trần 1750 m³/hHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
109Cung cấp lắp đặt miệng gió thải 300x200Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
110Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt160m
111Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 4.0 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt480m
112Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy khí cầm tay CO2 - 7 kgHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bình
113Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy bột khô cầm tay MFZ8 - 7 kgHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bình
114Lắp bảng tiêu lệch pccc & Bảng nội qui pcccHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bảng
FNHÀ TRƯNG BÀY
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,682100m3
2Đào đất đà giằng, đất cấp IIIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24,142m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,395100m3
4Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,208m3
5Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt29,207m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,321tấn
7Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,598100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21,762m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,428tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,578tấn
11Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,62100m2
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng tường, đà kiềng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,808m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,496tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,237tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,481100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt34,368m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,856tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,158tấn
19Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,437100m2
20Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt59,392m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,514tấn
22Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,939100m2
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21,048m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,797tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,332tấn
26Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,671100m2
27Cung cấp lắp đặt bu lông neo M20, L500Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt80bộ
28Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,164tấn
29Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,164tấn
30Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - vì kèoKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt111,485m2
31Gia công xà gồ thépKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,75tấn
32Lắp dựng xà gồ thépKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,75tấn
33Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt863,377m2
34Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,597100m2
35Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 40 viên/m2, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt596,574m2
36Xây tường bó nền gạch XMCL 4x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12,02m3
37Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt61,41m3
38Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt17,667m3
39Xây tam cấp bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,058m3
40Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,766m3
41Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt400,128m2
42Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt398,063m2
43Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt239,316m2
44Trát xà dầm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt572,547m2
45Trát trần, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt593,922m2
46Bả bằng bột bả vào tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt798,191m2
47Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.715,675m2
48Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt400,128m2
49Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.903,822m2
50Sơn cột bằng sơn giả gỗ, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt209,916m2
51Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,449100m3
52Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt690,061m3
53Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,346100m2
54Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt63,46m3
55Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa M75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt592,36m2
56Lát nền, sàn bằng đá granít tự nhiên, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt68,976m2
57Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt152,654m2
58Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện 600x100mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt11,105m2
59Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt101,017m2
60Đắp chỉ kép, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt184,88m
61Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt92m
62Trần thạch cao khung kim loại chìm - TRTCKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt309,89m2
63Thi công lắp dựng trần thạch caoKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt309,89m2
64Cung cấp lắp dựng con tiện xi măng cao 535mm, cách khoảng 200mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt269bộ
65Cung cấp lắp dựng con tiện xi măng cao 640mm, cách khoảng 200mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt296bộ
66Cung cấp lắp dựng cửa khung bao gỗ 60x200, pano gỗ đặtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt42,924m2
67Lắp dựng cửa vào khuônKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt42,924m2 cấu kiện
68Cung cấp lắp đặt khóa tay nắm cửa gỗKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bộ
69Cung cấp khuôn cửa gỗ + nẹp cửa gỗ nhóm IIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt44m
70Lắp dựng khuôn cửa képKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt44m cấu kiện
71Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20,48m2
72Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng mặt nguyệt theo thiết kế dài 7,2m, cao 1,6mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt11,52m2
73Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 1,4m, cao 0,9mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,52m2
74Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 0,825m, cao 0,385mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,541m2
75Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng hoa văn đầu hồi theo thiết kếKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
76Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,418100m3
77Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt579,726m3
78Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12,04100m2
79Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt121,284m3
80Xây tam cấp bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,621m3
81Lát bậc tam cấp bằng gạch tàu 400x400mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18,18m2
82Lát nền sân bằng đá tự nhiên 300x600mm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt987m2
83Trồng mới cỏ lá gừngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,17100m2
84Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt774m
85Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 2.5 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.752m
86Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 4.0 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt285m
87Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC-FR 1.5 mm²Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt95m
88Bộ thanh đồng Busbar cho tủ điện (pha - trung tính)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
89Bộ thanh đồng Busbar cho tủ điện (tiếp đất)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
90Lắp đặt vỏ tủ điện MDB-1 (CxRxS: 500x400x250)mmHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
91Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
92Lắp đặt RCBO-2P-25A-4.5kA-30mAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
93Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
94Lắp đặt MCCB-2P-300A-35kAHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
95Lắp đặt đèn led tuýp hắt trần ánh sáng vàng, loại 1,2mHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt68bộ
96Lắp đặt đèn downlight âm trần bóng led - 24wHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt100bộ
97Lắp đặt đèn treo trần loại tròn bóng led - 20wHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt26bộ
98Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố kèm ắc quy 2 giờHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7bộ
99Lắp đặt đèn thoát hiểm kèm ắc quy 2 giờHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bộ
100Lắp đặt quạt treo tường công nghiệp - 150wHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
101Lắp đặt quạt hút gắn tường 15W~30WHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
102Lắp đặt bộ đèn chùm + Quạt trần 70W (chủ đầu tư chọn)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
103Lắp đặt ổ cắm điện đôi 20A + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20cái
104Lắp đặt công tắc mặt đơn 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
105Lắp đặt công tắc mặt đôi 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
106Lắp đặt đầu báo cháy khói quangHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,610 đầu
107Lắp đặt nút nhấn báo khẩn cấpHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,85 nút
108Lắp đặt chuông báo cháyHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,85 chuông
109Lắp đặt đèn báo cháyHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,85 đèn
110Cung cấp lắp đặt điện trở cuối nguồnHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
111Lắp đặt cáp chống cháy Cu/PVC/PVC-FR 1x2Cx2.0mm² (loại 2 ruột)Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt310m
112Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống PVC Ø20Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt130m
113Lắp đặt ống HDPE Ø25Hệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt180m
114Lắp đặt hộp box điện đấu nối (200x150x100)mmHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1hộp
115Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy khí cầm tay CO2 - 7 kgHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6bình
116Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy bột khô cầm tay MFZ8 - 7 kgHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6bình
117Lắp bảng tiêu lệch pccc & Bảng nội qui pcccHệ thống điện, điện nhẹ, báo cháy. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6bảng
GNHÀ BIA
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,359100m3
2Đào đất đà giằng, đất cấp IIIKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,722m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,334100m3
4Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,896m3
5Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,656m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,132tấn
7Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,102100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,886m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,061tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,481tấn
11Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,508100m2
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng tường, đà kiềng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,498m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,143tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,735tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,65100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,84m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,099tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,819tấn
19Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,384100m2
20Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,886m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,413tấn
22Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,689100m2
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,922m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,378tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,034tấn
26Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,389100m2
27Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 40 viên/m2, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt68,864m2
28Xây tường bó nền gạch XMCL 4x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,498m3
29Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,258m3
30Xây tam cấp bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,626m3
31Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,108m3
32Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,98m2
33Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,845m2
34Trát xà dầm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36,312m2
35Trát trần, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt68,864m2
36Bả bằng bột bả vào tườngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,98m2
37Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt125,021m2
38Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,98m2
39Sơn dầm, trần đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt105,176m2
40Sơn cột bằng sơn giả gỗ, 1 nước lót, 2 nước phủKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,845m2
41Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,296100m3
42Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,688m3
43Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,423100m2
44Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,225m3
45Lát nền, sàn, tiết diện gạch 600x600mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt43,56m2
46Lát nền, sàn bằng đá granít tự nhiên, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,672m2
47Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40,332m2
48Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14,25m2
49Đắp chỉ kép, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28,422m
50Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,4m
51Cung cấp lắp dựng con tiện xi măng cao 535mm, cách khoảng 200mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt72bộ
52Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM mác 75Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,6m2
53Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng đỉnh mái dài 0,25m, cao 0,85mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,213m2
54Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 0,825m, cao 0,385mKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,541m2
55Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,116100m3
56Cung cấp đất san lấpKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,124m3
57Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,4100m2
58Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4m3
59Lát gạch sân, bằng gạch con sâu, kích thước 225x112,5x60mmKiến trúc và kết cấu. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40m2
60Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Phần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28m
61Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Phần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt60m
62Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Phần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21m
63Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 6.0 mm²Phần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt180m
64Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kA + Box + mặt nạPhần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
65Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAPhần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
66Lắp đặt đèn gắn tường bóng led - 22wPhần hệ thống điện. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4bộ
HQUẢNG TRƯỜNG NƯỚC
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,355100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,349100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10,778m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đáy hồ đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng >250cmĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt46,778m3
5Ván khuôn thép, ván khuôn đáy hồĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,714100m2
6Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường đá 1x2, vữa bê tông mác 250 dày ≤45cm, chiều cao ≤6mĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,051m3
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tường, đường kính cốt thép Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,941tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tường, đường kính cốt thép Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,889tấn
9Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn tường, chiều cao Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,939100m2
10Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,156100m2
11Quét dung dịch bitum nhựa nóngĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt66,367m2
12Sơn bề mặt bê tông bằng sơn chống thấmĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,531m2
13Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch mosaic 200x200mmĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt64,14m2
14Lát nền, sàn, tiết diện gạch mosaic 200x200mmĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt178,36m2
15Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,687m2
16Cung cấp lắp đặt đài phun nước nghệ thuật 3 tầng bằng đá granite theo thiết kếĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
17Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15,888m3
18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15,888m3
19Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,454m3
20Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,82m2
21Bả bằng bột bả vào tườngĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,82m2
22Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,82m2
23Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,756100m3
24Cung cấp đất san lấpĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt71,39m3
25Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,853100m2
26Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt58,525m3
27Lát nền sân bằng đá tự nhiên 300x600mm, vữa XM mác 75Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt201,16m2
28Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terrazzo 400x400mmĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt229,094m2
29Lát gạch sân, bằng gạch con sâu, kích thước 225x112,5x60mmĐài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt155m2
30Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Đài + Hồ nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt71,316m2
31Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt72m
32Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt155m
33Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt195m
34Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 4.0 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt72m
35Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 6.0 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt255m
36Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kA + Box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
37Lắp đặt đèn chiếu sáng âm dưới nước bóng led - 20wHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12bộ
38Cung cấp lắp đặt máy bơm nước 2HPHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
ISÂN HÀNH LỄ
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt35,598m3
2Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót bó nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12,762m3
3Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22,836m3
4Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40,875m3
5Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt174,505m2
6Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt174,505m2
7Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt174,505m2
8Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt17,415100m3
9Cung cấp đất san lấpMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.863,405m3
10Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32,64100m2
11Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt261,12m3
12Lát nền sân bằng đá tự nhiên 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2.801,511m2
13Lát gạch sân, bằng gạch lục giác bê tông, kích thước 215x245x50mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt514m2
14Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt11,098m2
15Trồng mới cỏ lá gừngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,06100m2
16Trồng mới cây kè bạc cao 3,5mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36cây
17Trồng mới cây hồng lộc cao 1,2mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cây
18Trồng mới cây vạn niên tùng cao từ 2-4mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cây
19Trồng mới cây cau vua cao 7mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cây
JNHÀ VỆ SINH NGOÀI TRỜI
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,382100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,314100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,176m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,042m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,026tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,386tấn
7Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,116100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,82m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,05tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,336tấn
11Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,536100m2
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà kiềng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,436m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,15tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,818tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,552100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,252m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,138tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,916tấn
19Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,77100m2
20Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,312m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,464tấn
22Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,532100m2
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,954m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,176tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,218tấn
26Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,396100m2
27Gia công xà gồ thépKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,828tấn
28Lắp dựng xà gồ thépKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,828tấn
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt229,296m2
30Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,764100m2
31Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt35,548m3
32Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,482m3
33Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,032m3
34Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt202,59m2
35Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt91,02m2
36Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt17,04m2
37Trát xà dầm, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt76,94m2
38Trát trần, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt53,12m2
39Bả bằng bột bả vào tườngKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt293,61m2
40Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt147,1m2
41Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt202,59m2
42Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt238,12m2
43Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,828100m2
44Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8,282m3
45Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mmKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt82,5m2
46Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7m2
47Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 600x300mmKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt177,6m2
48Trần thạch cao khung kim loại nổi chống ẩmKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt81,94m2
49Thi công lắp dựng trần thạch caoKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt81,94m2
50Cung cấp cửa khung nhôm sơn tĩnh điện hệ TS-1000, kính cường lực dày 8mm, dán mờ (bao gồm tay nắm, ổ khóa)Kết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22,48m2
51Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt22,48m2
52Gia công lắp dựng vách ngăn Compact dày 12mm, phụ kiện Inox và ổ khóaKết cấu và kiến trúc ( 02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt60,07m2
53Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt90m
54Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt540m
55Lắp đặt đèn downlight âm trần loại tròn- 22wHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18bộ
56Lắp đặt ổ cắm điện đôi 20A + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
57Lắp đặt công tắc mặt đơn 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
58Lắp đặt công tắc mặt đôi 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
59Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kA + Box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
60Lắp đặt MCB-2P-32A-6kA + Box + Mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
61Lắp đặt ống uPVC Ø21 x 1.6mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,94100m
62Lắp đặt ống uPVC Ø27 x 1.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,16100m
63Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200m, ống HDPE Ø32 x 2.0mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,2100m
64Lắp đặt ống uPVC Ø42 x 2.1mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,4100m
65Lắp đặt ống uPVC Ø60 x 2.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,4100m
66Lắp đặt ống uPVC Ø90 x 3.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,14100m
67Lắp đặt ống uPVC Ø114 x 4.9mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,24100m
68Lắp đặt ống uPVC Ø140 x 6.7mmHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,6100m
69Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt48cái
70Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
71Lắp đặt co HDPE 90⁰ Ø32Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
72Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt48cái
73Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
74Lắp đặt co HDPE 45⁰ Ø32Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
75Lắp đặt Tê uPVC Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
76Lắp đặt Tê uPVC Ø27Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
77Lắp đặt Tê giảm uPVC Ø32/Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
78Lắp đặt Tê giảm uPVC Ø27/Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
79Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø42Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32cái
80Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø60Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28cái
81Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
82Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø114Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
83Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø140Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
84Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø42Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt64cái
85Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø60Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28cái
86Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
87Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø114Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24cái
88Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø140Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32cái
89Lắp đặt chậu xí bệtHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14bộ
90Lắp đặt vòi nước xịt bệ xí + ống dâyHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14bộ
91Lắp đặt phễu thu sàn inox 150 x 150 - Ø60Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10cái
92Lắp đặt bộ (lavabo + vòi xả inox Ø21 + xi phông Ø34) - Hình cầuHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14bộ
93Lắp đặt hộp đựng khăn giấyHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18cái
94Lắp đặt gương soi treo tường - loại lớn theo lavabo đơnHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
95Lắp đặt gương soi treo tường - loại lớn theo lavabo baHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
96Lắp đặt vòi nước xả nước lạnh inox Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6bộ
97Lắp đặt vòi tắm hoa sen + vòi xả nước nóng lạnh inox Ø21Hệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
98Lắp đặt chậu tiểu namHệ thống điện, cấp thoát nước (02 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6bộ
KCHÒI NGHỈ CHÂN
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,127100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,104100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,392m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,707m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,01tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,136tấn
7Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,038100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,771m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,022tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,132tấn
11Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,275100m2
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,311m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,23tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,022tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,807100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,951m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,886tấn
18Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,795100m2
19Gia công xà gồ thépChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,342tấn
20Lắp dựng xà gồ thépChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,342tấn
21Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt37,848m2
22Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,795100m2
23Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,094m3
24Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,299m3
25Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8m2
26Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt31,2m2
27Trát xà dầm, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt66,893m2
28Trát trần, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt79,514m2
29Bả bằng bột bả vào tườngChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8m2
30Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt152,647m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt160,647m2
32Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32m
33Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,034100m3
34Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,336100m2
35Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,364m3
36Lát nền, sàn, tiết diện gạch tàu 400x400mmChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt56,16m2
37Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24,96m2
38Trồng mới cây bông trang đỏChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cây
39Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,328m3
40Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt19,567m3
41Ván khuôn thép, ván khuôn móng dàiChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,417100m2
42Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,957100m2
43Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,539m3
44Lát nền, sàn, tiết diện gạch tàu 400x400mmChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt242,29m2
45Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,936m2
46Trồng mới cỏ lá gừngChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,04100m2
47Trồng mới cây sứ cao 3mChòi nghỉ chân 1 + Sân xung quanh. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cây
48Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28m
49Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Hệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt60m
50Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Hệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21m
51Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 6.0 mm²Hệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt180m
52Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kA + Box + mặt nạHệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
53Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAHệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
54Lắp đặt đèn gắn tường bóng led - 22wHệ thống điện. Chòi nghỉ chân 1. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4bộ
55Đào móng công trình, chiều rộng móng Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,381100m3
56Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,312100m3
57Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,176m3
58Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cmChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,121m3
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,027tấn
60Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,384tấn
61Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,114100m2
62Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,989m3
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,066tấn
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,396tấn
65Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,78100m2
66Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18,699m3
67Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,567tấn
68Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,718tấn
69Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,061100m2
70Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18,462m3
71Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,92tấn
72Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,845100m2
73Gia công xà gồ thépChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,807tấn
74Lắp dựng xà gồ thépChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,807tấn
75Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt89,352m2
76Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,845100m2
77Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,282m3
78Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,817m3
79Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24m2
80Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt93,6m2
81Trát xà dầm, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt171,939m2
82Trát trần, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt184,617m2
83Bả bằng bột bả vào tườngChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt24m2
84Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt375,276m2
85Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt399,276m2
86Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt96m
87Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,069100m3
88Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,69100m2
89Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150Chòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,912m3
90Lát nền, sàn, tiết diện gạch tàu 400x400mmChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt124,08m2
91Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mmChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt74,88m2
92Trồng mới cây bông trang đỏChòi nghỉ chân 2 (03 nhà). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt36cây
93Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt84m
94Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Hệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt180m
95Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Hệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt63m
96Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 6.0 mm²Hệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt540m
97Lắp đặt MCB-2P-25A-4.5kA + Box + mặt nạHệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
98Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAHệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
99Lắp đặt đèn gắn tường bóng led - 22wHệ thống điện ( 03 nhà ). Chòi nghỉ chân 2. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12bộ
LVƯỜN CÂY LƯU NIỆN, ĐƯỜNG BÊ TÔNG, CÂY XANH
1Rải tấm nilong chống mất nước bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,048100m2
2Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20,48m3
3Trồng mới cỏ lá gừngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16100m2
4Trồng mới cây ắc óMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,95100m2
5Trồng mới cây chuông vàng đk 18-20cmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cây
6Trồng mới cây bàng Đài Loan đk 15-16cm, cao 6mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt33cây
7Trồng mới cây cau đuôi chồn cao 7mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9cây
8Đất hữu cơ trồng câyMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10m3
MHỒ PCCC + NHÀ MÁY BƠM
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,707100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,992100m3
3Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,626m3
4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đáy hồ đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng >250cmKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,086m3
5Ván khuôn thép, ván khuôn đáy hồKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,245100m2
6Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường đá 1x2, vữa bê tông mác 250 dày ≤45cm, chiều cao ≤6mKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt13,908m3
7Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn tường, chiều cao Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,049100m2
8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nắp hồ đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,835m3
9Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn nắp hồ, chiều cao Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,403100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tường, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,787tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tường, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,366tấn
12Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6mKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,019m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,04tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,388tấn
15Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,447100m2
16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,177m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,059tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,316tấn
19Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,218100m2
20Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,309m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,626tấn
22Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,631100m2
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 250Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,175m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,032tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,082tấn
26Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tườngKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,163100m2
27Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,44m3
28Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6,733m3
29Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt105,44m2
30Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt71m2
31Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt26,7m2
32Trát xà dầm, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt15,55m2
33Trát trần, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt63,09m2
34Bả bằng bột bả vào tườngKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt176,44m2
35Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt105,34m2
36Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt105,44m2
37Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt176,34m2
38Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,56m3
39Lát nền, sàn, tiết diện gạch tàu 400x400mmKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt100,86m2
40Quét dung dịch chống thấm thành bề nướcKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt245,21m2
41Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt72,95m2
42Cung cấp cửa kéo không láKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,02m2
43Lắp dựng cửa sắt xếpKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7,02m2
44Cung cấp cửa khung nhôm sơn tĩnh điện hệ 1000, kính cường lực dày 8mm (bao gồm tay nắm, ổ khóa)Kết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21,6m2
45Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômKết cấu và kiến trúc. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt21,6m2
46Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống điện PVC Ø20Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt32m
47Lắp đặt dây đơn, loại dây điện Cu/PVC 1.5 mm²Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt96m
48Lắp đặt các loại đèn led tuýp gắn nổi chóa tán quang 1.2m, bóng T8-1x20wHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9bộ
49Lắp đặt ổ cắm điện đôi 20A + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
50Lắp đặt công tắc mặt đơn 20A - 1 chiều + hộp box + mặt nạHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
51Lắp đặt ống uPVC Ø90 x 3.8mmHệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,2100m
52Lắp đặt cầu chắn rác Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
53Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
54Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø90Hệ thống điện, cấp thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
NHỆ THỐNG ĐIỆN TỔNG THỂ
1Lắp đặt ống điện HDPE Ø32/25Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt470m
2Rải cáp ngầm, cáp điện Cu/PVC/PVC 6.0 mm²Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14,1100m
3Lắp đặt dây đồng trần 11mm²Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14m
4Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
5Lắp đặt bộ điều chỉnh thời gian - TimmerĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3cái
6Lắp đèn cao áp bóng led 100wĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16bộ
7Lắp bộ chóa đèn phản quang - IP65Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16bộ
8Lắp cần đèn gắn tường Ø60Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9cần đèn
9Lắp cần đèn gắn trụ stkĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7cần đèn
10Lắp dựng cột đèn sắt tráng kẽm cao 6mĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7cột
11Đào mương cáp chiếu sáng, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IIIĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,66100m3
12Đào móng trụ đènĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,087m3
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,371100m3
14Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,289100m3
15Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,343m3
16Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200Điện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,919m3
17Ván khuôn thép, ván khuôn móng cộtĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,171100m2
18Gia công lắp dựng bu lông neo M20, L=900mmĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28bộ
19Gia công và đóng cọc tiếp địa D16, L=2,4mĐiện chiếu sáng. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt7cọc
20Lắp đặt ống điện HDPE Ø40/30Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1.005m
21Lắp đặt ống điện HDPE Ø50/40Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt28m
22Lắp đặt ống điện HDPE Ø60/50Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14m
23Lắp đặt ống điện HDPE Ø110/90Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18m
24Rải cáp ngầm, cáp điện Cu/PVC/PVC 6.0 mm²Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt30,15100m
25Rải cáp ngầm, cáp điện Cu/XLPE/PVC 16 mm²Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,65100m
26Rải cáp ngầm, cáp điện Cu/XLPE/PVC 70 mm²Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,42100m
27Lắp đặt MCB-2P-32A-6kAĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
28Lắp đặt MCCB-2P-63A-16kAĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
29Lắp đặt MCCB-2P-200A-35kAĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
30Lắp đặt MCCB-2P-300A-35kAĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1cái
31Đào mương cáp hạ thế, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IIIĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,48100m3
32Đào móng hố gaĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt9,234m3
33Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,86100m3
34Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,62100m3
35Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,972m3
36Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 200Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,456m3
37Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Điện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,432m3
38Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cấu kiện
39Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,529tấn
40Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đanĐiện cáp nguồn. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,59100m2
OHỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1Lắp đặt ống uPVC Ø21 x 1.6mmPhần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,21100m
2Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, ống HDPE Ø25 x 2.3mmPhần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,2100m
3Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200m, ống HDPE Ø32 x 3.0mmPhần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,9100m
4Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 100m, ống HDPE Ø50 x 4.6mmPhần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,9100m
5Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø21Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18cái
6Lắp đặt co HDPE 90⁰ Ø25Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
7Lắp đặt co HDPE 90⁰ Ø32Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
8Lắp đặt co HDPE 90⁰ Ø50Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
9Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø21Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18cái
10Lắp đặt co HDPE 45⁰ Ø25Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
11Lắp đặt co HDPE 45⁰ Ø32Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
12Lắp đặt co HDPE 45⁰ Ø50Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
13Lắp đặt Tê uPVC Ø21Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18cái
14Lắp đặt Tê HDPE Ø25Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
15Lắp đặt Tê HDPE Ø32Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
16Lắp đặt Tê HDPE Ø50Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
17Lắp đặt Tê giảm HDPE Ø25/Ø21Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt18cái
18Lắp đặt Tê giảm HDPE Ø32/Ø25Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt16cái
19Lắp đặt Tê giảm HDPE Ø50/Ø25Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt12cái
20Lắp đặt Tê giảm HDPE Ø50/Ø32Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
21Lắp đặt van 1 xoay chiều Ø21Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
22Lắp đặt van 1 xoay chiều Ø25Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
23Lắp đặt van 1 xoay chiều Ø32Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
24Lắp đặt van 1 xoay chiều Ø50Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4cái
25Lắp đặt vòi nước tưới cây inox + Van khóa Ø21Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14cái
26Đào đường ống, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IIIPhần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,853100m3
27Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,856100m3
28Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Phần cấp nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,998100m3
29Đào mương cống, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IIIPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,212100m3
30Đào móng công trình, chiều rộng móng Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,071100m3
31Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2,639100m3
32Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính D400mmPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt292đoạn ống
33Lắp đặt gối cống BTCTPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt183cái
34Lắp đặt ống uPVC Ø114 x 4.9mmPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,3100m
35Lắp đặt co uPVC 45⁰ Ø114Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
36Lắp đặt co uPVC 90⁰ Ø114Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt6cái
37Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt20,573m3
38Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,226m3
39Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4,902m3
40Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,275tấn
41Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đanPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,571100m2
42Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuPhần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt39cấu kiện
43Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt44,849m3
44Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt273,864m2
45Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt42,76m2
46Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính Phần thoát nước. Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt48đoạn ống
PHỆ THỐNG CHỐNG SÉT
1Lắp đặt ống uPVC Ø34Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,68100m
2Cung cấp lắp dựng trụ đỡ kim thu sét sắt tráng kẽm Ø34Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2m
3Cung cấp lắp dựng trụ đỡ kim thu sét sắt tráng kẽm Ø42Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2m
4Lắp đặt dây đồng trần 70mm²Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt121m
5Cung cấp lắp đặt bộ kẹp giữ ống (Kẹp giữ ống omega Ø34 + Vít soắn + Tắc kê nhựa)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
6Cung cấp lắp đặt cáp neo 8mm² + tăng giảmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
7Cung cấp lắp đặt đế đỡ kim: thép góc (2L - 75x75x6mm)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4bộ
8Cung cấp lắp đặt bu lông neo D12, L500Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4bộ
9Lắp đặt hộp đầu nốiMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2hộp
10Cung cấp lắp đặt bộ đếm sétMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
11Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra điện trởMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,648m3
12Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 4x8x18, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,256m3
13Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,178m3
14Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,003tấn
15Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,011100m2
16Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cấu kiện
17Khoan giếng tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2giếng
18Đóng cọc tiếp địa sắt mạ đồng Ø16, L=2.4 mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cọc
19Cung cấp lắp đặt kim thu sét Prevectron (cấp bảo vệ 3, H=4m, Rp=87m)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1kim
20Cung cấp thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld (lọ 90g)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt4lọ
21Cung cấp hóa chất giảm điện trở đất GME (10kg / bao)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bao
22Cung cấp mối hàn hóa nhiệtMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1
QHỆ THỐNG CẤP NƯỚC CHỮA CHÁY TỔNG THỂ
1Đào đường ống STK, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3,06100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,354100m3
3Cung cấp lắp đặt hộp pccc + Cuộn dây 20m + Lăng phun D50 + Đầu nối trong D50 + Van khóa D50 + Khúc nối ren trong D50 + Co D60 (loại trong nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5bộ
4Cung cấp lắp đặt hộp pccc + Cuộn dây 20m + Lăng phun D65 (loại ngoài nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
5Cung cấp lắp đặt trụ nước chữa cháy ngoài nhà loại 2 họngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2trụ
6Cung cấp lắp đặt trụ chờ tiếp nước pcccMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1trụ
7Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200m, ống HDPE D32 x 3.0mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1,15100m
8Lắp đặt ống STK D60 x 2.7mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt0,3100m
9Lắp đặt ống STK D110 x 3.0mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5,4100m
10Lắp đặt co STK, đường kính D60mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
11Lắp đặt co STK, đường kính D110mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
12Lắp đặt Tê STK, đường kính D60mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
13Lắp đặt Tê STK, đường kính D110mmMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8cái
14Lắp đặt van 1 chiều D60Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5cái
15Lắp đặt van 1 chiều D110Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2cái
16Lắp đặt van xả khíMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt5cái
17Cung cấp máy Bơm động cơ điện Q=15m³/h, H=90mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
18Cung cấp máy Bơm Diezel Q=60m³/h, H=90mMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
19Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháyMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3máy
RTHIẾT BỊ
1Bàn hội trườngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40Cái
2Ghế hội trườngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt160Cái
3Bục phát biểuMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
4Bục tượng BácMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
5Tượng Bác HồMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
6Phông màn sân khấuMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Bộ
7Bảng tên Aluminium kèm Bộ chữ "ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM"Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Bộ
8Rèm vải che ánh sáng cửa sổ nhà điều hànhMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt40,5m2
9Cờ Đảng hình búa liềm và ngôi sao năm cánhMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Bộ
10Ghế băng chờ loại 3 ghếMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt10Cái
11Bàn làm việc nhân viênMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3Cái
12Ghế làm việc nhân viênMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3Cái
13Tủ treo quần áo CBCCMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
14Giường nghỉ CBCCMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
15Tủ đựng tài liệuMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
16Bàn ghế tiếp đón kháchMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Bộ
17Quầy tiếp tânMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
18Ghế nhân viên quầy lễ tânMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2Cái
19Máy vi tínhMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt3Bộ
20Máy phô tôMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
21Máy FaxMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
22Thảm trải đỏ phục vụ nhà tiếp đónMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt146m2
23Máy chiếuMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
24Màn chiếu điệnMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Cái
25Thiết bị loa, âm thanhMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1Bộ
26Máy lạnh 1.5hpMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt1bộ
27Máy lạnh 2.5hpMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2bộ
28Máy lạnh 3hpMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt8bộ
29Điện thoại bànMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt2Cái
30Quạt treo tườngMô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt14Cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ ≥ 05 tấnNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.+ Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật thiết bị còn hiệu lực.2
2Máy đào bánh xích ≤ 0,8 m3Nhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.+ Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật thiết bị còn hiệu lực.2
3Cần trục/cần cẩu bánh xích ≥ 10 tấnNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.+ Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật thiết bị còn hiệu lực.1
4Cần trục/cần cẩu bánh hơi ≤ 16 tấnNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.+ Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật thiết bị còn hiệu lực.1
5Máy vận thăng ≤ 03 tấnNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.+ Giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật thiết bị còn hiệu lực.1
6Máy trộn bê tông ≥ 250lNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
7Đầm dùiNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
8Đầm bànNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
9Đầm cócNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
10Máy hànNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
11Máy cắt gạch đáNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
12Máy cắt uốn thépNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.2
13Máy khoan bê tôngNhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.4
14Dàn giáo 2 chân 2 chéo (bộ)Nhà thầu kê khai theo mẫu 11D và tài liệu chứng minh:+ Tài liệu chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê kèm theo hợp đồng thuê.100

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,679 100m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
0,582 100m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
3 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
1,274 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
4 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤250cm
7,426 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
5 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,049 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,361 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
7 Ván khuôn thép, ván khuôn móng dài
0,085 100m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
8 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6m
5,019 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
9 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,071 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,575 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
11 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
0,539 100m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
12 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đà mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250
5,37 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
13 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép
0,219 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
14 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép đà mái, đường kính cốt thép
1,143 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
15 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
0,451 100m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
16 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa bê tông mác 250
6 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép
0,961 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
18 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao
0,6 100m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
19 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0,6 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép
0,01 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô, giằng tường, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao
0,075 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
22 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, giằng tường
0,06 100m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
23 Gia công xà gồ thép
1,749 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
24 Lắp dựng xà gồ thép
1,749 tấn Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
25 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ - sơn xà gồ
140,158 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
26 Lợp mái ngói mũi hài 40 v/m2, chiều cao
0,917 100m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
27 Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày
14,559 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
28 Xây tường thẳng bằng gạch ống XMCL 8x8x18, chiều dày
4,421 m3 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
29 Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75
37,384 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
30 Trát trần, vữa XM mác 75
60 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
31 Bả bằng bột bả vào tường
37,384 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
32 Bả bằng bột bả vào trần
60 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
33 Sơn trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
97,384 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
34 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch trang trí 197x73mm
60,712 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
35 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox
5,033 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
36 Đắp chỉ đơn, vữa XM mác 75
155,64 m Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
37 Cung cấp cửa khung sắt, bao gồm tay nắm Inox 304 và phụ kiện
36 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
38 Lắp dựng cửa khung sắt
36 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
39 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
36 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
40 Cung cấp lắp dựng chữ Inox vàng "DI TÍCH LỊCH SỬ CHIẾN KHU LONG NGUYÊN", dài 4,92m, cao 0,4m, dày 30mm
1,968 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
41 Cung cấp lắp dựng chữ Inox vàng "XÃ LONG TÂN, HUYỆN DẦU TIẾNG, TỈNH BÌNH DƯƠNG", dài 2,125m, cao 0,075m, dày 15mm
0,159 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
42 Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng mặt nguyệt theo thiết kế dài 1,2m, cao 1,3m
1,56 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
43 Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng rồng theo thiết kế, dài 2,0m, cao 0,6m
2,4 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
44 Gia công lắp dựng hoàn thiện tượng kìm nóc theo thiết kế, dài 0,9m, cao 0,6m
6,48 m2 Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
45 Gia công lắp dựng con đội conson sắt hộp, sơn dầu hoàn thiện theo thiết kế
20 bộ Cổng chính (đường số 1). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
46 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,485 100m3 Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
47 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
0,413 100m3 Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
48 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0,91 m3 Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
49 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng ≤ 250cm
5,214 m3 Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,034 tấn Cổng chính (đường số 2). Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHẬT MINH như sau:

  • Có quan hệ với 118 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 20,31%, Xây lắp 56,77%, Tư vấn 15,10%, Phi tư vấn 7,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 960.323.929.150 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 888.054.897.585 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,53%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 99

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Con người là loại sinh vật rất kỳ quặc, nếu đơn độc lẻ loi thì bất kể phải chịu ấm ức tủi cực đến đâu cũng cắn răng gồng mình cho qua. Nhưng hễ được ai tới gần quan tâm thăm hỏi thì chỉ chực rên rẩm thút thít. "

Đồng Hoa

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây