Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 19/04/2022 09:45 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Mở thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | Quyết định số 170/QĐ-BHXH ngày 24/05/2022 |
Ngày phê duyệt | 24/05/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 31/05/2022 02:59 |
Đính kèm quyết định | Quyet dinh huy thau.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 13,0146 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Khoan cấy thép D12 liên kết giưa móng và nền đá | 1.244,16 | lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 22,9087 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót | 0,8153 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 63,9531 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,4836 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 2,6985 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1,0831 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,7974 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2,601 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 3,5805 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,4378 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 18,6734 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,4807 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 1,1939 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 12,0916 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0,923 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0,923 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Vận chuyển đất 10km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 0,923 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly | 0,7352 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Vận chuyển vữa bê tông 33km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, bằng ôtô chuyển trộn 10,7m3 | 0,7352 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 22,2985 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 3,2848 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1,6111 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 4,4586 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,6377 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 35,9325 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 2,6776 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1,2819 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2,2101 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 6,5543 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,5863 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 87,0958 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 7,559 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 10,2577 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3, phạm vi ≤4km | 1,4751 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3; vận chuyển 33km tiếp theo ngoài phạm vi 4km | 1,4751 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 9,8694 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,9057 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1,5773 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,2612 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 8,0217 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,1338 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,592 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,0423 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 2,5927 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 132,0491 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 16,1388 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Xây chi tiết kiến trúc bằng không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 45,9053 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M100, PCB30 | 6,4947 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Thái Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 77 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,71%, Xây lắp 34,29%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 10,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 82.070.238.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 81.272.146.469 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu những người khác không hiểu được hành vi của ta – thì sao nào? Việc họ đòi hỏi rằng ta chỉ được làm điều họ hiểu là một nỗ lực để sai khiến ta. Nếu điều này nghĩa là “phi xã hội” hay “vô lý” trong mắt họ, thì mặc kệ họ đi. Họ hầu như căm ghét tự do và lòng can đảm muốn làm chính mình của ta. Ta không nợ ai lời giải thích hay phân trần, chừng nào hành động của ta không làm tổn thương và không xâm phạm tới họ. Có bao nhiêu cuộc đời đã bị hủy hoại bởi đòi hỏi phải “giải thích” này, thứ ám chỉ rằng lời giải thích phải “được hiểu” hay nói cách khác, được thừa nhận. Cứ để hành động của bạn bị phán xét, và từ hành động, là ý định thực sự của bạn, nhưng hãy nhớ rằng con người tự do chỉ nợ lời giải thích đối với chính mình – với lý trí và lương tâm của mình – và số ít người có thể có lý do xác thực yêu cầu lời giải thích. "
Erich Fromm
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bảo hiểm xã hội tỉnh Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.