Thông báo mời thầu

Toàn bộ khối lượng thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị Dự án: Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)

Tìm thấy: 21:39 29/08/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)
Gói thầu
Toàn bộ khối lượng thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị Dự án: Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)
Chủ đầu tư
+ Chủ đầu tư: UBND thành phố Quy Nhơn. Địa chỉ: Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Điện thoại: 0256. 382 2176 + Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn; Địa chỉ: Lầu 4, Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Điện thoại: 0256. 3818792; Fax: 0256. 3824071.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn đầu tư công thành phố Quy Nhơn
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá điều chỉnh
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 19/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
21:34 29/08/2022
đến
09:00 19/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 19/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
1.800.000.000 VND
Bằng chữ
Một tỷ tám trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/09/2022 (16/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Toàn bộ khối lượng thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị Dự án: Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)
Tên dự án là: Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 450 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn đầu tư công thành phố Quy Nhơn
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn , địa chỉ: lầu 4, khu trung tâm hành chính thành phố Quy Nhơn, số 30 đường Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: UBND thành phố Quy Nhơn. Địa chỉ: Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Điện thoại: 0256. 382 2176 + Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn; Địa chỉ: Lầu 4, Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Điện thoại: 0256. 3818792; Fax: 0256. 3824071.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán xây dựng: Liên danh Công ty TNHH tư vấn Hội Cầu Đường & Công ty TNHH tư vấn thiết kế Thuận Phát Bình Định. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH tư vấn công nghệ môi trường và xây dựng M.T.C. Địa chỉ: Số 23 Lê Xuân Trữ, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. + Thẩm định E-HSMT, đánh giá E-HSDT và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Phòng TC-KH thành phố Quy Nhơn. Địa chỉ: Lầu 9, Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. + Tư vấn lập thiết kế và dự toán xây dựng: Liên danh Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông Bình Định và Công ty TNHH tư vấn xây dựng L&T. Địa chỉ: 03 đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Hạng mục: San nền, Đường giao thông, Thoát nước mưa, Xây dựng mở rộng cầu Đôi, Thoát nước thải, Hệ thống cấp nước và PCCC). Công ty TNHH phát triển côngnghệ Việt Long. Địa chỉ: Lô 3, OLP2, Khu ĐTTM An Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. (Hạng mục: Hệ thống điện và điện chiếu sáng). Viện đào tạo và khoa học ứng dụng Miền Trung. Địa chỉ: Chi nhánh tại Bình Định: Lô 25 chung cư Simona đường Hoàng Văn Thụ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Hạng mục: Kè (bên tả) phường Nhơn Bình). Công ty TNHH tư vấn xây dựng và môi trường Nam Phương. Địa chỉ: 197 Tây Sơn , phường Quang Trung , thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Hạng mục: Kè (bên hữu) phường Đống Đa). + Thẩm định hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công: Sở Giao thông vận tải Bình Định. Địa chỉ: 08 Lê Thánh Tôn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Hạng mục: Xây dựng mở rộng cầu Đôi). Sở Xây dựng Bình Định. Địa chỉ: 32 Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Hạng mục: Kè (bên tả) phường Nhơn Bình; Kè (bên hữu) phường Đống Đa; San nền, Đường giao thông, Thoát nước mưa, Thoát nước thải, Hệ thống cấp nước và PCCC). Sở Công thương Bình Định. Địa chỉ: 198 Phan Bội Châu, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn , địa chỉ: lầu 4, khu trung tâm hành chính thành phố Quy Nhơn, số 30 đường Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: UBND thành phố Quy Nhơn. Địa chỉ: Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Điện thoại: 0256. 382 2176 + Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn; Địa chỉ: Lầu 4, Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Điện thoại: 0256. 3818792; Fax: 0256. 3824071.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Nhà thầu độc lập (kể cả các thành viên trong liên danh) phải cung cấp Bản sao được chứng thực Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng theo Nghị định số 100/2018/NĐ-CP ngày 16/7/2018 hoặc Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ như sau: Nhà thầu phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do các cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực: Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên; Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ hạng III trở lên; Thi công xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ hạng III trở lên; Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (đường dây và trạm biến áp) hạng III trở lên. - Về kinh nghiệm thi công xây dựng: Bản sao được chứng thực các tài liệu sau: Hợp đồng tương tự; biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào khai thác sử dụng hoặc biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận hoàn thành lớn hơn 80% giá trị khối lượng của Chủ đầu tư (kèm theo Quyết định phê duyệt dự án hoặc thiết kế bản vẽ thi công trong đó phải thể hiện rõ ràng cấp công trình). - Về nhân sự: Bản sao được chứng thực Bằng tốt nghiệp đại học hoặc trên đại học, chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ, chứng chỉ liên quan, tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của các nhân sự tham gia thực hiện gói thầu. - Về thiết bị thi công: Nhà thầu phải đính kèm giấy tờ chứng minh chủ quyền của mình (phải có chứng thực) như: Giấy đăng ký xe, hợp đồng, thanh lý hợp đồng mua hoặc hoá đơn mua thiết bị của các máy móc, thiết bị chủ yếu để thi công (Trường hợp thuê thiết bị thi công thì phải có hợp đồng thuê thiết bị với bên cho thuê và đính kèm tài liệu chứng minh chủ quyền của Bên cho thuê như trên) và giấy kiểm định chất lượng an toàn kỹ thuật còn hiệu lực. - Tài liệu chứng minh phòng thí nghiệm hợp chuẩn (phải có chứng thực): Hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn giá trị gia tăng mua trang thiết bị thí nghiệm đủ tiêu chuẩn. Trường hợp thuê thiết bị thí nghiệm thì phải có hợp đồng thuê thiết bị với bên cho thuê và đính kèm Quyết định công nhận khả năng thực hiện các phép thử của cơ quan có thẩm quyền đính kèm danh mục trang thiết bị thí nghiệm đủ tiêu chuẩn của Bên cho thuê.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.800.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: UBND thành phố Quy Nhơn. Địa chỉ: Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Điện thoại: 0256. 382 2176 + Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn; Địa chỉ: Lầu 4, Trung tâm Hành chính thành phố, 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Điện thoại: 0256. 3818792; Fax: 0256. 3824071.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND tỉnh Bình Định Địa chỉ: 01 Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Bình Định. + Địa chỉ: 35 đường Lê Lợi, thành phố Quy nhơn, tỉnh Bình Định. + Số điện thoại: 0256.3822849 Số Fax: 0256.3824509
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Quy Nhơn Địa chỉ: Lầu 9, Trung tâm Hành chính thành phố Quy Nhơn, Số 30 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
450 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 112.260.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 18.410.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn (hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng) với tư cách là nhà thầu chính (hoặc độc lập hoặc thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ hoặc nhà thầu quản lý) trong vòng 05 năm trở lại đây (kể từ ngày, tháng, năm 2017 tính đến thời điểm đóng thầu), cụ thể: Số lượng hợp đồng là ≥ 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu ≥ 71,0 tỷ VND hoặc tổng giá trị các hợp đồng có từng hạng mục kè, cầu, san nền, đường giao thông, cấp nước, thoát nước, điện ≥ 71,0 tỷ VND.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 71.000.000.000 VNĐ.

Loại công trình: Công trình hạ tầng kỹ thuật
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công1(phô tô công chứng bằng tốt nghiệp đại học, chứng chỉ Chỉ huy trưởng công trường, chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình HTKT hoặc giao thông , chứng nhận ATLĐ); Đã tốt nghiệp Đại học chuyên ngành giao thông hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp. Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng ≥ 05 năm.55
2Cán bộ kỹ thuật công trình6+ 02 kỹ sư chuyên ngành cầu đường bộ (phụ trách thi công san nền, đường giao thông + Cầu).+ 01 kỹ sư chuyên ngành thủy lợi hoặc xây dựng (phụ trách thi công kè).+ 01 kỹ sư chuyên ngành cấp thoát nước (phụ trách thi công hệ thống cấp, thoát nước).+ 01 Kỹ sư chuyên ngành điện (phụ trách thi công hệ thống điện sinh hoạt & chiếu sáng).+ 01 Kỹ sư chuyên ngành xây dựng (phụ trách an toàn lao động). Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh môi trường.(phô tô công chứng bằng tốt nghiệp đại học, chứng nhận ATLĐ);Đã tốt nghiệp Đại học. Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng ≥ 03 năm.33
3Kỹ sư trắc địa hoặc Trung cấp trắc địa1Kỹ sư trắc địa hoặc Trung cấp trắc địa (phô tô công chứng bằng tốt nghiệp);Đã tốt nghiệp Đại học hoặc Trung cấp. Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng ≥ 03 năm.Tối thiểu 03 năm (số năm kinh nghiệm được xác định trên cơ sở thời gian tốt nghiệp)33
4Kỹ sư chuyên ngành xây dựng101 Kỹ sư chuyên ngành xây dựng, có chứng chỉ định giá xây dựng;Tối thiểu 03 năm (số năm kinh nghiệm được xác định trên cơ sở thời gian tốt nghiệp)33
5Đội ngũ công nhân kỹ thuật trực tiếp tham gia thi công40Đội ngũ công nhân kỹ thuật trực tiếp tham gia thi công; Văn bằng chứng chỉ nghề liên quan (Mộc, nề, sắt, hàn, điện, nước)11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AKÈ (BÊN HỮU) PHƯỜNG ĐỐNG ĐA
1Đào bóc phong hóa bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IChương V E-HSMT14,557100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IChương V E-HSMT14,557100m3
3Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,7*0,68=0,476Chương V E-HSMT174,68410m³/1km
4Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68Chương V E-HSMT174,68410m³/1km
5Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2*1,5Chương V E-HSMT174,68410m³/1km
6San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT14,557100m3
7Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất IIChương V E-HSMT262,694100m3
8Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng đất đào móng)Chương V E-HSMT68,5100m3
9Đào xúc đất từ bãi trữ để đắp bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IChương V E-HSMT77,405100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIChương V E-HSMT77,405100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIChương V E-HSMT180,926100m3
12Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km - đường loại 2; HS=0,7x0,68=0,476 ( hệ số tơi xốp 1,14)Chương V E-HSMT2.062,55610m³/1km
13Vận chuyển đất đào hữu (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,5km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,5x0.68=0,34Chương V E-HSMT2.062,55610m³/1km
14Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2x1,5 =0,3Chương V E-HSMT2.062,55610m³/1km
15San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT185,289100m3
16Bê tông móng, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)Chương V E-HSMT1.156,33m3
17Bê tông tường, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)Chương V E-HSMT1.046,31m3
18Bê tông mái, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)Chương V E-HSMT43,32m3
19Phụ gia chống thấm Plastocrete N-25L (0,4l/100kg xi măng)Chương V E-HSMT3.063lít
20Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT199,41m3
21Ván khuôn móng dàiChương V E-HSMT6,073100m2
22Ván khuôn thép tườngChương V E-HSMT40,804100m2
23Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,159tấn
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT72,169tấn
25Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT79,762tấn
26Đá hộc xếp khanChương V E-HSMT658,82m3
27Rải vải địa kỹ thuật mái đê, vải VNT22D hoặc tương đươngChương V E-HSMT15,179100m2
28Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m - Đường kính 600mm loại vỉa hèChương V E-HSMT5571 đoạn ống
29Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km, đường loại 4, HS=1,35Chương V E-HSMT34,64510 tấn/1km
30Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 3; Hs=5x1Chương V E-HSMT34,64510 tấn/1km
31Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; Hs=1,0x0,68Chương V E-HSMT34,64510 tấn/1km
32Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; Hs=0,3x1,5Chương V E-HSMT34,64510 tấn/1km
33Xói hút bùn đất cát hạ ống buyChương V E-HSMT430,67m3
34Làm tầng lọc bằng cát vàngChương V E-HSMT68,09m3
35Làm tầng lọc bằng đá 1x2Chương V E-HSMT100,13m3
36Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 50mm làm dải lọcChương V E-HSMT2,8100m
37Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựaChương V E-HSMT191,48m2
38Trát granitô vữa XM cát mịn M100, XM PCB40Chương V E-HSMT240,3m2
39Khớp nối Sika O32Chương V E-HSMT341,25m
40Tôn tráng kẽm thi công, dày 3mm (15,7kg/m2)Chương V E-HSMT4,401tấn
41Lắp dựng lan can sắtChương V E-HSMT320,4m2
42Sản xuất lan can sắt (tính cho phần vật liệu để sản xuất ra thành phẩm, không tính phần chi phí nhân công và máy)Chương V E-HSMT4,595tấn
43Sản xuất lan can sắt (tính cho chi phí nhân công và máy theo khối lượng thành phẩm)Chương V E-HSMT3,103tấn
44Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D60mm, dày 2,5mm (5,200kg/m)Chương V E-HSMT1,501tấn
45Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D42mm, dày 2,5mm (2,92kg/m)Chương V E-HSMT0,528tấn
46Thép hộp tráng kèm dày 2,5mmChương V E-HSMT0,403tấn
47Sản xuật cung cấp trụ gang (thanh toán theo hóa đơn chứng từ)Chương V E-HSMT6.458kg
48Cung cấp bu long thép F16; L=250mm (liên kết trụ lan can và bệ)Chương V E-HSMT416cái
49Nắp chụp bu long inoxChương V E-HSMT416cái
50Sơn chống ăn mòn vào kết cấu thép - sơn lan canChương V E-HSMT224,211m2
51Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (màu xám bạc)Chương V E-HSMT67,309m2
52Sản xuất lan can ống thép inox D32mm, dày 2,8mm (trọng lượng 2.69 kg/m)Chương V E-HSMT0,107tấn
53Sản xuất lan can ống thép inox D20mm, dày 2,1mm (1,27kg/m)Chương V E-HSMT0,04tấn
54Sản xuất thép tấm SUS304Chương V E-HSMT0,058tấn
55Sản xuất lan can thép tròn inoxChương V E-HSMT0,027tấn
56Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực (phần ngập đất)Chương V E-HSMT147,9100m
57Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực (phần không ngập đất NC và M nhân hệ số 0,75)Chương V E-HSMT21,3100m
58Vật liệu cừ thép U(400x170x15,5)mm (3,5% hao phí 1 lần đóng nhổ + hao phí vật liệu trong 2 tháng thi công là 1,22% : 3.5%+2*1.22%; giá cọc 1.812.564đ/mChương V E-HSMT169,2100m
59Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcChương V E-HSMT147,9100m
60Máy bơm nước động cơ diezel công suất 10CV (đơn giá máy theo văn bản số 975/UBND-KT của UBND tỉnh Bình Định)Chương V E-HSMT720ca
BKÈ (BÊN TẢ) PHƯỜNG NHƠN BÌNH
1Đào bóc phong hóa bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IChương V E-HSMT14,171100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IChương V E-HSMT17,171100m3
3Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0.7x0.68=0.476Chương V E-HSMT170,05210m³/1km
4Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68Chương V E-HSMT170,05210m³/1km
5Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2*1,5Chương V E-HSMT170,05210m³/1km
6San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT14,171100m3
7Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất IIChương V E-HSMT306,198100m3
8Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng đất đào móng)Chương V E-HSMT58,633100m3
9Đào xúc đất từ bãi trữ để đắp bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IChương V E-HSMT66,255100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIChương V E-HSMT66,255100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIChương V E-HSMT230,143100m3
12Vận chuyển đất đào hữu (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,7*0.68=0.476Chương V E-HSMT2.623,6310m³/1km
13Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68 =0.34Chương V E-HSMT2.623,6310m³/1km
14Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2*1,5Chương V E-HSMT2.623,6310m³/1km
15San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT230,143100m3
16Bê tông móng, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)Chương V E-HSMT1.293,76m3
17Bê tông tường, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)Chương V E-HSMT1.161,78m3
18Bê tông mái, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)Chương V E-HSMT26,11m3
19Phụ gia chống thấm Plastocrete N-25L (0,4l/100kg xi măng)Chương V E-HSMT3.384,971lít
20Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT211,1m3
21Ván khuôn móng dàiChương V E-HSMT6,744100m2
22Ván khuôn thép tườngChương V E-HSMT45,311100m2
23Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,678tấn
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT80,012tấn
25Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT88,603tấn
26Đá hộc xếp khanChương V E-HSMT757,72m3
27Rải vải địa kỹ thuật mái đê, vải VNT22D hoặc tương đươngChương V E-HSMT17,165100m2
28Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m - Đường kính 600mm loại vỉa hèChương V E-HSMT6381 đoạn ống
29Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km, đường loại 4, HS=1,35Chương V E-HSMT39,68410 tấn/1km
30Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 3; Hs=5x1Chương V E-HSMT39,68410 tấn/1km
31Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; Hs=1,0x0,68Chương V E-HSMT39,68410 tấn/1km
32Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; Hs=0,3x1,5Chương V E-HSMT39,68410 tấn/1km
33Xói hút bùn đất cát hạ ống buyChương V E-HSMT493,3m3
34Làm tầng lọc bằng cát vàngChương V E-HSMT88,34m3
35Làm tầng lọc bằng đá 1x2Chương V E-HSMT116,91m3
36Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 50mm làm dải lọcChương V E-HSMT3,233100m
37Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựaChương V E-HSMT213,58m2
38Trát granitô vữa XM cát mịn M100, XM PCB40Chương V E-HSMT271,62m2
39Khớp nối Sika O32Chương V E-HSMT387,48m
40Tôn tráng kẽm thi công, dày 3mm (15,7kg/m2)Chương V E-HSMT4,887tấn
41Lắp dựng lan can sắtChương V E-HSMT362,16m2
42Sản xuất lan can sắt (tính cho phần vật liệu để sản xuất ra thành phẩm, không tính phần chi phí nhân công và máy)Chương V E-HSMT5,192tấn
43Sản xuất lan can sắt (tính cho chi phí nhân công và máy theo khối lượng thành phẩm)Chương V E-HSMT3,507tấn
44Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D60mm, dày 2,5mm (5,200kg/m)Chương V E-HSMT1,696tấn
45Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D42mm, dày 2,5mm (2,92kg/m)Chương V E-HSMT0,597tấn
46Thép hộp tráng kèm dày 2,5mmChương V E-HSMT0,455tấn
47Sản xuật cung cấp trụ gang (thanh toán theo hóa đơn chứng từ)Chương V E-HSMT7.265kg
48Cung cấp bu long thép F16; L=250mm (liên kết trụ lan can và bệ)Chương V E-HSMT468cái
49Nắp chụp bu long inoxChương V E-HSMT468cái
50Sơn chống ăn mòn vào kết cấu thép - sơn lan canChương V E-HSMT253,358m2
51Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (màu xám bạc)Chương V E-HSMT73,134m2
52Sản xuất lan can ống thép inox D32mm, dày 2,8mm (trọng lượng 2.69 kg/m)Chương V E-HSMT0,107tấn
53Sản xuất lan can ống thép inox D20mm, dày 2,1mm (1,27kg/m)Chương V E-HSMT0,04tấn
54Sản xuất thép tấm SUS304Chương V E-HSMT0,058tấn
55Sản xuất lan can thép tròn inoxChương V E-HSMT0,027tấn
56Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực (phần ngập đất)Chương V E-HSMT207,06100m
57Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực (phần không ngập đất NC và M nhân hệ số 0,75)Chương V E-HSMT23,18100m
58Vật liệu cừ thép U(400x170x15,5)mm (3,5% hao phí 1 lần đóng nhổ + hao phí vật liệu trong 2 tháng thi công là 1,22% : 3.5%+2*1.22%; giá cọc 1.812.564đ/mChương V E-HSMT230,24100m
59Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcChương V E-HSMT207,06100m
60Máy bơm nước động cơ diezel công suất 10CV (đơn giá máy theo văn bản số 975/UBND-KT của UBND tỉnh Bình Định)Chương V E-HSMT810ca
CCẤP NƯỚC VÀ PCCC
1Thu hồi ống thép DN500mmChương V E-HSMT0,9100m
2Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ( Vận chuyển về thành phố tổng cự ly là 5km)Chương V E-HSMT1,05410 tấn/1km
3Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmChương V E-HSMT1,05410 tấn/1km
4Bốc xếp lên ống thép các loại bằng thủ côngChương V E-HSMT10,538tấn
5Bốc xếp xuống ống thép các loại bằng thủ côngChương V E-HSMT10,538tấn
6Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kwChương V E-HSMT16,236m3
7Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IVChương V E-HSMT0,162100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IVChương V E-HSMT0,162100m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2; HS=0,7*0,68=0,476Chương V E-HSMT2,43610m³/1km
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0,5 km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0,5*0,68=0,34Chương V E-HSMT2,43610m³/1km
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2 km tiếp theo trong phạm vi ≤10km. đường loại 5; HS=0.,2*1,5=0,3Chương V E-HSMT2,43610m³/1km
12Đào móng băng bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IIChương V E-HSMT1,641100m3
13Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,612100m3
14Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,792100m3
15Lắp đặt ống thép bằng p/p mặt bích, đoạn ống dài 6m DN600x9.53mm0,76100m
16Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mmChương V E-HSMT10,3331 đoạn ống
17Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m - Đường kính 150mmChương V E-HSMT2,1671 đoạn ống
18Nối ống gang bằng gioăng cao su - Đường kính 200mmChương V E-HSMT10mối nối
19Nối ống gang bằng gioăng cao su - Đường kính 150mmChương V E-HSMT2mối nối
20Cung cấp ống BTCT D400-H30Chương V E-HSMT37m
21Cung cấp gối cống D400-H30Chương V E-HSMT20cái
22Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính 400mmChương V E-HSMT71 đoạn ống
23Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m - Đường kính 400mmChương V E-HSMT31 đoạn ống
24Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mmChương V E-HSMT10mối nối
25Lắp đặt gối cốngChương V E-HSMT201cấu kiện
26Lắp đặt tê gang FFB DN200x100Chương V E-HSMT1cái
27Lắp đặt cút thép DN600x45 độChương V E-HSMT2cái
28Lắp đặt cút gang DN200x45 độChương V E-HSMT2cái
29Lắp đặt cút gang DN150x45 độChương V E-HSMT1cái
30Lắp đặt cút nhựa HDPE DN100x45 độChương V E-HSMT1cái
31Lắp đặt van gang BB DN100Chương V E-HSMT1cái
32Lắp đặt Bu gang DN100Chương V E-HSMT1cái
33Lắp đặt mối nối mềm DN100Chương V E-HSMT1cái
34Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT1cái
35Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,007100m
36Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,93m3
37Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,048100m2
38Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V E-HSMT3,24m3
39Ván khuôn gỗ tấm đanChương V E-HSMT0,173100m2
40Gia công, lắp đặt tấm đanChương V E-HSMT0,925tấn
41Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgChương V E-HSMT451 cấu kiện
42Thử áp lực đường ống thép - Đường kính 600mmChương V E-HSMT1,87100m
43Thử áp lực đường ống gang - Đường kính 200mmChương V E-HSMT0,62100m
44Thử áp lực đường ống gang - Đường kính 150mmChương V E-HSMT0,13100m
45Khử trùng ống nước - Đường kính 200mmChương V E-HSMT0,62100m
46Khử trùng ống nước - Đường kính 150mmChương V E-HSMT0,13100m
47Khử trùng ống nước - Đường kính 600mmChương V E-HSMT1,87100m
48Xúc xả đường ốngChương V E-HSMT331m3
49Lắp đặt tê gang FFB DN200x100Chương V E-HSMT1cái
50Lắp đặt van gang BB DN600Chương V E-HSMT2cái
51Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT4cái
52Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,028100m
53Lắp đặt BU thép DN600Chương V E-HSMT4cái
54Lắp đặt mối nối mềm DN600Chương V E-HSMT2cái
55Lắp đặt mối nối mềm DN200Chương V E-HSMT1cái
56Lắp đặt mối nối mềm DN150Chương V E-HSMT1cái
57Lắp đặt cút thép DN600x45 độChương V E-HSMT2cái
58Lắp đặt cút gang DN200x45 độChương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt cút gang DN150x45 độChương V E-HSMT1cái
60Lắp đặt mối nối mềm chuyển bậc DN600Chương V E-HSMT2cái
61Lắp đặt van gang BB DN100Chương V E-HSMT2cái
62Lắp đặt Bu gang DN100Chương V E-HSMT3cái
63Lắp đặt mối nối mềm DN100Chương V E-HSMT2cái
64Lắp đặt mối nối mềm DN80Chương V E-HSMT1cái
65Lắp đặt côn gang FF DN200x100Chương V E-HSMT1cái
66Lắp đặt côn gang FF DN100x80Chương V E-HSMT1cái
67Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT2,67m3
68Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,132100m2
69Lắp đặt tê thép DN600x300Chương V E-HSMT1cái
70Lắp đặt van gang BB DN300Chương V E-HSMT1cái
71Lắp đặt Bu gang DN300Chương V E-HSMT1cái
72Lắp bích thép DN300Chương V E-HSMT0,5cặp bích
73Lắp đặt mối nối mềm DN300Chương V E-HSMT1cái
74Lắp đặt ống nhựa HDPE DN300x18,7mmChương V E-HSMT0,05100m
75Lắp đặt cút gang DN300x90 độChương V E-HSMT1cái
76Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT1cái
77Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,007100m
78Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,453m3
79Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,023100m2
80Lắp đặt ống thép bằng p/p mặt bích, đoạn ống dài 6m DN600x9.53mmChương V E-HSMT1,11100m
81Lắp bích thép DN600Chương V E-HSMT17cặp bích
82Lắp đặt cút thép DN600x45 độChương V E-HSMT4cái
83Lắp đặt mối nối mềm DN600Chương V E-HSMT2cái
84Lắp đặt mối nối mềm chuyển bậc DN600Chương V E-HSMT2cái
85Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,24100m2
86Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PCB40, đá 1x2Chương V E-HSMT9m3
87Gia công thép trong gối neo ốngChương V E-HSMT0,756tấn
88Lắp đặt thép trong gối neo ốngChương V E-HSMT0,756tấn
89Bulon mạ kẽm M16x550Chương V E-HSMT32cái
90Lắp đặt bầu xả khí DN40Chương V E-HSMT2cái
91Lắp đặt van ren DN40Chương V E-HSMT2cái
92Lắp đặt kép STK DN40Chương V E-HSMT4cái
93Gia công dầm cầu trục thépChương V E-HSMT34,465tấn
94Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnChương V E-HSMT34,465tấn
95Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V E-HSMT286,381m2
96Cẩu lắp nhịp giàn 30m vào vị tríChương V E-HSMT31 dầm
97Bulon mạ kẽm M14 (L10cm)Chương V E-HSMT96bộ
98Bulon mạ kẽm M20 (L26cm)Chương V E-HSMT78bộ
99Bulon mạ kẽm M22 (L50cm)Chương V E-HSMT48bộ
100Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,403tấn
101Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK >18mmChương V E-HSMT0,135tấn
102Bê tông móng, mố, trụ trên cạn, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M350, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT3,12m3
103Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạnChương V E-HSMT0,158100m2
104Vữa không co ngót tạo phẳng 30MPaChương V E-HSMT0,07m3
105Đắp nền đường công vụ, bãi thi công cọc; độ chặt Y/C K = 0,9 (thi công cọc A9)Chương V E-HSMT5,886100m3
106Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II (vận chuyển đất tận dụng để đắp)Chương V E-HSMT5,886100m3
107Khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan momen xoay 80KNm ÷ 200KNm, ĐK lỗ khoan 800mm - Khoan tạo lỗ bằng P/P khoan xoay phản tuần hoànChương V E-HSMT58,5m
108Khoan vào đá cấp III, trên cạn bằng máy khoan momen xoay >200KNm÷ 400KNm, ĐK lỗ khoan 800mm - Khoan tạo lỗ bằng P/P khoan xoay phản tuần hoànChương V E-HSMT1,5m
109Gia công ống vách thép cọc khoan nhồiChương V E-HSMT0,134tấn
110Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, ĐK cọc ≤800mmChương V E-HSMT60m
111Ván khuôn cột tròn D800 (từ cao trình 0.00 đến cao trình +2.35)Chương V E-HSMT0,236100m2
112Hàn đường hàn 10mmChương V E-HSMT183,67md
113Cốt thép cọc khoan nhồi ĐK Chương V E-HSMT0,56tấn
114Cốt thép cọc khoan nhồi ĐK >18mmChương V E-HSMT2,084tấn
115ống nhựa D50/60 siêu âmChương V E-HSMT1,238100m
116ống nhựa D100/114 khoan lõiChương V E-HSMT0,587100m
117Cóc nối thép dọc bằng bu lôngChương V E-HSMT112bộ
118Bơm vữa xi măng lấp đầy ống siêu âm cọc khoan nhồi - Dưới nước, vữa XM M150, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)Chương V E-HSMT0,7m3
119Bơm dung dịch Betonite giữ thành hố khoanChương V E-HSMT31,209m3
120Bê tông cọc nhồi trên cạn, ĐK ≤1000mm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, XM PCB40Chương V E-HSMT34,223m3
121Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạnChương V E-HSMT3,014m3
122Đào xúc đất đường công vụ, đất khoan cọc nhồi, đập đầu cọcChương V E-HSMT6,228100m3
123Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT62,2810m³/1km
124Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đuoàng loại 2, Hs= 0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT62,2810m³/1km
125Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT62,2810m³/1km
126Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIChương V E-HSMT0,217100m3
127Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng P/p siêu âmChương V E-HSMT121 mặt cắt siêu âm/ 1 lần thí nghiệm
128Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, ĐK Fi >80mmChương V E-HSMT4cọc
129Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Dưới nướcChương V E-HSMT1,005m3
130Lắp đặt BU gang DN200Chương V E-HSMT1cái
131Lắp đặt van cổng tay quay DN200Chương V E-HSMT1cái
132Lắp đặt BB gang DN200Chương V E-HSMT2cái
133Lắp đặt van giảm áp DN200Chương V E-HSMT1cái
134Lắp đặt mối nối mềm DN200Chương V E-HSMT1cái
135Lắp đặt tê gang FFF DN200x200Chương V E-HSMT1cái
136Lắp đặt tê thép DN600x200Chương V E-HSMT1cái
137Lắp bích thép DN200Chương V E-HSMT0,5cặp bích
138Đào hố móng bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,056100m3
139Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT0,384m3
140Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT2,126m3
141Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V E-HSMT0,035100m2
142Gia công, lắp đặt tấm đanChương V E-HSMT0,202tấn
143Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V E-HSMT0,192m3
144Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgChương V E-HSMT41 cấu kiện
145Lắp đặt van cổng tay quay DN150Chương V E-HSMT1cái
146Lắp đặt BB gang DN150Chương V E-HSMT1cái
147Lắp đặt van giảm áp DN150Chương V E-HSMT1cái
148Lắp đặt BU gang DN150Chương V E-HSMT3cái
149Lắp đặt cút gang DN150x90 độChương V E-HSMT1cái
150Lắp đặt tê thép DN600x150Chương V E-HSMT1cái
151Lắp đặt tê gang FFF DN150x100Chương V E-HSMT1cái
152Lắp đặt cút nhựa HDPE DN100x90 độChương V E-HSMT1cái
153Lắp đặt mối nối mềm DN150Chương V E-HSMT1cái
154Lắp bích thép DN150Chương V E-HSMT0,5cặp bích
155Đào hố móng bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,056100m3
156Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT0,384m3
157Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT2,126m3
158Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V E-HSMT0,035100m2
159Gia công, lắp đặt tấm đanChương V E-HSMT0,202tấn
160Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V E-HSMT0,192m3
161Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgChương V E-HSMT41 cấu kiện
162Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V E-HSMT4,45100m3
163Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT2,145100m3
164Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT2,225100m3
165Lắp đặt ống nhựa HDPE DN100x6,6mmChương V E-HSMT9,27100m
166Lắp đặt ống nhựa HDPE DN50x3.8mmChương V E-HSMT3,5100m
167Lắp đặt ống lồng STK bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính DN200x5.16mmChương V E-HSMT0,9100m
168Lắp đặt tê nhựa HDPE DN100x50Chương V E-HSMT8cái
169Lắp đặt tê nhựa HDPE DN50x50Chương V E-HSMT8cái
170Lắp đặt cút nhựa HDPE DN100x45 độChương V E-HSMT6cái
171Lắp đặt van gang BB DN50Chương V E-HSMT8cái
172Lắp đặt van gang BB DN100Chương V E-HSMT1cái
173Lắp đặt Bu gang DN100Chương V E-HSMT2cái
174Lắp đặt Bu gang DN50Chương V E-HSMT16cái
175Lắp đặt mối nối mềm DN100Chương V E-HSMT2cái
176Lắp đặt mối nối mềm DN50Chương V E-HSMT16cái
177Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT9cái
178Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,063100m
179Lắp nút bịt nhựa HDPE DN50Chương V E-HSMT8cái
180Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,314m3
181Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,035100m2
182Thử áp lực đường ống HDPE DN100Chương V E-HSMT9,27100m
183Thử áp lực đường ống HDPE DN500Chương V E-HSMT3,5100m
184Khử trùng ống nước HDPE DN100; DN50Chương V E-HSMT12,77100m
185Xúc xả đường ốngChương V E-HSMT171m3
186Lắp đặt van gang BB DN80Chương V E-HSMT1cái
187Lắp đặt van gang BB DN100Chương V E-HSMT1cái
188Lắp đặt Bu gang DN80Chương V E-HSMT2cái
189Lắp đặt Bu gang DN100Chương V E-HSMT1cái
190Lắp đặt mối nối mềm DN100Chương V E-HSMT2cái
191Lắp đặt mối nối mềm DN80Chương V E-HSMT2cái
192Lắp đặt cút nhựa HDPE DN100x45 độChương V E-HSMT2cái
193Lắp đặt côn gang FF DN100x80Chương V E-HSMT1cái
194Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT2cái
195Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,014100m
196Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,147m3
197Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,016100m2
198Lắp đặt tê gang FFB DN100x100Chương V E-HSMT1cái
199Lắp đặt van gang BB DN100Chương V E-HSMT1cái
200Lắp đặt Bu gang DN100Chương V E-HSMT1cái
201Lắp đặt mối nối mềm DN100Chương V E-HSMT1cái
202Lắp đặt cút nhựa HDPE DN100x90 độChương V E-HSMT1cái
203Lắp đặt ống nhựa HDPE DN100x6,6mmChương V E-HSMT0,01100m
204Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT1cái
205Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,007100m
206Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,062m3
207Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,007100m2
208Lắp đặt ống nhựa HDPE DN80x5.4mmChương V E-HSMT0,02100 m
209Lắp đặt cút nhựa HDPE DN80x45 độChương V E-HSMT2cái
210Lắp đặt mối nối mềm DN80Chương V E-HSMT2cái
211Lắp đặt côn gang FF DN100x80Chương V E-HSMT1cái
212Bê tông gối đỡ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,072m3
213Ván khuôn gối đỡChương V E-HSMT0,007100m2
214Lắp đặt tê gang FFB DN100x100Chương V E-HSMT8cái
215Lắp đặt Bu gang DN100Chương V E-HSMT16cái
216Lắp đặt mối nối mềm DN100Chương V E-HSMT16cái
217Lắp đặt van gang DN100Chương V E-HSMT8cái
218Lắp đặt cút chữ Z DN100Chương V E-HSMT8cái
219Lắp đặt trụ cứu hoả DN110Chương V E-HSMT8cái
220Lắp đặt chụp van gang DN150Chương V E-HSMT8cái
221Lắp đặt ống nhựa cơi van DN150x7.3mmChương V E-HSMT0,056100m
222Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,038100m3
223Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,019100m3
224Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,019100m3
225Lắp đặt ống nhựa HDPE DN100x6,6mmChương V E-HSMT0,08100m
226Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT0,682m3
227Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT3,108m3
228Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyChương V E-HSMT0,16100m2
229Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiChương V E-HSMT49,8m2
230Đắp móng đường ống bằng thủ côngChương V E-HSMT2,49m3
231Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tôngChương V E-HSMT24,9m2
232Cung cấp gạch block (tận dụng 50%)Chương V E-HSMT24,9m2
233Lát gạch blockChương V E-HSMT49,8m2
DTHOÁT NƯỚC THẢI
1Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất IIChương V E-HSMT6,385100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Chương V E-HSMT1,052100m3
3Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT4,777100m3
4Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt DN150x9,5mmChương V E-HSMT0,7100m
5Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, DN200x 13.4mmChương V E-HSMT2,76100m
6Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, DN300x 21,1mmChương V E-HSMT2,01100m
7Ca bơm nước 20CVChương V E-HSMT50ca
8Cung cấp ống cống BTCT D400-H30Chương V E-HSMT16m
9Cung cấp gối cống BTCT D400-H30Chương V E-HSMT8cái
10Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính 400mmChương V E-HSMT41 đoạn ống
11Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mmChương V E-HSMT4mối nối
12Lắp đặt gối cống bê tông đúc sẵnChương V E-HSMT81cấu kiện
13Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT5,36m3
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT31,74m3
15Bê tông tại độ dốc SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT3,12m3
16Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V E-HSMT2,49m3
17Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mChương V E-HSMT2,911100m2
18Ván khuôn gỗ tấm đanChương V E-HSMT0,032100m2
19Lắp dựng cốt thép hố ga, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,022tấn
20Lắp dựng cốt thép hố ga, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,188tấn
21Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,08tấn
22Gia công, lắp đặt tấm đanChương V E-HSMT0,551tấn
23Gia công cột bằng thép hìnhChương V E-HSMT0,949tấn
24Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 100x3.8mmChương V E-HSMT0,54100m
25Lắp nút bịt nhựa DN100Chương V E-HSMT54cái
26Lắp đặt ống lồng STK DN300x6.35mmChương V E-HSMT0,02100m
27Đục lỗ hố ga hiện trạngChương V E-HSMT2lỗ
28Đục bỏ kết cấu bê tông thành hố ga để đấu nối cốngChương V E-HSMT0,013m3
29Cắt cống thoát nước mưaChương V E-HSMT0,210 mối
30Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmChương V E-HSMT0,04710 tấn/1km
31Phá dỡ bê tông bó vỉa không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kwChương V E-HSMT0,414m3
32Hoàn trả bê tông bó vỉa SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,414m3
33Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt ≤ 5cmChương V E-HSMT3,2100m
34Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phChương V E-HSMT1,92m3
35Rải lớp bạt nhựaChương V E-HSMT0,096100m2
36Hoàn trả bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT1,92m3
37Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,5kg/m2Chương V E-HSMT0,096100m2
38Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2Chương V E-HSMT0,096100m2
39Sản xuất bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT0,014100tấn
40Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT0,009100tấn
41Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 12TChương V E-HSMT0,023100tấn
42Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ 14,6 km tiếp theo, Ô tô 12TChương V E-HSMT0,023100tấn
43Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmChương V E-HSMT0,096100m2
44Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cmChương V E-HSMT0,096100m2
45Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,467100m3
46Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85Chương V E-HSMT0,226100m3
47Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,234100m3
48Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng p/p hàn DN80x5.4mmChương V E-HSMT1,46100 m
49Lắp đặt cút nhựa HDPE DN80x90 độChương V E-HSMT2cái
50Thử áp lực đường ống nhựa HDPE DN80Chương V E-HSMT1,46100m
51Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, DN300x 21,1mmChương V E-HSMT0,16100m
52Phá dỡ nền gạch blockChương V E-HSMT9,6m2
53Lát gạch blockChương V E-HSMT9,6m2
54Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIChương V E-HSMT0,066100m3
55Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,034100m3
56Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT0,435m3
57Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,702m3
58Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,665m3
59Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V E-HSMT0,351m3
60Phụ gia chống thấm trộn trong bê tông tỷ lệ trộn 0.25 lít/50 kg xi măngChương V E-HSMT3,436lít
61Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuChương V E-HSMT51cấu kiện
62Ván khuôn móng dàiChương V E-HSMT0,025100m2
63Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mChương V E-HSMT0,089100m2
64Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpChương V E-HSMT0,018100m2
65Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,07tấn
66Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,122tấn
67Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, nắp đan ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,014tấn
68Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, nắp đan ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,104tấn
ETHOÁT NƯỚC THẢI ( TRẠM BƠM - XD)
1Đào phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá IVChương V E-HSMT0,753100m3
2Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất IIIChương V E-HSMT1,186100m3
3Ca máy bơm hút nước hố móng 20CVChương V E-HSMT100ca
4Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,481100m3
5Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,943100m3
6Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V E-HSMT2,19m3
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M300, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT5,397m3
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M300, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,394m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M300, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT17,58m3
10Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,279m3
11Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M300, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT0,493m3
12Phụ gia chống thấm trộn trong bê tông tỷ lệ trộn 0.25 lít/50 kg xi măngChương V E-HSMT47,499lít
13Gioăng mạch ngừng thi công tấm HYPERSTOP DB 2015Chương V E-HSMT25,6m
14Ván khuôn móng dàiChương V E-HSMT0,098100m2
15Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mChương V E-HSMT1,157100m2
16Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m0,039100m2
17Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,038tấn
18Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,468tấn
19Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,106tấn
20Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT1,902tấn
21Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mChương V E-HSMT0,05tấn
22Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,022tấn
23Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V E-HSMT0,142tấn
24Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgChương V E-HSMT51 cấu kiện
25Xây móng bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM M75, PCB40Chương V E-HSMT0,372m3
26Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V E-HSMT4,96m2
27Quét nước xi măng 2 nướcChương V E-HSMT4,96m2
28Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Kova Epoxy, 1 nước lót, 2 nước phủChương V E-HSMT113,6821m2
29Sản xuất kết cấu inox, nắp thăm bể, sàn ghi thépChương V E-HSMT0,115tấn
30Lắp đặt kết cấu inox, nắp thăm bể, sàn ghi thépChương V E-HSMT3,702m2
FTHOÁT NƯỚC THẢI ( TRẠM BƠM - CN )
1Lắp đặt ống inox - nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 300x3.96mmChương V E-HSMT0,005100m
2Sản xuất vành chắn inox D500 dày 2mmChương V E-HSMT0,003tấn
3Lắp đặt vành chắn inox D500 dày 2mmChương V E-HSMT0,002tấn
4Cắt ống inox, ĐK 300mmChương V E-HSMT0,110 mối
5Lắp bích inox, ĐK 300mmChương V E-HSMT0,5cặp bích
6Lắp đặt ống inox - nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 300x3.96mmChương V E-HSMT0,006100m
7Sản xuất vành chắn inox D500 dày 2mmChương V E-HSMT0,006tấn
8Lắp đặt vành chắn inox D500 dày 2mmChương V E-HSMT0,004tấn
9Cắt ống inox, ĐK 300mmChương V E-HSMT0,110 mối
10Lắp bích inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT5cặp bích
11Lắp bích inox, ĐK 50mmChương V E-HSMT1cặp bích
12Lắp đặt cút inox nối bằng p/p hàn, ĐK 80x90 độChương V E-HSMT2cái
13Lắp đặt côn inox nối bằng p/p hàn, ĐK 80x50mmChương V E-HSMT2cái
14Lắp đặt ống inox - nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 80x2.11mmChương V E-HSMT0,07100m
15Cắt ống inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT0,210 mối
16Lắp bích inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT2cặp bích
17Lắp đặt ống inox - nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 80x2.11mmChương V E-HSMT0,022100m
18Cắt ống inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT0,210 mối
19Sản xuất vành chắn inox D300 dày 2mmChương V E-HSMT0,004tấn
20Lắp đặt vành chắn inox D300 dày 2mmChương V E-HSMT0,004tấn
21Lắp bích inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT2,5cặp bích
22Lắp bích inox đặc, ĐK 80mmChương V E-HSMT1cặp bích
23Lắp đặt ống inox - nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 80x2.11mmChương V E-HSMT0,016100m
24Cắt ống inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT0,410 mối
25Lắp bích inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT0,5cặp bích
26Lắp đặt ống inox - nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 80x2.11mmChương V E-HSMT0,006100m
27Cắt ống inox, ĐK 80mmChương V E-HSMT0,110 mối
28Sản xuất vành chắn inox D300 dày 2mmChương V E-HSMT0,001tấn
29Lắp đặt vành chắn inox D300 dày 2mmChương V E-HSMT0,001tấn
30Lắp đặt ống inox- nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150x2.77mmChương V E-HSMT0,035100m
31Cắt ống inox, ĐK 150mmChương V E-HSMT0,210 mối
32Sản xuất vành chắn inox D350 dày 2mmChương V E-HSMT0,002tấn
33Lắp đặt vành chắn inox D350 dày 2mmChương V E-HSMT0,001tấn
34Lắp đặt van xả khí DN25Chương V E-HSMT1cái
35Lắp đặt kép STK DN25Chương V E-HSMT2cái
36Lắp đặt van ren tay gạt DN25Chương V E-HSMT1cái
37Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcChương V E-HSMT2cái
38Lắp đặt ống STK DN25x2.3mmChương V E-HSMT0,016100m
39Lắp đặt cút STK DN250x90 độChương V E-HSMT8cái
40Lắp đặt kép STK DN25Chương V E-HSMT4cái
41Lắp đặt van ren tay gạt DN25Chương V E-HSMT2cái
42Lắp đặt mối nối mềm chuyển bậc, ĐK 300mmChương V E-HSMT1cái
43Lắp đặt van cửa phai, ĐK 300x300mmChương V E-HSMT1cái
44Lắp đặt van 1 chiều, ĐK80mmChương V E-HSMT2cái
45Lắp đặt van bướm tay quay, ĐK 80mmChương V E-HSMT2cái
46Lắp đặt Adaptor, ĐK 80mmChương V E-HSMT2cái
47Lắp đặt mối nối mềm chuyển bậc, ĐK 80mmChương V E-HSMT1cái
48Sản xuất đai neo ống DN80Chương V E-HSMT0,018tấn
49Lắp đặt đai neo ống DN80Chương V E-HSMT0,018tấn
50Bu lông M18x50Chương V E-HSMT8cái
51Thanh trượt bơm inox L=5MChương V E-HSMT2cái
52Kích inox D8 kéo máy bơmChương V E-HSMT15m
53Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡChương V E-HSMT0,027tấn
54Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡChương V E-HSMT0,027tấn
55Bu lông M18x50Chương V E-HSMT8cái
56Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIChương V E-HSMT621m3
57Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT0,597100m3
58Lắp đặt ống PE lượn sóng fi25Chương V E-HSMT160m
59Lắp đặt dây dẫn điện CXV (3x16+1x10)mm2Chương V E-HSMT170m
60Lắp đặt dây dẫn điện CXV (3x2.5+1x1.5)mm2Chương V E-HSMT60m
61Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V E-HSMT2,325m3
62Gia công, lắp đặt tấm đanChương V E-HSMT0,233tấn
63Ván khuôn tấm đanChương V E-HSMT0,202100m2
GCẤP NƯỚC SINH HOẠT VÀ PCCC (ĐẤU NỐI CẤP NƯỚC )
1Lắp đặt mối nối mềm D600 (VL A CẤP, Điểm đấu nối: NC*3)Chương V E-HSMT1cái
2Khử trùng ống nước - Đường kính 600mmChương V E-HSMT1,11100m
3Công tác tạm tính: Nước thất thoát khi súc xả tuyến ống sau đấu nốiChương V E-HSMT1.224,506m3
HNỀN MẶT ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC (PHÍA ĐÔNG)
1Đào san đất bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IIIChương V E-HSMT1,532100m3
2Đào hốt xà bầnChương V E-HSMT9,976100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300mChương V E-HSMT9,976100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2; HS=0.7*0.68=0.476Chương V E-HSMT120,7110m³/1km
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT120,7110m³/1km
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2 km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT120,7110m³/1km
7San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT9,976100m3
8San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90(tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT19,711100m3
9Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (tận dụng đất đào hạng mục kè để đắp)Chương V E-HSMT4,799100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIChương V E-HSMT4,799100m3
11San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT4,363100m3
12Vét hữu cơ, vét bùnChương V E-HSMT6,047100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IChương V E-HSMT6,047100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2; HS=0.7*0.68=0.476Chương V E-HSMT72,56410m³/1km
15Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT72,56410m³/1km
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2 km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT72,56410m³/1km
17San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT6,047100m3
18Đào khuôn đường- Cấp đất IIChương V E-HSMT12,272100m3
19Đào nền, đào khuôn đường- Cấp đất IIIChương V E-HSMT5,724100m3
20Đắp đất nền đường độ chặt K=0,95Chương V E-HSMT4,007100m3
21Phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá IVChương V E-HSMT2,348100m3
22Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,6m3Chương V E-HSMT2,348100m3
23Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô tự đổ 12T trong phạm vi ≤1000mChương V E-HSMT2,348100m3
24Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tự đổ 12T tiếp 0,7km trong phạm vi ≤5kmChương V E-HSMT2,348100m3
25San đá bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT2,348100m3
26Đào xúc đất để đắpChương V E-HSMT20,572100m3
27Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 0,5km phạm vi ≤1km ,đường loại 6; HS= 0,5x1,8=0.9Chương V E-HSMT265,38210m³/1km
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 0,5km phạm vi ≤1km ,đường loại 2; HS=0,5x0,68=0.34Chương V E-HSMT265,38210m³/1km
29Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=9x0,68= 6.12Chương V E-HSMT265,38210m³/1km
30Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 0,1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km ,đường loại 2; HS=0.1*0.68=0.068Chương V E-HSMT265,38210m³/1km
31Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 6km tiếp theo trong phạm vi ≤60km , đường loại 3; HS=6*1=6Chương V E-HSMT265,38210m³/1km
32Đắp đất nền đường độ chặt K=0,95Chương V E-HSMT18,206100m3
33Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IIIChương V E-HSMT18,98100m3
34Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 0,5km phạm vi ≤1km ,đường loại 6; HS=0.5x1,8=0,9Chương V E-HSMT244,84210m³/1km
35Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 0,5km phạm vi ≤1km ,đường loại 2; HS=0,5*0,68=0,34Chương V E-HSMT244,84210m³/1km
36Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=9x0,68=6,12Chương V E-HSMT244,84210m³/1km
37Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 0,1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km ,đường loại 2; HS=0.1*0.68=0.068Chương V E-HSMT244,84210m³/1km
38Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 6km tiếp theo trong phạm vi ≤60km , đường loại 3; HS=6*1=6Chương V E-HSMT244,84210m³/1km
39Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98Chương V E-HSMT16,362100m3
40Xây dựng móng CPĐD Dmax=37.5mmChương V E-HSMT5,89100m3
41Xây dựng móng CPĐD Dmax=25mmChương V E-HSMT5,236100m3
42Tưới nhựa thấm bám t/c 1kg/m2Chương V E-HSMT32,724100m2
43Tưới nhựa dính bám t/c 0.5kg/m2Chương V E-HSMT8,169100m2
44Sản xuất bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT6,521100tấn
45Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT3,965100tấn
46Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 12TChương V E-HSMT10,486100tấn
47Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ 14,8 km tiếp theo, Ô tô 12TChương V E-HSMT10,486100tấn
48Bù vênh lớp BTN mặt đường cũ C19 dày 6cmChương V E-HSMT4,902100m2
49Xây dựng lớp mặt bê tông nhựa C19 dày 6cmChương V E-HSMT40,893100m2
50Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2Chương V E-HSMT40,893100m2
51Xây dựng lớp mặt bê tông nhựa C12,5 dày 4cmChương V E-HSMT40,893100m2
52Đào móng bó vỉa - Cấp đất IIIChương V E-HSMT0,5100m3
53Lót bạt nilon tái sinhChương V E-HSMT1,834100m2
54Ván khuôn móng bó vỉa vỉa hèChương V E-HSMT2,937100m2
55Bê tông móng bó vỉa M250, đá 1x2Chương V E-HSMT38,89m3
56Đắp đất móng bó vỉaChương V E-HSMT0,167100m3
57Đắp cát đầm chặt K = 0,95Chương V E-HSMT1,344100m3
58Lát vỉa hè gạch blockChương V E-HSMT2.441,77m2
59Xây khóa vỉa hè bằng gạch 6 lỗ , vữa XM M50Chương V E-HSMT25,26m3
60Chặt cây trứng cá, đường kính gốc cây 25cmChương V E-HSMT3cây
61Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây 20cmChương V E-HSMT6cây
62Chặt cây xanh, đường kính gốc cây 30cmChương V E-HSMT4cây
63Chặt cây me tây, đường kính gốc cây 40cmChương V E-HSMT3cây
64Chặt cây bồ đề, đường kính gốc cây 40cmChương V E-HSMT2cây
65Chặt cây cau vua, đường kính gốc cây ≤15cmChương V E-HSMT10cây
66Cung cấp lắp đặt biển báo tên đườngChương V E-HSMT1biển
67Đào đất hố móng,đất cấp 3Chương V E-HSMT0,91m3
68Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,016100m2
69Đổ BT trụ cột M150 đá 4x6Chương V E-HSMT0,2m3
70Cung cấp cột đỡ biển báo L = 3.45mChương V E-HSMT1cột
71Lắp đặt biển báo phản quang (Chữ nhật) (S=600x300)mmChương V E-HSMT1cái
72Cung cấp, lắp đặt bu longChương V E-HSMT41bộ
73Cung cấp thép góc L50x50x4mmChương V E-HSMT0,47kg
74Hàn liên kết đường hàn 4mmChương V E-HSMT1,2m
75Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,7m3
76Cung cấp lắp đặt biển báo tam giácChương V E-HSMT2biển
77Đào đất hố móng,đất cấp 3Chương V E-HSMT1,81m3
78Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,032100m2
79Đổ BT trụ cột M150 đá 4x6Chương V E-HSMT0,4m3
80Cung cấp cột đỡ biển báo L = 3.35mChương V E-HSMT2cột
81Lắp đặt biển báo phản quang tam giácChương V E-HSMT2cái
82Cung cấp, lắp đặt bu longChương V E-HSMT41bộ
83Cung cấp thép góc L50x50x4mmChương V E-HSMT1,86kg
84Hàn liên kết đường hàn 4mmChương V E-HSMT2,8m
85Lấp đất hố móngChương V E-HSMT1,2m3
86Vạch sơn phản quang màu vàng dày 2mmChương V E-HSMT18,15m2
87Vạch sơn phản quang màu trắng dày 2mmChương V E-HSMT155,21m2
88Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT1,778100m3
89Đệm đá Dmax=60mm thân cống đầm chặtChương V E-HSMT14,42m3
90Lắp đặt gối cống - ɸ60mmChương V E-HSMT44cái
91Lắp đặt ống cống - ɸ60mm H30 ;L=3mChương V E-HSMT30ống
92Lắp đặt ống cống - ɸ60mm VH ;L=3mChương V E-HSMT1ống
93Lắp đặt ống cống - ɸ60mm VH ;L=4mChương V E-HSMT2ống
94Vữa XM M100 xung quanh mối nối cốngChương V E-HSMT5m2
95Chèn bao tải tẩm nhựa đườngChương V E-HSMT3,48m2
96Lấp đất hố móngChương V E-HSMT1,245100m3
97Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT9,153100m3
98Lắp đặt gối cống - ɸ80mmChương V E-HSMT170cái
99Lắp đặt ống cống - ɸ80mm VH ;L=3mChương V E-HSMT10ống
100Lắp đặt ống cống - ɸ80mm VH ;L=4mChương V E-HSMT75ống
101Vữa XM M100 xung quanh mối nối cốngChương V E-HSMT36m2
102Chèn bao tải tẩm nhựa đườngChương V E-HSMT17,94m2
103Lấp đất hố móngChương V E-HSMT6,407100m3
104Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,093100m3
105Lắp đặt ống cống - ɸ120mm H30 ;L=2mChương V E-HSMT1ống
106Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,065100m3
107Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT1,83100m3
108Ván khuôn đổ bê tông lót móngChương V E-HSMT0,073100m2
109Ván khuôn thành gaChương V E-HSMT1,724100m2
110Ván khuôn cổ gaChương V E-HSMT0,072100m2
111Đổ bê tông lót móng M150 đá dmax =60mmChương V E-HSMT3,36m3
112Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,088tấn
113Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK >10mmChương V E-HSMT0,742tấn
114Lắp dựng cốt thép bậc thang, ɸ25mmChương V E-HSMT0,26tấn
115Bê tông đáy ga M200, đá dmax=20mmChương V E-HSMT6,67m3
116Bê tông thành ga M200, đá dmax=20mmChương V E-HSMT20,84m3
117Ván khuôn đổ bê tông nắp gaChương V E-HSMT0,168100m2
118Bê tông cổ ga M250, đá dmax=20mmChương V E-HSMT0,72m3
119Bê tông nắp ga M250, đá dmax=20mmChương V E-HSMT3,92m3
120Lắp đặt nắp gang D860mm (vỉa hè) tải trọng 12tấnChương V E-HSMT10cái
121Lắp đặt nắp gaChương V E-HSMT10cái
122Lấp đất hố móngChương V E-HSMT1,281100m3
123Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,374100m3
124Bê tông móng M150, đá dmax 60mmChương V E-HSMT1,97m3
125Lắp dựng cốt thép hố thu, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,313tấn
126Lắp dựng cốt thép hố thu, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,611tấn
127Gia công cốt thép hình viền 45x45x5Chương V E-HSMT0,231tấn
128Ván khuôn đổ bê tông hố thuChương V E-HSMT1,619100m2
129Bê tông hố thu M250, đá dmax 20mmChương V E-HSMT16,43m3
130Lắp đặt lưới chắn rác gang không khung chịu lực 40tấn KT(1000x400x45)mmChương V E-HSMT121cấu kiện
131Lắp đặt lưới chắn rác gang không khung chịu lực 40tấn KT(1000x550x45)mmChương V E-HSMT101cấu kiện
132Lắp đặt ống nhựa PVC D300mm dày 6.2mmChương V E-HSMT0,18100m
133Đào rảnh - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,931100m3
134Lót bạt nhựa tái sinhChương V E-HSMT2,267100m2
135Ván khuôn đổ bê tông rãnh dọcChương V E-HSMT1,811100m2
136Bê tông rãnh M200, đá 1x2Chương V E-HSMT45,91m3
137Khe lún rãnh thoát nước chèn bao tải tẩm nhựa đườngChương V E-HSMT4,62m2
138Lót móng hố thu đệm đá Dmax ≤6Chương V E-HSMT0,2m3
139Ván khuôn đổ bê tông hố thu rãnhChương V E-HSMT0,103100m2
140Bê tông hố thu rãnh M200, đá 1x2Chương V E-HSMT1,05m3
141Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,931100m3
142Đào hốt xà bầnChương V E-HSMT20,963100m3
143Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300mChương V E-HSMT20,963100m3
144Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.7km trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=0.7*0.68=0.476Chương V E-HSMT253,65210m³/1km
145Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT253,65210m³/1km
146Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT253,65210m³/1km
147San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT20,963100m3
148San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90( tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT25,572100m3
149Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (tận dụng đất đào hạng mục kè để đắp)Chương V E-HSMT10,78100m3
150Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IIChương V E-HSMT10,78100m3
151San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT9,8100m3
152Vét hữu cơ, vét bùnChương V E-HSMT7,182100m3
153Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IChương V E-HSMT7,182100m3
154Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2; HS=0.7*0.68=0.476Chương V E-HSMT86,18410m³/1km
155Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT86,18410m³/1km
156Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS= 0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT86,18410m³/1km
157San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT7,182100m3
158Đào nền đường - Cấp đất IIIChương V E-HSMT19,392100m3
159Đắp đất nền đường độ chặt K=0,95(tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT0,053100m3
160Đào xúc đất để đắpChương V E-HSMT21,037100m3
161Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ,đường loại 6; HS=0.5*1.8=0.9Chương V E-HSMT271,37710m³/1km
162Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ,đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT271,37710m³/1km
163Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=9x0,68=6.12Chương V E-HSMT271,37710m³/1km
164Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km ,đường loại 2; HS=0,1x0,68=0.068Chương V E-HSMT271,37710m³/1km
165Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5,8km tiếp theo trong phạm vi ≤60km , đường loại 3; HS=5,8x1=5.8Chương V E-HSMT271,37710m³/1km
166Đắp đất nền đường độ chặt K=0,95Chương V E-HSMT18,617100m3
167Đào xúc đất để đắpChương V E-HSMT23,981100m3
168Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ,đường loại 6; HS=0,5x1,8=0.9Chương V E-HSMT309,35510m³/1km
169Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ,đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT309,35510m³/1km
170Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=9x0,68=6.12Chương V E-HSMT309,35510m³/1km
171Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km ,đường loại 2; HS=0,1x0,68=0.068Chương V E-HSMT309,35510m³/1km
172Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5,8km tiếp theo trong phạm vi ≤60km , đường loại 3; HS=5,8x1=5.8Chương V E-HSMT309,35510m³/1km
173Đắp đất nền đường độ chặt K=0,98Chương V E-HSMT20,673100m3
174Xây dựng móng CPĐD Dmax=37.5mmChương V E-HSMT7,442100m3
175Xây dựng móng CPĐD Dmax=25mmChương V E-HSMT6,615100m3
176Tưới nhựa thấm bám t/c 1kg/m2Chương V E-HSMT41,345100m2
177Tưới nhựa dính bám t/c 0.5kg/m2Chương V E-HSMT9,155100m2
178Sản xuất bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT7,583100tấn
179Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT4,897100tấn
180Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 12TChương V E-HSMT12,479100tấn
181Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ 14,7 km tiếp theo, Ô tô 12TChương V E-HSMT12,479100tấn
182Bù vênh mặt đường BTN C19 dày 6cmChương V E-HSMT2,747100m2
183Xây dựng lớp mặt bê tông nhựa C19 dày 6cmChương V E-HSMT50,501100m2
184Tưới nhựa dính bám t/c 0.5kg/m2Chương V E-HSMT50,501100m2
185Xây dựng lớp mặt BTN C12,5 dày 4cmChương V E-HSMT50,501100m2
186Đào móng bó vỉa - Cấp đất IIIChương V E-HSMT0,607100m3
187Lót bạt nilon tái sinhChương V E-HSMT2,226100m2
188Ván khuôn móng dài bó vỉa vỉa hèChương V E-HSMT3,567100m2
189Bê tông móng bó vỉa M250, đá 1x2Chương V E-HSMT47,2m3
190Đắp đất móng bó vỉaChương V E-HSMT0,203100m3
191Đắp cát đầm chặt K = 0,95Chương V E-HSMT1,632100m3
192Lát vỉa hè gạch block lục giác KT200x200x60mmChương V E-HSMT2.966,76m2
193Xây khóa vỉa hè bằng gạch 6 lỗ , vữa XM M50Chương V E-HSMT30,56m3
194Cung cấp lắp đặt biển báo tên đườngChương V E-HSMT1biển
195Đào đất hố móng,đất cấp 3Chương V E-HSMT0,91m3
196Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,016100m2
197Đổ BT trụ cột M150 đá 4x6Chương V E-HSMT0,2m3
198Cung cấp cột đỡ biển báo L = 3.32mChương V E-HSMT1cột
199Lắp đặt biển báo phản quang (Chữ nhật) (S=600x300)mmChương V E-HSMT1cái
200Cung cấp, lắp đặt bu longChương V E-HSMT41bộ
201Cung cấp thép góc L50x50x4mmChương V E-HSMT0,47kg
202Hàn liên kết đường hàn 4mmChương V E-HSMT1,2m
203Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,7m3
204Cung cấp lắp đặt biển báo tam giácChương V E-HSMT3biển
205Đào đất hố móng,đất cấp 3Chương V E-HSMT2,71m3
206Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,048100m2
207Đổ BT trụ cột M150 đá 4x6Chương V E-HSMT0,6m3
208Cung cấp cột đỡ biển báo L = 3.35mChương V E-HSMT3cột
209Lắp đặt biển báo phản quang tam giácChương V E-HSMT3cái
210Cung cấp, lắp đặt bu longChương V E-HSMT61bộ
211Cung cấp thép góc L50x50x4mmChương V E-HSMT2,79kg
212Hàn liên kết đường hàn 4mmChương V E-HSMT4,2m
213Lấp đất hố móngChương V E-HSMT1,8m3
214Vạch sơn phản quang màu vàng dày 2mmChương V E-HSMT16,5m2
215Vạch sơn phản quang màu trắng dày 2mmChương V E-HSMT34,15m2
216Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,436100m3
217Ván khuôn hố móngChương V E-HSMT0,659100m2
218Bê tông móng M200, đá 2x4Chương V E-HSMT30,56m3
219Ván khuôn thép tườngChương V E-HSMT0,563100m2
220Bê tông tường M200, đá 2x4Chương V E-HSMT15,58m3
221Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT0,13100m3
222Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT3,532100m3
223Đệm đá Dmax=60mm thân cống đầm chặtChương V E-HSMT12,74m3
224Lắp đặt gối cống - ɸ60mmChương V E-HSMT60cái
225Lắp đặt ống cống - ɸ60mm H30 ;L=3mChương V E-HSMT11ống
226Lắp đặt ống cống - ɸ60mm H30 ;L=4mChương V E-HSMT11ống
227Lắp đặt ống cống - ɸ60mm VH ;L=3mChương V E-HSMT3ống
228Lắp đặt ống cống - ɸ60mm VH ;L=4mChương V E-HSMT19ống
229Vữa XM M100 xung quanh mối nối cốngChương V E-HSMT6,5m2
230Chèn bao tải tẩm nhựa đườngChương V E-HSMT4,75m2
231Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT2,473100m3
232Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT10,635100m3
233Lắp đặt gối cống - ɸ80mmChương V E-HSMT160cái
234Lắp đặt ống cống - ɸ80mm VH ;L=3mChương V E-HSMT13ống
235Lắp đặt ống cống - ɸ80mm VH ;L=4mChương V E-HSMT67ống
236Vữa XM M100 xung quanh mối nối cốngChương V E-HSMT34m2
237Chèn bao tải tẩm nhựa đườngChương V E-HSMT16,88m2
238Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT7,444100m3
239Tháo dỡ ống cống - ɸ100mm VH ;L=4mChương V E-HSMT21 đoạn ống
240Đâp bỏ hố ga xây đá chẻ hiện trạngChương V E-HSMT2,43m3
241Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,302100m3
242Đệm đá Dmax=60mm thân cống đầm chặtChương V E-HSMT2,9m3
243Lắp đặt gối cống - ɸ100mmChương V E-HSMT4cái
244Lắp đặt ống cống - ɸ100mm H30 ;L=4m (tận dụng ống cống hiện trạng)Chương V E-HSMT2ống
245Vữa XM M100 xung quanh mối nối cốngChương V E-HSMT2m2
246Chèn bao tải tẩm nhựa đườngChương V E-HSMT0,53m2
247Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT0,212100m3
248Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,031100m3
249Lắp đặt ống cống - ɸ120mm H30 ;L=3mChương V E-HSMT1ống
250Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT0,022100m3
251Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,046100m3
252Lắp đặt ống cống - ɸ150mm VH ;L=2mChương V E-HSMT1ống
253Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT0,032100m3
254Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT1,616100m3
255Hút nước hố móng máy bơm công suất 10CVChương V E-HSMT10ca
256Đệm đá Dmax = 60mm đầm chặtChương V E-HSMT3,68m3
257Ván khuôn đổ BT lót móng cốngChương V E-HSMT0,051100m2
258Bê tông lót móng M150, đá dmax 40mmChương V E-HSMT7,36m3
259Lắp dựng cốt thép cống ĐK ≤18mmChương V E-HSMT4,871tấn
260Lắp dựng cốt thép cống ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,1tấn
261Ván khuôn đổ bê tông cống hộpChương V E-HSMT1,393100m2
262Bê tông ống hộp M300, đá dmax 20mmChương V E-HSMT29,59m3
263Lấp đất hố móng (tận dụng đất đào)Chương V E-HSMT1,131100m3
264Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT3,152100m3
265Ván khuôn đổ bê tông lót móngChương V E-HSMT0,113100m2
266Ván khuôn thành gaChương V E-HSMT2,657100m2
267Ván khuôn cổ gaChương V E-HSMT0,171100m2
268Đổ bê tông lót móng M150 đá dmax =60mmChương V E-HSMT5,33m3
269Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,13tấn
270Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK >10mmChương V E-HSMT1,404tấn
271Lắp dựng cốt thép thành ga, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,004tấn
272Lắp dựng cốt thép thành ga, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,782tấn
273Lắp dựng cốt thép đáy ga, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,003tấn
274Lắp dựng cốt thép đáy ga, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,273tấn
275Gia công, lắp đặt cốt thép cổ ga, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,071tấn
276Lắp dựng cốt thép bậc thang, ɸ25mmChương V E-HSMT0,397tấn
277Bê tông đáy ga M200, đá dmax=20mmChương V E-HSMT2,63m3
278Bê tông thành ga M200, đá dmax=20mmChương V E-HSMT6,3m3
279Bê tông đáy ga M200, đá dmax=40mmChương V E-HSMT8,03m3
280Bê tông thành ga M200, đá dmax=40mmChương V E-HSMT25,74m3
281Ván khuôn đổ bê tông nắp gaChương V E-HSMT0,255100m2
282Bê tông cổ ga M250, đá dmax=20mmChương V E-HSMT1,71m3
283Bê tông nắp ga M250, đá dmax=20mmChương V E-HSMT6,35m3
284Lắp đặt nắp gang D860mm (vỉa hè) tải trọng 12tấnChương V E-HSMT141cấu kiện
285Lắp đặt nắp gang D860mm (vỉa hè) tải trọng 40tấnChương V E-HSMT11cấu kiện
286Lắp đặt nắp ga Đ1, Đ1A, Đ2. Đ2A, Đ4, Đ5, Đ6Chương V E-HSMT151cấu kiện
287Lấp đất hố móngChương V E-HSMT2,206100m3
288Đập bỏ bê tông cống xả hiện trạng:Chương V E-HSMT3,42m3
289Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 3(ĐGx1x1,21)Chương V E-HSMT0,41410m³/1km
290Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,8km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 3(ĐGx0,8x1,21)Chương V E-HSMT0,41410m³/1km
291San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT0,034100m3
292Ván khuôn đổ bê tông lót móng mươngChương V E-HSMT0,002100m2
293Ván khuôn đổ bê tông thành mươngChương V E-HSMT0,085100m2
294Bê tông lót móng M150, đá dmax 60mmChương V E-HSMT0,25m3
295Bê tông đáy mương M200, đá dmax 20mmChương V E-HSMT0,63m3
296Bê tông thành mương M200, đá dmax 20mmChương V E-HSMT1,2m3
297Lắp đặt nắp ga (tận dụng tấm đan mương hiện trạng)Chương V E-HSMT21cấu kiện
298Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,411100m3
299Bê tông móng M150, đá dmax 60mmChương V E-HSMT2,37m3
300Lắp dựng cốt thép hố thu, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,364tấn
301Lắp dựng cốt thép hố thu, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,715tấn
302Gia công cốt thép hình viền 45x45x5Chương V E-HSMT0,282tấn
303Ván khuôn đổ bê tông hố thuChương V E-HSMT1,89100m2
304Bê tông hố thu M250, đá dmax 20mmChương V E-HSMT19m3
305Lắp đặt lưới chắn rác gang không khung chịu lực 40tấn KT(1000x400x45)mmChương V E-HSMT161cấu kiện
306Lắp đặt lưới chắn rác gang không khung chịu lực 40tấn KT(1000x550x45)mmChương V E-HSMT111cấu kiện
307Lắp đặt ống nhựa PVC D300mm dày 6.2mmChương V E-HSMT0,323100m
308Đập bỏ tấm mương , đất cấp 4Chương V E-HSMT8,27m3
309Đập bỏ thành mương xây đá chẻ bChương V E-HSMT258,5m3
310Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IIIChương V E-HSMT6,13100m3
311Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ,đường loại 6; HS=0.5*1.8=0.9Chương V E-HSMT79,07710m³/1km
312Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ,đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT79,07710m³/1km
313Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=9x0,68=6.12Chương V E-HSMT79,07710m³/1km
314Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km ,đường loại 2; HS=0,1x0,68=0.068Chương V E-HSMT79,07710m³/1km
315Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5,8km tiếp theo trong phạm vi ≤60km , đường loại 3; HS=5,8x1=5.8Chương V E-HSMT79,07710m³/1km
316Đắp đất hoàn trả mương K = 0,90Chương V E-HSMT5,573100m3
317Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300mChương V E-HSMT2,668100m3
318Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.7km trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=0.7*0.68=0.476Chương V E-HSMT40,0210m³/1km
319Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT40,0210m³/1km
320Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 6; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT40,0210m³/1km
321San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT2,668100m3
IĐẢM BẢO ATGT THI CÔNG
1Cụm biển báo ATGTChương V E-HSMT4cụm
2Thép hộp KT:25x50; q=6.84kg/6mChương V E-HSMT306,432kg
3Thép hộp KT:30x60; q=8.25kg/6mChương V E-HSMT52,8kg
4Hàn đường hàn 2mmChương V E-HSMT12,151m
5Bu lông M6x50Chương V E-HSMT321bộ
6Lắp đặt Biển tam giác cạnh 70cmChương V E-HSMT12cái
7Lắp đặt Biển chữ nhật 30x50cmChương V E-HSMT4cái
8Lắp đặt đèn thường có chụpChương V E-HSMT10bộ
9Công trực đảm bảo giao thôngChương V E-HSMT100công
10Lắp đặt cọc tiêu phản quang trên mặt bê tôngChương V E-HSMT40cọc
11Bu lôngChương V E-HSMT1201bộ
12Cung cấp thép hộp mạ kẽm KT(50x50x1,1)mmChương V E-HSMT181,62kg
13Lắp đặt thép hộp mạ kẽm KT(50x50x1,1)mmChương V E-HSMT1,08100m
14Cung cấp thép hộp mạ kẽm KT(40x40x1,1)mmChương V E-HSMT125,954kg
15Lắp đặt thép hộp mạ kẽm KT(40x40x1,1)mmChương V E-HSMT0,942100m
16Cung cấp thép hộp mạ kẽm KT(40x40x1,1)mmChương V E-HSMT362,058kg
17Lắp đặt thép hộp mạ kẽm KT(20x20x1,1)mmChương V E-HSMT5,613100m
18Lắp đặt tôn bảo vệ công trườngChương V E-HSMT2,7100m2
19Vít mạ kẽmChương V E-HSMT1.6201bộ
20Ván khuôn ụ bê tôngChương V E-HSMT0,389100m2
21Bê tông M150, đá 2x4Chương V E-HSMT2,916m3
22Bu lôngChương V E-HSMT4321bộ
23Cung cấp thép tấmChương V E-HSMT21,195kg
24Lắp đặt thép tấmChương V E-HSMT0,021tấn
25Cung cấp cột biển báo 1aChương V E-HSMT6cột
26Đào móng cột - Cấp đất IIIChương V E-HSMT2,5021m3
27Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,096100m2
28Bê tông móng M200, đá 2x4Chương V E-HSMT1,2m3
29Cung cấp cột đỡ biển báo L = 4mChương V E-HSMT6cột
30Lắp đặt Biển chữ nhật 1300x900cmChương V E-HSMT6cái
31Bu lôngChương V E-HSMT181bộ
32Thép hộp KT:25x50; q=6.84kg/6mChương V E-HSMT8,538kg
33Thép d14 cống xoayChương V E-HSMT8,7kg
34Hàn đường hàn 2mmChương V E-HSMT16,8m
35Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,834m3
36Cung cấp cột biển báo 1bChương V E-HSMT2cột
37Đào móng cột - Cấp đất IIIChương V E-HSMT0,8341m3
38Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,032100m2
39Bê tông móng M200, đá 2x4Chương V E-HSMT0,4m3
40Cung cấp cột đỡ biển báo L = 4mChương V E-HSMT2cột
41Lắp đặt Biển chữ nhật 1200x1600cmChương V E-HSMT2cái
42Bu lôngChương V E-HSMT41bộ
43Thép hộp KT:20x40; q=6.84kg/6mChương V E-HSMT4,066kg
44Thép d14 cống xoayChương V E-HSMT2,9kg
45Hàn đường hàn 2mmChương V E-HSMT8m
46Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,278m3
47Cung cấp cột biển báo 1bChương V E-HSMT2cột
48Đào móng cột - Cấp đất IIIChương V E-HSMT0,8341m3
49Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,032100m2
50Bê tông móng M200, đá 2x4Chương V E-HSMT0,4m3
51Cung cấp cột đỡ biển báo L = 3,05mChương V E-HSMT2cột
52Lắp đặt Biển chữ nhật 400x12750cmChương V E-HSMT2cái
53Bu lôngChương V E-HSMT61bộ
54Thép hộp KT:20x40; q=6.84kg/6mChương V E-HSMT2,034kg
55Thép d14 cống xoayChương V E-HSMT2,9kg
56Hàn đường hàn 2mmChương V E-HSMT4m
57Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,278m3
58Khoan đất tạo lỗ cọc khoan nhồi, D1200Chương V E-HSMT84,35m
59Khoan đá cấp 3 tạo lỗ cọc khoan nhồi, D1200Chương V E-HSMT12m
60Sản xuất ống váchChương V E-HSMT0,422tấn
61Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, ĐK cọc ≤1300mmChương V E-HSMT28,5m
62Cốt thép cọc khoan nhồi ĐK Chương V E-HSMT2,198tấn
63Cốt thép cọc khoan nhồi ĐK >18mmChương V E-HSMT11,831tấn
64Bu lông neo D16:Chương V E-HSMT2601bộ
65Thép tấm 100x50x8mmChương V E-HSMT0,082tấn
66Lắp đặt Thép tấm 100x50x8mmChương V E-HSMT0,082tấn
67Lắp đặt ống thép D60/64Chương V E-HSMT2,415100m
68Lắp đặt ống thép D114/118.6Chương V E-HSMT0,765100m
69Lắp đặt nắp ống D60/64Chương V E-HSMT30cái
70Lắp đặt nắp ống D114/118.6Chương V E-HSMT10cái
71Bơm vữa xi măng lấp đầy ống siêu âm cọc khoan nhồi - Trên cạn, vữa XM M150, PCB40Chương V E-HSMT1,2m3
72Dung dịch Betonite giữ thành hố khoanChương V E-HSMT41,034m3
73Bê tông cọc nhồi trên cạn, D1200mm 30MPA, đá Dmax20mm,Chương V E-HSMT90,409m3
74Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng P/p siêu âmChương V E-HSMT30mặt cắt
75Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, ĐK >80mmChương V E-HSMT5mẫu
76Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạnChương V E-HSMT5,833m3
77Đào xúc đất cọc khoan nhồi và bùn bentônít lên xeChương V E-HSMT1,5100m3
78Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1k trong phạm vi ≤1km, đường loại 2; HS=1*0.68Chương V E-HSMT1810m³/1km
79Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT1810m³/1km
80Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT1810m³/1km
81Bê tông cọc nhồi trên cạn, D1200mm 30MPA, đá Dmax20mm,Chương V E-HSMT6,469m3
82Vữa không co ngót tạo phẳng 30MPaChương V E-HSMT0,136m3
83Lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,046tấn
84Lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi ĐK >18mmChương V E-HSMT0,244tấn
85Bu lông neo D16:Chương V E-HSMT241bộ
86Thép tấm 100x50x8mmChương V E-HSMT0,008tấn
87Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,008tấn
88Lắp đặt ống thép D60/64Chương V E-HSMT0,172100m
89Lắp đặt ống thép D114/118.6Chương V E-HSMT0,057100m
90Thí nghiệm biến dạng lớn PDAChương V E-HSMT1cọc
91Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạnChương V E-HSMT6,469m3
92SXLD cốt thép mố tường tai, gờ lan can ĐK ≤18mmChương V E-HSMT6,673tấn
93SXLD cốt thép mố tường tai, gờ lan can ĐK >18mmChương V E-HSMT16,001tấn
94Bê tông bịt đáy M200, đá dmax40mmChương V E-HSMT34,176m3
95Ván khuôn đổ bê tông bệ mốChương V E-HSMT0,63100m2
96Bê tông bệ mố đổ bằng cẩu 25MPa đá Dmax20Chương V E-HSMT102m3
97Ván khuôn đổ bê tông thân mố tường đầu, tường taiChương V E-HSMT2,071100m2
98Bê tông thân mố tường đầu, tường tai 30MPa đá Dmax=20Chương V E-HSMT115,32m3
99Ván khuôn đổ bê tông tường cánhChương V E-HSMT0,626100m2
100Bê tông tường cánh 30MPa đá Dmax=20Chương V E-HSMT14,08m3
101Ván khuôn đổ bê tông gờ lan canChương V E-HSMT0,113100m2
102Bê tông gờ lan can 25MPa đá Dmax=20Chương V E-HSMT1,88m3
103Ván khuôn đổ bê tông đá kê gốiChương V E-HSMT0,023100m2
104Lắp dựng cốt thép đá kê gối, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,155tấn
105Thép tấm 570x420x30mmChương V E-HSMT0,564tấn
106Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,564tấn
107Bê tông đá kê gối M350, đá Dmax=20Chương V E-HSMT0,48m3
108SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK Chương V E-HSMT0,062tấn
109SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK Chương V E-HSMT0,103tấn
110SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK>18mmChương V E-HSMT0,24tấn
111Cung cấp thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT0,047tấn
112Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,047tấn
113Ván khuôn đổ bê tông ụ neoChương V E-HSMT0,084100m2
114Bê tông ụ neo 30MPa, đá Dmax20Chương V E-HSMT0,73m3
115Bê tông hốc ụ neo 30MPa, đá Dmax20Chương V E-HSMT0,77m3
116Giấy dầu tẩm nhựa giảm xung kíchChương V E-HSMT1,44m2
117Nhựa đường chèn kínChương V E-HSMT0,01m3
118Ván khuôn bản dẫn, bệ đỡ bản dẫnChương V E-HSMT0,339100m2
119Bê tông bản dẫn, dầm đỡ 25Mpa, đá Dmax20Chương V E-HSMT32,7m3
120Đệm đá Dmax 60 đầm chặtChương V E-HSMT50,88m3
121Gia công lắp đặt cốt thép bản dẫn F Chương V E-HSMT0,086tấn
122Gia công lắp đặt cốt thép bản dẫn 10Chương V E-HSMT0,411tấn
123Gia công lắp đặt cốt thép bản dẫn F>18Chương V E-HSMT7,612tấn
124Bê tông lót M100, đá 4x6Chương V E-HSMT8,8m3
125Chèn nhựa matic dày 2cm:Chương V E-HSMT8,8m3
126VXM tạo mui luyện mũ mố 8Mpa dày 4cmChương V E-HSMT17m2
127Đào đất phạm vi đắp cát sau mốChương V E-HSMT4,381100m3
128Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT47,61510m³/1km
129Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - 1,1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=1.1*0.68=0.748Chương V E-HSMT47,61510m³/1km
130San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT3,691100m3
131Đắp vật liệu dạng hạt sau mốChương V E-HSMT2,974100m3
132Lớp CPĐ đầm chặt K98Chương V E-HSMT0,594100m3
133Xây dựng móng CPĐD Dmax=37.5mmChương V E-HSMT0,214100m3
134Xây dựng móng CPĐD Dmax=25mmChương V E-HSMT0,19100m3
135Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,5kg/m2Chương V E-HSMT1,189100m2
136Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2Chương V E-HSMT1,189100m2
137Sản xuất bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT0,169100tấn
138Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT0,115100tấn
139Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 12TChương V E-HSMT0,285100tấn
140Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ 15 km tiếp theo, Ô tô 12TChương V E-HSMT0,285100tấn
141Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmChương V E-HSMT1,189100m2
142Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cmChương V E-HSMT1,189100m2
143Cung cấp thép ống mạ kẽmChương V E-HSMT157,823kg
144Cung cấp thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT172,01kg
145Cung cấp bu lông U, d22Chương V E-HSMT121bộ
146Sản xuất lan canChương V E-HSMT0,33tấn
147Lắp dựng lan canChương V E-HSMT0,33tấn
148Sơn gờ lan can 2 nướcChương V E-HSMT27,61m2
149Đào móng - Cấp đất IIChương V E-HSMT0,691100m3
150Đệm đá Dmax ≤4 móng chân khayChương V E-HSMT0,237m3
151Lớp BT đệm móng 8Mpa dày 5cmChương V E-HSMT2,38m2
152Ván khuôn đổ bê tông chân khayChương V E-HSMT0,076100m2
153Đổ bê tông chân khay 16Mpa đá Dmax40mmChương V E-HSMT1,423m3
154Lấp đất hố móngChương V E-HSMT0,673100m3
155Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,148tấn
156Đệm vữa 8Mpa dày 3cm gia cố tứ nónChương V E-HSMT47,7m2
157Ván khuôn đổ bê tông gia cố tứ nónChương V E-HSMT0,006100m2
158Bê tông gia cố mái taluy M200, đá Dmax40mmChương V E-HSMT9,54m3
159Khoan đất tạo lỗ cọc khoan nhồi, D1200Chương V E-HSMT84,93m
160Khoan đá cấp 3 tạo lỗ cọc khoan nhồi, D1200Chương V E-HSMT18,33m
161Sản xuất ống váchChương V E-HSMT0,444tấn
162Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, ĐK cọc ≤1300mmChương V E-HSMT34,2m
163Cốt thép cọc khoan nhồi ĐK Chương V E-HSMT2,226tấn
164Cốt thép cọc khoan nhồi ĐK >18mmChương V E-HSMT13,577tấn
165Cung cấp bu lông D16Chương V E-HSMT3121bộ
166Thép tấm 100x50x8mmChương V E-HSMT0,098tấn
167Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,098tấn
168Lắp đặt ống thép D60/64Chương V E-HSMT2,691100m
169Lắp đặt ống thép D114/118.6Chương V E-HSMT0,897100m
170Lắp đặt nắp ống D60/64Chương V E-HSMT36cái
171Lắp đặt nắp ống D114/118.6Chương V E-HSMT12cái
172Bơm vữa xi măng lấp đầy ống siêu âm cọc khoan nhồi - Trên cạn, vữa XM M150, PCB40Chương V E-HSMT1,32m3
173Bơm dung dịch bentônít lỗ khoan trên cạnChương V E-HSMT49,376m3
174Bê tông cọc khoan nhồi 30MPa đá Dmax 20Chương V E-HSMT99,75m3
175Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạnChương V E-HSMT7m3
176Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng P/p siêu âmChương V E-HSMT36mặt cắt
177Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, ĐK >80mmChương V E-HSMT6mẫu
178Đào xúc đất cọc khoan nhồi và bùn bentônít lên xeChương V E-HSMT1,59100m3
179Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1k trong phạm vi ≤1km, đường loại 2; HS=1*0.68Chương V E-HSMT19,0810m³/1km
180Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT19,0810m³/1km
181Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT19,0810m³/1km
182Lắp dựng cốt thép giằng, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,239tấn
183Lắp dựng cốt thép giằng, ĐK >18mmChương V E-HSMT5,888tấn
184Ván khuôn giằngChương V E-HSMT0,693100m2
185Bê tông giằng 40Mpa, đá dmax=20mmChương V E-HSMT28,634m3
186SXLD cốt thép thân trụ ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,703tấn
187SXLD cốt thép thân trụ ĐK >18mmChương V E-HSMT3,205tấn
188Cung cấp bu lông D16Chương V E-HSMT3121bộ
189Thép tấm 100x50x8mmChương V E-HSMT0,098tấn
190Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,098tấn
191Ván khuôn đổ bê tông thân trụChương V E-HSMT0,588100m2
192Bê tông thân trụ đổ bằng cẩu 30MPa đá Dmax=20Chương V E-HSMT17,634m3
193Lắp dựng cốt thép mũ trụ ,tường tai ĐK ≤18mmChương V E-HSMT3,155tấn
194Lắp dựng cốt thép mũ trụ ,tường tai ĐK >18mmChương V E-HSMT24,893tấn
195Ván khuôn xà mũ trụ , tường tai cầu trên cạnChương V E-HSMT1,545100m2
196Bê tông mũ trụ đổ bằng cẩu 30MPa đá Dmax20Chương V E-HSMT76,042m3
197Bê tông tường tai đổ bằng cẩu 30MPa đá Dmax20Chương V E-HSMT1,544m3
198Ván khuôn đổ bê tông đá kê gốiChương V E-HSMT0,085100m2
199Lắp dựng cốt thép đá kê gối, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,311tấn
200Thép tấm 570x420x30mmChương V E-HSMT1,128tấn
201Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT1,128tấn
202Bê tông đá kê gối M350, đá Dmax=20Chương V E-HSMT1,44m3
203SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK≤10mmChương V E-HSMT0,185tấn
204SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK≤18mmChương V E-HSMT0,309tấn
205SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK>18mmChương V E-HSMT0,719tấn
206Thép mạ kẽm dày 3,2mmChương V E-HSMT0,14tấn
207Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,14tấn
208Ván khuôn ụ neo, VK thépChương V E-HSMT0,252100m2
209Bê tông ụ neo, hốc ụ neo 30MPa, đá Dmax20Chương V E-HSMT4,515m3
210Nhựa đường chèn kínChương V E-HSMT0,03m3
211Giấy dầu tẩm nhựa giảm xung kíchChương V E-HSMT4,32m2
212Vữa XM 8MPa tạo dốc xà mũ trụ dày 4cmChương V E-HSMT2,448m2
213SXLD cốt thép dầm cầu, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT17,443tấn
214SXLD cốt thép dầm cầu, ĐK >18mmChương V E-HSMT25,873tấn
215Gia công thép tấmChương V E-HSMT1,069tấn
216Ván khuôn dầm chủChương V E-HSMT870m2
217Bê tông dầm chủ 30Mpa, đá dmax20Chương V E-HSMT128,7m3
218Nâng hạ dầm cầu bằng máy - Chiều dài dầm L: 18 ≤ L Chương V E-HSMT201 dầm
219Vận chuyển dầm cầu BTCT vào vị trí cẩu lắp (cự ly 100m)Chương V E-HSMT20dầm
220Lắp dựng dầm bản cầu (18mChương V E-HSMT20dầm
221SXLD cốt thép dầm ngang ĐK≤18mmChương V E-HSMT4,281tấn
222Ván khuôn dầm ngangChương V E-HSMT167,472m2
223Bê tông dầm ngang, mối nối dầm 30Mpa, đá dmax20Chương V E-HSMT14,876m3
224Lắp đặt gối cầu cao su KT400x300x69mmChương V E-HSMT40cái
225Lắp dựng cốt thép gối cầu, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,35tấn
226Gia công, lắp đặt cốt thép lớp tạo dốc mặt cầu ĐK ≤10mmChương V E-HSMT1,231tấn
227Ván khuôn đổ bê tông tạo dốc mặt cầuChương V E-HSMT0,058100m2
228Bê tông tạo dốc mặt cầu 30Mpa, đá dmax10Chương V E-HSMT45,76m3
229Quét 2 lớp phòng nước mặt cầuChương V E-HSMT416m2
230Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT0,504100tấn
231Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 12TChương V E-HSMT0,504100tấn
232Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 15km tiếp theo, ô tô tự đổ 12TChương V E-HSMT0,504100tấn
233Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2Chương V E-HSMT4,16100m2
234Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cmChương V E-HSMT4,16100m2
235Lắp dựng cốt thép gờ lan can, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT1,464tấn
236Ván khuôn đổ bê tông gờ lan canChương V E-HSMT0,695100m2
237Bê tông gờ lan can 25pa, đá dmax20Chương V E-HSMT12,48m3
238Sơn gờ lan can 2 nướcChương V E-HSMT170,42m2
239Cung cấp thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT917,39kg
240Cung cấp thép ống mạ kẽmChương V E-HSMT1.139,838kg
241Cung cấp bu lông U, d18Chương V E-HSMT641bộ
242Sản xuất lan canChương V E-HSMT2,057tấn
243Lắp dựng lan canChương V E-HSMT2,057tấn
244Gia công lắp đặt thép khe co giãn F≤18Chương V E-HSMT1,131tấn
245Ván khuôn khe co giãnChương V E-HSMT0,217100m2
246Bê tông khe co giãn mặt cầu 40MPa đá Dmax20 không co ngótChương V E-HSMT7,296m3
247Gia công, lắp đặt khe co giãn ray thépChương V E-HSMT32m
248Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mmChương V E-HSMT0,096100m
249Gia công hộp thép và lưới chắn rácChương V E-HSMT0,133tấn
250Lắp đặt hộp thép và lưới chắn rácChương V E-HSMT0,133tấn
251Thép mạ kẽm dày 3,2mmChương V E-HSMT0,021tấn
252Lắp đặt Thép tấmChương V E-HSMT0,021tấn
253Cung cấp bu lông M6x40Chương V E-HSMT161bộ
254Keo dán Epoxy:Chương V E-HSMT0,08m2
255Lắp dựng cốt thép chân đế trụ đèn, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,142tấn
256Bu lông D16Chương V E-HSMT321bộ
257Thép tấm 400x400x5mmChương V E-HSMT0,05tấn
258Lắp đặt chân đế trụ đènChương V E-HSMT0,05tấn
259Ván khuôn chân đế trụ đènChương V E-HSMT0,04100m2
260Bê tông chân đế trụ đèn 25Mpa, đá dmax20Chương V E-HSMT0,4m3
261Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm, màu vàngChương V E-HSMT29,07m2
262Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm, màu trắngChương V E-HSMT47,972m2
263Biển báo tên cầu I.439Chương V E-HSMT2biển
264Đào đất hố móng,đất cấp 3Chương V E-HSMT1,81m3
265Ván khuôn móng cộtChương V E-HSMT0,032100m2
266Đổ BT trụ cột M150 đá 4x6Chương V E-HSMT0,4m3
267Cung cấp cột đỡ biển báo L = 3.32mChương V E-HSMT2cột
268Lắp đặt biển báo phản quang (Chữ nhật) (S=600x300)mmChương V E-HSMT2cái
269Cung cấp, lắp đặt bu longChương V E-HSMT81bộ
270Cung cấp thép góc L50x50x4mmChương V E-HSMT0,94kg
271Hàn liên kết đường hàn 4mmChương V E-HSMT2,4m
272Lấp đất hố móngChương V E-HSMT1,4m3
273Đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 đầm chặtChương V E-HSMT115,816m3
274Bê tông bãi đúc dầm 16Mpa, đá dmax40Chương V E-HSMT23,1m3
275Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông23,1m3
276Đào phá dỡ bãi đúc dầm, tập kết vật liệu đất cấp 4Chương V E-HSMT1,158100m3
277Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT16,66810m³/1km
278Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.7km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=0.7*0.68=0.476Chương V E-HSMT16,66810m³/1km
279San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT1,389100m3
280Đắp đất đường công vụ đầm chặt K90Chương V E-HSMT3,513100m3
281Đào khuôn đường - Cấp đất III (đất tận dụng)Chương V E-HSMT0,268100m3
282Xây dựng móng CPĐD Dmax=25mmChương V E-HSMT1,236100m3
283Láng mặt đường, láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2Chương V E-HSMT6,867100m2
284Đào xúc đất đường công vụChương V E-HSMT3,513100m3
285Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT48,77510m³/1km
286Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT48,77510m³/1km
287Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT48,77510m³/1km
288San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT3,781100m3
289Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IVChương V E-HSMT1,408100m3
290Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68Chương V E-HSMT17,03410m³/1km
291Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT17,03410m³/1km
292Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT17,03410m³/1km
293San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT1,408100m3
294Cung cấp thép hìnhChương V E-HSMT1.577,2kg
295Sản xuất lan canChương V E-HSMT1,577tấn
296Lắp dựng lan canChương V E-HSMT1,577tấn
297Tháo dỡ kết cấu thépChương V E-HSMT1,577tấn
298Cung cấp cọc ván thép (hao phí vật liệu tính bằng 1,22% x 12th + 3,5% giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT64,08tấn
299Đóng cọc ván thép (phần ngập đất)Chương V E-HSMT5,803100m
300Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất DG*0,75)Chương V E-HSMT4,877100m
301Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcChương V E-HSMT5,803100m
302Cung cấp cọc thép I450x175 (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5% ) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT107.640kg
303Đóng cọc thép hình Cấp đất II (phần ngập đất)Chương V E-HSMT5,63100m
304Đóng cọc thép hình Cấp đất II (phần không ngập đất DG*0,75)Chương V E-HSMT3,73100m
305Nhổ cọc thép hình trên cạn bằng cần cẩu 25TChương V E-HSMT5,63100m
306Cung cấp cọc thép I450x175 (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT8.280kg
307Cung cấp cọc thép I600x190 (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT69.696kg
308Cung cấp thép góc KT(120x120x12)mm (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT2.585,52kg
309Cung cấp thép góc KT(150x150x12)mm (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT3.669,12kg
310Cung cấp thép góc KT(150x150x12)mm (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT1.965,6kg
311Cung cấp thép góc KT(10x10x1)mm (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT945kg
312Cung cấp thép góc KT(7,5x7,5x0,6)mm (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT986,4kg
313Cung cấp thép tấm (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x12+ 5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT8.541,35kg
314Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnChương V E-HSMT96,669tấn
315Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnChương V E-HSMT96,669tấn
316Cung cấp cọc ván thép (hao phí vật liệu tính bằng 1,22% x 2th + 3,5% giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT75,6tấn
317Đóng cọc ván thép (phần ngập đất)Chương V E-HSMT12,222100m
318Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất DG*0,75)Chương V E-HSMT0,378100m
319Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcChương V E-HSMT12,222100m
320Đào móng - Cấp đất IIIChương V E-HSMT3,018100m3
321Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT91,462100m3
322Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT25,95710m³/1km
323Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1,1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=1.1*0.68=0.748Chương V E-HSMT25,95710m³/1km
324San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT2,012100m3
325Bơm nước hố móngChương V E-HSMT15ca
326Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạnChương V E-HSMT181 rọ
327Thu hồi rọ đá KT(200x100x50)cm (tính 50% nhân công lắp đặt)Chương V E-HSMT181 rọ
328Cung cấp khung bailey (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x 2+ 5% ) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT13,78tấn
329Lắp dựng khung BaileyChương V E-HSMT13,78tấn
330Tháo dỡ khung BaileyChương V E-HSMT13,78tấn
331Cung cấp khung giằng thép góc (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x2+ 5% ) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT4.752kg
332Lắp dựng giằng khungChương V E-HSMT4,752tấn
333Tháo dỡ giằng khungChương V E-HSMT4,752tấn
334Cung cấp, lắp đặt ván lát (VL luân chuyển 8 lần)Chương V E-HSMT2,341m3
335Cung cấp, lắp đặt gỗ ngang, gỗ đệm (VL luân chuyển 8 lần)Chương V E-HSMT2,2141m3
336Tháo dỡ, thu hồi kết cấu gỗChương V E-HSMT4,554m3
337Cung cấp cọc ván thép (hao phí vật liệu tính bằng 1,22% x 2th + 3,5%giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT55,68tấn
338Đóng cọc ván thép (phần ngập đất)Chương V E-HSMT8,932100m
339Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất DG*0,75)Chương V E-HSMT0,348100m
340Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcChương V E-HSMT8,932100m
341Đào móng - Cấp đất IIIChương V E-HSMT1,19100m3
342Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT36,073100m3
343Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT10,23710m³/1km
344Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1,1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=01.1*0.68=0.748Chương V E-HSMT10,23710m³/1km
345San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT0,794100m3
346Bơm nước hố móngChương V E-HSMT10ca
347Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạnChương V E-HSMT181 rọ
348Thu hồi rọ đá KT(200x100x50)cm (tính 50% nhân công lắp đặt)Chương V E-HSMT181 rọ
349Cung cấp khung bailey (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x 2th+5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT11,13tấn
350Lắp dựng khung BaileyChương V E-HSMT22,26tấn
351Tháo dỡ khung Bailey22,26tấn
352Cung cấp khung giằng thép góc (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x 2th+5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT1.188kg
353Lắp dựng khung giằngChương V E-HSMT2,376tấn
354Tháo dỡ khung giằngChương V E-HSMT2,376tấn
355Cung cấp, lắp đặt ván lát (VL luân chuyển 8 lần)Chương V E-HSMT2,161m3
356Cung cấp, lắp đặt gỗ ngang, gỗ đệm (VL luân chuyển 8 lần)Chương V E-HSMT2,7131m3
357Tháo dỡ, thu hồi kết cấu gỗChương V E-HSMT4,32m3
358Cung cấp cọc ván thép (hao phí vật liệu tính bằng 1,22% x 2th + 3,5%giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT33,6tấn
359Đóng cọc ván thép (phần ngập đất)Chương V E-HSMT4,69100m
360Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất DG*0,75)Chương V E-HSMT0,21100m
361Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcChương V E-HSMT4,69100m
362Đào móng - Cấp đất IIIChương V E-HSMT1,19100m3
363Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V E-HSMT36,073100m3
364Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT10,23710m³/1km
365Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1,1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=1.1*0.68=0.748Chương V E-HSMT10,23710m³/1km
366San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT0,794100m3
367Bơm nước hố móngChương V E-HSMT10ca
368Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạnChương V E-HSMT181 rọ
369Thu hồi rọ đá KT(200x100x50)cm (tính 50% nhân công lắp đặt)Chương V E-HSMT181 rọ
370Cung cấp khung bailey (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x 2th+5%) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT6,625tấn
371Lắp dựng khung BaileyChương V E-HSMT6,625tấn
372Tháo dỡ khung BaileyChương V E-HSMT6,625tấn
373Cung cấp, lắp đặt ván lát (VL luân chuyển 8 lần)Chương V E-HSMT2,161m3
374Cung cấp, lắp đặt gỗ ngang, gỗ đệm (VL luân chuyển 8 lần)Chương V E-HSMT2,7131m3
375Tháo dỡ, thu hồi kết cấu gỗChương V E-HSMT4,873m3
376Đào đất thanh thải dòng chảy( đất cấp 2)Chương V E-HSMT22,062100m3
377Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi 50m - Cấp đất II, đắp thi công trụ T4Chương V E-HSMT3,989100m3
378Đắp đất vòng vây thi công trụ t4 K = 0,90Chương V E-HSMT3,626100m3
379Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤100m - Cấp đất II, đắp đường công vụChương V E-HSMT4,075100m3
380Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT180,57910m³/1km
381Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68=0.34Chương V E-HSMT180,57910m³/1km
382Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; HS=0.2*1.5=0.3Chương V E-HSMT180,57910m³/1km
383San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT13,998100m3
JSỬA CHỮA CẦU HIỆN TRẠNG
1Gia công cốt thép bệ mố ĐK ≤18mmChương V E-HSMT0,966tấn
2Gia công cốt thép bệ mố ĐK >18mmChương V E-HSMT1,515tấn
3Khoan bê tông cấy thépChương V E-HSMT101 lỗ khoan
4Ván khuôn đổ bê tông bệ mốChương V E-HSMT0,299100m2
5Bê tông bệ mố đổ bằng cẩu 25MPa đá Dmax20Chương V E-HSMT31,5m3
6Lắp dựng cốt thép thân mố, xà mũ mố, tường tai ĐK ≤18mmChương V E-HSMT1,741tấn
7Lắp dựng cốt thép thân mố, xà mũ mố, tường tai ĐK >18mmChương V E-HSMT4,017tấn
8Khoan bê tông cấy thépChương V E-HSMT1581 lỗ khoan
9Ván khuôn đổ bê tông thân mố, xà mũ mố, tường taiChương V E-HSMT1,194100m2
10Bê tông thân thân mố, xà mũ mố, tường tai 30MPa đá Dmax=20Chương V E-HSMT39,16m3
11Ván khuôn đổ bê tông đá kê gốiChương V E-HSMT0,023100m2
12Lắp dựng cốt thép đá kê gối, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,155tấn
13Thép tấm 570x420x30mmChương V E-HSMT0,564tấn
14Lắp đặt Thép tấm 570x420x30mmChương V E-HSMT0,564tấn
15Bê tông đá kê gối M350, đá Dmax=20Chương V E-HSMT0,48m3
16SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK Chương V E-HSMT0,062tấn
17SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK Chương V E-HSMT0,103tấn
18SXLD cốt thép chốt neo đầu dầm ĐK>18mmChương V E-HSMT0,24tấn
19Cung cấp thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT0,047tấn
20Lắp đặt thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT0,047tấn
21Ván khuôn đổ bê tông ụ neoChương V E-HSMT0,084100m2
22Bê tông ụ neo 30MPa, đá Dmax20Chương V E-HSMT0,73m3
23Bê tông hốc ụ neo 30MPa, đá Dmax20Chương V E-HSMT0,77m3
24Giấy dầu tẩm nhựa giảm xung kíchChương V E-HSMT1,44m2
25Nhựa đường chèn kínChương V E-HSMT0,01m3
26VXM tạo mui luyện mũ mố 8MPA dày 4cmChương V E-HSMT20,5m2
27Cung cấp thép ống mạ kẽmChương V E-HSMT103,03kg
28Cung cấp thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT114,67kg
29Cung cấp bu lông U, d22Chương V E-HSMT81bộ
30Sản xuất lan canChương V E-HSMT0,218tấn
31Lắp dựng lan canChương V E-HSMT0,218tấn
32Sơn gờ lan can 2 nướcChương V E-HSMT9,81m2
33SXLD cốt thép dầm cầu, ĐK ≤18mmChương V E-HSMT8,153tấn
34SXLD cốt thép dầm cầu, ĐK >18mmChương V E-HSMT13,291tấn
35Gia công thép tấmChương V E-HSMT0,292tấn
36Ván khuôn dầm chủChương V E-HSMT449,49m2
37Bê tông dầm chủ 30Mpa, đá dmax20Chương V E-HSMT55,56m3
38Nâng hạ dầm cầu bằng máy - Chiều dài dầm L: 18 ≤ L Chương V E-HSMT81 dầm
39Vận chuyển dầm cầu BTCT vào vị trí cẩu lắp (cự ly 100m)Chương V E-HSMT8dầm
40Lắp dựng dầm cầu (18mChương V E-HSMT8dầm
41SXLD cốt thép dầm ngang, mối nối dầm ĐK≤18mmChương V E-HSMT1,895tấn
42Ván khuôn dầm ngang, mối nối dầmChương V E-HSMT129,35m2
43Bê tông dầm ngang, mối nối dầm 30Mpa, đá dmax20mmChương V E-HSMT13,68m3
44Lắp đặt gối cầu cao su KT400x300x69mmChương V E-HSMT16cái
45Khoan bê tông cấy thépChương V E-HSMT5601 lỗ khoan
46Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT0,071tấn
47Bơm keo chèn vữaChương V E-HSMT4,65lít
48Sản xuất, lắp dựng cốt thép lớp tạo dốc mặt cầu ≤10mmChương V E-HSMT7,915tấn
49Ván khuôn thép mặt đường bê tôngChương V E-HSMT0,141100m2
50Lớp mui luyện mặt cầu dầm biên 300Mpa đá dmax10Chương V E-HSMT105,6m3
51Lớp phòng dạng phunChương V E-HSMT960m2
52Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/hChương V E-HSMT1,164100tấn
53Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 12TChương V E-HSMT1,164100tấn
54Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 15km tiếp theo, ô tô tự đổ 12TChương V E-HSMT1,164100tấn
55Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2Chương V E-HSMT9,6100m2
56Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cmChương V E-HSMT9,6100m2
57Lắp dựng cốt thép gờ lan can, ĐK ≤10mmChương V E-HSMT3,403tấn
58Ván khuôn đổ bê tông gờ lan canChương V E-HSMT1,598100m2
59Bê tông gờ lan can 25pa, đá dmax20Chương V E-HSMT28,2m3
60Sơn gờ lan can 2 nướcChương V E-HSMT196,02m2
61Cung cấp thép tấm mạ kẽmChương V E-HSMT4.426,58kg
62Cung cấp thép ống mạ kẽmChương V E-HSMT2.630,4kg
63Cung cấp bu lông U, d22Chương V E-HSMT1441bộ
64Sản xuất lan canChương V E-HSMT7,057tấn
65Lắp dựng lan canChương V E-HSMT7,057tấn
66Gia công lắp đặt thép khe co giãn F≤18Chương V E-HSMT1,977tấn
67Khoan bê tông cấy thépChương V E-HSMT5761 lỗ khoan
68Keo gắn cốt thép khoan cấyChương V E-HSMT0,01lít
69Ván khuôn khe co giãnChương V E-HSMT0,215100m2
70Bê tông khe co giãn mặt cầu 40MPa đá Dmax20 không co ngótChương V E-HSMT6,34m3
71Gia công, lắp đặt khe co giãn dạng rayChương V E-HSMT64m
72Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mmChương V E-HSMT0,192100m
73Gia công hộp thép và lưới chắn rácChương V E-HSMT0,267tấn
74Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnChương V E-HSMT0,267tấn
75Đắp đất mặt bằng bãi đúc dầm, tập kết vật liệu, đầm chặt K90 (đất tận dụng)Chương V E-HSMT3,626100m3
76Cung cấp khung bailey (hao phí vật liệu chính tính = (1,5% x 2+ 5% ) giá trị vật liệu)Chương V E-HSMT2,12tấn
77Lắp dựng khung BaileyChương V E-HSMT2,12tấn
78Tháo dỡ thu hồi khung baileyChương V E-HSMT2,12tấn
79Cung cấp, lắp đặt ván látChương V E-HSMT1,44m3
80Cung cấp, lắp đặt gỗ ngang, gỗ đệmChương V E-HSMT1,53m3
81Tháo dỡ, thu hồi kết cấu gỗChương V E-HSMT2,97m3
82Cắt dầm bê tông cốt thép hiện trạng - Chiều dày ≤20cmChương V E-HSMT155,04m
83Phá dỡ gờ lan can hiện trạng BTCTChương V E-HSMT12,3m3
84Phá dỡ dầm biên BTCTChương V E-HSMT44,64m3
85Phá dỡ dầm ngang kết nối với dầm biênChương V E-HSMT6,86m3
86Cẩu dầm lên xeChương V E-HSMT8dầm
87Vận chuyển dầm cầu bằng xe chuyên dụng cự ly 100mChương V E-HSMT8dầm
88Vận chuyển dầm cầu bằng xe chuyên dụng cự ly 900m tiếp theo, phạm vi Chương V E-HSMT8dầm
89Vận chuyển dầm cầu bằng xe chuyên dụng cự ly 800m tiếp theo phạm vi >1000mChương V E-HSMT8dầm
90Phá dỡ tường đỉnh,thân mố, bệ mố, tường cánh, tường tai mố M2 hiện trạng BTCTChương V E-HSMT24,19m3
91Lớp BTN mặt cầu dày TM5cm:Chương V E-HSMT48,6m3
92Phá dỡ lớp tạo dốc mặt cầuChương V E-HSMT106,92m3
93Phá dỡ khe co giãn mặt cầuChương V E-HSMT6,48m3
94Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km , đường loại 2; HS=1*0.68=0.68Chương V E-HSMT3.024,87910m³/1km
95Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1,1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ,đường loại 2; HS=1.1*0.68=0.748Chương V E-HSMT3.024,87910m³/1km
96San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVChương V E-HSMT249,99100m3
KHỆ THỐNG ĐIỆN VÀ ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1Cùm lắp PA cột ghép: PA-2NCChương V E-HSMT3bộ
2Cùm lắp PA cột ghép: PA-1CChương V E-HSMT8bộ
3Cùm lắp PA cột ghép: PA-3CChương V E-HSMT6bộ
4Cần đèn chiếu sáng đơn + bộ đèn Led 150WChương V E-HSMT13bộ
5Cùm cần đèn cột BTLT 14m đơn (CĐ-1C)Chương V E-HSMT8bộ
6Cùm cần đèn cột BTLT 14m ghép dọc (CĐ-2DC)Chương V E-HSMT3bộ
7Cùm cần đèn cột thép (CĐ-3C)Chương V E-HSMT2bộ
8Nối đất lặp lại: NK-1Chương V E-HSMT17bộ
9Nối đất xà trên cột ly tâm: NĐX-1Chương V E-HSMT30bộ
10Phần tháo, lắp sử dụng lại và thu hồi đường dây chiếu sángChương V E-HSMT1hệ
11Phụ kiện, vật liệu điện đường dây chiếu sáng đi nổiChương V E-HSMT1hệ
12Rãnh cáp ngầm chiếu sáng nền đấtChương V E-HSMT1,22mét
13Móng trụ đèn chiếu sáng MCS-1 (cột 14m)Chương V E-HSMT1móng
14Móng cột đèn chiếu sáng MCS.08Chương V E-HSMT12móng
15Móng cột đèn chiếu sáng sân vườn MTT-1Chương V E-HSMT28móng
16Tiếp đất cột đèn chiếu sáng R-1CChương V E-HSMT41bộ
17Cột đèn chiếu sáng 14m + Lọng 2 bóng pha Led 400WChương V E-HSMT1bộ
18Cột đèn chiếu sáng 8m + cần đơn 2m + bộ đèn Led 150WChương V E-HSMT18cột
19Cột đèn chiếu sáng trang trí bóng Led 60WChương V E-HSMT28cột
20Tiếp địa liên hoàn các cột đènChương V E-HSMT1,669mét
21Tủ điều khiển chiếu sángChương V E-HSMT1tủ
22Tháo thu hồi cột đèn chiếu sáng 10m + cần đơn 2m + bộ đèn Led 120W4cột
23Phụ kiện, vật liệu điện đường dây chiếu sáng đi ngầmChương V E-HSMT1hệ
24Cùm lắp PA cột ghép: PA-1CChương V E-HSMT1bộ
25Cùm lắp PA cột ghép: PA-3CChương V E-HSMT1bộ
26Hộp chia dây + phụ kiệnChương V E-HSMT1hộp
27Nối đất xà trên cột ly tâm: NĐX-1Chương V E-HSMT2bộ
28Nối đất lặp lại: NĐL-1Chương V E-HSMT2bộ
29Dây sứ - vật liệu điện đường dây 0,4kV đi nổiChương V E-HSMT1hệ
30Phần tháo, lắp sử dụng lại và thu hồi đường dây 0,4kVChương V E-HSMT1hệ
31Mương cáp ngầm hạ thếChương V E-HSMT459mét
32Hố ga kỹ thuậtChương V E-HSMT5hố
33Nắp đan Hố ga kỹ thuậtChương V E-HSMT15hố
34Bệ tủ hạ thếChương V E-HSMT9bệ
35Tiếp địa NĐC-3CChương V E-HSMT9vị trí
36Tủ điện hạ thế loại 06 phụ tải (2 nhánh)Chương V E-HSMT9tủ
37Dây sứ - vật liệu điện đường dây 0,4kV đi ngầmChương V E-HSMT1hệ
38Thí nghiệm cáp 0,4kVChương V E-HSMT2sợi
39Thí nghiệm tiếp địaChương V E-HSMT9vị trí
40Móng cột MT-3 (Cột BTLT-14m)Chương V E-HSMT8móng
41Móng cột MT-4G (Cột BTLT-14m)Chương V E-HSMT3móng
42Đào đúc móng cột sắt MCS-14mChương V E-HSMT6móng
43Cột bê tông ly tâm 14m - (PC.I-14-190-11.TCVN 5847:2016)Chương V E-HSMT8cột
44Cột bê tông ly tâm 14m - (PC.I-14-190-13.TCVN 5847:2016)Chương V E-HSMT6cột
45Cột sắt 14mChương V E-HSMT6cột
46Tiếp địa NĐC-6CChương V E-HSMT18bộ
47Cổ dề ghép cột CDG-2Chương V E-HSMT3bộ
48Xà rẽ nhánh cột thép: XRN-CSChương V E-HSMT3bộ
49Xà néo cột thép: XNL-3Chương V E-HSMT6bộ
50Xà rẽ nhánh: XRN-2DChương V E-HSMT1bộ
51Xà đỡ lệch: xà XĐL-1Chương V E-HSMT8bộ
52Xà tứ hướng: XNU-2Chương V E-HSMT2bộ
53Xà rẽ nhánh: XRN-2NChương V E-HSMT1bộ
54Xà néo lệch ghép dọc: xà XNL-2DChương V E-HSMT2bộ
55Xà sứ đỡChương V E-HSMT1bộ
56Gía thao tác GTT-2Chương V E-HSMT1bộ
57Lắp đặt chống sét vanChương V E-HSMT1bộ
58Phụ kiện nối đất chống sét vanChương V E-HSMT1bộ
59Nối đất xà trên cột ly tâm: NĐX-1Chương V E-HSMT22bộ
60Tiếp địa chờ trên ĐZ 22kVChương V E-HSMT5bộ
61Dây sứ đường dây 22kV đi nổiChương V E-HSMT1hệ
62Phần tháo, lắp sử dụng lại và thu hồi đường dây 22kVChương V E-HSMT1hệ
63Mương cáp ngầm trung thếChương V E-HSMT15mét
64Gía thao tác GTT-2Chương V E-HSMT1bộ
65Giá giữ đầu cáp ngầm cột BTLT (GĐCN-2)Chương V E-HSMT1bộ
66Lắp đặt chống sét vanChương V E-HSMT1bộ
67Phụ kiện nối đất chống sét vanChương V E-HSMT1bộ
68Dây sứ đường dây 22kV đi ngầmChương V E-HSMT1hệ
69Thí nghiệm cách điện đứngChương V E-HSMT80cái
70Thí nghiệm cách điện treoChương V E-HSMT72cái
71Thí nghiệm tiếp địaChương V E-HSMT18vị trí
72Thí nghiệm cáp 22kVChương V E-HSMT3sợi
73Thí nghiệm chống sét vanChương V E-HSMT6cái
74Móng trụ thép ốngChương V E-HSMT1móng
75Trụ ống thép đỡ máy biến ápChương V E-HSMT1trụ
76Tiếp địa trạm R30C + Nối đất trạmChương V E-HSMT1hệ
77Lắp đặt tủ tụ bù hạ thế 0.4kVChương V E-HSMT1tủ
78Dây sứ phụ kiện trạm biến áp TBA - 400kVAChương V E-HSMT1hệ
79Thí nghiệm tụ điệnChương V E-HSMT8cái
80Thí nghiệm cáp lựcChương V E-HSMT3sợi
81Thí nghiệm aptomat 630AChương V E-HSMT1cái
82Thí nghiệm aptomat 400AChương V E-HSMT2cái
83Thí nghiệm aptomat 100AChương V E-HSMT1cái
84Thí nghiệm khởi động từChương V E-HSMT8cái
85Thí nghiệm tiếp địa TBAChương V E-HSMT1vị trí
86Lắp đặt MBA 3 pha 400kVA-22/0,4kVChương V E-HSMT1máy
87Thí nghiệm máy biến áp 3 pha 400kVA-22/0,4kVChương V E-HSMT1máy
LTHIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
1Máy bơm Q=20m3/h, H=12mChương V E-HSMT2cái
2Khớp nối nhanh DN50Chương V E-HSMT1cái
3Tủ điện điều khiểm trạm bơmChương V E-HSMT1tủ
4Máy biến 3 pha 400kVA-22/0,4kV - Amorphous (máy kiểu kín)Chương V E-HSMT1máy
5Tủ tụ bù hạ thế trọn bộ: 600V - 200kVArChương V E-HSMT1tủ
6Chống sét van 21kV (01 bộ =3 cái)Chương V E-HSMT6cái
7Dao cắt có tải kiểu kín LBS-C-24kV-630A , có kết nối scada + MBA cấp nguồn 1 pha 2 sứ 24kV ngâm dầu ngoài trời dung lượng 100VA.Chương V E-HSMT1cái
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh5%
2Chi phí dự phòng trượt giá5,13%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đàoCông suất ≥ 0,8 m33
2Máy đàoCông suất ≥ 1,20 m33
3Máy đào ≥ 1,25 m3 – Gắn đầu búa thủy lựcCông suất ≥ 1,25 m31
4Máy ủiCông suất ≥ 110CV3
5Ô tô tự đổCông suất ≥ 10T10
6Ô tô tự đổCông suất ≥ 5T5
7Xe sanxe1
8Máy lu rung tự hành trọng lượng sau gia tải ≥14TCông suất ≥14T2
9Máy lu bánh thép trọng lượng sau gia tải ≥10TCông suất ≥10T2
10Ô tô tải có cần cẩuCông suất ≥ 10T1
11Trạm trộn BTNCông suất ≥ 120T/h1
12Máy rải hỗn hợp bê tông nhựaCông suất ≥130-140 CV1
13Trạm trộn bê tông xi măngCông suất ≥120m3/h1
14Máy bơm bê tôngCông suất ≥ 50 m3/h1
15Ô tô chuyển trộnCông suất ≥6m3/h1
16Ô tô tưới nướcCông suất ≥5m31
17Ôtô tưới nhựaCông suất ≥190CV1
18Máy thủy bình, Toàn đạc hoặc loại tương đương.cái1
19Máy gia nhiệtCông suất ≥ D1101
20Máy nén khí diezelCông suất ≥ 600m3/h1
21Dụng cụ kiểm tra điện: Ampe kẹp; Máy đo tiếp địa.cái1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào bóc phong hóa bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I
14,557 100m3 Chương V E-HSMT
2 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I
14,557 100m3 Chương V E-HSMT
3 Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,7*0,68=0,476
174,684 10m³/1km Chương V E-HSMT
4 Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68
174,684 10m³/1km Chương V E-HSMT
5 Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2*1,5
174,684 10m³/1km Chương V E-HSMT
6 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV
14,557 100m3 Chương V E-HSMT
7 Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất II
262,694 100m3 Chương V E-HSMT
8 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng đất đào móng)
68,5 100m3 Chương V E-HSMT
9 Đào xúc đất từ bãi trữ để đắp bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I
77,405 100m3 Chương V E-HSMT
10 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II
77,405 100m3 Chương V E-HSMT
11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II
180,926 100m3 Chương V E-HSMT
12 Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km - đường loại 2; HS=0,7x0,68=0,476 ( hệ số tơi xốp 1,14)
2.062,556 10m³/1km Chương V E-HSMT
13 Vận chuyển đất đào hữu (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,5km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,5x0.68=0,34
2.062,556 10m³/1km Chương V E-HSMT
14 Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2x1,5 =0,3
2.062,556 10m³/1km Chương V E-HSMT
15 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV
185,289 100m3 Chương V E-HSMT
16 Bê tông móng, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)
1.156,33 m3 Chương V E-HSMT
17 Bê tông tường, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)
1.046,31 m3 Chương V E-HSMT
18 Bê tông mái, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát)
43,32 m3 Chương V E-HSMT
19 Phụ gia chống thấm Plastocrete N-25L (0,4l/100kg xi măng)
3.063 lít Chương V E-HSMT
20 Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40
199,41 m3 Chương V E-HSMT
21 Ván khuôn móng dài
6,073 100m2 Chương V E-HSMT
22 Ván khuôn thép tường
40,804 100m2 Chương V E-HSMT
23 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,159 tấn Chương V E-HSMT
24 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
72,169 tấn Chương V E-HSMT
25 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm
79,762 tấn Chương V E-HSMT
26 Đá hộc xếp khan
658,82 m3 Chương V E-HSMT
27 Rải vải địa kỹ thuật mái đê, vải VNT22D hoặc tương đương
15,179 100m2 Chương V E-HSMT
28 Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m - Đường kính 600mm loại vỉa hè
557 1 đoạn ống Chương V E-HSMT
29 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km, đường loại 4, HS=1,35
34,645 10 tấn/1km Chương V E-HSMT
30 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 3; Hs=5x1
34,645 10 tấn/1km Chương V E-HSMT
31 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; Hs=1,0x0,68
34,645 10 tấn/1km Chương V E-HSMT
32 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; Hs=0,3x1,5
34,645 10 tấn/1km Chương V E-HSMT
33 Xói hút bùn đất cát hạ ống buy
430,67 m3 Chương V E-HSMT
34 Làm tầng lọc bằng cát vàng
68,09 m3 Chương V E-HSMT
35 Làm tầng lọc bằng đá 1x2
100,13 m3 Chương V E-HSMT
36 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 50mm làm dải lọc
2,8 100m Chương V E-HSMT
37 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa
191,48 m2 Chương V E-HSMT
38 Trát granitô vữa XM cát mịn M100, XM PCB40
240,3 m2 Chương V E-HSMT
39 Khớp nối Sika O32
341,25 m Chương V E-HSMT
40 Tôn tráng kẽm thi công, dày 3mm (15,7kg/m2)
4,401 tấn Chương V E-HSMT
41 Lắp dựng lan can sắt
320,4 m2 Chương V E-HSMT
42 Sản xuất lan can sắt (tính cho phần vật liệu để sản xuất ra thành phẩm, không tính phần chi phí nhân công và máy)
4,595 tấn Chương V E-HSMT
43 Sản xuất lan can sắt (tính cho chi phí nhân công và máy theo khối lượng thành phẩm)
3,103 tấn Chương V E-HSMT
44 Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D60mm, dày 2,5mm (5,200kg/m)
1,501 tấn Chương V E-HSMT
45 Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D42mm, dày 2,5mm (2,92kg/m)
0,528 tấn Chương V E-HSMT
46 Thép hộp tráng kèm dày 2,5mm
0,403 tấn Chương V E-HSMT
47 Sản xuật cung cấp trụ gang (thanh toán theo hóa đơn chứng từ)
6.458 kg Chương V E-HSMT
48 Cung cấp bu long thép F16; L=250mm (liên kết trụ lan can và bệ)
416 cái Chương V E-HSMT
49 Nắp chụp bu long inox
416 cái Chương V E-HSMT
50 Sơn chống ăn mòn vào kết cấu thép - sơn lan can
224,211 m2 Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn như sau:

  • Có quan hệ với 49 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 66,67%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.113.120.624.894 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.098.394.191.322 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,32%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Toàn bộ khối lượng thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị Dự án: Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Toàn bộ khối lượng thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị Dự án: Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 232

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Ăn ốc nói mò. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 430 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38633 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây