Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp (Bao gồm thiết bị + dự phòng) Tên dự án là: Xây dựng nhà văn hóa thôn 8 xã Bắc Trạch Thời gian thực hiện hợp đồng là : 16 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bảo lãnh dự thầu, cam kết cấp tín dụng, giấy ủy quyền (nếu có), thỏa thuận liên danh (nếu có), thuyết minh biện pháp tổ chức thi công, tiến độ thi công, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (năng lực tài chính, kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự, nhân sự, thiết bị, …) và các tài liệu khác có liên quan. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 26.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Bắc Trạch, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, sdt: 091.845.1011 Ban QLDA ĐTXD và PTQĐ huyện Bố Trạch: Nguyễn Tất Thành, TT Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, sđt: 0974.823.942 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Xã Bắc Trạch huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, Ông Nguyễn Văn Vui - Chủ tịch UBND, sđt: 091.845.1011 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA ĐTXD và PTQĐ huyện Bố Trạch: Nguyễn Tất Thành, TT Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, sđt: 0974.823.942 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban QLDA ĐTXD và PTQĐ huyện Bố Trạch: Nguyễn Tất Thành, TT Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, sđt: 0974.823.942 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Chỉ huy trưởng công trình: 01 người.- Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành Xây dựng dân dụng – công nghiệp.- Đã từng chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình cùng loại, cùng cấp hoặc cao hơn gói thầu đang xét.- Tài liệu chứng minh được photo công chứng bao gồm:+ Bằng tốt nghiệp.+ Chứng chỉ hành nghề giám sát công trình XDDD .+ Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu hoặc có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình tương tự. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành Xây dựng dân dụng – công nghiệp.- Đã trực tiếp tham gia kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình có tính chất tương tự, có cùng loại, cùng cấp hoặc cao hơn gói thầu đang xét.- Tài liệu chứng minh được photo công chứng bao gồm:+ Bằng tốt nghiệp + Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu hoặc có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình tương tự. | 5 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Như bản vẽ thi công kèm theo | 444,83 | m3 |
2 | Đắp cát nền đáy móng bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 179,48 | m3 |
3 | Đắp đất móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (tận dụng đất đào) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 195,9987 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 12,7867 | m3 |
5 | Bê tông lót bậc cấp M100, đá 2x4, PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,4264 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 19,628 | m3 |
7 | Ván khuôn móng bằng thép | Như bản vẽ thi công kèm theo | 34,56 | m2 |
8 | Bê tông cổ móng bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2 M200, đá 1x2, PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,3062 | m3 |
9 | Ván khuôn cổ móng bằng thép | Như bản vẽ thi công kèm theo | 62,284 | m2 |
10 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 66,162 | m3 |
11 | Bê tông giằng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,4728 | m3 |
12 | Ván khuôn giằng móng bằng ván ép phủ phim có khung xương | Như bản vẽ thi công kèm theo | 86,114 | m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 280,47 | kg |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 456,49 | kg |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.526,1 | kg |
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 372,93 | kg |
17 | Xây chèn móng bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,8667 | m3 |
18 | Xây bậc cấp bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 34,5353 | m3 |
19 | Đắp đất nền nhà dày 700 (tận dụng đất đào móng) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 147,4074 | m3 |
20 | Đắp cát nền nhà bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 165,7872 | m3 |
21 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 22,7004 | m3 |
22 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,8797 | m3 |
23 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Như bản vẽ thi công kèm theo | 98,134 | m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 233,22 | kg |
25 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 572,14 | kg |
26 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 497,24 | kg |
27 | Bê tông dầm nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16,1261 | m3 |
28 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống | Như bản vẽ thi công kèm theo | 201,141 | m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 487,64 | kg |
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.937,75 | kg |
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.076,77 | kg |
32 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 33,1341 | m3 |
33 | Ván khuôn sàn mái, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống | Như bản vẽ thi công kèm theo | 288,4716 | m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2.697,11 | kg |
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,26 | kg |
36 | Bê tông giằng, lanh tô, ôvăng M200, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,4216 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô ô văng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 40,17 | m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 87,56 | kg |
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 75,71 | kg |
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 164,36 | kg |
41 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày 22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16,6624 | m3 |
42 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm câu ngang gạch đặc - Chiều dày 22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 22,0985 | m3 |
43 | Xây trụ bằng gạch 2 lỗ không nung KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,3119 | m3 |
44 | Xây ốp tường thẳng dày 110 của tường dày 330 bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm câu ngang gạch đặc , chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,4028 | m3 |
45 | Xây tường lan can bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 10x15x22cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,0286 | m3 |
46 | Xây tường biên mái bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày 22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,5035 | m3 |
47 | Xây tường mái trục A bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,714 | m3 |
48 | Lợp mái tôn sóng dày 0,45mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 291,0467 | m2 |
49 | Ke chống bảo | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2.496 | cái |
50 | Gia công xà gồ thép hộp tráng kẻm 40x80x1,4 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.063,9111 | kg |
51 | Gia công vì kèo thép hộp tráng kẻm khẩu độ ≤9m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 423,7141 | kg |
52 | Bu lông vít nở M12 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 148 | cái |
53 | Gia công trụ đỡ, thanh kèo thép hộp tráng kẻm 50x100x2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 284,4437 | kg |
54 | Gia công thanh đỡ máng tôn thép hộp tráng kẻm KT 30x30x1,4 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 23,1335 | kg |
55 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 423,7141 | kg |
56 | Lắp dựng xà gồ thép, thanh chống, thanh kèo, thanh đỡ máng tôn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.371,4883 | kg |
57 | Sơn xà tạo các mối hàn 2 nước chống rỉ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 10 | 1m2 |
58 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái uPVC đk 90 dày 2,8mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 75,6 | m |
59 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước tràn uPVC đk 60 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,25 | m |
60 | Lắp đặt ống nhựa thông dầm uPVC đk 48 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,75 | m |
61 | Lắp đặt cút nhựa đk 90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16 | cái |
62 | Rọ chắn rác ở ống thoát nước mái fi 120 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 12 | cái |
63 | Tôn đậy lỗ lên mái KT 700x700 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
64 | Máng nước bằng tôn phẳng dày 0,42 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,2 | m |
65 | Cửa đi mở quay nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm (bao gồm phụ kiện) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 27,085 | m2 |
66 | Cửa sổ mở quay nhôm xingfa kính dày 6,38mm (bao gồm phụ kiện) | 23,04 | m2 | |
67 | Ô gió cửa cố định nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,44 | m2 |
68 | Ô gió cửa cố định nhôm xingfa kính dày 6,38mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,76 | m2 |
69 | Lắp dựng cửa khung nhôm (không tính vật liệu cửa) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 60,325 | m2 |
70 | Hoa sắt cửa thép hộp mạ kẻm 14x14x1,4mm (khoán gọn chưa sơn) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 28,8 | m2 |
71 | Sơn hoa sắt loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 40,4064 | m2 |
72 | Gia công lam sắt hộp tráng kẻm KT 40x80x1,4 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 279,1413 | kg |
73 | Lắp dựng lam thép hộp | Như bản vẽ thi công kèm theo | 279,1413 | kg |
74 | Lát nền, sàn gạch Granit KT 600x600 vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 229,5356 | m2 |
75 | Ốp chân tường gạch Granit KT 600x120 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,264 | m2 |
76 | Lát đá tự nhiên Hoa Cà bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 75,1593 | m2 |
77 | Đóng trần thả KT 600x600 khu vực sân khấu | Như bản vẽ thi công kèm theo | 37,1884 | m2 |
78 | Trát má cửa, má ô trống lan can Vữa XM M75, XM PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 21,406 | m2 |
79 | Ốp móng đá chẻ Thanh Hóa vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 50,121 | m2 |
80 | Láng sê nô vữa XM M 100, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 44,54 | m2 |
81 | Trát dầm nổi, mặt trong thành sê nô vữa XM M75, PCB40 có trát keo xi măng (Kvl=1,25, Knc=1,1) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 48,5485 | m2 |
82 | Trát tường biên mái dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 15,925 | m2 |
83 | Chống thấm sê nô bằng Sika top seal 107 (25KG/11m2) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 99,4585 | m2 |
84 | Quét nước 2 nước xi măng chống thấm sê nô | Như bản vẽ thi công kèm theo | 99,4585 | m2 |
85 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 132,1707 | m2 |
86 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 228,4541 | m2 |
87 | Trát dầm vữa XM M75, PCB40 có trát keo xi măng (Kvl=1,25, Knc=1,1) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 122,257 | m2 |
88 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có trát keo xi măng (Kvl=1,25, Knc=1,1) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 251,2832 | m2 |
89 | Trát trụ gạch dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 78,792 | m2 |
90 | Trát trụ bê tông dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 (Kvl=1,25, Knc=1,1) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 28,385 | m2 |
91 | Trát lanh tô, ô văng vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 41,798 | m2 |
92 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 177,18 | m |
93 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 34,97 | m |
94 | Sơn trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 592,5728 | m2 |
95 | Sơn ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 311,9732 | m2 |
96 | Thi công chữ inox 304 màu vàng đồng cao 250mm dày 30mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9 | chữ |
97 | Thi công chữ inox 304 màu vàng đồng cao 300mm dày 30mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5 | chữ |
98 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 239,2 | m2 |
99 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 358,704 | m2 |
B | CẤP ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt đèn led bán nguyệt 1x36W-220V-1,2m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 18 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn led áp trần KT 170x170x38 12W-220V | Như bản vẽ thi công kèm theo | 8 | bộ |
3 | Lắp đặt quạt trần sải cánh 1,4m kèm hộp số (Điện cơ) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11 | cái |
4 | Lắp đặt công tắc 2 hạt 10A-220V chìm tường | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4 | cái |
5 | Lắp đặt công tắc 3 hạt 10A-220V chìm tường | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
6 | Lắp đặt ổ cắm 2 lỗ 16A-250V chìm tường | Như bản vẽ thi công kèm theo | 18 | cái |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực 32A-6KA | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
8 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực 20A-6KA | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
9 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực 16A-6KA | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
10 | Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực 50A-15KA | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
11 | Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực 40A-15KA | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
12 | Lắp đặt hộp nối âm tường tự chống cháy KT 110x110x80 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 30 | cái |
13 | Lắp đặt tủ điện âm tường KT600x400x200 sơn tỉnh điện(tương đương sino) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
14 | Lắp đặt tủ điện âm tường KT450x350x150 sơn tỉnh điện(tương đương sino) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
15 | Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 4x16mm2-0,6/1KV | Như bản vẽ thi công kèm theo | 45 | m |
16 | Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 4x10mm2-0,6/1KV | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | m |
17 | Lắp đặt dây Cu/PVC 4mm2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 150 | m |
18 | Lắp đặt dây Cu/PVC 2,5mm2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 150 | m |
19 | Lắp đặt dây Cu/PVC 1,5mm2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 500 | m |
20 | Lắp đặt ống nhựa chìm D20 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 150 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa chìm D16 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 300 | m |
22 | Ty treo cáp D16 l=400 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
23 | Kẹp ngưng cáp | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | bộ |
24 | Dây loa chống nhiểu (Shengwei enthusiast-classhi-fi) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 60 | m |
C | CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét thép D14, L=800 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
2 | Kéo rải dây thu thép thép fi 10 mạ kẻm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 115 | m |
3 | Kéo rải dây tiếp đất thép fi 12 mạ kẻm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 40 | m |
4 | Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 L=2,5m mạ kẻm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9 | cọc |
5 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đk21 dày 3mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16 | m |
6 | Đào đất rảnh đất cấp II | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11,44 | 1m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11,44 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô các loại | ≥5T | 1 |
2 | Máy đào | ≥ 0,5m3 | 1 |
3 | Máy trộn BT | ≥ 250 L | 1 |
4 | Máy đầm dùi | 1,5KW | 1 |
5 | Máy thủy bình | Máy thủy bình | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 444,83 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
2 | Đắp cát nền đáy móng bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 179,48 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
3 | Đắp đất móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (tận dụng đất đào) | 195,9987 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 12,7867 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
5 | Bê tông lót bậc cấp M100, đá 2x4, PCB30 | 1,4264 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 19,628 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
7 | Ván khuôn móng bằng thép | 34,56 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
8 | Bê tông cổ móng bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2 M200, đá 1x2, PCB30 | 5,3062 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
9 | Ván khuôn cổ móng bằng thép | 62,284 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
10 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | 66,162 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
11 | Bê tông giằng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 9,4728 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
12 | Ván khuôn giằng móng bằng ván ép phủ phim có khung xương | 86,114 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 280,47 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 456,49 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1.526,1 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 372,93 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
17 | Xây chèn móng bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,8667 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
18 | Xây bậc cấp bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 34,5353 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
19 | Đắp đất nền nhà dày 700 (tận dụng đất đào móng) | 147,4074 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
20 | Đắp cát nền nhà bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 165,7872 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
21 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 | 22,7004 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
22 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 5,8797 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
23 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 98,134 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 233,22 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
25 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 572,14 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
26 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 497,24 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
27 | Bê tông dầm nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 16,1261 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
28 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống | 201,141 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 487,64 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.937,75 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1.076,77 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
32 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 33,1341 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
33 | Ván khuôn sàn mái, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống | 288,4716 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | 2.697,11 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | 4,26 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
36 | Bê tông giằng, lanh tô, ôvăng M200, đá 1x2, PCB40 | 3,4216 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô ô văng | 40,17 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng ĐK | 87,56 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 75,71 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng ĐK | 164,36 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
41 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày 22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 16,6624 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
42 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm câu ngang gạch đặc - Chiều dày 22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 22,0985 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
43 | Xây trụ bằng gạch 2 lỗ không nung KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 7,3119 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
44 | Xây ốp tường thẳng dày 110 của tường dày 330 bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm câu ngang gạch đặc , chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1,4028 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
45 | Xây tường lan can bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 10x15x22cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 2,0286 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
46 | Xây tường biên mái bằng gạch 2 lỗ nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày 22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 3,5035 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
47 | Xây tường mái trục A bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0,714 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
48 | Lợp mái tôn sóng dày 0,45mm | 291,0467 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
49 | Ke chống bảo | 2.496 | cái | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
50 | Gia công xà gồ thép hộp tráng kẻm 40x80x1,4 | 1.063,9111 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch như sau:
- Có quan hệ với 95 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 91,88%, Tư vấn 6,96%, Phi tư vấn 1,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.253.601.599.585 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.231.721.078.536 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hàng thế kỷ nay, phụ nữ bị coi như những cặp kính có sức mạnh phản chiếu hình ảnh đàn ông to gấp đôi kích thước thật. "
Virginia Woolf
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.