Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2,2 µg polysaccharid typ 1, 3, 4, 5, 6A, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 23F; 4,4 µg polysaccharid typ 6B; Liên hợp với protein vận chuyển CRM197 | 4.007.556.000 | 4.007.556.000 | 0 | 12 tháng |
2 | BCG sống, đông khô 0,5mg | 93.177.000 | 93.177.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertacin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Virus bại liệt typ 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40 DU; Virus bại liệt typ 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8 DU; Virus bại liệt typ 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32 DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza typ b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván | 6.187.072.500 | 6.187.072.500 | 0 | 12 tháng |
4 | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm: giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt typ 1 bất hoạt: 40 D.U; Virus bại liệt typ 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt typ 3 bất hoạt 32 D.U | 795.211.200 | 795.211.200 | 0 | 12 tháng |
5 | Giải độc tố uốn ván tinh chế ≥ 40 IU/ 0,5ml | 79.968.000 | 79.968.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20đvqt; Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 2 đvqt | 11.665.500 | 11.665.500 | 0 | 12 tháng |
7 | Human Hepatitis B Immunoglobulin | 2.108.400.000 | 2.108.400.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 20 mcg/1ml | 171.444.000 | 171.444.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero ≥ 2,5 IU | 1.326.796.000 | 1.326.796.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore ≥ 2,5 IU | 482.050.000 | 482.050.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Kháng thể kháng vi rút dại 1000 IU | 1.002.723.750 | 1.002.723.750 | 0 | 12 tháng |
12 | Mỗi 0,5ml dung dịch chứa Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) 10mcg cộng hợp với (20,8-31,25 mcg ) giải độc tố uốn ván. | 597.098.400 | 597.098.400 | 0 | 12 tháng |
13 | Mỗi 1 liều vắc - xin hoàn nguyên (0,5 ml) chứa: Virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M) ≥ 2,5 IU | 1.052.091.000 | 1.052.091.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | 663.796.800 | 663.796.800 | 0 | 12 tháng |
15 | Mỗi liều 0,5 ml vắc xin hoàn nguyên chứa: Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU | 2.438.480.000 | 2.438.480.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV typ 6; 40mcg protein L1 HPV typ 11; 60mcg protein L1 HPV typ 16; 40mcg protein L1 HPV typ 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi typ 31,33,45,52 và 58 | 6.817.125.000 | 6.817.125.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4mcg; - Polysaccharide não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4mcg; - Polysaccharide não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4mcg; - Polysaccharide não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4mcg; - Protein giải độc tố bạch hầu 48 mcg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | 1.942.500.000 | 1.942.500.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg | 203.320.000 | 203.320.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván: ≥ 40IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà: 25mcg; Filamentous Haemagglutinin: 25mcg; Pertactin: 8mcg. Virus bại liệt bất hoạt typ 1: 40 DU; typ 2: 8DU; typ 3: 32DU; Polysaccharide Haemophilus influenzae tuýp b (PRP): 10mcg cộng hợp với khoảng 25mcg protein mang là giải độc tố uốn ván | 2.464.500.000 | 2.464.500.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Mỗi liều 0,5ml chứa: Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng : - chủng A/H1N1( NYMC X - 179A), A/California/07/2019): 15mcg; - chủng A/H3N2(NYMC X-263B ), A/Hongkong/4801/2014),15mcg ; - Chủng B (NYMC BX - 35,B/Brisbane/60/2008); 15mcg | 104.370.000 | 104.370.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Mỗi liều 0,5ml chứa: * Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; * Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT) 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; * Virus bại liệt (bất hoạt): - Typ 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, - Typ 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, - Typ 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D, * Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; * Polysaccharide của Haemophillus influenzae typ b (Polyribosylribitol Phosphate) 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | 3.789.576.000 | 3.789.576.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Mỗi liều 0,5ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 mcg; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 mcg; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 mcg; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 mcg | 886.465.000 | 886.465.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM 175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | 140.970.000 | 140.970.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 10 mũ 6.0 CCID50 | 1.415.452.380 | 1.415.452.380 | 0 | 12 tháng |
25 | Mỗi liều 2ml chứa: Virus rota sống, giảm độc lực, typ G1P [8] >= 2.10 mũ 6 FFU (hoặc PFU); Kháng sinh (Kanamycin Sulfate) <= 10µg/ml; Chất ổn định (đường sucrose): 35 %; Chỉ thị màu đỏ: đỏ phenol | 931.184.100 | 931.184.100 | 0 | 12 tháng |
26 | Mỗi liều đơn vắc xin (0,5ml) chứa: Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 A/GuangdongMaonan/SWL15 36/2019 CNIC1909 (H1N1)- 15 mcg; Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 A/Hong Kong/2671/2019 IVR-208 (H3N2) - 15 mcg; Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B B/Washington/0 2/2019 -15 mcg; Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B: B/Phuket/3073/2 013 15mcg | 155.951.250 | 155.951.250 | 0 | 12 tháng |
27 | Mỗi liều vắc xin 0,5ml chứa: A/california/7/2009(H1N1)-like virus 15ncg HA; A/Texas 50/2012 (H3N2)-like virus 15mcg HA; B/Masachusetts/2/2012-Lile virus 15mcg HA | 502.500.000 | 502.500.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Mỗi liều vắc xin 0,5ml chứa: Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 10mcg | 3.538.700 | 3.538.700 | 0 | 12 tháng |
29 | Mỗi liều vắc xin 0,5ml chứa: Protein kháng nguyên bề mặt HbsAg (độ tinh khiết ≥ 95% ): 10mcg | 362.817.000 | 362.817.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Mỗi liều vắc xin 1 ml chứa: Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 IU | 85.387.250 | 85.387.250 | 0 | 12 tháng |
31 | Mỗi liều vắc xin 1ml chứa: Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 20mcg | 17.376.900 | 17.376.900 | 0 | 12 tháng |
32 | Mỗi liều vắc xin 1ml chứa: Protein kháng nguyên bề mặt HbsAg (độ tinh khiết ≥ 95% ): 20mcg | 313.866.000 | 313.866.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các typ huyết thanh 1 mũ 1,2, 5 mũ 1,2, 6B mũ 1,2, 7F mũ 1,2, 9V mũ 1,2, 14 mũ 1,2, 23F mũ 1,2 và 3 mcg của các typ huyết thanh 4 mũ 1,2, 18C mũ 1,3, 19F mũ 1,4 | 3.460.683.000 | 3.460.683.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 25mcg/0,5ml | 18.950.360 | 18.950.360 | 0 | 12 tháng |
35 | Protein bao gồm kháng nguyên virut viêm gan A tinh khiết <100µg/0,5ml | 395.910.000 | 395.910.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B- 50mcg/0,5ml. Polysaccharide vỏ vi khuẩn não mô cầu nhóm C-50mcg/0,5ml. | 952.633.080 | 952.633.080 | 0 | 12 tháng |
37 | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng virut HPV ở người typ 6, 11, 16, 18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg l1 HPV16; 20mcg protein L1 HPV 18 | 4.272.168.000 | 4.272.168.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Vi rút thủy đậu sống giảm độc lực ≥1.400 PFU | 120.239.640 | 120.239.640 | 0 | 12 tháng |
39 | Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama | 210.233.115 | 210.233.115 | 0 | 12 tháng |
40 | Virus cúm tách ra từ các hạt virion, bất hoạt 15mcg HA/0,5ml. (Các chủng virus cúm theo khuyến cáo của WHO cho mùa cúm hàng năm ở Bắc/ Nam bán cầu) | 301.740.000 | 301.740.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Virus sởi >=1000 CCID50; virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 | 666.711.000 | 666.711.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | 356.400.000 | 356.400.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Virus sởi sống, giảm độc lực, chủng AIK-C | 241.949.150 | 241.949.150 | 0 | 12 tháng |
44 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 10 mũ 3,3 PFU | 2.467.720.000 | 2.467.720.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 10 mũ 3,3 PFU | 802.200.000 | 802.200.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Virus thủy đậu sống, giảm độc lực chủng Oka/Merck ≥ 1350 PFU | 946.765.900 | 946.765.900 | 0 | 12 tháng |
47 | Virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80U | 316.084.000 | 316.084.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2)-6mcg/0,5ml | 1.531.200.000 | 1.531.200.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt,tinh khiết (chủng SA 14-14-2)-3mcg/0,5ml | 43.010.000 | 43.010.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh như sau:
- Có quan hệ với 204 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 98,24%, Xây lắp 0,59%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,18%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.374.895.812.986 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.600.674.020.793 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 70,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đàn bà là cái nồi mà bỏ bất cứ cái gì vào đó cũng có thể sôi. "
Kinh Hồi Giáo
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.