Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plate, thk. 24 mm x 1524 W x 6096 L, SA-516M Gr.485. Total 1 pce. | 1750.29 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Plate, thk. 22 mm x 2438 W x 6096 L, SA-516M Gr.485. Total 1 pce. | 2566.68 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
3 | Plate, thk. 22 mm x 1524 W x 6096 L, SA-516M Gr.485. Total 1 pce. | 1604.44 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
4 | Plate, thk. 12 mm x 2438 W x 6096 L, SA-516M Gr.485. Total 1 pce. | 1400 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
5 | SMLS Pipe DN50 SCH.160, ASME B36.10M-2018E, SA-106M Gr.B. Total: 12m. | 133.32 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
6 | SMLS Pipe DN80 SCH.160, ASME B36.10M-2018E, SA-106M Gr.B. Total: 6m. | 128.1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
7 | SMLS Pipe DN100 SCH.160, ASME B36.10M-2018E, SA-106M Gr.B. Total: 6m. | 201.24 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
8 | SMLS Pipe DN150 SCH.80, ASME B36.10M-2018E, SA-106M Gr.B. Total: 6m. | 255.36 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
9 | Weldneck Flange, DN50, 300# RF Sch-160, ASME B16.5-2017, SA- 105M | 14 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
10 | Weldneck Flange,DN80, 300# RF Sch-160, ASME B16.5-2017, SA-105M | 2 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
11 | Weldneck Flange,DN100, 300# RF Sch-160, ASME B16.5-2017, SA- 105M | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
12 | Weldneck Flange, DN150, 300# RF Sch-80, ASME B16.5-2017, SA- 105M | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
13 | Weldneck Flange, DN500, 300# RF Sch-40, ASME B16.5-2017, SA- 105M | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
14 | Blind Flange, DN500, 300# RF , ASME B16.5-2017, SA-105M | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
15 | Blind Flange, DN50, 300# RF , ASME B16.5-2017, SA-105M | 4 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
16 | Blind Flange, DN50, 300# RF, ASTM A-105N, ASME B16.5-2017 | 9 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
17 | Blind Flange, DN100, 300# RF, ASTM A-105N, ASME B16.5-2017 | 2 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
18 | Blind Flange, DN150, 300# RF, ASTM A-105N, ASME B16.5-2017 | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
19 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/4" *220mm (Xylan coated), SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H | 28 | SET | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
20 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 5/8" *100mm (Xylan coated), SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H | 50 | SET | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
21 | Studbolts & & 2 Heavy Hex Nuts 5/8" *100mm (Xylan coated), SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H | 72 | SET | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
22 | Studbolts & & 2 Heavy Hex Nuts 3/4" * 125mm (Xylan coated), SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H | 30 | SET | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
23 | Elbow 90° LR, DN50 SCH.160, ASME B16.9-2018, SA-234M Gr.WPB | 3 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
24 | Elbow 90° LR, DN80 SCH.160, ASME B16.9-2018, SA-234M Gr.WPB | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
25 | Elbow 90° LR, DN100 SCH.160, ASME B16.9-2018, SA-234M Gr.WPB | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
26 | Gasket DN50 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 10 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
27 | Gasket DN500 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 3 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
28 | ROUND BAR Ø 20 ASTM A36/SS400 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
29 | Earthing Boss. Material: Stainless Steel SS316, Dia. 30 x L40 c/w M10 x L30mm full thread bolt with two nuts, 2 flat washers & spring washers (serrated). | 2 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
30 | EYE BOLT M30x450 c/w 02 HEX NUTS, ASTM A36/ A194 Gr.2H | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
31 | Washer 3.2 x OD54 x ID32, ASTM A36 | 2 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
32 | Nameplate, 165x200, SS316/SS316L; SS316/SS316L | 2 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
33 | Hex Bolt M6 x20 c/w Nut SS316/SS316L | 12 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
34 | Hex Bolt M14 x70 c/w Nut SS316/SS316L | 20 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
35 | Gasket DN50 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 14 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
36 | Gasket DN80 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
37 | Gasket DN100 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
38 | Gasket DN150 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 | |
39 | Gasket DN500 4.5mm thk 300# spiral wound metal; ASME B16.20, SS- 316L | 1 | EA | Theo quy định tại Chương V | 67 Đường 30/4, phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu | 70 | 70 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 1047 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,96%, Xây lắp 1,01%, Tư vấn 1,77%, Phi tư vấn 30,10%, Hỗn hợp 0,16%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.451.856.073.408 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.565.325.958.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không bỏ cuộc vì tôi không bỏ cuộc. Tôi không tin vào điều đó. "
Johnny Cash
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.