Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào bóc phong hóa bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 14,557 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I | 14,557 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
3 | Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,7*0,68=0,476 | 174,684 | 10m³/1km | Chương V E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0.5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; HS=0.5*0.68 | 174,684 | 10m³/1km | Chương V E-HSMT | ||
5 | Vận chuyển đất đào hữu cơ ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2*1,5 | 174,684 | 10m³/1km | Chương V E-HSMT | ||
6 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 14,557 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
7 | Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất II | 262,694 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
8 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng đất đào móng) | 68,5 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
9 | Đào xúc đất từ bãi trữ để đắp bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 77,405 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 77,405 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 180,926 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,7km trong phạm vi ≤1km - đường loại 2; HS=0,7x0,68=0,476 ( hệ số tơi xốp 1,14) | 2.062,556 | 10m³/1km | Chương V E-HSMT | ||
13 | Vận chuyển đất đào hữu (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 12T, Cự ly vận chuyển 0,5km trong phạm vi ≤1km, đường loại 2, HS=0,5x0.68=0,34 | 2.062,556 | 10m³/1km | Chương V E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất đào (phần không tận dụng) ra bãi đổ thải bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 0,2km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5, HS=0,2x1,5 =0,3 | 2.062,556 | 10m³/1km | Chương V E-HSMT | ||
15 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 185,289 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
16 | Bê tông móng, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát) | 1.156,33 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
17 | Bê tông tường, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát) | 1.046,31 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
18 | Bê tông mái, M300, đá 1x2, PCB40 (sử dụng xi măng bền sun phát) | 43,32 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
19 | Phụ gia chống thấm Plastocrete N-25L (0,4l/100kg xi măng) | 3.063 | lít | Chương V E-HSMT | ||
20 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 | 199,41 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
21 | Ván khuôn móng dài | 6,073 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
22 | Ván khuôn thép tường | 40,804 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,159 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 72,169 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
25 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm | 79,762 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
26 | Đá hộc xếp khan | 658,82 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
27 | Rải vải địa kỹ thuật mái đê, vải VNT22D hoặc tương đương | 15,179 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
28 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m - Đường kính 600mm loại vỉa hè | 557 | 1 đoạn ống | Chương V E-HSMT | ||
29 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km, đường loại 4, HS=1,35 | 34,645 | 10 tấn/1km | Chương V E-HSMT | ||
30 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 3; Hs=5x1 | 34,645 | 10 tấn/1km | Chương V E-HSMT | ||
31 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 2; Hs=1,0x0,68 | 34,645 | 10 tấn/1km | Chương V E-HSMT | ||
32 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 0,km tiếp theo trong phạm vi ≤10km, đường loại 5; Hs=0,3x1,5 | 34,645 | 10 tấn/1km | Chương V E-HSMT | ||
33 | Xói hút bùn đất cát hạ ống buy | 430,67 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
34 | Làm tầng lọc bằng cát vàng | 68,09 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
35 | Làm tầng lọc bằng đá 1x2 | 100,13 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
36 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 50mm làm dải lọc | 2,8 | 100m | Chương V E-HSMT | ||
37 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 191,48 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
38 | Trát granitô vữa XM cát mịn M100, XM PCB40 | 240,3 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
39 | Khớp nối Sika O32 | 341,25 | m | Chương V E-HSMT | ||
40 | Tôn tráng kẽm thi công, dày 3mm (15,7kg/m2) | 4,401 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
41 | Lắp dựng lan can sắt | 320,4 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
42 | Sản xuất lan can sắt (tính cho phần vật liệu để sản xuất ra thành phẩm, không tính phần chi phí nhân công và máy) | 4,595 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
43 | Sản xuất lan can sắt (tính cho chi phí nhân công và máy theo khối lượng thành phẩm) | 3,103 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
44 | Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D60mm, dày 2,5mm (5,200kg/m) | 1,501 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
45 | Sản xuất lan can ống thép tráng kẽm D42mm, dày 2,5mm (2,92kg/m) | 0,528 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
46 | Thép hộp tráng kèm dày 2,5mm | 0,403 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
47 | Sản xuật cung cấp trụ gang (thanh toán theo hóa đơn chứng từ) | 6.458 | kg | Chương V E-HSMT | ||
48 | Cung cấp bu long thép F16; L=250mm (liên kết trụ lan can và bệ) | 416 | cái | Chương V E-HSMT | ||
49 | Nắp chụp bu long inox | 416 | cái | Chương V E-HSMT | ||
50 | Sơn chống ăn mòn vào kết cấu thép - sơn lan can | 224,211 | m2 | Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn as follows:
- Has relationships with 49 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.20 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 66.67%, Consulting 33.33%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,113,120,624,894 VND, in which the total winning value is: 1,098,394,191,322 VND.
- The savings rate is: 1.32%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban QLDA đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.