Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220122159-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220122159-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân phường Thái Bình |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp công trình (Gói thầu số 08) Tên dự án là: Nhà làm việc, nhà văn hóa và phụ trợ phường Thái Bình Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách thành phố Hòa Bình |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Giấy đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập doanh nghiệp và Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng dân dụng cấp III, Chứng chỉ năng lực hoạt động PCCC |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 220.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân phường Thái Bình; Địa chỉ: Phường Thái Bình, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Uỷ ban nhân dân thành phố Hòa Bình; Địc chỉ: Tổ 1, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Theo quy định |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Uỷ ban nhân dân phường Thái Bình; Địa chỉ: Phường Thái Bình, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 147.020.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.837.792.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng dân dụng, cấp III, Tương tự về quy mô, tính chất như gói thầu này. Nhà thầu phải nộp bản sao các hợp đồng tương tự, biên bản bàn giao đưa công trình vào sử dụng hoặc Biên bản nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành từ 80% trở lên theo quy định có chứng thực dấu đỏ hoặc scan bản gốc kèm theo HSDT Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 10.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 20.600.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 10.300.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 10.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 20.600.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 2 | 01 người phải có bằng tốt nghiệp Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng, chứng chỉ hành nghề giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hạng III trở lên và 01 người kỹ sư PCCC, có chứng chỉ hành nghề giám sát PCCC, hiện còn hiệu lực. | 5 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | 01 người Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trở lên hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; 01 kỹ sư cấp thoát nước | 5 | 5 |
3 | Cán bộ khối lượng | 1 | kỹ sư kinh tế xây dựng. | 5 | 5 |
4 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | kỹ sư bảo hộ lao động | 5 | 5 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ LÀM VIỆC 3 TẦNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1953 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,7702 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,7702 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,057 | tấn |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đáy bể | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0113 | 100m2 |
6 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,5907 | m3 |
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5328 | m3 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0347 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0226 | 100m2 |
10 | Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,416 | m2 |
11 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 24,2646 | m2 |
12 | Đánh màu xi măng thành trong bể phốt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 24,2646 | m2 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | 1 cấu kiện |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,02 | 100m |
15 | Lắp đăt cút nhựa PVC d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0548 | 100m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, đá 1x2, mác 300 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 80,475 | m3 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,7339 | tấn |
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,2768 | tấn |
20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2149 | tấn |
21 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,9594 | tấn |
22 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,9594 | tấn |
23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,726 | 100m2 |
24 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12,95 | 100m |
25 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 144 | mối nối |
26 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,8 | m3 |
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2248 | 100m3 |
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9,9889 | m3 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng cột, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14,174 | m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 từ cos -0.45m đến cos 0.00m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,2613 | m3 |
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 30,9744 | m3 |
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 cos -0.45m đến cos 0.00m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2395 | m3 |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0965 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,8493 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2786 | tấn |
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,4649 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 38,9942 | m3 |
38 | Giá bơm bê tông | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | ca |
39 | Giá bơm bê tông > 35m3 trở lên cộng thêm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 36,2081 | m3 |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 từ cos -0.45m đến cos 0.00m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,2808 | m3 |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,3401 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm giằng móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3372 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,1854 | tấn |
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,8421 | 100m2 |
45 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,048 | m3 |
46 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,0768 | m3 |
47 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 22,9493 | m3 |
48 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9,1776 | m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,7343 | 100m3 |
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 40,7348 | m3 |
51 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,8256 | m3 |
52 | Láng granitô nền kẻ rãnh chống trượt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,7056 | m2 |
53 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 25,3871 | m3 |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,6382 | tấn |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,6651 | tấn |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,3444 | tấn |
57 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,8574 | 100m2 |
58 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 56,264 | m3 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,2763 | m3 |
60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,6491 | tấn |
61 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,9692 | tấn |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,4659 | tấn |
63 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,5312 | 100m2 |
64 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 130,031 | m3 |
65 | Giá bơm bê tông | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | ca |
66 | Giá bơm bê tông > 35m3 trở lên cộng thêm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 81,295 | m3 |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 13,0406 | tấn |
68 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 11,2179 | 100m2 |
69 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14,4998 | m3 |
70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,3244 | tấn |
71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,4854 | tấn |
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,032 | tấn |
73 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,959 | 100m2 |
74 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,7147 | m3 |
75 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,29 | tấn |
76 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,664 | tấn |
77 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,1453 | 100m2 |
78 | Gia công xà gồ thép + thép liên kết | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,5348 | tấn |
79 | Bu lông M12 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 220 | cái |
80 | Lắp dựng xà gồ thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,5348 | tấn |
81 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 329,84 | m2 |
82 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 321,2589 | m3 |
83 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 31,8187 | m3 |
84 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây cột, trụ, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 19,7647 | m3 |
85 | Xây bậc cầu thang gạch bê tông (10,5x6x22)cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,2228 | m3 |
86 | Lợp mái che tường bằng tôn liên doanh dày 0.40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,6544 | 100m2 |
87 | Bê tông gạch vỡ, vữa XM M75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,6718 | m3 |
88 | Lát gạch nem tách 300x300, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 38,1248 | m2 |
89 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao chịu nước khung xương nổi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 42,723 | m2 |
90 | Gia công hoa sắt cửa bằng sắt vuông đặc | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,5902 | tấn |
91 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 106,02 | m2 |
92 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 67,5187 | m2 |
93 | Cửa kính, vách kính cường lực dày 12mm (lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 36,303 | m2 |
94 | Phụ kiện kính cường lực, cửa 5 tấm (Bản lề sàn, kẹp trên, kẹp dưới, tay nắm, khóa sàn, kẹp L) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
95 | Cửa đi nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4500, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 66,6 | m2 |
96 | Cửa sổ mở quay nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 77,355 | m2 |
97 | Cửa sổ mở lật nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 17,4 | m2 |
98 | Vách kính nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 98,855 | m2 |
99 | Vách ngăn, cửa bằng tấm Compact HPL dày 18cm (cả phụ kiện và lắp dựng hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 37,111 | m2 |
100 | Gia công hoa sắt bằng thép hộp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1805 | tấn |
101 | Gia công lan can thép hộp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1865 | tấn |
102 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 46,2858 | m2 |
103 | Lắp dựng lan can sắt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 36,444 | m2 |
104 | Huy hiệu bằng Alu gương vàng D900 (lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
105 | Gia công lan can bằng inox | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,6662 | tấn |
106 | Quả cầu inox D110x2mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | quả |
107 | Lắp dựng lan can inox | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 54,101 | m2 |
108 | Khóa nắp cửa lên mái + bản lề cửa | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
109 | Láng sàn mái dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 27,6071 | m2 |
110 | Láng sàn mái dày 2cm, vữa XM mác 75 cao >6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 81,4072 | m2 |
111 | Quét Sika chống thấm mái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 108,6403 | m2 |
112 | Lát đá Granit bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 36,072 | m2 |
113 | Lát đá Granit bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 131,9088 | m2 |
114 | Lát nền gạch Ceramic 500x500, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 677,0492 | m2 |
115 | Lát nền gạch Ceramic 500x500, vữa XM mác 75 cao >6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 322,6628 | m2 |
116 | Lát nền vệ sinh bằng gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 43,1136 | m2 |
117 | Công tác ốp gạch vào tường gạch 300x450 mm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 124,83 | m2 |
118 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.001,5522 | m2 |
119 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 595,269 | m2 |
120 | Đắp chữ "ĐẢNG ỦY, HĐND, UBND PHƯỜNG THÁI BÌNH" bằng vữa xi măng mác 75 cao 0.35m (cả sơn chữ) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | biển |
121 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.544,6296 | m2 |
122 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 cao >6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 724,2956 | m2 |
123 | Trát trụ, cột trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,9 | m2 |
124 | Trát trụ, cột trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 cao >6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 13,272 | m2 |
125 | Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 95,9 | m2 |
126 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 62,9997 | m2 |
127 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 cao >6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 97,0285 | m2 |
128 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 376,8171 | m2 |
129 | Trát trần, vữa XM mác 75 cao >6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 715,4538 | m2 |
130 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 959,153 | m |
131 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3.555,2883 | m2 |
132 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.596,8212 | m2 |
133 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12,1737 | 100m2 |
134 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,7212 | 100m2 |
135 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 53,9995 | m3 |
136 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 16,9934 | tấn |
137 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 32,5889 | 10m2 |
138 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,6544 | 100m2 |
139 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9,9055 | 10m2 |
140 | Lắp đặt tủ điện trong nhà kích thước 500x400x300 lắp nổi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | tủ |
141 | Lắp đặt aptomat 3 pha 4 cực MCCB SBE 4 POLE 125A - ICU=30KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
142 | Lắp đặt aptomat 3 pha 4 cực MCB 4 POLE 100A - ICU=10KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
143 | Thanh cái đồng 30x5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,6 | m |
144 | Thanh đỡ BUSBAR 4 rãnh đơn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
145 | Đầu cốt đồng M35 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
146 | Đầu cốt đồng M16 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
147 | Bu lông M8x20 + đai ốc M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | bộ |
148 | Lắp đặt tủ điện trong nhà kích thước 500x500x300 lắp nổi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | tủ |
149 | Lắp đặt aptomat 3 pha 4 cực MCB 4 POLE 100A - ICU=10KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
150 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 80A - ICU=10KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
151 | Thanh cái đồng 30x5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | m |
152 | Thanh đỡ BUSBAR 4 rãnh đơn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
153 | Đầu cốt đồng M16 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | cái |
154 | Bu lông M8x20 + đai ốc M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | bộ |
155 | Lắp đặt tủ điện trong nhà kích thước 500x500x300 lắp nổi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | tủ |
156 | Lắp đặt aptomat 3 pha 4 cực MCB 4 POLE 100A - ICU=10KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
157 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 63A - ICU=6KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
158 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 10A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
159 | Thanh cái đồng 30x5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | m |
160 | Thanh đỡ BUSBAR 4 rãnh đơn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
161 | Đầu cốt đồng M16 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
162 | Đầu cốt đồng M6 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
163 | Đầu cốt đồng M1.5 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
164 | Bu lông M8x20 + đai ốc M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | bộ |
165 | Lắp đặt tủ điện trong nhà KT 400x300x150 loại lắp âm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | tủ |
166 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 63A - ICU=6KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
167 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 32A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
168 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 20A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
169 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7 | cái |
170 | Lắp đặt tủ điện vỏ kim loại chứa 4 Module lắp âm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 16 | hộp |
171 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 16 | cái |
172 | Lắp đặt công tắc ba + mặt 3 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | cái |
173 | Lắp đặt công tắc đôi + mặt 2 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 18 | cái |
174 | Lắp đặt công tắc đơn + mặt 1 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 16 | cái |
175 | Lắp đặt công tắc 2 chiều đơn + mặt 1 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
176 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 76 | cái |
177 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 40 | cái |
178 | Lắp đặt đèn Led ốp trần điện quang LEDCL08 10765 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 24 | bộ |
179 | Lắp đặt bộ đèn Led Tube Điện quang ĐQ LEDFX06 218765M (2x18W daylight, mini nắp rời 1.2m, TU06) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 50 | bộ |
180 | Lắp đặt bộ đèn Led TEBE Điện quang ĐQ LEDFX02 18765 bóng đơn 1.2m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 24 | bộ |
181 | Lắp đặt dây cáp dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 156 | m |
182 | Lắp đặt dây dẫn 2x4mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 349 | m |
183 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 505 | m |
184 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.135 | m |
185 | Lắp đặt ống gel đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.900 | m |
186 | Lắp đặt hộp nối dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 41 | hộp |
187 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 80A - ICU=10KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
188 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 25 | cái |
189 | Lắp đặt dây cáp dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 156 | m |
190 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 250 | m |
191 | Đào móng đặt dây tản sét bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3264 | 100m3 |
192 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3264 | 100m3 |
193 | Lắp đặt kim thu sét dài 1,5m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | cái |
194 | Đóng cọc chống sét V63x63x6x2500 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 13 | cọc |
195 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 254 | m |
196 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại thép 40x4 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 56 | m |
197 | Mũ chống dột bằng tôn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | cái |
198 | Lắp đặt ống nhựa PVC C1 D110 thoát nước mái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,08 | 100m |
199 | Lắp đặt cút nhựa đường kính d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 26 | cái |
200 | Lắp đặt tê nhựa đường kính d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 26 | cái |
201 | Lắp đặt rọ chắn rác | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | cái |
202 | Lắp đặt ống thoát tràn mái PVC C1 D42; L=0.3m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 33 | cái |
203 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch 8 ports) của mạng Internet | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | thiết bị |
204 | Lắp đặt tủ Rack 19' 20U | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 tủ |
205 | Lắp đặt Patch Panel 24 Port | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | 1 phiến |
206 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch 24 ports) của mạng Internet | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | thiết bị |
207 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy quang | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | 1 đôi đầu dây |
208 | Lắp đặt cáp CDI UTP CAT5E 4 PAIR | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 189 | 10 m |
209 | Nhân mạng RJ-45 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 59 | cái |
210 | Hạt mạng RJ-45 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 118 | cái |
211 | Lắp đặt mặt 2 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 59 | cái |
212 | Đánh dấu cáp mạng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
213 | Lắp đặt máng nhựa 100x40 đặt nổi bảo hộ dây dẫn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | m |
214 | Lắp đặt máng nhựa 60x40 đặt nổi bảo hộ dây dẫn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 75 | m |
215 | Lắp đặt ống gel đàn hồi bảo hộ dây dẫn d=20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 385 | m |
216 | Lắp đặt tủ cáp MDF điện thoại 80 đôi dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | hộp |
217 | Lắp đặt phiến bảo an 10 đôi dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | phiến |
218 | Lắp đặt dây điện thoại CDI 2x2x0.5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 189 | 10 m |
219 | Nhân điện thoại RJ-11 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 59 | cái |
220 | Hạt điện thoại RJ-11 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 118 | cái |
221 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 loại ngang | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bể |
222 | Lắp đặt van phao, đường kính 25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
223 | Lắp đặt chậu xí bệt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | bộ |
224 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
225 | Lắp đặt lô giấy vệ sinh | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
226 | Lắp đặt chậu rửa treo tường + vòi chậu | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | bộ |
227 | Lắp đặt gương soi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
228 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | bộ |
229 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
230 | Lắp đặt van gạt đường kính 40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
231 | Lắp đặt zắc co PPR d=40 ren ngoài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
232 | Lắp đặt van gạt đường kính 25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
233 | Lắp đặt zắc co PPR d=25 ren ngoài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
234 | Lắp đặt van gạt đường kính 20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
235 | Lắp đặt zắc co PPR d=20 ren ngoài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
236 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,253 | 100m |
237 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
238 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=25mm ren trong | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
239 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,24 | 100m |
240 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
241 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=40-20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
242 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=40-20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
243 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,16 | 100m |
244 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | cái |
245 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=20 ren trong | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | cái |
246 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
247 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=20mm ren trong | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
248 | Lắp đặt ống nhựa uPVC C1 D75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,16 | 100m |
249 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=75mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | cái |
250 | Lắp đặt tê nhựa, đường kính d=75mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
251 | Lắp đặt ống nhựa uPVC C1 D60 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,35 | 100m |
252 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=60mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 19 | cái |
253 | Lắp đặt tê nhựa đường kính d=60mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | cái |
254 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,31 | 100m |
255 | Lắp đặt cút nhựa đường kính d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 23 | cái |
256 | Lắp đặt tê nhựa đường kính d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | cái |
257 | Lắp đặt côn thu nhựa d=110-60mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
258 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,4747 | 100m3 |
259 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1582 | 100m3 |
260 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,8406 | m3 |
261 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15,6611 | m3 |
262 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,5539 | m3 |
263 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,2404 | m3 |
264 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3364 | tấn |
265 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3052 | 100m2 |
266 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát thành trong rãnh, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 153,294 | m2 |
267 | Láng đáy rãnh, hố ga, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 37,26 | m2 |
268 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 126 | 1 cấu kiện |
269 | Lắp đặt dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 20 | m |
270 | Lắp đặt dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 95 | m |
271 | Lắp đặt ống HDPE gân xoắn D50/40 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 20 | m |
272 | Lắp đặt ống HDPE gân xoắn D32/25 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 95 | m |
273 | Đào móng đặt đường ống cáp bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,197 | 100m3 |
274 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,925 | m3 |
275 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1478 | 100m3 |
276 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15,06 | m3 |
277 | Đắp cát móng đường ống | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,53 | m3 |
278 | Đắp đất móng đường ống | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,53 | m3 |
279 | Lắp đặt van phao cơ d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
280 | Lắp đặt vòi nước D20 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | bộ |
281 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,52 | 100m |
282 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=32mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | cái |
283 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=32mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
284 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=32-20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
285 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=32-20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
286 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=32-25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
287 | Lắp đặt mối nối mềm BE D100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
288 | Lắp đặt mặt bích PPR D110 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
289 | Lắp đặt cút PPR D110 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
290 | Lắp đặt nối giảm PPR D110-63 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
291 | Lắp đặt nối giảm PPR D63-32 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
292 | Lắp đặt van khóa D32 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
293 | Lắp đặt van giảm áp D32 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
294 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 110mm, chiều dày 10mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,005 | 100m |
295 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, chiều dày 5,8mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,005 | 100m |
B | NHÀ VĂN HÓA | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1953 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,7702 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,7702 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,057 | tấn |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đáy bể | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0113 | 100m2 |
6 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM PCB40 mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,5907 | m3 |
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5328 | m3 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0347 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0226 | 100m2 |
10 | Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,416 | m2 |
11 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 24,2646 | m2 |
12 | Đánh màu xi măng thành trong bể | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 24,2646 | m2 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | 1 cấu kiện |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,02 | 100m |
15 | Lắp đăt cút nhựa PVC d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0548 | 100m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, đá 1x2, mác 300 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 74,8891 | m3 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,5443 | tấn |
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,7023 | tấn |
20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2 | tấn |
21 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,8166 | tấn |
22 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,8166 | tấn |
23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,2593 | 100m2 |
24 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 11,9275 | 100m |
25 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 134 | mối nối |
26 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,675 | m3 |
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2009 | 100m3 |
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 29,9848 | m3 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng cột, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 17,5907 | m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 từ cos -0.75m đến cos 0.00m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9,232 | m3 |
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 29,4306 | m3 |
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng đá 1x2, mác 200 từ cos -0.75m đến cos 0.00m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,9913 | m3 |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1821 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép >10 mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,6247 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,8693 | tấn |
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,8155 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 42,2978 | m3 |
38 | Giá bơm bê tông | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | ca |
39 | Giá bơm bê tông >35m3 trở lên công thêm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 39,6397 | m3 |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 từ cos -0.75m đến cos 0.00m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,629 | m3 |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,4938 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm giằng móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,4165 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,5169 | tấn |
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,0571 | 100m2 |
45 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng, chiều dày > 33cm, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,1864 | m3 |
46 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 54,2922 | m3 |
47 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây bậc vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 53,3408 | m3 |
48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,3663 | 100m3 |
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 77,2214 | m3 |
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,5096 | m3 |
51 | Láng granitô nền kẻ rãnh chống trượt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 16,1277 | m2 |
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 23,6931 | m3 |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5238 | tấn |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,4134 | tấn |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0479 | tấn |
56 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,1602 | 100m2 |
57 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3165 | 100m2 |
58 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 32,9096 | m3 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2868 | m3 |
60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,0249 | tấn |
61 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,5551 | tấn |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2042 | tấn |
63 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,1619 | 100m2 |
64 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 75,1671 | m3 |
65 | Giá bơm bê tông | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | ca |
66 | Giá bơm bê tông >35m3 trở lên công thêm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 38,0767 | m3 |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,5822 | tấn |
68 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,9172 | 100m2 |
69 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,3588 | m3 |
70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2011 | tấn |
71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5281 | tấn |
72 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,7619 | 100m2 |
73 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,1466 | tấn |
74 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,1466 | tấn |
75 | Gia công giằng mái thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,718 | tấn |
76 | Tăng đơ D20 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
77 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,718 | tấn |
78 | Gia công xà gồ thép + thép liên kết | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,1794 | tấn |
79 | Bu lông M12 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 600 | cái |
80 | Lắp dựng xà gồ thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,1794 | tấn |
81 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 958,2225 | m2 |
82 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22), xây tường thẳng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 195,0833 | m3 |
83 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,4829 | m3 |
84 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 39,6869 | m3 |
85 | Lợp mái che tường bằng tôn liên doanh dày 0.40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,4465 | 100m2 |
86 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao khung xương nổi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 416,6948 | m2 |
87 | Gia công hoa sắt cửa bằng sắt vuông đặc | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,7276 | tấn |
88 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 55,02 | m2 |
89 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 30,8966 | m2 |
90 | Cửa kính, vách kính cường lực dày 12mm (lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 68,908 | m2 |
91 | Phụ kiện kính cường lực, cửa 5 tấm (Bản lề sàn, kẹp trên, kẹp dưới, tay nắm, khóa sàn, kẹp L) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | bộ |
92 | Cửa đi nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4500, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 23,175 | m2 |
93 | Cửa sổ mở quay nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 41,46 | m2 |
94 | Cửa sổ mở lật nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,54 | m2 |
95 | Vách kính nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 17,655 | m2 |
96 | Vách ngăn, cửa bằng tấm Compact HPL dày 18cm (cả phụ kiện và lắp dựng hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 21,873 | m2 |
97 | Con tiện lan can bằng xi măng (lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 200 | cái |
98 | Gia công lan can bằng inox | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1682 | tấn |
99 | Lắp dựng lan can inox | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12,6445 | m2 |
100 | Gia công hoa sắt bằng thép hộp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5216 | tấn |
101 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 56,7616 | m2 |
102 | Lắp dựng khung biển hội trường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 37,398 | m2 |
103 | Biển chữ "Đảng cộng sản Việt Nam quang vinh muôn năm" Chất liệu: ốp Alumin dày 3mm phủ nhôm 0,06 bóng, chữ Alumin gương vàng dày 25mm (lắp đặt hoàn chỉnh theo thiết kế) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 26,0128 | m2 |
104 | Láng sàn mái dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 375,2452 | m2 |
105 | Quét Sika chống thấm mái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 375,2452 | m2 |
106 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 128,5885 | m2 |
107 | Lát nền gạch Ceramic 500x500, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 746,3014 | m2 |
108 | Lát nền vệ sinh bằng gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 28,5774 | m2 |
109 | Công tác ốp gạch vào tường gạch 300x450 mm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 55,995 | m2 |
110 | Trát tường, trụ cột ngoài nhà xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.019,2023 | m2 |
111 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.511,9333 | m2 |
112 | Trát trụ, cột trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 21,024 | m2 |
113 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 151,337 | m2 |
114 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 897,282 | m2 |
115 | Đắp phào chỉ, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 427,422 | m |
116 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 754,47 | m |
117 | Đắp chữ "Nhà văn hóa phường Thái Bình" bằng vữa xi măng mác 75 cao 0.35m (cả sơn chữ) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | biển |
118 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2.360,0319 | m2 |
119 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.162,5593 | m2 |
120 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 11,2539 | 100m2 |
121 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7,7338 | 100m2 |
122 | Lắp đặt tủ điện trong nhà kích thước 500x500x300 lắp nổi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | tủ |
123 | Lắp đặt aptomat 3 pha 4 cực MCB 4 POLE 63A - ICU=6KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
124 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 63A - ICU=6KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
125 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 40A - ICU=6KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
126 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 10A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
127 | Thanh cái đồng 30x5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,6 | m |
128 | Thanh đỡ BUSBAR 4 rãnh đơn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
129 | Đầu cốt đồng M10 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
130 | Đầu cốt đồng M6 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
131 | Đầu cốt đồng M1.5 lỗ bắt bu lông M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
132 | Bu lông M8x20 + đai ốc M8 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | bộ |
133 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
134 | Lắp đặt dây cáp dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 50 | m |
135 | Lắp đặt dây dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/PVC 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 45 | m |
136 | Lắp đặt ống gel đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 95 | m |
137 | Lắp đặt tủ điện trong nhà KT 400x300x150 loại lắp âm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | tủ |
138 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 63A - ICU=6KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
139 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 25A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
140 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
141 | Lắp đặt tủ điện vỏ kim loại chứa 4 Module lắp chìm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | hộp |
142 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4.5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | cái |
143 | Lắp đặt công tắc ba + mặt 3 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | cái |
144 | Lắp đặt công tắc đôi + mặt 2 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
145 | Lắp đặt công tắc đơn + mặt 1 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 20 | cái |
146 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 27 | cái |
147 | Lắp đặt quạt trần | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
148 | Lắp đặt quạt treo tường công nghiệp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
149 | Quạt cây công nghiệp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | bộ |
150 | Lắp đặt bộ đèn Led Tube Điện quang ĐQ LEDFX06 218765M (2x18W daylight, mini nắp rời 1.2m, TU06) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 28 | bộ |
151 | Lắp đặt bộ đèn Led TEBE Điện quang ĐQ LEDFX02 18765 bóng đơn 1.2m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | bộ |
152 | Lắp đặt đèn Led ốp trần điện quang LEDCL08 10765 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 20 | bộ |
153 | Lắp đặt dây cáp dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 35 | m |
154 | Lắp đặt dây cáp dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 50 | m |
155 | Lắp đặt dây dẫn 2x4mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 217 | m |
156 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 270 | m |
157 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 930 | m |
158 | Lắp đặt ống gel đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1.130 | m |
159 | Lắp đặt hộp nối dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | hộp |
160 | Đào móng đặt dây tản sét bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,523 | 100m3 |
161 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,523 | 100m3 |
162 | Lắp đặt kim thu sét dài 1,5m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 27 | cái |
163 | Đóng cọc chống sét V63x63x6x2500 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 22 | cọc |
164 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 378 | m |
165 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại thép 40x4 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 90 | m |
166 | Mũ chống dột bằng tôn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 13 | cái |
167 | Lắp đặt ống nhựa PVC C1 D90 thoát nước mái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,04 | 100m |
168 | Lắp đặt cút nhựa đường kính d=90mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 103 | cái |
169 | Lắp đặt tê nhựa đường kính d=90mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 61 | cái |
170 | Lắp đặt rọ chắn rác | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 53 | cái |
171 | Lắp đặt ống thoát tràn mái PVC C1 D42; L=0.3m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 54 | cái |
172 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch 8 ports) của mạng Internet | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | thiết bị |
173 | Lắp đặt tủ Rack 19' 20U | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 tủ |
174 | Lắp đặt Patch Panel 24 Port | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 phiến |
175 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch 24 ports) của mạng Internet | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | thiết bị |
176 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy quang | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 đôi đầu dây |
177 | Lắp đặt cáp CDI UTP CAT5E 4 PAIR | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 38,5 | 10 m |
178 | Nhân mạng RJ-45 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | cái |
179 | Hạt mạng RJ-45 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 28 | cái |
180 | Lắp đặt mặt 2 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | cái |
181 | Đánh dấu cáp mạng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
182 | Lắp đặt ống gel đàn hồi bảo hộ dây dẫn d=20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 385 | m |
183 | Lắp đặt tủ cáp MDF điện thoại 30 đôi dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | hộp |
184 | Lắp đặt phiến bảo an 10 đôi dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | phiến |
185 | Lắp đặt dây điện thoại CDI 2x2x0.5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 38,5 | 10 m |
186 | Nhân điện thoại RJ-11 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | cái |
187 | Hạt điện thoại RJ-11 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 28 | cái |
188 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 loại ngang | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bể |
189 | Lắp đặt van phao, đường kính 25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
190 | Lắp đặt chậu xí bệt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | bộ |
191 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
192 | Lắp đặt lô giấy vệ sinh | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
193 | Lắp đặt chậu rửa treo tường + vòi chậu | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | bộ |
194 | Lắp đặt gương soi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
195 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
196 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
197 | Lắp đặt van gạt đường kính 40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
198 | Lắp đặt zắc co PPR d=40 ren ngoài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
199 | Lắp đặt van gạt đường kính 25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
200 | Lắp đặt zắc co PPR d=25 ren ngoài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
201 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,15 | 100m |
202 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
203 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=25mm ren trong | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
204 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,14 | 100m |
205 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
206 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=40-20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
207 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2 | 100m |
208 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | cái |
209 | Lắp đặt cút nhựa PPR d=20 ren trong | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9 | cái |
210 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
211 | Lắp đặt tê nhựa PPR d=20mm ren trong | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
212 | Lắp đặt ống nhựa uPVC C1 D75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,15 | 100m |
213 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=75mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
214 | Lắp đặt tê nhựa, đường kính d=75mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
215 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,16 | 100m |
216 | Lắp đặt cút nhựa đường kính d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 7 | cái |
217 | Lắp đặt tê nhựa đường kính d=110mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | cái |
218 | Lắp đặt ống nhựa uPVC C1 D60 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,12 | 100m |
219 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=60mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | cái |
220 | Lắp đặt tê nhựa đường kính d=60mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
C | BỂ CHỨA NƯỚC + NHÀ ĐỂ BƠM | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,7808 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,538 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 1000m, đất cấp II | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,538 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,538 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,538 | 100m3 |
6 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 33,1875 | 100m |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,64 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 11,489 | m3 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép >10mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,3602 | tấn |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1288 | 100m2 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 34,491 | m3 |
12 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,5678 | tấn |
13 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2539 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm bể đường kính cốt thép > 18mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5233 | tấn |
15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bể | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,8906 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bản nắp bể | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,4779 | 100m2 |
17 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0687 | m3 |
18 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1345 | m3 |
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan d | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0005 | tấn |
20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan d>10mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0205 | tấn |
21 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0066 | 100m2 |
22 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | 1 cấu kiện |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,6256 | m2 |
24 | Trát tường trong bể lớp thứ nhất, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 151,92 | m2 |
25 | Trát tường trong bể lớp thứ hai, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 151,92 | m2 |
26 | Đánh màu thành trong bể bằng xi măng nguyên chất | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 151,92 | m2 |
27 | Láng đáy bể nước, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 51,6706 | m2 |
28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2446 | 100m3 |
29 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6,3237 | m3 |
30 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,5322 | m3 |
31 | Xây tường gạch thông gió 30x30 cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,8 | m2 |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3282 | m3 |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0043 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0492 | tấn |
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0456 | 100m2 |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,9322 | m3 |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2618 | tấn |
38 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1782 | 100m2 |
39 | Gia công cửa sắt bằng tôn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0305 | tấn |
40 | Gia công cửa bằng thép hộp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0408 | tấn |
41 | Lắp dựng cửa khung sắt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,28 | m2 |
42 | Bản lề cửa | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | bộ |
43 | Khóa cửa | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
44 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,0664 | m2 |
45 | Láng sàn mái, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 17,4216 | m2 |
46 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 43,8376 | m2 |
47 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 32,612 | m2 |
48 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 17,82 | m2 |
49 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 17,72 | m |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 43,8376 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 50,432 | m2 |
52 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,4252 | 100m2 |
53 | Lắp đặt công tắc đơn + mặt 1 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
54 | Lắp đặt bộ đèn Led TEBE Điện quang ĐQ LEDFX02 18765 bóng đơn 1.2m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
55 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | m |
56 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | m |
57 | Lắp đặt ống gel đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 25 | m |
58 | Lắp đặt hộp nối dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | hộp |
59 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước mái d=90mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,06 | 100m |
60 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=90mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
61 | Phễu chắn rác | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
D | HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 20 | chiếc |
2 | Lắp đặt điện trở cuối đường dây (Nhật) 10KOHM-1/2W | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | chiếc |
3 | Lắp đặt hộp đấu nối kỹ thuật | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt hộp đấu dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | hộp |
5 | Lắp đặt tổ hợp chuông, đèn nút ấn báo cháy | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 18 | chiếc |
6 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x0,75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 703 | m |
7 | Lắp đặt cáp tín hiệu 10 đôi trong ống chìm 10Px0.5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 180 | m |
8 | Lắp đặt cáp tín hiệu 20 đôi trong ống chìm 20Px0.5 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | m |
9 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 bảo vệ dây tín hiệu báo cháy | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 903 | m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PVC D32 bảo vệ dây tín hiệu báo cháy | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 75 | m |
11 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 8 kênh | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 trung tâm |
12 | Lắp đặt cáp đồng Cu/PVC 1x16mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,3 | m |
13 | Lắp đặt cáp đồng trấn 1x16mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,5 | m |
14 | Đóng cọc tiếp địa đồng vàng D18x2.4m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cọc |
15 | Bột chất giảm điện trở GEM TVT 11.3kg/bao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bao |
16 | Đào đường ống bằng thủ công đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,72 | m3 |
17 | Đắp đất móng đường ống bằng thủ công | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,72 | m3 |
18 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | chiếc |
19 | Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | chiếc |
20 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 445 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa PVC bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 380 | m |
22 | Hộp đựng bình chữa cháy | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | hộp |
23 | Lắp đặt bình khí chữa cháy CO2 MT3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | bình |
24 | Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZ4 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | bình |
25 | Bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | bộ |
26 | Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy kích thước (1200x600x200) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | hộp |
27 | Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cuộn |
28 | Van góc chữa cháy D50 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | chiếc |
29 | Khớp nối ren trong D50 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | chiếc |
30 | Khớp nối đầu vòi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | chiếc |
31 | Lăng phun D50/19 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | chiếc |
32 | Lắp đặt bình khí chữa cháy CO2 MT3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bình |
33 | Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZ4 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bình |
34 | Bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | bộ |
35 | Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy kích thước (600x600x200) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | hộp |
36 | Lắp đặt bình khí chữa cháy CO2 MT3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 6 | bình |
37 | Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZ4 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | bình |
38 | Bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | bộ |
39 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,39 | 100m |
40 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,15 | 100m |
41 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,02 | 100m |
42 | Lắp đặt tê thép d=80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
43 | Lắp đặt tê thép d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
44 | Lắp đặt cút thép d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
45 | Lắp đặt côn thu thép d=80x65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
46 | Lắp đặt côn thu thép d=65x50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
47 | Lắp đặt côn thu thép d=65x25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
48 | Lắp đặt van an toàn đường kính van d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
49 | Lắp đặt van xả khí đường kính van d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
50 | Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=108m3/h; P=30kw | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 máy |
51 | Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ Diesel Q=108m3/h; P=35kw | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 máy |
52 | Lắp đặt máy bơm bù áp chữa cháy Pentax Q=5m3/h; P=3 kw | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | 1 máy |
53 | Lắp đặt bình áp lực 200L | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | chiếc |
54 | Lắp đặt tủ điều khiển 1 bơm điện 30kww, 1 bơm Diesel 35kw, 1 bơm bù áp 3kw | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | chiếc |
55 | Lắp đặt đồng hồ đo áp suất 0-20kg/cm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
56 | Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng tác động | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
57 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,6 | 100m |
58 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,02 | 100m |
59 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,04 | 100m |
60 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,05 | 100m |
61 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1 | 100m |
62 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van d=100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
63 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
64 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van d=50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
65 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
66 | Lắp đặt van chặn, đường kính van d=100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
67 | Lắp đặt van chặn, đường kính van d=80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
68 | Lắp đặt van chặn, đường kính van d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
69 | Lắp đặt van chặn,đường kính van d=50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
70 | Lắp đặt van chặn, đường kính van d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | cái |
71 | Lắp đặt khớp nối mềm d=80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
72 | Lắp đặt khớp nối mềm d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
73 | Lắp đặt khớp nối mềm d=50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
74 | Lắp đặt y lọc nối bích d=80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
75 | Lắp đặt y lọc nối bích d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
76 | Lắp đặt y lọc nối bích d=50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
77 | Lắp đặt côn thu thép, đường kính d=100-80mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
78 | Lắp đặt côn thu thép, đường kính d=100-65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
79 | Lắp đặt côn thu thép, đường kính d=100-50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
80 | Lắp đặt côn thu thép, đường kính d=100-25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
81 | Lắp đặt côn thu thép, đường kính d=65-25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
82 | Lắp đặt côn thu thép, đường kính d=50-25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
83 | Lắp bích thép đặc đường kính 100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | chiếc |
84 | Lắp đặt bầu lọc rác D100 (Van hút) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
85 | Lắp đặt tê thép d=100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 20 | cái |
86 | Lắp đặt tê thép d=65mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
87 | Lắp đặt tê thép d=50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
88 | Lắp đặt tê thép d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
89 | Lắp đặt cút thép d=100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | cái |
90 | Lắp đặt cút thép d=50mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
91 | Lắp đặt cút thép d=25mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8 | cái |
92 | Lắp đặt dây cáp dẫn điện Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x25mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 35 | m |
93 | Lắp đặt ống gel đàn hồi đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 35 | m |
94 | Lắp đặt dây cáp dẫn điện Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10 | m |
95 | Lắp đặt dây cáp dẫn điện Cu/XLPE/PVC 4x6mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5 | m |
96 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 23 | m |
97 | Thử áp lực đường ống thép, đường kính ống d=100mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,6 | 100m |
98 | Thử áp lực đường ống thép, đường kính ống d | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,21 | 100m |
99 | Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100/65 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
100 | Cuộn vòi chữa cháy D65 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cuộn |
101 | Vòi phun D65/13 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | chiếc |
102 | Lắp đặt tủ cứu hỏa ngoài trời | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | tủ |
103 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1715 | m3 |
104 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bệ máy | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0113 | 100m2 |
105 | Đào móng đường ống, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3456 | 100m3 |
106 | Đắp đất móng đường ống | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 34,56 | m3 |
E | NHÀ THƯỜNG TRỰC | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10,846 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,132 | m3 |
3 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,9232 | m3 |
4 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,903 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,88 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0153 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1294 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,08 | 100m2 |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0913 | 100m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,4288 | m3 |
11 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9,1844 | m3 |
12 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,6824 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,2233 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0471 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0505 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1233 | tấn |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1238 | 100m2 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,025 | m3 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,3864 | tấn |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2893 | 100m2 |
21 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,1153 | tấn |
22 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,64 | m2 |
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,8989 | m2 |
24 | Cửa đi 2 cánh nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4500, kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,016 | m2 |
25 | Cửa sổ mở quay nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400 kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,744 | m2 |
26 | Vách kính nhôm định hình SHAL - Việt Pháp nhóm 4400 kính dán an toàn dày 6,38mm (gồm cả phụ kiện+ lắp đặt hoàn chỉnh) | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,31 | m2 |
27 | Gia công xà gồ thép + thép liên kết | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2396 | tấn |
28 | Lắp dựng xà gồ thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2396 | tấn |
29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 23,408 | m2 |
30 | Lợp mái che tường bằng tôn liên doanh 11 sóng dày 0.40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,2221 | 100m2 |
31 | Láng sàn sê nô dày 2cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10,3032 | m2 |
32 | Lát nền gạch Ceramic 600x600, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14,2884 | m2 |
33 | Ốp tấm Granito bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,188 | m2 |
34 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 74,5125 | m2 |
35 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 43,188 | m2 |
36 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 28,93 | m2 |
37 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 79,2 | m |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 74,5125 | m2 |
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 72,118 | m2 |
40 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,792 | 100m2 |
41 | Lắp đặt tủ điện mặt đế nhựa chứa 2-4 Module | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | hộp |
42 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB 2 POLE 16A - ICU=4,5KA | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
43 | Lắp đặt công tắc đơn + mặt 1 lỗ + đế âm tường | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
44 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3 | cái |
45 | Lắp đặt Quạt trần 80W + Hộp số | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | cái |
46 | Lắp đặt bộ đèn Led TEBE Điện quang ĐQ LEDFX02 18765 bóng đơn 1.2m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | bộ |
47 | Lắp đặt dây cáp dẫn lõi đồng bọc nhựa Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 14 | m |
48 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 15 | m |
49 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 12 | m |
50 | Lắp đặt ống gel đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 37 | m |
51 | Lắp đặt hộp nối dây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1 | hộp |
52 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước mái d=90mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,08 | 100m |
53 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=90mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4 | cái |
54 | Rọ chắn rác | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2 | cái |
F | NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10,296 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 9,4118 | m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 23,9641 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,4195 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,225 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép >10mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0854 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0959 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0263 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,273 | 100m2 |
10 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 5,1084 | m3 |
11 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,7621 | m3 |
12 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 75,8574 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 75,8574 | m2 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 19,6448 | m3 |
15 | Gia công cột bằng thép ống | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,9446 | tấn |
16 | Lắp dựng cột thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,9446 | tấn |
17 | Gia công giằng mái thép ống | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0869 | tấn |
18 | Lắp dựng giằng mái thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,0869 | tấn |
19 | Gia công xà gồ thép hộp | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,9408 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 0,9408 | tấn |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 97,2879 | m2 |
22 | Lợp mái bằng tôn liên doanh 11 sóng dày 0.40mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 1,3326 | 100m2 |
23 | Máng tôn khổ rộng 400 dày 0.45mm | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 30 | m |
G | CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 100 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 65 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 65 | m3 |
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10,8024 | m3 |
4 | Đắp đất chân móng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,6008 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 2,4005 | m3 |
6 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22) xây móng, chiều dày | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 8,7074 | m3 |
7 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 4,0192 | m2 |
8 | Ốp gạch thẻ, vữa XM mác 75 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 26,0871 | m2 |
9 | Đổ đất màu bồn cây | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 10,8036 | m3 |
10 | Mua đất cấp 3 đắp nền | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 330,2875 | m3 |
11 | Đào xúc + vận chuyển, đất cấp III | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | 3,3029 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm cóc | >=70Kg | 2 |
2 | Máy đầm bàn | >=1KW | 2 |
3 | Máy đầm dùi | >=1,5 KW | 2 |
4 | Máy cắt uốn cắt thép | >=5KW | 2 |
5 | Máy hàn | >=23 KW | 2 |
6 | Máy khoan cầm tay | >= 0,62kw | 2 |
7 | Máy mài | >=2,7KW | 2 |
8 | Máy trộn bê tông | >=250lít | 2 |
9 | Máy trộn vữa | >=150lít | 2 |
10 | Máy đào | >=0,8m3 | 1 |
11 | Máy ủi | >=108CV | 1 |
12 | Máy vận thăng | >=0,8 tấn | 1 |
13 | Ô tô tự đổ | >=7tấn | 3 |
14 | Cần cẩu | >= 10 tấn | 1 |
15 | Máy cắt gạch đá | >= 1,7kw | 2 |
16 | Máy ép cọc | >= 150 tấn | 1 |
17 | Máy toàn đạc điện tử | Trắc đạc | 1 |
18 | Máy khoan đứng | >= 4,5kw | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,1953 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 0,7702 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | 0,7702 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,057 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đáy bể | 0,0113 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
6 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 4,5907 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 0,5328 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0,0347 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | 0,0226 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
10 | Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 4,416 | m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
11 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 24,2646 | m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
12 | Đánh màu xi măng thành trong bể phốt | 24,2646 | m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 5 | 1 cấu kiện | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=110mm | 0,02 | 100m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
15 | Lắp đăt cút nhựa PVC d=110mm | 6 | cái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0548 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, đá 1x2, mác 300 | 80,475 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | 2,7339 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | 8,2768 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính > 18mm | 0,2149 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
21 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,9594 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
22 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,9594 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc | 6,726 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
24 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 12,95 | 100m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
25 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 144 | mối nối | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
26 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 1,8 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,2248 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 9,9889 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng cột, đá 4x6, mác 100 | 14,174 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 từ cos -0.45m đến cos 0.00m | 3,2613 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 30,9744 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 cos -0.45m đến cos 0.00m | 1,2395 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0965 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,8493 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1,2786 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 1,4649 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 200 | 38,9942 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
38 | Giá bơm bê tông | 1 | ca | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
39 | Giá bơm bê tông > 35m3 trở lên cộng thêm | 36,2081 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 từ cos -0.45m đến cos 0.00m | 5,2808 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,3401 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm giằng móng, đường kính cốt thép | 0,3372 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | 5,1854 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 2,8421 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
45 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 1,048 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
46 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 8,0768 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
47 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 22,9493 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
48 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng vữa XM mác 75 | 9,1776 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,7343 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 100 | 40,7348 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Thái Bình như sau:
- Có quan hệ với 26 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,67%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 27,78%, Phi tư vấn 5,55%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.297.057.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 39.037.667.300 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta thường bảo động lực không kéo dài. Tắm cũng thế thôi – đó là vì sao ta lại cần làm điều đó hàng ngày. "
Zig Ziglar
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân phường Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.