Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220122159-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220122159-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,1953 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 0,7702 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | 0,7702 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,057 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đáy bể | 0,0113 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
6 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 4,5907 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 0,5328 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0,0347 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | 0,0226 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
10 | Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 4,416 | m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
11 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 24,2646 | m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
12 | Đánh màu xi măng thành trong bể phốt | 24,2646 | m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 5 | 1 cấu kiện | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=110mm | 0,02 | 100m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
15 | Lắp đăt cút nhựa PVC d=110mm | 6 | cái | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0548 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, đá 1x2, mác 300 | 80,475 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | 2,7339 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính | 8,2768 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính > 18mm | 0,2149 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
21 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,9594 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
22 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,9594 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc | 6,726 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
24 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 12,95 | 100m | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
25 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 144 | mối nối | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
26 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 1,8 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,2248 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 9,9889 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng cột, đá 4x6, mác 100 | 14,174 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 từ cos -0.45m đến cos 0.00m | 3,2613 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 30,9744 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 cos -0.45m đến cos 0.00m | 1,2395 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0965 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,8493 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1,2786 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 1,4649 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 200 | 38,9942 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
38 | Giá bơm bê tông | 1 | ca | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
39 | Giá bơm bê tông > 35m3 trở lên cộng thêm | 36,2081 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 từ cos -0.45m đến cos 0.00m | 5,2808 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,3401 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm giằng móng, đường kính cốt thép | 0,3372 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | 5,1854 | tấn | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 2,8421 | 100m2 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
45 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 1,048 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
46 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 8,0768 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
47 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 22,9493 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
48 | Xây gạch bê tông (10,5x6x22)cm, xây móng vữa XM mác 75 | 9,1776 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,7343 | 100m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III | ||
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 100 | 40,7348 | m3 | Phần 2 –Yêu cầu về xây lắp, Chương V, Mục III |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân phường Thái Bình as follows:
- Has relationships with 26 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.67%, Construction 50.00%, Consulting 27.78%, Non-consulting 5.56%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 39,297,057,300 VND, in which the total winning value is: 39,037,667,300 VND.
- The savings rate is: 0.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân phường Thái Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân phường Thái Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.