Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Nghi Yên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Toàn bộ phần xây lắp Tên dự án là: Xây dựng nhà học gồm 12 phòng học và 4 phòng học bộ môn Trường tiểu học xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn ngân sách tỉnh, ngân sách huyện hỗ trợ khi có điều kiện; Nguồn ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 112.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Nghi Yên -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đậu Xuân Luân; SĐT: 0937670068 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Đậu Xuân Luân; SĐT: 0937670068 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đậu Xuân Luân; SĐT: 0937670068 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
12 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp (Kèm theo bản sao công chứng Bằng tốt nghiệp đại học; chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát) | 5 | 1 |
2 | Kỹ thuật thi công | 1 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp (Kèm theo bản sao công chứng Bằng tốt nghiệp đại học) | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1051 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5534 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,49 | 100m3 |
4 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,4216 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6161 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,6306 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0857 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3545 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7388 | tấn |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng - Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3186 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,335 | tấn |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,4629 | m3 |
13 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 109,6901 | m3 |
14 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,9688 | m3 |
16 | Láng hè dày 3cm, vữa XM PCB40 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,688 | m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,474 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5361 | tấn |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,3943 | m3 |
20 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 628,5632 | m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7092 | 100m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,979 | m2 |
23 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,378 | m2 |
24 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,601 | m2 |
B | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 (XM PCB30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,3575 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7183 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4426 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,5495 | tấn |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,8934 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ xà, dầm, giằng: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,6745 | 100m2 |
7 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3633 | tấn |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5113 | tấn |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, Đường kính cốt thép > 18mm - Chiều cao tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6289 | tấn |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,9461 | m3 |
11 | Trát xà dầm, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.067,45 | m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ - Sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,7008 | 100m2 |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,4812 | tấn |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212,875 | m3 |
15 | Trát trần, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.870,08 | m2 |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,419 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5618 | tấn |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ thủ công, bê tông cầu thang thường bằng vữa BT đá 1x2 - Vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7558 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ xà, dầm, giằng: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1839 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0368 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,366 | tấn |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5172 | m3 |
23 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,9 | m2 |
24 | Trát xà, dầm bằng vữa XM mác 75. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,752 | m2 |
25 | SXLD lan can cầu thang, tay nắm bằng gỗ, khung sắt đặc 14x14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | m |
26 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6236 | m3 |
27 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,72 | m2 |
28 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 331,4368 | m3 |
29 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,7352 | m3 |
30 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 486,4335 | m2 |
31 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.484,2535 | m2 |
32 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8374 | m3 |
33 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM PCB40 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,8832 | m2 |
34 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.682,381 | m2 |
35 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.247,2636 | m2 |
36 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.929,6446 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.166,6345 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.247,2636 | m2 |
39 | Đắp phào đơn, vữa XM PCB40 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 321,36 | m |
40 | Đắp phào kép, vữa XM PCB40 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,24 | m |
41 | Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 940,6 | m |
42 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,1687 | m3 |
43 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,297 | m2 |
44 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ - Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5289 | 100m2 |
45 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0666 | tấn |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3863 | tấn |
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2104 | m3 |
48 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,56 | m2 |
49 | SXLD lan can bằng thép hộp 40x40, sơn không ghỉ màu xanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,18 | md |
50 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.604,3198 | m2 |
51 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1828 | 100m2 |
52 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4526 | tấn |
53 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, Đường kính cốt thép > 10mm - Chiều cao tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6469 | tấn |
54 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,2101 | m3 |
55 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 218,28 | m2 |
56 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 218,28 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 218,28 | m2 |
58 | Bê tông gạch vỡ, vữa XM PCB40 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,2918 | m3 |
59 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4094 | m3 |
60 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 413,586 | m2 |
61 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,9354 | m3 |
62 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1578 | tấn |
63 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1578 | tấn |
64 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 261,792 | m2 |
65 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4943 | 100m2 |
66 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,77 | m |
67 | Ke chống bảo 4 cái/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.597,72 | cái |
68 | Lắp dựng giàn giáo ngoài. Chiều cao giàn dáo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,6988 | 100m2 |
C | SẢN XUẤT LẮP DỰNG CỬA | |||
1 | Cửa đi hai cánh mở quay - Cửa kim loại - cửa nhôm phù hợp QCVN 16:2019/BXD, bao gồm khuôn, cánh cửa; thanh nhôm hãng Việt Pháp dày 1.2 - 1.4mm; phụ kiện khóa, bản lề, gioăng hãng Việt Pháp; kính trắng Việt Nhật dày 5mm; đã lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128,7 | m2 |
2 | Cửa đi một cánh mở quay - Cửa kim loại - cửa nhôm phù hợp QCVN 16:2019/BXD, bao gồm khuôn, cánh cửa; thanh nhôm hãng Việt Pháp dày 1.2 - 1.4mm; phụ kiện khóa, bản lề, gioăng hãng Việt Pháp; kính trắng Việt Nhật dày 5mm; đã lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,5 | m2 |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay - Cửa kim loại - cửa nhôm phù hợp QCVN 16:2019/BXD, bao gồm khuôn, cánh cửa; thanh nhôm hãng Việt Pháp dày 1.2 - 1.4mm; phụ kiện khóa, bản lề, gioăng hãng Việt Pháp; kính trắng Việt Nhật dày 5mm; đã lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,56 | m2 |
4 | Cửa sổ hai cánh mở trượt - Cửa kim loại - cửa nhôm phù hợp QCVN 16:2019/BXD, bao gồm khuôn, cánh cửa; thanh nhôm hãng Việt Pháp dày 1.2 - 1.4mm; phụ kiện khóa, bản lề, gioăng hãng Việt Pháp; kính trắng Việt Nhật dày 5mm; đã lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,92 | m2 |
5 | Cửa sổ một cánh mở hất - Cửa kim loại - cửa nhôm phù hợp QCVN 16:2019/BXD, bao gồm khuôn, cánh cửa; thanh nhôm hãng Việt Pháp dày 1.2 - 1.4mm; phụ kiện khóa, bản lề, gioăng hãng Việt Pháp; kính trắng Việt Nhật dày 5mm; đã lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m2 |
6 | SXLD Vách kính cố định- Cửa nhựa lõi thép uPVC phù hợp QCVN 16:2017/BXD - (bao gồm khuôn, cánh cửa; thanh nhựa Shide Profile, Euro Profile có độ dày thành ngoài > 2.2mm; lõi thép mạ kẽm dày 1.2mm; phụ kiện khóa, bản lề hãng GQ - Trung Quốc; kính trắng dày 5mm - Việt Nam; đã lắp đặt. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,505 | m2 |
7 | SXLD hoa cửa sắt 12x12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198,225 | m2 |
8 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198,225 | m2 |
D | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.300 | m |
3 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
4 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
5 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | bộ |
6 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | cái |
9 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
13 | Ống nhựa mềm bảo vệ dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.400 | m |
14 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | hộp |
15 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | hộp |
E | THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
7 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
8 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
9 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
10 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
11 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
12 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
13 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 65mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
15 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
16 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
17 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
18 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
19 | Van khóa D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
20 | Van một chiều D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
21 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bể |
22 | Máy bơm Hàn Quốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
23 | Giếng khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
24 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
25 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
26 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
27 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
28 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | bộ |
29 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | bộ |
30 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
31 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
32 | Vách ngăn vệ sinh composite dày 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,32 | m2 |
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,5246 | m3 |
34 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8415 | m3 |
35 | Bê tông gạch vỡ, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3588 | m3 |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,927 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0453 | 100m2 |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1307 | tấn |
39 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,0135 | m3 |
40 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,664 | m2 |
41 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,664 | m2 |
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,32 | m2 |
43 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5084 | m2 |
44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3588 | m3 |
45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0214 | 100m2 |
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2291 | tấn |
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
48 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5084 | m2 |
F | THOÁT NƯỚC MÁI | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
2 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
3 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
4 | Cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | 100m |
5 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
6 | Nẹp ống nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
G | CHỐNG SÉT | |||
1 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cọc |
2 | Gia công kim thu sét dài 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
3 | Lắp đặt kim thu sét dài 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
4 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | m |
5 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
6 | Thép chân bật D12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
7 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải | Sẵn sàng huy động | 2 |
2 | Máy đào | Sẵn sàng huy động | 1 |
3 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Sẵn sàng huy động | 1 |
4 | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | Sẵn sàng huy động | 1 |
5 | Máy cắt uốn thép | Sẵn sàng huy động | 1 |
6 | Máy hàn điện | Sẵn sàng huy động | 1 |
7 | Máy đầm dùi | Sẵn sàng huy động | 1 |
8 | Máy đầm bàn | Sẵn sàng huy động | 1 |
9 | Máy bơm nước | Sẵn sàng huy động | 1 |
10 | Máy phát điện | Sẵn sàng huy động | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,1051 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 0,5534 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 7,49 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 39,4216 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,6161 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 51,6306 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0857 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,3545 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,7388 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng - Đường kính cốt thép | 6,3186 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 10,335 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 173,4629 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 109,6901 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 19,8 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 8,9688 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Láng hè dày 3cm, vữa XM PCB40 mác 100 | 89,688 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,474 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,5361 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 17,3943 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 628,5632 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 1,7092 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 50 | 160,979 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Láng granitô cầu thang | 84,378 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Quét nước xi măng 2 nước | 76,601 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 (XM PCB30) | 58,3575 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 5,7183 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,4426 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 9,5495 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 35,8934 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ xà, dầm, giằng: | 10,6745 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, Đường kính cốt thép | 2,3633 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, Đường kính cốt thép | 10,5113 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, Đường kính cốt thép > 18mm - Chiều cao tường | 8,6289 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 88,9461 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Trát xà dầm, vữa XM PCB40 mác 75 | 1.067,45 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ - Sàn mái | 18,7008 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, Đường kính cốt thép | 24,4812 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | 212,875 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Trát trần, vữa XM PCB40 mác 75 | 1.870,08 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0,419 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,5618 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ thủ công, bê tông cầu thang thường bằng vữa BT đá 1x2 - Vữa BT mác 200 | 2,7558 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, Ván khuôn gỗ xà, dầm, giằng: | 0,1839 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0368 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,366 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 1,5172 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 41,9 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Trát xà, dầm bằng vữa XM mác 75. | 31,752 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | SXLD lan can cầu thang, tay nắm bằng gỗ, khung sắt đặc 14x14 | 17 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 1,6236 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Nghi Yên như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 15.527.435.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15.507.131.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phép nước lệ làng. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Nghi Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Nghi Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.