Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp Tên dự án là: Chỉnh trang hạ tầng kỹ thuật tuyến đường Nguyễn Bặc phục vụ không gian trưng bày, giới thiệu, quảng bá các sản phẩm làng nghề và ẩm thực trên địa bàn huyện Thanh Trì Thời gian thực hiện hợp đồng là : 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn đầu tư công huyện quản lý |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: + Nhà thầu phải đính kèm E-HSDT bản chụp được chứng thực một trong các loại văn bản pháp lý sau: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; hoặc quyết định thành lập hoặc giấy đăng ký hoạt động hợp pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, có ngành nghề hoạt động phù hợp với nội dung công việc của gói thầu. - Hoặc có thể không cần đính kèm theo E-HSDT tuy nhiên Nhà thầu phải xuất trình tại bước thương thảo hợp đồng. - Tài liệu chứng minh năng lực tài chính kinh nghiệm của nhà thầu; - Năng lực nhân sự, thiết bị phù hợp với thông tin trong bản kê khai |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì. Địa chỉ số 375, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Thanh Trì. Địa chỉ: Số 375, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì. Địa chỉ: Số 375, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng tài chính kế hoạch huyện Thanh Trì. Địa chỉ: Số 375, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
60 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện; và có chứng nhận bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trường- Đã tham gia thực hiện với chức danh là chỉ huy trưởng 1 công trình tương tự gói thầu trở lên. | 3 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công phần điện | 1 | - Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện tương ứng với yêu cầu | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách thi công phần nước | 1 | - Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước tương ứng với yêu cầu. | 3 | 3 |
4 | Cán bộ an toàn, vệ sinh lao động | 1 | - Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành an toàn bảo hộ lao động hoặc kỹ sư điện- Có chứng nhận an toàn lao động còn hiệu lực | 3 | 3 |
5 | Cán bộ quản lý tiến độ, khối lượng thi công, chi phí | 1 | - Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành kinh tế xây dựng. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KHU VỰC VƯỜN HOA | |||
1 | Đào gốc cây bóng mát, đường kính cây 41-50 cm | Chương V | 97 | 1 gốc cây |
2 | Đào hố trồng cây, kích thước hố 80x75 cm | Chương V | 97 | 1 cây |
3 | Trồng cây bóng mát cây cảnh, cỡ bầu 80x75 cm | Chương V | 97 | 1 cây |
4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Chương V | 116,4 | 10cây/tháng |
5 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Chương V | 32,23 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 5,036 | m3 |
7 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,272 | 100m3 |
8 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 16,115 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V | 1,007 | 100m2 |
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Chương V | 33,238 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V | 110,792 | m2 |
12 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | Chương V | 0,4 | 100m3 |
13 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | Chương V | 399,8 | m2 |
14 | Nhà vệ sinh di động đôi V18.2, kích thước 180x135x260 cm | Chương V | 1 | bộ |
15 | Ống PPR D32 PN10 | Chương V | 0,2 | 100m |
16 | Cút nhựa PPR D32 | Chương V | 4 | cái |
17 | Rắc co PPR D32 | Chương V | 1 | cái |
18 | Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa, dung tích bể 1,5m3 | Chương V | 1 | bể |
19 | Lắp đặt đồng hồ (đã bao gồm vật tư và công lắp đặt) | Chương V | 1 | cái |
B | KHU VỰC PHỐ ĐI BỘ | |||
C | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 1 (CỘT CÂY LIỄU) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V | 3,6 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 1,248 | m3 |
3 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,024 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 0,48 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 1,872 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,131 | 100m2 |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,735 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,735 | tấn |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,078 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,078 | tấn |
11 | Bu lông M20x500 | Chương V | 72 | cái |
12 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 0,531 | tấn |
13 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 0,531 | tấn |
14 | Thép hộp 20x20x1,4 uốn hình | Chương V | 12 | kg |
15 | Tấm alumium 3mm | Chương V | 36 | m2 |
16 | Ốp fomex đáy | Chương V | 30 | m2 |
17 | Lưới nhựa | Chương V | 108 | kg |
18 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 156.000 | bóng |
19 | Sắt D3 uốn hình | Chương V | 36 | kg |
20 | Vải lụa | Chương V | 108 | m2 |
21 | Dây LED | Chương V | 252 | m |
22 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 360 | m |
23 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 540 | m |
24 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 6 | hộp |
D | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 2 (KHUNG GIÀN NGANG ĐƯỜNG) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V | 9,96 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 3,13 | m3 |
3 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,068 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 1,46 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 5,37 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,336 | 100m2 |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,472 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,472 | tấn |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,561 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,561 | tấn |
11 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,333 | tấn |
12 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,333 | tấn |
13 | Bu lông M20x500 | Chương V | 200 | cái |
14 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 7,366 | tấn |
15 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 7,366 | tấn |
16 | Thép hộp 20x20x1,4 uốn hình | Chương V | 20 | kg |
17 | Tấm alumium 3mm | Chương V | 42,5 | m2 |
18 | Ốp fomex đáy | Chương V | 42,5 | cái |
19 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 21.750 | bóng |
20 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 310.000 | bóng |
21 | Nguồn chuyển đổi 5V60A | Chương V | 90 | bộ |
22 | Keo 502 dán biểu tượng | Chương V | 120 | hộp |
23 | Keo tibond dán biểu tượng | Chương V | 80 | hộp |
24 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 25 | hộp |
25 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 1.100 | m |
26 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 900 | m |
E | VẬT LIỆU DÀN LED TRÊN CAO | |||
1 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 264.000 | bóng |
2 | Nguồn chuyển đổi 5V60A | Chương V | 100 | bộ |
3 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 1.400 | m |
4 | Dây cáp bọc lụa 6mm làm điểm tựa cho LED | Chương V | 800 | m |
5 | Băng dính điện | Chương V | 8 | cuộn |
F | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 3 (BA BÔNG HOA) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V | 3,234 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 0,828 | m3 |
3 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,024 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 0,462 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 1,944 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,091 | 100m2 |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,254 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,254 | tấn |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,062 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,062 | tấn |
11 | Bu lông M20x500 | Chương V | 24 | cái |
12 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 0,429 | tấn |
13 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 0,429 | tấn |
14 | Lưới nhựa | Chương V | 9 | kg |
15 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 5.400 | bóng |
16 | Bóng đèn Led Ful màu,dùng điều khiển chạy ra hiệu ứng đổi các màu.Phi 30mm | Chương V | 600 | bóng |
17 | Bộ chuyển đổi nguồn điện 12V 30A | Chương V | 3 | bộ |
18 | Bộ điều khiển lập trình đổi màu ánh sáng LED | Chương V | 3 | bộ |
19 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 30 | m |
20 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 75 | m |
21 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 3 | hộp |
G | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 4 (TRÁI TIM) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V | 0,693 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 0,216 | m3 |
3 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,005 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 0,099 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 0,378 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,023 | 100m2 |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,05 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,05 | tấn |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,016 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,016 | tấn |
11 | Bu lông M20x500 | Chương V | 4 | cái |
12 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 0,015 | tấn |
13 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 0,015 | tấn |
14 | Chứ nổi mika | Chương V | 2,4 | m2 |
15 | Ốp fomex đáy | Chương V | 1,2 | m2 |
16 | Đèn LED âm KT0,6x2,2cm | Chương V | 720 | cái |
17 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 11.000 | bóng |
18 | Lưới nhựa | Chương V | 1,8 | kg |
19 | Nguồn 12V/30A cho thanh LED 3 mắt | Chương V | 2 | bộ |
20 | Nguồn 12V/30A cho đèn LED phi 5 đế 8 | Chương V | 2 | bộ |
21 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 1 | hộp |
H | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 5 (CÂY THÔNG 4 CÁNH) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V | 0,847 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 0,24 | m3 |
3 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,006 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 0,121 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 0,486 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,026 | 100m2 |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,038 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,038 | tấn |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,018 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,018 | tấn |
11 | Bu lông M20x500 | Chương V | 4 | cái |
12 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 0,081 | tấn |
13 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 0,081 | tấn |
14 | Chứ nổi mika | Chương V | 0,82 | m2 |
15 | Lưới nhựa | Chương V | 5 | kg |
16 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 13.000 | bóng |
17 | Bóng LED âm 0,6x1,2cm | Chương V | 850 | bóng |
18 | Bộ chuyển đổi nguồn điện 12V 30A | Chương V | 4 | bộ |
19 | Bộ chuyển đổi nguồn điện 12V 30A | Chương V | 2 | bộ |
20 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 50 | m |
21 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 280 | m |
22 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 1 | hộp |
I | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 6 (KHỐI CẦU) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V | 0,847 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 0,24 | m3 |
3 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | Chương V | 0,006 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V | 0,121 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 0,486 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,026 | 100m2 |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,038 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,038 | tấn |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,018 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Chương V | 0,018 | tấn |
11 | Bu lông M20x500 | Chương V | 4 | cái |
12 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 0,055 | tấn |
13 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 0,055 | tấn |
14 | Hộp màu mika 40x40x800 | Chương V | 79 | thanh |
15 | Bóng LED âm 0,6x1,2cm | Chương V | 1.200 | bóng |
16 | Bộ chuyển đổi nguồn điện 12V 30A | Chương V | 2 | bộ |
17 | Bộ điều khiển lập trình đổi màu ánh sáng LED | Chương V | 1 | bộ |
18 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 50 | m |
19 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 90 | m |
20 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 1 | hộp |
21 | Ốp mika chân cột | Chương V | 3 | m2 |
J | CỘT TRANG TRÍ LOẠI 7 (BÔNG SEN) | |||
1 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V | 0,6 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Chương V | 0,002 | 100m2 |
3 | Gia công cột bằng thép hình | Chương V | 0,056 | tấn |
4 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương V | 0,056 | tấn |
5 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | Chương V | 100 | 1m |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V | 0,4 | m3 |
7 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Chương V | 0,004 | 100m2 |
8 | Bộ chuyển đổi nguồn điện 12V 30A | Chương V | 6 | bộ |
9 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | Chương V | 1 | hộp |
10 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 380 | m |
11 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 80 | m |
12 | Ống nhựa HDPE D25 | Chương V | 0,8 | 100m |
13 | Bộ điều khiển lập trình đổi màu ánh sáng LED | Chương V | 1 | bộ |
14 | Bóng LED phi 5 đế 8 | Chương V | 24.800 | bóng |
15 | Bóng đèn Led Ful màu,dùng điều khiển chạy ra hiệu ứng đổi các màu.Phi 30mm | Chương V | 2.200 | bóng |
16 | Sơn toàn bộ khung màu hồng | Chương V | 10 | lít |
17 | Tấm nhựa lưới trắng | Chương V | 30 | m2 |
18 | Dây thít nhựa | Chương V | 2,3 | kg |
19 | Băng dính điện | Chương V | 10 | cuộn |
K | CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Chương V | 49 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 30,66 | m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Chương V | 17,64 | m3 |
4 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Chương V | 7,84 | m3 |
5 | Lát gạch terrazzo KT400x400 | Chương V | 112 | m2 |
6 | Aptomat MCB 2C-20A-6KA | Chương V | 2 | cái |
7 | Tủ điện tổng KT 300x500x180 | Chương V | 1 | hộp |
8 | Dây điện 2x10mm2 | Chương V | 70 | m |
9 | Dây điện 2x16mm2 | Chương V | 170 | m |
10 | Đèn LED dây siêu sáng ngoài trời | Chương V | 686 | m |
11 | Băng cảnh báo cáp ngầm | Chương V | 280 | m |
12 | Sứ báo cáp | Chương V | 15 | cái |
13 | Ống nhựa HDPE D40/32 | Chương V | 2,8 | 100m |
14 | Ống nhựa cứng luồn dây SP20 | Chương V | 1,61 | 100m |
L | KHUNG CĂNG BẠT TRANG TRÍ | |||
1 | Gia công khung bạt bằng thép hình | Chương V | 0,391 | tấn |
2 | Lắp dựng khung bạt trang trí | Chương V | 0,391 | tấn |
3 | Bạt trang trí | Chương V | 90,48 | m2 |
M | KHU VỰC NHÀ VĂN HÓA HUYỆN | |||
N | MÀN LED NGOÀI TRỜI | |||
1 | Gia công hệ khung giá đỡ màn hình | Chương V | 1,67 | tấn |
2 | Lắp dựng hệ khung giá đỡ màn hình | Chương V | 1,67 | tấn |
3 | Bu lông M16x200 | Chương V | 350 | cái |
4 | Ca bin sắt tôn sơn tĩnh điện để lắp modun màn hình LED kích thước 960x960mm | Chương V | 24 | cái |
5 | Modun màn hình LED P5 ngoài trời KT 160x320mm | Chương V | 432 | cái |
6 | Nguồn điện 5V60A cung cấp cho các modun màn hình LED | Chương V | 88 | bộ |
7 | Bộ cạc thu tín hiệu từ máy tính lên modun màn hình LED | Chương V | 24 | cái |
8 | Bộ cạc phát tín hiệu từ máy tính đến cạ thu tín hiệu trên các modul màn hình LED | Chương V | 2 | bộ |
9 | Bộ máy tính điều khiển màn LED | Chương V | 1 | bộ |
10 | Dây tính hiệu lắp các modul trong cabin liên kết với nhau | Chương V | 220 | m |
11 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 320 | m |
12 | Dây mạng LAN | Chương V | 130 | m |
13 | Dây điện 2x10mm2 | Chương V | 80 | m |
14 | Phần mềm hệ thống điều khiển màn hình LED | Chương V | 1 | bộ |
15 | Ốp alumium 4 phía khung thép | Chương V | 16,4 | m2 |
16 | Loa sân khấu ngoài trời | Chương V | 2 | cái |
17 | Cục công suất 850 | Chương V | 1 | cái |
18 | Đầu vang cơ, có khe cắm USB | Chương V | 1 | cái |
19 | Đầu quản lý nguồn điện cho hệ thống Kiwi | Chương V | 1 | cái |
20 | Dây âm thanh đi ngầm | Chương V | 50 | m |
O | ĐÀI PHUN NƯỚC | |||
1 | Gia công ống inox D89.1 SUS 304 dày 1.2mm . | Chương V | 35 | m |
2 | Gia công ống inox D63 SUS 304 dày 1.2mm . | Chương V | 32 | m |
3 | Lơ thu 100/80 | Chương V | 1 | cái |
4 | Ren DN80. inox 304 | Chương V | 1 | cái |
5 | Ren DN50. inox 304 | Chương V | 1 | cái |
6 | Ren DN25. inox 304 | Chương V | 24 | cái |
7 | Kép Ren DN25. inox 304 | Chương V | 24 | cái |
8 | Kép Ren DN20. inox 304 | Chương V | 81 | cái |
9 | Ren DN15. inox 304 | Chương V | 36 | cái |
10 | Kép Ren DN15. inox | Chương V | 36 | cái |
11 | Van bi tay gạt bằng đồng - DN15 | Chương V | 36 | cái |
12 | Van bi tay gạt bằng đồng - DN20 | Chương V | 81 | cái |
13 | Van bi tay gạt bằng đồng - DN25 | Chương V | 24 | cái |
14 | Bộ vòi phun tia Comet, tia nước 12mm. Chất liệu inox 304. Phun cao 3.5m. Điều chỉnh hướng phun 12 độ. | Chương V | 24 | bộ |
15 | Bộ vòi phun tia Comet, tia nước 8mm . chất liệu inox 304. Phun cao 3m câu ra 3m. Điều chỉnh hướng phun 12 độ. Phun cao 0,5 - 1.5m | Chương V | 36 | bộ |
16 | Bộ vòi phun tia Comet, tia nước 6mm . chất liệu inox 304. Phun cao 3.5m. Điều chỉnh hướng phun 12 độ. | Chương V | 2 | bộ |
17 | Máy bơm chìm trục ngang, Công xuất 5HP -3.7kw. lưu lượng 1450L/P - H=7.5m . Điện 380v. | Chương V | 1 | chiếc |
18 | Máy bơm chìm trục ngang, Công xuất 3HP -2.2kw, lưu lượng 1050L/P - H=7.5m . Điện 380v. | Chương V | 1 | chiếc |
19 | Máy bơm chìm trục ngang , Công xuất 2HP -1.5kw, lưu lượng 430L/P - H=15m . Điện 380v. | Chương V | 2 | chiếc |
20 | Lưới chắn rác che kin toàn bộ bơm, inox 304 cả khung | Chương V | 5 | chiếc |
21 | Keo Epoxy | Chương V | 4 | hộp |
22 | vật tư phụ | Chương V | 1 | bộ |
23 | Vỏ tủ điện ngoài trời sơn tĩnh điện 1600 x 800 x 480. 02 cánh dày 1.5mm . 01 tấm pano dầy 2mm | Chương V | 1 | hộp |
24 | Bộ đèn LED 6W | Chương V | 58 | bộ |
25 | Bộ đèn LED 12W | Chương V | 24 | bộ |
26 | Bộ đèn LED 18W | Chương V | 6 | bộ |
27 | Dây điện 1x2,5mm2 | Chương V | 50 | m |
28 | Atomat 3pha MCCB 3P-50A | Chương V | 1 | cái |
29 | Atomat 3pha MCCB 16A | Chương V | 2 | cái |
30 | Atomat 3pha MCCB 10A | Chương V | 3 | cái |
31 | Atomat 2pha MCB 63A | Chương V | 1 | cái |
32 | Khởi động từ 50A | Chương V | 2 | cái |
33 | Cáp điện CXV/DSTA/3x4+1x2,5-0.6/1KV | Chương V | 75 | m |
34 | Bộ cài thời gian 24h | Chương V | 2 | cái |
35 | Các thiết bị vật tư phụ bố trí trong tủ ( máng, quạt, cốt, dây động lực, dây điều khiển...) | Chương V | 1 | bộ |
36 | Biến tần schneider công suất 7,5kw | Chương V | 2 | cái |
37 | Biến tần schneider công suất 4kw | Chương V | 1 | cái |
38 | Biến tần schneider công suất 2.2kw | Chương V | 2 | cái |
39 | Bộ điều khiển trung tâm MUSICAL FOUNTAIN CENTRAL CONTROL | Chương V | 1 | cái |
40 | Bộ mạch điều khiển biến tần INVERTER CONTROLLER. | Chương V | 5 | cái |
41 | Bộ cách ly nhiễu | Chương V | 1 | cái |
42 | Đổi nguồn cho mạch điều khiển DC12V. | Chương V | 1 | cái |
43 | Hệ thống Mạch chạy hệ thống nhạc nước theo tần số âm thanh | Chương V | 1 | bộ |
44 | Băng cảnh báo cáp ngầm | Chương V | 40 | m |
45 | Sứ báo cáp | Chương V | 2 | cái |
46 | Ống nhựa HDPE D40/32 | Chương V | 0,4 | 100m |
47 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | Chương V | 80 | 1m |
48 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Chương V | 2,4 | m3 |
49 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Chương V | 0,48 | m3 |
50 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Chương V | 1,12 | m3 |
51 | Lát gạch terrazzo KT400x400 | Chương V | 16 | m2 |
52 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Chương V | 4,9 | m3 |
53 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V | 2,19 | m3 |
54 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Chương V | 2,52 | m3 |
55 | Loa sân khấu ngoài trời | Chương V | 2 | cái |
56 | Cục công suất 850 | Chương V | 1 | cái |
57 | Đầu vang cơ, có khe cắm USB - Acoustic A2000 | Chương V | 1 | cái |
58 | Đầu quản lý nguồn điện cho hệ thống Kiwi S2000 | Chương V | 1 | cái |
59 | Giá treo loa trên tường | Chương V | 2 | bộ |
60 | Dây âm thanh đi ngầm - cablex 30 | Chương V | 60 | m |
61 | Dây điện 1x1,5mm2 | Chương V | 60 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ ≥ 5T | Ô tô tự đổ có tải trọng chuyên chở hàng hóa ≥ 5T; Còn hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy cắt uốn thép ≥ 5kW | Máy cắt uốn thép công suất ≥ 5kW; Còn hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy hàn điện ≥ 23Kw | Máy hàn điện công suất ≥ 23kW; Còn hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy đầm bàn ≥ 1kW | Máy đầm bàn công suất ≥ 1kW; Còn hoạt động tốt | 1 |
5 | Máy đầm dùi ≥ 1.5kW | Máy đầm dùi bê tông công suất ≥ 1.5kW; Còn hoạt động tốt | 1 |
6 | Máy khoan bêtông ≥ 1,5kW | Máy khoan bêtông công suất ≥ 1,5kW; Còn hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy trộn bê tông ≥ 250l | Máy trộn bê tông dung tích mẻ trộn ≥ 250l; Còn hoạt động tốt | 1 |
8 | Máy trộn vữa ≥ 150l | Máy trộn vữa dung tích mẻ trộn ≥ 150l; Còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào gốc cây bóng mát, đường kính cây 41-50 cm | 97 | 1 gốc cây | Chương V | ||
2 | Đào hố trồng cây, kích thước hố 80x75 cm | 97 | 1 cây | Chương V | ||
3 | Trồng cây bóng mát cây cảnh, cỡ bầu 80x75 cm | 97 | 1 cây | Chương V | ||
4 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 116,4 | 10cây/tháng | Chương V | ||
5 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 32,23 | m3 | Chương V | ||
6 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 5,036 | m3 | Chương V | ||
7 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | 0,272 | 100m3 | Chương V | ||
8 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 16,115 | m3 | Chương V | ||
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,007 | 100m2 | Chương V | ||
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 33,238 | m3 | Chương V | ||
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 110,792 | m2 | Chương V | ||
12 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | 0,4 | 100m3 | Chương V | ||
13 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | 399,8 | m2 | Chương V | ||
14 | Nhà vệ sinh di động đôi V18.2, kích thước 180x135x260 cm | 1 | bộ | Chương V | ||
15 | Ống PPR D32 PN10 | 0,2 | 100m | Chương V | ||
16 | Cút nhựa PPR D32 | 4 | cái | Chương V | ||
17 | Rắc co PPR D32 | 1 | cái | Chương V | ||
18 | Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa, dung tích bể 1,5m3 | 1 | bể | Chương V | ||
19 | Lắp đặt đồng hồ (đã bao gồm vật tư và công lắp đặt) | 1 | cái | Chương V | ||
20 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 3,6 | m3 | Chương V | ||
21 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 1,248 | m3 | Chương V | ||
22 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | 0,024 | 100m3 | Chương V | ||
23 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 0,48 | m3 | Chương V | ||
24 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | 1,872 | m3 | Chương V | ||
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,131 | 100m2 | Chương V | ||
26 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,735 | tấn | Chương V | ||
27 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,735 | tấn | Chương V | ||
28 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,078 | tấn | Chương V | ||
29 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,078 | tấn | Chương V | ||
30 | Bu lông M20x500 | 72 | cái | Chương V | ||
31 | Gia công cột bằng thép hình | 0,531 | tấn | Chương V | ||
32 | Lắp dựng cột thép các loại | 0,531 | tấn | Chương V | ||
33 | Thép hộp 20x20x1,4 uốn hình | 12 | kg | Chương V | ||
34 | Tấm alumium 3mm | 36 | m2 | Chương V | ||
35 | Ốp fomex đáy | 30 | m2 | Chương V | ||
36 | Lưới nhựa | 108 | kg | Chương V | ||
37 | Bóng LED phi 5 đế 8 | 156.000 | bóng | Chương V | ||
38 | Sắt D3 uốn hình | 36 | kg | Chương V | ||
39 | Vải lụa | 108 | m2 | Chương V | ||
40 | Dây LED | 252 | m | Chương V | ||
41 | Dây điện 1x2,5mm2 | 360 | m | Chương V | ||
42 | Dây điện 1x1,5mm2 | 540 | m | Chương V | ||
43 | Tủ điện ngoài trời KT 300x500x180 | 6 | hộp | Chương V | ||
44 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 9,96 | m3 | Chương V | ||
45 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 3,13 | m3 | Chương V | ||
46 | Vận chuyển đất ra vị trí đổ, đất cấp II | 0,068 | 100m3 | Chương V | ||
47 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 1,46 | m3 | Chương V | ||
48 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | 5,37 | m3 | Chương V | ||
49 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,336 | 100m2 | Chương V | ||
50 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,472 | tấn | Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì như sau:
- Có quan hệ với 227 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,60%, Xây lắp 59,90%, Tư vấn 25,52%, Phi tư vấn 1,22%, Hỗn hợp 10,76%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.649.772.587.330 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.539.785.454.731 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có những người tâm trí quá ở trên trời đến nỗi họ chẳng làm được gì tốt đẹp dưới mặt đất. "
Oliver Wendell Holmes Sr.
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Trì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.