Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cast nut / Bulong vách chịu mài mòn Накидная гайка | 16 | Pce | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vane C.C.W / Cánh phun bi Направляющая C.C.W-6-750053 | 8 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
3 | Vane C.W / Cánh phun bi Направляющая C.W -6-750052 | 8 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
4 | Blade / Postion: 27, Drw: L-616 Направляющая | 8 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
5 | Air cylinder fitted / Xi-lanh khí Установлен воздушный цилиндр | 2 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
6 | Top end liner / Tấm chống ăn mòn họng phun Верхняя часть вкладыша -6-800076 | 16 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
7 | Bottom end liner / Tấm chống ăn mòn họng phun Нижний конец вкладыша -6-800078 | 16 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
8 | Top liner / Tấm chống ăn mòn họng phun Верхний лайнер - | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
9 | Impeller Case C.W / Khung đựng Chén chia bi Рабочее колесо турбины | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
10 | Impeller C.C.W / Chén chia bi Ёмкость с шариками | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
11 | Runner head inner / Đĩa trong (đầu chạy trong)Внутренняя часть бегунка | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
12 | Deflector / Đĩa chăn cánh trong Дефлектор | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
13 | Pin / Chốt chặn cánh phun bi Приколоть | 64 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
14 | Spring / Lò xo lá Весна | 64 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
15 | Taper lock bush / Vòng chặn côn Коническая стопорная втулка | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
16 | Distributor / Khung đựng Chén chia bi Распределитель | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
17 | Impeller / Chén chia bi Ёмкость с шариками | 10 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
18 | Lateral Protection / Tấm bảo vệ trên dưới hộp phun bi Отбойная плита для шариков | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
19 | Top Protection / Tấm bảo vệ lưng hộp phun bi Верхняя защита | 8 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
20 | Filter Element / Phin lọc bụi Воздушный фильтр | 24 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
21 | Bearing UCF208 / Vòng bi con lăn dẫn hàng vào và ra Подшипник | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
22 | SF60 Bearing / Vòng bi trục vít gom bi Подшипник | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
23 | SF75 Flanged bearing - SBSF980003- 25/Vòng bi con lăn buồng phun Подшипник | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
24 | Support (including Housing and Bearing) / Ổ đỡ kèm theo vòng bi - Vòng bi ra vào hàng Опора (корпус и подшипник) | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
25 | MSF90 bearing / Ổ đỡ kèm theo vòng bi MSF90 MSF90 подшипник | 2 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
26 | Whell hub / Ổ đỡ mâm Соединительная муфта | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
27 | Felt 105x85x8 / Phớt Защитное кольцо | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
28 | Felt cover / Nắp phớt Крышка защитного кольца | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
29 | Distance Ring / Vòng chặn Блокирующее кольцо | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
30 | Felt 125x90x16 / Phớt Защитное кольцо | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
31 | Conveyor roller / Con lăn Ролик | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
32 | Drive roller / Con lăn dẫn động Ролик | 1 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
33 | 1" pitch 19 tooth double simple sprocket 75mm bore with B.S.R.P keyway / Bánh xích. Цепные колеса | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
34 | 1" pitch simple chain 98 links Inc, Conn link. / Dây xích. Цепь | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
35 | Contactor includes overload relay / Khởi động từ và rơle quá tải Контактор с комплекте с реле перегрузки | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
36 | DOUBLE POLE MCB 20A / Áp-tô- mát hai cực Автоматический выключатель | 4 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
37 | MOTOR CIRCUIT BREAKER AUX. / Tiếp điểm phụ của bộ ngắt mạch tự động Комплект автоматических выключателей aux | 5 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
38 | HMI Weintek MT6071IP 7 inch 24VDC / Màn hình hiển thị HMI Монитор HMI | 1 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
39 | Transformer 100VA / Biến áp 100VA Трансформатор | 2 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
40 | Overload relay 9-45 A / Rơ-le bảo vệ quá tải 9-45A Реле перегрузки | 5 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
41 | Emergency Stop Relay / Relay an toàn Реле аварийной остановки | 2 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
42 | Timer Relay / Rơle thời gian Реле времени | 5 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
43 | Contactor included Aux. Contact. / Khởi động từ (Kèm tiếp điểm phụ) Контактор включен Aux. Контакт. | 5 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
44 | Contactor 3RT1026-1AB00 / Khởi động từ 3RT1026-1AB00 Контактор 3RT1026-1AB00 | 5 | Pce | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
45 | Inverter MM420 11 Kw / Biến tần MM420 11kw Инвертор MM420 11 кВт | 1 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
46 | Tranversal Screw / Động cơ xoắn bi (M6, 7, 8, 9) Mотор | 1 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
47 | Blower motor / Động cơ quạt gió Ветилятор | 1 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
48 | Two speed - Motor (Hoisting) / Động cơ 2 cấp tốc độ (tời) Mотор | 1 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
49 | Supperior screw / Động cơ xoắn bi (M2, 3). Mотор | 1 | Set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 | |
50 | Thuế nhập khẩu và thuế GTGT của giá trị hàng hóa ghi trên tờ khai hải quan (Đối với nhà thầu sử dụng Quota Lô 09-2/09) | 1 | Lot | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC, số 67, đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 1 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 1047 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,96%, Xây lắp 1,01%, Tư vấn 1,77%, Phi tư vấn 30,10%, Hỗn hợp 0,16%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.451.856.073.408 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.565.325.958.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những điều cha viết cho con được lấy từ trái tim chân thật, từ những tháng năm lao khổ cuộc đời, từ bao đêm chơi vơi giữa sóng cồn, từ bao ngày vất vả long đong. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.