Thông báo mời thầu

Thi công xây lắp

Tìm thấy: 14:46 04/05/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Công trình PGD Đông Hòa Chi nhánh Phú Yên
Gói thầu
Thi công xây lắp
Chủ đầu tư
Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154;
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT Dự án ĐTXD công trình PGD Đông Hòa - CN Phú Yên
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn tự có của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 11/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:13 29/04/2022
đến
10:00 11/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 11/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
69.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi chín triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/05/2022 (07/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây lắp
Tên dự án là: Công trình PGD Đông Hòa Chi nhánh Phú Yên
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tự có của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam , địa chỉ: 108 Trần Hưng Đạo – Quận Hoàn Kiếm – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154;
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH Xây dựng – Kiến trúc Kiến Vàng; + Thẩm định thiết kế, dự toán: Trung tâm tư vấn xây dựng Trường ĐH Xây dựng Miền Trung + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần Tư vấn Đô thị Việt Nam – Vinacity; + Đơn vị thẩm định E-HSMT, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam , địa chỉ: 108 Trần Hưng Đạo – Quận Hoàn Kiếm – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154;

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 69.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. -ĐT: 0234.39421030
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, Địa chỉ: Phòng quản lý đầu tư XDCB&MSTS – Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, số 55 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154;
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam; Số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154;

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
210 Ngày
210 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu.- Đã làm chỉ huy trưởng công trường ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng. (Chứng thực bản sao xác nhận của Chủ đầu tư đã là Chỉ huy trưởng công trình, hạng mục công trình hoặc có tên và chức danh Chỉ huy trưởng trong Biên bản bàn giao đưa công trình, hạng mục công trình vào sử dụng và Chứng thực bản sao các hợp đồng thi công xây lắp tương ứng).- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông53
2Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng).- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
3Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư kinh tế xây dựng- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
4Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư điện- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
5Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư cấp thoát nước- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
6Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động1- Đại học chuyên ngành kỹ thuật; Có chứng chỉ huấn luyện vệ sinh an toàn lao động- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông21
7Chỉ huy trưởng công trường1- Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu.- Đã làm chỉ huy trưởng công trường ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng. (Chứng thực bản sao xác nhận của Chủ đầu tư đã là Chỉ huy trưởng công trình, hạng mục công trình hoặc có tên và chức danh Chỉ huy trưởng trong Biên bản bàn giao đưa công trình, hạng mục công trình vào sử dụng và Chứng thực bản sao các hợp đồng thi công xây lắp tương ứng).- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông53
8Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng).- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
9Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư kinh tế xây dựng- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
10Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư điện- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
11Cán bộ kỹ thuật1- Kỹ sư cấp thoát nước- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông32
12Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động1- Đại học chuyên ngành kỹ thuật; Có chứng chỉ huấn luyện vệ sinh an toàn lao động- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông21

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN XÂY DỰNG
1San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V3,817100m3
2Đào móng chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V3,734100m3
3Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V16,323m3
4Bê tông lót móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V21,114m3
5Bê tông móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V52,764m3
6SXLD cốt thép móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,321tấn
7SXLD cốt thép móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V2,607tấn
8SXLD cốt thép móng đường kính > 18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,068tấn
9SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,806100m2
10Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V8,878m3
11SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,202tấn
12SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,977tấn
13SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềngMô tả kỹ thuật theo chương V0,903100m2
14Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V22,384m3
15Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V2,129m3
16Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V3,119100m3
17Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V1,351100m3
18Đắp đất hữu cơ bồn hoaMô tả kỹ thuật theo chương V4,332m3
19Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V20,438m3
20Bê tông nền ram dốc đá 1x2 M200, dày 100, tạo nhámMô tả kỹ thuật theo chương V1,381m3
21SXLD tháo dỡ ván khuôn thép nền ram dốcMô tả kỹ thuật theo chương V0,014100m2
22Bê tông cột tiết diện > 0,1m2, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V16,128m3
23Bê tông cột tiết diện Mô tả kỹ thuật theo chương V2,544m3
24SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,614tấn
25SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V2,249tấn
26SXLD cốt thép cột, trụ đường kính > 18mm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,201tấn
27SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V2,049100m2
28Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V15,146m3
29SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,461tấn
30SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V3,443tấn
31SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính > 18mm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,329tấn
32SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,533100m2
33Bê tông sàn mái đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V61,854m3
34SXLD cốt thép sàn mái đk Mô tả kỹ thuật theo chương V6,207tấn
35SXLD cốt thép sàn mái đk > 10mm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,043tấn
36SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V4,877100m2
37Bê tông cầu thang đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V4,272m3
38SXLD cốt thép cầu thang đk Mô tả kỹ thuật theo chương V0,075tấn
39SXLD cốt thép cầu thang đk > 10mm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,615tấn
40SXLD tháo dỡ ván khuôn thép ván khuôn cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V0,386100m2
41Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V14,509m3
42SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk Mô tả kỹ thuật theo chương V0,826tấn
43SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk >10mm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,066tấn
44SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lamMô tả kỹ thuật theo chương V2,328100m2
45Xây thành chắn bậc tam cấp, thành bồn hoa, thành ram dốc gạch ống 9x9x19 chiều dầy Mô tả kỹ thuật theo chương V0,984m3
46Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày > 30cm, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,44m3
47Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy Mô tả kỹ thuật theo chương V0,618m3
48Xây hộp gen ngoài nhà bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V9,548m3
49Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V74,644m3
50Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,464m3
51Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V6,082m3
52Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V5,216m3
53Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V10,806m3
54Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V7,357m3
55Xây hộp gen bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,328m3
56Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,987m3
57Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,693m3
58Xây bậc thang gạch thẻ 5x9x19, h Mô tả kỹ thuật theo chương V1,244m3
59Bê tông đá 4x6 mác 100, tại vị trí trang trí cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V0,695m3
60Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung bằng lưới thép KT(6x12)mm kể cả các vị trí lắp đặt hệ thống đường ống nước, điện theo đúng yêu cầu kỹ thuậtMô tả kỹ thuật theo chương V175,71m2
61Trát hộp gen ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V89,25m2
62Trát hộp gen trong nhà chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V32,2m2
63Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V475,947m2
64Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V557,708m2
65Trát cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V131,39m2
66Trát xà dầm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V63,41m2
67Trát trần vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V80,547m2
68Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V36,4m2
69Trát lanh tô, tấm đan, ô văng …. dày 1cm M75Mô tả kỹ thuật theo chương V227,851m2
70Trát chành cửa chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V21,075m2
71Trát gờ chỉ nước ô văng vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V46,7m
72Trát tường ngoài, dày 3,0cm, vxm M75Mô tả kỹ thuật theo chương V67,76m2
73Kẻ chỉ lõmMô tả kỹ thuật theo chương V415,4m
74Trát granitô tường dày 1,5cm vữa lót M75, thành bậc cấp, thành bồn hoa, ram dốcMô tả kỹ thuật theo chương V19,118m2
75Lát nền đá granit nhân tạo, Gạch 60x60(cm) vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V350,119m2
76Lát nền đá granit nhân tạo 40x40 vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V10,138m2
77Lát gạch ceramic 30x30cm nhám vữa M75, lát nền khu vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V23,74m2
78Lát đá granít tự nhiên qua cửaMô tả kỹ thuật theo chương V3,59m2
79Ốp tường, trụ, cột gạch 30x60cmMô tả kỹ thuật theo chương V79,01m2
80Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 12x60cmMô tả kỹ thuật theo chương V16,435m2
81Lát đá granít tự nhiên màu xám vào cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V40,201m2
82Lát đá granít tự nhiên kệ trang trí cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V5,008m2
83Lát đá granít tự nhiên bệ LavaboMô tả kỹ thuật theo chương V1,457m2
84Ốp đá granít tự nhiên màu xám vào mặt trước có chốt bằng inoxMô tả kỹ thuật theo chương V50,635m2
85Lát đá granít tự nhiên màu vàng nhạt bậc tam cấpMô tả kỹ thuật theo chương V22,077m2
86ốp đá tự nhiên vào chân móngMô tả kỹ thuật theo chương V35,95m2
87Sơn kẻ roon bằng sơn dầu màu đen vào diện tích ốp đá tự nhiên chân móngMô tả kỹ thuật theo chương V10,785m2
88Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo chương V9,71m2
89Lắp dựng cửa mắt thần (Kích thước: 6,0m x 3,15m)Mô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
90Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kínhMô tả kỹ thuật theo chương V64,35m2
91Lắp dựng cửa đi lambri nhômMô tả kỹ thuật theo chương V3,76m2
92Lắp dựng cửa đi khung nhôm kínhMô tả kỹ thuật theo chương V8,32m2
93Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhàMô tả kỹ thuật theo chương V17,875m2
94Lắp dựng cửa cửa cuốnMô tả kỹ thuật theo chương V23,43m2
95Lắp dựng khung bảo vệ inox cửaMô tả kỹ thuật theo chương V15,98m2
96Gia công lan can thép tráng kẽm lan can ram dốcMô tả kỹ thuật theo chương V0,104tấn
97Lắp dựng lan can thép tráng kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V13,904m2
98Gia công Chân Lavabo, hộp che cửa cuốnMô tả kỹ thuật theo chương V0,107tấn
99Lắp khung thép mạ kẽm Chân Lavabo, hộp che cửa cuốnMô tả kỹ thuật theo chương V0,107tấn
100Gia công khung mái thép mạ kẽm allu trước sảnhMô tả kỹ thuật theo chương V0,231tấn
101Lắp dựng khung mái thép mạ kẽm allu trước sảnhMô tả kỹ thuật theo chương V0,231tấn
102Pulon mái sảnh L=300Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
103Sơn sắt thép các loại 3 nước (1 lót epoxy + 2 màu)Mô tả kỹ thuật theo chương V17,365m2
104Sơn chân đỡ Lavabo 2 nướcMô tả kỹ thuật theo chương V1,728m2
105Sản xuất lắp dựng thanh gỗ lõi ké khu wc KT 50*100 (Đã phun PU)Mô tả kỹ thuật theo chương V6,35m
106Gia Công, Lắp tấm ngăn composite âu tiểu, khu WCMô tả kỹ thuật theo chương V12,922m2
107Gia công, Lắp tấm allu hộp che cửa cuốn, màu ghi dày 3mmMô tả kỹ thuật theo chương V23,68m2
108Gia công, Lắp tấm allu mái sảnh, màu ghi dày 5mm ngoài trờiMô tả kỹ thuật theo chương V52,6m2
109SXLD tay vịn cầu thang gỗMô tả kỹ thuật theo chương V0,033m3
110Gia công lan can cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V0,065tấn
111Lắp dựng lan can sắtMô tả kỹ thuật theo chương V11,07m2
112Sơn sắt thép các loại 3 nước (1 lót epoxy + 2 màu)Mô tả kỹ thuật theo chương V5,905m2
113Phun PU Tay vịn cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V2,615m2
114Gia công xà gồ thép mạ kẽm KT 50x100x2,2Mô tả kỹ thuật theo chương V0,727tấn
115Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm KT 50x100x2,2Mô tả kỹ thuật theo chương V0,727tấn
116Lợp mái bằng tôn sóng vuông dày 0,5mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,148100m2
117Lóp ngói rìa kích thước 42x33 cm, định mức 3,5 viên/mdMô tả kỹ thuật theo chương V68,712viên
118Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, tạo dốc i=1% về ống thoát nướcMô tả kỹ thuật theo chương V191,63m2
119Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M100, tạo dốc i=1% về ống thoát nướcMô tả kỹ thuật theo chương V4,24m2
120Quét Sika chống thấm khu vệ sinh, sàn mái, sê nô, … 2 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V195,87m2
121Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nổi , dày 9mmMô tả kỹ thuật theo chương V359,718m2
122Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nổi , dày 9mm chống ẩmMô tả kỹ thuật theo chương V17,515m2
123Sơn tường, dầm, trần ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V751,234m2
124Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V589,908m2
125Sơn tường cột, lanh tô ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V202,075m2
126Sơn dầm, trần, cột, lanh tô, giằng đã không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V193,466m2
127Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V5,738100m2
128Lắp ống nhựa PVC, ĐK D90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,609100m
129Lắp đặt nối nhựa, ĐK D90Mô tả kỹ thuật theo chương V14cái
130Lắp đặt cút nhựa, ĐK D90Mô tả kỹ thuật theo chương V7cái
131Lắp đặt rọ chắn rác D90Mô tả kỹ thuật theo chương V7cái
132Đào rãnh chôn ống cấp điện đất cấp 1Mô tả kỹ thuật theo chương V14,52m3
133Lát gạch thẻ 5x9x19cmMô tả kỹ thuật theo chương V3,831m2
134Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,145100m3
135Lắp đặt aptomat 3P-125AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
136Lắp đặt đồng hồ 3 phaMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
137Lắp đặt cáp ngầm cách nhiệt DSTA tiết diện (3x25+1x16) mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V30m
138Lắp đặt cáp ngầm cách nhiệt DSTA tiết diện 2x6 mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V60,5m
139Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE - TFP D40/50mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,28100m
140Lắp tủ điện tổng chứa aptomatMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
141Đào rãnh chôn ống nước đất cấp 1Mô tả kỹ thuật theo chương V22,68m3
142Lát gạch thẻ 5x9x19cmMô tả kỹ thuật theo chương V3,99m2
143Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,227100m3
144Lắp đặt ống nhựa uPVC đk 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,92100m
145Lắp đặt ống nhựa uPVC đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,46100m
146Lắp đặt co nhựa uPVC đk 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
147Lắp đặt tê nhựa uPVC đk 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
148Lắp đặt tê nhựa uPVC đk 27/21mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
149Lắp đặt co nhựa uPVC đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V9cái
150Lắp đặt tê nhựa uPVC đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
151Lắp đặt Van nhựa PVC đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
152Lắp đặt Van nhựa PVC đk 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
153Đào mương cáp đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V0,697m3
154Đóng cọc thép mạ kẽm V63x63x6 dài 2,5mMô tả kỹ thuật theo chương V2cọc
155Kéo rải dây cáp đồng trần nối đất, tiết diện 50mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V2,5m
156Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,007100m3
157Lắp đặt đèn led 600*1200 ánh sáng trắngMô tả kỹ thuật theo chương V22bộ
158Lắp đặt đèn led 600*600 ánh sáng trắngMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
159Lắp đặt đèn pha tườngMô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
160Lắp đặt đèn led mân D=300Mô tả kỹ thuật theo chương V3bộ
161Lắp đặt bộ đèn led 1,2m đơnMô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
162Lắp đặt đèn led âm trần D=200Mô tả kỹ thuật theo chương V9bộ
163Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomatMô tả kỹ thuật theo chương V24cái
164Lắp đặt mặt nạ đôi + đế đôi gắn nổiMô tả kỹ thuật theo chương V9cái
165Lắp đặt hộp nối dây (đế âm đôi + mặt nạ) KT(110x110)Mô tả kỹ thuật theo chương V13hộp
166Lắp đặt công tắc 1 chiều ngầm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V20cái
167Lắp đặt công tắc 2 chiều cầu thang ngầm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
168Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có màng cheMô tả kỹ thuật theo chương V42cái
169Lắp đặt cầu chì 10A âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V33cái
170Lắp đặt aptomat tổng 3P-100AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
171Lắp đặt aptomat 3P-50AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
172Lắp đặt aptomat 1P-50AMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
173Lắp đặt aptomat 1P-40AMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
174Lắp đặt aptomat 1P-30AMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
175Lắp đặt aptomat 1P-20AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
176Lắp đặt cáp RĐ, cách nhiệt XLPE, vỏ PVC - (3x25+16)mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V24m
177Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC - 10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V3m
178Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC - 6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V68m
179Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC - 4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V136m
180Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện dây 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V306m
181Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện dây 1,5mm3Mô tả kỹ thuật theo chương V630m
182Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dâyMô tả kỹ thuật theo chương V680m
183Lắp máng gen bảo hộ dây dẫn đk 24x14Mô tả kỹ thuật theo chương V16m
184Lắp tủ điện nhựa ABS KT: 300*400*200Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
185Lắp đặt cầu dao đảo 3 pha 100AMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
186Lắp đặt aptomat 3P-50AMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
187Lắp đặt hộp, mặt nạ âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
188Lắp đặt cáp RĐ, cách nhiệt XLPE, vỏ PVC - 4x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V31m
189Lắp đặt cáp RĐ, cách nhiệt XLPE, vỏ PVC - 4x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V28m
190Lắp cáp RĐ bọc PVC diện tiết diện dây 4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V82m
191Lắp cáp RĐ bọc PVC diện tiết diện dây 6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V8m
192Lắp ống bảo ôn máy lạnh 5HP (Bao gồm ống đồng)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,21100m
193Giá đỡ cục nóng máy lạnh 5HPMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
194Lắp đặt ống nhựa đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,21100m
195Lắp đặt co nhựa đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
196Lắp đặt Tê nhựa đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
197Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dâyMô tả kỹ thuật theo chương V70m
198Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m
199Lắp đặt cút nhựa uPVC đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
200Lắp đặt Tê giảm nhựa uPVC đk 42-21mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
201Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,18100m
202Lắp đặt cút nhựa PVC, ĐK D21Mô tả kỹ thuật theo chương V16cái
203Lắp đặt Tê nhựa uPVC đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V8cái
204Lắp đặt cút nối gen trong nhựa PVC đk21mmMô tả kỹ thuật theo chương V13cái
205Lắp đặt van đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
206Lắp đặt chậu xí bệt +vòi xịtMô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
207Lắp đặt lavabo treo tường + vòi + ống thoát + ống cấpMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
208Lắp đặt lavabo để bàn + vòi + ống thoát + ống cấpMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
209Lắp đặt chậu tiểu nam + vòi + ống thoát + ống cấpMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
210Lắp đặt gương soi + hộp giấyMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
211Lắp đặt vòi rửa bằng đồng D21Mô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
212Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,21100m
213Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,24100m
214Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,28100m
215Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,14100m
216Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m
217Lắp đặt co nhựa PVC D34Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
218Lắp đặt tê nhựa PVC D114Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
219Lắp đặt chữ Y nhựa PVC D114Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
220Lắp đặt lơi nhựa PVC D114Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
221Lắp đặt lơi nhựa PVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
222Lắp đặt Y nhựa PVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
223Lắp đặt tê giảm nhựa PVC D90/60Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
224Lắp đặt lơi nhựa PVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V14cái
225Lắp đặt giảm nhựa PVC D90/42Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
226Lắp đặt giảm nhựa PVC D60/42Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
227Lắp đặt phễu thu KT(200x200), inoxMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
228Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3Mô tả kỹ thuật theo chương V1bể
229Xi phong nhựa D60Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
230Đào móng chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,362100m3
231Bê tông lót móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,764m3
232Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy fi Mô tả kỹ thuật theo chương V6,752m3
233SXLD tháo dỡ ván khuôn thép buyMô tả kỹ thuật theo chương V1,688100m2
234Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,723m3
235SXLD cốt thép bê tông đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V0,048tấn
236SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
237Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V16cái
238Láng đáy hầm tự hoại có đánh mầu dày 3cm vữa M100Mô tả kỹ thuật theo chương V5,094m2
239Quét nước ximăng 2 nước thành trong buyMô tả kỹ thuật theo chương V74,456m2
240Làm tầng lọc đá dăm 4x6Mô tả kỹ thuật theo chương V0,008100m3
241Đắp đất nền móng công trình, nền đường, độ chặt K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V8,347m3
242Lắp đặt ống nhựa PVC đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,094100m
243Lắp đặt ống nhựa PVC đk 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,116100m
244Lắp đặt cút nhựa PVC đk 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
245Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
246Đào rãnh chôn ống cấp điện đất cấp 1Mô tả kỹ thuật theo chương V2,385m3
247Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,024100m3
248Lắp đặt kim thu sét R=51M + khớp nối cách lyMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
249Kéo rải dây cáp đồng trần tiếp đất, theo tường và mái nhà, tiết diện 50mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V54m
250Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đk 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,02100m
251Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đk 50mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,02100m
252Gia công kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡMô tả kỹ thuật theo chương V0,004tấn
253Lắp dựng hệ giằng cáp trụ kim thu sétMô tả kỹ thuật theo chương V3công
254Lắp đặt ống nhựa luồn dây thoát sét D27mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,48100m
255Lắp đặt co nhựa PVC đk D27mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
256Khoan Giếng khoan sâu 10m (Bao gồm khoan + ống STK D60)Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
257Lắp đặt Rắc cắm âm tường đôiMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
258Lắp chìm ống nhựa mềm bảo hộ dây dẫn đk 16mmMô tả kỹ thuật theo chương V72m
259Lắp đặt cáp netconnectMô tả kỹ thuật theo chương V198m
260Lắp đặt hub 20 rắcMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
261Lắp đặt đầu nối ConectorMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
262Lắp đặt camera quan sátMô tả kỹ thuật theo chương V7cái
263Lắp đặt cáp cat.6EMô tả kỹ thuật theo chương V188m
264Lắp đặt đầu RJ45Mô tả kỹ thuật theo chương V14cái
265Lắp đặt bộ chia CameraMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
266Lắp đặt đầu ghi hìnhMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
267Lắp đặt hộp che CameraMô tả kỹ thuật theo chương V7cái
268Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp đào hàoMô tả kỹ thuật theo chương V5,4361m3
269Phòng mối nền công trình xây mới bằng phương pháp phun hóa chấtMô tả kỹ thuật theo chương V259,651m2
270Đào móng chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,703100m3
271Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V14,792m3
272Bê tông lót móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V6,724m3
273Bê tông móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V6,887m3
274SXLD cốt thép móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,163tấn
275SXLD cốt thép móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,218tấn
276SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,315100m2
277Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V4,827m3
278SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,066tấn
279SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,456tấn
280SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềngMô tả kỹ thuật theo chương V0,493100m2
281Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V10,016m3
282Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,108m3
283Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,66100m3
284Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,301100m3
285Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V9,865m3
286Bê tông cột tiết diện Mô tả kỹ thuật theo chương V2,16m3
287SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,083tấn
288SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,312tấn
289SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,432100m2
290Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V3,586m3
291SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,114tấn
292SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,818tấn
293SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,357100m2
294Bê tông sàn mái đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V12,739m3
295SXLD cốt thép sàn mái đk Mô tả kỹ thuật theo chương V0,741tấn
296SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,43100m2
297Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V1,853m3
298SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk Mô tả kỹ thuật theo chương V0,093tấn
299SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk >10mm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,111tấn
300SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lamMô tả kỹ thuật theo chương V0,329100m2
301Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy Mô tả kỹ thuật theo chương V0,463m3
302Xây hộp gen ngoài nhà, tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,802m3
303Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V17,339m3
304Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,428m3
305Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V7,909m3
306Xây hộp gen tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,11m3
307Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,16m3
308Xây tường gạch thông gió 20x20 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V6,16m2
309Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung bằng lưới thép KT(6x12)mmMô tả kỹ thuật theo chương V91,16m2
310Lát nền đá granit nhân tạo, Gạch 60x60(cm) vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V80,09m2
311Lát gạch ceramic 30x30cm nhám vữa M75, lát nền khu vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V5,18m2
312Lát đá granít tự nhiên qua cửaMô tả kỹ thuật theo chương V0,435m2
313Ốp tường, trụ, cột gạch 30x60cm tường khu WCMô tả kỹ thuật theo chương V17,01m2
314Ốp tường, trụ, cột gạch 30x60cm tường khu bếpMô tả kỹ thuật theo chương V17,258m2
315Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 12x60cmMô tả kỹ thuật theo chương V7,926m2
316Lát đá granít tự nhiên mặt lavabo màu đenMô tả kỹ thuật theo chương V4,093m2
317Lát đá granít tự nhiên màu xám bậc tam cấpMô tả kỹ thuật theo chương V14,084m2
318ốp đá tự nhiên vào chân móngMô tả kỹ thuật theo chương V15,57m2
319Sơn kẻ roon bằng sơn dầu màu đen vào diện tích ốp đá tự nhiên chân móng (tính bằng 30% diện tích ốp đá)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,671m2
320Lắp dựng cửa sổ nhôm xingfa kính cường lực dày 8mmMô tả kỹ thuật theo chương V14,255m2
321Lắp dựng cửa đi khung nhôm xingfa kính cường lực dày 8mmMô tả kỹ thuật theo chương V10,65m2
322Lắp dựng khung bảo vệ thép hộp 12x12Mô tả kỹ thuật theo chương V13,28m2
323Gia công Chân Lavabo bằng thép hộp 20x20x1,4mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,005tấn
324Lắp thép mạ kẽm Chân LavaboMô tả kỹ thuật theo chương V0,005tấn
325Sơn chân đỡ Lavabo 2 nướcMô tả kỹ thuật theo chương V0,464m2
326Gia Công, Lắp tấm ngăn composite phụ kiện inox âu tiểu, khu WCMô tả kỹ thuật theo chương V0,36m2
327Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, tạo dốc i=1% về ống thoát nướcMô tả kỹ thuật theo chương V111,8m2
328Quét Sika chống thấm, sàn mái, sê nô, … 2 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V111,8m2
329Trát tường hộp gen ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V17,235m2
330Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V119,526m2
331Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V209,718m2
332Trát cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V21,6m2
333Trát xà dầm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V36,1m2
334Trát trần vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V136,61m2
335Trát lanh tô, tấm đan, ô văng …. dày 1cm M75Mô tả kỹ thuật theo chương V31,422m2
336Kẻ chỉ lõm trụ, tườngMô tả kỹ thuật theo chương V65,25m
337Trát gờ chỉ nước ô văng, sê nô vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V35,55m
338Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V138,538m2
339Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V209,718m2
340Sơn trần, dầm, cột, lanh tô ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V92,43m2
341Sơn dầm, trần, cột, lanh tô, giằng diện tích trong nhà, không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V133,302m2
342Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V1,613100m2
343Lắp ống nhựa PVC, ĐK D90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,202100m
344Lắp ống nhựa PVC, ĐK D42Mô tả kỹ thuật theo chương V0,021100m
345Lắp đặt cút nhựa, ĐK D90Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
346Lắp đặt rọ chắn rác D90Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
347Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóngMô tả kỹ thuật theo chương V8bộ
348Lắp đặt quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
349Lắp đặt đèn led mân VuôngMô tả kỹ thuật theo chương V6bộ
350Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomatMô tả kỹ thuật theo chương V10cái
351Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomat (Chứa Aptomat máy lạnh dự phòng)Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
352Lắp đặt hộp nối dây (đế âm đôi + mặt nạ) KT(110x110)Mô tả kỹ thuật theo chương V6hộp
353Lắp đặt công tắc 1 chiều ngầm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
354Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấuMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
355Lắp đặt cầu chì 10A âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V10cái
356Lắp đặt aptomat 1P-40A (Aptomat Tổng)Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
357Lắp đặt aptomat 1P-20A (Aptomat máy lạnh dự phòng)Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
358Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC t/diện 25,0mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V8m
359Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC t/diện 6,0mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V32m
360Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V124m
361Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V238m
362Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dâyMô tả kỹ thuật theo chương V120m
363Lắp tủ điện tổng chứa aptomatMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
364Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m
365Lắp đặt cút nhựa uPVC đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
366Lắp đặt giảm nhựa uPVC đk 42-21mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
367Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,17100m
368Lắp đặt cút nhựa PVC, ĐK D21Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
369Lắp đặt Tê nhựa uPVC đk 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
370Lắp đặt cút nối gen trong nhựa PVC đk21mmMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
371Lắp đặt van đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
372Lắp đặt chậu xí bệt +vòi xịtMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
373Lắp đặt lavabo để bàn + vòi + ống thoát + ống cấpMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
374Lắp đặt chậu tiểu nam + vòi + ống thoát + ống cấpMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
375Lắp đặt gương soi 7 món + hộp giấyMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
376Lắp đặt vòi senMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
377Lắp đặt chậu rửa chén 2 hố inox + vòiMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
378Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3Mô tả kỹ thuật theo chương V1bể
379Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,04100m
380Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,09100m
381Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m
382Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,08100m
383Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,03100m
384Lắp đặt co nhựa PVC D34Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
385Lắp đặt cút nhựa PVC D114Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
386Lắp đặt lơi nhựa PVC D114Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
387Lắp đặt tê nhựa PVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
388Lắp đặt tê giảm nhựa PVC D90/60Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
389Lắp đặt lơi nhựa PVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
390Lắp đặt giảm nhựa PVC D90/42Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
391Lắp đặt giảm nhựa PVC D60/42Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
392Lắp đặt phễu thu KT(200x200), inoxMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
393Lắp đặt lơi nhựa PVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
394Xi phong nhựa D60Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
395Đào móng chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m3
396Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,622m3
397Bê tông lót móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,192m3
398Bê tông móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,122m3
399SXLD cốt thép móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,057tấn
400SXLD cốt thép móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084tấn
401SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,063100m2
402Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,506m3
403SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,009tấn
404SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,057tấn
405SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềngMô tả kỹ thuật theo chương V0,051100m2
406Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V1,328m3
407Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,144100m3
408Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,006100m3
409Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V0,561m3
410Bê tông cột tiết diện Mô tả kỹ thuật theo chương V0,52m3
411SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,016tấn
412SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,071tấn
413SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,104100m2
414Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,817m3
415SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,027tấn
416SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,201tấn
417SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,107100m2
418Bê tông sàn mái đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V1,073m3
419SXLD cốt thép sàn mái đk Mô tả kỹ thuật theo chương V0,092tấn
420SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,12100m2
421Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,064m3
422SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk Mô tả kỹ thuật theo chương V0,01tấn
423SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lamMô tả kỹ thuật theo chương V0,015100m2
424Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy Mô tả kỹ thuật theo chương V0,267m3
425Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,797m3
426Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,444m3
427Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V0,124m3
428Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung bằng lưới thép KT(6x12)mmMô tả kỹ thuật theo chương V11,52m2
429Lát nền đá granit nhân tạo, Gạch 60x60(cm) vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,355m2
430Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp, nền ATMMô tả kỹ thuật theo chương V6,447m2
431Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 12x60cmMô tả kỹ thuật theo chương V0,654m2
432Lắp dựng cửa sổ khung nhôm xingfa kính cường lực dày 8mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,86m2
433Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính xingfa kính cường lực dày 8mmMô tả kỹ thuật theo chương V2,342m2
434Lắp dựng vách kính cường lực sơn nhiệt màu xanh dày 10mm tường bao ATMMô tả kỹ thuật theo chương V10,812m2
435Lắp dựng cửa kính cường lực dày 10 mm bản lề sànMô tả kỹ thuật theo chương V2,173m2
436Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, tạo dốc i=1% về ống thoát nướcMô tả kỹ thuật theo chương V9,45m2
437Quét Sika chống thấm sàn mái, sê nô, … 2 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V9,45m2
438Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V15,787m2
439Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nungMô tả kỹ thuật theo chương V15,734m2
440Trát cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V7,8m2
441Trát xà dầm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,9m2
442Trát trần vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,34m2
443Trát lanh tô, tấm đan, ô văng …. dày 1cm M75Mô tả kỹ thuật theo chương V1,288m2
444Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V15,787m2
445Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V15,735m2
446Sơn trần, dầm, cột, lanh tô ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V17,459m2
447Sơn dầm, trần, cột, lanh tô, giằng diện tích trong nhà, không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát)Mô tả kỹ thuật theo chương V14,869m2
448Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,312100m2
449Lắp ống nhựa PVC, ĐK D60Mô tả kỹ thuật theo chương V0,061100m
450Lắp ống nhựa PVC, ĐK D42Mô tả kỹ thuật theo chương V0,006100m
451Lắp đặt cút nhựa, ĐK D60Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
452Lắp đặt rọ chắn rác D60Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
453Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóngMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
454Lắp đặt quạt đảoMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
455Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomatMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
456Lắp đặt hộp nối dây (đế âm đôi + mặt nạ) KT(10x10)Mô tả kỹ thuật theo chương V1hộp
457Lắp đặt công tắc 1 chiều ngầm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
458Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấuMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
459Lắp đặt cầu chì 10A âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
460Lắp đặt aptomat 1P-20A (Aptomat tổng)Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
461Lắp đặt aptomat 1P-10A (Logo)Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
462Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V21m
463Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V303m
464Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE - TFP D25/32mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,98100m
465Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dâyMô tả kỹ thuật theo chương V26m
466Lắp tủ điện nhựa chứa aptomatMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
467Đào móng chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,068100m3
468Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V29,475m3
469Bê tông lót móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V6,283m3
470Bê tông móng rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,072m3
471SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,139100m2
472Bê tông giằng móng đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V4,849m3
473SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,335tấn
474SXLD cốt thép giằng móng đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,038tấn
475SXLD tháo dỡ ván khuôn thép giằng móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,441100m2
476Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V18,854m3
477Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,23100m3
478Bê tông cột tiết diện Mô tả kỹ thuật theo chương V2,067m3
479SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,067tấn
480SXLD cốt thép cột, trụ đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,217tấn
481SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,362100m2
482Xây trụ gạch ống 9x9x19, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V4,881m3
483Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày > 30cm, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V4,805m3
484Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V13,498m3
485Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V2,822m3
486Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột có chốt bằng inox, Bảng tênMô tả kỹ thuật theo chương V15,653m2
487Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V61,11m2
488Trát xà giằng vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V49,335m2
489Trát tường xây bằng gạch không nung, tường ngoài, dày 1,5cm, vxm M75Mô tả kỹ thuật theo chương V254,799m2
490Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V365,244m2
491Gia công hàng rào song sắtMô tả kỹ thuật theo chương V0,214tấn
492Lắp dựng hàng rào song sắtMô tả kỹ thuật theo chương V24,235m2
493Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước epoxy+ 2 nước màuMô tả kỹ thuật theo chương V19,439m2
494Lắp dựng cửa cổng xếp inoxMô tả kỹ thuật theo chương V12,24m2
495Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V3,06m3
496Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50Mô tả kỹ thuật theo chương V4,08m3
497Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75Mô tả kỹ thuật theo chương V28,56m2
498Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V28,56m2
499Lót bạc nhựa chống mất nước xi măngMô tả kỹ thuật theo chương V4,42100m2
500Bê tông nền đá 1x2 M200Mô tả kỹ thuật theo chương V35,36m3
BHẠNG MỤC: THIẾT BỊ
1Lắp đặt máy lạnh tủ đứng 5HP-3PMô tả kỹ thuật theo chương V3máy
CBẢO HIỂM CÔNG TRÌNH
1Bảo hiểm công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V1Trọn gói
APHẦN XÂY DỰNG
BHẠNG MỤC: THIẾT BỊ
CBẢO HIỂM CÔNG TRÌNH

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ủi≥ 110CV1
2Máy lu≥ 16T1
3Cần cẩu oto≥ 10T1
4Máy đào≥ 0,8m31
5Máy đầm đất cầm tay≥ 70kg1
6Máy đầm bàn≥ 1KW3
7Máy đầm dùi≥ 1,5KW3
8Máy cắt gạch đá≥ 1,7KW3
9Máy cắt uốn cắt sắt≥ 5KW1
10Máy hàn≥ 23KW1
11Máy trộn bê tông≥ 250L1
12Máy vận thăng≥ 3T1
13Máy khoan BT cầm tay≥ 0,5KW5
14Máy phun hóa chấtMáy phun hóa chất1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, độ chặt K = 0,90
3,817 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Đào móng chiều rộng
3,734 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Đào móng băng, rộng
16,323 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Bê tông lót móng rộng
21,114 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Bê tông móng rộng
52,764 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 SXLD cốt thép móng đường kính
0,321 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 SXLD cốt thép móng đường kính
2,607 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 SXLD cốt thép móng đường kính > 18mm
0,068 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cột
0,806 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250
8,878 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 SXLD cốt thép giằng móng đường kính
0,202 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 SXLD cốt thép giằng móng đường kính
0,977 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềng
0,903 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50
22,384 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày
2,129 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90
3,119 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90
1,351 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Đắp đất hữu cơ bồn hoa
4,332 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50
20,438 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Bê tông nền ram dốc đá 1x2 M200, dày 100, tạo nhám
1,381 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép nền ram dốc
0,014 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Bê tông cột tiết diện > 0,1m2, cao
16,128 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Bê tông cột tiết diện
2,544 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính
0,614 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính
2,249 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính > 18mm, cao
0,201 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao
2,049 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250
15,146 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
0,461 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
3,443 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính > 18mm, cao
0,329 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao
1,533 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Bê tông sàn mái đá 1x2 M250
61,854 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 SXLD cốt thép sàn mái đk
6,207 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 SXLD cốt thép sàn mái đk > 10mm, cao
1,043 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao
4,877 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Bê tông cầu thang đá 1x2 M250
4,272 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 SXLD cốt thép cầu thang đk
0,075 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 SXLD cốt thép cầu thang đk > 10mm, cao
0,615 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép ván khuôn cầu thang
0,386 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250
14,509 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk
0,826 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk >10mm, cao
1,066 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lam
2,328 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Xây thành chắn bậc tam cấp, thành bồn hoa, thành ram dốc gạch ống 9x9x19 chiều dầy
0,984 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày > 30cm, chiều cao
1,44 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy
0,618 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Xây hộp gen ngoài nhà bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao
9,548 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao
74,644 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao
1,464 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 62

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lo thắng người thì loạn, lo thắng mình thì yên. "

Lão Tử

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8338 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1145 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1863 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38616 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây