Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 21/06/2022 02:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 110701/QĐ-VTNet |
Ngày phê duyệt | 11/07/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 11/07/2022 10:40 |
Đính kèm quyết định | QĐ Hủy thầu.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp quang luồn cống 24 sợi (Sợi thường) | 1.450 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
2 | Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV100m | 10.680 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
3 | Măng xông quang 24 Sợi | 4 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
4 | ODF 24 FO indoor chuẩn SC/UPC | 26 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
5 | Bộ treo cáp ADSS KV100m | 152 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
6 | Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV100m | 99 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
7 | Gông treo cáp dự phòng (1 bộ gông G6+2 bộ gông E6) | 4 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
8 | Đế ốp D12 | 251 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
9 | Dây đai inox 0,7x20mm | 602,4 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
10 | Khóa đai inox (cho dây loại 0,7x20mm) | 502 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
11 | Biển báo cáp quang quân sự | 47 | cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
12 | Biển báo độ cao của cáp | 34 | cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
13 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 4 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
14 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 251 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
15 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 10,68 | 1 km cáp | Tham khảo Phần II, chương V | ||
16 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 4 | bộ MS | Tham khảo Phần II, chương V | ||
17 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 24 | bộ ODF | Tham khảo Phần II, chương V | ||
18 | Cột BTLT dự ứng lực 8-R65 (>=400 kgf) | 10 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
19 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 10 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,132 | 100m2 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 1,532 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
22 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 6,4 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
23 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 4,114 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
24 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 10 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
25 | Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x7x6000mm) | 12,2034 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
26 | Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x5x6000mm) | 614,1525 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
27 | Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 56 (56x3,5x4000mm) | 40 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
28 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt | 0,24 | 100m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
29 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan | 0,372 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
30 | Phá dỡ hè gạch block, terrazo, nền gạch lá nem bằng thủ công | 341,4 | m2 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
31 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 91,6978 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
32 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 2,1626 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
33 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 32,7258 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
34 | Xây lắp bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống | 3 | bể | Tham khảo Phần II, chương V | ||
35 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. Bể đặc biệt (Bể hạ đáy 0,4m) | 14 | bể | Tham khảo Phần II, chương V | ||
36 | Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan 1200x500x70 | 17 | nắp đan | Tham khảo Phần II, chương V | ||
37 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể hè 1 tầng ống. Loại nắp đan 1 đan dọc | 17 | bể | Tham khảo Phần II, chương V | ||
38 | Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | 17 | bể | Tham khảo Phần II, chương V | ||
39 | Sản xuất chân khung bể cáp cho loại bể cáp trên hè | 17 | bể | Tham khảo Phần II, chương V | ||
40 | Lắp ống dẫn cáp loại Fi | 6,2136 | 100 m/1 ống | Tham khảo Phần II, chương V | ||
41 | Khoan, lắp đặt ống thép xuyên ngầm qua đường. Cấp đất, đá cấp I-III | 159 | m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
42 | Lắp đặt ống ngoi và cút cong PVC110 từ bể cáp tới cột treo cáp, từ bể cáp vào phòng máy | 2 | vị trí | Tham khảo Phần II, chương V | ||
43 | Lắp đặt nút bịt ống dẫn cáp | 68 | 1 nút bịt ống | Tham khảo Phần II, chương V | ||
44 | Phân rải và đầm nén cát tuyến ống dẫn cáp thông tin. Đầm bằng thủ công | 32,4734 | 1 m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
45 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 27,9648 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
46 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,9673 | 100m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi | 0,9673 | 100m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,1834 | 100m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi | 0,1834 | 100m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
50 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp | 1,45 | 1 km cáp | Tham khảo Phần II, chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 481 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,36%, Xây lắp 54,93%, Tư vấn 6,36%, Phi tư vấn 2,87%, Hỗn hợp 1,48%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.271.448.370.194 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.966.617.059.749 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 26,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có những thời khắc thử thách linh hồn của con người. "
Thomas Paine
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.