Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 06/06/2022 08:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 589/QĐ-BQLDA |
Ngày phê duyệt | 10/06/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 10/06/2022 02:32 |
Đính kèm quyết định | QD huy thau MN Gia Cat.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 6,585 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
2 | Đào xúc đất về đắp bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 63,4523 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 69,3052 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 69,3052 | 100m3/ 1km | Chương V E-HSMT | ||
5 | Mua đất | 6.930,516 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
6 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | 69,3052 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
7 | Vận chuyển đất thải bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 6,585 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
8 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 6,585 | 100m3/ 1km | Chương V E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 6,585 | 100m3/ 1km | Chương V E-HSMT | ||
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 10,6797 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 2,5568 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 8,8576 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
13 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,5792 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
14 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 65,12 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
15 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 2,1472 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
16 | Ép âm cọc BTCT, KT 20x20cm - Cấp đất II | 1,28 | 100m | Chương V E-HSMT | ||
17 | Ép trước cọc BTC cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II | 14,72 | 100m | Chương V E-HSMT | ||
18 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 160 | 1 mối nối | Chương V E-HSMT | ||
19 | Đập đầu cọc bê tông | 2,56 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
20 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1,4425 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 13,3384 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
22 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,877 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,5785 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,7667 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,2609 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2,6854 | tấn | Chương V E-HSMT | ||
27 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30 | 67,344 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
28 | Xây móng bằng gạch bê tông 6.0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 16,8696 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
29 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,271 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
30 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,507 | 100m3 | Chương V E-HSMT | ||
31 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 34,8096 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
32 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,0x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 4,1448 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
33 | Trát tường ngoài chống thấm, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 196,548 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
34 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 55,014 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
35 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 202,068 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
36 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | 263,2244 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
37 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 57,5514 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
38 | Quét dung dịch chống thấm tường ngoài nhà lớp bằng sika | 253,062 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
39 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 266,1556 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
40 | Trát má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 14,96 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
41 | Rải lớp bạt đổ sàn chống mất nước xi măng | 2,6674 | 100m2 | Chương V E-HSMT | ||
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB30 | 26,6736 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
43 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 196,548 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
44 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 272,042 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
45 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 320,774 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
46 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 53,692 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
47 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,0x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 4,9738 | m3 | Chương V E-HSMT | ||
48 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 163,254 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
49 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 87,9984 | m2 | Chương V E-HSMT | ||
50 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 340,986 | m2 | Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cao Lộc như sau:
- Có quan hệ với 69 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,37 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,82%, Xây lắp 97,14%, Tư vấn 2,04%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 624.164.351.324 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 621.936.837.581 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trên đời này có rất nhiều chuyện có thể cố gắng mà thành công, nhưng cũng có rất nhiều thứ cho dù cố gắng thế nào cũng không thể thay đổi. "
Thiên Tầm
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cao Lộc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cao Lộc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.